Cách tính dịch truyền theo giọt đơn giản, chính xác nhất

Cách tính dịch truyền theo giọt đơn giản, chính xác nhất 1

Hiện nay, việc áp dụng phương pháp truyền dịch đã trở thành một phương tiện phổ biến và thường xuyên được sử dụng trong lĩnh vực y tế. Phương pháp này không chỉ giúp cải thiện tình trạng sức khỏe nhanh chóng hơn so với việc sử dụng thuốc uống thông thường mà còn nhận được sự ưa chuộng đặc biệt. Truyền dịch cung cấp không chỉ các chất điện giải và chất dinh dưỡng mà còn một loạt các thành phần khác, giúp nhanh chóng khôi phục và ổn định sức khỏe.

Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách sử dụng đúng cũng như cách tính toán liều lượng dịch truyền. Để hiểu rõ hơn về quy trình này, hãy cùng phunutoancau tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

Cách tính dịch truyền theo giọt đơn giản, chính xác nhất 3

Hiểu thế nào là dịch truyền?

Dịch truyền là dung dịch hòa tan chứa các chất dinh dưỡng, chất điện giải, thuốc,… được truyền vào cơ thể qua đường tĩnh mạch. Đây là một phương pháp hỗ trợ điều trị hiệu quả được sử dụng phổ biến tại các cơ sở y tế.

Các thành phần của dịch truyền

Dịch truyền có thể chứa nhiều thành phần khác nhau, tùy thuộc vào mục đích sử dụng. Một số thành phần phổ biến bao gồm:

  • Nước: Cung cấp nước cho cơ thể, giúp bù đắp lượng nước bị mất do tiêu chảy, nôn mửa,…
  • Điện giải: Bao gồm natri, kali, canxi, magiê,… giúp duy trì cân bằng điện giải trong cơ thể.
  • Chất dinh dưỡng: Bao gồm glucose, đạm, chất béo, vitamin,… giúp cung cấp năng lượng và các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể.
  • Thuốc: Một số loại thuốc chỉ có thể được truyền vào cơ thể qua đường tĩnh mạch.

Công dụng của truyền dịch

Truyền dịch đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe và điều trị nhiều tình trạng bệnh lý. Dưới đây là một số công dụng quan trọng của việc truyền dịch:

Bù nước và điện giải cho cơ thể

Truyền dịch giúp replenish lượng nước và các khoáng chất mất đi do nhiều nguyên nhân như sốt, tiêu chảy, hay nôn mửa. Việc duy trì cân bằng nước và điện giải là quan trọng để giữ cho các chức năng cơ bản của cơ thể hoạt động đúng cách.

Cung cấp Dinh dưỡng

Truyền dịch không chỉ chứa nước mà còn chứa các dạng dạng dưỡng chất như đường, muối, và khoáng chất. Trong trường hợp người bệnh không thể ăn uống được, việc truyền dịch cung cấp nguồn dinh dưỡng cần thiết để duy trì sức khỏe và phục hồi cơ bắp.

Chuyển hóa thuốc hiệu quả

Truyền dịch là một phương tiện nhanh chóng và hiệu quả để chuyển thuốc vào cơ thể, đặc biệt là trong trường hợp cần tác động nhanh như trong điều trị cấp cứu hay các trạng thái y tế khẩn cấp.

Điều trị các bệnh lý nặng

Truyền dịch thường được sử dụng trong điều trị sốc, suy thận, suy tim và nhiều tình trạng bệnh lý khác. Nó giúp duy trì áp lực máu, cung cấp dưỡng chất và hỗ trợ chức năng cơ bắp và cơ quan nội tạng.

Phục hồi nhanh chóng

Truyền dịch có thể giúp nhanh chóng phục hồi trạng thái sức khỏe bằng cách cung cấp nguồn năng lượng và dưỡng chất, giảm stress cho cơ thể và hỗ trợ quá trình tái tạo tế bào.

