UỐNG NƯỚC GÌ TỐT CHO THẬN? 

UỐNG NƯỚC GÌ TỐT CHO THẬN?  1

Nhiều người quan tâm đến việc uống loại nước nào là tốt nhất cho sức khỏe của thận, vì vai trò quan trọng của thận trong việc lọc máu và loại bỏ độc tố khỏi cơ thể. Việc chọn lựa đúng loại nước có thể ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe của thận. Dưới đây là danh sách các loại nước uống được nhiều chuyên gia khuyến nghị cho sức khỏe của thận, và chúng tôi sẽ giải đáp chi tiết trong bài viết dưới đây.

UỐNG NƯỚC GÌ TỐT CHO THẬN?  3

TẠI SAO NƯỚC QUAN TRỌNG VỚI THÂN?

Nước đóng vai trò không thể phủ nhận đối với sức khỏe của thận vì những lý do sau:

  • Hỗ trợ quá trình lọc và loại bỏ độc tố: Thận hoạt động như một “nhà máy” lọc của cơ thể, loại bỏ chất cặn, muối khoáng và độc tố từ máu. Việc uống đủ nước duy trì lưu lượng máu chảy qua thận, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình lọc và loại bỏ chất thải dư thừa.
  • Duy trì cân bằng chất lỏng: Thận giữ cho cân bằng chất lỏng trong cơ thể bằng cách kiểm soát lượng nước bài tiết và hấp thụ, tạo môi trường lý tưởng cho các hoạt động trao đổi chất diễn ra bình thường.
  • Kiểm soát huyết áp: Thận kiểm soát huyết áp bằng cách điều chỉnh lượng muối và nước trong máu. Uống đủ nước đảm bảo lưu lượng chất lỏng đến thận, hỗ trợ thận kiểm soát huyết áp hiệu quả.
  • Ngăn ngừa sỏi thận: Uống đủ nước giúp thận loại bỏ tinh thể muối khoáng dư thừa, ngăn chặn sự kết tủa và hình thành sỏi thận.
  • Hỗ trợ các chức năng khác: Thận tham gia vào nhiều quá trình sinh lý khác nhau như điều chỉnh ion, cân bằng pH máu và sản xuất hormone. Nước duy trì môi trường ổn định cho thận thực hiện các chức năng này một cách hiệu quả.

Tóm lại, nước không chỉ hỗ trợ thận trong quá trình lọc và loại bỏ độc tố, mà còn duy trì cân bằng chất lỏng, huyết áp, và đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa các vấn đề sức khỏe liên quan đến thận.

TIÊU CHÍ LỰA CHỌN LOẠI NƯỚC UỐNG TỐT CHO THẬN

Khi chọn lựa loại nước tốt cho sức khỏe thận, các chuyên gia dinh dưỡng khuyến nghị xem xét những điểm sau:

  • Chọn nguồn nước sạch: Ưu tiên lựa chọn nguồn nước sạch từ các nhà cung cấp uy tín, không bị ô nhiễm bởi vi khuẩn, độc tố và kim loại nặng.
  • Hạn chế đường: Đường có thể gây tăng độ insulin và glucose trong máu, kích thích phản ứng viêm ở các mạch máu trong thận và dẫn đến suy giảm chức năng thận. Do đó, việc giảm lượng đường là biện pháp hiệu quả để ngăn ngừa các vấn đề liên quan đến thận.
  • Giảm natri: Ưu tiên chọn nước có hàm lượng natri thấp (<140mg natri / khẩu phần uống hoặc <2000 mg natri / ngày) để tránh tăng huyết áp và áp lực lên thận.
  • Kiểm soát kali và phốt pho: Tránh các loại nước có hàm lượng kali và phốt pho cao nếu bạn mắc các vấn đề về thận. Việc tiêu thụ nước giàu kali và phốt pho có thể gây ra các vấn đề sức khỏe như suy tim, giòn xương và đột quỵ.
UỐNG NƯỚC GÌ TỐT CHO THẬN?  5

Để kiểm soát lượng kali và phốt pho, hãy ưu tiên chọn loại nước uống có hàm lượng dưới 200mg kali và 150mg phốt pho trên mỗi khẩu phần. Hãy đảm bảo tổng lượng kali không vượt quá 3000 mg và phốt pho không vượt quá 800 mg mỗi ngày.

