Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 1

Thoái hóa đốt sống cổ (Cervical spondylosis) hay còn gọi là thoái hóa cột sống cổ là một trong những tên gọi của tình trạng bệnh lý thoái hóa hệ thống xương cột sống do nhiều nguyên nhân khác nhau trong công việc, lao động, hoạt động, tuổi tác.

Tổng quan bệnh thoái hóa cột sống cổ

Thoái hóa cột sống cổ là một quá trình tự nhiên liên quan đến sự biến đổi của sụn, đĩa đệm, dây chằng và xương ở khu vực cột sống cổ. Đây là một hiện tượng phổ biến và thường xuyên xảy ra khi người ta già đi. Quá trình này dần dần dẫn đến các vấn đề như đau cổ, đặc biệt là khi thực hiện các hoạt động vận động ở khu vực cổ, cảm giác cứng khớp, và các triệu chứng khác có thể xuất hiện.

Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 3

Thoái hóa cột sống cổ là một bệnh lý mạn tính phổ biến ở cột sống, và có thể bắt đầu ở độ tuổi 30. Đến tuổi 60, gần 9/10 người trưởng thành có thể trải qua quá trình thoái hóa này. Bệnh tiến triển chậm và có thể xảy ra ở bất kỳ đoạn nào của cột sống cổ, nhưng thường thấy nhiều nhất ở đoạn C5-C6-C7.

Thoái hóa cột sống cổ có nguy hiểm không?

Thoái hóa cột sống cổ là một trong những vấn đề sức khỏe phổ biến trong xã hội hiện đại. Không chỉ xuất hiện ở người cao tuổi mà còn ảnh hưởng đến những người trẻ tuổi, đặc biệt là những người làm việc văn phòng, thường xuyên phải ngồi lâu và ít vận động cơ thể. Những người làm công việc đòi hỏi phải cúi xuống nhiều, thực hiện các động tác ảnh hưởng đến vùng đầu cổ cũng có nguy cơ cao mắc bệnh thoái hóa đốt sống cổ.

Nó không chỉ tạo ra những vấn đề về sức khỏe mà còn gây khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày và nhiệm vụ lao động của người bệnh. Người mắc bệnh thường gặp các triệu chứng như đau và cảm giác cứng ở vùng cổ, đặc biệt là sau những thời gian dài ngồi hoặc đứng. Các tình trạng này có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và hiệu suất làm việc.

Tỷ lệ mắc bệnh thoái hóa cột sống cổ không chênh lệch nhiều giữa nam và nữ, với cả hai giới đều gặp phải vấn đề này ở mức độ gần như ngang nhau. Điều này thể hiện rằng tác động của lối sống và công việc đối với sức khỏe cột sống cổ không phụ thuộc vào giới tính.

Nguyên nhân bệnh thoái hóa cột sống cổ

Thoái hóa cột sống cổ là một tình trạng phổ biến được gây ra bởi nhiều nguyên nhân, trong đó hoạt động sai tư thế và lối sống không lành mạnh chiếm một phần quan trọng. Các yếu tố chủ yếu bao gồm:

  • Hoạt động sai tư thế và ít vận động: Làm việc trong tư thế không đúng, đặc biệt là cúi, ngửa nhiều, và giữ một tư thế lâu dài có thể gây áp lực và mệt mỏi cho cột sống cổ. Người làm công việc văn phòng, thường xuyên sử dụng máy tính và ít vận động, đặc biệt là ở vùng đầu cổ, có nguy cơ cao mắc bệnh thoái hóa đốt sống cổ.
  • Chế độ dinh dưỡng không đủ: Thiếu chất dinh dưỡng như canxi, vitamin, và magie có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của xương và sụn, đóng góp vào quá trình thoái hóa.
  • Thói quen sinh hoạt không lành mạnh: Cúi hoặc ngửa cổ quá nhiều, mang vác vật nặng trên đầu hoặc vai, sử dụng gối không phù hợp khi ngủ, lạm dụng bia rượu và thuốc lá cũng là những yếu tố có thể góp phần vào quá trình thoái hóa cột sống cổ.
  • Lối sống nằm yên khi ngủ: Giữ một tư thế ngủ ít linh hoạt và không chuyển động có thể gây áp lực lâu dài trên cột sống cổ, góp phần vào quá trình thoái hóa.
Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 5

