ĐAU THẦN KINH TỌA: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH CHẨN ĐOÁN

ĐAU THẦN KINH TỌA: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH CHẨN ĐOÁN 1

Đau thần kinh tọa là tình trạng thường gặp, xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, điển hình như: viêm, chèn ép dây thần kinh,… Bệnh xuất hiện với các triệu chứng rõ ràng, gây đau đớn và cản trở nghiêm trọng để vận động hàng ngày. Do đó, việc theo dõi, chẩn đoán điều trị kịp thời là thực sự cần thiết. Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây.

ĐAU THẦN KINH TỌA: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH CHẨN ĐOÁN 3

ĐAU THẦN KINH TỌA LÀ GÌ?

Đau thần kinh tọa là một tình trạng đau đớn xảy ra khi dây thần kinh tọa bị chèn ép hoặc kích thích. Dây thần kinh tọa là dây thần kinh dài nhất và dày nhất trong cơ thể, chạy từ lưng dưới xuống chân. Nó cung cấp cảm giác và vận động cho phần lớn chân.

NGUYÊN NHÂN gây ĐAU dây THẦN KINH TỌA

Có nhiều nguyên nhân có thể gây đau thần kinh tọa, bao gồm:

  • Thoát vị đĩa đệm: Thoát vị đĩa đệm xảy ra khi nhân nhầy bên trong đĩa đệm bị đẩy ra khỏi vị trí bình thường của nó. Điều này có thể chèn ép dây thần kinh tọa, gây đau, tê và yếu ở chân.
  • Gai xương: Gai xương là những phần xương nhỏ mọc ra từ cạnh của đốt sống. Chúng có thể chèn ép dây thần kinh tọa, gây đau ở lưng dưới và chân.
  • Hẹp ống sống: Hẹp ống sống xảy ra khi đường đi của dây thần kinh tọa bị thu hẹp. Điều này có thể gây đau, tê và yếu ở chân.
  • Viêm khớp: Viêm khớp có thể gây viêm và đau ở các khớp, bao gồm các khớp ở lưng dưới. Viêm có thể chèn ép dây thần kinh tọa, gây đau ở lưng dưới và chân.
  • Chấn thương: Chấn thương ở lưng dưới, chẳng hạn như bong gân hoặc trật khớp, có thể gây đau và chèn ép dây thần kinh tọa.
  • Các bệnh lý khác: Một số bệnh lý khác, chẳng hạn như tiểu đường, bệnh đa xơ cứng và ung thư, có thể gây đau thần kinh tọa.

TRIỆU CHỨNG ĐAU THẦN KINH TỌA

Triệu chứng phổ biến nhất của bệnh thần kinh tọa là đau ở lưng dưới và chân. Cơn đau thường bắt đầu ở lưng dưới và lan xuống hông, mông và chân. Cơn đau có thể là nhẹ hoặc nặng, âm ỉ hoặc dữ dội, và có thể kéo dài trong vài ngày, vài tuần hoặc thậm chí vài tháng.

Các triệu chứng khác của đau dây thần kinh tọa có thể bao gồm:

  • Tê, ngứa ran hoặc yếu ở chân
  • Khó đi lại hoặc đứng
  • Mất cảm giác ở bàn chân hoặc ngón chân
  • Cơn co thắt cơ ở chân
  • Khó kiểm soát bàng quang hoặc ruột

CHẨN ĐOÁN ĐAU DÂY THẦN KINH TỌA

Đối với chứng đau thần kinh tọa, ban đầu, bác sĩ sẽ xem xét tiền sử bệnh, sau đó đặt câu hỏi về triệu chứng đang gặp phải. Ngoài ra, người bệnh có thể được yêu cầu thực hiện một số bài kiểm tra như sau:

  • Đi bằng mũi chân và gót chân để kiểm tra sức mạnh của cơ bắp chân.
  • Nâng cao chân để ghi lại điểm bắt đầu cơn đau, từ đó xác định chính xác dây thần kinh bị ảnh hưởng và một số vấn đề về đĩa đệm.
  • Thực hiện các động tác kéo giãn để xác định cơn đau cũng như kiểm tra độ dẻo dai và sức mạnh cơ bắp.

Ngoài ra, một số xét nghiệm hình ảnh khác cũng sẽ được yêu cầu bao gồm:

  • Chụp X-quang cột sống: Mục đích chính là phát hiện tình trạng gãy xương cột sống hoặc các vấn đề liên quan đến đĩa đệm, nhiễm trùng, khối u và gai xương.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI) hoặc chụp cắt lớp vi tính (CT): Hai phương pháp này sẽ giúp thu thập hình ảnh chi tiết về xương và mô mềm ở lưng. Trong đó, chụp cộng hưởng từ có thể cho thấy áp lực lên dây thần kinh do thoát vị đĩa đệm và bất kỳ tình trạng viêm khớp nào.
  • Đo điện cơ: Đây là xét nghiệm giúp kiểm tra tốc độ xung điện di chuyển qua dây thần kinh tọ và phản ứng của cơ bắp.
  • Chụp tủy đồ: Mục đích chính là để xác định xem nguyên nhân có phải xuất phát từ đốt sống hoặc đĩa đệm hay không.

