Gãy cổ xương đùi: Nguyên nhân, triệu chứng, biến chứng và cách điều trị

Gãy cổ xương đùi: Nguyên nhân, triệu chứng, biến chứng và cách điều trị 1

Gãy cổ xương đùi là một chấn thương nặng, nguy hiểm đe dọa đến tính mạng của người bệnh, đặc biệt là ở người cao tuổi. Nếu không chẩn đoán đúng và điều trị kịp thời, người bệnh đối mặt với nguy cơ tử vong rất cao do đau đớn và do những biến chứng khi phải nằm bất động lâu ngày. Vậy gãy cổ xương đùi là gì? Nguyên nhân, biến chứng và các di chứng hay gặp của gãy cổ xương đùi như thế nào?

Gãy cổ xương đùi: Nguyên nhân, triệu chứng, biến chứng và cách điều trị 3

Chấn thương cổ xương đùi là gì?

Là tình trạng gãy tại vị trí giữa chỏm xương đùi và khối mấu chuyển. Đây là dạng gãy xương thường gặp, đặc biệt ở người lớn tuổi.

Các đặc điểm giải phẫu và chức năng của cổ xương đùi khiến cho tình trạng gãy xương nơi đây được xem là nặng, khó điều trị, có thể để lại nhiều di chứng cụ thể:

Xương đùi, một trong những cấu trúc xương lớn của cơ thể, có cấu trúc phức tạp. Ở khu vực này, chúng ta gặp hai hệ thống bè xương quan trọng: hệ thống bè quạt ở vùng cổ chỏm xương đùi và hệ cung nhọn tại vùng mấu chuyển. Đặc biệt, khu vực nằm giữa hai hệ thống bè xương được coi là điểm yếu nhất của cổ xương đùi, chính là điểm dễ gặp chấn thương và gãy xương nhất.

Hệ thống động mạch nuôi chỏm xương đùi có tỷ lệ cung cấp máu khá kém và di chuyển ngang qua cổ xương đùi. Do đó, khi xảy ra gãy cổ xương đùi, phần lớn mạch máu nuôi chỏm xương đều bị tổn thương, tăng nguy cơ cao về tình trạng hoại tử chỏm xương đùi, gây ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe của khu vực này.

Cổ xương đùi nằm hoàn toàn bên trong bao khớp, và khi xảy ra gãy xương, máu có thể tụ lại trong bao khớp, tăng áp lực lên ổ khớp. Hậu quả là tổn thương mạch máu nuôi khớp, dẫn đến tình trạng hoại tử chỏm xương đùi, đòi hỏi sự can thiệp y tế và chăm sóc đặc biệt để đối phó với tình trạng khẩn cấp này.

Nguyên nhân gây chấn thương cổ xương đùi

Chấn thương

  • Chấn thương trực tiếp: Do người bệnh té đập vùng mông và hông xuống nền cứng, lực truyền qua cổ xương đùi làm gãy. Cơ chế gãy do chấn thương trực tiếp thường ít gặp, chủ yếu xảy ra ở người cao tuổi, người bệnh loãng xương có chất lượng xương yếu.
  • Chấn thương gián tiếp: Do lực tác động vào khớp gối hoặc bàn chân ở tư thế đùi khép, tạo nên một lực lớn dồn lên gây gãy cổ xương đùi. Cơ chế gãy do chấn thương gián tiếp thường gặp hơn.

Người lớn tuổi chỉ cần một chấn thương nhẹ cũng có khả năng tiến triển thành tình trạng này. Trong khi đó, những người trẻ tuổi thường gặp ở bệnh cảnh chấn thương nặng, đa chấn thương.

Bệnh lý

Những bệnh lý làm giảm chất lượng xương có khả năng gây gãy cổ xương đùi như loãng xương, viêm xương, u xương, ung thư di căn xương… Vì thế, khi mắc các bệnh lý này, người bệnh cần chú ý trong sinh hoạt, bổ sung đủ dưỡng chất cho xương, phòng tránh té ngã. 

