Top 10 những viên chống đột quỵ tốt nhất hiện nay

Top 10 những viên chống đột quỵ tốt nhất hiện nay 1

Trên thị trường hiện nay, có nhiều loại thuốc chống đột quỵ có tác dụng đa dạng như chống đông máu, giảm lượng cholesterol, giãn tĩnh mạch, và giảm huyết áp. Những thuốc này đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa nguy cơ tai biến mạch máu não và các vấn đề sức khỏe liên quan đến hệ mạch máu.

Để đảm bảo hiệu quả và an toàn trong việc sử dụng thuốc chống đột quỵ, liệu trình uống thuốc cần được bác sĩ điều chỉnh một cách chặt chẽ, phù hợp với từng đối tượng và tình trạng bệnh lý cụ thể mà người đó đang gặp phải.

Top 10 những viên chống đột quỵ tốt nhất hiện nay 3

Viên chống đột quỵ là gì?

Viên chống đột quỵ não chủ yếu tập trung vào điều trị các nguyên nhân có thể gây ra đột quỵ, như cao huyết áp, tiểu đường, rối loạn lipid máu, và cholesterol cao. Các nhóm thuốc chống đột quỵ và cơ chế hoạt động của chúng bao gồm:

Thuốc ngăn cản quá trình đông máu và ức chế yếu tố gây đông máu

  • Heparin: Ngăn chặn quá trình đông máu bằng cách ức chế fibrin, ngăn cản sự hình thành cặn máu.
  • Thuốc kháng Vitamin K: Ngăn chặn quá trình đông máu bằng cách làm giảm sản xuất các yếu tố đông máu phụ thuộc vào vitamin K.
  • Enoxaparin: Cũng thuộc nhóm thuốc chống đông, được sử dụng để ngăn chặn hình thành cặn máu.

Thuốc hạ cholesterol máu

  • Lovastatin, Ezetimibe: Giảm lượng cholesterol trong máu, giúp kiểm soát và ngăn chặn sự hình thành xơ vữa động mạch.

Thuốc điều trị huyết áp 

  • Verapamil, Captopril, Furosemide, Irbesartan: Điều trị huyết áp để kiểm soát và giảm nguy cơ đột quỵ. Các thuốc này có tác động làm giãn mạch máu, làm giảm áp lực huyết áp.

Top các thuốc phòng chống đột quỵ tốt nhất hiện nay

Thuốc ức chế thụ thể Angiotensin II (Irbesartan 150mg)

Top 10 những viên chống đột quỵ tốt nhất hiện nay 5

Irbesartan là thuốc đối kháng angiotensin II, được sử dụng để điều trị tăng huyết áp ở người lớn và bệnh thận ở bệnh nhân trưởng thành có tăng huyết áp và đái tháo đường type 2. Liều dùng thường là 150mg mỗi ngày một lần và không áp dụng cho trẻ em từ 0 đến 18 tuổi. Người sử dụng cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ và hạn chế sử dụng nếu có quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Heparin 5000 IU/ml Thuốc chống đông máu phòng ngừa đột quỵ

Heparin là thuốc chống huyết khối, được sử dụng để ngăn chặn quá trình đông máu và ức chế một số yếu tố đông máu. Thuốc được dùng để dự phòng và điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu, tắc phổi, đau thắt ngực không ổn định, cũng như dự phòng huyết khối sau nhồi máu cơ tim và trong quá trình chạy thận nhân tạo. 

Liều dùng thường được áp dụng qua đường truyền tĩnh mạch hoặc tiêm dưới da, tùy thuộc vào mục đích điều trị. Heparin không được sử dụng cho trẻ nhỏ hơn 3 tuổi và trẻ sơ sinh, cũng như không nên dùng cho người có quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc, phụ nữ mang thai, và trong một số trường hợp phẫu thuật cụ thể.