ĐIỀU TRỊ ĐAU THẦN KINH TỌA

Mục tiêu của điều trị đau thần kinh tọa là giảm đau và cải thiện chức năng. Các phương pháp điều trị thường được sử dụng bao gồm:

THUỐC GIẢM ĐAU

Hiện nay, chưa có thuốc đặc trị đau thần kinh tọa. Vậy đau thần kinh tọa uống thuốc gì? ó một số loại thuốc có thể giúp giảm đau và các triệu chứng khác của bệnh. Các loại thuốc thường được sử dụng để điều trị đau thần kinh tọa bao gồm:

  • Thuốc giảm đau không kê đơn: Thuốc giảm đau không kê đơn như ibuprofen hoặc acetaminophen có thể giúp giảm đau nhẹ đến trung bình.
  • Thuốc giảm đau kê đơn: Thuốc giảm đau kê đơn như opioid có thể giúp giảm đau nặng.
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAID): NSAID có thể giúp giảm đau, viêm và sưng.
  • Thuốc giãn cơ: Thuốc giãn cơ có thể giúp thư giãn các cơ bị căng, từ đó giúp giảm đau.
  • Thuốc chống trầm cảm: Thuốc chống trầm cảm có thể giúp giảm đau và các triệu chứng khác của đau thần kinh tọa, chẳng hạn như tê và ngứa ran.

VẬT LÝ TRỊ LIỆU

Vật lý trị liệu có thể giúp tăng cường sức mạnh và phạm vi chuyển động của cơ bắp, giúp cải thiện chức năng.

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ KHÁC

Các phương pháp điều trị khác, chẳng hạn như tiêm corticosteroid, điều trị bằng sóng xung kích hoặc phẫu thuật, có thể được sử dụng trong một số trường hợp.

ĐAU THẦN KINH TỌA: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH CHẨN ĐOÁN 5

MẸO DÂN GIAN CHỮA ĐAU THẦN KINH TỌA

Ngoài các phương pháp điều trị chính thống như thuốc giảm đau, vật lý trị liệu,… thì một số mẹo dân gian cũng có thể giúp giảm đau thần kinh tọa. Dưới đây là một số mẹo chữa đau thần kinh tọa phổ biến:

CHƯỜM NÓNG HOẶC LẠNH

Chườm nóng hoặc lạnh có thể giúp giảm đau và viêm. Nếu bạn bị đau nhẹ, bạn có thể chườm nóng bằng túi chườm nóng hoặc miếng đệm sưởi ấm. Nếu bạn bị đau nặng, bạn có thể chườm lạnh bằng túi chườm đá hoặc miếng đệm gel.

NGÂM CHÂN

Ngâm chân với nước ấm có thể giúp thư giãn cơ bắp và giảm đau. Bạn có thể thêm một ít muối Epsom hoặc các loại thảo mộc, chẳng hạn như gừng hoặc lá lốt, vào nước ấm để tăng hiệu quả.

MASSAGE

Massage có thể giúp giảm đau, căng thẳng và cải thiện lưu thông máu. Bạn có thể tự massage hoặc nhờ người khác massage cho mình.

Tập thể dục

Tập thể dục nhẹ nhàng có thể giúp tăng cường sức mạnh cơ bắp và cải thiện phạm vi chuyển động. Bạn nên bắt đầu với các bài tập nhẹ nhàng, chẳng hạn như đi bộ hoặc bơi lội, và dần dần tăng cường độ khi bạn cảm thấy khỏe hơn.

SỬ DỤNG CÁC LOẠI THẢO MỘC

Một số loại thảo mộc có thể giúp giảm đau thần kinh tọa, bao gồm:

  • Gừng: Gừng có tác dụng giảm đau, chống viêm và chống oxy hóa. Bạn có thể uống trà gừng, ăn gừng tươi hoặc sử dụng dầu gừng để xoa bóp.
  • Lá lốt: Lá lốt có tác dụng giảm đau, chống viêm và giãn cơ. Bạn có thể sử dụng lá lốt để nấu canh, làm nước uống hoặc đắp lên vùng bị đau.
  • Ngải cứu: Ngải cứu có tác dụng giảm đau, chống viêm và thư giãn cơ. Bạn có thể uống trà ngải cứu, sử dụng dầu ngải cứu để xoa bóp hoặc đắp ngải cứu lên vùng bị đau.

