Gãy xương cẳng tay – Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Gãy xương cẳng tay - Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị 1

Gãy xương ở cánh tay là một loại chấn thương khá hiếm, chiếm khoảng 3% trong tổng số chấn thương. Gãy xương cẳng tay có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau, mặc dù tỷ lệ này thấp hơn so với các vị trí xương khác. Tùy thuộc vào mức độ tổn thương và những biến thể khác nhau, bác sĩ sẽ quyết định kế hoạch điều trị phù hợp. Vậy phương pháp điều trị gãy xương ở cánh tay như thế nào và cần chú ý đến điều gì khi chăm sóc người bệnh?

Gãy xương cẳng tay - Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị 3

Nguyên nhân gãy xương cẳng tay

Gãy xương cẳng tay có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm:

  • Ngã chống tay: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây gãy xương cẳng tay. Khi ngã, bàn tay sẽ duỗi thẳng ra để chống đỡ cơ thể. Lực tác động từ trọng lượng cơ thể có thể khiến xương cẳng tay bị gãy.
  • Tai nạn lao động: Các tai nạn lao động như tai nạn máy móc, rơi từ trên cao,… có thể gây gãy xương cẳng tay.
  • Tai nạn giao thông: Các tai nạn giao thông như tai nạn xe máy, ô tô,… có thể gây gãy xương cẳng tay.
  • Chấn thương thể thao: Các môn thể thao có nguy cơ cao bị chấn thương như bóng đá, bóng rổ,… có thể gây gãy xương cẳng tay.

Ngoài ra, gãy xương cẳng tay cũng có thể do các nguyên nhân khác như:

  • Bệnh lý xương khớp: Các bệnh lý xương khớp như loãng xương, thoái hóa khớp,… có thể làm tăng nguy cơ gãy xương cẳng tay.
  • Tác dụng phụ của thuốc: Một số loại thuốc như thuốc chống đông máu, thuốc ức chế miễn dịch,… có thể làm tăng nguy cơ gãy xương cẳng tay.

Triệu chứng xương cẳng tay bị gãy

  • Đau: Là triệu chứng phổ biến nhất của gãy xương cẳng tay. Đau thường dữ dội, tăng lên khi cử động cẳng tay.
  • Sưng: Sưng thường xuất hiện ở vùng bị gãy. Sưng có thể làm cho cẳng tay trông to hơn bình thường.
  • Bầm tím: Bầm tím thường xuất hiện ở vùng bị gãy. Bầm tím có thể có màu xanh, tím hoặc vàng.
  • Biến dạng: Trong trường hợp gãy xương di lệch, cẳng tay có thể bị biến dạng. Biến dạng có thể khiến cẳng tay ngắn hơn hoặc cong hơn bình thường.
  • Mất cảm giác: Trong một số trường hợp, gãy xương cẳng tay có thể gây mất cảm giác ở bàn tay hoặc ngón tay. Mất cảm giác có thể là do tổn thương dây thần kinh.

Chẩn đoán gãy xương cẳng tay dựa trên các triệu chứng lâm sàng và kết quả chụp X-quang. Chụp X-quang có thể giúp bác sĩ xác định vị trí, mức độ nghiêm trọng và loại gãy xương.

Điều trị gãy xương cẳng tay phụ thuộc vào loại gãy xương và mức độ nghiêm trọng của nó. 

Gãy xương cẳng tay - Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị 5

Các phương pháp điều trị gãy xương cẳng tay 

Điều trị bảo tồn

Phương pháp này thường được áp dụng cho gãy xương cẳng tay không phức tạp, không di lệch hoặc di lệch ít.

Phương pháp này bao gồm bó bột, nẹp bột hoặc kết hợp giữa hai phương pháp này. 

Phương pháp này đơn giản, ít xâm lấn, không cần phẫu thuật. Thời gian điều trị ngắn hơn so với phẫu thuật.

Phẫu thuật 

Phương pháp này thường được áp dụng cho gãy xương cẳng tay phức tạp, di lệch nhiều hoặc có tổn thương mạch máu, dây thần kinh. Phương pháp này bao gồm các kỹ thuật như:

  • Cố định ngoài: Sử dụng các đinh, vít, thanh kim loại hoặc các dụng cụ khác để cố định các mảnh xương gãy.
  • Kết hợp xương nội tủy: Sử dụng đinh nội tủy để cố định các mảnh xương gãy.
  • Cố định bên trong: Sử dụng nẹp vít, nẹp thanh kim loại hoặc các dụng cụ khác để cố định các mảnh xương gãy bên trong xương.

Thời gian lành xương cẳng tay phụ thuộc vào loại gãy xương và mức độ nghiêm trọng của nó. Thông thường, gãy xương cẳng tay không phức tạp sẽ lành trong khoảng 6-8 tuần. Gãy xương phức tạp hoặc gãy xương không đáp ứng với điều trị bảo tồn có thể cần nhiều thời gian hơn để lành.