Tóm lại, việc lựa chọn loại nước uống đóng vai trò quan trọng trong quá trình chăm sóc và cải thiện sức khỏe thận, giúp duy trì chức năng thận và ngăn ngừa các biến chứng có thể xảy ra. Đặc biệt đối với những người có nguy cơ cao hoặc đang mắc bệnh thận, việc thảo luận với bác sĩ để xác định danh sách các loại nước giải khát an toàn cho thận là rất quan trọng, giúp bảo vệ hệ thống tiết niệu và duy trì sức khỏe tổng thể.

UỐNG NƯỚC GÌ TỐT CHO THẬN?

Theo các chuyên gia dinh dưỡng, các loại thức uống tốt cho sức khỏe thận là những loại nước có hàm lượng natri, kali và phốt pho thấp. Đồng thời, chúng cũng giúp duy trì huyết áp, đường huyết, lưu lượng chất lỏng qua thận, và cân bằng pH của máu và nước tiểu. Những thức uống này bao gồm:

NƯỚC LỌC

Với 75% cơ thể được tạo thành từ nước, việc uống nước lọc đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì thể tích máu và lưu lượng chất lỏng ổn định, giúp chảy qua thận một cách hiệu quả. Điều này hỗ trợ cơ quan thận loại bỏ độc tố, ngăn ngừa tình trạng sỏi thận và giảm nguy cơ suy giảm chức năng thận. Ngoài ra, nước lọc cũng giúp cân bằng độ pH của nước tiểu, giảm nguy cơ nhiễm khuẩn trong đường tiết niệu, và hỗ trợ trong việc ngăn ngừa cũng như điều trị viêm thận do nhiễm trùng.

UỐNG NƯỚC GÌ TỐT CHO THẬN?  7

CÀ PHÊ ĐEN

Cà phê, khi được tiêu thụ trong mức độ vừa phải (không quá 700ml/ngày), có thể mang lại một số lợi ích cho sức khỏe thận. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc uống 2-3 tách cà phê (tương đương 500-700ml) mỗi ngày có thể giảm nguy cơ mắc bệnh suy thận cấp tính xuống 17% và suy thận mạn tính xuống 13%. Điều này là do cà phê chứa nhiều thành phần như sau:

  • Caffeine: Hợp chất caffeine có trong cà phê giúp kích thích hệ thống thần kinh trung ương, tăng cường lưu thông máu đến thận và giúp thận hoạt động hiệu quả.
  • Chất chống oxy hóa: Cà phê cũng chứa axit chlorogenic và trigonelline, các hợp chất chống oxy hóa hỗ trợ kháng viêm ở thận một cách hiệu quả.

Tuy nhiên, việc tiêu thụ cà phê cũng cần có sự điều chỉnh. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng uống nhiều hơn 3 tách cà phê mỗi ngày có thể tăng đến gấp ba lần nguy cơ rối loạn chức năng thận ở những người mang mã gen làm cho cơ thể chuyển hóa caffeine chậm.

Theo Sara Mahdavi, tác giả chính của nghiên cứu này, khoảng một nửa dân số mang trong họ biến thể di truyền làm cho cơ thể chuyển hóa caffeine chậm. Do đó, việc tiêu thụ cà phê nên giữ ở mức độ vừa phải để đảm bảo nhận được lợi ích tối đa cho sức khỏe thận.

UỐNG NƯỚC GÌ TỐT CHO THẬN?  9

NƯỚC KHOÁNG CÓ GAS

Nước khoáng có ga, đặc biệt là loại không chứa đường hoặc chất tạo ngọt nhân tạo, có thể mang lại nhiều lợi ích sức khỏe quan trọng cho thận như sau:

  • Cân bằng điện giải: Nước khoáng chứa nhiều khoáng chất tự nhiên như canxi, natri, kali và magiê, giúp cơ thể cân bằng điện giải, huyết áp và ổn định độ pH của máu. Điều này có thể ngăn ngừa các biến chứng có thể gây hại cho thận do mất cân bằng điện giải, như tăng huyết áp, tăng creatinine niệu, co giật, suy tim, v.v.
  • Kích thích vị giác: Ga có trong nước khoáng có thể kích thích vị giác, giúp tạo “niềm vui” và thúc đẩy việc bổ sung nước một cách thường xuyên mà không chờ đến khi cảm thấy khát mới uống.
  • Hạn chế ăn quá no: Lượng ga trong nước khoáng cũng có thể tạo ra cảm giác no tạm thời, giúp kiểm soát việc ăn uống quá mức và cân nặng hiệu quả, đồng thời bảo vệ thận khỏi việc phát triển các vấn đề viêm nhiễm do thừa cân và béo phì.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng nước khoáng có ga không phải lúc nào cũng thay thế được nước lọc thông thường trong việc hỗ trợ sức khỏe thận. Việc tiêu thụ nước khoáng có ga quá nhiều có thể gây ra các vấn đề như đầy bụng, khó tiêu, ợ chua và trào ngược thực quản. Do đó, việc uống nước khoáng có ga cần phải được thực hiện một cách cân nhắc, và cần phải kết hợp với một chế độ ăn uống cân đối và lành mạnh.