Top 10 những viên chống đột quỵ tốt nhất hiện nay 7

Thuốc kháng Vitamin K (Warfarin 5mg) chống đông máu phòng ngừa đột quỵ

Warfarin là thuốc chống huyết khối thuộc nhóm kháng vitamin K, có tác dụng ức chế quá trình tổng hợp yếu tố đông máu. Được cung cấp dưới dạng viên 5mg, thuốc này được sử dụng để dự phòng và điều trị huyết khối tĩnh mạch và tắc phổi, cũng như trong các trường hợp dự phòng tắc hệ thống ở bệnh nhân mắc bệnh thấp tim và rung tâm nhĩ, sau khi đặt van tim nhân tạo, và cho cơn thiếu máu não thoáng qua. Liều dùng thông thường là 10mg mỗi ngày thông qua đường uống. Warfarin không được sử dụng cho trẻ em và người có quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc, cũng như trong trường hợp chảy máu và ở phụ nữ mang thai.

Thuốc Enoxaparin Sodium chống tai biến mạch máu não

Enoxaparin Sodium là thuốc thuộc nhóm heparin – thuốc chống huyết khối. Với hoạt chất chính là Enoxaparin natri, thuốc có tác dụng chống đông huyết khối và chống đông máu. Các ứng dụng của thuốc bao gồm dự phòng bệnh tắc huyết khối tĩnh mạch, điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu và tắc phổi, phòng ngừa hình thành huyết khối trong tuần hoàn ngoài cơ thể ở những bệnh nhân chạy thận nhân tạo, và điều trị đau thắt ngực không ổn định và nhồi máu cơ tim trong hội chứng mạch vành cấp.

Top 10 những viên chống đột quỵ tốt nhất hiện nay 9

Liều dùng thông thường là 2000 IU (20mg) một lần mỗi ngày thông qua tiêm dưới da. Thuốc không được sử dụng cho trẻ em, cũng như ở những người có suy gan và suy thận nặng. Chống chỉ định sử dụng thuốc bao gồm quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của Enoxaparin, heparin, tiền sử giảm tiểu cầu, chảy máu, gây tê tủy sống hoặc gây tê ngoài màng cứng hoặc gây tê vùng.

Pradaxa 110mg, Thuốc làm tan cục máu đông

Pradaxa 110mg là viên thuốc chống đột quỵ, có hoạt chất chính là Dabigatran etexilate mesilate. Thuốc được đóng gói dưới dạng hộp chứa 60 viên và có các ứng dụng trong việc phòng ngừa đột quỵ và tắc hệ thống ở bệnh nhân trưởng thành có triệu chứng rung tâm nhĩ, cũng như điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu.

Top 10 những viên chống đột quỵ tốt nhất hiện nay 11

Liều dùng thông thường là uống một viên 110mg hai lần mỗi ngày, tổng cộng là 220mg/ngày. Thuốc không được sử dụng cho trẻ em, và cũng không được dùng cho người bị quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc, có suy thận nặng, chảy máu, và suy gan.

Thuốc Axit acetylsalicylic 75mg chống kết tập tiểu cầu ngừa tai biến

Aspirin, hay Axit acetylsalicylic (ASA), là một loại thuốc thuộc nhóm chống huyết khối ở Mỹ. ASA có tác dụng chủ yếu bằng cách ức chế hoạt hoá tiểu cầu, ngăn chặn sự hoạt động của cyclooxygenase trong tiểu cầu, làm giảm tổng hợp thromboxane A2, một chất kích thích quan trọng trong quá trình đông máu.

Thuốc được sử dụng để điều trị và phòng ngừa các trạng thái như cơn thiếu máu não thoáng qua (TIA), tai biến mạch máu não do thiếu máu cục bộ, tắc mạch vành sau phẫu thuật bắc cầu mạch vành, cũng như dự phòng nhồi máu cơ tim và bệnh lý tim mạch ở nhiều trường hợp khác nhau.

Top 10 những viên chống đột quỵ tốt nhất hiện nay 13

Liều dùng thường là từ 75-300mg mỗi ngày, và thuốc cần được sử dụng cẩn thận ở những bệnh nhân cao tuổi, tránh ở những người có tiền sử suy thận và suy gan nặng, trẻ em, và thanh thiếu niên nhỏ hơn 16 tuổi. Thuốc không được sử dụng cho những người có tiền sử loét dạ dày và/hoặc xuất huyết dạ dày/ruột, xuất huyết mạch máu não, xuất huyết tạng, bệnh máu khó đông, giảm tiểu cầu, suy gan nặng, suy thận nặng, suy tim nặng và bệnh Gout.