Sau khi gãy xương cẳng tay lành, người bệnh cần tập vật lý trị liệu để phục hồi chức năng của tay. Tập vật lý trị liệu giúp tăng cường sức mạnh, độ linh hoạt và khả năng vận động của cẳng tay.

Một số lưu ý khi gãy xương cẳng tay

  • Ăn uống đầy đủ dưỡng chất, đặc biệt cần bổ sung thêm những nhóm thực phẩm có chứa nhiều canxi và magie trong chế độ ăn hàng ngày. Canxi là khoáng chất quan trọng giúp xương chắc khỏe, magie giúp tăng cường hấp thu canxi. Người bệnh có thể bổ sung canxi và magie từ các thực phẩm như sữa, phô mai, trứng, các loại rau xanh đậm, các loại hạt,…
  • Thường xuyên xoa bóp và gồng cơ nhẹ nhàng để quá trình lưu thông máu diễn ra tốt hơn. Lưu thông máu tốt sẽ giúp vận chuyển dưỡng chất đến các vị trí tổn thương, giúp xương nhanh chóng được tái tạo.
  • Luyện tập vật lý trị liệu sau khi gãy xương lành. Luyện tập vật lý trị liệu giúp tăng cường sức mạnh, độ linh hoạt và khả năng vận động của cẳng tay.

Chăm sóc người bệnh bị gãy xương cẳng tay

  • Chú ý cố định vị trí gãy theo đúng hướng dẫn của bác sĩ điều trị. Việc cố định vị trí gãy đúng cách sẽ giúp xương lành nhanh và đúng vị trí.
  • Nếu xảy ra bất thường trong quá trình điều trị thì cần đi khám sớm, đồng thời tuân thủ theo đúng lịch tái khám của bác sĩ điều trị. Bất thường trong quá trình điều trị có thể là dấu hiệu của các biến chứng, cần được phát hiện và xử lý kịp thời.
  • Hỗ trợ người bệnh ăn uống đầy đủ dưỡng chất, đặc biệt cần bổ sung thêm những nhóm thực phẩm có chứa nhiều canxi và magie.
  • Hướng dẫn người bệnh xoa bóp và gồng cơ nhẹ nhàng.
  • Hỗ trợ người bệnh luyện tập vật lý trị liệu sau khi gãy xương lành.

Gãy xương cẳng tay là một chấn thương thường gặp, có thể gây đau đớn, hạn chế vận động và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Việc điều trị gãy xương cẳng tay cần được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo hiệu quả và an toàn.

Cách giảm đau răng sau khi lấy tủy

Cách giảm đau răng sau khi lấy tủy 7

Điều trị tủy là phương pháp giúp loại bỏ phần tủy răng bị viêm giúp giảm các đơn đau do cơn viêm gây ra, tuy nhiên vẫn còn nhiều trường hợp sau khi lấy tủy vẫn còn đau nhiều, vậy cách giảm đau răng sau khi lấy tủy như thế nào? nguyên nhân và cách khắc phục hiệu quả.

Lấy tủy răng là gì?

Tủy răng, một phần quan trọng của răng, có vai trò quan trọng trong duy trì sự sống của răng. Trong trường hợp tủy răng trở nên viêm nhiễm, quy trình lấy tủy răng là cách tiếp cận phổ biến để giải quyết tình trạng này. Quy trình này nhằm loại bỏ phần mô tủy răng bị tổn thương và viêm nhiễm. Sau khi lấy tủy, khoảng trống bên trong thân răng sẽ được làm sạch, tạo hình, và sau đó trám bít lại nhằm ngăn chặn hiệu quả việc tái phát của viêm tủy.

Cách giảm đau răng sau khi lấy tủy 9

Khi tủy răng chết mà không được điều trị kịp thời, có thể gây ra chóp mủ xung quanh chân răng và xương hàm, tạo thành áp xe răng. Tình trạng này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe răng miệng, gây ra đau nhức và gây hủy hoại xương răng, dẫn đến tình trạng mất răng. Việc lấy tủy răng là biện pháp quan trọng để ngăn chặn sự lây lan của nhiễm trùng và bảo vệ sức khỏe toàn bộ của hệ thống răng miệng.

Những dấu hiệu bình thường và bất thường sau khi lấy tủy răng

Triệu chứng bình thường 

  • Không bị đau: Răng thường không gây đau, tương tự như các răng bình thường.
  • Cảm giác ê buốt: Cảm giác ê buốt có thể xuất hiện trong khoảng 1 đến 24 giờ sau quá trình lấy tủy và sau đó sẽ dần biến mất. Tình trạng ê buốt này phụ thuộc vào vị trí và tình trạng của răng sau khi lấy tủy.
  • Ê buốt khi nhai: Nếu nhai, có thể cảm thấy ê buốt, nhưng tình trạng này thường biến mất sau 2-3 ngày.
  • Đau nhẹ hoặc đau nhiều khi chạm vào răng: Cảm giác đau nhẹ hoặc đau nhiều khi chạm vào răng là một phản ứng phổ biến sau quá trình lấy tủy.

