Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 1

Thoái hóa đốt sống cổ (Cervical spondylosis) hay còn gọi là thoái hóa cột sống cổ là một trong những tên gọi của tình trạng bệnh lý thoái hóa hệ thống xương cột sống do nhiều nguyên nhân khác nhau trong công việc, lao động, hoạt động, tuổi tác.

Tổng quan bệnh thoái hóa cột sống cổ

Thoái hóa cột sống cổ là một quá trình tự nhiên liên quan đến sự biến đổi của sụn, đĩa đệm, dây chằng và xương ở khu vực cột sống cổ. Đây là một hiện tượng phổ biến và thường xuyên xảy ra khi người ta già đi. Quá trình này dần dần dẫn đến các vấn đề như đau cổ, đặc biệt là khi thực hiện các hoạt động vận động ở khu vực cổ, cảm giác cứng khớp, và các triệu chứng khác có thể xuất hiện.

Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 3

Thoái hóa cột sống cổ là một bệnh lý mạn tính phổ biến ở cột sống, và có thể bắt đầu ở độ tuổi 30. Đến tuổi 60, gần 9/10 người trưởng thành có thể trải qua quá trình thoái hóa này. Bệnh tiến triển chậm và có thể xảy ra ở bất kỳ đoạn nào của cột sống cổ, nhưng thường thấy nhiều nhất ở đoạn C5-C6-C7.

Thoái hóa cột sống cổ có nguy hiểm không?

Thoái hóa cột sống cổ là một trong những vấn đề sức khỏe phổ biến trong xã hội hiện đại. Không chỉ xuất hiện ở người cao tuổi mà còn ảnh hưởng đến những người trẻ tuổi, đặc biệt là những người làm việc văn phòng, thường xuyên phải ngồi lâu và ít vận động cơ thể. Những người làm công việc đòi hỏi phải cúi xuống nhiều, thực hiện các động tác ảnh hưởng đến vùng đầu cổ cũng có nguy cơ cao mắc bệnh thoái hóa đốt sống cổ.

Nó không chỉ tạo ra những vấn đề về sức khỏe mà còn gây khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày và nhiệm vụ lao động của người bệnh. Người mắc bệnh thường gặp các triệu chứng như đau và cảm giác cứng ở vùng cổ, đặc biệt là sau những thời gian dài ngồi hoặc đứng. Các tình trạng này có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và hiệu suất làm việc.

Tỷ lệ mắc bệnh thoái hóa cột sống cổ không chênh lệch nhiều giữa nam và nữ, với cả hai giới đều gặp phải vấn đề này ở mức độ gần như ngang nhau. Điều này thể hiện rằng tác động của lối sống và công việc đối với sức khỏe cột sống cổ không phụ thuộc vào giới tính.

Nguyên nhân bệnh thoái hóa cột sống cổ

Thoái hóa cột sống cổ là một tình trạng phổ biến được gây ra bởi nhiều nguyên nhân, trong đó hoạt động sai tư thế và lối sống không lành mạnh chiếm một phần quan trọng. Các yếu tố chủ yếu bao gồm:

  • Hoạt động sai tư thế và ít vận động: Làm việc trong tư thế không đúng, đặc biệt là cúi, ngửa nhiều, và giữ một tư thế lâu dài có thể gây áp lực và mệt mỏi cho cột sống cổ. Người làm công việc văn phòng, thường xuyên sử dụng máy tính và ít vận động, đặc biệt là ở vùng đầu cổ, có nguy cơ cao mắc bệnh thoái hóa đốt sống cổ.
  • Chế độ dinh dưỡng không đủ: Thiếu chất dinh dưỡng như canxi, vitamin, và magie có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của xương và sụn, đóng góp vào quá trình thoái hóa.
  • Thói quen sinh hoạt không lành mạnh: Cúi hoặc ngửa cổ quá nhiều, mang vác vật nặng trên đầu hoặc vai, sử dụng gối không phù hợp khi ngủ, lạm dụng bia rượu và thuốc lá cũng là những yếu tố có thể góp phần vào quá trình thoái hóa cột sống cổ.
  • Lối sống nằm yên khi ngủ: Giữ một tư thế ngủ ít linh hoạt và không chuyển động có thể gây áp lực lâu dài trên cột sống cổ, góp phần vào quá trình thoái hóa.
Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 5

