ĐAU NHỨC TOÀN THÂN: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ BỆNH

ĐAU NHỨC TOÀN THÂN: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ BỆNH 1
ĐAU NHỨC TOÀN THÂN: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ BỆNH 3

Đau nhức toàn thân là một hiện tượng phổ biến thường xảy ra, đặc biệt sau khi tham gia hoạt động thể chất hoặc vận động mạnh. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, đau nhức này có thể là dấu hiệu của một bệnh lý nghiêm trọng. Vậy, nguyên nhân gây ra tình trạng đau nhức toàn thân là gì và làm thế nào để cải thiện bệnh một cách hiệu quả?

ĐAU NHỨC TOÀN THÂN LÀ GÌ?

Đau nhức toàn thân là một tình trạng phổ biến. Người mắc thường trải qua cảm giác đau nhức lan tỏa khắp cơ thể, kèm theo mệt mỏi, uể oải và các triệu chứng khác. Tình trạng này có thể khiến họ cảm thấy muốn nghỉ ngơi và thiếu khả năng tập trung vào công việc.

Có nhiều nguyên nhân gây ra tình trạng mệt mỏi của cơ thể, phần lớn là do thói quen sinh hoạt như vận động mạnh, tập thể dục quá độ, và nhiều hơn nữa. Tuy nhiên, đau nhức toàn thân cũng có thể là dấu hiệu của một bệnh lý nào đó. Do đó, khi mắc các triệu chứng này mà không hiểu rõ nguyên nhân hoặc tình trạng đau kéo dài, việc thăm bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị là cần thiết.

TRIỆU CHỨNG

NHỮNG DẤU HIỆU VÀ TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH ĐAU NHỨC TOÀN THÂN

Các triệu chứng điển hình của đau nhức toàn thân bao gồm cảm giác mệt mỏi lan tỏa khắp cơ thể, đau nhức ở các vị trí khác nhau và có thể kéo dài trong một khoảng thời gian. Ngoài ra, người mắc có thể gặp phải những triệu chứng khác như:

  • Đau âm ỉ lan tỏa ở nhiều phần của cơ thể như chân, tay, xương khớp, và bắp thịt, có thể kéo dài hoặc xuất hiện trong một thời gian ngắn.
  • Cảm giác mệt mỏi, thiếu sức sống, không có hứng thú với hoạt động và chỉ muốn nằm nghỉ.
  • Cảm giác lạnh lùng, rùng mình mà không có nguyên nhân rõ ràng, đặc biệt là ở tay và chân, ngay cả khi thời tiết nóng.
  • Sự thay đổi không đều về thân nhiệt của cơ thể, có thể cảm nhận được lúc nóng lúc lạnh.
  • Đau đớn đột ngột không rõ nguyên nhân, đặc biệt là đau đầu và đau cơ.
  • Sự gia tăng của cơn đau khi thời tiết thay đổi, khi vận động quá mức, hoặc khi căng thẳng và lo lắng.
  • Rối loạn giấc ngủ, thường xuyên bị thức dậy giữa đêm.
  • Cảm giác hoa mắt, chóng mặt, đau ngực, khó thở, dễ bị kích động, và lo lắng.
ĐAU NHỨC TOÀN THÂN: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ BỆNH 5

NGUYÊN NHÂN GÂY ĐAU NHỨC TOÀN THÂN

Đau nhức toàn thân là một vấn đề phổ biến, thường do các thói quen không lành mạnh. Dưới đây là một số nguyên nhân dẫn đến tình trạng này:

  • Stress: Khi cảm thấy căng thẳng, hệ thống miễn dịch có thể trở nên yếu đuối, dẫn đến phản ứng viêm trong cơ thể và gây đau nhức.
  • Mất nước: Nước là một yếu tố quan trọng cho sự hoạt động và sức khỏe cơ thể. Thiếu nước có thể khiến cơ thể cảm thấy mệt mỏi và đau nhức.
  • Thiếu ngủ: Sự liên kết giữa đau và giấc ngủ là rất phổ biến. Người bị đau thường gặp khó khăn trong việc ngủ, và ngược lại, những người ngủ không đủ thường gặp vấn đề về đau.
  • Viêm phổi: Khi có viêm phổi, việc thiếu oxy có thể làm cho các tế bào và mô trong cơ thể không hoạt động bình thường, gây ra đau nhức.
  • Cảm lạnh hoặc cúm: Virus cảm lạnh hoặc cúm thường tấn công cơ thể, làm đau nhức các cơ và xương.
  • Thiếu máu: Thiếu máu có thể làm giảm lượng oxy đến các mô trong cơ thể, gây đau và khó chịu.
  • Thiếu vitamin D: Vitamin D làm tăng khả năng hấp thụ canxi, và thiếu vitamin này có thể gây đau nhức ở các cơ quan và xương.
  • Hội chứng mệt mỏi mạn tính: Một tình trạng khiến người bệnh cảm thấy kiệt sức và yếu đuối dù đã nghỉ ngơi.
  • Viêm khớp: Có thể là do sụn hoặc niêm mạc khớp bị tổn thương, gây đau nhức và hạn chế vận động.
  • Rối loạn tự miễn: Như lupus, bệnh đa xơ cứng, có thể gây đau nhức toàn thân.
ĐAU NHỨC TOÀN THÂN: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ BỆNH 7