Dấu hiệu bất thường 

  • Chữa tủy răng bị đau: Nếu răng vẫn gây đau sau quá trình lấy tủy, có thể là dấu hiệu bất thường và cần được kiểm tra.
  • Sưng nướu sau khi lấy tủy: Sưng nướu có thể là dấu hiệu của viêm nha chu không được điều trị sau quá trình lấy tủy.
  • Sưng nướu nhưng không đau: Sưng nướu mà không gây đau có thể là do viêm nha chu, hoặc viêm quanh chóp mãn tính, gây sưng nướu chỉ khi áp dụng áp lực lên răng.

Nguyên nhân chữa tủy xong bị đau

Cách giảm đau răng sau khi lấy tủy 11

Sau khi điều trị tủy răng, thông thường, cảm giác đau nhức sẽ giảm và không còn nhiệt độ ở vùng răng được điều trị. Tuy nhiên, một số trường hợp đau nhức sau lấy tủy có thể xuất phát từ những nguyên nhân sau:

  • Chữa tủy chưa triệt để: Nếu phần tủy không được loại bỏ triệt để, viêm nhiễm có thể tái phát và gây đau nhức.
  • Thao tác trám bít không cẩn thận: Quá trình trám bít ống tủy không cẩn thận, không sát khít có thể gây đau nhức.
  • Thuốc trám tủy chất lượng kém: Sử dụng thuốc trám tủy không đảm bảo về chất lượng có thể gây ra các vấn đề sau điều trị.
  • Kỹ thuật lấy tủy không cẩn thận: Nếu bác sĩ lấy tủy không cẩn thận, có thể làm thủng sàn tủy hoặc gây tổn thương chóp tủy.

Nếu bạn trải qua đau nhức sau khi lấy tủy, quan trọng nhất là đến thăm bác sĩ nha khoa có chuyên môn để được kiểm tra và đặt ra phác đồ điều trị phù hợp.

Cách giảm đau răng sau khi lấy tủy

Việc điều trị tủy răng đôi khi có thể gặp phải những vấn đề và cảm giác đau nhức sau quá trình lấy tủy. Tuy nhiên, quan trọng là không tự y áp dụng các biện pháp giảm đau mà không được sự hướng dẫn của bác sĩ. Dưới đây là một số nguyên nhân và cách giải quyết khi bạn cảm thấy đau sau khi điều trị tủy răng:

  • Còn sót lại tủy răng: Nếu phần tủy không được lấy triệt để, có thể gây ra viêm nhiễm tái phát và đau nhức. Giải pháp là điều trị lại tủy răng để loại bỏ phần tủy còn sót lại.
  • Thao tác trám bít không cẩn thận: Nếu quá trình trám bít ống tủy không được thực hiện cẩn thận, có thể gây đau nhức. Bác sĩ có thể điều chỉnh lại miếng trám nếu cần thiết.
  • Thuốc trám tủy không đảm bảo chất lượng: Sử dụng thuốc trám tủy không đảm bảo về chất lượng có thể gây ra đau nhức. Bác sĩ sẽ thực hiện lại quá trình trám bít nếu cần thiết.
  • Kỹ thuật lấy tủy không cẩn thận: Nếu bác sĩ lấy tủy không cẩn thận, có thể gây tổn thương và đau nhức. Kiểm tra lại và điều trị theo hướng dẫn của bác sĩ.

Một số điểm cần lưu ý khác sau khi lấy tủy răng

Cách giảm đau răng sau khi lấy tủy 13
  • Tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ: Người bệnh nên tuân thủ mọi hướng dẫn của bác sĩ sau khi lấy tủy, bao gồm việc chăm sóc răng miệng, sử dụng các thuốc và tuân thủ đúng lịch hẹn tái khám.
  • Kiểm tra định kỳ: Việc đến nha sĩ kiểm tra định kỳ có thể giúp phát hiện sớm bất kỳ vấn đề nào có thể xuất hiện sau quá trình điều trị.
  • Hạn chế thức ăn và đồ uống nóng/lạnh: Tránh ăn thức ăn và uống đồ uống quá nóng hoặc quá lạnh sau khi điều trị tủy răng để tránh kích thích tủy răng nhạy cảm.
  • Chú ý đến dấu hiệu bất thường: Nếu có bất kỳ dấu hiệu nào bất thường như sưng, đau, hoặc nhiệt độ cơ thể tăng, người bệnh nên liên hệ với bác sĩ ngay lập tức.