Tóm lại, truyền dịch không chỉ giúp cấp cứu mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe và điều trị nhiều loại bệnh lý.

Các loại dịch truyền phổ biến

Dịch truyền được chia thành nhiều loại khác nhau, dựa trên thành phần và mục đích sử dụng. Một số loại dịch truyền phổ biến bao gồm:

  • Dịch truyền nước muối sinh lý: Cung cấp nước và điện giải cho cơ thể.
  • Dịch truyền glucose: Cung cấp năng lượng cho cơ thể.
  • Dịch truyền đạm: Cung cấp protein cho cơ thể.
  • Dịch truyền vitamin: Cung cấp vitamin cho cơ thể.
  • Dịch truyền thuốc: Chứa các loại thuốc cần được truyền vào cơ thể.

Cách tính dịch truyền theo giọt

Thời gian truyền dịch sử dụng đơn vị là ml, tính theo công thức sau: (thể tích truyền dịch * số giọt trong mỗi ml) : tốc độ truyền.

Thông thường sẽ có 02 loại dây truyền, hoặc là 15 giọt cho 1 ml hoặc 20 giọt cho 1 ml. Do đó, khi sử dụng cần đọc kỹ bao bì để sử dụng và tính thời gian cho phù hợp và chính xác.

Ví dụ: bạn muốn truyền 500 ml dung dịch nước muối, theo phân tích thì 1 ml tương đương với 20 giọt và tốc độ truyền là 1 giờ. Vậy công thức sẽ là (500*20) : 60 = 167 phút (2 tiếng 47 phút). 

Và để thuận tiện hơn cho việc tính thời gian này thì ta có thể sử dụng bảng tính thời gian đã có quy định cụ thể các thông số mà người sử dụng cần. Từ đó nhân viên có thể tham khảo, dễ dàng tra cứu và áp dụng trực tiếp mà không cần tốn thời gian tính toán hay công sức.

Dịch truyền được tính dựa trên các yếu tố sau:

  • Tình trạng sức khỏe của người bệnh: Người bệnh bị mất nước, mất máu nhiều cần truyền nhiều dịch hơn.
  • Mức độ nghiêm trọng của bệnh lý: Bệnh lý càng nặng cần truyền nhiều dịch hơn.
  • Tuổi tác và cân nặng của người bệnh: Trẻ em và người già thường cần truyền ít dịch hơn.

Những lưu ý khi truyền dịch

  • Phải theo dõi huyết áp của bệnh nhân trong toàn bộ quá trình truyền dịch. Cụ thể là từ lúc bắt đầu khám huyết áp đến trong quá trình truyền dịch và cả sau khi truyền để đảm bảo sức khỏe của người bệnh ổn định.
  • Không nên tự ý thực hiện tại nhà nếu không có lệnh của bác sĩ vì không phải ai cũng biết cách sử dụng cũng như không phải cứ truyền dịch là tốt cho sức khỏe.
  • Nên trang bị các dụng cụ đo huyết áp, máy theo dõi nhịp tim. Đặc biệt là với những người có bệnh huyết áp hay tim trước đó.
  • Phải đảm bảo sự giám sát của y bác sĩ hay nhân viên y tế để đề phòng các trường hợp xấu xảy ra. Và nếu chẳng may có xảy ra thì có thể có đủ cơ sở để cấp cứu kịp thời.
  • Theo dõi các phản ứng của cơ thể trong quá trình truyền dịch. Nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào như sốt, ớn lạnh, đau đầu,… cần báo ngay cho nhân viên y tế.

Truyền dịch là một phương pháp hỗ trợ điều trị hiệu quả, nhưng cần được thực hiện đúng cách để đảm bảo an toàn. Người bệnh cần lưu ý những thông tin trên để có thể hiểu rõ hơn về phương pháp này và chủ động phối hợp với bác sĩ trong quá trình điều trị.