SMOOTHIE HOA QUẢ

Nếu bạn đang tìm kiếm lựa chọn uống nước tốt cho sức khỏe của thận, hãy xem xét việc thưởng thức các loại sinh tố từ hoa quả. Sinh tố là một phương pháp tuyệt vời để cung cấp nhiều thành phần quan trọng cho sức khỏe thận, bao gồm:

  • Nước: Sinh tố từ trái cây thường giàu nước, giúp duy trì cân bằng lượng chất lỏng cần thiết cho hoạt động của thận.
  • Chất xơ: Hoa quả là nguồn cung cấp chất xơ quan trọng, giúp thận kiểm soát mức độ đường trong máu và ngăn ngừa tiểu đường, một nguyên nhân tiềm ẩn của bệnh thận mạn tính.
  • Chất chống oxy hóa: Hoa quả chứa nhiều chất chống oxy hóa như vitamin nhóm B, vitamin C, carotenoids, polyphenols, giúp bảo vệ thận khỏi tổn thương do gốc tự do và nguy cơ mắc bệnh thận mạn tính.
UỐNG NƯỚC GÌ TỐT CHO THẬN?  11

Để tận dụng tối đa lợi ích sức khỏe từ sinh tố cho thận, quan trọng là lựa chọn đúng loại trái cây và phương pháp chế biến hợp lý. Dưới đây là một số gợi ý:

  • Tránh thêm đường: Khi làm sinh tố, hãy tránh thêm đường tinh chế, vì đường có thể gây ra tăng đường huyết và kích thích các phản ứng viêm nhiễm, gây hại cho các mạch máu của thận. Thay vào đó, ưu tiên lựa chọn các loại trái cây ít đường như chuối, táo, bơ, lê, dưa chuột, nho, dâu tây.
  • Chọn trái cây ít kali và phốt pho: Nếu bạn đang mắc bệnh thận, hãy ưu tiên chọn các loại trái cây ít kali và phốt pho để giảm nguy cơ các biến chứng gây hại cho thận. Một số lựa chọn tốt có thể kể đến như táo, lê, dứa, lựa, dâu, mâm xôi, việt quất.

Bằng cách lựa chọn đúng loại trái cây và áp dụng cách chế biến hợp lý, bạn có thể tận hưởng một sinh tố ngon và tốt cho sức khỏe thận của mình.

NƯỚC ÉP TRÁI CÂY NHÀ LÀM

Tương tự như smoothie hoa quả, nước ép trái cây cũng bao gồm nhiều nước, chất xơ và chất chống oxy hóa, từ đó mang lại những lợi ích sức khỏe tương tự. Tuy nhiên, để nước ép trái cây thực sự có lợi cho sức khỏe thận, bạn cần tuân thủ các nguyên tắc sau:

  • Rửa sạch hoa quả: Đảm bảo rửa sạch hoa quả để loại bỏ bất kỳ cặn bụi, thuốc trừ sâu hoặc hóa chất nông nghiệp có thể gây hại cho thận.
  • Tránh thêm đường: Không nên thêm đường hoặc chất tạo ngọt vào nước ép trái cây, vì chỉ số đường huyết cao có thể ảnh hưởng tiêu cực đến mạch máu trong thận.
  • Chọn hoa quả ít kali và phốt pho: Đối với những người mắc suy thận cấp tính hoặc mắc bệnh thận mạn tính ở các giai đoạn III, IV và V, hãy chọn các loại trái cây có hàm lượng kali và phốt pho thấp để giúp cân bằng điện giải trong cơ thể.

Một số loại nước ép trái cây ngọt tự nhiên (không cần thêm đường) và có hàm lượng kali/phốt pho thấp bao gồm: nước ép táo, lê, nho, dứa, lựu, mâm xôi, việt quất và dâu tây.