Các biến đổi trong cột sống có thể bao gồm mất nước đĩa đệm, thoát vị đĩa đệm, tăng sinh xương tạo thành gai xương, và xơ hóa dây chằng. Những thay đổi này có thể dẫn đến giảm linh hoạt, đau đớn, và trong một số trường hợp, có thể ảnh hưởng đến tủy sống và rễ thần kinh. Để phòng tránh và quản lý thoái hóa cột sống cổ, quan trọng nhất là duy trì một lối sống lành mạnh và thực hiện các biện pháp chăm sóc sức khỏe cột sống thích hợp.

Triệu chứng bệnh thoái hóa cột sống cổ

Triệu chứng của thoái hóa cột sống cổ thường xuất hiện khi bệnh đã phát triển một thời gian và thường bao gồm những dấu hiệu và tình trạng sau:

  • Đau và mệt mỏi: Người bệnh có thể trải qua cảm giác đau, mỏi, và nhức ở vùng cổ, thường xuất hiện ngay cả khi không vận động hoặc nghỉ ngơi. Cử động đầu cổ cũng có thể gây ra đau đớn.
  • Đau và cảm giác kéo dài từ gáy đến vai và cánh tay: Đau thường lan rộng từ khu vực gáy đến tai, cổ, và thậm chí có thể ảnh hưởng đến vai và cánh tay. Người bệnh có thể trải qua “tư thế vẹo cổ” và cảm thấy khó chịu khi thực hiện các động tác cổ.
  • Mất cảm giác và tê liệt: Một số trường hợp có thể gặp mất cảm giác sâu trong tay, đôi khi kèm theo tình trạng tê liệt ở cánh tay và bàn tay.
  • Cứng cổ và khó quay đầu: Bệnh nhân có thể trải qua cảm giác cứng cổ, đặc biệt sau khi dậy từ giấc ngủ. Quay đầu có thể trở nên khó khăn và đau nhức.
  • Dấu hiệu Lhermitte: Đây là một triệu chứng đặc trưng, khi người bệnh cảm nhận cảm giác khó chịu giống như “luồng điện” chạy từ cổ xuống xương sống, tay, chân, ngón tay, và ngón chân. Triệu chứng này thường được kích thích khi cúi cổ về phía trước và có thể kéo dài hoặc kết thúc nhanh chóng.

Đối tượng nguy cơ bệnh thoái hóa cột sống cổ

Các yếu tố nguy cơ của bệnh thoái hóa cột sống cổ bao gồm:

  • Tuổi: Tuổi tác là một yếu tố nguy cơ quan trọng. Thoái hóa đốt sống cổ thường phát triển và trở nên rõ ràng hơn ở những người ở độ tuổi trung niên, khoảng 40 – 50 tuổi. Quá trình lão hóa và mất khả năng tái tạo của các cấu trúc cột sống cổ làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
  • Nghề nghiệp: Nghề nghiệp có thể ảnh hưởng đến nguy cơ thoái hóa cột sống cổ. Những công việc yêu cầu tư thế cúi, cử động nhiều ở vùng đầu cổ, và có cường độ lao động cao có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Các nghề như nghệ sĩ xiếc, nha sĩ, thợ cắt tóc, thợ sơn trần, thợ trát vách, và nhân viên văn phòng, đặc biệt là những người ngồi lâu và ít vận động, có thể có nguy cơ cao hơn.
  • Chấn thương cổ: Các chấn thương cổ trước đây, như tai nạn giao thông hoặc tai nạn thể thao, có thể tăng nguy cơ mắc thoái hóa cột sống cổ.
  • Yếu tố di truyền: Có yếu tố di truyền trong gia đình cũng có thể là một yếu tố nguy cơ. Nếu có người thân trong gia đình từng mắc thoái hóa cột sống cổ, nguy cơ mắc bệnh có thể tăng.
  • Hút thuốc: Hút thuốc cũng liên quan đến tăng đau cổ và có thể đóng góp vào quá trình thoái hóa cột sống cổ. Thuốc lá có thể gây ảnh hưởng đến sự cung cấp máu và dẫn đến tình trạng viêm nhiễm, làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 7