Các biến đổi trong cột sống có thể bao gồm mất nước đĩa đệm, thoát vị đĩa đệm, tăng sinh xương tạo thành gai xương, và xơ hóa dây chằng. Những thay đổi này có thể dẫn đến giảm linh hoạt, đau đớn, và trong một số trường hợp, có thể ảnh hưởng đến tủy sống và rễ thần kinh. Để phòng tránh và quản lý thoái hóa cột sống cổ, quan trọng nhất là duy trì một lối sống lành mạnh và thực hiện các biện pháp chăm sóc sức khỏe cột sống thích hợp.

Triệu chứng bệnh thoái hóa cột sống cổ

Triệu chứng của thoái hóa cột sống cổ thường xuất hiện khi bệnh đã phát triển một thời gian và thường bao gồm những dấu hiệu và tình trạng sau:

  • Đau và mệt mỏi: Người bệnh có thể trải qua cảm giác đau, mỏi, và nhức ở vùng cổ, thường xuất hiện ngay cả khi không vận động hoặc nghỉ ngơi. Cử động đầu cổ cũng có thể gây ra đau đớn.
  • Đau và cảm giác kéo dài từ gáy đến vai và cánh tay: Đau thường lan rộng từ khu vực gáy đến tai, cổ, và thậm chí có thể ảnh hưởng đến vai và cánh tay. Người bệnh có thể trải qua “tư thế vẹo cổ” và cảm thấy khó chịu khi thực hiện các động tác cổ.
  • Mất cảm giác và tê liệt: Một số trường hợp có thể gặp mất cảm giác sâu trong tay, đôi khi kèm theo tình trạng tê liệt ở cánh tay và bàn tay.
  • Cứng cổ và khó quay đầu: Bệnh nhân có thể trải qua cảm giác cứng cổ, đặc biệt sau khi dậy từ giấc ngủ. Quay đầu có thể trở nên khó khăn và đau nhức.
  • Dấu hiệu Lhermitte: Đây là một triệu chứng đặc trưng, khi người bệnh cảm nhận cảm giác khó chịu giống như “luồng điện” chạy từ cổ xuống xương sống, tay, chân, ngón tay, và ngón chân. Triệu chứng này thường được kích thích khi cúi cổ về phía trước và có thể kéo dài hoặc kết thúc nhanh chóng.

Đối tượng nguy cơ bệnh thoái hóa cột sống cổ

Các yếu tố nguy cơ của bệnh thoái hóa cột sống cổ bao gồm:

  • Tuổi: Tuổi tác là một yếu tố nguy cơ quan trọng. Thoái hóa đốt sống cổ thường phát triển và trở nên rõ ràng hơn ở những người ở độ tuổi trung niên, khoảng 40 – 50 tuổi. Quá trình lão hóa và mất khả năng tái tạo của các cấu trúc cột sống cổ làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
  • Nghề nghiệp: Nghề nghiệp có thể ảnh hưởng đến nguy cơ thoái hóa cột sống cổ. Những công việc yêu cầu tư thế cúi, cử động nhiều ở vùng đầu cổ, và có cường độ lao động cao có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Các nghề như nghệ sĩ xiếc, nha sĩ, thợ cắt tóc, thợ sơn trần, thợ trát vách, và nhân viên văn phòng, đặc biệt là những người ngồi lâu và ít vận động, có thể có nguy cơ cao hơn.
  • Chấn thương cổ: Các chấn thương cổ trước đây, như tai nạn giao thông hoặc tai nạn thể thao, có thể tăng nguy cơ mắc thoái hóa cột sống cổ.
  • Yếu tố di truyền: Có yếu tố di truyền trong gia đình cũng có thể là một yếu tố nguy cơ. Nếu có người thân trong gia đình từng mắc thoái hóa cột sống cổ, nguy cơ mắc bệnh có thể tăng.
  • Hút thuốc: Hút thuốc cũng liên quan đến tăng đau cổ và có thể đóng góp vào quá trình thoái hóa cột sống cổ. Thuốc lá có thể gây ảnh hưởng đến sự cung cấp máu và dẫn đến tình trạng viêm nhiễm, làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 7

