ĐAU CỔ VAI GÁY: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ

ĐAU CỔ VAI GÁY: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 1

Đau cổ vai gáy là nỗi phiền toái đối với nhiều người khi ảnh hưởng rất lớn để khả năng vận động, tâm lý và sinh hoạt hàng ngày. Tình trạng này xảy ra rất phổ biến, xuất phát từ nhiều nhóm nguyên nhân khác nhau, trong nhiều trường hợp có thể cảnh báo các dấu hiệu bệnh lý nghiêm trọng. Do đó, việc theo dõi, chẩn đoán và điều trị kịp thời là thực sự cần thiết.

ĐAU CỔ VAI GÁY: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 3

ĐAU CỔ VAI GÁY LÀ GÌ?

Đau cổ vai gáy là tình trạng cơ vùng cổ vai gáy co cứng, gây đau nhức, hạn chế tầm vận động khi quay cổ hoặc quay đầu. Triệu chứng đau đớn, khó chịu thường xuất hiện vào mỗi buổi sáng, có mối liên quan chặt chẽ đến hệ thống cơ xương khớp và mạch máu khu vực này.

TRIỆU CHỨNG ĐAU MỎI VAI GÁY THƯỜNG GẶP

Dưới đây là một số dấu hiệu đau mỏi vai gáy thường gặp bao gồm:

  • Cảm giác khó chịu hoặc đau nhức nhẹ, có thể khu trú tại một điểm giữa cổ và vai hoặc lan tỏa khắp một vùng rộng hơn trên vai và/hoặc trên cổ.
  • Cơn đau nhói có thể xuất hiện rồi biến mất, có thể lan xuống vai hoặc cánh tay, bàn tay.
  • Cảm giác cứng vùng cổ vai gáy.
  • Phạm vi chuyển động ở cổ và vai, khả năng quay đầu hoặc nhấc cánh tay bị hạn chế.
  • Cảm giác đau ở cổ hoặc vai trở nên trầm trọng hơn khi ấn vào.
  • Cảm giác ngứa ran, tê lan dần xuống vai, cánh tay và/hoặc bàn tay (đau mỏi vai gáy tê bì chân tay).

NGUYÊN NHÂN GÂY ĐAU CỔ VAI GÁY

Có nhiều nguyên nhân gây đau mỏi cổ vai gáy, bao gồm:

THOÁT VỊ ĐĨA ĐỆM CỔ

Khi vòng xơ đĩa đệm cổ bị rách, lớp nhân nhầy bên trong sẽ bắt đầu rò rỉ ra ngoài, gây viêm rễ thần kinh. Tình trạng này có thể gây ra các triệu chứng đau, cứng, khó chịu ở vùng cổ vai gáy, lan xuống cánh tay và ngón tay.

THOÁI HÓA ĐỐT SỐNG CỔ

Khi cột sống cổ bị thoái hóa theo tuổi tác, các đốt sống cổ sẽ bị mòn, xơ cứng. Tình trạng này có thể gây ra các triệu chứng đau, cứng, khó chịu ở vùng cổ vai gáy, lan xuống cánh tay và ngón tay.

CĂNG CƠ

Các cơ vùng cổ vai gáy khi bị kéo căng sẽ gây ra cảm giác cứng và đau đớn. Ngay cả khi hiện tượng căng cơ chỉ xảy ra ở một trong hai vùng, cơn đau vẫn có thể lan dần ra khu vực lân cận.

VIÊM DÂY THẦN KINH CÁNH TAY

Dây thần kinh cánh tay xuất phát từ vùng cổ dưới, đi qua vai và vùng lưng trên. Khi dây thần kinh này bị viêm, người bệnh sẽ có cảm giác đau nhói như điện giật. Mặc dù cơn đau do viêm này thường chỉ xuất hiện ở vai hoặc cánh tay một bên cơ thể nhưng cũng có thể lan đến cổ.

