DẤU HIỆU VIÊM GAN B VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

DẤU HIỆU VIÊM GAN B VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 1

Viêm gan B là một trong những bệnh lý nhiễm trùng gan phổ biến nhất trên toàn cầu, đe dọa đến sức khỏe của bất kỳ người nào mắc phải. Việc không phát hiện và điều trị kịp thời có thể gây ra viêm gan mạn tính, đây là yếu tố chính gây ra xơ gan và ung thư gan. Vậy các dấu hiệu bị viêm gan siêu vi B là như thế nào?

DẤU HIỆU VIÊM GAN B VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 3

BỆNH VIÊM GAN B LÀ GÌ?

Viêm gan B là một dạng viêm gan siêu vi phổ biến trên toàn cầu, và Việt Nam không ngoại lệ, với tỷ lệ nhiễm virus viêm gan B đứng trong số các quốc gia có tỷ lệ cao nhất trên thế giới. Bệnh này thường được phân thành hai giai đoạn chính: viêm gan B cấp và viêm gan B mạn tính.

  • Viêm gan B cấp thường diễn ra trong một thời gian ngắn, khoảng 6 tháng. Mặc dù virus đã xâm nhập, nhưng người bệnh thường không có triệu chứng rõ ràng hoặc chỉ có các triệu chứng nhẹ nhàng. Trong giai đoạn này, viêm gan B có thể hoàn toàn điều trị và ít gặp phải các biến chứng sau này.
  • Viêm gan B mãn tính xảy ra khi virus đã tồn tại trong cơ thể từ 6 tháng trở lên, thậm chí có thể kéo dài âm thầm trong nhiều năm. Nếu không được kiểm soát và điều trị, viêm gan B mạn tính có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm và nặng nề.

Sau viêm gan B mạn tính, có thể xảy ra các biến chứng nguy hiểm như:

  • Ung thư gan: Viêm gan B mạn tính cũng tăng nguy cơ mắc ung thư gan. Sự tổn thương kéo dài của gan do viêm gan B có thể góp phần vào sự phát triển của các khối u gan, gây ra nguy cơ nghiêm trọng cho tính mạng và chất lượng cuộc sống của người bệnh.
  • Bệnh não gan: Đây là một biến chứng nghiêm trọng, khi gan suy giảm chức năng và không thể loại bỏ chất độc khỏi cơ thể, dẫn đến việc chất độc có thể ngấm vào máu và ảnh hưởng đến não qua hệ thống tuần hoàn. Sự tích tụ độc tố trong não có thể gây tổn thương nghiêm trọng đến hệ thần kinh trung ương, dẫn đến suy giảm nhận thức và các biến chứng nghiêm trọng như phù não, thoát vị não và thậm chí tử vong.
  • Xơ gan: Đây là tình trạng trong đó viêm gan mạn tính kéo dài gây ra tổn thương nghiêm trọng cho gan, dẫn đến việc hình thành các vết sẹo thay thế cho tế bào gan. Sự thay đổi cấu trúc gan này có thể dẫn đến xơ gan, làm suy giảm chức năng gan và tăng nguy cơ các biến chứng khác.

NGUYÊN NHÂN BỊ VIÊM GAN B

Bệnh viêm gan B do virus viêm gan B (HBV) gây ra và có khả năng lây lan qua nhiều nguồn, bao gồm máu, tinh dịch và các chất dịch cơ thể khác từ người bị nhiễm virus. Cấu trúc của virus viêm gan B bao gồm một lớp vỏ bên ngoài và một lõi bên trong.

  • Lớp vỏ bên ngoài của virus bao gồm một loại protein bề mặt được gọi là kháng nguyên bề mặt viêm gan B (HBsAg). Đây là thành phần quan trọng giúp virus nắm bắt và tấn công các tế bào gan trong quá trình nhiễm trùng.
  • Lõi bên trong của virus chứa một vỏ protein được gọi là kháng nguyên lõi viêm gan B (HBcAg), nơi chứa DNA của virus viêm gan B và các enzym được sử dụng trong quá trình nhân lên của virus. Lõi này chứa các phần tử genetictạo ra các protein và RNA cần thiết cho việc sao chép và nhân lên virus trong tế bào nhiễm.