Dấu hiệu cổ xương đùi bị gãy

Đau tại Vùng Háng

  • Sau tai nạn hoặc té ngã, người bệnh thường trải qua đau mạnh tại vùng háng, đặc biệt là ở phía sau.

Đau Tăng Khi Gõ Dồn hoặc Áp Lực

  • Cơn đau thường tăng cường khi áp lực được gửi thông qua xương, ví dụ như khi gõ dồn vào gót chân hoặc khi áp lực được áp vào nếp lằn bẹn.

Khả Năng Mất Vận Động

  • Người bệnh có thể trải qua mất vận động một phần hoặc toàn phần của chân bên tổn thương.
  • Không thể tự nhấc gót chân lên khỏi mặt đất được, dẫn đến sự giảm khả năng di chuyển và vận động.

Chân Tổn Thương Ngắn Hơn và Bàn Chân Xoay Ra Ngoài

  • Chân bên bị tổn thương có thể trở nên ngắn hơn so với chân còn lại.
  • Bàn chân có thể xoay ra ngoài do sự biến dạng của cổ xương đùi.

Chụp X-quang Hiển Thị Tình Trạng Gãy

  • Chụp X-quang của khung chậu và khớp háng bên tổn thương thường thấy rõ hình ảnh của cổ xương đùi bị gãy, giúp bác sĩ xác định vị trí và tính chất của gãy.

Những Biến chứng khi cổ xương đùi bị gãy

Gãy cổ xương đùi có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, bao gồm:

Hoại tử chỏm xương đùi

Đây là biến chứng thường gặp nhất sau gãy cổ xương đùi, xảy ra do tổn thương mạch máu nuôi dưỡng chỏm xương đùi. Hoại tử chỏm xương đùi dẫn đến khớp háng bị mất vững, người bệnh khó khăn trong việc vận động.

Khớp giả

Khớp giả là tình trạng xương không liền lại sau khi gãy. Khớp giả có thể gây đau đớn, biến dạng khớp háng, ảnh hưởng đến khả năng vận động của người bệnh.

Thoát vị khớp háng

  • Thoát vị khớp háng là tình trạng chỏm xương đùi bị trượt ra khỏi ổ khớp. Thoát vị khớp háng có thể xảy ra ở cả người trẻ tuổi và người cao tuổi sau gãy cổ xương đùi.

Các biến chứng khác 

Ngoài các biến chứng trên, gãy cổ xương đùi còn có thể gây ra các biến chứng khác như: viêm phổi, nhiễm trùng tiểu, loét do nằm lâu,…

Di chứng của gãy cổ xương đùi

Chấn thương cổ xương đùi có thể để lại nhiều di chứng nặng nề, ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống của người bệnh, bao gồm:

Khó khăn trong vận động

  •  Gãy cổ xương đùi khiến người bệnh không thể đứng dậy, đi lại được. Ngay cả khi được điều trị thành công, người bệnh vẫn có thể bị hạn chế khả năng vận động, khó khăn trong việc đi lại, leo cầu thang,…

Đau đớn

  •   Đau đớn là triệu chứng thường gặp sau gãy cổ xương đùi. Đau đớn có thể kéo dài dai dẳng, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.

Thay khớp háng

  • Trong trường hợp hoại tử chỏm xương đùi, khớp giả, thoát vị khớp háng, người bệnh có thể phải phẫu thuật thay khớp háng. Phẫu thuật thay khớp háng là một phẫu thuật lớn, có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm.

Cách phòng ngừa và điều trị gãy cổ xương đùi

Để phòng ngừa gãy cổ xương đùi, người cao tuổi nên

  • Tăng cường sức khỏe xương khớp: Ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng, đặc biệt là canxi, vitamin D,… Tập luyện thể dục thể thao thường xuyên để tăng cường sức khỏe xương khớp.
  • Giảm nguy cơ té ngã: Sắp xếp đồ đạc trong nhà gọn gàng, không để vật cản gây trơn trượt, té ngã.