Thuốc ức chế hấp thu Cholesterol – Ezetimibe 10mg

Ezetimibe là một loại thuốc chất hạ lipid máu, thuộc nhóm ức chế sự hấp thu cholesterol và sterol thực vật ở ruột. Ezetimibe 10mg, chất hạ lipid máu chống tai biến, chứa hoạt chất chính là Ezetimibe và được sử dụng để điều trị:

  • Phòng ngừa các biến cố tim mạch ở những bệnh nhân mắc bệnh tim mạch vành và có tiền sử hội chứng mạch vành cấp tính.
  • Liệu pháp bổ sung cho chế độ ăn kiêng để sử dụng ở những bệnh nhân tăng cholesterol máu.
Top 10 những viên chống đột quỵ tốt nhất hiện nay 15

Liều dùng thường là 10mg mỗi ngày, có thể dùng vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày, cùng hoặc không cùng với thức ăn. Thuốc phù hợp với tất cả các đối tượng trừ trẻ em từ 6 tuổi đến 17 tuổi, và không được sử dụng cho những người quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Thuốc chống đột quỵ Plavix

Plavix, sản phẩm của Công ty Sanofi Winthrop Industrie (Pháp), chứa 75mg clopidogrel, thuộc nhóm thuốc chống kết tập tiểu cầu, giảm nguy cơ cục máu đông và đột quỵ. Viên nén màu hồng được đóng gói trong hộp 14 viên.

Top 10 những viên chống đột quỵ tốt nhất hiện nay 17

Plavix thường được bác sĩ kê để ngăn chặn cục máu đông và giảm nguy cơ biến chứng nghiêm trọng cho bệnh nhân có vấn đề về xơ vữa động mạch, từng trải qua đau tim, đau thắt ngực, đột quỵ hoặc vấn đề động mạch ngoại biên.

Liều dùng thông thường là 1 viên Plavix 75mg mỗi ngày, có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn, vào cùng một giờ hàng ngày. Đều đặn uống thuốc là quan trọng.

Thuốc chống đột quỵ Eliquis

Top 10 những viên chống đột quỵ tốt nhất hiện nay 19

Eliquis, sản phẩm của Pfizer (Hoa Kỳ), chứa Apixaban và thường được chỉ định cho người cao tuổi có cao huyết áp, đái tháo đường, suy tim để phòng ngừa đột quỵ và tắc mạch toàn thân. Nó cũng được sử dụng trong điều trị và phòng ngừa huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) và tắc mạch phổi (PE).

Liều dùng khuyến nghị là 2,5 mg, uống hai lần mỗi ngày, cùng hoặc không cùng thức ăn.

TPCN hỗ trợ phòng chống đột quỵ Mamori Nattokinase

Top 10 những viên chống đột quỵ tốt nhất hiện nay 21

Sản phẩm Mamori Nattokinase là một TPCN hỗ trợ phòng chống đột quỵ, được đặc chế với thành phần dinh dưỡng như Nattokinase, DHA, vitamin E, vitamin B1, vitamin B6, acid folic và vitamin B12. Enzym Nattokinase từ đậu nành Nhật Bản giúp giảm nguy cơ cục máu đông và tắc mạch, từ đó ngăn chặn đột quỵ. DHA, axit béo omega-3, hỗ trợ duy trì cholesterol có lợi và ngăn chặn đột quỵ. 

Sản phẩm phù hợp cho người có nguy cơ tai biến mạch máu não và bệnh tim mạch do huyết khối. Hướng dẫn sử dụng là 2 viên mỗi ngày, không dùng cho phụ nữ mang thai, đang cho con bú, hoặc người mẫn cảm. Trước khi sử dụng, nên tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn đang dùng thuốc kê đơn.

