Trẻ bị đau bụng quanh rốn từng cơn: Nguyên nhân và cách xử lý

Trẻ bị đau bụng quanh rốn từng cơn: Nguyên nhân và cách xử lý 1

Đau bụng quanh rốn từng cơn là một triệu chứng phổ biến ở trẻ em, có thể do nhiều nguyên nhân gây ra. Tùy thuộc vào nguyên nhân, cơn đau có thể có mức độ từ nhẹ đến nặng, kèm theo các triệu chứng khác như buồn nôn, nôn, tiêu chảy, sốt,… Vậy trong tình huống trẻ có cơn đau ở khu vực này, cha mẹ nên làm gì?

Trẻ bị đau bụng quanh rốn từng cơn: Nguyên nhân và cách xử lý 3

Đặc điểm chung của đau bụng vùng rốn

Trẻ bị đau bụng quanh rốn từng cơn một cách âm ỉ, dữ dội, hoặc đau quặn thắt thì những triệu chứng liên quan có thể là:  

  • Sốt
  • Đau di chuyển xuống bụng dưới bên phải
  • Đầy hơi hoặc chướng bụng
  • Chán ăn, mất cảm giác thèm ăn
  • Buồn nôn hoặc nôn mửa
  • Đi ngoài
  • Táo bón
  • Đau nặng hơn lúc cử động như ho hoặc di chuyển

Đau quanh rốn thường do một số vấn đề ở vùng bụng dưới. Những cơ quan của trẻ có liên quan đến vùng bụng này bao gồm:

  • Manh tràng: đoạn cuối cùng của đại tràng có chức năng thu nạp chất lỏng và muối còn sót lại sau lúc tiêu hóa.
  • Ruột thừa: là một ống nhỏ gắn vào manh tràng, ruột thừa đóng vai trò trong hệ miễn dịch và giúp bình phục hệ tiêu hóa.
  • Đại tràng đi lên: thuộc đại tràng
  • Niệu quản phải: là một ống dài và mỏng giúp chuyển nước tiểu từ thận đến bàng quan

Nguyên nhân trẻ bị đau bụng quanh rốn từng cơn

Viêm loét dạ dày – tá tràng

Bệnh lý này diễn ra khi xuất hiện tổn thương dạng viêm loét trên niêm mạc dạ dày hoặc tá tràng. Trẻ đau bụng quanh rốn là một trong các dấu hiệu viêm loét niêm mạc dạ dày – tá tràng. Ngoài ra trẻ cũng có thể gặp các hiện tượng: buồn nôn, nôn, ợ hơi, chán ăn, chướng bụng,…

Nguyên nhân gây nên bệnh lý này ở trẻ chủ yếu do: vi khuẩn HP, dùng thuốc aspirin hoặc ibuprofen trong một thời gian dài,…

Thoát vị rốn

Trẻ bị thoát vị rốn sẽ có một khối phình ra ở rốn khiến trẻ bị đau ở vị trí thoát vị hoặc đau xung quanh rốn. Cha mẹ quan sát có thể sẽ thấy vùng bụng của trẻ bị sưng tấy hơn bình thường. Bệnh lý này thường gặp ở trẻ sơ sinh hơn so với trẻ lớn.

Viêm ruột thừa

Khởi phát của viêm ruột thừa chính là cơn đau bụng ở rốn sau đó lan xuống xuất hiện cơn đau bụng bên phải phía dưới. Ngoài hiện tượng đau quanh rốn thì trẻ cũng có thể bị táo bón hoặc tiêu chảy, buồn nôn, sốt, đầy hơi, chán ăn,… Ngay khi thấy trẻ có những biểu hiện này thì cha mẹ cần đưa trẻ đến cơ sở y tế để được cấp cứu ngay vì bệnh có thể diễn tiến nguy hiểm cho tính mạng của trẻ.

Bị khó tiêu hoặc táo bón

Khó tiêu rất dễ gặp ở trẻ đang tập ăn dặm. Sau khi ăn phải những thực phẩm gây khó tiêu, trẻ sẽ cảm thấy khó chịu ở vùng bụng, bụng cứng và đau. Ngoài ra, trẻ bị táo bón cũng có thể cảm thấy đau bụng ở xung quanh rốn. Nguyên nhân gây táo bón cho trẻ chủ yếu là do chế độ ăn kém chất xơ, uống nhiều nước ngọt hoặc ăn nhiều dầu mỡ. Khi trẻ bị táo bón đi ngoài trở lại được như bình thường thì cơn đau bụng quanh rốn chấm dứt.

