THÁI DƯƠNG LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN GÂY RA ĐAU ĐẦU VÙNG THÁI DƯƠNG

THÁI DƯƠNG LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN GÂY RA ĐAU ĐẦU VÙNG THÁI DƯƠNG 1

Cuộc sống hiện đại với nhịp sống nhanh chóng và áp lực lớn có thể dẫn đến tình trạng căng thẳng và mệt mỏi, là một trong những nguyên nhân phổ biến gây đau đầu hai bên thái dương. Vậy thái dương là gì, nguyên nhân gây ra đau đầu vùng thái dương, cùng tìm hiểu nhé!

THÁI DƯƠNG LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN GÂY RA ĐAU ĐẦU VÙNG THÁI DƯƠNG 3

THÁI DƯƠNG Ở ĐÂU?

“Thái dương là ở đâu” – một câu hỏi mà khá nhiều người thắc mắc. Thái dương, một cơ hình quạt to lớn, mỏng, nằm ở phía bên của hộp sọ ở phía trên và phía trước của tai, có vai trò quan trọng trong quá trình nhai và hỗ trợ nâng cao hàm dưới. Mặc dù không mạnh mẽ như các cơ nhai khác, thái dương vẫn thực hiện các chức năng quan trọng. Nó bắt đầu từ xương thái dương ở phía trên của hộp sọ và kết nối với xương gò má (xương hàm) ở phía dưới. Cảm nhận hoạt động của cơ thái dương có thể thực hiện bằng cách đặt ngón tay ngay trên tai, cắn chặt và thả lỏng hàm.

Các cơ trên khuôn mặt, như cơ thái dương, là những cơ bận rộn nhất trong cơ thể, mặc dù thường ít được chú ý. Cơ thái dương có thể trở nên căng cứng và gặp vấn đề khi chúng ta cảm thấy stress, dẫn đến hành vi cắn chặt răng một cách vô thức.

NGUYÊN NHÂN GÂY RA ĐAU ĐẦU VÙNG THÁI DƯƠNG

Ngoài vấn đề về thái dương, đau đầu ở cả hai bên vùng thái dương là khi bệnh nhân cảm nhận cảm giác đau nhức tại cả hai vùng thái dương, với cường độ đau có thể từ nhẹ đến nặng. Có nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra tình trạng này. Cụ thể những nguyên nhân đó bao gồm:

ĐAU ĐẦU DO CĂNG THẲNG

Những người trải qua đau đầu do căng thẳng thường mô tả cảm giác đầu bị bó chặt, cảm giác đau có thể lan ra vùng cổ, gáy và vùng chẩm. Đặc biệt, khi tiếng ồn lớn xuất hiện hoặc khi họ tiếp xúc với ánh sáng mạnh, điều này có thể làm tăng cường cảm giác đau.

THÁI DƯƠNG LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN GÂY RA ĐAU ĐẦU VÙNG THÁI DƯƠNG 5

ĐAU NỬA ĐẦU MIGRAINE

Vị trí đau thường tập trung ở một bên đầu, nhưng cơn đau có thể lan sang nửa đầu bên kia, kể cả vùng thái dương. Đặc điểm của cơn đau thường là nhức đầu mạnh, xuất phát đột ngột và kéo dài, đi kèm với các dấu hiệu như: nhạy cảm với âm thanh và ánh sáng, buồn nôn, nôn mửa, gây ra một trạng thái rất khó chịu cho người bệnh.

Nguyên nhân gây ra chứng đau nửa đầu (Migraine) có thể bao gồm:

  • Căng thẳng quá mức và thiếu ngủ.
  • Tác động từ môi trường bên ngoài như thay đổi thời tiết, tiếng ồn lớn, không gian ngột ngạt, và ánh sáng nhấp nháy từ màn hình thiết bị điện tử.
  • Tình trạng cảm xúc như lo lắng và trầm cảm.
  • Ảnh hưởng từ thức ăn và đồ uống như phô mai, sô cô la, cà phê, rượu.
  • Tác động của một số loại thuốc như thuốc tránh thai, thuốc ngủ và liệu pháp thay thế hormone.