Điều trị gãy cổ xương đùi

Phương pháp điều trị gãy cổ xương đùi phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của vết gãy.

  • Đối với gãy cổ xương đùi kín, không lệch khớp: Người bệnh có thể được điều trị bảo tồn bằng cách bó bột hoặc nẹp.
  • Đối với gãy cổ xương đùi hở, lệch khớp: Người bệnh cần được phẫu thuật để nắn chỉnh xương và cố định bằng dụng cụ chuyên dụng.

Gãy cổ xương đùi là một chấn thương nghiêm trọng, có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm và để lại di chứng nặng nề. Do đó, việc phòng ngừa gãy cổ xương đùi là vô cùng quan trọng, đặc biệt là ở người cao tuổi.

Nếu không may bị gãy cổ xương đùi, người bệnh cần được đưa đến cơ sở y tế để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Sau khi điều trị, người bệnh cần được tập luyện phục hồi chức năng để sớm lấy lại khả năng vận động.

8 DẤU HIỆU SẮP SINH (CHUYỂN DẠ) MẸ BẦU CẦN GHI NHỚ

8 DẤU HIỆU SẮP SINH (CHUYỂN DẠ) MẸ BẦU CẦN GHI NHỚ 5

Chào đón thiên thần bé nhỏ ra đời là điều hạnh phúc nhất nên bố mẹ luôn mong muốn có sự chuẩn bị tốt nhất. Vào những tháng cuối của thai kỳ, mẹ bầu thường rất lo lắng bởi vì họ không thể biết chính xác thời điểm sắp sinh (chuyển dạ). Tuy nhiên, mẹ đừng quá lo, chuẩn bị tâm lý thật thoải mái và lưu ý các biểu hiện và dấu hiệu sắp sinh dưới đây để có một hành trình mẹ tròn, con vuông nhé!

8 DẤU HIỆU SẮP SINH (CHUYỂN DẠ) MẸ BẦU CẦN GHI NHỚ 7

CHUYỂN DẠ LÀ GÌ?

Chuyển dạ là quá trình cuối cùng của thai kỳ, khi thai nhi và bánh nhau được đưa ra khỏi buồng tử cung của người mẹ thông qua đường âm đạo. Trong giai đoạn này, có các dấu hiệu báo hiệu sắp sinh xuất hiện, bao gồm sự co thắt của các cơ tử cung và mở rộng của cổ tử cung. Cơn đau sẽ tăng dần và đều đặn, giữa các cơn co thắt là lúc tử cung thư giãn.

Trong quá trình chuyển dạ, thai nhi sẽ xoay và di chuyển xuống dưới vào khung chậu của mẹ. Khi cổ tử cung mở rộng đủ (khoảng 10 cm) và với sự rặn của mẹ, thai nhi sẽ lọt qua khung chậu và ra ngoài.

Quá trình chuyển dạ được phân thành ba loại:

  • Chuyển dạ đủ tháng: Xảy ra khi tuổi thai từ 38 đến 42 tuần (trung bình là 40 tuần, là ngày dự kiến sinh). Trong giai đoạn này, thai nhi đã trưởng thành và có khả năng sống độc lập ngoài tử cung.
  • Chuyển dạ non tháng: Xảy ra khi tuổi thai từ 22 đến 37 tuần.
  • Trẻ sinh già tháng: Xảy ra khi tuổi thai lớn hơn 42 tuần.

KHI CÓ TRIỆU CHỨNG SẮP SINH MẸ BẦU NÊN LÀM GÌ?