Phòng ngừa bệnh thoái hóa cột sống cổ

Phòng bệnh thoái hóa đốt sống cổ đặc biệt quan trọng để giữ cho cột sống khỏe mạnh và hạn chế nguy cơ mắc bệnh. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa và thực hành hợp lý:

  • Chăm sóc và xoa bóp cổ: Thực hiện các bài tập xoa bóp và tập luyện nhẹ nhàng tại vùng cổ có thể giúp cải thiện sự linh hoạt và giảm căng thẳng cơ bắp.
  • Quản lý thời gian làm việc: Hạn chế thời gian ngồi lâu một chỗ và thay đổi tư thế làm việc thường xuyên để giảm áp lực lên cột sống cổ.
  • Tư thế ngủ đúng: Sử dụng gối đầu có độ cao phù hợp và tránh tư thế ngủ quá ưỡn cổ hoặc cúi gấp cổ.
  • Tư thế làm việc đúng: Đảm bảo tư thế ngồi đúng khi làm việc với máy tính, có ghế làm việc và bàn làm việc phù hợp với chiều cao để tránh căng thẳng không cần thiết cho cột sống cổ.
  • Thực hiện các bài tập cường độ thấp: Bài tập như yoga, Pilates, và bài tập cơ bản có thể giúp củng cố cơ bắp và cải thiện linh hoạt của cột sống.
  • Hạn chế vặn và uốn cổ đột ngột: Tránh những động tác vặn và uốn cổ đột ngột, đặc biệt là khi cảm thấy mệt mỏi hoặc đau.
  • Kiểm soát thói quen hút thuốc: Nếu bạn hút thuốc, hãy cố gắng hạn chế hoặc dừng hoàn toàn để giảm nguy cơ thoái hóa cột sống cổ.
  • Kiểm soát thời gian xem điện thoại và máy tính: Tránh cúi xuống quá thấp khi xem điện thoại hoặc máy tính để giảm áp lực lên cột sống cổ.
  • Kiểm soát cân nặng: Duy trì cân nặng ổn định để giảm áp lực lên cột sống.
  • Thăm bác sĩ định kỳ: Kiểm tra sức khỏe và thăm bác sĩ định kỳ để theo dõi sự phát triển của bất kỳ vấn đề cột sống cổ nào và nhận lời khuyên chăm sóc sức khỏe cá nhân.

Các biện pháp chẩn đoán bệnh thoái hóa cột sống cổ

Chẩn đoán thoái hóa cột sống cổ thường đòi hỏi một quá trình đánh giá toàn diện, kết hợp nhiều phương pháp khác nhau. Dưới đây là mô tả chi tiết về quá trình chẩn đoán:

Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 9

Khám lâm sàng

  • Kiểm tra tầm vận động của cột sống cổ: Bác sĩ thực hiện kiểm tra tư thế và phạm vi chuyển động của cột sống cổ để đánh giá sự linh hoạt và có hiểu biết về các dấu hiệu thoái hóa. Kiểm tra khả năng quay đầu, cúi người, và nghiêng đầu để đánh giá sự mềm dẻo của cột sống.
  • Kiểm tra các phản xạ và sức cơ ở hai tay: Bác sĩ kiểm tra các phản xạ và sức cơ của bệnh nhân để phát hiện bất thường có thể là do thoái hóa ảnh hưởng đến dây thần kinh.

Chỉ định các xét nghiệm

  • X-quang cột sống cổ: Cung cấp hình ảnh về cấu trúc xương và có thể phát hiện các biểu hiện của thoái hóa như gai xương.
  • Chụp CT: Hình ảnh chi tiết hơn về cấu trúc xương, đặc biệt là với các tổn thương nhỏ.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Hình ảnh chi tiết về mô mềm như đĩa đệm và dây thần kinh, giúp xác định thoát vị đĩa đệm và áp lực lên dây thần kinh.
  • Điện cơ (Electromyography): Đo hoạt động điện trong dây thần kinh và cơ bắp, giúp xác định tình trạng của các dây thần kinh.
  • Nghiên cứu dẫn truyền thần kinh: Đo cường độ và tốc độ truyền tín hiệu thần kinh để đánh giá xem có bất thường nào không.

