ĐẬU XANH CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG

ĐẬU XANH CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 1

Dậu xanh không chỉ là một thành phần phổ biến trong bữa ăn hàng ngày mà còn đem lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Dưới đây là những thông tin về những tác dụng của đậu xanh cùng những lưu ý khi thưởng thức loại thực phẩm này để duy trì sức khỏe tốt nhất.

ĐẬU XANH CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 3

ĐẬU XANH CÓ TÁC DỤNG GÌ?

Thành phần dinh dưỡng rất đa dạng trong 100g đậu xanh, bao gồm 31 calo, 6,97g Carbohydrate, 2,7g chất xơ, 0,22g chất béo, 1,8g protein, 35mcg vitamin A, 0,141mg vitamin B6, 12,2mg vitamin C, 14,4mcg vitamin K, 33mcg axit folic, 37mg canxi, 1,03mg sắt, 25mg magiê, 38mg phosphorus, 211mg kali, 19mcg fluorua, và nhiều dưỡng chất khác.

Dưới đây là một số tác dụng của đậu xanh đối với sức khỏe khi được sử dụng một cách hợp lý:

TĂNG CƯỜNG SỨC KHỎE TIÊU HÓA

Chất xơ trong đậu xanh, đặc biệt là chất xơ không hòa tan, hỗ trợ quá trình tiêu hóa, kích thích nhu động ruột, và giảm khó tiêu.

TĂNG CƯỜNG MIỄN DỊCH

Chất chống oxy hóa và vitamin A có trong đậu xanh đóng vai trò quan trọng trong việc chống viêm và hỗ trợ hệ miễn dịch hoạt động mạnh mẽ.

TĂNG CƯỜNG SỨC KHỎE TIM MẠCH

Việc tiêu thụ đậu xanh có thể giúp kiểm soát lượng cholesterol, đồng thời chứa nhiều vitamin A, vitamin C, và chất chống oxy hóa giúp giảm nguy cơ mảng bám động mạch, đảm bảo sức khỏe tim mạch. Kali và magie trong đậu xanh cũng đóng vai trò trong việc ổn định huyết áp.

KIỂM SOÁT BỆNH TIỂU ĐƯỜNG

Đậu xanh, với lượng tinh bột thấp, được coi là an toàn cho bệnh nhân tiểu đường, đặc biệt là những người duy trì chế độ ăn kiêng tinh bột.

PHÒNG CHỐNG UNG THƯ

Nhiều thành phần trong đậu xanh như gamma-tocopherol, phytosterol, saponin, coumestrol, lipid, glucid, protid đều có đặc tính chống ung thư. Các chất này cùng với khả năng chống oxy hóa của đậu xanh có thể giúp phòng chống nhiều loại ung thư, đặc biệt là ung thư đại tràng và bệnh đường ruột.

CẢI THIỆN THỊ LỰC

Đậu xanh chứa Lutein và Zeaxanthin, hai chất chống oxi hóa giúp ngăn ngừa thoái hóa điểm vàng và đục thủy tinh thể do lão hóa, cải thiện sức khỏe đôi mắt.

HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ TRẦM CẢM

Vitamin C, vitamin B, kẽm, và magie trong đậu xanh có tác dụng ổn định tinh thần, cải thiện tâm trạng, và hỗ trợ điều trị chứng trầm cảm.

TỐT CHO PHỤ NỮ CÓ THAI

Đậu xanh cung cấp folate giúp tăng cường sản xuất hồng cầu và hỗ trợ phát triển hệ thần kinh của thai nhi, giảm nguy cơ dị tật ống thần kinh.

LÀM ĐẸP DA

Đậu xanh giúp tẩy chất nhờn và tế bào chết, cung cấp vitamin, chất béo, và chất xơ, giúp làm sáng da, giảm rám nắng, và làm đẹp da.

GIÚP XƯƠNG CHẮC KHỎE

Canxi và vitamin K có trong đậu xanh là những yếu tố quan trọng giúp xương trở nên chắc khỏe, hỗ trợ sức khỏe xương.