SAI TƯ THẾ

  • Duy trì các tư thế sai trong một thời gian dài có thể dẫn đến hiện tượng căng cơ, gân ở vùng cổ vai gáy. Một số tư thế sai thường gặp có thể gây đau mỏi cổ vai gáy bao gồm:
  • Ngủ trên gối quá cao hoặc chồng quá nhiều gối gây tình trạng đau cổ khi ngủ dậy.
  • Ngồi trước máy tính hoặc điện thoại ở tư thế căng cổ về phía trước hoặc ngửa lên.
  • Đột ngột giật cổ khi tập thể dục.

CHẤN THƯƠNG MÔ MỀM

Các cơn đau vùng cổ vai gáy có thể xuất phát từ chấn thương mô mềm. Cụ thể, đây là những tổn thương liên quan đến cơ, gân, dây chằng. Một số triệu chứng điển hình đi kèm có thể kể đến như:

  • Cứng vùng cổ vai gáy.
  • Đau đầu.
  • Co thắt cơ bắp.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN ĐAU MỎI CỔ VAI GÁY

Đau mỏi cổ vai gáy là một tình trạng phổ biến, có thể gặp ở mọi lứa tuổi và giới tính. Tuy nhiên, để xác định chính xác nguyên nhân gây đau mỏi cổ vai gáy, bác sĩ cần tiến hành chẩn đoán kỹ lưỡng.

KHÁM SỨC KHỎE VÀ HỎI VỀ TIỀN SỬ BỆNH

Bác sĩ sẽ tiến hành khám sức khỏe toàn diện, bao gồm khám vùng cổ vai gáy, cánh tay và bàn tay. Đồng thời, bác sĩ cũng sẽ hỏi về tiền sử bệnh, các triệu chứng và các yếu tố có thể gây đau mỏi cổ vai gáy, chẳng hạn như chấn thương, tư thế sai, làm việc quá sức,…

CÁC XÉT NGHIỆM CẬN LÂM SÀNG

Tùy thuộc vào kết quả khám sức khỏe và tiền sử bệnh, bác sĩ có thể chỉ định một số xét nghiệm cận lâm sàng để chẩn đoán nguyên nhân gây đau mỏi cổ vai gáy, bao gồm:

  • Chụp X-quang: Phương pháp này giúp bác sĩ đánh giá cấu trúc xương cột sống cổ, từ đó phát hiện các bệnh lý như viêm khớp, thoái hóa cột sống, hẹp ống sống, gãy xương,…
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Phương pháp này giúp bác sĩ quan sát các cấu trúc mềm ở vùng cổ vai gáy, bao gồm dây thần kinh, dây chằng, gân,… MRI là phương pháp chẩn đoán đau mỏi cổ vai gáy chính xác nhất.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT): Phương pháp này tương tự như chụp X-quang nhưng cung cấp hình ảnh chi tiết hơn. CT thường được chỉ định trong trường hợp đau mỏi cổ vai gáy do chấn thương.
  • Điện cơ đồ (EMG): Phương pháp này giúp bác sĩ đo tốc độ dẫn truyền thần kinh, từ đó chẩn đoán các bệnh lý liên quan đến dây thần kinh, chẳng hạn như thoát vị đĩa đệm, viêm dây thần kinh cánh tay,…
  • Chọc dò tủy sống: Phương pháp này được thực hiện để lấy mẫu dịch tủy sống, từ đó giúp bác sĩ chẩn đoán các bệnh lý như nhiễm trùng, viêm tủy sống,…
  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể giúp bác sĩ phát hiện các bệnh lý toàn thân có thể gây đau mỏi cổ vai gáy, chẳng hạn như bệnh tiểu đường, bệnh tuyến giáp,…