TRÀ 

Uống các loại trà như trà xanh, trà gừng, trà nghệ có thể mang lại nhiều lợi ích sức khỏe cho thận như sau:

  • Trà xanh: Chứa nhiều catechin, một loại chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp điều hòa huyết áp để ngăn ngừa suy thận mạn tính. Ngoài ra, trà xanh cũng có chứa một lượng nhỏ caffeine, giúp cải thiện lưu thông máu và tăng hiệu suất lọc của thận.
  • Trà nghệ và trà gừng: Trà nghệ chứa nhiều curcumin trong khi trà gừng giàu gingerol. Cả hai đều là các chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ thận khỏi tổn thương do gốc tự do và ngăn ngừa suy thận mạn tính.
UỐNG NƯỚC GÌ TỐT CHO THẬN?  13

NƯỚC NGÂM HOA QUẢ

Nước ngâm hoa quả là sự kết hợp của trái cây tươi và nước lọc, được ngâm cùng nhau trong thời gian dài. Hương vị của nước ngâm sẽ trở nên đậm hơn khi thời gian ngâm càng lâu. Khác với smoothie hoa quả hoặc nước ép trái cây, bạn có thể thưởng thức nước ngâm hoa quả suốt cả ngày mà không lo về lượng đường, vì nó cung cấp hương vị tự nhiên mà không ngọt quá, không gây tăng cân hay béo phì do hàm lượng đường trong nước ngâm thấp hơn nhiều so với nước ép trái cây.

Thêm vào đó, nước ngâm hoa quả thường có hàm lượng kali và phốt pho thấp hơn so với smoothie và nước ép trái cây. Điều này có lợi đặc biệt cho những người mắc bệnh suy thận, khi cần kiểm soát nghiêm ngặt lượng khoáng chất trong chế độ dinh dưỡng.

NƯỚC GIẤM TÁO

Nếu bạn còn băn khoăn về việc chọn loại nước nào tốt cho sức khỏe thận, hãy xem xét bổ sung nước giấm táo vào chế độ ăn uống của bạn. Đây là một thức uống được làm từ quá trình lên men tự nhiên của táo tươi trong dung dịch axit axetic (giấm). Giấm táo có lợi cho sức khỏe thận bởi chúng chứa nhiều axit axetic và axit citric, hai hợp chất có thể biến đổi thành muối citrate và axetate, giúp kiềm hóa nước tiểu và ngăn chặn sự hình thành sỏi thận.

Tuy nhiên, khi sử dụng nước giấm táo, bạn nên pha loãng 1-2 muỗng canh giấm táo với 150ml nước lọc. Điều này là cần thiết vì việc uống giấm táo nguyên chất có thể gây tổn thương cho men răng và làm tổn thương cổ họng. Trong quá trình pha chế, bạn có thể thêm 1 thìa mật ong nguyên chất nếu muốn thêm hương vị ngọt. Sau khi uống giấm táo, đừng quên súc miệng thật kỹ để bảo vệ men răng.

UỐNG NƯỚC GÌ TỐT CHO THẬN?  15

NHỮNG LOẠI NƯỚC CÓ THỂ GÂY TỔN THƯƠNG THẬN

Những loại thức uống tiềm ẩn nguy cơ gây tổn thương thận thường là những đồ uống có chứa nhiều đường, natri, kali, phốt pho và cồn, bao gồm:

NƯỚC TRÁI CÂY ĐÓNG HỘP

Nước trái cây đóng hộp thường có hàm lượng đường cao, đôi khi thậm chí cao hơn cả các đồ uống có gas. Theo nghiên cứu, lượng đường fructose cao trong nước trái cây đóng hộp có thể gia tăng tốc độ tổn thương ống thận, gây viêm kẽ thận và xơ hóa cầu thận. Ngoài ra, nước ép trái cây đóng hộp còn chứa nhiều muối natri photphat, một chất nhũ hóa và làm đặc thực phẩm, có thể gây tăng huyết áp và thúc đẩy tiến triển bệnh thận. Do đó, việc hạn chế tiêu thụ nước trái cây đóng hộp là một ưu tiên hàng đầu khi bạn đang phân vân không biết uống nước gì tốt cho sức khỏe thận.

NƯỚC NGỌT CÓ GAS

Theo nghiên cứu, việc tiêu thụ nước giải khát ngọt, bất kể là loại có đường hay chỉ sử dụng chất làm ngọt nhân tạo, đều có thể tăng nguy cơ gây sỏi thận lần lượt là 23% và 33%. Do đó, tốt nhất bạn nên tránh các loại nước chứa nhiều đường để ngăn ngừa sỏi thận.