Các biện pháp điều trị thoái hóa cột sống cổ

Điều trị thoái hóa đốt sống cổ phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của các dấu hiệu của bệnh. Mục tiêu của điều trị là giảm đau, giúp duy trì các hoạt động thông thường nhất và ngăn ngừa tổn thương vĩnh viễn cho tủy sống và dây thần kinh.

Thoái hóa đốt sống cổ uống thuốc gì?

Thuốc chống viêm, giảm đau không Steroid (NSAID)

  • Chức năng: Giảm viêm và đau, có thể giúp kiểm soát triệu chứng thoái hóa cột sống cổ.
  • Ví dụ: Ibuprofen, naproxen.

Corticosteroid

  • Chức năng: Giảm viêm nhanh chóng.
  • Dạng sử dụng: Có thể dùng uống hoặc tiêm, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của triệu chứng.
  • Lưu ý: Được sử dụng trong thời gian ngắn để tránh các tác dụng phụ tiềm ẩn.

Thuốc giãn cơ

  • Chức năng: Giảm sự co cơ và cung cấp giảm đau.
  • Ví dụ: Cyclobenzaprine.

Thuốc chống động kinh

  • Chức năng: Giảm cơn đau do kích thích các dây thần kinh.
  • Ví dụ: Gabapentin, Pregabalin.

Thuốc chống trầm cảm

  • Chức năng: Có thể giúp giảm đau và cải thiện tâm lý.
  • Ví dụ: Citalopram, Amitriptyline.
Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 11

Một số bài tập chữa thoái hóa đốt sống cổ

Thông qua các bài tập để giúp kéo dài và tăng cường sức cơ ở cổ và vai. Đặc biệt với các phương pháp như kéo dãn, xoa bóp vùng, điện phân dẫn thuốc sẽ giúp làm giảm biểu hiện đau đáng kể.

Bài tập thư giãn cơ

Bài tập chữa thoái hóa đốt sống cổ đầu tiên đó là động tác thư giãn khởi động nhẹ nhàng trước khi bước vào các bài tập chuyên sâu, đây là giai đoạn quan trọng giúp luyện cơ cổ dẻo dai và tránh tình trạng chuột rút trong lúc thực hiện.

Công dụng:

  • Bài tập giúp điều trị các chứng do thoái hoá đốt sống cổ, thoát vị đĩa đệm cột sống cổ dẫn đến teo cơ,…

Cách thực hiện:

  • Chuẩn bị với tư thế ngồi thoải mái, hít thở sâu thư giãn.
  • Cúi đầu sao cho cằm chạm ngực và giữ nguyên tư thế này khoảng 5-10 giây.
  • Từ từ ngửa đầu ra sau, mắt hướng lên trần nhà, giữ nguyên tư thế này khoảng 5-10 giây. N
  • Nghiêng đầu sang bên phải để tai chạm vai và giữ tư thế này trong 5 – 10 giây, thả lỏng người.
  • Làm tương tự như bước 4 nhưng nghiêng trái. Xoay đầu nhẹ nhàng sang hai bên để thả lỏng phần đầu cổ.

Bài tập tăng sức mạnh cơ vùng cột sống cổ

Bài tập tăng sức mạnh các nhóm cơ vùng cột sống cổ giúp hỗ trợ điều trị thoái hoá cột sống. Các công việc ngồi trước màn hình máy tính sẽ khiến máu không lưu thông đều, dễ mắc các bệnh nhức mỏi.

Công dụng:

  • Giúp thư giãn hệ thống dây thần kinh cột sống, cải thiện chứng đau xương khớp.

Cách thực hiện:

  • Nằm ngửa xuống sàn nhà, sau đó ưỡn cổ và vai lên, giữ trong vài giây.
  • Lắc vai qua lại khoảng 4 lần, sau đó thở ra và ép bụng xuống.
  • Thực hiện bài tập 3 lần một ngày.