Phòng ngừa bệnh thoái hóa cột sống cổ

Phòng bệnh thoái hóa đốt sống cổ đặc biệt quan trọng để giữ cho cột sống khỏe mạnh và hạn chế nguy cơ mắc bệnh. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa và thực hành hợp lý:

  • Chăm sóc và xoa bóp cổ: Thực hiện các bài tập xoa bóp và tập luyện nhẹ nhàng tại vùng cổ có thể giúp cải thiện sự linh hoạt và giảm căng thẳng cơ bắp.
  • Quản lý thời gian làm việc: Hạn chế thời gian ngồi lâu một chỗ và thay đổi tư thế làm việc thường xuyên để giảm áp lực lên cột sống cổ.
  • Tư thế ngủ đúng: Sử dụng gối đầu có độ cao phù hợp và tránh tư thế ngủ quá ưỡn cổ hoặc cúi gấp cổ.
  • Tư thế làm việc đúng: Đảm bảo tư thế ngồi đúng khi làm việc với máy tính, có ghế làm việc và bàn làm việc phù hợp với chiều cao để tránh căng thẳng không cần thiết cho cột sống cổ.
  • Thực hiện các bài tập cường độ thấp: Bài tập như yoga, Pilates, và bài tập cơ bản có thể giúp củng cố cơ bắp và cải thiện linh hoạt của cột sống.
  • Hạn chế vặn và uốn cổ đột ngột: Tránh những động tác vặn và uốn cổ đột ngột, đặc biệt là khi cảm thấy mệt mỏi hoặc đau.
  • Kiểm soát thói quen hút thuốc: Nếu bạn hút thuốc, hãy cố gắng hạn chế hoặc dừng hoàn toàn để giảm nguy cơ thoái hóa cột sống cổ.
  • Kiểm soát thời gian xem điện thoại và máy tính: Tránh cúi xuống quá thấp khi xem điện thoại hoặc máy tính để giảm áp lực lên cột sống cổ.
  • Kiểm soát cân nặng: Duy trì cân nặng ổn định để giảm áp lực lên cột sống.
  • Thăm bác sĩ định kỳ: Kiểm tra sức khỏe và thăm bác sĩ định kỳ để theo dõi sự phát triển của bất kỳ vấn đề cột sống cổ nào và nhận lời khuyên chăm sóc sức khỏe cá nhân.

Các biện pháp chẩn đoán bệnh thoái hóa cột sống cổ

Chẩn đoán thoái hóa cột sống cổ thường đòi hỏi một quá trình đánh giá toàn diện, kết hợp nhiều phương pháp khác nhau. Dưới đây là mô tả chi tiết về quá trình chẩn đoán:

Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 9

Khám lâm sàng

  • Kiểm tra tầm vận động của cột sống cổ: Bác sĩ thực hiện kiểm tra tư thế và phạm vi chuyển động của cột sống cổ để đánh giá sự linh hoạt và có hiểu biết về các dấu hiệu thoái hóa. Kiểm tra khả năng quay đầu, cúi người, và nghiêng đầu để đánh giá sự mềm dẻo của cột sống.
  • Kiểm tra các phản xạ và sức cơ ở hai tay: Bác sĩ kiểm tra các phản xạ và sức cơ của bệnh nhân để phát hiện bất thường có thể là do thoái hóa ảnh hưởng đến dây thần kinh.

Chỉ định các xét nghiệm

  • X-quang cột sống cổ: Cung cấp hình ảnh về cấu trúc xương và có thể phát hiện các biểu hiện của thoái hóa như gai xương.
  • Chụp CT: Hình ảnh chi tiết hơn về cấu trúc xương, đặc biệt là với các tổn thương nhỏ.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Hình ảnh chi tiết về mô mềm như đĩa đệm và dây thần kinh, giúp xác định thoát vị đĩa đệm và áp lực lên dây thần kinh.
  • Điện cơ (Electromyography): Đo hoạt động điện trong dây thần kinh và cơ bắp, giúp xác định tình trạng của các dây thần kinh.
  • Nghiên cứu dẫn truyền thần kinh: Đo cường độ và tốc độ truyền tín hiệu thần kinh để đánh giá xem có bất thường nào không.