Tắc ruột non

Tắc ruột non có thể xảy ra ở một phần hoặc toàn bộ phần ruột non của trẻ. Khi bị tắc ruột non trẻ không chỉ đau bụng quanh rốn mà gặp tình trạng: chướng bụng, nôn mật xanh mật vàng,…

Ngộ độc thức ăn

Trẻ bị ngộ độc thực ăn sẽ có từng cơn đau quặn bụng quanh rốn kèm đi ngoài phân lỏng, buồn nôn, nôn, sốt,… Nếu không được cấp cứu ngay sẽ nguy hiểm đến sức khỏe của trẻ.

Nhiễm giun

Đây cũng là một trong các nguyên nhân phổ biến khiến cho trẻ bị đau bụng quanh rốn tái đi tái lại. Thông thường, chỉ khi trẻ được thăm khám, làm xét nghiệm mới phát hiện trứng giun trong phân hoặc thấy hình ảnh giun qua siêu âm.

Bị lo sợ, căng thẳng quá mức

Nếu bị căng thẳng hoặc lo sợ quá mức thì cũng có thể khiến trẻ đau bụng quanh rốn. Cơn đau bụng trong tình huống này thường không xác định được nguyên nhân. Khi tâm lý trẻ được giải tỏa thì cơn đau cũng biến mất.

Cách xử lý khi trẻ đau bụng quanh rốn

Nếu trẻ bị đau bụng quanh rốn, cha mẹ cần bình tĩnh và thực hiện các bước sau:

Quan sát các triệu chứng của trẻ

Cha mẹ cần quan sát các triệu chứng của trẻ, bao gồm:

  • Vị trí, mức độ và tính chất của cơn đau
  • Có kèm theo các triệu chứng khác như sốt, nôn, tiêu chảy,… hay không
  • Cho trẻ nghỉ ngơi: Cho trẻ nằm nghỉ ngơi ở tư thế thoải mái, tránh vận động mạnh.

Cho trẻ uống nhiều nước: Cho trẻ uống nhiều nước để bù nước, đặc biệt nếu trẻ bị tiêu chảy.

Massage bụng cho trẻ: Massage bụng cho trẻ theo chiều kim đồng hồ có thể giúp giảm đau và co thắt dạ dày.

Cho trẻ uống thuốc giảm đau: Nếu cơn đau dữ dội, cha mẹ có thể cho trẻ uống thuốc giảm đau theo chỉ định của bác sĩ.

Đưa trẻ đến bệnh viện: Nếu trẻ có các triệu chứng nghiêm trọng như sốt cao, nôn nhiều, co giật,… cần đưa trẻ đến bệnh viện ngay lập tức.

Một số biện pháp giúp giảm đau bụng quanh rốn ở trẻ:

Chườm nóng hoặc chườm lạnh lên vùng bụng bị đau: Chườm nóng có thể giúp giảm đau do co thắt dạ dày, trong khi chườm lạnh có thể giúp giảm đau do viêm.

Cho trẻ ăn các loại thực phẩm dễ tiêu hóa: Cho trẻ ăn các loại thực phẩm dễ tiêu hóa, ít chất béo và gia vị, như cháo, súp, trái cây, rau củ.

Tránh cho trẻ ăn các loại thực phẩm dễ gây khó tiêu: Tránh cho trẻ ăn các loại thực phẩm dễ gây khó tiêu, như thực phẩm cay nóng, đồ ăn nhiều dầu mỡ, đồ ăn lạnh.

Lưu ý khi trẻ bị đau bụng quanh rốn

Nếu trẻ bị đau bụng quanh rốn, cha mẹ cần theo dõi các triệu chứng của trẻ và đưa trẻ đến bệnh viện ngay lập tức nếu trẻ có các triệu chứng nghiêm trọng.

Cha mẹ nên cho trẻ ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng, tránh ăn các thực phẩm lạ, không đảm bảo vệ sinh.

Cha mẹ nên cho trẻ tập thể dục thường xuyên để tăng cường sức đề kháng.