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ ĐAU CỔ VAI GÁY

  • Nghỉ ngơi: Nghỉ ngơi là phương pháp điều trị quan trọng nhất đối với đau cổ vai gáy. Khi nghỉ ngơi, các cơ được thư giãn, giúp giảm đau và cải thiện tình trạng bệnh.
  • Chườm nóng hoặc lạnh: Chườm nóng hoặc lạnh giúp giảm đau và viêm. Chườm lạnh trong 24-48 giờ đầu tiên sau khi bị đau sẽ giúp giảm sưng và viêm. Sau đó, có thể chườm nóng để giúp thư giãn cơ và tăng cường lưu thông máu.
  • Thuốc giảm đau: Thuốc giảm đau không kê đơn như ibuprofen hoặc acetaminophen có thể giúp giảm đau và viêm. Nếu đau dữ dội, bác sĩ có thể kê đơn thuốc giảm đau mạnh hơn như opioid.
  • Thuốc giãn cơ: Thuốc giãn cơ giúp thư giãn các cơ bị co cứng.
  • Vật lý trị liệu: Vật lý trị liệu có thể giúp tăng cường sức mạnh và độ dẻo dai của các cơ ở cổ vai gáy.
  • Phẫu thuật: Phẫu thuật chỉ được chỉ định trong trường hợp đau cổ vai gáy nặng, không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác.
  • Bấm huyệt: Kích thích các huyệt Đại Chùy, huyệt Ế Phong, huyệt Côn Lôn giúp giảm đau nhức vai gáy.

PHÒNG NGỪA CỔ VAI GÁY

Để phòng ngừa chứng đau cổ vai gáy, bạn nên thực hiện các biện pháp sau:

THỰC HÀNH TƯ THẾ ĐÚNG

Tư thế sai là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây đau cổ vai gáy. Do đó, việc thực hành tư thế đúng là vô cùng quan trọng để phòng ngừa tình trạng này.

Một số lưu ý về tư thế đúng khi ngồi, đứng, nằm,… như sau:

  • Khi ngồi: Ngồi thẳng lưng, hông và vai ngang bằng, hai chân đặt vuông góc với mặt đất.
  • Khi đứng: Giữ lưng thẳng, hai vai thả lỏng, hai chân rộng bằng vai.
  • Khi nằm: Nằm ngửa, hai chân duỗi thẳng, hai tay đặt dọc theo thân.

TẬP THỂ DỤC THƯỜNG XUYÊN

Tập thể dục thường xuyên giúp tăng cường sức khỏe của cơ, xương khớp, từ đó giúp phòng ngừa và giảm thiểu các cơn đau cổ vai gáy.

Một số bài tập giúp tăng cường sức khỏe của vùng cổ vai gáy như:

  • Bài tập xoay cổ: Ngồi thẳng lưng, xoay cổ tròn theo chiều kim đồng hồ và ngược chiều kim đồng hồ, mỗi chiều 10 lần.
  • Bài tập gập cổ: Ngồi thẳng lưng, gập cổ về phía trước, giữ nguyên tư thế trong 10 giây, sau đó trở về tư thế ban đầu. Lặp lại động tác 10 lần.
  • Bài tập vươn vai: Hai tay dang rộng, vươn vai lên cao, giữ nguyên tư thế trong 10 giây, sau đó trở về tư thế ban đầu. Lặp lại động tác 10 lần.

TRÁNH CÁC HOẠT ĐỘNG GÂY CĂNG THẲNG CHO VÙNG CỔ VAI GÁY

Các hoạt động lặp đi lặp lại hoặc thói quen ngồi quá lâu có thể gây căng thẳng cho vùng cổ vai gáy, dẫn đến hình thành các cơn đau nhức khó chịu. Do đó, trong mọi trường hợp, việc đứng dậy và di chuyển xung quanh sau mỗi 30 phút là thực sự cần thiết.

Ngoài ra, bạn cũng nên hạn chế các hoạt động sau:

  • Ngồi cúi đầu: Tư thế này khiến trọng lượng của đầu dồn lên cổ, gây căng thẳng cho các cơ vùng cổ vai gáy.
  • Nghe điện thoại ở tư thế kẹp giữa cổ và vai: Tư thế này khiến các cơ vùng cổ vai gáy phải căng lên để giữ điện thoại, dẫn đến đau nhức.
  • Chơi game điện tử trong thời gian dài: Việc phải tập trung nhìn vào màn hình trong thời gian dài có thể khiến các cơ vùng cổ vai gáy bị căng thẳng, dẫn đến đau nhức.