THAY ĐỔI LỐI SỐNG

Một số thay đổi lối sống có thể giúp ngăn ngừa hoặc giảm đau thần kinh tọa, bao gồm:

  • Duy trì cân nặng khỏe mạnh
  • Tập thể dục thường xuyên
  • Duy trì tư thế tốt
  • Nâng vật nặng đúng cách
  • Nghỉ ngơi đầy đủ

CÁCH PHÒNG NGỪA ĐAU THẦN KINH TỌA

Một số nguyên nhân khiến dây thần kinh tọa bị đau có thể không ngăn ngừa được, chẳng hạn như bệnh thoái hóa đĩa đệm, đau thần kinh tọa do mang thai hoặc tai nạn. Tuy nhiên, việc thực hiện một số giải pháp phòng bệnh đau thần kinh tọa hiệu quả cũng có thể giúp bảo vệ lưng và giảm rủi ro, bao gồm: 

  • Duy trì tư thế đúng: Thực hành tư thế đúng khi bạn ngồi, đứng, nâng đồ vật và ngủ sẽ giúp giảm áp lực lên lưng dưới.
  • Không hút thuốc: Nicotin làm giảm lượng máu cung cấp cho xương, từ đó dẫn đến suy yếu, căng thẳng cho cột sống và đĩa đệm.
  • Duy trì cân nặng hợp lý: Thừa cân và chế độ ăn uống thiếu chất có liên quan đến chứng viêm và đau khắp cơ thể. Do đó, việc duy trì cân nặng lý tưởng cho cơ thể là giải pháp quan trọng để giúp làm giảm căng thẳng cho cột sống.
  • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục đều đặn giúp kéo giãn và giữ cho các khớp, cột sống luôn linh hoạt đồng thời tăng cường sức mạnh cho cơ vùng bụng và lưng dưới.
  • Chọn các hoạt động thể chất ít gây tổn thương lưng: Bơi lội, đi bộ, yoga hoặc thái cực quyền.

Việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa đau thần kinh tọa có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh. Nếu bạn có bất kỳ yếu tố nguy cơ nào, hãy nói chuyện với bác sĩ về các cách giảm nguy cơ của bạn.

HUYỆT ỦY TRUNG LÀ HUYỆT NÀO? HUYỆT UỶ TRUNG Ở ĐÂU?

HUYỆT ỦY TRUNG LÀ HUYỆT NÀO? HUYỆT UỶ TRUNG Ở ĐÂU? 7

Hệ thống các huyệt vị trên cơ thể con người có ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và có thể hỗ trợ trong việc phòng và điều trị nhiều bệnh lý. Trong số các huyệt này, huyệt Ủy Trung là một điểm quan trọng ở vùng chân có vai trò đặc biệt.

HUYỆT ỦY TRUNG LÀ HUYỆT NÀO? HUYỆT UỶ TRUNG Ở ĐÂU? 9

KHÁI NIỆM HUYỆT ỦY TRUNG

Huyệt Ủy Trung, còn được biết đến với các tên gọi khác như huyệt Huyết Khích, Khích Trung, Ủy Trung Ương, nằm ở giữa (trung) nếp gấp nhượng chân (ủy), vì vậy được gọi là Ủy Trung.

Huyệt này có xuất xứ từ thiên “Bản Du” (Linh Khu 2) và có một số đặc tính sau:

  • Là huyệt đạo thứ 40 của kinh Bàng Quang, đường kinh chạy dọc từ mắt lên đỉnh đầu, sau đó xuống lưng và xuống các chi dưới.
  • Là huyệt Hợp của kinh Bàng Quang và thuộc hành Thổ.
  • Huyệt được xuất phát từ kinh Biệt Bàng Quang và vùng Thận.
  • Theo thiên “Tứ Thời Khí”, Ủy Trung thuộc nhóm huyệt dùng để tả nhiệt khí ở tứ chi.

HUYỆT ỦY TRUNG NẰM Ở ĐÂU?

Dựa vào tên gọi của huyệt, có thể nhận biết rằng nó nằm ở giữa lằn chỉ ngang nếp nhượng chân. Điểm này có thể dễ dàng xác định bằng cách tìm điểm chính giữa ở nếp gấp ngay phía sau của đầu gối.

Tính đến mặt giải phẫu, vùng da dưới huyệt là vùng châm kheo và khe khớp gối. Da trong khu vực này chịu ảnh hưởng của tiết đoạn thần kinh S2.

CÔNG DỤNG CỦA HUYỆT ỦY TRUNG

“Câu nói “Yêu Bối Ủy Trung Cầu” được trích từ quyển “Châm cứu đại toàn”, thể hiện sự ảnh hưởng của huyệt Ủy Trung đối với các vấn đề liên quan đến lưng và cột sống. Mặc dù nằm ở chi dưới, nhưng huyệt Ủy Trung lại có khả năng hỗ trợ giảm đau vùng lưng và xương khớp.

