Bệnh gan nhiễm mỡ cấp độ 2: Những điều bạn nên biết

Bệnh gan nhiễm mỡ cấp độ 2: Những điều bạn nên biết 1

Gan nhiễm mỡ cấp độ 2 là giai đoạn trung bình, là “cầu nối” chuyển tiếp giữa mức độ gan nhiễm mỡ nhẹ (độ 1) và mức độ nghiêm trọng (cấp độ 3). Lượng mỡ tích tụ trong gan lúc này có thể chiếm tới 20% khối lượng gan cùng với tình trạng nhiều chức năng gan bị suy giảm nặng hơn.

Bệnh gan nhiễm mỡ cấp độ 2: Những điều bạn nên biết 3

Gan nhiễm mỡ độ 2 là gì?

Gan nhiễm mỡ độ 2 là tình trạng mỡ tích tụ trong gan chiếm từ 10-25% trọng lượng gan. Đây là giai đoạn trung bình của bệnh gan nhiễm mỡ, sau độ 1 và trước độ 3.

Nguyên nhân gan nhiễm mỡ độ 2

Gan nhiễm mỡ độ 2 thường do các nguyên nhân sau:

  • Thừa cân, béo phì: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra gan nhiễm mỡ. Khi cơ thể tích tụ quá nhiều mỡ thừa, lượng mỡ này sẽ di chuyển đến các cơ quan khác, trong đó có gan.
  • Uống nhiều rượu bia: Rượu bia là một trong những nguyên nhân chính gây ra gan nhiễm mỡ. Khi uống rượu bia, gan sẽ phải làm việc nhiều hơn để chuyển hóa các chất độc hại trong rượu. Điều này khiến gan bị tổn thương và tích tụ mỡ.
  • Tiểu đường: Người bị tiểu đường có nguy cơ mắc gan nhiễm mỡ cao hơn người bình thường. Khi lượng đường trong máu cao, gan sẽ phải sản xuất nhiều insulin hơn để chuyển hóa đường. Điều này khiến gan bị tổn thương và tích tụ mỡ.
  • Lười vận động: Lười vận động khiến cơ thể tích tụ nhiều mỡ thừa, từ đó làm tăng nguy cơ gan nhiễm mỡ.
  • Một số nguyên nhân khác như: viêm gan C, thuốc điều trị,…

Dấu hiệu giai đoạn 2 của bệnh gan nhiễm mỡ

Một số dấu hiệu gan nhiễm mỡ cấp độ 2 thường gặp:

  • Đau tức hạ sườn bên phải: Đau bụng kèm theo tức vùng hạ sườn phải là triệu chứng của bệnh gan nhiễm mỡ. Khi đó, các dịch có thể tích tụ ở bụng khiến bạn cảm thấy dễ đau bụng.
  • Mỡ máu cao: Mỡ máu cao thường sẽ đi kèm với tình trạng gan nhiễm mỡ. Nguyên nhân là do gan tự sản xuất cholesterol và đẩy chúng vào máu. Khi dùng thực phẩm nhiều chất béo bão hòa và được chuyển hóa, gan sẽ giải phóng thêm nhiều chất béo trong cơ thể và làm gia tăng cholesterol. Vì vậy, mỡ máu và gan nhiễm mỡ có một mối quan hệ đặc biệt với nhau.
  • Vàng da, vàng mắt: Đây là triệu chứng không quá điển hình. Đây không chỉ là triệu chứng gan nhiễm mỡ mà còn là biểu hiện của nhiều bệnh khác. Do đó, nếu xuất hiện tình trạng này, bệnh nhân nên đi kiểm tra sức khỏe của mình.
  • Kích thước lá gan to, ấn vào thấy đau: Khi bị nhiễm mỡ, kích thước của gan sẽ to hơn và có thể sờ thấy được.

Cách chẩn đoán gan nhiễm mỡ cấp độ 2

Bệnh gan nhiễm mỡ cấp độ 2: Những điều bạn nên biết 5

Để chẩn đoán gan nhiễm mỡ cấp độ 2, bạn có thể thực hiện các bước sau:

Xét nghiệm máu

Xác định men gan: Một số chỉ số như AST (Aspartate aminotransferase), ALT (Alanine aminotransferase), và GGT (Gamma-glutamyl transferase) có thể tăng cao khi gan bị tổn thương.