DẤU HIỆU VIÊM GAN SIÊU VI B 

Các trường hợp viêm gan B cấp tính thường không có biểu hiện rõ ràng hoặc biểu hiện không nghiêm trọng, dẫn đến việc dễ bị bỏ qua. Một số triệu chứng có thể bao gồm cảm giác mệt mỏi, chán ăn, nôn mửa, sốt, đau nhức ở vùng gan hoặc có một số triệu chứng tương tự như cúm.

Mặt khác, các triệu chứng của viêm gan B mạn tính có thể bao gồm:

  • Chán ăn, không có sự thèm ăn.
  • Rối loạn tiêu hóa, đi cầu phân có màu đen.
  • Buồn nôn hoặc nôn.
  • Mệt mỏi kéo dài, cảm giác xanh xao.
  • Da và mắt có màu vàng, cũng như nước tiểu có màu vàng sậm.
  • Đau nhức ở xương khớp.
  • Xuất huyết dưới da.
  • Đau ở vùng hạ sườn phải.
  • Chướng bụng, phù chân.
  • Trường hợp nghiêm trọng có thể dẫn đến hôn mê do bệnh não gan.

Những triệu chứng này có thể xuất hiện và biến biến động tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh và tình trạng sức khỏe của từng người. 

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ VIÊM GAN B

Hiện vẫn chưa có thuốc điều trị viêm gan B đặc hiệu, do đó các phương pháp điều trị thường tập trung vào việc hạn chế sự phát triển của virus, kiểm soát hiệu quả bệnh và giảm nguy cơ biến chứng. Dưới đây là các phương pháp điều trị chính cho viêm gan B:

  • Thuốc tăng cường miễn dịch (tiêm interferon): Thuốc này có tác dụng tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể để đối phó với kháng nguyên của virus HBV trên bề mặt tế bào gan. Tuy nhiên, có thể gây ra các tác dụng phụ như buồn nôn, nôn, mệt mỏi, chán ăn.
  • Thuốc kháng virus (thuốc ức chế sao chép virus viêm gan B): Những loại thuốc này được sử dụng để loại bỏ HBV-DNA khỏi cơ thể. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc này thường phải kéo dài trong nhiều năm hoặc thậm chí cả đời. Bệnh nhân cần thường xuyên thăm khám để theo dõi tình trạng sức khỏe vì virus có thể hoạt động lại và gây tái nhiễm bệnh.
  • Ghép gan: Được chỉ định cho những bệnh nhân mắc viêm gan B mãn tính và đã phát triển thành xơ gan nặng. Phương pháp này tốn kém và đòi hỏi tìm được lá gan phù hợp, khỏe mạnh mới có thể thực hiện được.

Ngoài việc sử dụng thuốc viêm gan B, bệnh nhân cần tuân thủ chế độ ăn uống lành mạnh, bao gồm thực phẩm giàu đạm, ngũ cốc nguyên hạt, rau xanh và trái cây. Hạn chế thực phẩm có hại cho gan như thực phẩm nhiều dầu mỡ, cholesterol, đồ chiên, và nên duy trì cân nặng ở mức hợp lý. Đồng thời, việc vận động nhẹ nhàng và thường xuyên cũng rất quan trọng.

CÁCH PHÒNG NGỪA VIÊM GAN B 

Hiện nay, việc tiêm ngừa viêm gan B vẫn là biện pháp hiệu quả nhất để ngăn ngừa bệnh. Nếu bệnh đã đi vào giai đoạn mãn tính, thuốc có thể được sử dụng để kiểm soát tình trạng virus viêm gan B trong cơ thể. Việc tiêm vaccine viêm gan B nên được thực hiện sớm, đặc biệt là cho trẻ em, trong đó nên tiêm mũi đầu trong vòng 24 giờ sau sinh và tiếp theo vào 2, 3, 4 tháng tuổi theo lịch tiêm chủng mở rộng. 

Ngoài ra, các biện pháp phòng ngừa viêm gan B còn bao gồm:

  • Thực hiện quan hệ tình dục an toàn để tránh lây nhiễm qua đường tình dục.
  • Không sử dụng chung kim tiêm hoặc các dụng cụ đã tiếp xúc với máu hoặc dịch cơ thể.
  • Đảm bảo địa chỉ xăm hình/xỏ khuyên sử dụng các dụng cụ vô trùng.
  • Luôn đeo găng tay khi chạm vào máu hoặc vết thương hở.
  • Không sử dụng chung đồ cá nhân, bàn chải, dao cạo râu hoặc đồ cắt móng tay.