VIÊM PHẾ QUẢN CẤP: CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 

VIÊM PHẾ QUẢN CẤP: CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ  23

Căn nguyên gây viêm phế quản cấp thường là do virus, vi khuẩn gây ra. Bệnh khi khỏi thường không để lại di chứng. Nhưng nếu không được điều trị dứt điểm sẽ có những biến chứng nguy hiểm như suy hô hấp, viêm phổi.

VIÊM PHẾ QUẢN CẤP LÀ GÌ?

VIÊM PHẾ QUẢN CẤP: CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ  25

Niêm mạc phế quản, một thành phần quan trọng của hệ hô hấp, đóng vai trò quan trọng trong việc giữ lại và loại bỏ các hạt bụi, chất độc hại, nhằm duy trì sự sạch sẽ của đường thở. Bệnh viêm phế quản cấp xuất hiện khi niêm mạc phế quản từ thanh quản đến mô phổi trở nên viêm nhiễm, có thể kèm theo viêm mũi, họng, và thanh quản.

Viêm phế quản cấp thường là một bệnh nhiễm trùng đường hô hấp phổ biến nhất trong cuộc sống hàng ngày, tác động đến hầu hết mọi người ít nhất một lần trong đời. Thường thì, bệnh có khả năng tự chữa lành trong khoảng 1-2 tuần mà không gây ra các vấn đề kéo dài.

Quan trọng để lưu ý là một số trường hợp viêm phế quản cấp có thể mani-fest với các triệu chứng không điển hình, đôi khi gây hiểu lầm trong việc chẩn đoán với các bệnh nhiễm trùng phổi khác như viêm phổi, tái tạo mủ trong phổi, hoặc nhiễm trùng trong khoang màng phổi.

Tuy nhiên, một số bệnh nhân viêm phế quản cấp có thể trải qua quá trình biến chứng, dẫn đến trạng thái viêm phế quản mãn tính. Ngoài ra, bệnh còn có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng như viêm phổi, suy hô hấp, do đó, quan trọng để người bệnh không xem thường và tìm kiếm sự chăm sóc y tế đúng đắn.

TRIỆU CHỨNG THƯỜNG GẶP

Khi thăm khám bệnh nhân mắc viêm phế quản cấp, các bác sĩ thường dựa vào các triệu chứng để đưa ra đánh giá và có thể chỉ định các xét nghiệm phù hợp. Biểu hiện của bệnh thường khá rõ ràng, tuy nhiên, một số người có thể chủ quan và không điều trị sớm, gây ra những biến chứng khó lường. Ở giai đoạn đầu, người mắc viêm phế quản cấp thường trải qua các triệu chứng như:

  • Ho: Không đặc hiệu, có thể xuất phát từ bất kỳ vùng nào trên đường hô hấp. Ho có thể là khô hoặc kèm theo đờm, và có thể có những đặc điểm nhất định mà người chuyên nghiệp có thể nhận diện để phân loại nguồn gốc của vấn đề.
  • Sốt: Có thể có sốt cao hoặc nhẹ, cơn sốt hoặc sốt liên tục.
  • Viêm nhiễm trên đường hô hấp: Bao gồm sổ mũi, nghẹt mũi, và các triệu chứng liên quan.
  • Tiết đờm: Màu sắc của đờm không cung cấp thông tin chính xác về nguyên nhân (vi khuẩn hay virus), nhưng là sản phẩm của phản ứng viêm.
  • Khò khè: Do sự thu hẹp của lòng phế quản, khò khè có thể phát ra khi không khí đi qua những khe hẹp, và cần phải được phân biệt với các tiếng khác có thể xuất phát từ mũi miệng.
  • Đau họng: Bao gồm cả cảm giác ngứa, đau khi nuốt, và sưng to tùy thuộc vào tiến triển của bệnh.
  • Mệt mỏi: Cơ thể thường trạng thái mệt mỏi, ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể và hệ miễn dịch.
  • Triệu chứng khác: Bao gồm thở nhanh, khó thở (ít gặp), và các triệu chứng khác có thể gây nhầm lẫn với các bệnh lý hô hấp nghiêm trọng khác.