ĐAU ĐẦU CERVICOGENIC

Các cơn đau đầu Cervicogenic thường bắt nguồn từ cột sống cổ, có thể do viêm cột sống cổ hoặc chấn thương xảy ra ở khu vực này. Triệu chứng điển hình của đau đầu Cervicogenic bao gồm đau ở cả hai bên thái dương kèm theo buồn nôn, cứng cổ, suy giảm thị lực,…

HỆ QUẢ CỦA SANG CHẤN

Cơn đau đầu ở cả hai bên thái dương có thể phát sinh sau tai nạn đập đầu hoặc trải qua cảm giác chấn từ vị trí thái dương. Mặc dù không gây tổn thương trực tiếp đến não và không có dấu hiệu rối loạn ý thức, nhưng có thể gây tổn thương cho hệ thần kinh, mô mềm và mạch máu, dẫn đến các triệu chứng như đau đầu kéo dài, rối loạn giấc ngủ, rối loạn trí nhớ, hiện tượng hoa mắt,…

THÁI DƯƠNG LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN GÂY RA ĐAU ĐẦU VÙNG THÁI DƯƠNG 7

VIÊM ĐỘNG MẠCH THÁI DƯƠNG

Tình trạng được gọi là viêm động mạch sọ, hay còn được biết đến với tên gọi khác là arteritis temporal, bắt nguồn từ sự viêm nhiễm của động mạch ở cả hai bên thái dương, gây ra những phản ứng như: cảm giác bỏng rát và đau nhói, đau đầu dữ dội, mệt mỏi, có thể kèm theo sốt nhẹ, thèm ăn hoặc mất khả năng giữ cân nặng, cùng với cảm giác đau nhức ở cơ hàm khi nhai.

RỐI LOẠN KHỚP THÁI DƯƠNG HÀM

Các dấu hiệu của rối loạn khớp thái dương – hàm bao gồm:

  • Cảm giác cứng cổ, với hạn chế trong việc mở rộng và di chuyển hàm.
  • Đau ở xương hàm, cổ và khuôn mặt khi nhai.
  • Cơn đau có thể xuất hiện ở cả thái dương và tăng cường áp lực ở cả hai vị trí.
  • Đau mỗi khi mở hoặc đóng miệng.
  • Thói quen nghiến răng khi ngủ và trong thời gian tỉnh thức.
  • Lệch khớp khi cắn.

CÁC VẤN ĐỀ LIÊN QUAN ĐẾN XOANG

Viêm xoang hoặc nhiễm trùng xoang có thể tạo ra áp lực gây đau ở cả hai bên thái dương. Đôi khi, cơn đau còn có thể xuất hiện ở các vị trí khác như mắt, trán, cả hai gò má, và răng hàm trên, đi kèm với các triệu chứng khác như mệt mỏi, sốt, nghẹt mũi, và chảy nước mũi. Ngoài ra, đau đầu ở vùng thái dương cũng có thể do các vấn đề khác như:

  • Tăng nhãn áp 2 bên mắt;
  • Tăng áp lực nội sọ;
  • Xuất huyết não;
  • Các vấn đề về răng miệng;
  • Thiểu năng tuần hoàn não;
  • Viêm màng não.

Nên lưu ý rằng đau đầu hai bên thái dương có thể là một triệu chứng của nhiều vấn đề khác nhau, việc hiểu biết về thái dương là gì và nguyên nhân gây ra các cơn đau ở thái dương là rất quan trọng. Việc thăm bác sĩ để được đánh giá và chẩn đoán là quan trọng khi triệu chứng này kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng.

THÁI DƯƠNG LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN GÂY RA ĐAU ĐẦU VÙNG THÁI DƯƠNG 9

CÁC phương pháp cải thiện tình trạng đau đầu hai bên vùng thái dương

ĐIỀU TRỊ BẰNG THUỐC

Các trường hợp đau 2 bên thái dương thường được điều trị bằng các loại thuốc giảm đau không cần kê đơn. Tuy nhiên, trước khi sử dụng, quan trọng nhất là tìm kiếm ý kiến từ bác sĩ chuyên khoa để tránh việc tự y áp dụng thuốc mà không có sự giám sát, có thể gây ra tác dụng phụ không mong muốn. Dưới đây là một số loại thuốc có thể được đề xuất:

  • Thuốc giảm đau: Paracetamol, Acetaminophen, hoặc Alaxan.
  • Các thuốc chống co giật: Topiramate, Valium Diazepam, Phenytoin.
  • Thuốc chống trầm cảm: Amitriptyline, Citalopram, Fluvoxamine.
  • Các thuốc ức chế beta: Atenolol, Acebutolol, Bisoprolol, Propranolol, Metoprolol.

Tuy nhiên, nếu đau đầu xuất phát từ những nguyên nhân nghiêm trọng như viêm màng não, u não, hoặc chấn thương sọ não, việc điều trị sẽ đòi hỏi phác đồ riêng biệt và được tư vấn chi tiết bởi bác sĩ chuyên khoa.