Bài tập thoái hóa đốt sống cổ gập duỗi cổ

Các động tác gập duỗi cổ rất đơn giản. Cách thực hiện bài tập thoái hóa đốt sống cổ như sau:

  • Đưa cằm từ từ xuống chạm vào thành ngực, giữ nguyên cổ tại tư thế này trong thời gian khoảng 5 đến 10 giây rồi quay trở lại vị trí ban đầu.
  • Động tác tiếp theo là ngửa đầu ra sau và nhìn lên trần nhà, giữ trong 5 đến 10 giây rồi quay trở lại vị trí ban đầu.
  • Động tác cuối cùng là nghiêng đầu tối đa sang một bên vai cho đến khi cổ hơi căng ra, giữ trong 5 đến 10 giây rồi quay trở lại vị trí ban đầu. Lặp lại động tác này ở bên vai đối diện.
  • Tất cả 3 động tác trên làm lặp lại 3 đến 5 lần.
Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 13

Phẫu thuật

Nếu điều trị bảo tồn thất bại hoặc nếu các dấu hiệu và triệu chứng thần kinh chẳng hạn như yếu ở tay cần phẫu thuật để giải phóng chèn ép tạo thêm chỗ cho tủy sống và rễ thần kinh.

Các phương pháp phẫu thuật có thể thực hiện là:

  • Loại bỏ một đĩa đệm thoát vị hoặc xương.
  • Loại bỏ một phần của đốt sống.
  • Hợp nhất một phần của cổ bằng cách ghép xương và phần cứng.

THOÁI HÓA KHỚP GỐI: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ PHÒNG NGỪA

THOÁI HÓA KHỚP GỐI: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ PHÒNG NGỪA 15

Thoái hóa khớp gối là một trong những dạng viêm khớp phổ biến nhất. Bệnh tiến triển qua nhiều giai đoạn, gây ảnh hưởng không nhỏ đến cuộc sống và sinh hoạt của người bệnh. Trước đây, bệnh thường tấn công người già, nhưng nhịp sống bận rộn cùng lối sống kém khoa học ngày nay khiến bệnh có xu hướng ngày càng trẻ hóa. 

THOÁI HÓA KHỚP GỐI LÀ GÌ?

Thoái hóa khớp gối (còn gọi là thoái hóa sụn khớp gối) là hiện tượng lớp đệm tự nhiên giữa các khớp (sụn) bị mài mòn. Khi tình trạng này xảy ra, xương của các khớp cọ xát với nhau mạnh hơn dẫn đến trạng thái đau, sưng, cứng, giảm khả năng di chuyển và đôi khi hình thành các gai xương ở vùng đầu gối. 

NGUYÊN NHÂN GÂY THOÁI HÓA KHỚP GỐI

Thoái hóa sụn khớp gối, một vấn đề thường gặp, có nguyên nhân chủ yếu là do tuổi tác. Sự giảm chất lượng và khả năng tự chữa lành của sụn diễn ra tự nhiên theo thời gian, khiến cho sụn trở nên mỏng và yếu. Tuy nhiên, có những yếu tố khác có thể làm tăng nguy cơ thoái hóa sụn ở độ tuổi sớm, bao gồm:

  • Cân nặng: Sự thừa cân và béo phì tăng áp lực lên khớp gối, đặc biệt là khi tăng cường trọng lượng trên đầu gối. Mỗi tăng 0,45 kg cân nặng có thể tăng áp lực 1,35 – 1,8 kg lên đầu gối.
  • Yếu tố di truyền: Những đột biến di truyền và hình dạng không bình thường của xương xung quanh khớp gối có thể làm tăng nguy cơ thoái hóa sụn ở độ tuổi trẻ.
  • Giới tính: Phụ nữ từ 55 tuổi trở lên thường có nguy cơ cao hơn nam giới.
  • Chấn thương lặp đi lặp lại: Những người thường xuyên thực hiện các động tác áp lực như quỳ, ngồi xổm hoặc nâng vật nặng có thể tăng nguy cơ thoái hóa khớp gối.
  • Hoạt động thể thao: Vận động viên thể thao, đặc biệt là trong các môn yêu cầu vận động của khớp gối, có nguy cơ cao hơn nếu gặp chấn thương trong quá trình tập luyện.
  • Bệnh cơ xương khớp khác: Người mắc viêm khớp dạng thấp hoặc một số rối loạn chuyển hóa như thừa sắt cũng có nguy cơ cao hơn về thoái hóa sụn khớp.
THOÁI HÓA KHỚP GỐI: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ PHÒNG NGỪA 17