Tuy nhiên, các triệu chứng rất khó để nhận biết. Đờm có khi không xuất hiện khi mắc viêm phế quản và trẻ em thường nuốt đờm, do đó cha mẹ có thể không biết con mình đã mắc bệnh. Nếu hút thuốc, cổ họng của bạn mỗi buổi sáng khi thức dậy thường có đờm. Trong trường hợp tình trạng này kéo dài trong hơn 3 tháng, bạn có thể bị viêm phế quản mãn tính. Bạn vẫn có khả năng mắc viêm phế quản mãn tính dù không hề bị viêm phế quản cấp tính. Ngoài ra, bạn cũng có thể ho dai dẳng kéo dài trong vài tuần sau khi khỏi viêm phế quản cấp tính.

VIÊM PHẾ QUẢN CẤP: CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ  27

Một số rất ít trường hợp viêm phế quản cấp có thể có khó thở, hoặc có sốt, thậm chí có thể là xuất hiện đau ngực. Để tránh nhầm lẫn viêm phế quản cấp với những bệnh nhiễm trùng hô hấp khác, tất cả những trường hợp có ho, khạc đờm, mà kèm theo chỉ cần một trong các biểu hiện như bệnh kéo dài quá 5 ngày, có thêm biểu hiện sốt, khó thở, tức ngực hoặc mệt nhiều,…cần đến khám bác sĩ ngay.

NGUYÊN NHÂN GÂY VIÊM PHẾ QUẢN

Viêm phế quản cấp thường xuất phát từ nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm:

  • Virus: Các loại virus như virus cúm gia cầm, virus đại thực bào đường hô hấp, dịch SARS và một số chủng herpes virus được xem là nguyên nhân chính gây bệnh.
  • Vi khuẩn: Mặc dù ít phổ biến hơn so với virus, nhưng vi khuẩn cũng có thể góp phần vào việc gây viêm phế quản cấp. Các vi khuẩn như Mycoplasma, Chlamydia, phế cầu, và Hemophilus influenza thường được liên kết với bệnh lý này.
  • Sức đề kháng kém: Hệ thống miễn dịch suy giảm, do cảm lạnh hoặc tình trạng bệnh mãn tính, làm tăng nguy cơ mắc viêm phế quản cấp.
  • Bệnh lý trào ngược dạ dày: Nếu bạn trải qua đợt ợ nóng nghiêm trọng, có thể kích thích cổ họng và tăng khả năng mắc viêm phế quản.
  • Khói thuốc lá: Nicotine trong khói thuốc gây viêm và tổn thương niêm mạc đường hô hấp, làm tăng nguy cơ mắc viêm phế quản cấp tính và mãn tính.
  • Tiếp xúc với hóa chất: Làm việc trong môi trường chứa các chất kích thích phổi như hạt bụi, vải dệt, hoặc tiếp xúc với hơi hóa chất như amoniac, clo cũng là nguyên nhân có thể dẫn đến viêm phế quản.
  • Thời tiết: Sự thay đổi đột ngột của thời tiết có thể gây kích ứng niêm mạc hô hấp, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của viêm phế quản.

CHẨN ĐOÁN VIÊM PHẾ QUẢN CẤP

Hầu hết các trường hợp viêm phế quản cấp đều được chẩn đoán xác định nhờ việc thăm khám lâm sàng. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, do có thể nhầm lẫn với một số bệnh khác, vì vậy, bác sĩ có thể yêu cầu người bệnh làm thêm một số xét nghiệm như:

CHỤP X-QUANG PHỔI

VIÊM PHẾ QUẢN CẤP: CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ  29

Hầu hết các trường hợp viêm phế quản cấp được chẩn đoán mà không cần chụp X-quang phổi. Một số bệnh nhân được yêu cầu chụp X-quang phổi khi có triệu chứng ho, khạc đờm và kèm thêm một trong các dấu hiệu sau:

  • Người bệnh >75 tuổi.
  • Mạch > 100 lần/phút.
  • Thở >24 lần/phút.
  • Nhiệt độ ở nách >38 độ C.
  • Thấy rale ẩm, nổ, hội chứng đông đặc khi khám phổi.