DUY TRÌ CÂN NẶNG

Đậu xanh, với hàm lượng calo thấp và chất dinh dưỡng cao, là lựa chọn tốt cho những người đang ăn kiêng, giúp tăng cường quá trình trao đổi chất và duy trì cân nặng.

GIÚP THANH NHIỆT THẢI ĐỘC

Các dưỡng chất trong đậu xanh có thể có tác dụng thanh nhiệt và giải độc, hỗ trợ trị mụn nhọt theo quan điểm Đông y.

ĐẬU XANH CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 5

TÁC HẠI CỦA ĐẬU XANH

Bên cạnh những công dụng của đậu xanh mang lại, nhưng cũng cần lưu ý đến một số khía cạnh có thể gây tác hại khi tiêu thụ lớn hoặc trong một số trường hợp cụ thể:

  • Gây Nôn Hoặc Tiêu Chảy: Việc ăn quá mức đậu xanh có thể gây khó chịu trong dạ dày, dẫn đến cảm giác buồn nôn hoặc tiêu chảy.
  • Chứa Purines: Purines trong đậu xanh có thể tạo nên axit uric, gây tăng nguy cơ mắc bệnh gout đối với những người có nồng độ uric acid cao
  • Tăng Cân:Mặc dù đậu xanh thấp calo, nhưng nếu tiêu thụ quá mức, nó vẫn đóng góp vào lượng calo tổng cộng và có thể ảnh hưởng đến cân nặng.
  • Gây dị Ứng: Một số người có thể phản ứng dị ứng với đậu xanh, gây ra các triệu chứng như ngứa, sưng, hoặc khó thở.
  • Nếu Dùng Cùng Một Lượng Lớn: Dùng cùng một lượng lớn đậu xanh với các thực phẩm chứa oxalates có thể tăng nguy cơ tạo thành tinh thể canxi oxalate, có thể dẫn đến vấn đề về thận.
  • Người Mắc Bệnh Đa Thần Kinh (PKU): Người mắc bệnh PKU, một bệnh di truyền, nên hạn chế tiêu thụ đậu xanh vì nó chứa phenylalanine, một amino acid cần được kiểm soát đối với họ.

CÁC MÓN ĂN TỪ ĐẬU XANH

Dưới đây là một số món ăn bổ dưỡng có thể chế biến từ đậu xanh:

  • Chè đậu xanh: Một món tráng miệng phổ biến, chè đậu xanh cung cấp nhiều chất dinh dưỡng và có thể được ăn ở nhiều dạng khác nhau như chè đậu xanh nước cốt dừa.
  • Cháo vịt đậu xanh: Kết hợp giữa đậu xanh và thịt vịt, món cháo này không chỉ ngon miệng mà còn giàu chất dinh dưỡng.
  • Cháo gà ác đậu xanh: Cháo này sử dụng đậu xanh cùng với thịt gà ác, tạo nên một bữa ăn bổ dưỡng và dễ tiêu hóa.
  • Chè đậu xanh hạt sen: Kết hợp đậu xanh với hạt sen, chè này không chỉ thơm ngon mà còn giàu chất xơ và khoáng chất.
  • Bánh đậu xanh: Có thể làm bánh ngọt hoặc bánh mặn từ đậu xanh, là lựa chọn ngon miệng cho cả gia đình.

Những món ăn này không chỉ mang lại hương vị ngon mắt mà còn giúp bổ sung chất dinh dưỡng từ đậu xanh vào chế độ ăn hàng ngày của bạn.

LƯu  Ý KHI SỬ DỤNG ĐẬU XANH

  • Tránh ăn quá mức: Dù đậu xanh rất dinh dưỡng, nhưng việc ăn quá mức cũng có thể gây mất cân đối chất dinh dưỡng và tăng cường calo không mong muốn.
  • Ngâm đậu xanh trước khi nấu: Đậu xanh chứa phytate có thể ảnh hưởng đến hấp thụ chất dinh dưỡng. Việc ngâm trước giúp giảm lượng phytate và làm tăng sự hấp thụ chất khoáng.
  • Không ăn khi đói: Ăn đậu xanh khi đói có thể gây khó chịu cho dạ dày và hệ tiêu hóa.
  • Kiểm tra dị ứng: Một số người có thể phản ứng dị ứng với đậu xanh, vì vậy cần kiểm tra và tránh nếu cần.