ĐIỀU TRỊ KHÔNG CẦN DÙNG THUỐC

Ngoài việc sử dụng thuốc giảm đau đầu, người bệnh cũng có thể áp dụng các biện pháp sau để tăng cường hiệu quả giảm khó chịu do cơn đau đầu:

Thư giãn và nghỉ ngơi hợp lý: Hạn chế thức khuya và đảm bảo ngủ đủ giấc (khoảng 6 – 8 giờ mỗi ngày). Giảm căng thẳng bằng cách tránh làm việc quá sức, tập trung vào các hoạt động giúp tâm trạng thoải mái, giảm stress, và ngăn chặn cơn đau đầu và các triệu chứng khó chịu khác.

Uống đủ nước: Thiếu nước có thể gây rối loạn trong cơ thể và giảm thể tích máu, có thể dẫn đến tình trạng thiếu máu đối với não. Do đó, bạn có thể duy trì sự cân bằng nước trong cơ thể bằng cách uống ít nhất 2 lít nước mỗi ngày và bổ sung vitamin từ rau củ quả.

Massage vùng thái dương: Việc massage nhẹ nhàng vùng thái dương có thể giúp thư giãn các mạch máu ở cả hai bên thái dương. Điều này có thể giảm căng thẳng và cảm giác nhức đầu, thay vào đó là tâm trạng thoải mái và thư giãn hơn. Bạn cũng có thể dùng thêm miếng dán thái dương trước hoặc sau khi massage để đạt hiệu quả tốt nhất.

KẾT LUẬN

Đau đầu 2 bên thái dương là một vấn đề phổ biến, có thể có nhiều nguyên nhân khác nhau. Tuy nhiên, các biện pháp chung như giảm căng thẳng, đảm bảo giấc ngủ đủ và lành mạnh, ăn uống cân đối và tránh sử dụng thuốc lá, rượu bia có thể giúp giảm đau đầu hai bên thái dương. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về vấn đề thái dương và các biện pháp cải thiện tình trạng đau đầu hai bên thái dương.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Đau thái dương có liên quan đến stress không?

Có, stress là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây ra đau thái dương. Khi bạn bị stress, cơ bắp ở đầu và cổ có thể bị căng cứng,

2. Cách phòng ngừa đau đầu vùng thái dương?

  • Giảm căng thẳng, stress.
  • Ngủ đủ giấc và ngủ ngon giấc.
  • Ăn uống lành mạnh, bổ sung đầy đủ vitamin và khoáng chất.
  • Uống đủ nước.
  • Hạn chế sử dụng thiết bị điện tử.
  • Tập thể dục thường xuyên.

3. Một số mẹo dân gian giúp giảm đau đầu vùng thái dương?

  • Uống trà gừng.
  • Uống trà hoa cúc.
  • Dùng tinh dầu tràm trà.
  • Dùng khăn ấm chườm lên vùng thái dương.

VIÊM HANG VỊ DẠ DÀY LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

VIÊM HANG VỊ DẠ DÀY LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 11

Viêm hang vị dạ dày là một bệnh tiêu hóa phổ biến với các triệu chứng điển hình như đau âm ỉ vùng thượng vị, ợ chua, ợ hơi, đầy bụng, khó tiêu… Bệnh này là sự tổn thương của dạ dày tại vị trí hang vị và có nhiều nguyên nhân gây ra, bao gồm thói quen sinh hoạt, chế độ dinh dưỡng và sức khỏe tâm thần. Viêm hang vị dạ dày có thể được điều trị dứt điểm, nhưng nếu không được điều trị hoặc tái phát nhiều lần, bệnh có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng.

VIÊM HANG VỊ DẠ DÀY LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 13

HANG VỊ DẠ DÀY NẰM Ở ĐÂU?

Vị trí của hang vị dạ dày nằm gần cuối dạ dày, giữa thân vị và môn vị. Dạ dày gồm 5 phần chính: tâm vị, phình vị, thân vị, hang vị và môn vị.

Hang vị dạ dày là một phần quan trọng bên trong dạ dày, rất nhạy cảm và dễ bị tổn thương. Do đó, các ca bệnh viêm hang vị dạ dày đang có xu hướng gia tăng.

VIÊM HANG VỊ DẠ DÀY LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 15
hang vị dạ dày

VIÊM HANG VỊ DẠ DÀY LÀ GÌ?