DUY TRÌ LỐI SỐNG LÀNH MẠNH

Một lối sống lành mạnh cũng giúp phòng ngừa chứng đau cổ vai gáy. Một số lưu ý về lối sống lành mạnh như sau:

  • Ngủ đủ giấc: Ngủ đủ giấc giúp cơ thể được nghỉ ngơi, phục hồi và tái tạo năng lượng.
  • Ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng: Một chế độ ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng giúp cung cấp năng lượng cho cơ thể và tăng cường sức khỏe của xương khớp.
  • Giảm căng thẳng: Căng thẳng là một trong những nguyên nhân gây đau cổ vai gáy. Do đó, bạn cần tìm cách giải tỏa căng thẳng, chẳng hạn như tập thể dục, nghe nhạc,…

Trên đây là một số biện pháp phòng ngừa chứng đau cổ vai gáy. Bằng cách thực hiện các biện pháp này, bạn có thể giảm thiểu nguy cơ mắc phải tình

Những điều cần biết về bệnh rối loạn điều tiết mắt

Những điều cần biết về bệnh rối loạn điều tiết mắt 5

Rối loạn điều tiết mắt là tình trạng đang diễn ra phổ biến ở các đối tượng dân văn phòng, học sinh, sinh viên hoặc người thường xuyên tiếp xúc với thiết bị điện tử như: Điện thoại, máy vi tính,… Nếu để lâu và không được tiến hành can thiệp điều trị kịp thời sẽ dẫn đến các tật khúc xạ về mắt và nhiều biến chứng khác.

Những điều cần biết về bệnh rối loạn điều tiết mắt 7

Rối loạn điều tiết mắt là gì?

Để đảm bảo khả năng nhìn rõ của đôi mắt, quá trình điều tiết phải diễn ra một cách mượt mà, cho phép chúng ta nhanh chóng chuyển đổi giữa việc nhìn vật ở gần và ở xa. Tuy nhiên, khi mắt phải làm việc ở cường độ cao trong thời gian dài, sự mệt mỏi và căng trải qua giai đoạn ban đầu với các triệu chứng như mắt nhức mỏi, khô mắt, và mờ nhìn.

Nếu không được chăm sóc và điều trị kịp thời, tình trạng này có thể tiến triển và dẫn đến các vấn đề khúc xạ như cận thị, loạn thị, và viễn thị. Rối loạn điều tiết mắt xuất phát khi mắt liên tục phải điều tiết khi tiếp xúc với nhiều thiết bị điện tử như máy vi tính, tivi, điện thoại, và đèn LED. Ánh sáng xanh, có bước sóng ngắn (380-495nm), phát ra từ các thiết bị này, có thể gây tổn thương cho tế bào biểu mô sắc tố võng mạc, dẫn đến rối loạn điều tiết mắt, giảm thị lực, và thậm chí tăng nguy cơ mù lòa.

Nguyên nhân khiến mắt bị rối loạn điều tiết

Rối loạn điều tiết mắt có nguồn gốc từ nhiều nguyên nhân, trong đó việc sử dụng thiết bị điện tử liên tục được coi là nguyên nhân phổ biến nhất. Khi tiếp xúc với ánh sáng xanh, mắt có thể bị tổn thương và tế bào thị giác, đặc biệt là tế bào biểu mô sắc tố võng mạc, có thể chết đi, dẫn đến rối loạn điều tiết và giảm thị lực. Có thể kể đến đó là:

  • Nhìn vào màn hình có ánh sáng xanh quá gần, sử dụng màn hình máy tính hoặc điện thoại chất lượng kém.
  • Không điều chỉnh độ sáng phù hợp với không gian và ánh sáng phòng.
  • Ngồi không đúng tư thế, đọc sách hoặc học bài liên tục trong nhiều giờ mà không để mắt nghỉ ngơi.
  • Làm việc với môi trường thiếu ánh sáng, tiếp xúc với ánh sáng xanh với thời gian dài.
  • Mắt xuất hiện các tật khúc xạ như: Cận thị, viễn thị, loạn thị…

Tình trạng rối loạn điều tiết mắt hiện nay ở trẻ em cũng đang gia tăng với mức độ nhanh. Nguyên nhân chính là do nhiều gia đình cho trẻ tiếp xúc với các thiết bị điện tử từ sớm.