Khi có biểu hiện sắp sinh, mẹ bầu cần thực hiện các bước sau:

  • Đi khám thai đúng lịch: Điều quan trọng nhất là bạn cần đến các buổi khám thai định kỳ để bác sĩ có thể theo dõi sự phát triển của thai nhi và đánh giá tình trạng sức khỏe của bạn. Bác sĩ sẽ hướng dẫn bạn về thời điểm cần nhập viện và chuẩn bị cho quá trình chuyển dạ.
  • Làm quen với cơn đau: Mỗi cơn gò chuyển dạ đều gây ra cảm giác đau đớn. Tuy nhiên, đây là một phần quan trọng của quá trình sinh nở. Hãy nhớ rằng mỗi cơn đau mang lại làn sóng mới của tiến trình sinh sản, đưa con bạn đến gần hơn với thế giới bên ngoài.
  • Kiểm soát hơi thở và thả lỏng cơ thể: Khi trải qua cơn đau chuyển dạ, hãy cố gắng kiểm soát hơi thở bằng cách thở chậm và sâu. Thả lỏng cơ thể và tập trung vào việc thở sẽ giúp giảm bớt cảm giác lo âu và đau đớn.

Nhớ rằng, sự chuẩn bị tâm lý và vật chất kỹ lưỡng sẽ giúp bạn vượt qua giai đoạn chuyển dạ một cách thoải mái và an toàn hơn. Hãy luôn giữ bình tĩnh và tin tưởng vào bản thân cũng như vào quá trình sinh sản tự nhiên của cơ thể.

NHỮNG DẤU HIỆU SẮP SINH CON VÀ CHUYỂN DẠ THƯỜNG GẶP

Chuyển dạ là giai đoạn cuối cùng của thai kỳ, và mẹ bầu thường trải qua một loạt các dấu hiệu sắp sinh. Dưới đây là 8 dấu hiệu mẹ bầu sắp sinh:

SA BỤNG DƯỚI

Thai nhi di chuyển xuống khu vực xương chậu của mẹ, chuẩn bị cho quá trình chuyển dạ. Đầu của thai nhi chèn ép lên bàng quang, làm cho mẹ đi tiểu thường xuyên hơn. Mẹ cảm thấy bụng dưới nặng nề hơn và di chuyển khó khăn hơn, nhưng cũng dễ thở hơn vì áp lực lên phổi giảm đi.

CƠN GÒ TỬ CUNG CHUYỂN DẠ THẬT SỰ

Gò bụng liên tục có phải sắp sinh? Trong những tháng cuối của thai kỳ, cơn gò tử cung trở nên đều đặn và cường độ tăng lên. Cơn gò thật sự sẽ làm bụng cứng lên, đau hơn và không giảm dù thay đổi tư thế. Tần suất cơn gò tăng dần và trở nên đều đặn hơn, mỗi 5-10 phút sẽ có một cơn kéo dài từ 30-60 giây.

VỠ ỐI

Khi túi ối vỡ, đây là dấu hiệu nhận biết sắp sinh em bé. Thai nhi phát triển trong túi chứa chất lỏng bảo vệ gọi là túi ối, và khi túi ối vỡ, điều này có nghĩa là em bé đã sẵn sàng chào đời. Cảm giác vỡ ối ở mỗi người mẹ sẽ khác nhau. Một số người mẹ có cảm giác như một dòng nước tuôn ra mạnh mẽ từ đường âm đạo mà không gây ra đau đớn.

Trong một số trường hợp khác, nước có thể chảy ra dưới dạng dòng nhỏ, chậm rãi, nhẹ nhàng hơn. Điều quan trọng mà mẹ bầu cần nhớ là phân biệt giữa nước tiểu và nước ối. Nếu mẹ bầu nghi ngờ rằng túi ối đã vỡ nên đi kiểm tra lại với bác sĩ hoặc tại cơ sở y tế có bác sĩ chuyên khoa sản để được đánh giá và xử lý kịp thời.

Vậy nước ối sắp sinh có màu gì? Nước ối sắp sinh có thể có màu trong suốt hoặc màu vàng nhạt, tùy thuộc vào tình trạng của thai kỳ. Lượng nước ối có thể chảy nhiều hoặc ít, chảy thành dòng hoặc nhỏ từng giọt. Khi vỡ ối, mẹ bầu nên ghi lại thời gian vỡ ối, lượng nước ối và màu sắc của nó, và gia đình nên đưa mẹ bầu đến bệnh viện ngay lập tức.