MỘT VÀI CÂU HỎI LIÊN QUAN

VIÊM GAN B CÓ LÂY QUA ĐƯỜNG ĂN UỐNG KHÔNG?

Quá trình xét nghiệm HbsAg có thể giúp chẩn đoán chính xác viêm gan B. Mặc dù khả năng lây nhiễm viêm gan B là rất cao thông qua đường máu, quan hệ tình dục và từ mẹ sang con, tuy nhiên, viêm gan siêu vi B không thể lây qua nước, đường ăn uống chung hoặc tiếp xúc thông thường. Vì vậy, việc ăn chung và sinh hoạt chung với người bệnh không cần thiết.

VIÊM GAN B CÓ LÂY QUA ĐƯỜNG NƯỚC BỌT KHÔNG?

Có. Virus gây ra bệnh viêm gan B có thể tồn tại trong các dịch tiết cơ thể, bao gồm cả nước bọt, do đó, viêm gan B có thể lây truyền qua đường này. Tuy nhiên, mật độ virus HBV trong nước bọt thường rất thấp, chỉ chiếm khoảng 1-2%. Vì vậy, việc lây truyền viêm gan B qua đường nước bọt là có thể xảy ra nhưng nguy cơ thực sự rất thấp. Do đó, không nên kỳ thị hoặc cách ly những người bị viêm gan B.

Tuy nhiên, các đối tượng có các vấn đề về răng miệng như xước, loét, viêm lợi hoặc chảy máu chân răng có nguy cơ truyền nhiễm cao hơn khi tiếp xúc với người khác. Ngoài ra, cần lưu ý rằng virus HBV cũng có thể lây nhiễm qua các hoạt động thường ngày nếu tiếp xúc trực tiếp với các vết thương hở chảy máu, hoặc qua quan hệ tình dục không an toàn, cũng như thông qua việc xăm hoặc xỏ khuyên tại những địa điểm không đảm bảo vệ sinh an toàn.

CHỒNG BỊ VIÊM GAN B CÓ LÂY SANG VỢ KHÔNG?

Câu trả lời là có thể. Bởi vì khi sống chung trong một gia đình và một trong hai vợ chồng chưa được tiêm vaccine phòng viêm gan B hoặc không có đề kháng tự nhiên để đẩy lùi virus, nguy cơ lây nhiễm là rất cao. Việc sống chung trong cùng một không gian có thể dẫn đến việc sử dụng chung các đồ dùng cá nhân như dao cạo, lược, và đặc biệt là khi có vết thương hở, có thể dẫn đến việc lây nhiễm bệnh.

Hơn nữa, hoạt động tình dục cũng có thể là một cách lây nhiễm khi virus viêm gan B đã tồn tại trong dịch tiết niệu đạo và có thể xâm nhập vào máu thông qua các vết xước hoặc tổn thương trên da.

Do đó, nếu một trong hai vợ chồng đã được xác định là dương tính với virus viêm gan B, người còn lại cũng nên thực hiện các xét nghiệm để đưa ra biện pháp phòng bệnh hoặc chữa trị kịp thời. Điều này là cần thiết để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh trong gia đình và cộng đồng.

Trên đây là những thông tin quan trọng về bệnh viêm gan B. Tốt nhất khi có dấu hiệu của người, người bệnh nên tới các cơ sở y tế để được thăm khám và điều trị theo tư vấn của các bác sĩ chuyên môn.

BỆNH SÁN LÁ GAN LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN

BỆNH SÁN LÁ GAN LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN 5

Bệnh sán lá gan, một trong những căn bệnh nhiệt đới ít nhận được sự chú ý đầy đủ từ cộng đồng y tế toàn cầu, đã được Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) xếp vào danh sách 20 bệnh đối tượng này cần được quan tâm và loại trừ. Bệnh này là nguyên nhân gây ra nhiều loại bệnh khác nhau, từ các triệu chứng thông thường như đau bụng và mệt mỏi đến những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như ung thư đường mật và xơ gan mật. Việc chú ý và đối phó hiệu quả với bệnh sán lá gan là cực kỳ quan trọng để ngăn chặn lan truyền của nó và giảm nguy cơ các biến chứng sức khỏe.