Biểu hiện khi mắt bị rối loạn điều tiết

Rối loạn điều tiết mắt có thể được nhận biết thông qua một số biểu hiện sau đây:

  • Thị lực suy giảm: Nhìn các con chữ và hình ảnh trước mắt trở nên nhòe và mờ đi.
  • Mệt mỏi khi nhìn màn hình máy tính: Mắt cảm thấy nhức mỏi khi tiếp xúc với màn hình điện tử trong thời gian dài.
  • Mắt khô và khó chịu: Cảm giác như mắt bị khô, cộm, xót, hoặc ngứa.
  • Nhạy cảm với ánh sáng: Mắt trở nên nhạy cảm với ánh sáng, có thể xuất hiện những triệu chứng như nhức mắt, mỏi mắt, nóng rát, hoặc ngứa.
  • Chuyển động nước mắt không ổn định: Mắt có thể trở nên khô rát hoặc chảy nước mắt thường xuyên, và tầm nhìn mờ mịt hơn so với bình thường.
  • Đau đầu hoặc hội chứng đau nửa đầu: Đau đầu, đặc biệt là ở phần đỉnh đầu, có thể xuất hiện, cùng với sự đau và nhức ở cổ, gáy, và vai. Khó tập trung khi làm việc cũng có thể là một triệu chứng đi kèm.
Những điều cần biết về bệnh rối loạn điều tiết mắt 9

Những biểu hiện này thường là dấu hiệu rõ ràng của sự mệt mỏi và rối loạn trong quá trình điều tiết mắt, đặc biệt là khi thường xuyên sử dụng thiết bị điện tử và làm việc trong môi trường ánh sáng không tốt.

Biện pháp khắc phục điều trị rối loạn điều tiết mắt

Sử dụng thiết bị điện tử đúng cách

Để bảo vệ sức khỏe của mắt khi sử dụng thiết bị điện tử, quan trọng nhất là hạn chế thời gian tiếp xúc và thường xuyên nghỉ ngơi. Đồng thời, điều chỉnh độ sáng và tương phản của màn hình để phù hợp với môi trường làm việc là một biện pháp quan trọng. Khi làm việc, giữ khoảng cách lý tưởng khoảng 50-60cm giữa mắt và màn hình để giảm áp lực và duy trì thoải mái.

Chọn cỡ chữ và phông chữ dễ đọc là một quyết định thông minh, đặc biệt là nên ưu tiên chữ đen trên nền trắng hoặc chữ đậm trên nền sáng để giảm mệt mỏi và căng thẳng cho mắt. Những biện pháp đơn giản này, nếu tuân thủ đúng cách, sẽ giúp giảm stress cho mắt và duy trì sức khỏe của chúng trong quá trình sử dụng thiết bị điện tử.

Cung cấp độ ẩm cho mắt và uống đủ nước

Việc tạo thói quen chớp mắt đều đặn hoặc sử dụng nước mắt nhân tạo là cách hiệu quả để cung cấp độ ẩm cần thiết cho mắt. Tuy nhiên, trước khi áp dụng biện pháp này, việc tham khảo ý kiến của bác sĩ là quan trọng để đảm bảo an toàn và tránh mọi tác động tiêu cực đến sức khỏe.