Triệu chứng của đau thắt lưng không thể bỏ qua, vì nếu bị bỏ qua có thể dẫn đến các vấn đề như thoái hóa cột sống, thoát vị đĩa đệm, và đau chèn ép dây thần kinh tủy sống. Trong trường hợp này, tác động đúng lên huyệt Ủy Trung có thể giúp thông kinh Bàng Quang, giảm đau nhanh chóng và hiệu quả.

Việc khai thông huyệt có thể giúp cải thiện sức khỏe xương cốt, giảm đau nhức và tăng cường hệ miễn dịch. Ngoài ra, nhờ khả năng tản nhiệt khí ở tứ chi, huyệt còn có thể giảm tê chân, hỗ trợ điều trị liệt chân, đau khớp gối, đau thần kinh tọa, và co rút cơ bắp.”

HUYỆT ỦY TRUNG PHỐI HỢP VỚI CÁC HUYỆT VỊ KHÁC

Để tăng hiệu quả điều trị và mở rộng tác dụng của huyệt Ủy Trung, có thể phối hợp với các huyệt đạo khác như sau:

  • Phối huyệt Côn Lôn: Hỗ trợ trong việc điều trị đau lưng lan đến thắt lưng.
  • Phối huyệt Ủy Dương: Giúp trong việc trị gân co rút và giảm đau toàn thân.
  • Phối huyệt Hành Gian, Lâm Khấp, Thái Xung, Thiếu Hải, Túc Tam Lý: Giúp trong việc trị mụn nhọt mọc ở vai và lưng.
  • Phối huyệt Ẩn Bạch: Hỗ trợ điều trị các trường hợp chảy máu cam.
  • Phối huyệt Tam Âm Giao, Tam Lý: Hỗ trợ trong việc trị đau gối và đau bắp chân.
  • Phối huyệt Ngư Tế: Được sử dụng để trị đau hoặc tê ở một bên hông sườn.

CÁCH BẤM HUYỆT ỦY TRUNG ĐÚNG CÁCH

Bấm huyệt Ủy Trung là một phương pháp đơn giản mà nhiều người áp dụng để giảm đau lưng và đau vùng thắt lưng. Dưới đây là các bước cơ bản để thực hiện phương pháp này:

  • Bước 1: Xác định chính xác vị trí của huyệt Ủy Trung trên chân.
  • Bước 2: Người bệnh nằm xuống giường và nâng lên một chân.
  • Bước 3: Sử dụng hai ngón tay để áp đặt lên huyệt và áp dụng áp lực vừa phải theo chiều kim đồng hồ, liên tục khoảng 50 lần.
  • Bước 4: Làm tương tự cho huyệt Ủy Trung trên chân còn lại.

Thực hiện bấm huyệt đều đặn mỗi ngày có thể giúp giải tỏa căng thẳng gân cốt, cải thiện lưu thông máu và giúp xua tan các triệu chứng như phong, hàn.

LƯU Ý KHI BẤM HUYỆT ỦY TRUNG

Trong quá trình bấm huyệt, người thực hiện cần chú ý các vấn đề sau:

  • Tránh sử dụng chất kích thích hoặc đồ uống có cồn trước khi bấm huyệt: Sử dụng các chất này có thể làm tăng nguy cơ gây tổn thương da hoặc gây ra các tác động không mong muốn khi bấm huyệt.
  • Tránh bấm huyệt tại vùng có vết thương hở: Để tránh làm tổn thương hoặc làm nặng thêm vết thương, không nên bấm huyệt trên vùng da có vết thương hở.
  • Không bấm huyệt đối với phụ nữ mang thai nếu không có chỉ định của bác sĩ: Việc bấm huyệt có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của thai nhi, do đó cần có sự hướng dẫn của bác sĩ trước khi thực hiện.
  • Tránh bấm huyệt trên vùng da bị nhiễm trùng: Nếu người bệnh có vấn đề về da ngoài ra, như nhiễm trùng da, không nên bấm huyệt để tránh lây lan nhiễm trùng sang các vùng da khác. 
  • Điều chỉnh lực áp dụng: Bấm huyệt với lực áp dụng vừa phải, không quá nhẹ cũng không quá mạnh để đạt được hiệu quả tốt nhất và tránh gây tổn thương cho da và mô dưới da.

Trên đây là những thông tin về vị trí, tác dụng của huyệt Ủy Trung cũng như cách bấm huyệt hiệu quả. Hy vọng với những thông tin chia sẻ trên đây sẽ giúp bạn hiểu thêm về huyệt vị này để có cách chăm sóc sức khỏe bản thân tốt nhất.