BỆNH SÁN LÁ GAN LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN 7

BỆNH SÁN LÁ GAN LÀ GÌ?

Bệnh sán lá gan là một bệnh truyền nhiễm do ký sinh trùng gây ra, ảnh hưởng đến đường mật. Bệnh có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng, thậm chí tử vong nếu không được điều trị kịp thời.

Có hai loại bệnh sán lá gan chính là sán lá gan lớn và sán lá gan nhỏ.

  • Sán lá gan lớn (Fasciola hepatica) có kích thước khoảng 2-3 cm, sống trong đường mật của người và động vật ăn cỏ. Bệnh sán lá gan lớn thường gặp ở các vùng nông thôn, nơi người dân có thói quen ăn rau sống không được nấu chín, đặc biệt là các loại rau thủy sinh như rau ngổ, rau rút, cải xoong,…
  • Sán lá gan nhỏ (Clonorchis sinensis) có kích thước khoảng 1-2 cm, sống trong đường mật của người và động vật có vú. Bệnh sán lá gan nhỏ thường gặp ở các vùng châu Á, nơi người dân có thói quen ăn cá sống hoặc gỏi cá.

NGUYÊN NHÂN GÂY NHIỄM BỆNH SÁN LÁ GAN

Có hai nguyên nhân chính gây nhiễm bệnh sán lá gan:

  • Ăn rau mọc dưới nước chưa được nấu chín: Ấu trùng sán lá gan có thể sống trong nước trong vài ngày. Khi người ăn rau mọc dưới nước chưa được nấu chín, ấu trùng sán sẽ xâm nhập vào cơ thể qua đường tiêu hóa.
  • Uống nước có ấu trùng sán lá gan: Ấu trùng sán lá gan có thể theo nước vào cơ thể người.

Ngoài ra, bệnh sán lá gan cũng có thể lây truyền qua đường tiếp xúc với phân của người bệnh. Tuy nhiên, nguy cơ lây nhiễm qua đường này là rất thấp.

TRIỆU CHỨNG BỆNH SÁN LÁ GAN

Các triệu chứng bệnh sán lá gan thường không rõ ràng ở giai đoạn đầu, có thể xuất hiện sau vài tháng hoặc vài năm sau khi nhiễm bệnh. Khi bệnh tiến triển, người bệnh có thể có các triệu chứng sau:

  • Đau bụng: Đau bụng là triệu chứng thường gặp nhất của bệnh sán lá gan, thường xuất hiện ở vùng thượng vị hoặc hạ sườn phải. Đau bụng có thể âm ỉ hoặc dữ dội, có thể kèm theo ợ chua, trào ngược dạ dày.
  • Buồn nôn, nôn, chán ăn: Buồn nôn, nôn và chán ăn là những triệu chứng thường gặp ở bệnh sán lá gan, có thể khiến người bệnh giảm cân.
  • Mệt mỏi, suy nhược: Mệt mỏi, suy nhược là những triệu chứng thường gặp ở bệnh sán lá gan, có thể khiến người bệnh khó tập trung, làm việc và học tập.
  • Tiêu chảy hoặc táo bón: Tiêu chảy hoặc táo bón là những triệu chứng thường gặp ở bệnh sán lá gan, có thể khiến người bệnh khó chịu.
  • Gan to: Gan to là một triệu chứng thường gặp ở bệnh sán lá gan, có thể khiến người bệnh đau tức vùng bụng bên phải.

GIAI ĐOẠN PHÁT TRIỂN BỆNH SÁN LÁ GAN

Quá trình phát triển bệnh sán lá gan được chia thành hai giai đoạn:

GIAI ĐOẠN XÂM NHẬP VÀ Ủ BỆNH

Giai đoạn này được tính từ ngày thứ 4 đến ngày thứ 7 sau khi tiếp xúc với ký sinh trùng. Ấu trùng sán lá gan xâm nhập vào cơ thể người qua đường ăn uống, khi người ăn phải rau sống hoặc cá sống có chứa ấu trùng sán.