Đặc biệt, nếu vỡ ối xảy ra trước tuần thứ 37 của thai kỳ, mẹ bầu cần phải thận trọng. Việc vỡ ối ở bất kỳ thời điểm nào đều có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của thai nhi và tạo điều kiện cho vi khuẩn và vi rút xâm nhập vào cơ thể. Ở những mẹ bầu đã qua tuần thứ 37, việc sinh nở thường sẽ diễn ra trong vòng 12-24 giờ sau khi vỡ ối. Tuy nhiên, nếu mẹ bị vỡ ối mà vẫn không thể sinh thường, các bác sĩ thường sẽ thực hiện phương pháp sinh mổ để đảm bảo an toàn cho thai nhi. Lưu ý rằng việc vỡ ối kéo dài càng tăng nguy cơ nhiễm trùng cho bé.

8 DẤU HIỆU SẮP SINH (CHUYỂN DẠ) MẸ BẦU CẦN GHI NHỚ 9

CỔ TỬ CUNG GIÃN NỞ

Trong những tuần cuối của thai kỳ, cổ tử cung của mẹ bắt đầu chuẩn bị cho quá trình sinh bằng cách mở rộng và trở nên mỏng dần. Điều này giúp “mở đường” cho em bé chào đời. Các bác sĩ thường đánh giá độ mở cổ tử cung thông qua việc thăm khám âm đạo trong các buổi khám thai định kỳ. Tuy nhiên, tốc độ mở cổ tử cung có thể khác nhau ở mỗi người. Để đảm bảo việc sinh trơn tru, cổ tử cung cần mở đến khoảng 10 cm, là lúc mở cổ tử cung trọn vẹn cho quá trình sinh. Quá trình mở cổ tử cung thường được chia làm hai giai đoạn:

  • Giai đoạn đầu: Cổ tử cung bắt đầu mở ra từ 0 đến 3 cm, diễn ra chậm chạp trong khoảng 6-8 giờ, với trung bình mở rộng 1 cm mỗi 2 giờ.
  • Giai đoạn thứ hai: Cổ tử cung mở từ 3 đến 10 cm, diễn ra nhanh chóng, mất khoảng 7 giờ, với trung bình mở rộng 1 cm hoặc nhiều hơn mỗi giờ.

MẤT NÚT NHẦY

Nút nhầy là một khối chất nhầy dày nằm ở miệng tử cung, hoạt động như một lớp bảo vệ ngăn vi khuẩn, virus và các tác nhân gây nhiễm trùng khác xâm nhập vào tử cung. Khoảng từ tuần thứ 37 đến 40 của thai kỳ, mẹ bầu có thể thấy ra từ âm đạo một lượng nhầy có màu hồng hoặc hơi đỏ, đó là dấu hiệu mất nút nhầy tử cung, làm “dọn đường” cho việc sinh em bé. Dịch nhầy thường có màu sáng hoặc hồng, có thể có một ít máu. Đây là dấu hiệu sắp sinh, cho thấy em bé sẽ sớm chào đời. Thời gian giữa việc mất nút nhầy và khi bắt đầu quá trình chuyển dạ không cố định. Một số mẹ bầu có thể chuyển dạ chỉ trong vài giờ hoặc vài ngày sau khi mất nút nhầy, trong khi ở những người khác, việc sinh thật sự có thể kéo dài từ 1-2 tuần sau.

BẢN NĂNG “LÀM TỔ”

Trong những tuần cuối, mẹ bầu có thể cảm thấy mệt mỏi, bụng ngày càng lớn, làm chèn ép bàng quang và gây ra việc phải đi tiểu đêm thường xuyên. Do đó, nếu cảm thấy buồn ngủ, mẹ bầu nên nghỉ ngơi để có đủ sức khỏe cho giai đoạn sắp tới. Một số mẹ bầu lại trở nên hoạt bát, tràn đầy năng lượng, bắt đầu sắp xếp lại nhà cửa để chuẩn bị cho sự xuất hiện của em bé. Đây có thể coi là dấu hiệu sắp sinh khi bản năng làm mẹ trỗi dậy và mẹ bầu muốn chuẩn bị mọi thứ tốt nhất cho việc chào đón em bé.