Dựa trên phim X-quang phổi, bác sĩ có thể phân biệt viêm phế quản cấp với các bệnh phổi nhiễm trùng khác như viêm phổi, áp xe phổi…

XÉT NGHIỆM TÌM CĂN NGUYÊN BỆNH

Việc tìm căn nguyên gây bệnh thường không cần thiết trong hầu hết các trường hợp viêm phế quản cấp. Trong hầu hết các trường hợp, bác sĩ sau khi khám lâm sàng, sẽ đưa ra chẩn đoán xác định bệnh, từ đó kê đơn điều trị dựa theo triệu chứng lâm sàng, và những kinh nghiệm đã có khi điều trị những trường hợp viêm phế quản cấp trước đây.

Tuy nhiên, một số bệnh nhân vẫn được yêu cầu làm xét nghiệm tìm căn nguyên gây bệnh viêm phế quản cấp như:

  • Bác sĩ muốn xác định đặc điểm vi sinh gây bệnh viêm phế quản cấp ở địa phương đó, từ đó làm căn cứ để kê đơn thuốc điều trị cho những trường hợp tiếp theo.
  • Những trường hợp chẩn đoán viêm phế quản cấp, được chỉ định điều trị kháng sinh, nhưng không thấy có hiệu quả. Trong trường hợp này, người bệnh cần được cấy đờm để tìm vi khuẩn gây bệnh, từ đó xác định khả năng kháng thuốc, nhạy cảm thuốc của vi khuẩn ( kháng sinh đồ), làm cơ sở kê đơn kháng sinh tiếp theo.

ĐIỀU TRỊ VIÊM PHẾ QUẢN CẤP

ĐIỀU TRỊ NHƯ THẾ NÀO?

Hơn 90% của các trường hợp viêm phế quản được xác định là có nguồn gốc virus, do đó, trong nhiều tình huống, việc sử dụng kháng sinh không được coi là cần thiết.

Liệu pháp kháng sinh chỉ nên được xem xét và thực hiện khi có các chỉ định cụ thể cho nhiễm trùng vi khuẩn, như là tổng trạng xấu, sốt kéo dài, sự xuất hiện của đờm xanh, đờm vàng, hoặc đờm mủ. Đặc biệt, các trường hợp viêm phế quản cấp ở những người có bệnh lý kèm theo như bệnh tim, phổi, thận, gan, suy giảm miễn dịch, hoặc ở nhóm người trên 65 tuổi với ho cấp tính cần được xem xét cẩn thận.

Các chỉ số nguy cơ như bệnh nhân nhập viện trong 1 năm trước, tồn tại đái tháo đường type 1 hoặc type 2, lịch sử suy tim xung huyết, hay sử dụng corticoid uống đều là những yếu tố quan trọng trong việc xác định liệu pháp kháng sinh có thể cần thiết hay không. Các quyết định này đòi hỏi một quá trình đánh giá kỹ lưỡng để đảm bảo việc sử dụng kháng sinh là hợp lý và mang lại lợi ích tối đa cho bệnh nhân.

ĐIỀU TRỊ TRIỆU CHỨNG

Trong quá trình điều trị viêm phế quản cấp, việc quản lý các triệu chứng cụ thể là rất quan trọng:

SỐT

  • Sử dụng thuốc hạ sốt như acetaminophen (paracetamol) hoặc ibuprofen theo chỉ dẫn của bác sĩ.
  • Hạn chế sử dụng aspirin, đặc biệt là đối với trẻ em, người bị hen, và người có loét dạ dày-tá tràng.
  • Đối với những trường hợp có bệnh lý về tim, phổi, thần kinh, cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng thuốc hạ sốt.

HO

  • Ho là một phản xạ tự nhiên giúp tống đờm và vi khuẩn ra khỏi cơ thể.
  • Uống nhiều nước để giúp cải thiện quá trình ho và khạc đờm.
  • Tránh sử dụng thuốc giảm ho, vì chúng có thể làm giảm việc bài tiết đờm và làm chậm sự phục hồi.
  • Bấm huyệt Liệt Khuyết, huyệt Phế Du để giảm triệu chứng ho.