UỐNG NƯỚC GÌ TỐT CHO THẬN?  17

RƯỢU BIA

Mặc dù việc tiêu thụ rượu và bia ở mức vừa phải có thể không gây hại, nhưng tiêu thụ chúng quá mức có thể gây tổn thương cho thận. Theo Hiệp hội Thận học Hoa Kỳ, việc tiêu thụ rượu bia quá mức (trên 1400ml bia hoặc 147ml rượu trong 2 giờ) có thể dẫn đến mất nước nghiêm trọng, kích hoạt bệnh suy thận cấp tính tiến triển. Bên cạnh đó, cả rượu và bia đều có khả năng tăng huyết áp, là yếu tố nguy cơ thúc đẩy sự tiến triển của bệnh suy thận mạn tính.

TRÀ SỮA

Trà sữa thường chứa ít dinh dưỡng nhưng lại có dư thừa calo. Các thành phần như bột kem thực vật, bột sữa, sữa đặc, bột béo,… được sử dụng để làm dày kết cấu của trà sữa thường chứa nhiều calo, dễ gây thừa cân và béo phì, cũng như làm tăng áp lực lên thận. Một số phiên bản trà sữa còn chứa nhiều muối natri, thường xuất hiện dưới dạng kem muối hoặc phô mai muối phủ bên trên, có thể gây tăng huyết áp và thúc đẩy tiến triển của suy thận.

UỐNG NƯỚC GÌ TỐT CHO THẬN?  19

UỐNG NHIỀU NƯỚC CÓ TỐT KHÔNG?

Uống nhiều nước KHÔNG LÀNH MẠNH cho thận, không chỉ đối với người khỏe mạnh mà còn đối với những người mắc bệnh thận mạn tính. Cụ thể:

Đối với người khỏe mạnh: Uống nước quá nhiều có thể dẫn đến tăng huyết áp và gây tổn thương cho thận từ bên trong. Ngoài ra, việc uống nhiều nước trong thời gian ngắn có thể làm loãng máu, gây ra rối loạn điện giải và các triệu chứng như đau đầu, chóng mặt, buồn nôn, hoa mắt, chuột rút, co giật và rối loạn nhịp tim.

Đối với người mắc bệnh thận mạn tính: Nghiên cứu cho thấy, bệnh nhân CKD tiêu thụ nhiều hơn 2 lít nước mỗi ngày có thể làm giảm tỷ lệ lọc máu của tiểu cầu thận (GFR), thúc đẩy suy giảm chức năng thận. Tình trạng tương tự cũng xảy ra ở những người bệnh CKD tiêu thụ ít hơn 1 lít nước mỗi ngày. Như vậy, việc uống nước, dù quá nhiều hoặc quá ít, đều không tốt cho người mắc bệnh thận mạn tính, bao gồm cả người suy thận.

KẾT LUẬN

Chăm sóc thận đòi hỏi không chỉ một chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt mà còn yêu cầu lựa chọn đúng loại thức uống an toàn cho sức khỏe. Nếu vẫn còn băn khoăn và chưa biết uống nước gì là tốt cho thận, bạn có thể tham khảo danh sách 8 loại nước uống mà chúng tôi đã đề xuất ở trên.

CÂY BẠCH ĐỒNG NỮ LÀ GÌ? CÔNG DỤNG CỦA CÂY BẠCH ĐỒNG NỮ

CÂY BẠCH ĐỒNG NỮ LÀ GÌ? CÔNG DỤNG CỦA CÂY BẠCH ĐỒNG NỮ 21

Bạch đồng nữ có tên khoa học là Clerodendrum canescens Wall. ex Schauer., thuộc họ Verbenaceae (Cỏ roi ngựa), tên đồng nghĩa: Clerodendrum viscosum Vent. Cây có công dụng trong điều trị bệnh viêm gan vàng da, bạch đới, điều kinh, ho, ho ra máu, sốt, lỵ trực trùng (Rễ sắc uống).

CÂY BẠCH ĐỒNG NỮ LÀ GÌ? CÔNG DỤNG CỦA CÂY BẠCH ĐỒNG NỮ 23

TÌM HIỂU CHUNG VỀ CÂY BẠCH ĐỒNG NỮ

TÊN GỌI, DANH PHÁP

  • Tên Tiếng Việt: Bạch đồng nữ.
  • Tên khác: Vậy trắng, Mò trắng, Bấn trắng, Lẹo trắng, Poóng phi đớn (Thái), Mạy xì cáy phà, Poong pị (Tày).
  • Tên khoa học: Clerodendrum canescens Wall. ex Schauer., thuộc họ Verbenaceae (Cỏ roi ngựa), tên đồng nghĩa: Clerodendrum viscosum Vent.