Các biện pháp điều trị thoái hóa cột sống cổ

Điều trị thoái hóa đốt sống cổ phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của các dấu hiệu của bệnh. Mục tiêu của điều trị là giảm đau, giúp duy trì các hoạt động thông thường nhất và ngăn ngừa tổn thương vĩnh viễn cho tủy sống và dây thần kinh.

Thoái hóa đốt sống cổ uống thuốc gì?

Thuốc chống viêm, giảm đau không Steroid (NSAID)

  • Chức năng: Giảm viêm và đau, có thể giúp kiểm soát triệu chứng thoái hóa cột sống cổ.
  • Ví dụ: Ibuprofen, naproxen.

Corticosteroid

  • Chức năng: Giảm viêm nhanh chóng.
  • Dạng sử dụng: Có thể dùng uống hoặc tiêm, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của triệu chứng.
  • Lưu ý: Được sử dụng trong thời gian ngắn để tránh các tác dụng phụ tiềm ẩn.

Thuốc giãn cơ

  • Chức năng: Giảm sự co cơ và cung cấp giảm đau.
  • Ví dụ: Cyclobenzaprine.

Thuốc chống động kinh

  • Chức năng: Giảm cơn đau do kích thích các dây thần kinh.
  • Ví dụ: Gabapentin, Pregabalin.

Thuốc chống trầm cảm

  • Chức năng: Có thể giúp giảm đau và cải thiện tâm lý.
  • Ví dụ: Citalopram, Amitriptyline.
Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 11

Một số bài tập chữa thoái hóa đốt sống cổ

Thông qua các bài tập để giúp kéo dài và tăng cường sức cơ ở cổ và vai. Đặc biệt với các phương pháp như kéo dãn, xoa bóp vùng, điện phân dẫn thuốc sẽ giúp làm giảm biểu hiện đau đáng kể.

Bài tập thư giãn cơ

Bài tập chữa thoái hóa đốt sống cổ đầu tiên đó là động tác thư giãn khởi động nhẹ nhàng trước khi bước vào các bài tập chuyên sâu, đây là giai đoạn quan trọng giúp luyện cơ cổ dẻo dai và tránh tình trạng chuột rút trong lúc thực hiện.

Công dụng:

  • Bài tập giúp điều trị các chứng do thoái hoá đốt sống cổ, thoát vị đĩa đệm cột sống cổ dẫn đến teo cơ,…

Cách thực hiện:

  • Chuẩn bị với tư thế ngồi thoải mái, hít thở sâu thư giãn.
  • Cúi đầu sao cho cằm chạm ngực và giữ nguyên tư thế này khoảng 5-10 giây.
  • Từ từ ngửa đầu ra sau, mắt hướng lên trần nhà, giữ nguyên tư thế này khoảng 5-10 giây. N
  • Nghiêng đầu sang bên phải để tai chạm vai và giữ tư thế này trong 5 – 10 giây, thả lỏng người.
  • Làm tương tự như bước 4 nhưng nghiêng trái. Xoay đầu nhẹ nhàng sang hai bên để thả lỏng phần đầu cổ.

Bài tập tăng sức mạnh cơ vùng cột sống cổ

Bài tập tăng sức mạnh các nhóm cơ vùng cột sống cổ giúp hỗ trợ điều trị thoái hoá cột sống. Các công việc ngồi trước màn hình máy tính sẽ khiến máu không lưu thông đều, dễ mắc các bệnh nhức mỏi.

Công dụng:

  • Giúp thư giãn hệ thống dây thần kinh cột sống, cải thiện chứng đau xương khớp.

Cách thực hiện:

  • Nằm ngửa xuống sàn nhà, sau đó ưỡn cổ và vai lên, giữ trong vài giây.
  • Lắc vai qua lại khoảng 4 lần, sau đó thở ra và ép bụng xuống.
  • Thực hiện bài tập 3 lần một ngày.