Viêm hang vị dạ dày là tình trạng viêm tại vị trí hang vị, gây ra tổn thương cho dạ dày. Bệnh có các triệu chứng phổ biến như đau âm ỉ, cồn cào vùng thượng vị, ợ hơi, ợ chua, đầy bụng, khó tiêu…

Niêm mạc dạ dày là một lớp màng mỏng bảo vệ thành dạ dày khỏi các tác nhân gây hại và acid. Khi lớp niêm mạc này bị kích thích hoặc tổn thương, sẽ dẫn đến tình trạng viêm.

Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm hang vị dạ dày là nhiễm khuẩn Helicobacter pylori (HP). Vi khuẩn HP, sau khi xâm nhập vào dạ dày, sẽ cư trú và làm tổn thương niêm mạc, gây viêm và các triệu chứng bệnh.

Việc điều trị viêm hang vị dạ dày tương đối đơn giản và có thể hoàn toàn khỏi bằng cách uống thuốc theo chỉ định của bác sĩ. Tuy nhiên, bệnh có thể tái phát nếu người bệnh không chăm sóc tốt sức khỏe tổng quát và tiêu hóa.

Viêm hang vị dạ dày tái phát nhiều lần hoặc kéo dài không được điều trị có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm như loét, xuất huyết, thậm chí thủng dạ dày hoặc ung thư. Vì vậy, người bệnh cần chú ý đến sức khỏe tiêu hóa và hạn chế tái nhiễm để phòng ngừa các biến chứng nguy hiểm.

NGUYÊN NHÂN GÂY RA VIÊM HANG VỊ DẠ DÀY

DO VI KHUẨN HP

Helicobacter pylori là một loại vi khuẩn xoắn, vi kích thước nhỏ, gram âm, tồn tại trong lớp nhất chầy của niêm mạc dạ dày và gây ra các bệnh liên quan đến dạ dày.

Vi khuẩn HP thường xâm nhập vào cơ thể con người thông qua đường tiêu hóa, phụ thuộc vào khu vực, môi trường và chất lượng sống. Sau khi xâm nhập, chúng có thể phát triển âm thầm, gây tăng nồng độ acid và thay đổi môi trường niêm mạc hang vị. Trong quá trình này, người bệnh có thể không có bất kỳ triệu chứng nào xuất hiện.

CĂNG THẲNG, TRẦM CẢM

Căng thẳng và trầm cảm là hai vấn đề phổ biến trong sức khỏe tâm thần, và hệ thống thần kinh ruột có liên kết với hệ thống thần kinh trung ương. Do đó, các trạng thái như căng thẳng và trầm cảm đều có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tiêu hóa.

CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG, SINH HOẠT THIẾU KHOA HỌC

Chế độ ăn uống và sinh hoạt không khoa học có thể tăng nguy cơ mắc viêm hang vị dạ dày. Việc tiêu thụ thức ăn không điều độ, ăn quá nhiều thức ăn khó tiêu, cay nóng có thể góp phần vào các vấn đề liên quan đến dạ dày, bao gồm viêm hang vị dạ dày.

Rượu, bia và thuốc lá cũng là những yếu tố kích thích tăng acid trong dạ dày, dễ dàng dẫn đến viêm hang vị dạ dày.

Mặc dù sinh hoạt giấc ngủ không trực tiếp ảnh hưởng đến hang vị dạ dày, nhưng nó có thể gây ra căng thẳng và các vấn đề về sức khỏe tâm thần khác. Điều này cũng có thể dẫn đến viêm hang vị dạ dày tương tự như căng thẳng và trầm cảm.

VIÊM HANG VỊ DẠ DÀY LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 17

TRIỆU CHỨNG VIÊM HANG VỊ DẠ DÀY

Mỗi người có thể gặp phải các nguyên nhân và tình trạng sức khỏe khác nhau, dẫn đến các triệu chứng viêm hang vị dạ dày khác nhau. Trong một số trường hợp, bệnh có thể phát triển mà không có bất kỳ triệu chứng nào.

Một số dấu hiệu của viêm hang vị dạ dày mà người bệnh có thể nhận biết gồm:

  • Đau ở vùng thượng vị
  • Cảm giác đầy bụng, nóng rát ở vùng thượng vị
  • Ợ hơi, ợ chua
  • Chán ăn
  • Buồn nôn và nôn
  • Nôn ra máu hoặc đi cầu phân đen

Nếu xuất hiện một trong những dấu hiệu trên trong thời gian dài, người bệnh nên đến bệnh viện để được thăm khám và chẩn đoán bởi bác sĩ chuyên môn sớm. Viêm hang vị dạ dày, nếu không được điều trị kịp thời, có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm.