BỆNH CROHN LÀ GÌ?TRIỆU CHỨNG VÀ NGUYÊN NHÂN VỀ BỆNH CROHN

BỆNH CROHN LÀ GÌ?TRIỆU CHỨNG VÀ NGUYÊN NHÂN VỀ BỆNH CROHN 5

Bệnh Crohn, một trong những loại viêm nhiễm đường tiêu hóa, đặc trưng bởi sự tổn thương rối loạn và phổ biến từ ruột non đến đại tràng, đã thu hút sự chú ý của giới y học và cộng đồng y tế. Tình trạng này không chỉ là một thách thức về sức khỏe, mà còn là một thách thức về chất lượng cuộc sống đối với những người phải đối mặt với nó.

BỆNH CROHN LÀ GÌ?TRIỆU CHỨNG VÀ NGUYÊN NHÂN VỀ BỆNH CROHN 7

BỆNH CROHN LÀ GÌ?

Bệnh Crohn là một bệnh tự miễn gây ra tình trạng viêm mạn tính ở đường tiêu hóa. Bệnh có thể xuất hiện ở bất cứ vị trí nào trong ống tiêu hóa, từ miệng đến hậu môn. Tuy nhiên, phổ biến nhất là ở ruột non và đại tràng.

PHÂN LOẠI BỆNH CROHN

Bệnh Crohn được phân loại thành 3 dạng chính dựa trên vị trí và mức độ nghiêm trọng của viêm:

  • Viêm: Đây là dạng phổ biến nhất của bệnh Crohn, chiếm khoảng 70% các trường hợp. Viêm trong dạng này thường lan tỏa và không liên tục, ảnh hưởng đến nhiều đoạn của đường tiêu hóa.
  • Hẹp hoặc tắc: Dạng này chiếm khoảng 20% các trường hợp. Viêm trong dạng này gây ra sẹo và hẹp đường tiêu hóa, dẫn đến tắc nghẽn.
  • Xuyên thành hoặc tạo đường rò: Dạng này chiếm khoảng 10% các trường hợp. Viêm trong dạng này nghiêm trọng và có thể xuyên qua thành ruột, gây ra áp xe, rò rỉ hoặc thủng ruột.

TRIỆU CHỨNG BỆNH CROHN

TRIỆU CHỨNG LÂM SÀNG BỆNH CROHN

Triệu chứng bệnh Crohn thường xuất hiện xen kẽ giữa giai đoạn bùng phát và ổn định. Dựa vào các biểu hiện bất thường của cơ thể để nhận biết được tình trạng bệnh của mình.

Triệu chứng bệnh Crohn gồm:

  • Bất thường hệ tiêu hóa như đau quặn bụng, tiêu chảy hoặc tiêu chảy có máu, đầy bụng, mót rặn và đau vùng hậu môn.
  • Sốt toàn thân, suy nhược cơ thể, gầy và sút cân. Với người bệnh có triệu chứng sốt cao, khả năng gặp tình trạng viêm ruột có áp xe.
  • Có các triệu chứng khác như viêm khớp dạng thấp, loãng xương, viêm mống mắt, viêm cột sống dính khớp và các tình trạng rối loạn nội tiết.

TRIỆU CHỨNG CẬN LÂM SÀNG BỆNH CROHN

Triệu chứng cận lâm sàng của bệnh Crohn nằm ở tình trạng máu và phân. Đối với tế bào máu, người bệnh Crohn có tốc độ máu lắng (ESR) tăng và protein phản ứng (CRP) tăng. Người bệnh cũng có thể xuất hiện các hiện tượng như giảm albumin máu, rối loạn điện giải, giảm sắt và B12 huyết thanh. Trong trường hợp người bệnh Crohn bị giảm hấp thu, phân cũng sẽ bị lẫn bạch cầu và máu.

NGUYÊN NHÂN GÂY BỆNH CROHN

Nguyên nhân cụ thể gây bệnh Crohn vẫn chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, các nhà khoa học cho rằng bệnh có liên quan đến yếu tố di truyền, môi trường và hệ miễn dịch.

YẾU TỐ DI TRUYỀN

Bệnh Crohn có xu hướng di truyền trong gia đình. Nếu có người thân trong gia đình bị bệnh Crohn, bạn có nguy cơ mắc bệnh cao hơn. Các nghiên cứu đã xác định một số gen có liên quan đến bệnh Crohn, bao gồm:

  • Gen NOD2: Gen này giúp cơ thể nhận biết và phản ứng với các vi khuẩn gây bệnh. Khi gen NOD2 bị đột biến, cơ thể sẽ phản ứng quá mức với các vi khuẩn này, dẫn đến tình trạng viêm mạn tính.
  • Gen TNF-α: Gen này giúp điều hòa phản ứng miễn dịch. Khi gen TNF-α bị đột biến, cơ thể sẽ sản xuất quá nhiều TNF-α, dẫn đến tình trạng viêm mạn tính.