Bài viết trên đây đã chia sẻ đến các bạn uống nước đậu xanh có tác dụng gì cũng như uống nước đậu xanh có tác dụng gì? Hi vọng những chia sẻ trên có thể giúp bạn dùng đậu xanh hiệu quả an toàn.

CÂY KIM NGÂN HOA có tác dụng gì?

CÂY KIM NGÂN HOA có tác dụng gì? 7

Cây kim ngân hoa là một loại dược liệu quý bởi nó mang lại rất nhiều lợi ích cho sức khỏe con người. Vậy cụ thể những công dụng ấy là gì và sử dụng dược liệu tự nhiên này ra sao, bài viết sau sẽ là gợi ý tuyệt vời dành cho bạn.

CÂY KIM NGÂN HOA có tác dụng gì? 9

CÂY KIM NGÂN LÀ GÌ?

Cây kim ngân hoa, hay còn được biết đến với tên gọi nhẫn đông, thuộc họ kim ngân, là một loại cây leo bằng thân quấn. Cây có cành non được phủ lớp lông mảnh, có màu đỏ với các vân nổi bật. Lá của cây kim ngân hoa mọc đối, có hình mũi mác, và cụm hoa nở ở tận cùng kẽ giữa các lá, thành xim hai hoa.

Hoa của cây kim ngân hoa khi mới nở có màu trắng, sau đó chuyển sang màu vàng. Trên cùng một cành cây, có thể xuất hiện cả hoa vàng và hoa trắng, tạo nên sự độc đáo. Tên gọi “kim ngân” xuất phát từ việc cây này có cả màu vàng và màu bạc. Quả của cây có hình cầu và có màu đen.

Cây kim ngân hoa chủ yếu phân bố ở các vùng núi phía Bắc như Lào Cai, Cao Bằng, Bắc Giang, Quảng Ninh, và còn nhiều vùng khác. Ngoài việc mọc hoang dại, cây kim ngân hoa cũng được trồng ở nhiều nơi khác nhau để thu hoạch nguyên liệu làm thuốc, chủ yếu là từ hoa và dây của cây kim ngân.

uống cây kim ngân có tác dụng gì?

THÀNH PHẦN VÀ TÁC DỤNG DƯỢC LÝ CỦA CÂY KIM NGÂN HOA

Kim ngân hoa, hay còn được gọi là Nhị bảo hoa, được xem như “vương dược giải độc” trong Đông y, nhờ vào đặc tính tăng trưởng và quy trình thu hái phức tạp mà nó mang lại. Tên gọi “kim ngân” được liên kết chặt chẽ với dược liệu này.

Trong cây kim ngân hoa, chúng ta tìm thấy nhiều thành phần dược liệu quý:

  • Tinh dầu: bao gồm linalool, eugenol, α–terpineol, α–pinen, geraniol,…
  • Flavonoid: lonicerin, luteolin-7-glucoside, luteolin,…

Với những thành phần này, tác dụng của kim ngân hoa cho sức khỏe như:

  • Khả năng kháng khuẩn: Nước sắc từ loại cây này có khả năng ức chế mạnh mẽ các vi khuẩn, virus cúm Spirochete và một số loại trực khuẩn như thương hàn, lỵ Shiga, mủ xanh, lao, tụ cầu vàng, não cầu khuẩn, ho gà, phế cầu khuẩn, liên cầu khuẩn,…; và nấm ngoài da, …
  • Tác động kháng virus và kháng viêm.
  • Làm giảm nhiệt, tăng cường tác động thực bào ở bạch cầu, giảm xuất tiết.
  • Kích thích sự hưng phấn của trung khu thần kinh.
  • Chống lao.
  • Hỗ trợ kiểm soát đường huyết.
  • Hỗ trợ chuyển hóa lipid, tốt cho mắt, giảm cholesterol máu, hỗ trợ tiểu tiện, tăng cường chuyển hóa chất béo,…
  • Cải thiện hệ thống miễn dịch thông qua khả năng tập hợp đại thực bào và lympho, hỗ trợ hoạt động của hệ thống miễn dịch để ngăn chặn các tác nhân gây bệnh khi thời tiết thay đổi đột ngột.
  • Ngăn chặn quá trình oxi hóa ở tế bào, giúp bảo vệ da khỏi tình trạng nứt nẻ, nhăn nheo, và lão hóa, nhờ vào các chất chống oxy hóa có khả năng chống lại hoạt động của gốc tự do ảnh hưởng đến tế bào.

CHỦ TRỊ VÀ LIỀU DÙNG KIM NGÂN HOA

Kim ngân hoa được sử dụng trong chủ trị của nhiều bệnh lý nhờ vào khả năng của nó trong việc giảm phong nhiệt, giải độc, thanh nhiệt, chống dị ứng, và kháng khuẩn. Dưới đây là một số bệnh lý mà kim ngân hoa có thể được áp dụng trong chủ trị:

  • Mề đay
  • Mẩn ngứa và mụn nhọt
  • Sốt nóng hoặc sốt rét
  • Sởi
  • Tiêu chảy
  • Lỵ
  • Bệnh giang mai
  • Viêm khớp thấp
  • Rôm sảy
  • Viêm mũi dị ứng.

Tuy nhiên, không nên sử dụng kim ngân hoa đối với những người đang mắc các tình trạng như mụn nhọt có mủ loãng do khí hư, mụn nhọt có mủ hoặc bị vỡ loét, cũng như trong trường hợp tiêu chảy. 

Về liều lượng sử dụng, cây kim ngân hoa dược liệu có thể được dùng hàng ngày với liều lượng khoảng 12 – 16g, thường dưới dạng trà hoặc thuốc sắc. Ngoài ra, dược liệu này cũng có thể được sử dụng để hoàn tán và ngâm rượu.

CÁC BÀI THUỐC TỪ KIM NGÂN HOA

CHỮA MẨN NGỨA VÀ MỘT SỐ TRƯỜNG HỢP BỊ DỊ ỨNG

Cách chuẩn bị bài thuốc kim ngân hoa như sau: Dùng 6 – 12g kim ngân hoa và đun trong 100ml nước sắc đến khi còn lại 10ml. Sau đó, thêm đường để tạo vị ngọt. Bạn có thể uống trực tiếp hoặc bảo quản trong lọ kín để sử dụng lâu dài, nhớ hấp tiệt trùng trước khi bảo quản.

Liều lượng sử dụng bài thuốc này sẽ phụ thuộc vào độ tuổi:

  • Người lớn: 2 – 4 ống/ngày
  • Trẻ nhỏ: 1 – 2 ống/ngày.

CHỮA BỆNH VIÊM GAN MẠN

Để chữa bệnh viêm gan mạn, bạn có thể sử dụng một bài thuốc với các thành phần như sau: 20g nhân trần, 16g kim ngân hoa, 12g từng vị mộc thông, đại phúc bì, hoạt thạch, hoàng cầm, 8g từng vị đậu khấu, trư linh, phục linh, và 4g cam thảo. Tất cả các dược liệu này sau khi được chuẩn bị sẽ được sắc uống mỗi ngày với liều lượng là 1 thang.

CHỮA BỆNH VIÊM KHỚP DẠNG THẤP

Đối với bệnh viêm khớp dạng thấp, bài thuốc gồm 40g thạch cao, 20g kim ngân hoa, 12g từng vị phòng kỷ, hoàng bá, ngạnh mễ, tang chi, tri mẫu, 8g thương truật và 6g quế chi. Bạn cũng nên uống bài thuốc này 1 thang mỗi ngày.