Kiểm tra cholesterol và triglyceride: Nếu có tăng cao, có thể là dấu hiệu của gan nhiễm mỡ.

Xét nghiệm hình ảnh

Siêu âm gan: Hình ảnh siêu âm có thể chỉ ra sự tích tụ chất béo trong gan.

CT scan hoặc MRI gan: Cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về tình trạng gan và giúp loại trừ các nguyên nhân khác.

Biopsy gan (nếu cần)

Nếu kết quả của các xét nghiệm không đủ rõ ràng, bác sĩ có thể thực hiện biopxy gan để lấy mẫu tế bào gan để kiểm tra chi tiết hơn.

Cách điều trị gan nhiễm mỡ độ 2

Để điều trị gan nhiễm mỡ độ 2, phương pháp kết hợp giữa việc điều chỉnh chế độ ăn uống và lối sống cùng sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ là quan trọng. Dưới đây là cách tiếp cận một cách tổng thể và dễ hiểu:

Sử dụng thuốc trị gan nhiễm mỡ

Các loại thuốc như điều trị rối loạn chuyển hóa lipoprotein và vitamin E liều cao có thể được kê đơn để hỗ trợ điều trị.

Thuốc có khả năng tăng cường dưỡng chất, thải độc gan, và phục hồi tế bào gan tổn thương.

Chế độ ăn uống khoa học

Kiêng bia rượu: Loại bỏ đồ uống có cồn để ngăn chặn xơ hóa tế bào gan và giảm nguy cơ suy gan, ung thư gan.

Giảm lượng carbohydrate: Hạn chế tinh bột và đường để kiểm soát đường huyết và giảm tình trạng nhiễm mỡ gan.

Hạn chế cholesterol: Tránh thực phẩm giàu cholesterol như nội tạng động vật, thực phẩm chiên, và bánh ngọt.

Uống đủ nước: Hỗ trợ đào thải độc tố và duy trì sức khỏe gan.

Bổ sung omega-3: Sử dụng thực phẩm giàu omega-3 hoặc dầu cá để tăng HDL cholesterol và giảm cholesterol trong máu.

Tăng cường chất xơ: Bao gồm rau xanh, trái cây, đậu, và ngũ cốc nguyên hạt để cung cấp chất xơ và dưỡng chất cần thiết cho sức khỏe gan và tổng thể.

Lối sống khoa học

Tập thể dục đều đặn: Hoạt động vận động ít nhất 30 phút mỗi ngày để hỗ trợ quá trình giảm cân và cải thiện sức khỏe tim mạch.

Giảm căng thẳng: Học kỹ thuật giảm căng thẳng như thiền, yoga để hỗ trợ sức khỏe tâm lý và gan.

Quan trọng nhất, thực hiện điều trị dưới sự giám sát của bác sĩ và tuân thủ đúng hướng dẫn để đảm bảo hiệu quả và an toàn trong quá trình điều trị.

Chế độ ăn cho người gan nhiễm mỡ 

Chế độ ăn cho người bị bệnh gan nhiễm mỡ cần tập trung vào việc giúp gan giảm mỡ, kể cả khi chưa thể giảm cân. Việc ăn uống lúc này sẽ tập trung vào các thực phẩm có nguồn gốc thực vật và chất béo lành mạnh. Cụ thể bao gồm:

  • Trái cây, rau xanh: Táo, chuối, rau lá xanh, bông cải xanh, khoai tây, cà rốt, cà chua, các loại đậu,… là những lựa chọn tốt cho sức khỏe khi cung cấp dồi dào lượng chất xơ và vitamin cho cơ thể giúp tăng cường sức đề kháng từ đó cũng tăng cao sức khỏe của gan. Chất xơ giúp loại bỏ độc tố ra khỏi cơ thể, giảm nguy cơ mắc các bệnh lý về tim mạch, tiểu đường, ung thư. Vitamin và khoáng chất giúp tăng cường sức khỏe tổng thể, giúp gan hoạt động hiệu quả hơn.
  • Cá và thịt nạc: Cá và thịt nạc, thịt trắng như thịt gà, là nhóm thực phẩm có thể dùng ở người bị gan nhiễm mỡ, ở lượng vừa phải. Cá là nguồn cung cấp protein, omega-3 dồi dào, giúp giảm viêm, cải thiện chức năng gan. Thịt nạc cung cấp protein, giúp cơ thể khỏe mạnh, giảm nguy cơ mắc các bệnh lý về tim mạch.
  • Các loại ngũ cốc: Các loại ngũ cốc chưa qua chế biến như bánh mì nguyên cám, yến mạch, gạo lứt, quinoa,… bổ sung chất xơ với hàm lượng dinh dưỡng cao. Nguồn thực phẩm này không chỉ tốt cho người bệnh gan nhiễm mỡ mà còn giúp giảm nguy cơ các bệnh tim mạch, béo phì, tiểu đường tuýp 2, giảm tình trạng viêm,…
  • Chất béo lành mạnh: Dầu oliu, dầu hạt cải, dầu dừa, bơ, các loại quả hạch,… là những nguồn chất béo mà người bệnh gan nhiễm mỡ có thể yên tâm sử dụng vì những thực phẩm này có khả năng giúp giảm cholesterol “xấu” LDL, chống oxy hóa, giảm viêm, tốt cho trí não,…

Gan nhiễm mỡ độ 2 là giai đoạn bệnh đã có dấu hiệu tiến triển nặng hơn. Do đó, việc điều trị cần được thực hiện càng sớm càng tốt để tránh những biến chứng nguy hiểm. Việc điều trị gan nhiễm mỡ độ 2 cần kết hợp giữa điều chỉnh chế độ ăn uống, sinh hoạt và dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.

Viêm da cơ địa: Những điều bạn cần biết

Viêm da cơ địa: Những điều bạn cần biết 7

Viêm da cơ địa là một bệnh lý về da mãn tính. Bệnh lý này có thể đi kèm với các bệnh cơ địa khác như hen suyễn, sốt cỏ khô hay viêm mũi dị ứng… Các triệu chứng của viêm da cơ địa thường khởi phát rất sớm, ngay từ tuổi sơ sinh, có thể tiếp tục đến lúc trưởng thành hoặc cũng có thể xuất hiện bất cứ thời điểm nào trong đời.

Viêm da cơ địa: Những điều bạn cần biết 9

Hình ảnh viêm da cơ địa

Viêm da cơ địa là gì?

Viêm da cơ địa còn được gọi là chàm thể tạng, chàm sữa hay lác sữa ở trẻ em. Bệnh có đặc trưng xuất hiện các mảng da viêm đỏ, bong vảy, hoặc  da  viêm đỏ rỉ dịch, ngứa dữ dội. Nếu càng gãi (để giảm ngứa) thì càng làm da bị chấn thương, trầy xước gây nhiễm trùng da. Đây là bệnh mạn tính, dễ tái phát. Nếu không được chữa trị kịp thời sẽ, bệnh sẽ phát triển lên thành viêm da cơ địa bội nhiễm.

Bệnh viêm da cơ địa là một dạng bệnh đặc biệt của bệnh chàm, thuật ngữ bệnh chàm dùng để chỉ nhiều loại viêm da có đặc điểm khá giống nhau như: 

  • Viêm da cơ ở tay: Chỉ xuất hiện tổn thương ở tay, do tiếp xúc thường xuyên với các hóa chất gây kích ứng. 
  • Viêm da tiếp xúc (do dị ứng hoặc kích ứng): Là tình trạng da bị tổn thương do tiếp xúc với một số hóa chất. 
  • Bệnh tổ đỉa: Bệnh chàm với nhiều mụn nước, chỉ phát triển ở ngón tay, lòng bàn tay và lòng bàn chân, ngứa nhiều.
  • Viêm da thần kinh: Đặc trưng bởi các mảng da dày lên do bị cọ xát hoặc gãi nhiều lần. 
  • Viêm da ứ nước: Một loại kích ứng da ở người có hệ tuần hoàn kém, chủ yếu ở vùng cẳng chân. 
  • Nứt nẻ da chân, da tay: Là một dạng bệnh mạn tính của bệnh chàm, da phản ứng bằng cách tăng sừng quá mức gây những đường nứt da, chảy máu và đau nhiều.

Nguyên nhân gây viêm da cơ địa

Viêm da cơ địa là một trong những bệnh về da mãn tĩnh, thường gặp ở trẻ em dưới 5 tuổi. Bệnh đặc trưng bởi các triệu chứng như da khô, ngứa ngáy dữ dội, mẩn đỏ, bong vảy.