YẾU TỐ MÔI TRƯỜNG

Một số yếu tố môi trường có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh Crohn, bao gồm:

  • Hút thuốc lá: Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ mắc bệnh Crohn lên 2-3 lần.
  • Sử dụng thuốc kháng sinh: Sử dụng thuốc kháng sinh có thể làm thay đổi hệ vi sinh vật đường ruột, dẫn đến tình trạng viêm mạn tính.
  • Nhiễm trùng đường ruột: Nhiễm trùng đường ruột có thể là yếu tố khởi phát bệnh Crohn.
  • Chế độ ăn uống: Chế độ ăn uống thiếu chất xơ, giàu chất béo có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh Crohn.
  • Căng thẳng: Căng thẳng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh Crohn.

HỆ MIỄN DỊCH

Trong bệnh Crohn, hệ miễn dịch tấn công nhầm các tế bào khỏe mạnh trong đường tiêu hóa, gây ra tình trạng viêm mạn tính.

Cụ thể, hệ miễn dịch của người mắc bệnh Crohn sẽ sản xuất ra các kháng thể tấn công các tế bào khỏe mạnh trong đường tiêu hóa. Các kháng thể này sẽ kích hoạt phản ứng viêm, dẫn đến tình trạng viêm mạn tính ở đường tiêu hóa.

BỆNH CROHN LÀ GÌ?TRIỆU CHỨNG VÀ NGUYÊN NHÂN VỀ BỆNH CROHN 9

CÁC BIẾN CHỨNG CỦA BỆNH CROHN

Bệnh Crohn là một bệnh mãn tính, có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng. Các biến chứng thường gặp của bệnh Crohn bao gồm:

  • Ung thư: Người bệnh Crohn có nguy cơ mắc ung thư đường tiêu hóa cao hơn người bình thường. Nguy cơ này tăng lên theo thời gian mắc bệnh và mức độ nghiêm trọng của bệnh.
  • Kém hấp thu: Viêm ruột do bệnh Crohn có thể dẫn đến kém hấp thu, khiến cơ thể không thể hấp thụ các chất dinh dưỡng từ thức ăn. Điều này có thể gây ra thiếu hụt dinh dưỡng, đặc biệt là vitamin D và B12.
  • Áp xe: Áp xe là một túi chứa mủ hình thành trong mô. Áp xe có thể hình thành ở bất kỳ vị trí nào trong đường tiêu hóa, nhưng thường gặp nhất ở ruột non và đại tràng.
  • Tắc ruột: Tắc ruột là tình trạng ruột bị tắc nghẽn, khiến thức ăn không thể di chuyển qua đường tiêu hóa. Tắc ruột có thể là một biến chứng nghiêm trọng của bệnh Crohn, cần được điều trị ngay lập tức.
  • Rò: Rò là một đường hầm nối giữa hai cơ quan hoặc giữa cơ quan với da. Rò có thể hình thành ở bất kỳ vị trí nào trong đường tiêu hóa, nhưng thường gặp nhất ở vùng hậu môn.
  • Viêm khớp: Viêm khớp là một tình trạng viêm khớp có thể xảy ra ở bất kỳ khớp nào trong cơ thể. Viêm khớp là một biến chứng phổ biến của bệnh Crohn, thường gặp ở khớp cổ tay, khớp gối và khớp háng.
  • Các vấn đề về mắt: Viêm mắt là một tình trạng viêm mắt có thể xảy ra ở bất kỳ bộ phận nào của mắt. Viêm mắt là một biến chứng phổ biến của bệnh Crohn, thường gặp ở mắt trái.
  • Các vấn đề về da: Viêm da là một tình trạng viêm da có thể xảy ra ở bất kỳ vùng da nào trên cơ thể. Viêm da là một biến chứng phổ biến của bệnh Crohn, thường gặp ở vùng da quanh miệng và vùng hậu môn.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN BỆNH CROHN

CHẨN ĐOÁN XÁC ĐỊNH

Bước đầu tiên trong chẩn đoán bệnh Crohn là dựa vào các triệu chứng lâm sàng của người bệnh. Các triệu chứng thường gặp của bệnh Crohn bao gồm:

  • Đau bụng
  • Tiêu chảy
  • Mệt mỏi
  • Giảm cân
  • Sốt
  • Thiếu máu
  • Chảy máu trực tràng

Nếu người bệnh có các triệu chứng này, bác sĩ sẽ chỉ định người bệnh thực hiện các xét nghiệm cận lâm sàng để chẩn đoán xác định.