CHỮA MỤN NHỌT

Chữa mụn nhọt có thể sử dụng 20g kim ngân hoa, 16g bồ công anh, 12g từng vị hoàng cầm, liên kiều, gai bồ kết, 8g bối mẫu, 6g trần bì, và 4g cam thảo. Dược liệu này cũng được chuẩn bị và sắc uống mỗi ngày 1 thang.

CHỮA BỆNH SỐT XUẤT HUYẾT

Trong trường hợp sốt xuất huyết, bạn có thể sử dụng 2g rễ cỏ tranh, 2g kim ngân hoa, 16g hoa hòe, cỏ nhọ nồi, 12g hoàng cầm, liên kiều, và 8g chi tử. Thuốc sắc uống mỗi ngày 1 thang.

CHỮA VIÊM PHỔI Ở TRẺ NHỎ

Đối với trẻ em bị viêm phổi, bạn có thể dùng 16g kim ngân hoa, 20g thạch cao, 8g tang bạch, 6g từng vị tri mẫu, liên kiều, hoàng liên, hoàng cầm, và 4g cam thảo. Nước sắc từ loại cây này nên được uống trong ngày.

CHỮA BỆNH VIÊM PHẦN PHỤ CẤP

Chữa bệnh viêm phần phụ cấp có thể sử dụng 16g từng vị ý dĩ, kim ngân hoa, tỳ giải, liên kiều, 12g từng vị hoàng bá, mã đề, hoàng liên, nga truật, 4g đại hoàng, và 8g từng vị tam lăng, uất kim. Bài thuốc này cũng được sắc và uống trong ngày.

CHỮA TIÊU CHẢY

Đối với bệnh tiêu chảy, bạn có thể sử dụng 5g hoa và 12g cành lá của cây kim ngân. Cho chúng vào nồi cùng 100ml nước, đun sôi cho đến khi chỉ còn khoảng 10 – 20ml nước, sau đó để nguội và chắt nước uống. Lưu ý rằng nước sắc nên được sử dụng trong ngày và tránh để qua đêm để tránh tác dụng phụ.

KHI DÙNG KIM NGÂN HOA CHỮA BỆNH CẦN LƯU Ý

Theo Y học cổ truyền, kim ngân hoa được coi là một loại dược liệu có nhiều công dụng, đặc biệt là trong việc thanh giải biểu nhiệt, giải độc, và giảm nhiệt độ cơ thể. Các bài thuốc chứa kim ngân hoa thường được sử dụng để điều trị các vấn đề như dị ứng, mẩn ngứa, mụn nhọt. Ngoài ra, nó còn được áp dụng trong trường hợp viêm amidan, bệnh lý, tiểu tiện có máu, đau mắt đỏ và đau nhức cơ và gân.

Liều lượng thông thường cho việc sử dụng kim ngân hoa trong các bài thuốc là từ 12 đến 20g mỗi ngày khi sử dụng hoa hoặc từ 12 đến 16g mỗi ngày khi sử dụng dạng dây. Tuy nhiên, có một số điều cần lưu ý khi sử dụng kim ngân hoa:

  • Việc sử dụng kim ngân hoa có thể ảnh hưởng đến thai nhi và trẻ sơ sinh, nên phụ nữ mang thai và đang cho con bú cần tránh sử dụng.
  • Trước khi sử dụng, nên sắc bỏ lần nước đầu tiên và sắc thật kỹ, sau đó lấy nước thứ hai để uống. Điều này giúp loại bỏ chất saponin trong kim ngân hoa, giảm nguy cơ kém hấp thụ chất dinh dưỡng.
  • Nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, nên thảo luận với bác sĩ trước khi bắt đầu sử dụng kim ngân hoa. Điều này giúp tránh tình trạng tương tác không mong muốn giữa kim ngân hoa và các loại thuốc khác.

Dược liệu kim ngân hoa tương đối phổ biến nhưng không phải ai cũng biết hết công dụng tuyệt vời mà nó mang lại. Hy vọng với nội dung đã được chia sẻ ở trên của Phụ nữ toàn cầu, bạn đã biết thêm những lợi ích của dược liệu này và chọn được bài thuốc tốt cho sức khỏe của mình.