Sau khi xâm nhập vào cơ thể, ấu trùng sán lá gan sẽ theo đường máu đến gan, xâm nhập vào nhu mô gan và phát triển thành sán lá gan non. Giai đoạn này có thể diễn ra trong vài ngày đến vài tuần.

GIAI ĐOẠN XÂM NHẬP ĐƯỜNG MẬT

Sau khi phát triển thành sán lá gan non, sán sẽ di chuyển vào đường mật và phát triển thành sán lá gan trưởng thành. Sán lá gan trưởng thành có kích thước khoảng 1-2 cm đối với sán lá gan nhỏ và 2-3 cm đối với sán lá gan lớn.

Sán lá gan trưởng thành sống trong đường mật và đào thải chất thải qua gan và mật. Chất thải này có thể gây kích ứng đường mật, dẫn đến viêm đường mật. Ngoài ra, sán lá gan còn có thể gây tắc nghẽn đường mật, dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như viêm gan, xơ gan, áp xe gan, ung thư gan,…

Giai đoạn này có thể diễn ra trong nhiều năm, thậm chí suốt đời nếu không được điều trị. 

BỆNH SÁN LÁ GAN CÓ LÂY KHÔNG?

Bệnh sán lá gan không lây từ người sang người.

Cơ chế lây truyền bệnh sán lá gan như sau:

  • Sán lá gan sống trong ống mật, túi mật và gan của động vật ăn cỏ, như trâu, bò, dê, cừu, lợn.
  • Khi động vật nhiễm bệnh thải phân ra môi trường, trứng sán lá gan sẽ theo phân ra ngoài.
  • Trứng sán lá gan sẽ nở thành ấu trùng trong môi trường nước ngọt.
  • Ấu trùng sán lá gan sẽ xâm nhập vào cơ thể ốc nước ngọt.
  • Trong cơ thể ốc, ấu trùng sán lá gan sẽ phát triển thành ấu trùng có đuôi.
  • Ấu trùng có đuôi sẽ rời khỏi ốc và bơi trong nước.
  • Ấu trùng có đuôi sẽ bám vào cây thủy sinh, trở thành ấu trùng nang.
  • Khi động vật ăn cỏ ăn phải cây thủy sinh có chứa ấu trùng nang, ấu trùng nang sẽ xâm nhập vào cơ thể động vật.
  • Trong cơ thể động vật, ấu trùng nang sẽ phát triển thành sán trưởng thành.
  • Khi người ăn phải thịt động vật nhiễm sán chưa được nấu chín, sán trưởng thành sẽ theo đường tiêu hóa vào cơ thể người.
BỆNH SÁN LÁ GAN LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN 9

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN XÉT NGHIỆM BỆNH SÁN LÁ GAN

XÉT NGHIỆM MÁU

Xét nghiệm máu là phương pháp chẩn đoán bệnh sán lá gan phổ biến nhất. Xét nghiệm máu có thể giúp phát hiện các dấu hiệu nhiễm trùng như tăng bạch cầu ái toan, tăng men gan.

  • Tăng bạch cầu ái toan: Bạch cầu ái toan là loại bạch cầu có vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh, bao gồm cả ký sinh trùng. Khi bị nhiễm sán lá gan, cơ thể sẽ sản xuất nhiều bạch cầu ái toan để chống lại sán lá gan.
  • Tăng men gan: Men gan là các protein được gan sản xuất. Khi gan bị tổn thương, men gan sẽ tăng lên. Bệnh sán lá gan có thể gây tổn thương gan, dẫn đến tăng men gan.

XÉT NGHIỆM HÌNH ẢNH HỌC

Xét nghiệm hình ảnh học có thể giúp phát hiện gan to, sỏi mật, tắc nghẽn đường mật.

  • Siêu âm: Siêu âm là phương pháp chẩn đoán hình ảnh không xâm lấn, sử dụng sóng âm để tạo ra hình ảnh của các cơ quan bên trong cơ thể. Siêu âm có thể giúp phát hiện gan to, sỏi mật, tắc nghẽn đường mật.
  • CT scan: CT scan là phương pháp chẩn đoán hình ảnh sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh cắt lớp của các cơ quan bên trong cơ thể. CT scan có thể giúp phát hiện gan to, sỏi mật, tắc nghẽn đường mật.
  • MRI: MRI là phương pháp chẩn đoán hình ảnh sử dụng từ trường và sóng radio để tạo ra hình ảnh của các cơ quan bên trong cơ thể. MRI có thể giúp phát hiện gan to, sỏi mật, tắc nghẽn đường mật.