CHUỘT RÚT, ĐAU THẮT LƯNG

Khi sắp sinh, bạn có thể cảm nhận những cơn chuột rút xuất hiện thường xuyên hơn. Đồng thời, tình trạng đau mỏi hai bên háng hoặc vùng lưng cũng trở nên nghiêm trọng hơn, đặc biệt là nếu đây là lần đầu tiên bạn mang thai. Các dấu hiệu này thường trở nên rõ ràng hơn và dễ nhận biết hơn khi sắp sinh.

Nguyên nhân của tình trạng này là do các cơ khớp ở vùng xương chậu và tử cung bắt đầu bị giãn, kéo căng ra để chuẩn bị cho quá trình sinh nở của thai nhi. Sự chuẩn bị này là một phản ứng tự nhiên của cơ thể trong quá trình chuyển dạ và sắp sinh.

GIÃN KHỚP

Trong suốt thai kỳ, hormone relaxin đã giúp cho các dây chằng của mẹ bầu trở nên mềm và giãn hơn. Điều này làm cho các khớp xương trở nên linh hoạt hơn để giúp khung xương chậu mở rộng và tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình “lâm bồn”. Đây là phản ứng tự nhiên của cơ thể và giúp cho việc sinh nở trở nên dễ dàng hơn. Đừng lo lắng nếu bạn cảm thấy khớp xương của mình trở nên linh hoạt hơn trong giai đoạn cuối thai kỳ này.

DẤU HIỆU SẮP SINH CẦN NHẬP VIỆN

Mẹ bầu nên gọi cho bác sĩ trong các trường hợp sau:

  • Các dấu hiệu của sinh non: Nếu bạn gặp phải các dấu hiệu của sinh non như cơn gò xuất hiện trước tuần thứ 37, chảy máu âm đạo, tiết dịch âm đạo bất thường, đau bụng, đau vùng xương chậu hoặc đau lưng, bạn cần gọi ngay cho bác sĩ để được tư vấn và kiểm tra sức khỏe.
  • Vỡ ối hoặc rò rỉ nước ối: Nếu bạn thấy có dấu hiệu vỡ ối hoặc rò rỉ nước ối, đặc biệt là nước ối có màu vàng nâu hoặc màu xanh lục, bạn cần gọi ngay cho bác sĩ vì đây có thể là dấu hiệu của một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng cho cả mẹ và em bé.
  • Chảy máu âm đạo: Nếu bạn gặp phải chảy máu âm đạo hoặc dịch âm đạo có lẫn máu tươi, đặc biệt là không phải màu nâu hay hồng nhạt, điều này có thể là dấu hiệu của một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng và bạn cần gọi ngay cho bác sĩ.
  • Cảm nhận em bé ít hoạt động: Nếu bạn cảm nhận em bé trong bụng ít hoạt động hơn thường ngày, hãy liên hệ với bác sĩ của bạn để được kiểm tra sức khỏe của em bé.
  • Triệu chứng của tiền sản giật hoặc tăng huyết áp thai kỳ: Nếu bạn cảm thấy hoa mắt, đau đầu, cơ thể bị sưng phù hoặc các triệu chứng khác của tiền sản giật hoặc tăng huyết áp thai kỳ, bạn cần gọi cho bác sĩ ngay lập tức vì đây là tình trạng cần được chăm sóc và điều trị kịp thời.

Ngoài ra, nếu bạn cảm thấy lo lắng ở bất kỳ thời điểm nào trong thai kỳ, dù không có các dấu hiệu cụ thể, hãy đến gặp bác sĩ của bạn để được tư vấn và kiểm tra sức khỏe để giảm bớt lo lắng.

MỘT SỐ CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Đau đẻ có giống đau bụng kinh hay đi ngoài không?