CÁC XÉT NGHIỆM CẬN LÂM SÀNG

Các xét nghiệm cận lâm sàng thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh Crohn bao gồm:

  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể giúp phát hiện các dấu hiệu của viêm, chẳng hạn như tốc độ máu lắng (ESR) và protein phản ứng C (CRP).
  • Xét nghiệm phân: Xét nghiệm phân có thể giúp phát hiện các dấu hiệu của viêm ruột, chẳng hạn như bạch cầu và hồng cầu trong phân.
  • Nội soi: Nội soi là một thủ thuật sử dụng ống mềm có gắn camera để quan sát bên trong đường tiêu hóa. Nội soi có thể giúp bác sĩ phát hiện các tổn thương ở đường tiêu hóa, chẳng hạn như viêm, loét và hẹp lòng ruột.
  • Chụp X-quang: Chụp X-quang có thể giúp bác sĩ phát hiện các tổn thương ở đường tiêu hóa, chẳng hạn như hẹp lòng ruột và áp xe.
  • Chụp CT: Chụp CT có thể giúp bác sĩ phát hiện các tổn thương ở đường tiêu hóa, chẳng hạn như hẹp lòng ruột, áp xe và rò.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Chụp MRI có thể giúp bác sĩ phát hiện các tổn thương ở đường tiêu hóa, chẳng hạn như hẹp lòng ruột, áp xe và rò.

CHẨN ĐOÁN PHÂN BIỆT

Sau khi đã thực hiện các xét nghiệm cận lâm sàng, bác sĩ sẽ tiến hành chẩn đoán phân biệt bệnh Crohn với các bệnh lý đường tiêu hóa khác có triệu chứng tương tự, chẳng hạn như viêm loét đại tràng, viêm hồi tràng cấp tính, loét dạ dày tá tràng,…

ĐIỀU TRỊ BỆNH CROHN

ĐIỀU TRỊ NỘI KHOA

Điều trị nội khoa bằng thuốc luôn được ưu tiên trong các phác đồ điều trị cho người bệnh. Hầu hết các thuốc được sử dụng đều giúp kiểm soát và làm thuyên giảm các triệu chứng, cũng như ngăn ngừa tái phát.

Những loại thuốc thường sử dụng cho người bệnh Crohn gồm:

  • Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs): Thuốc NSAIDs giúp giảm đau, sưng và viêm. Tuy nhiên, thuốc NSAIDs có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của bệnh Crohn ở một số người bệnh.
  • Corticosteroid: Corticosteroid là một loại thuốc mạnh có tác dụng chống viêm. Corticosteroid thường được sử dụng trong giai đoạn cấp tính của bệnh Crohn để kiểm soát nhanh các triệu chứng. Tuy nhiên, corticosteroid có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, chẳng hạn như tăng cân, loãng xương, suy giảm hệ miễn dịch,…
  • Thuốc ức chế miễn dịch: Thuốc ức chế miễn dịch giúp giảm hoạt động của hệ miễn dịch, từ đó làm giảm viêm. Thuốc ức chế miễn dịch thường được sử dụng cho những người bệnh không đáp ứng với corticosteroid hoặc thuốc kháng viêm không steroid.
  • Thuốc sinh học: Thuốc sinh học là một loại thuốc mới có tác dụng nhắm mục tiêu vào các phân tử cụ thể liên quan đến quá trình viêm. Thuốc sinh học thường được sử dụng cho những người bệnh không đáp ứng với thuốc ức chế miễn dịch.

PHẪU THUẬT

Phương pháp điều trị bệnh Crohn bằng phẫu thuật được chỉ định cho những trường hợp cần thiết, bệnh ở giai đoạn nặng hoặc người bệnh có xuất hiện biến chứng như áp xe, hẹp đường ruột và các bệnh vùng quanh trực tràng.

Mục đích của phẫu thuật điều trị bệnh Crohn là loại bỏ phần ruột bị viêm. Các bác sĩ sẽ loại bỏ phần ruột bị viêm để loại bỏ và nối các phần ruột khỏe mạnh lại với nhau.