XÉT NGHIỆM PHÂN

  • Xét nghiệm phân có thể giúp phát hiện trứng hoặc ấu trùng sán lá gan.
  • Xét nghiệm phân được thực hiện bằng cách lấy mẫu phân của người bệnh và quan sát dưới kính hiển vi. Nếu có trứng hoặc ấu trùng sán lá gan trong phân thì kết quả xét nghiệm sẽ dương tính.

Tuy nhiên, xét nghiệm phân có thể không phát hiện được trứng hoặc ấu trùng sán lá gan ở những người bị nhiễm sán lá gan nhẹ hoặc mới nhiễm.

ĐIỀU TRỊ BỆNH SÁN LÁ GAN

THUỐC ĐIỀU TRỊ

Thuốc diệt sán là phương pháp điều trị chính cho bệnh sán lá gan. Thuốc diệt sán thường được sử dụng là praziquantel. Praziquantel có tác dụng làm tê liệt sán lá gan, khiến sán bị đào thải ra ngoài theo đường phân.

Liều lượng và thời gian điều trị praziquantel phụ thuộc vào loại sán và mức độ nhiễm trùng.

  • Sán lá gan lớn: Liều praziquantel là 75 mg/kg/lần, uống một lần duy nhất.
  • Sán lá gan nhỏ: Liều praziquantel là 40 mg/kg/lần, uống trong 1 ngày chia 3 lần.

PHẪU THUẬT

Trong một số trường hợp, điều trị bằng thuốc không có hiệu quả, biện pháp phẫu thuật có thể được thực hiện khi có ổ áp xe gan kích thước lớn trên 5cm.

Phẫu thuật được thực hiện để loại bỏ ổ áp xe gan, ngăn ngừa biến chứng.

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA BỆNH SÁN LÁ GAN

Để phòng tránh bệnh sán lá gan, cần thực hiện các biện pháp sau:

  • Rửa tay sạch trước khi ăn, sau khi đi vệ sinh, tiếp xúc với phân, rác thải… Đây là biện pháp đơn giản nhưng vô cùng hiệu quả để loại bỏ ấu trùng sán lá gan có thể bám trên tay.
  • Không ăn rau mọc dưới nước chưa được nấu chín. Rau mọc dưới nước là môi trường lý tưởng để ấu trùng sán lá gan phát triển. Do đó, cần nấu chín rau mọc dưới nước trước khi ăn để tiêu diệt ấu trùng sán lá gan.
  • Không uống nước chưa được đun sôi. Ấu trùng sán lá gan có thể sống trong nước trong vài ngày. Do đó, cần đun sôi nước trước khi uống để tiêu diệt ấu trùng sán lá gan.
  • Không đi chân đất ở những nơi có nguy cơ nhiễm sán lá gan. Ấu trùng sán lá gan có thể bám vào chân người và xâm nhập vào cơ thể qua đường tiêu hóa. Do đó, cần đi giày dép khi đi ở những nơi có nguy cơ nhiễm sán lá gan.
  • Tẩy giun định kỳ 6 tháng/lần. Tẩy giun giúp loại bỏ các loại giun sán ký sinh trong cơ thể, bao gồm cả sán lá gan.

Để phòng ngừa những biến chứng nguy hại cho sức khỏe khi mắc bệnh sán lá gan, “ăn chín, uống sôi” vẫn là cách đơn giản, tiết kiệm nhưng hiệu quả. Do đó, chọn thực phẩm tươi sống từ nguồn mua an toàn và nắm bắt thời gian nấu đúng cách cho từng nhóm thực phẩm để đảm bảo các món ăn đều được nấu chín, đủ độ, vừa đảm bảo nguồn dinh dưỡng chất lượng vừa bảo vệ sức khỏe trước nguy cơ xâm nhập và gây bệnh cho con người của các loại ký sinh trùng.