Nguyên nhân chính xác dẫn đến bị viêm da cơ địa vẫn chưa được xác định rõ ràng, nhưng có thể liên quan đến các yếu tố sau:

  • Yếu tố di truyền: Viêm da cơ địa có tính di truyền cao, nếu bố mẹ hoặc anh chị em ruột mắc bệnh thì con cái có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
  • Yếu tố miễn dịch: Trong cơ thể người mắc viêm da cơ địa, hệ miễn dịch phản ứng quá mức với các tác nhân kích thích bên ngoài, dẫn đến tình trạng viêm da.
  • Yếu tố môi trường: Các yếu tố môi trường như thời tiết khô, nóng, lạnh, tiếp xúc với lông động vật, chất kích thích da,… có thể làm khởi phát hoặc làm nặng thêm các triệu chứng của viêm da cơ địa.

Triệu chứng của viêm da cơ địa

Triệu chứng của viêm da cơ địa thường xuất hiện sớm trong giai đoạn sơ sinh hoặc trẻ nhỏ, và có thể kéo dài đến tuổi trưởng thành. Bệnh đặc trưng bởi các triệu chứng như da khô, ngứa ngáy dữ dội, mẩn đỏ, bong vảy.

Triệu chứng viêm da cơ địa ở trẻ sơ sinh

Một số triệu chứng thường gặp ở bé bị viêm da cơ địa:

  • Da khô, ngứa và có vảy, đặc biệt là ở mặt, da đầu và nếp gấp da.
  • Phát ban trên da đầu hoặc má, có thể gây bong vảy và chảy dịch.
  • Khó ngủ do ngứa da.
  • Nhiễm trùng da do gãi.
Viêm da cơ địa: Những điều bạn cần biết 11

Hình ảnh viêm da cơ địa ở trẻ em

Triệu chứng viêm da cơ địa ở trẻ em

Trẻ bị viêm da cơ địa thường có các triệu chứng :

  • Phát ban ở các nếp gấp của khuỷu tay, đầu gối hoặc cả hai.
  • Các mảng da có vảy tại vị trí phát ban.
  • Đốm da sáng hoặc tối.
  • Da trở nên dày và cứng.
  • Da khô và có vảy.
  • Phát ban trên cổ và mặt, đặc biệt là quanh mắt.

Triệu chứng thường gặp ở người lớn

Người lớn bị viêm da cơ địa từ khi còn nhỏ có thể có các mảng da bị đổi màu hoặc sần sùi, dễ bị kích ứng. Một số triệu chứng xuất hiện ở người lớn:

  • Da khô và có vảy, đặc biệt là ở các nếp gấp da.
  • Ngứa ngáy dữ dội, có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
  • Phát ban ở các nếp gấp của khuỷu tay, đầu gối hoặc cả hai.
  • Sau gáy.
  • Trên mặt.
  • Người lớn cũng có nhiều khả năng có các triệu chứng quanh mắt.

Các dấu hiệu khác

Ngoài các triệu chứng trên, viêm da cơ địa có thể gây ra một số dấu hiệu khác, bao gồm:

  • Mụn nước: Mụn nước có thể xuất hiện ở các vùng da bị viêm da cơ địa.
  • Vết nứt da: Vết nứt da có thể xuất hiện ở các vùng da bị viêm da cơ địa, đặc biệt là ở các nếp gấp da.
  • Thay đổi sắc tố da: Viêm da cơ địa có thể khiến da bị đổi màu, có thể là tối hơn hoặc sáng hơn.
  • Sẹo: Sẹo có thể xuất hiện ở các vùng da bị viêm da cơ địa, đặc biệt là ở các vùng da bị nhiễm trùng.

Các triệu chứng của viêm da cơ địa thường xuất hiện theo từng đợt, thường kéo dài từ vài ngày đến vài tuần, rồi tự khỏi. Tuy nhiên, bệnh có thể tái phát nhiều lần, và thường nặng hơn theo thời gian.