TRIỆU CHỨNG CHO THẤY KHỚP GỐI BỊ THOÁI HÓA

Thoái hóa khớp gối thường trải qua bốn giai đoạn khác nhau, mỗi giai đoạn đều có những đặc điểm và triệu chứng riêng biệt:

GIAI ĐOẠN 1

  • Triệu chứng và dấu hiệu: Không có triệu chứng rõ ràng và không có cảm giác đau hoặc khó chịu đáng kể.
  • Mô tả: Sụn khớp gối bắt đầu bị thoái hóa, nhưng sự mài mòn chưa đáng kể.

GIAI ĐOẠN 2

  • Triệu chứng và dấu hiệu: Cảm giác đau sau khi hoạt động, cảm giác cứng sau thời gian nghỉ, đau khi quỳ hoặc cúi.
  • Mô tả: Không gian giữa các xương vẫn được duy trì, sụn khớp bắt đầu tổn thương nhưng chưa đến mức độ nghiêm trọng.

GIAI ĐOẠN 3

  • Triệu chứng và dấu hiệu: Đau thường xuyên khi vận động, cảm giác cứng và khó chịu nhiều hơn, sưng khớp sau thời gian dài hoạt động.
  • Mô tả: Sụn giữa các xương bị tổn thương rõ ràng, không gian giữa các xương thu hẹp và sụn bắt đầu mất tính linh hoạt.

GIAI ĐOẠN 4

  • Triệu chứng và dấu hiệu: Đau và khó chịu nặng nề khi vận động, khả năng cử động hạn chế đáng kể, có thể gặp tình trạng bất động.
  • Mô tả: Sụn hầu như không còn tồn tại, không gian giữa các xương giảm đáng kể, làm cho khớp trở nên cứng và không linh hoạt. Chất lỏng hoạt dịch cũng giảm đi, không còn đảm bảo chức năng giảm ma sát.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN BỆNH

Quá trình chẩn đoán thoái hóa khớp gối thường bắt đầu bằng một quá trình khám sức khỏe tổng quát và thu thập thông tin chi tiết về triệu chứng và bệnh sử. Dưới đây là một số phương pháp chẩn đoán cận lâm sàng phổ biến:

CHỤP X-QUANG

  • Mục đích: Đánh giá mức độ tổn thương của xương và sụn, cũng như kiểm tra sự xuất hiện của các gai xương (osteophytes).
  • Ưu điểm: Phương pháp hữu ích để xác định mức độ thoái hóa và tổn thương của khớp gối.
  • Hạn chế: Chụp X-quang không cho thấy các thay đổi sớm trong sụn và không cung cấp hình ảnh về mô mềm.
THOÁI HÓA KHỚP GỐI: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ PHÒNG NGỪA 19

QUÉT HÌNH ẢNH CỘNG HƯỞNG TỪ (MRI)

  • Mục đích: Hình ảnh chính xác về cấu trúc mềm, bao gồm sụn, mô bao quanh, gân, và mô mềm.
  • Ưu điểm: Phương pháp chi tiết, hữu ích để đánh giá mức độ tổn thương và nghiên cứu các biến đổi trong cấu trúc mô.
  • Hạn chế: Chi phí cao hơn so với X-quang và không thường được sử dụng làm phương pháp đầu tiên.

CHỤP CẮT LỚP (CT-SCAN)

  • Mục đích: Tạo ra hình ảnh 3D của khớp gối, cung cấp thông tin về cấu trúc xương chi tiết.
  • Ưu điểm: Được sử dụng để xác định chính xác hơn về hình dạng và kích thước của các gai xương.
  • Hạn chế: Có thể không tạo ra hình ảnh về mô mềm như MRI.

CẦN LÀM GÌ KHI ĐƯỢC CHẨN ĐOÁN THOÁI HÓA SỤN KHỚP GỐI?

Sau khi được chẩn đoán thoái hóa sụn khớp gối, bạn cần tuân thủ hướng chữa trị bệnh mà bác sĩ đưa ra. Tùy theo bệnh đang ở giai đoạn nào, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp. Bên cạnh đó, hãy từ bỏ những thói quen khiến tình trạng bệnh thêm trầm trọng, chẳng hạn như hút thuốc lá, uống rượu bia, chơi thể thao quá sức… đồng thời xây dựng lối sống và chế độ ăn uống có lợi cho xương khớp.