SẢN GIẬT LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

SẢN GIẬT LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 5

Sản giật – một trong những tai biến sản khoa nguy hiểm, có thể xuất hiện bất cứ thời điểm nào trong thai kỳ gây hôn mê sâu, thậm chí đe dọa tính mạng cả thai phụ và thai nhi nếu không được can thiệp kịp thời.

SẢN GIẬT LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 7

SẢN GIẬT LÀ GÌ?

Sản giật là một biến chứng nghiêm trọng của tiền sản giật, có thể đe dọa tính mạng cả mẹ và bé. Sản giật xảy ra khi huyết áp cao của tiền sản giật gây tổn thương các mạch máu trong não, dẫn đến co giật.

TRIỆU CHỨNG SẢN GIẬT SAU SINH THƯỜNG GẶP

Các triệu chứng sản giật sau sinh thường gặp bao gồm:

  • Huyết áp tăng cao: Đây là triệu chứng phổ biến nhất của sản giật. Huyết áp được coi là cao nếu huyết áp tâm thu (số trên) từ 140 mmHg trở lên hoặc huyết áp tâm trương (số dưới) từ 90 mmHg trở lên.
  • Sưng (phù): Sưng ở mặt, tay, chân và mắt là một triệu chứng phổ biến khác của sản giật.
  • Đau đầu: Đau đầu dữ dội, nhất là ở vùng trán và thái dương là một triệu chứng khác của sản giật.
  • Thị lực bị ảnh hưởng: Các vấn đề về thị lực, chẳng hạn như nhìn mờ, mất thị lực, hoặc nhìn thấy ánh sáng nhấp nháy cũng là một triệu chứng của sản giật.
  • Buồn nôn, nôn mửa: Buồn nôn và nôn mửa cũng có thể là dấu hiệu của sản giật.
  • Chóng mặt, mất thăng bằng: Chóng mặt và mất thăng bằng cũng có thể là dấu hiệu của sản giật.
  • Bồn chồn, lo lắng: Cảm giác bồn chồn và lo lắng cũng có thể là dấu hiệu của sản giật.
  • Co giật: Co giật là triệu chứng điển hình của sản giật. Co giật có thể xảy ra ở bất kỳ bộ phận nào của cơ thể, nhưng thường xảy ra ở mặt, tay và chân.

NGUYÊN NHÂN GÂY SẢN GIẬT

HUYẾT ÁP CAO

Huyết áp cao là triệu chứng điển hình của tiền sản giật và cũng là nguyên nhân chính gây sản giật. Huyết áp cao của tiền sản giật có thể khiến các mạch máu trong não bị tổn thương, dẫn đến co giật.

PROTEIN TRONG NƯỚC TIỂU

Protein trong nước tiểu là một triệu chứng khác của tiền sản giật. Protein trong nước tiểu có thể là dấu hiệu của tổn thương thận, một trong những nguyên nhân gây sản giật.

TĂNG CÂN QUÁ MỨC TRONG THAI KỲ

Tăng cân quá mức trong thai kỳ có thể làm tăng nguy cơ mắc tiền sản giật và sản giật.

ĐỐI TƯỢNG THAI PHỤ NÀO CÓ NGUY CƠ CAO BỊ SẢN GIẬT?

  • Thai phụ bị tăng huyết áp thai kỳ hoặc mãn tính: Tăng huyết áp là triệu chứng điển hình của tiền sản giật và cũng là nguyên nhân chính gây sản giật.
  • Thai phụ mang thai trên 35 tuổi hoặc dưới 20 tuổi: Phụ nữ mang thai ở độ tuổi cao hoặc thấp có nguy cơ mắc tiền sản giật và sản giật cao hơn.
  • Thai phụ mang thai đôi hoặc sinh ba: Phụ nữ mang thai đôi hoặc sinh ba có nguy cơ mắc tiền sản giật và sản giật cao hơn.
  • Thai phụ mang thai lần đầu: Thai phụ mang thai lần đầu có nguy cơ mắc tiền sản giật và sản giật cao hơn.
  • Thai phụ mắc chứng tiểu đường thai kỳ hoặc các bệnh lý khác ảnh hưởng đến mạch máu: Tiểu đường thai kỳ và các bệnh lý khác ảnh hưởng đến mạch máu có thể làm tăng nguy cơ mắc tiền sản giật và sản giật.
  • Thai phụ mắc bệnh lý thận: Bệnh lý thận có thể làm tăng nguy cơ mắc tiền sản giật và sản giật.
SẢN GIẬT LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 9