PHƯƠNG PHÁP CÁCH ĐIỀU TRỊ

Bác sĩ sẽ tùy thuộc vào tình trạng của người bệnh để lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp nhằm giảm những triệu chứng và cải thiện sức khỏe của họ.

ĐIỀU TRỊ BẰNG THUỐC

  • Sử dụng thuốc giảm đau như NSAIDs, Tylenol khi cần thiết, đặc biệt trong các trường hợp đau do viêm khớp hoặc bệnh nhiễm khuẩn gây sốt và sưng tấy.
  • Sử dụng thuốc giảm đau tại chỗ như kem, xịt để giảm đau và viêm ở vùng đau nhức.
  • Bác sĩ cũng có thể chỉ định các loại thuốc khác như thuốc giãn cơ, chống lo âu, hoặc chống trầm cảm tùy thuộc vào tình trạng của người bệnh.
  • Trong một số trường hợp cần thiết, bác sĩ có thể tiêm steroid trực tiếp vào khớp để giảm viêm và sưng.

ĐIỀU TRỊ KHÔNG DÙNG THUỐC

  • Vật lý trị liệu: Bác sĩ có thể đề xuất các bài tập vật lý trị liệu nhằm cải thiện sức khỏe và giảm đau.
  • Châm cứu: Có thể giúp giảm đau và thay đổi lưu lượng máu trong cơ thể.
  • Xoa bóp, massage: Giúp giảm căng thẳng cơ bắp và tăng cường lưu thông máu.
  • Chườm nóng: Sử dụng nước ấm để chườm có thể giúp giãn mao mạch và cải thiện tuần hoàn máu.
ĐAU NHỨC TOÀN THÂN: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ BỆNH 9

PHƯƠNG PHÁP PHÒNG NGỪA ĐAU NHỨC TOÀN THÂN HIỆU QUẢ

Dưới đây là một số biện pháp đơn giản có thể giúp phòng tránh đau nhức toàn thân:

  • Đảm bảo ngủ đủ giấc.
  • Giữ tinh thần thoải mái, lạc quan, và hạn chế căng thẳng, stress.
  • Thực hiện các bài tập thể dục phù hợp, tránh vận động quá mức.
  • Hạn chế tiêu thụ các chất kích thích như thuốc lá, rượu, bia,…
  • Khi xuất hiện các triệu chứng của đau nhức toàn thân, hãy đi khám bác sĩ để được chẩn đoán chính xác nguyên nhân và điều trị phù hợp.

KẾT LUẬN

Việc duy trì một lối sống lành mạnh và tìm kiếm sự chăm sóc y tế định kỳ là rất quan trọng để phòng tránh và điều trị đau nhức toàn thân một cách hiệu quả. Hiểu biết về các nguyên nhân và triệu chứng cũng giúp chúng ta nhận biết và xử lý tình trạng này một cách hiệu quả hơn.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Khi nào cần đi khám bác sĩ?

  • Cơn đau kéo dài, dữ dội, không thuyên giảm sau khi áp dụng các biện pháp tại nhà.
  • Kèm theo các triệu chứng khác như: sốt cao, sưng đỏ, …

2. Cách chẩn đoán đau nhức toàn thân?

Bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử bệnh, triệu chứng, khám lâm sàng và có thể chỉ định các xét nghiệm cần thiết.

3. Phòng ngừa đau nhức toàn thân?

Duy trì lối sống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên, kiểm soát căng thẳng, …

XÉT NGHIỆM CRP LÀ GÌ? CHỈ SỐ CRP BAO NHIÊU LÀ BÌNH THƯỜNG?