ĐẶC ĐIỂM TỰ NHIÊN

Cây nhỏ, có chiều cao khoảng 1m, thân vuông, mang lông màu vàng nhạt. Lá mọc đối, có gốc tròn hoặc hình tim, đầu nhọn, có chiều dài khoảng 10 – 20 cm và chiều rộng 8 – 15 cm. Mép lá có thể nguyên hoặc có răng cưa rất nhỏ, thường có ít lông cứng, và ở mặt dưới thường có tuyến nhỏ tròn. Gân lá nổi rõ, gân phụ đan thành mạng lưới. Vỏ lá thường có mùi hăng đặc biệt và cuống lá thường phủ nhiều lông.

Cụm hoa mọc ở ngọn thân thành chùy hoặc xim hai ngả, phủ đầy lông màu hung. Lá bắc dạng lá hình trái xoan – mũi mác, rụng sớm, và lá bắc con hình mũi mác. Hoa thường có màu trắng hoặc ngà vàng, với đài nhỏ và nhẵn. Tràng hoa có ống hình trụ mảnh và nhị cùng với vòi nhụy thường mọc thò dài. Quả của cây là hạch, hình cầu, màu đen bóng, thường có đài vẫn màu đỏ.

Cây này thường có hoa vào mùa từ tháng 5 đến tháng 8 và quả chín vào mùa từ tháng 9 đến tháng 11.

Cây này có đặc điểm tương tự với một số loài khác như xích đồng nam (Clerbdendrum kaempferi), khác biệt chủ yếu ở màu sắc của hoa và quả, hoặc ngọc nữ đỏ (Clerodendrum paniculatum) có lá thường chia thành 3 – 7 thuỳ, thường là 5.

PHÂN BỐ, THU HÁI, CHẾ BIẾN

Chi Clerodendrum là một trong những chi lớn với khoảng 350 loài được ghi nhận, bao gồm các loại cây bụi, cây bụi nhỏ và cây gỗ, phân bố chủ yếu ở vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới của châu Á.

Tại Việt Nam, có khoảng 30 loài thuộc chi này, trong đó hơn 10 loài được sử dụng trong y học dân tộc. Bạch đồng nữ, một trong những loài đó, là cây bụi ưa sáng và có thể chịu bóng, phân bố rộng rãi khắp các tỉnh thành trong cả vùng trung du và đồng bằng, từ miền Nam đến miền Bắc. Thường mọc tự nhiên xung quanh làng, ven đường đi và ở chân đồi, đồng thời cũng được trồng ở một số địa phương để sử dụng trong y học.

Ở Ấn Độ, bạch đồng nữ cũng được trồng làm cây cảnh vì hoa của nó rất đẹp. Cây thường ra hoa và quả hàng năm, nhưng lượng cây con mọc từ hạt ít xung quanh cây mẹ. Thậm chí, phần thân và gốc của cây vẫn có khả năng tái sinh sau khi chặt hạ.

Cây bạch đồng nữ không kén đất và có thể được trồng ở nhiều vùng địa lý khác nhau, từ miền núi đến đồng bằng, với điều kiện đủ ẩm và tránh úng ngập. Hiện nay, cây này thường được khai thác từ các nguồn hoang dã, và chỉ mới bắt đầu được trồng ở các vườn thuốc tại các cơ sở y tế, trạm y tế, trường học và các tổ chức nghiên cứu.

Việc nhân giống cây bạch đồng nữ thường được thực hiện bằng hạt. Hạt được gieo vào tháng 2 – 3 hoặc tháng 8 – 9 trong vườn ươm. Khi cây cao khoảng 30 – 40 cm và có 4 – 5 lá thật, cây được đánh ra và tiến hành trồng. Đất trồng cần được cày bừa và chia thành luống, hoặc có thể để nguyên và trồng theo vạt. Khi trồng, cần bổ hốc với khoảng cách 50 x 50 cm, mỗi hốc bón lót 1 – 2 kg phân chuồng.

Cây bạch đồng nữ có khả năng chịu đựng tốt và không yêu cầu nhiều sự chăm sóc, chỉ cần tưới nước để giữ độ ẩm và làm cỏ khi cần thiết.

Phần dùng chủ yếu là lá, có thể thu hái quanh năm, nhưng tốt nhất là vào thời gian cây đang ra hoa. Khi thu hái, nên chọn lá bánh tẻ không bị sâu úa. Rễ sau khi đào về cần được rửa sạch và phơi hoặc sấy khô trước khi sử dụng, và khi dùng, thường được thái mỏng một cách tự nhiên mà không cần chế biến.