BIẾN CHỨNG NGUY HIỂM CỦA TIỀN SẢN GIẬT VÀ SẢN GIẬT

Tiền sản giật và sản giật là những tình trạng sức khỏe nghiêm trọng có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm cho cả mẹ và bé.

ĐỐI VỚI MẸ BẦU

  • Tăng nguy cơ tử vong: Tiền sản giật và sản giật là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong cho phụ nữ trong thai kỳ và sau sinh.
  • Tăng nguy cơ sinh non: Tiền sản giật và sản giật có thể khiến thai nhi sinh non, thường là trước tuần thứ 37 của thai kỳ. Trẻ sinh non có nguy cơ cao mắc các vấn đề sức khỏe, chẳng hạn như suy hô hấp, nhiễm trùng và các vấn đề về thần kinh.
  • Tăng nguy cơ thai chết trong tử cung: Tiền sản giật và sản giật có thể khiến thai nhi chết trong tử cung, thường là sau tuần thứ 20 của thai kỳ.
  • Tăng nguy cơ các vấn đề sức khỏe sau sinh: Tiền sản giật và sản giật có thể gây ra các vấn đề sức khỏe sau sinh cho mẹ bầu, chẳng hạn như: Chảy máu sau sinh, suy thận
  • Tăng nguy cơ mắc các vấn đề sức khỏe lâu dài: Tiền sản giật và sản giật có thể làm tăng nguy cơ mắc các vấn đề sức khỏe lâu dài cho mẹ bầu, chẳng hạn như: tăng huyết áp mãn tính, bệnh tim

ĐỐI VỚI THAI NHI

  • Tăng nguy cơ suy dinh dưỡng: Tiền sản giật và sản giật có thể khiến nhau thai không cung cấp đủ oxy và chất dinh dưỡng cho thai nhi, dẫn đến suy dinh dưỡng.
  • Tăng nguy cơ sinh non: Thai nhi sinh non có nguy cơ cao mắc các vấn đề sức khỏe, chẳng hạn như suy hô hấp, nhiễm trùng và các vấn đề về thần kinh.
  • Tăng nguy cơ tử vong: Tiền sản giật và sản giật có thể khiến thai nhi chết trong tử cung.
  • Tăng nguy cơ các vấn đề sức khỏe sau sinh: Trẻ sinh ra từ mẹ bị tiền sản giật và sản giật có nguy cơ cao mắc các vấn đề sức khỏe sau sinh.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN

XÉT NGHIỆM MÁU

Bác sĩ có thể chỉ định thực hiện một số loại xét nghiệm máu cần thiết để đánh giá tình trạng của thai phụ. Các xét nghiệm bao gồm công thức máu hoàn chỉnh, đo lượng tế bào hồng cầu có trong máu, số lượng tiểu cầu xác định máu đông.

Ngoài ra, xét nghiệm máu cũng giúp kiểm tra chức năng và tình trạng hoạt động của gan và thận thai phụ.

XÉT NGHIỆM CREATININE

Creatinine là một chất thải được tạo ra bởi quá trình chuyển hóa cơ. Thận sẽ lọc hết creatinine từ máu, nếu cầu thận bị hư hỏng, nguy cơ creatinine dư thừa trong máu rất cao. Việc tồn dư quá nhiều chất này trong máu của thai phụ có thể là một trong những dấu hiệu của tiền sản giật – sản giật.

XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU

Bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm nước tiểu nhằm kiểm tra protein niệu, cũng như tốc độ bài tiết của cơ quan này.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ SẢN GIẬT

KIỂM SOÁT HUYẾT ÁP

Kiểm soát huyết áp trong thời gian mang thai là rất quan trọng. Trường Cao đẳng Sản phụ khoa Hoa Kỳ khuyến cáo, nên điều trị hạ huyết áp đối với những thai phụ có huyết áp tâm thu > 160mmHg hoặc huyết áp tâm trương > 110mmHg.

THUỐC ĐIỀU TRỊ SẢN GIẬT

Bác sĩ có thể chỉ định sử dụng một số thuốc nhằm ngăn ngừa triệu chứng co giật ở thai phụ, gọi là thuốc chống co giật. Ngoài ra, thai phụ cũng cần sử dụng thuốc trong trường hợp huyết áp tăng cao.

Các thuốc chống co giật thường được sử dụng trong sản giật bao gồm:

  • Magie sunfat: Magie sulfat là thuốc chống co giật phổ biến nhất được sử dụng trong sản giật. Thuốc được tiêm tĩnh mạch hoặc truyền tĩnh mạch.
  • Phenytoin: Phenytoin là thuốc chống co giật khác có thể được sử dụng trong sản giật. Thuốc được uống hoặc tiêm tĩnh mạch.
  • Lorazepam: Lorazepam là thuốc chống co giật ngắn tác dụng có thể được sử dụng để kiểm soát các cơn co giật cấp tính. Thuốc được tiêm tĩnh mạch.

CÁCH PHÒNG NGỪA TIỀN SẢN GIẬT VÀ SẢN GIẬT

Không có cách nào chắc chắn để phòng ngừa tiền sản giật và sản giật, nhưng có một số biện pháp có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh, bao gồm:

  • Khám thai định kỳ: Khám thai định kỳ giúp bác sĩ theo dõi huyết áp và các dấu hiệu khác của tiền sản giật. Nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, bác sĩ sẽ có thể chẩn đoán và điều trị sớm.
  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Chế độ ăn uống lành mạnh giúp kiểm soát cân nặng và giảm nguy cơ mắc tiền sản giật. Thai phụ nên ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và chất đạm nạc.
  • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục thường xuyên giúp giảm căng thẳng và cải thiện sức khỏe tổng thể. Thai phụ nên tập thể dục nhẹ nhàng, ít nhất 30 phút mỗi ngày.
  • Nghỉ ngơi đầy đủ: Nghỉ ngơi đầy đủ giúp cơ thể phục hồi và giảm nguy cơ mắc tiền sản giật. Thai phụ nên ngủ đủ 7-8 tiếng mỗi đêm.
  • Kiểm soát cân nặng: Tăng cân quá mức trong thai kỳ có thể làm tăng nguy cơ mắc tiền sản giật. Thai phụ nên tăng cân theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Kiểm soát huyết áp: Huyết áp cao là một yếu tố nguy cơ chính gây ra tiền sản giật. Thai phụ nên kiểm soát huyết áp bằng cách ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên và nghỉ ngơi đầy đủ.
  • Giảm căng thẳng: Căng thẳng có thể làm tăng nguy cơ mắc tiền sản giật. Thai phụ nên tìm cách giảm căng thẳng bằng cách thư giãn, tập yoga hoặc tham gia các lớp học giảm căng thẳng.

Tiền sản giật và sản giật luôn là nỗi lo với bất kỳ với bất kỳ phụ nữ nào trong thời gian mang thai. Tuy nhiên, một chế độ dinh dưỡng, sinh hoạt hợp lý và thăm khám thai định kỳ đều đặn sẽ giúp các mẹ bầu kiểm soát và tránh được nguy cơ mắc bệnh.