XÉT NGHIỆM CRP LÀ GÌ? CHỈ SỐ CRP BAO NHIÊU LÀ BÌNH THƯỜNG? 11

Xét nghiệm C-reactive protein (CRP) được sử dụng để đánh giá mức độ viêm trong cơ thể. Kết quả của chỉ số CRP được sử dụng để chẩn đoán và theo dõi sự phát triển của viêm, đặc biệt là sau các ca phẫu thuật để theo dõi quá trình lành vết thương và phát hiện kịp thời bất kỳ dấu hiệu nhiễm trùng nào.

XÉT NGHIỆM CRP LÀ GÌ? CHỈ SỐ CRP BAO NHIÊU LÀ BÌNH THƯỜNG? 13

PHƯƠNG PHÁP XÉT NGHIỆM CRP LÀ GÌ?

Protein phản ứng C, hay C-reactive protein (CRP), là một loại glycoprotein thường không có mặt trong cơ thể của người khỏe mạnh. Chỉ khi có sự xuất hiện của viêm nhiễm, các mô trong cơ thể sẽ kích thích sản xuất CRP, dẫn đến tăng nồng độ CRP trong huyết thanh.

Dựa vào kết quả xét nghiệm CRP, bác sĩ có thể chẩn đoán tình trạng viêm nhiễm ở mỗi người. Hàm lượng CRP thường tăng đáng kể trong khoảng 6 tiếng kể từ lúc bắt đầu phát triển tình trạng viêm nhiễm hoặc nhiễm trùng. Điều này giúp xác định kịp thời sự xuất hiện của viêm nhiễm, là một trong những ưu điểm quan trọng nhất của xét nghiệm CRP.

CHỈ SỐ CRP LÀ GÌ? TỔNG QUAN VỀ CHỈ SỐ CRP TRONG XÉT NGHIỆM

Chỉ số CRP là căn cứ để bác sĩ chẩn đoán về tình trạng bệnh của bạn, cụ thể như sau:

CHỈ SỐ CRP CỦA NGƯỜI BÌNH THƯỜNG

Những người khỏe mạnh thường có chỉ số hàm lượng CRP dưới 0,5 mg/100 ml (5 mg/l) huyết thanh. Khi nồng độ CRP tăng, đây có thể là dấu hiệu của tình trạng viêm nhiễm cấp. Nếu chỉ số CRP giảm xuống, điều này có nghĩa là bệnh nhân đã có sự khá hơn về sức khỏe. Đồng thời, tình trạng bệnh lý viêm đã giảm đi đáng kể. 

CHỈ SỐ CRP ẢNH HƯỞNG ĐẾN TIM MẠCH

Khi cơ thể bị nhiễm trùng vết thương hoặc tổn thương, nồng độ CRP có thể tăng đột ngột lên gấp nhiều lần (lên đến 1000 lần). Điều này có thể dẫn đến tăng mảng xơ trong động mạch, gây ra những vấn đề như đứt mảng xơ động mạch, tắc nghẽn động mạch vành, đột quỵ, và bệnh đái tháo đường loại II. Đối với mỗi loại bệnh lý, mức độ tăng của Protein phản ứng C sẽ khác nhau:

  • Protein phản ứng C tiêu chuẩn được sử dụng để chẩn đoán tình trạng viêm nhiễm đang diễn ra.
  • Protein phản ứng C siêu nhạy được sử dụng để chỉ định việc có hiện tượng viêm nhiễm cấp độ thấp hay không.

TRƯỜNG HỢP CRP ĐỊNH LƯỢNG CAO 

Khi chỉ số CRP tăng cao hơn 10 mg/l, thường được đánh giá là hậu quả của nhiễm trùng hoặc bệnh lý. Trong trường hợp này, CRP không được sử dụng để chẩn đoán bệnh tim mạch mà thường được sử dụng để đánh giá và phòng tránh bệnh. Chúng cũng cung cấp thông tin bổ sung trong quá trình chẩn đoán của bác sĩ. Đối với những trường hợp này, việc lặp lại xét nghiệm sau 2 tuần hoặc sau khi nhiễm trùng đã qua giúp xác định chính xác nguy cơ về bệnh tim mạch.

Ngoài ra, việc CRP tăng cao thường liên quan đến các tình trạng viêm cấp như:

  • Viêm phổi, viêm màng phổi
  • Viêm tụy cấp;
  • Viêm ruột thừa;
  • Viêm khớp;
  • Viêm động mạch từ tế bào “khổng lồ” và bệnh lao tiến triển;
  • Nhiễm trùng từ vi khuẩn;
  • Viêm đường tiết niệu;
  • Viêm mô tế bào;
  • Nhồi máu cơ tim…

QUY TRÌNH XÉT NGHIỆM ĐÁNH GIÁ CHỈ SỐ CRP

Khi thực hiện xét nghiệm CRP, không cần thiết phải kiêng cử hoặc nhịn ăn trước khi thực hiện xét nghiệm. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, bác sĩ có thể yêu cầu bạn cần nhịn ăn trong khoảng thời gian từ 4 đến 12 tiếng trước khi thực hiện xét nghiệm.