Cây bạch đồng nữ phân bố rộng khắp từ miền Bắc đến miền Nam Việt Nam, cũng như ở nhiều quốc gia khác như Ấn Độ, Trung Quốc, Lào, Campuchia, Thái Lan, Malaysia và Indonesia.

BỘ PHẬN SỬ DỤNG

Rễ và lá – Radix et Folium Cleroden-dri Chinensis. Có nơi dùng toàn cây. Thu hái rễ và lá quanh năm, rửa sạch, thái phiến, phơi hay sấy khô; có thể dùng tươi.

THÀNH PHẦN HOÁ HỌC

Bạch đồng nữ được biết đến với thành phần chứa nhiều dưỡng chất quan trọng bao gồm Flavonoid, tanin, cumarin, acid nhân thơm, aldehyd nhân thơm và dẫn chất amin với nhóm carbonyl.

Xích đồng nam cũng có chứa một số dưỡng chất quan trọng như clerodin – một chất đắng, 2 flavonoid glucosid, và hispidalin 7 – 0 – glucoronid, scutellarein 7 – 0 glucoronid, cùng với 1 furantri terpenoid.

Trong khi đó, ngọc nữ đỏ cũng chứa một loạt các dưỡng chất bao gồm ethylcholestan – 5 – 22 – 25 trien 3β – ol và vết anthocyan.

CÔNG DỤNG

THEO Y HỌC CỔ TRUYỀN

Rễ của cây có vị ngọt, tính bình, và có tác dụng như khư phong trừ thấp, hoạt huyết cường cân, và tiêu thũng giảm áp. Trong khi đó, lá của cây có vị hơi nhạt, tính bình, và có tác dụng khư ứ và giải độc.

Tuy nhiên, theo nguồn thông tin khác, rễ và lá của cây lại được mô tả có vị đắng, cay, và mùi hôi, với tác dụng khư phong hoạt huyết, tiêu thũng giảm áp, và hoá đàm chỉ khái. Toàn bộ cây cũng được mô tả có vị đắng, tính mát, và mùi hôi, có tác dụng khư phong hoạt huyết, cường gân tráng cốt, và tiêu thũng giảm áp.

THEO Y HỌC HIỆN ĐẠI

Bạch đồng nữ có những tác dụng dược lý trong thực nghiệm trên động vật như sau:

  • Tác dụng chống viêm cấp tính rõ rệt trong mô hình gây viêm tai thỏ với phenol và gây phù chân chuột cống trắng với kaolin.
  • Tác dụng chống viêm mạn tính tương đối yếu trong mô hình gây u hạt thực nghiệm với amian ở chuột cống trắng.
  • Không có tác dụng gây thu teo tuyến ức chuột cống non. Tác dụng này là một trong những đặc điểm của những thuốc ức chế miễn dịch.
  • Tác dụng kháng nguyên sinh động vật trong thí nghiệm với Entamoeba histolytica.
  • Tác dụng hạ huyết áp do gây giãn mạch ngoại vi và tác dụng lợi tiểu.
  • Tác dụng hạ đường huyết trên chuột cống trắng và gây giảm đau trong thí nghiệm tấm kim loại nóng trên chuột nhắt trắng.
  • Tác dụng ức chế co thắt cơ trơn ruột động vật cô lập gây bởi histamin và acetycholin.
  • Tác dụng ức chế co thắt cơ trơn ruột cô lập chuột lang gây bởi acetycholin và histamin.

Bạch đồng nữ được sử dụng trong điều trị nhiều loại bệnh như bạch đới, tử cung viêm loét, kinh nguyệt không đều, mụn nhọt lở ngứa, viêm mật vàng da, gân xương đau nhức, mỏi lưng, và huyết áp cao. Liều lượng thông thường là từ 12 đến 16 gram rễ mỗi ngày, có thể dùng dưới dạng thuốc sắc hoặc thuốc viên.

Bạch đồng nữ cũng được sử dụng trong điều trị vết thương bỏng. Cành lá hoa tươi được rửa sạch, đun sôi với nước, sau đó lọc để lấy nước lọc này để nhỏ giọt liên tục hoặc ngâm vết thương.

Trong y học dân gian Nepan, nước ép lá tươi hoặc chồi non giã nát, hoặc nước ép rễ tươi được sử dụng để trị giun sán. Liều lượng thông thường là mỗi ngày uống một lần khoảng 4 thìa cà phê nước ép lá tươi liền trong 4 ngày, hoặc mỗi ngày uống một lần 2 thìa cà phê nước ép lá tươi cho đến khi ra giun.