Biến chứng của viêm da cơ địa

Viêm da cơ địa có thể gây ra một số biến chứng như:

  • Viêm nhiễm da: Da bị viêm da cơ địa thường dễ bị nhiễm trùng do vi khuẩn, virus hoặc nấm.
  • Viêm da tiếp xúc: Tiếp xúc với các chất kích thích da như xà phòng, chất tẩy rửa,… có thể làm nặng thêm các triệu chứng của viêm da cơ địa.
  • Tăng nguy cơ mắc các bệnh tự miễn khác: Người mắc viêm da cơ địa có nguy cơ mắc các bệnh tự miễn khác như hen suyễn, viêm mũi dị ứng, viêm khớp dạng thấp,…

Cách chữa viêm da cơ địa

Hiện nay, chưa có thuốc trị viêm da cơ địa hoàn toàn, nhưng có thể điều trị để giảm triệu chứng và ngăn ngừa bệnh tái phát. Thuốc bôi viêm da cơ địa là phương pháp điều trị thường được sử dụng nhất hiện nay. Để điều trị viêm da cơ địa hiệu quả, bạn có thể thực hiện các cách trị viêm da cơ địa sau đây:

Sử dụng kem chống ngứa

  • Kem chống ngứa là kem bôi viêm da cơ địa thường được bôi trực tiếp lên vùng da bị tổn thương.
  • Nếu ngứa quá nặng, bác sĩ có thể kê thuốc kháng histamine đường uống, thường được sử dụng buổi tối để giảm ngứa và giúp ngủ.

Dùng kem dưỡng ẩm

  • Kết hợp kem dưỡng ẩm để giảm triệu chứng khó chịu và duy trì độ ẩm cho da.
  • Dưỡng ẩm đều đặn, đặc biệt là trong thời tiết lạnh và khô, để tránh da nứt nẻ.

Kem kháng viêm

Hạn chế phản ứng viêm tại chỗ quá mức khiến triệu chứng thuyên giảm hơn, da bớt mẩn đỏ, sưng, ngứa. Tuy nhiên, nên hạn chế bôi kem kháng viêm khi đã bớt ngứa và tăng cường các liệu pháp tự chăm sóc khác như làm ẩm da, mềm da cũng giúp kiểm soát viêm da cơ địa mức độ nhẹ thay vì dùng thuốc. Vì nếu dùng kéo dài kèm kháng viêm sẽ gây tác dụng phụ như làm đổi màu da, mỏng da, mọc lông và dễ làm da nhiễm trùng hơn. Các kem kháng viêm có corticoid chỉ nên sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ, tùy vào tính chất tổn thương, bác sĩ sẽ kê dạng hoạt chất từ nhẹ đến nặng.

Kháng sinh

  • Trong trường hợp nhiễm trùng da, bác sĩ có thể kê kháng sinh để điều trị nhiễm trùng.
  • Đảm bảo vệ sinh vùng bị tổn thương và thay băng đều để tránh nhiễm trùng.

Hạn chế yếu tố kích thích

  • Tránh thức ăn gây dị ứng, giữ vệ sinh nhà cửa, giặt giũ đồ giường và nệm thường xuyên.
  • Tránh khói thuốc lá và môi trường bụi bặm.

Chăm sóc da hằng ngày

  • Tắm ngắn, sử dụng nước ấm thay vì nước nóng.
  • Chọn các sản phẩm chăm sóc da nhẹ nhàng và không kích thích.
  • Hạn chế gãi da và giữ móng tay ngắn.

Duy trì độ ẩm và ăn uống lành mạnh

  • Sử dụng kem giữ ẩm khi trời lạnh.
  • Uống đủ nước để duy trì độ ẩm cho da từ bên trong.

Phương pháp điều trị khác

Liệu pháp miễn dịch và quang tuyến trị liệu có thể được xem xét dưới sự giám sát của bác sĩ, tùy thuộc vào tình trạng và độ nặng của bệnh.

Cách phòng ngừa viêm da cơ địa

  • Vệ sinh cơ thể sạch sẽ và thường xuyên, đặc biệt sau khi đổ nhiều mồ hôi.
  • Bôi kem dưỡng ẩm cho da sau khi tắm để tránh khô da.
  • Hạn chế tắm nước nóng để tránh kích thích da, gây ngứa và viêm.
  • Sử dụng cố định loại nước hoa, mỹ phẩm, xà phòng tắm gội dịu nhẹ, phù hợp với da.
  • Bạn phải đọc kỹ thành phần để tránh gây kích ứng cho da.
  • Hạn chế ăn hải sản, uống rượu bia, không hút thuốc lá,… có thể kích thích dị ứng, gây ngứa ngáy.
  • Không tự ý mua thuốc chống dị ứng, cần uống theo toa của bác sĩ.
  • Mặc áo thoáng mát, vải mềm, mỏng trong thời tiết nóng.
  • Uống đủ 1,5 – 2 lít nước mỗi ngày.