CÁC BIẾN CHỨNG CỦA THOÁI HÓA KHỚP GỐI

Tình trạng khớp bị thoái hóa sẽ nặng dần theo thời gian, dẫn đến đau khớp mạn tính cùng một loạt biến chứng như:

  • Tăng nguy cơ chấn thương đầu gối: Những bệnh nhân lớn tuổi bị thoái hóa khớp thường gặp khó khăn khi thực hiện các hoạt động hàng ngày. Hơn nữa, cơn đau dữ dội, khả năng vận động và giữ thăng bằng bị suy giảm có thể làm tăng nguy cơ tai nạn và thương tích. Thống kê cho thấy những người bị thoái hóa khớp có nguy cơ té ngã cao hơn 30%. Hơn nữa, họ có khả năng bị gãy xương cao hơn 20%.
  • Mất xương: Trong trường hợp thoái hóa khớp nặng, sụn mất dần và nhanh chóng sẽ dẫn đến mất xương. Chết tế bào xương là một biến chứng nghiêm trọng cần can thiệp phẫu thuật để loại bỏ các phần xương bị ảnh hưởng.
  • Mất ổn định khớp: do đứt gân và đứt dây chằng xung quanh khớp ảnh hưởng.
  • Dây thần kinh quanh xương/sụn bị chèn ép, khiến cơn đau thêm trầm trọng và gây ngứa ran, tê hoặc yếu.
  • Kéo theo một số bệnh lý khác: Thoái hóa khớp gối có thể đẩy người bệnh đến lối sống ít vận động, lâu dần làm họ tăng cân cũng như tăng nguy cơ mắc một số bệnh lý như béo phì, đái tháo đường, tim mạch và ung thư.
  • Hình thành u nang sau đầu gối: Những u nang này, thường được gọi là u nang Baker, gây áp lực lên các mạch máu và làm suy giảm lưu lượng máu bình thường, dẫn đến sưng và đau ở chân.
  • Tăng nguy cơ bị gout: Bệnh nhân thoái hóa khớp có nồng độ axit uric trong máu cao sẽ dễ bị bệnh gout – một dạng khác của viêm khớp.

CÁCH ĐIỀU TRỊ THOÁI HÓA SỤN KHỚP GỐI

Phương pháp điều trị thoái hóa khớp gối thường bao gồm một sự kết hợp linh hoạt của nhiều phương pháp khác nhau, tùy thuộc vào mức độ và triệu chứng của bệnh nhân. Dưới đây là một số điểm quan trọng về các phương pháp điều trị này:

GIẢM CÂN

  • Giảm tải trọng cho khớp gối, giảm đau và áp lực.
  • Chế độ ăn uống lành mạnh, tập thể dục đều đặn, hỗ trợ từ chuyên gia dinh dưỡng và bác sĩ.

TẬP THỂ DỤC ĐỀU ĐẶN

  • Tăng cường độ linh hoạt, ổn định khớp, giảm đau và cải thiện chức năng khớp.
  • Bài tập như đạp xe, bơi lội, yoga, và các bài tập cụ thể do chuyên gia vật lý trị liệu hướng dẫn.
THOÁI HÓA KHỚP GỐI: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ PHÒNG NGỪA 21

SỬ DỤNG THUỐC GIẢM ĐAU VÀ THUỐC CHỐNG VIÊM

  • Giảm đau, giảm viêm nhiễm.
  • Sử dụng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ, bao gồm acetaminophen, ibuprofen, naproxen sodium, corticosteroid, và axit hyaluronic.

TIÊM CORTICOSTEROID HOẶC AXIT HYALURONIC

  • Giảm đau và giảm viêm nhiễm.
  • Tiêm trực tiếp vào khớp gối dưới sự giám sát của bác sĩ.

CÁC LIỆU PHÁP THAY THẾ

  • Hỗ trợ giảm đau và cải thiện chức năng khớp.
  • Sử dụng kem chứa capsaicin, châm cứu, glucosamine, chondroitin, và các liệu pháp thay thế khác.