Bài tập thoái hóa đốt sống cổ gập duỗi cổ

Các động tác gập duỗi cổ rất đơn giản. Cách thực hiện bài tập thoái hóa đốt sống cổ như sau:

  • Đưa cằm từ từ xuống chạm vào thành ngực, giữ nguyên cổ tại tư thế này trong thời gian khoảng 5 đến 10 giây rồi quay trở lại vị trí ban đầu.
  • Động tác tiếp theo là ngửa đầu ra sau và nhìn lên trần nhà, giữ trong 5 đến 10 giây rồi quay trở lại vị trí ban đầu.
  • Động tác cuối cùng là nghiêng đầu tối đa sang một bên vai cho đến khi cổ hơi căng ra, giữ trong 5 đến 10 giây rồi quay trở lại vị trí ban đầu. Lặp lại động tác này ở bên vai đối diện.
  • Tất cả 3 động tác trên làm lặp lại 3 đến 5 lần.
Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 13

Phẫu thuật

Nếu điều trị bảo tồn thất bại hoặc nếu các dấu hiệu và triệu chứng thần kinh chẳng hạn như yếu ở tay cần phẫu thuật để giải phóng chèn ép tạo thêm chỗ cho tủy sống và rễ thần kinh.

Các phương pháp phẫu thuật có thể thực hiện là:

  • Loại bỏ một đĩa đệm thoát vị hoặc xương.
  • Loại bỏ một phần của đốt sống.
  • Hợp nhất một phần của cổ bằng cách ghép xương và phần cứng.

MÁCH BẠN 4 CÁCH CHỮA TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY BẰNG MẬT ONG ĐƠN GIẢN NGAY TẠI NHÀ 

MÁCH BẠN 4 CÁCH CHỮA TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY BẰNG MẬT ONG ĐƠN GIẢN NGAY TẠI NHÀ  15

Trào ngược dạ dày là căn bệnh phổ biến gây khó chịu và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Mật ong, với đặc tính kháng khuẩn, chống viêm và làm dịu, được xem là nguyên liệu tự nhiên hiệu quả để hỗ trợ điều trị trào ngược dạ dày. Bài viết này sẽ chia sẻ 4 cách đơn giản sử dụng mật ong ngay tại nhà để bạn có thể giảm bớt các triệu chứng khó chịu do trào ngược dạ dày gây ra. Cùng khám phá ngay nhé!

TRIỆU CHỨNG NHẬN BIẾT TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY

Người mắc chứng trào ngược axit dạ dày thường có các biểu hiện điển hình sau:

Ợ chua: Đây là triệu chứng phổ biến nhất. Đặc biệt, sau khi ăn no, người bệnh sẽ liên tục bị ợ chua kèm theo ợ nóng, khiến cổ họng nóng rát và khó chịu. Cùng với đó là cảm giác đầy bụng, khó tiêu.

Ợ hơi: Trái ngược với ợ chua, ợ hơi thường xảy ra khi bụng đói. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, sau khi ăn no hoặc uống nhiều nước, người bệnh sẽ bị ợ nhưng không có vị chua trong miệng và cảm giác nóng ở cổ. Đây là hiện tượng ợ hơi.

Buồn nôn và nôn: Khi ăn quá no hoặc nằm ngay sau khi ăn, người bị trào ngược dạ dày thực quản sẽ luôn có cảm giác “mắc nghẹn” thức ăn ở cổ. Trường hợp nghiêm trọng hơn là buồn nôn và nôn ngay sau khi ăn.

Đau tức ngực: Cảm giác này còn được gọi là đau vùng thượng vị, một cảm giác như bị đè ép, co thắt ở ngực. Cơn đau bắt đầu từ đoạn thực quản nằm ở vùng ngực, sau đó lan ra hai cánh tay và xuyên ra sau lưng. Nếu không để ý, có thể dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý về tim mạch.

Ngoài những biểu hiện trên, một số người còn gặp phải tình trạng đắng và hôi miệng, khó nuốt khi ăn, khàn giọng, ho,… Tuy nhiên, những triệu chứng này không rõ ràng và khá giống với các bệnh lý khác.

CÔNG DỤNG CỦA MẬT ONG TRONG VIỆC CHỮA TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY 

Mật ong được coi là một loại kháng sinh tự nhiên nhờ thành phần giàu hydrogen peroxide. Chất này có đặc tính kháng viêm, khử khuẩn và sát trùng, giúp làm sạch và chữa lành các tổn thương ở niêm mạc thực quản. Tình trạng đau tức vùng thượng vị sẽ nhanh chóng giảm sau khi sử dụng mật ong, giúp giảm tình trạng trào ngược dịch vị lên thực quản.