Một số câu hỏi thường gặp

Có thể chữa trị hoàn toàn bệnh viêm da cơ địa hay không?

Bệnh viêm da cơ địa là một bệnh lý mạn tính, không thể chữa trị hoàn toàn nhưng có thể kiểm soát được bằng cách sử dụng nhiều biện pháp. Tình trạng này tương tự như viêm mũi dị ứng, không thể chữa khỏi nhưng có thể được phòng ngừa và kiểm soát.

Viêm da cơ địa kiêng ăn gì, nên ăn gì?

Người mắc viêm da cơ địa có thể hợp nhất với chế độ ăn uống bao gồm:

  • Cá giàu omega như cá ngừ, cá thu, cá hồi.
  • Thực phẩm probiotic như sản phẩm lên men.
  • Rau củ và trái cây chứa flavonoid kháng viêm như dâu, sơ ri, táo, cải bó xôi.
  • Nên tránh thực phẩm dễ gây dị ứng như trứng, đậu nành, cà chua, và các thực phẩm chứa nhiều niken.

Bệnh viêm da cơ địa có nguy hiểm không?

Bệnh viêm da cơ địa không đe dọa đến tính mạng nhưng có ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống. Ngứa nhiều gây mất ngủ, giảm tập trung, và tăng nguy cơ trầm cảm. Nếu không được điều trị đúng cách, bệnh có thể gây ra các biến chứng như viêm da thần kinh, viêm da cơ địa bội nhiễm, và sốt cao.

Ai có nguy cơ cao mắc bệnh viêm da cơ địa?

Trẻ em đặc biệt là nhóm có nguy cơ cao mắc bệnh viêm da cơ địa. Ngoài ra, người có hệ miễn dịch yếu, dị ứng, hoặc có tiền sử gia đình với bệnh lý này cũng có nguy cơ cao.

Khi nào nên thăm bác sĩ về bệnh viêm da cơ địa?

Ngay khi xuất hiện dấu hiệu viêm da cơ địa, việc thăm bác sĩ là quan trọng để có phác đồ điều trị phù hợp. Đối với các biểu hiện nghiêm trọng như sưng đỏ, có mụn mủ, đau, sốt, cần đến bác sĩ ngay để tránh biến chứng nặng nề.

Viêm da cơ địa là một bệnh lý da liễu mãn tính, thường gặp ở trẻ em dưới 5 tuổi. Bệnh có thể gây ra nhiều triệu chứng khó chịu như ngứa ngáy, mẩn đỏ, bong vảy,… và có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị đúng cách.

Viêm da cơ địa có lây không?

Theo các nghiên cứu khoa học, viêm da cơ địa không có tính lây lan. Điều này có nghĩa là việc tiếp xúc trực tiếp với chất dịch từ các mụn nước hoặc dịch tiết, máu từ thương tổn do gãi hoặc trầy xước trên da không làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Tuy nhiên, viêm da cơ địa có thể có yếu tố di truyền. Nếu cha mẹ hoặc anh chị em ruột của bạn bị viêm da cơ địa, bạn có nguy cơ mắc bệnh cao hơn so với người bình thường.

Trẻ em bị viêm da cơ địa tắm lá gì?

Theo kinh nghiệm dân gian, có một số loại lá có tác dụng tốt trong việc điều trị viêm da cơ địa ở trẻ em, bao gồm:

  • Lá khế: Lá khế có chứa các chất flavonoid, triterpene, steroid, có tác dụng kháng viêm, làm lành vết thương. 
  • Lá chè xanh: Lá chè xanh có chứa các chất chống oxy hóa, có tác dụng kháng viêm, kháng khuẩn, giảm ngứa.

Hiện nay, chưa có thuốc trị viêm da cơ địa hoàn toàn, nhưng có thể điều trị để giảm triệu chứng và ngăn ngừa bệnh tái phát.