Thực tế, phụ nữ có biểu hiện đau đẻ gần giống với đau bụng kinh hay đau bụng đi ngoài. Tuy nhiên, cơn đau khi chuyển dạ sẽ xuất hiện với tần suất nhiều hơn, khó chịu hơn. Mức độ đau tăng mạnh dọc ở phần lưng và hông, khó chịu ở vùng bụng dưới. Lúc này, do trẻ nằm trong tử cung theo hướng đường sinh và đè lên dây thần kinh khiến cho mẹ bầu gặp phải những cơn đau cao độ.

Hiếm có cơn chuyển dạ nào không gây đau đớn cho người mẹ. Mặt khác, đau bụng đi ngoài thường là những cơn đau nhẹ hơn. Điều khác biệt giữa đau bụng đi ngoài và đau bụng chuyển dạ sanh là vị trí đau. Thông thường, đau bụng đi ngoài, cơn đau sẽ nghiêng về phía hậu môn và gây khó chịu ở vị trí này. Còn cơn “đau bụng đẻ” sẽ xuất hiện nhiều ở tử cung, gây khó chịu ở cả phần bụng, háng và đùi.

2. Các cơn đau đẻ có cảm giác như thế nào? Cách để giảm các cơn đau?

Mỗi mẹ bầu sẽ có những cảm giác đau đẻ khác nhau và cũng không giống nhau giữa các lần mang thai. Nhưng nhìn chung, các cơn đau đẻ gây ra cảm giác khó chịu, đau phần lưng, bụng dưới cùng với sức ép lên xương chậu. Ngoài ra, một số mẹ bầu cảm thấy đau 2 bên sườn và bắp đùi, họ miêu tả cơn chuyển dạ như bị chuột rút mạnh khi đến kỳ kinh nguyệt, hoặc cơn đau quặn thắt ruột khi tử cung từ từ giãn rộng để chuẩn bị cho em bé lọt lòng.

Cách để giảm các cơn đau đẻ: Mẹ bầu có thể áp dụng những mẹo nhỏ giúp giảm đau, dễ sinh mà không cần phải tiêm thuốc hỗ trợ như: đi bộ, tập thở, chườm ấm, ngâm mình trong bồn nước ấm hoặc tắm vòi sen, thư giãn theo cách riêng như xem phim, nghe nhạc, massage, trò chuyện…

3. Buồn nôn có phải dấu hiệu chuyển dạ?

Có. Ở tam cá nguyệt thứ 3, nếu xuất hiện triệu chứng bụng cồn cào và hay nôn khan, thì có thể bạn sắp chuyển dạ. Bởi vì, ở giai đoạn cuối thai kỳ, sự phát triển của thai nhi khiến tử cung bị chèn vào đường tiêu hóa, gây nên cảm giác nôn và buồn nôn, nên đây cũng được xem là một dấu hiệu sắp sinh.

4. Cần làm gì khi gần tới ngày “lâm bồn” mà không có dấu hiệu chuyển dạ?

Ngày “lâm bồn” là ngày dự kiến thời điểm em bé có thể chào đời. Tuy nhiên, không phải em bé nào cũng sẽ ra đời vào đúng ngày dự sinh, mà có thể sinh trước hoặc sau ngày dự sinh 1-2 tuần. Trong trường hợp khi gần đến ngày “vượt cạn” (cụ thể là tuần 40 – 42 của thai kỳ) mà không có dấu hiệu sinh em bé, mẹ bầu cần đến khám lại bác sĩ sản phụ khoa theo lịch hẹn để được kiểm tra tim thai, nước ối, nhau thai…nhằm phát hiện dấu hiệu bất thường để có can thiệp kịp thời, hạn chế tối đa những biến chứng có thể xảy ra.

Ngoài những lần siêu âm thai định kỳ, bắt đầu từ tuần thứ 40, nếu đến ngày dự sinh mà chưa có biểu hiện rõ ràng thì mẹ bầu nên khám thai 2 -3 ngày/lần.