Mật ong còn chứa các chất chống oxy hóa giúp ngăn chặn các gốc tự do gây bệnh. Vitamin nhóm B trong mật ong giúp cân bằng pH trong dịch vị dạ dày. Với kết cấu sánh đặc, mật ong có khả năng bao phủ tốt hơn màng nhầy của thực quản, từ đó kiểm soát tình trạng trào ngược dạ dày hiệu quả. Ngoài ra, mật ong còn giúp làm sạch đường ruột, loại bỏ vi khuẩn có hại và tăng cường chức năng của hệ tiêu hóa.

CÁC CÁCH CHỮA TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY BẰNG MẬT ONG NGAY TẠI NHÀ 

Để chữa bệnh trào ngược dạ dày, bạn có thể sử dụng trực tiếp mật ong nguyên chất. Các dưỡng chất trong mật ong sẽ bám vào niêm mạc thực quản, kháng khuẩn và thúc đẩy làm lành các vết viêm loét. Bạn cũng có thể pha mật ong với nước ấm, uống vào mỗi buổi sáng và tối trước khi ăn 20 – 30 phút. Kết hợp thêm một số thảo dược khác với mật ong sẽ giúp tăng hiệu quả chữa trào ngược dạ dày.

Mật ong có thể được kết hợp với nhiều nguyên liệu khác để chữa trào ngược dạ dày. Bạn có thể tham khảo 4 cách sau đây:

TRỊ TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY BẰNG MẬT ONG NGÂM TỎI

Tỏi là một loại kháng sinh tự nhiên vì chứa nhiều allicin có tính diệt khuẩn và chống viêm. Ăn tỏi giúp tăng cường hệ miễn dịch, chống lại viêm loét ở dạ dày và thực quản. Kết hợp tỏi ngâm mật ong sẽ thúc đẩy điều trị trào ngược dạ dày thực quản nhanh khỏi hơn. Cách thực hiện như sau:

Nguyên liệu:

  • 100ml mật ong
  • 15g tỏi

Cách làm:

  • Bóc vỏ tỏi, rửa sạch, để ráo nước, sau đó đập nát và cho vào hũ thủy tinh.
  • Rót mật ong vào hũ cho đến khi ngập tỏi, đậy kín nắp và để ở nơi khô ráo.
  • Sau 3 tuần, lấy tỏi ngâm mật ong ra ăn và uống mỗi ngày 2 – 3 lần. Mỗi lần 1 tép tỏi và 2 thìa cà phê mật ong pha với nước ấm.

Lưu ý: Chọn tỏi ta để ngâm thay vì tỏi Trung Quốc. Tỏi ta có kích cỡ nhỏ, tép nhỏ, vỏ hơi tím và có mùi hăng đặc trưng. Dùng tỏi ngâm mật ong không quá 40g mỗi ngày, mỗi lần không quá 20g.

CÁCH CHỮA TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY BẰNG MẬT ONG VÀ NGHỆ

Nghệ là nguyên liệu phổ biến trong các loại thuốc và thực phẩm chức năng trị bệnh về dạ dày. Củ nghệ chứa cucurmin có khả năng kháng viêm, diệt khuẩn và chống oxy hóa. Sử dụng nghệ giúp giảm tình trạng viêm ở niêm mạc thực quản, ngăn ngừa dịch vị axit trào ngược. Cách kết hợp mật ong với nghệ như sau:

Nguyên liệu:

  • 1 nhánh củ nghệ tươi
  • 2 – 3 thìa cà phê mật ong

Cách làm:

  • Rửa sạch nghệ, gọt vỏ, để ráo nước rồi giã nhuyễn.
  • Cho nghệ vào cốc, thêm mật ong và 100ml nước ấm để uống.
  • Uống 2 – 3 lần/ngày trước bữa ăn khoảng 30 phút.

Lưu ý: Nếu nghệ tươi khó uống, bạn có thể dùng tinh nghệ vàng Honimore để pha với mật ong và nước ấm. Tinh nghệ vàng Honimore được tinh chế nguyên chất 100% và không chứa chất bảo quản hoặc hương liệu khác.