Nước ép lá cũng được sử dụng để diệt bọ ký sinh ở động vật. Trong y học dân gian Ấn Độ, thuốc nhão được chế từ chồi non của cây bạch đồng nữ và cây ổi với một nhúm muối để điều trị đau dạ dày do đầy hơi, mỗi lần uống 2 thìa cà phê, ngày 2 lần cho tới khi khỏi.

LIỀU DÙNG & CÁCH DÙNG

Bạch đồng nữ được sử dụng theo các liều dùng và cách dùng sau:

RỄ

  • Dùng để trị thấp khớp, đau lưng gối, tê bại, và cước khí thuỷ thũng.
  • Cũng được sử dụng trong trường hợp khí hư, bạch đới, và kinh nguyệt không đều.
  • Dùng ngoài hoặc ngâm rữa để điều trị vàng da, mắt vàng, trĩ, và thoát giang.

  • Sử dụng để trị khí hư, bạch đới, và cao huyết áp.
  • Dùng ngoài hoặc làm nước tắm rửa để điều trị ghẻ, mụn nhọt, và chốc đầu.

LIỀU LƯỢNG

Ngày dùng từ 20 – 30 gram rễ khô hoặc 15 – 20 gram lá khô.

Ở Vân Nam (Trung Quốc), toàn cây bạch đồng nữ được sử dụng để điều trị phong thấp, cước khí thuỷ thũng, tứ chi yếu mỏi, cao huyết áp, bạch đới, ung độc, lở trĩ, viêm tuyến sữa, bệnh sởi, viêm nhánh khí quản, mẩn ngứa, và bệnh ngoài da.

Ở Trung Quốc, người ta thường dùng hoa bạch đồng nữ hấp với trứng gà để ăn chữa váng đầu.

Ở Ấn Độ, lá bạch đồng nữ thường được sử dụng phối hợp với hồ tiêu để làm thuốc trị đau bụng.

BÀI THUỐC KINH NGHIỆM

Dưới đây là cách sử dụng và liều lượng của bạch đồng nữ trong các trường hợp điều trị khác nhau:

THUỐC LÀM RỤNG NHANH CÁC HOẠI TỬ Ở VẾT BỎNG

  • Chuẩn bị 1 kg cành lá, hoa tươi bạch đồng nữ và 10 lít nước.
  • Đun sôi trong 30 phút, sau đó lọc lấy nước.
  • Sử dụng nước này để nhỏ giọt liên tục hoặc ngâm vết thương, mỗi ngày 2 lần, mỗi lần 1 giờ.

THUỐC ĐIỀU KINH

  • Bạch đồng nữ 16 g, ích mẫu 40 g, hương phụ chế 15 g, đậu đen 10 g, nghệ vàng 2 g, ngải cứu 2g.
  • Sắc đặc, mỗi ngày uống một thang.

CHỮA KINH NGUYỆT KHÔNG ĐỀU

  • Dùng 15 – 20 g lá hoặc rễ bạch đồng nữ hoặc mò mâm xôi đun sôi lấy nước uống.
  • Có thể phối hợp với ích mẫu, hương phụ, ngải cứu hoặc rễ xích đồng nam, lá huyết dụ, lá mía đỏ.

VÀNG DA, NIÊM MẠC MẮT BỊ VÀNG THÂM

  • Dùng 20g rễ mò mâm xôi sắc với 400 ml nước, chia thành 2 lần uống trong ngày.
  • Có thể dùng thân cây nấu cao uống.

HUYẾT ÁP CAO

Dùng 20 – 30g lá khô sắc uống.

NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG CÂY BẠCH ĐỒNG NỮ

Dưới đây là những lưu ý quan trọng khi sử dụng cây bạch đồng nữ:

  • Trước khi sử dụng cây bạch đồng nữ hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác, người bệnh cần đến cơ sở y tế để được tư vấn cụ thể từ bác sĩ.
  • Tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ trước khi sử dụng cây bạch đồng nữ để điều trị bệnh, vì việc sử dụng loại cây này có thể gây ra tác dụng phụ như nôn mửa hoặc khô cổ.
  • Không sử dụng quá liều, chỉ nên dùng từ 12-16g mỗi ngày.
  • Người đang mang thai, bị suy gan, suy thận hoặc có các vấn đề chức năng gan, thận kém không nên sử dụng loại thảo dược này mà nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.
  • Những người có tiền sử dị ứng với cây bạch đồng nữ không nên sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa thành phần của cây này.