SỔ MŨI, NGHẸT MŨI

  • Không sử dụng các thuốc kháng histamine và các thuốc chống sung huyết mũi để làm thông khó mũi.
  • Vệ sinh mũi bằng nước muối sinh lý được khuyến khích.
  • Phun hơi ẩm trong phòng có thể giúp giảm khô mũi.

THUỐC LÀM LOÃNG ĐỜM

  • Sử dụng thuốc làm loãng đờm như acetylcystein, bromhexin, carbocystein khi được bác sĩ chỉ định.
  • Uống đủ nước, vì nước bản thân cũng là một thuốc làm loãng đờm tự nhiên.

KHÍ DUNG THUỐC GIÃN PHẾ QUẢN

  • Cân nhắc sử dụng khi có sự cải thiện phần nào sau khi sử dụng.
  • Không sử dụng các loại thuốc giãn phế quản đường uống do tác dụng phụ có thể xuất hiện.

THUỐC KHÁNG VIRUS

Không khuyến cáo sử dụng thường xuyên, nhưng bác sĩ có thể cân nhắc nếu nghi ngờ tác nhân gây bệnh là virus cúm, đặc biệt nếu dùng trong 36 giờ đầu kể từ khi xuất hiện triệu chứng.

KHOÁNG CHẤT VÀ VITAMIN

  • Vitamin C không có tác dụng rõ rệt trong việc điều trị đợt cấp của viêm nhiễm hô hấp.
  • Kẽm có thể có tác dụng, nhưng tác dụng phụ của nó cần được cân nhắc.

Hầu hết các trường hợp tự giới hạn và khỏi sau 2-3 tuần, nhưng trường hợp có biến chứng cần sử dụng kháng sinh. Quản lý này nên được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ.

VIÊM PHẾ QUẢN CẤP: CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ  31

CHẾ ĐỘ SINH HOẠT PHÙ HỢP

Đối với những người đang trải qua điều trị viêm phế quản cấp hoặc muốn ngăn chặn sự tái phát của viêm phế quản mãn tính, các lưu ý sau có thể hỗ trợ quá trình điều trị và giữ gìn sức khỏe:

TRÁNH TIẾP XÚC VỚI CHẤT KÍCH THÍCH

  • Ngừng hút thuốc lá và tránh tiếp xúc với khói thuốc lá môi trường.
  • Hạn chế tiếp xúc với các chất ô nhiễm không khí, bụi bẩn, hoặc hóa chất gây kích ứng.

MANG KHẨU TRANG

Khi cần thiết, đeo khẩu trang để bảo vệ đường hô hấp khỏi ô nhiễm hay chất kích thích môi trường.

CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG

  • Duy trì một chế độ ăn uống cân đối, giàu chất dinh dưỡng để hỗ trợ sức khỏe chung và tăng cường hệ miễn dịch.
  • Uống đủ nước để duy trì sự ẩm cho đường hô hấp và giúp làm loãng đờm.

TẬP THỂ DỤC THỂ THAO

  • Thực hiện các hoạt động thể dục nhẹ nhàng như đi bộ, đạp xe để cải thiện sức khỏe tim mạch và tăng cường sức đề kháng.
  • Tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi bắt đầu bất kỳ chương trình tập luyện mới nào.

QUẢN LÝ STRESS

  • Hạn chế stress bằng cách thực hành các phương pháp giảm stress như thiền, yoga, hoặc hoạt động giải trí yêu thích.
  • Stress có thể ảnh hưởng đến hệ miễn dịch và triệu chứng của viêm phế quản.

DUY TRÌ THÓI QUEN SỨC KHỎE

  • Đảm bảo đủ giấc ngủ để hỗ trợ quá trình phục hồi của cơ thể.
  • Thực hiện các cuộc kiểm tra sức khỏe định kỳ và thăm bác sĩ theo lịch hẹn.

Những biện pháp này có thể giúp tăng cường sức khỏe và chất lượng cuộc sống cho những người đang trải qua điều trị viêm phế quản cấp và giúp ngăn ngừa sự tái phát của viêm phế quản mãn tính. Tuy nhiên, trước khi thay đổi bất kỳ chế độ điều trị nào, nên thảo luận với bác sĩ để đảm bảo rằng nó phù hợp và an toàn.