CHẨN ĐOÁN VỀ VIÊM HANG VỊ DẠ DÀY

Phương pháp chẩn đoán viêm hang vị dạ dày thường được thực hiện thông qua phương pháp nội soi dạ dày. Tùy vào nhu cầu và triệu chứng của từng người bệnh mà bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp chẩn đoán phù hợp.

Các phương pháp chẩn đoán viêm hang vị dạ dày và nguyên nhân có thể bao gồm:

Nội soi dạ dày: Phương pháp này giúp xác định chính xác vị trí và mức độ tổn thương ở hang vị. CLO test, một phương pháp thực hiện qua nội soi, được sử dụng để đánh giá tình trạng nhiễm khuẩn Helicobacter pylori trong dạ dày.

Xét nghiệm máu: Phương pháp này kiểm tra sự hiện diện của kháng thể chống lại vi khuẩn Helicobacter pylori trong máu người bệnh. Tuy nhiên, đôi khi xét nghiệm máu vẫn cho kết quả dương tính sau khi người bệnh đã được điều trị nhiễm khuẩn, do đó không phản ánh hiệu quả điều trị.

Test hơi thở: Phương pháp này có độ nhạy và đặc hiệu tương tự như nội soi và được sử dụng như một phương pháp thay thế nếu chỉ cần xác định có nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori trong dạ dày hay không.

CÁC BIẾN CHỨNG NGUY HIỂM KHI BỊ HANG VỊ DẠ DÀY

Người bệnh có thể phải đối mặt với các biến chứng nguy hiểm hoặc tình trạng viêm kéo dài và tái phát nhiều lần, đặc biệt là khi kết hợp với nhiễm khuẩn Helicobacter pylori, sử dụng rượu bia, thuốc lá trong thời gian dài:

  • Loét dạ dày xuất huyết: Một biến chứng nguy hiểm của viêm hang vị dạ dày có thể là loét dạ dày xuất huyết, khi niêm mạc dạ dày bị tổn thương đến mức gây ra chảy máu.
  • Viêm teo dạ dày nặng: Viêm hang vị dạ dày kéo dài và không được điều trị có thể dẫn đến tình trạng viêm teo dạ dày nặng, khi niêm mạc dạ dày bị tổn thương và teo nhỏ.
  • Hẹp môn vị dạ dày: Một tình trạng khác có thể xảy ra là hẹp môn vị dạ dày, khi niêm mạc xung quanh môn vị bị tổn thương và co lại, làm hẹp lumen của dạ dày.
  • Ung thư dạ dày: Viêm hang vị dạ dày cơ học và kéo dài có thể tăng nguy cơ mắc ung thư dạ dày, đặc biệt khi kết hợp với các yếu tố khác như nhiễm khuẩn Helicobacter pylori, sử dụng rượu bia, thuốc lá.

PHÒNG TRÁNH VIÊM HANG VỊ DẠ DÀY

Để phòng tránh viêm hang vị dạ dày hiệu quả nhất, quan trọng nhất là duy trì một lối sống khỏe mạnh và chế độ ăn uống khoa học. Bằng cách quản lý chất lượng môi trường sống, thay đổi thói quen hàng ngày và duy trì sức khỏe tâm thần, bạn có thể giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh viêm hang vị dạ dày.

Một số phương pháp phòng tránh viêm hang vị dạ dày hiệu quả bao gồm:

  • Giữ gìn vệ sinh cho bản thân và môi trường sống tốt.
  • Luôn rửa sạch tay trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.
  • Hạn chế tiêu thụ những thực phẩm có khả năng kích ứng niêm mạc như đồ cay nóng, đồ uống chứa cafein, rượu bia, và các sản phẩm có chất cay nóng.
  • Tránh tự ý sử dụng các loại thuốc kháng sinh, thuốc giảm đau hoặc thuốc chống viêm không steroid (NSAID) mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ VIÊM HANG VỊ DẠ DÀY

ĐIỀU TRỊ BẰNG THUỐC

Đối với những người mắc viêm hang vị dạ dày do nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori, bác sĩ thường sẽ chỉ định điều trị diệt vi khuẩn bằng kháng sinh trước tiên. Phác đồ điều trị vi khuẩn Helicobacter pylori thông thường kéo dài trong vòng 14 ngày, kết hợp ít nhất 2 loại kháng sinh uống cùng với thuốc ức chế acid dạ dày. Các loại kháng sinh thường được sử dụng để diệt vi khuẩn Helicobacter pylori bao gồm:

  • Amoxicillin
  • Tetracycline
  • Metronidazole
  • Tinidazole
  • Fluoroquinolone
  • Bismuth

Trong điều trị viêm hang vị dạ dày, các loại thuốc thường được sử dụng để giảm tác động của acid lên thành hang vị dạ dày và tăng cường bảo vệ cho lớp niêm mạc. Một số loại thuốc thông dụng trong điều trị viêm hang vị dạ dày gồm:

  • Thuốc ức chế thụ thể histamin H2
  • Thuốc ức chế bơm proton
  • Thuốc trung hòa acid dịch vị

THAY ĐỔI LỐI SỐNG VÀ THÓI QUEN SINH HOẠT

Người bệnh được khuyến khích thay đổi thói quen ăn uống và cải thiện lối sống lành mạnh để hỗ trợ quá trình điều trị viêm hang vị dạ dày.

Mặc dù thay đổi thói quen ăn uống và chế độ dinh dưỡng không phải là phương pháp điều trị trực tiếp cho bệnh viêm hang vị dạ dày, nhưng chúng có thể giúp rút ngắn thời gian hồi phục, cải thiện sức khỏe tiêu hóa và giảm khả năng tái phát bệnh.

Các loại rau củ có màu sẫm thường giàu dinh dưỡng và được ưa chuộng cho người gặp vấn đề về tiêu hóa như viêm hang vị dạ dày.

Bên cạnh đó, việc xây dựng thói quen hạn chế uống rượu bia và tránh sử dụng các chất kích thích cũng được xem là một cách hiệu quả để cải thiện và duy trì chức năng của hang vị ở mức ổn định.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Viêm hang vị dạ dày nguy hiểm không?

Viêm hang vị dạ dày là bệnh có thể điều trị dứt điểm nếu phát hiện sớm. Bệnh không cần sử dụng các phương pháp điều trị phức tạp và thời gian điều trị không quá dài.

Tuy nhiên, viêm hang vị dạ dày sẽ phát triển thành viêm dạ dày mạn tính, hay xuất huyết dạ dày nếu không điều trị bệnh kịp thời. Đây là những biến chứng điển hình của bệnh, có khả năng làm tăng cao nguy cơ mắc ung thư dạ dày cho người bệnh.

Khi được chẩn đoán mắc viêm hang vị dạ dày, người bệnh không cần quá lo lắng. Song, cần lưu ý làm theo đúng chỉ định điều trị của bác sĩ, đồng thời thay đổi chế độ ăn uống và thói quen sinh hoạt để bảo vệ sức khỏe tiêu hóa.

2. Viêm hang vị dạ dày ăn gì và kiêng ăn gì?

Người bị viêm hang vị dạ dày cần bổ sung nhiều nước, vitamin và các loại chất tốt để cải thiện chức năng hang vị, phục hồi tổn thương. Những loại thực phẩm cần được bổ sung trong thực đơn của người bệnh viêm hang vị dạ dày là những loại thức ăn có lợi cho hệ tiêu hóa và hạn chế được sự phát triển của vi khuẩn HP.

Những thực phẩm giúp hỗ trợ phục hồi viêm hang vị dạ dày gồm:

  • Những loại rau củ giàu flavonoid như táo, trà xanh và gừng
  • Thực phẩm chứa vi khuẩn có lợi như sữa chua
  • Các loại rau có màu xanh đậm
  • Thực phẩm giàu vitamin A và C như khoai lang, ổi, cam,…

Bên cạnh đó, người bị viêm hang vị dạ dày cần nghiêm khắc hạn chế những loại thực phẩm có khả năng gây kích thích niêm mạc, tăng acid trong dạ dày. Những loại thực phẩm đó bao gồm:

  • Rượu bia hoặc đồ uống có cồn
  • Thức ăn cay, nóng
  • Thức ăn nhiều dầu mỡ

KẾT LUẬN

Bệnh viêm hang vị dạ dày tuy không nguy hiểm đến tính mạng nhưng nếu không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến những biến chứng nguy hiểm. Do đó, bạn nên chú ý đến sức khỏe của bản thân và đi khám bác sĩ nếu có bất kỳ triệu chứng nào nghi ngờ mắc bệnh.

Ngoài ra, bạn cũng nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để có chế độ điều trị phù hợp với tình trạng bệnh của mình.