Uống đủ nước cũng là một biện pháp đơn giản và quan trọng để thanh lọc cơ thể và hỗ trợ sự không bị khô của mắt. Việc cung cấp 2-3 lít nước mỗi ngày giúp duy trì đủ độ ẩm cho mắt. Thêm vào đó, việc bắt đầu ngày bằng việc uống một cốc nước ấm không chỉ là một thói quen tốt cho sức khỏe nói chung mà còn hỗ trợ quá trình điều tiết của mắt.

Bổ sung chế độ dinh dưỡng tốt cho mắt và ngủ đủ giấc

Để tối ưu hóa sức khỏe của mắt và ngăn chặn rối loạn điều tiết mắt, việc bổ sung dưỡng chất quan trọng là không thể thiếu. Lựa chọn thực phẩm giàu vitamin A, vitamin E, Omega-3, chất chống oxy hóa, kẽm là một chiến lược quan trọng. Những thực phẩm như cà rốt, hạt óc chó, cá hồi, hạt hướng dương, và các loại quả màu đỏ hoặc màu đen đều là nguồn dưỡng chất quan trọng giúp duy trì sức khỏe mắt.

Ngoài ra, giữ giấc ngủ đủ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe mắt. Thói quen đi ngủ sớm trước 10 giờ đêm và đảm bảo ngủ đủ 7-8 giờ mỗi đêm giúp mắt nghỉ ngơi hoàn toàn sau những giờ làm việc căng thẳng. Giấc ngủ đủ không chỉ giúp tái tạo năng lượng cho cơ thể mà còn hỗ trợ quá trình phục hồi và bảo dưỡng của mắt, giảm nguy cơ rối loạn điều tiết mắt và duy trì sự sáng tạo và tinh thần sảng khoái trong mọi hoạt động hàng ngày.

Những điều cần biết về bệnh rối loạn điều tiết mắt 11

Vệ sinh màn hình máy tính thường xuyên

Để giảm thiểu tác động có hại từ màn hình máy tính, quan trọng nhất là duy trì vệ sinh định kỳ cho màn hình và nếu có khả năng, lựa chọn một màn hình máy tính có độ phân giải cao. Việc làm sạch màn hình thường xuyên giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu mỡ, đồng thời duy trì chất lượng hình ảnh. Sử dụng màn hình có độ phân giải cao không chỉ mang lại hình ảnh sắc nét mà còn giảm mệt mỏi và nâng cao trải nghiệm làm việc.

Để bảo vệ mắt khỏi ánh sáng xanh và giảm mệt mỏi, việc sử dụng kính lọc hoặc lựa chọn màn hình tinh thể lỏng với độ tương phản thấp là một giải pháp hữu ích. Màn hình tinh thể lỏng giúp giảm áp lực và mỏi mắt, đồng thời giảm lượng ánh sáng phát ra từ màn hình, giảm tác động tiêu cực đối với sức khỏe của mắt. Những biện pháp này cùng nhau giúp tối ưu hóa trải nghiệm làm việc trước màn hình máy tính và duy trì sức khỏe của tầm nhìn.

Thăm khám mắt thường xuyên

Việc thăm khám mắt định kỳ, đặc biệt là khi xuất hiện các dấu hiệu của rối loạn điều tiết, là một bước quan trọng trong việc duy trì sức khỏe mắt. Thực hiện các cuộc kiểm tra định kỳ giúp các chuyên gia mắt nhanh chóng đánh giá tình trạng và đưa ra các biện pháp can thiệp sớm, hỗ trợ bạn khắc phục vấn đề.

Thăm khám mắt đều đặn không chỉ giúp đôi mắt của bạn được chăm sóc, mà còn giảm thiểu nguy cơ phát sinh các vấn đề khác về thị lực. Rối loạn điều tiết mắt, như một biểu hiện của sức khỏe tổng thể, đòi hỏi sự chú ý và can thiệp kịp thời để ngăn chặn tiến triển và giữ cho đôi mắt khỏe mạnh. Điều này không chỉ giữ cho “cửa sổ tâm hồn” của bạn luôn trong trạng thái tốt nhất mà còn đảm bảo sự an toàn và thoải mái cho thị lực.