Quy trình xét nghiệm CRP thường diễn ra như sau: Đầu tiên, chuyên viên y tế sẽ lấy một lượng máu nhỏ từ bạn để tiến hành xét nghiệm. Sau khi thu thập mẫu máu một cách thành công, một miếng băng sẽ được đặt lên vùng da đã được cắm kim tiêm để ngăn máu chảy.

ĐỌC KẾT QUẢ XÉT NGHIỆM PHÂN TÍCH CHỈ SỐ CRP

Người khỏe mạnh thường có chỉ số CRP trong khoảng từ 0,1mg/dL đến dưới 10mg/dL. Khi mắc phải viêm nhiễm nặng, nồng độ CRP có thể tăng cao. Nếu chỉ số CRP đang ở mức cao nhưng có xu hướng giảm, điều này thường cho thấy tình trạng viêm nhiễm đang giảm đi đáng kể.

NHỮNG YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN QUÁ TRÌNH XÉT NGHIỆM CRP

Kết quả xét nghiệm CRP có thể không chính xác do ảnh hưởng của các yếu tố sau:

  • Chỉ số CRP thấp có thể do sụt cân, hoạt động thể chất quá mức, hoặc tập thể dục quá sức trong thời gian dài.
  • Phụ nữ mang thai hoặc sử dụng thuốc tránh thai cũng có thể có chỉ số CRP tăng.
  • Người hút thuốc lá thường có nồng độ CRP tăng cao.
  • Người có chỉ số BMI cao, cao huyết áp, hoặc mắc bệnh đái tháo đường thường có nồng độ CRP cao.
  • Người béo phì cũng có thể có CRP cao.

MỘT VÀI CÂU HỎI LIÊN QUAN

KHI NÀO CẦN XÉT NGHIỆM CRP?

Đối với tình trạng nhiễm trùng hoặc các bệnh mạn tính đã được chẩn đoán, việc lặp lại xét nghiệm CRP trong một khoảng thời gian nhất định là phổ biến để theo dõi hiệu quả của liệu pháp. Sự giảm đáng kể trong mức độ CRP thường là dấu hiệu cho thấy phương pháp điều trị đang có hiệu quả.

Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc duy trì mức độ viêm thấp trong thời gian dài có thể liên quan đến tình trạng xơ vữa động mạch và cholesterol cao, đây là những yếu tố nguy cơ của bệnh lý tim mạch. Xét nghiệm hs-CRP được sử dụng để theo dõi mức độ CRP để đánh giá nguy cơ đau tim và đột quỵ. Dựa trên kết quả này, các bác sĩ có thể đưa ra các phương án điều trị và giảm thiểu rủi ro cho bệnh nhân.

Xét nghiệm CRP cũng thường được chỉ định để theo dõi sau phẫu thuật. Mức độ CRP thường tăng sau phẫu thuật và sau đó giảm về mức bình thường, trừ khi có sự nhiễm trùng hậu phẫu xảy ra.

CÓ NHỮNG LOẠI XÉT NGHIỆM PROTEIN PHẢN ỨNG C (CRP) NÀO?

Có hai loại xét nghiệm để đo lường CRP là xét nghiệm CRP tiêu chuẩn và hs-CRP. Hai loại xét nghiệm này có mục đích và phạm vi đo CRP trong máu khác nhau:

  • Xét nghiệm CRP tiêu chuẩn đo CRP từ 8 đến 1000 mg/L (hoặc 0,8 đến 100 mg/dL). Loại xét nghiệm này thường được sử dụng để đánh giá tình trạng viêm nặng như nhiễm trùng hoặc các bệnh mạn tính.
  • Xét nghiệm hs-CRP có độ nhạy cao hơn, đo CRP trong khoảng từ 0,3 đến 10 mg/L. Thường được sử dụng để đánh giá nguy cơ tim mạch tiềm ẩn. 

Xét nghiệm CRP đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán tình trạng viêm nhiễm, theo dõi quá trình lành vết thương và cũng có thể phát hiện nguy cơ về bệnh tim mạch. Vì vậy, khi có bất kỳ dấu hiệu nào về nhiễm trùng hoặc bệnh lý tim mạch, việc đến cơ sở y tế để thực hiện xét nghiệm CRP là điều cần thiết.