THAY ĐỔI CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG

Chế độ dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong mọi phác đồ điều trị bệnh Crohn, kể cả người bệnh thực hiện điều trị nội khoa hay phẫu thuật. Người bệnh cần nghiêm túc nghe theo chỉ định và lời khuyên dinh dưỡng để kết hợp với phương pháp điều trị khác để thúc đẩy quá trình hồi phục.

PHÒNG NGỪA BỆNH CROHN

Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa bệnh Crohn hiệu quả:

  • Giữ vệ sinh môi trường sống sạch sẽ
  • Tăng cường sức đề kháng
  • Chế độ ăn uống lành mạnh
  • Tiêm vắc-xin
  • Tránh các thực phẩm gây kích ứng ruột

CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP VỀ BỆNH CROHN

1. Bệnh Crohn có lây không?

Bệnh Crohn là một bệnh tự miễn, xảy ra khi hệ miễn dịch của cơ thể tấn công niêm mạc ruột. Nguyên nhân gây bệnh Crohn chưa được xác định rõ ràng, nhưng có thể liên quan đến yếu tố di truyền, môi trường và vi khuẩn.

Bệnh Crohn không lây nhiễm từ người sang người, ngay cả khi tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết, máu, phân của người bệnh. Do đó, người bệnh Crohn không cần phải lo lắng về việc lây bệnh cho người khác.

2. Bệnh Crohn có nguy hiểm không?

Bệnh Crohn là một bệnh mạn tính, cần được điều trị lâu dài. Nếu không được phát hiện và điều trị sớm, bệnh có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, thậm chí đe dọa tính mạng, bao gồm:

  • Tắc ruột
  • Rò ruột
  • Hẹp ruột
  • Ung thư đại tràng

Ngoài ra, bệnh Crohn cũng có thể gây ra các vấn đề sức khỏe khác, chẳng hạn như:

  • Viêm loét da
  • Viêm khớp
  • Viêm mắt
  • Viêm tụy

3. Người bệnh Crohn cần lưu ý gì trong chế độ ăn uống, sinh hoạt?

Chế độ ăn uống và sinh hoạt đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát các triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng của bệnh Crohn. Người bệnh Crohn cần lưu ý những điều sau:

Chế độ ăn uống:

  • Ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng, đặc biệt là protein, chất xơ, vitamin và khoáng chất.
  • Hạn chế thực phẩm có thể gây kích ứng ruột, chẳng hạn như:
  • Chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa
  • Chất xơ không hòa tan
  • Thực phẩm chế biến sẵn
  • Thực phẩm chứa gluten
  • Rượu và caffeine
  • Có thể cần bổ sung vitamin và khoáng chất nếu chế độ ăn uống không đáp ứng đủ nhu cầu của cơ thể.

Sinh hoạt:

  • Ngủ đủ giấc, ít nhất 7-8 tiếng mỗi đêm.
  • Tập thể dục thường xuyên, ít nhất 30 phút mỗi ngày.
  • Quản lý căng thẳng hiệu quả.
  • Thăm khám bác sĩ định kỳ để theo dõi tình trạng bệnh và điều chỉnh phác đồ điều trị nếu cần thiết.

4. Bệnh crohn có chữa được không?

Hiện nay, bệnh Crohn chưa có thuốc chữa khỏi hoàn toàn. Tuy nhiên, bệnh có thể được kiểm soát bằng cách điều trị thích hợp. Mục tiêu của điều trị bệnh Crohn là kiểm soát viêm, giảm các triệu chứng và ngăn ngừa các biến chứng. Phương pháp điều trị bệnh Crohn phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh.

Bệnh Crohn hay viêm ruột mạn tính từng vùng là tình trạng viêm ruột xuyên thành mạn tính, thường xảy ra ở ruột non và đại tràng. Bệnh nếu không được điều trị sớm sẽ là tiền đề dẫn đến các bệnh lý tiêu hóa nguy hiểm hơn như áp xe, rò trong, hẹp, tắc ruột và ung thư đại tràng. Phác đồ điều trị tùy vào mức độ nghiêm trọng mà bác sĩ sẽ chỉ định điều trị nội khoa hay phẫu thuật. Tuy nhiên, với bất kỳ phương pháp điều trị nào, người bệnh cũng cần kết hợp với một chế độ ăn cân bằng dinh dưỡng, hạn chế những thực phẩm, chất có thể gây hại cho hệ tiêu hóa.