VẬT LÝ TRỊ LIỆU

  • Tăng cường cơ bắp, linh hoạt, và giảm đau.
  • Bài tập và kỹ thuật vật lý trị liệu do chuyên gia hướng dẫn.

PHẪU THUẬT

  • Phục hồi chức năng khớp, giảm đau, và cải thiện chất lượng cuộc sống.
  • Nội soi khớp, phẫu thuật cắt xương, hoặc thay khớp.

CÁCH PHÒNG TRÁNH KHỚP BỊ THOÁI HÓA

Các biện pháp phòng tránh thoái hóa khớp có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh và duy trì sức khỏe của khớp. Đây là một số biện pháp cụ thể:

DUY TRÌ CÂN NẶNG HỢP LÝ (BMI < 23)

Giữ cân nặng ổn định giúp giảm áp lực và tải trọng lên khớp, đặc biệt là đầu gối.

KIỂM SOÁT LƯỢNG ĐƯỜNG TRONG MÁU

Kiểm soát đường huyết để giảm nguy cơ viêm và mất sụn.

TẬP THỂ DỤC THƯỜNG XUYÊN

Vận động đều đặn giúp củng cố cơ bắp, tăng sự linh hoạt của khớp và giảm nguy cơ các bệnh lý mạn tính.

GIẢM NGUY CƠ CHẤN THƯƠNG

  • Tránh mang vác quá nhiều trọng lượng.
  • Thực hiện các hoạt động thể thao với kỹ thuật đúng.
  • Chọn giày vừa vặn và hỗ trợ tốt cho chân khi tập luyện.

TRÁNH HOẠT ĐỘNG QUÁ SỨC

Nghỉ ngơi khi cảm thấy mệt mỏi, tránh làm việc hoặc vận động quá sức.

DUY TRÌ CHẾ ĐỘ ĂN LÀNH MẠNH

  • Ăn uống giàu canxi, vitamin D, và các chất dinh dưỡng khác hỗ trợ sức khỏe xương.
  • Uống đủ nước để duy trì độ ẩm cho sụn.

NGỦ ĐỦ GIẤC

Ngủ đủ giấc giúp cơ bắp và khớp phục hồi và tái tạo.

KIỂM SOÁT CĂNG THẲNG

Các phương pháp giảm căng thẳng như thiền, yoga có thể giúp giảm áp lực tâm lý và nguy cơ viêm.

THOÁI HÓA KHỚP GỐI: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ PHÒNG NGỪA 23

CÁCH CHĂM SÓC NGƯỜI BỆNH THOÁI HÓA KHỚP Ở VÙNG GỐI

Một chế độ chăm sóc tốt sẽ giúp người bệnh thoái hóa khớp gối cải thiện triệu chứng đau, sưng vùng gối. Nếu bạn có người thân bị chứng bệnh này, hãy chăm sóc họ bằng cách:

  • Chườm đá: giúp giảm đau, giảm sưng tấy cho vùng gối.
  • Tạo điều kiện cho người bệnh nghỉ ngơi, đặc biệt là sau khi tập thể dục hoặc đi bộ đường dài. Nếu cần, hãy hỗ trợ họ trong việc đi lại hoặc hướng dẫn họ sử dụng nạng, khung tập đi…
  • Loại trừ các nguy cơ té ngã: Những người bị thoái hóa khớp có nguy cơ té ngã cao hơn. Vì thế, bạn hãy lắp thêm bệ ngồi bồn cầu, tay vịn hành lang… trong nhà, loại bỏ các chướng ngại vật trên lối đi để giảm thiểu tối đa nguy cơ này. 
  • Kiểm soát cơn đau không dùng thuốc: Mỗi khi người bệnh bị cơn đau nhức hành hạ, bạn hãy đánh lạc hướng bằng cách mở nhạc, tivi hoặc đơn giản là trò chuyện với họ. Đôi lúc, liều thuốc tinh thần này có tác dụng không kém những viên thuốc giảm đau, lại không gây hại cho sức khỏe người bệnh.
  • Bổ sung thực phẩm chứa các chất dinh dưỡng tốt cho phần sụn khớp gối bị thoái hóa như: trái cây, rau xanh, các loại cá béo,…