CHỮA TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY BẰNG NHA ĐAM VÀ MẬT ONG 

Gel nha đam chứa các vitamin B, C, E và acid amin có tác dụng ngăn ngừa viêm loét thực quản. Chất xơ trong nha đam thúc đẩy nhu động ruột, tăng cường tiêu hóa để giảm trào ngược. Hoạt chất anthraquinon giúp cân bằng dịch vị dạ dày, chống trào ngược. Cách sử dụng nha đam và mật ong như sau:

Nguyên liệu:

  • 500ml mật ong
  • 4 – 5 lá nha đam tươi

Cách làm:

  • Rửa sạch nha đam, bóc vỏ để lấy phần gel trắng bên trong.
  • Xay nhuyễn gel nha đam bằng máy xay sinh tố.
  • Cho nha đam vào lọ thủy tinh, thêm 500ml mật ong rồi khuấy đều.
  • Để lọ hỗn hợp vào ngăn mát tủ lạnh, dùng 2 – 3 lần/ngày trước bữa ăn, mỗi lần 1 – 2 thìa.

Lưu ý: Không sử dụng hỗn hợp này nếu bạn đang bị rối loạn tiêu hóa vì nó có tác dụng nhuận tràng và có thể làm tăng tình trạng tiêu chảy và đau bụng.

TRỊ TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY BẰNG MẬT ONG NGÂM GỪNG

Gừng ngâm mật ong mang lại nhiều lợi ích cho dạ dày. Gừng chứa nhiều phenolic và các chất chống oxy hóa có khả năng giảm viêm, giảm đau và làm lành vết thương. Chúng còn giúp trung hòa dịch vị axit dạ dày, ngăn ngừa dịch vị trào ngược lên thực quản và cải thiện các triệu chứng buồn nôn, ợ nóng do trào ngược dạ dày gây ra. Cách ngâm gừng với mật ong như sau:

Nguyên liệu:

  • 500ml mật ong
  • 4 củ gừng già

Cách làm:

Rửa sạch gừng, thái mỏng hoặc băm nhỏ mà không cần bỏ vỏ.

Cho gừng vào hũ thủy tinh, đổ mật ong ngập gừng, đậy kín nắp và bảo quản nơi thoáng mát, khô ráo.

Sau 1 tuần, lấy 1 – 2 thìa hỗn hợp pha với nước ấm để uống, thực hiện 2 – 3 lần/ngày trước bữa ăn.

Lưu ý: Dùng gừng ta có kích thước nhỏ, nhiều nhánh, màu nâu sẫm. Lõi gừng ta nhiều xơ, vân tròn rõ nét, vị thơm nồng đặc trưng. Sử dụng gừng ngâm mật ong mỗi ngày không quá 20g và không dùng cho phụ nữ mang thai.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Trào ngược dạ dày có gây khó thở không?

Trào ngược dạ dày có thể gây khó thở trong một số trường hợp. Khi axit dạ dày trào ngược lên thực quản, nó có thể kích thích các cơ ở cổ họng, dẫn đến co thắt và gây khó thở.

2. Khám trào ngược dạ dày có cần nội soi không?

Có. Để chẩn đoán bệnh trào ngược dạ dày thực quản, cần phải dựa trên nhiều kết quả thăm khám chuyên sâu. Trong đó, nội soi dạ dày là phương pháp rất cần thiết và mang lại kết quả chính xác cao.

3. Ai không nên sử dụng mật ong để chữa trào ngược dạ dày?

Trẻ em dưới 1 tuổi, người bị dị ứng với mật ong, người mắc bệnh tiểu đường, người đang sử dụng một số loại thuốc,…

KẾT LUẬN 

Trào ngược dạ dày là căn bệnh phổ biến gây khó chịu và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Mật ong, với đặc tính kháng khuẩn, chống viêm và làm dịu, được xem là nguyên liệu tự nhiên hiệu quả để hỗ trợ điều trị trào ngược dạ dày. Bài viết đã chia sẻ 5 cách đơn giản sử dụng mật ong ngay tại nhà để bạn có thể giảm bớt các triệu chứng khó chịu do trào ngược dạ dày gây ra. Tuy nhiên, đối với những trường hợp bị trào ngược dạ dày nặng, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sỹ để có phác đồ điều trị tốt nhất.