Nước mắm có bao nhiêu calo? ăn nước mắm có béo không?

Nước mắm có bao nhiêu calo? ăn nước mắm có béo không? 1

Nước mắm là một trong những nguyên liệu quan trọng trong chế biến hoặc dùng làm nước chấm. Vậy nước mắm có bao nhiêu calo và ăn nước mắm có béo không? Hãy cùng phunutoancau giải đáp thắc mắc thông qua bài viết dưới đây.

Nước mắm có bao nhiêu calo? ăn nước mắm có béo không? 3

Nước mắm là gì?

Nước mắm là một loại gia vị truyền thống được sản xuất thông qua quá trình ướp muối lâu ngày của các nguyên liệu như tôm, mực, cá, và các thành phần khác. Trong quá trình này, muối tương tác với protein có trong thịt cá, tạo ra một hỗn hợp đặc biệt của các axit amin và muối.

Các enzyme tự nhiên có trong ruột cá đóng vai trò quan trọng trong quá trình ướp, chuyển hóa protein thành các axit amin và các hợp chất khác, đồng thời tạo ra độ mặn đặc trưng cho nước mắm. Quá trình ướp lâu ngày này không chỉ tạo ra hương vị độc đáo mà còn giúp nước mắm trở thành một nguồn gia vị phổ biến và quan trọng trong ẩm thực nhiều quốc gia, đặc biệt là trong ẩm thực Đông Nam Á.

Nước mắm có bao nhiêu calo?

Thông tin về năng lượng trong nước mắm có thể thay đổi tùy thuộc vào cách chế biến và thành phần chính của sản phẩm. Tuy nhiên, theo một số nghiên cứu và ước lượng, trong 100g nước mắm nguyên chất có thể chứa khoảng 39.5 calo.

Nước mắm không chỉ là một nguồn calo mà còn chứa nhiều chất dinh dưỡng quan trọng. Nó là nguồn cung cấp vitamin nhóm B, giúp cơ thể chuyển hóa năng lượng hiệu quả. Đồng thời, nước mắm cũng chứa chất đạm dưới dạng amino axit và polipeptit, đó là những thành phần quan trọng cung cấp chất dinh dưỡng cho cơ thể.

Tuy nhiên, như với mọi thực phẩm, việc tiêu thụ nước mắm cần được thực hiện một cách cân đối và có ý thức. Sử dụng nước mắm nguyên chất và hạn chế lượng tiêu thụ quá mức có thể giúp tận dụng lợi ích dinh dưỡng mà không gây quá mức tiêu thụ calo.

Ăn nước mắm có béo không?

Cơ thể của chúng ta cần cung cấp 2.000 calo mỗi ngày để có thể duy trì các hoạt động. Tương đương mỗi bữa ăn chỉ chiếm 667 calo. Trong khi đó 1 thìa nước mắm 10 calo, 2 thìa sẽ chứa khoảng 20 calo, lượng calo này tương đối thấp nên bạn không sợ ăn nước mắm sẽ gây béo.

Tuy nhiên, quan trọng nhất là duy trì một chế độ ăn uống cân đối và không tiêu thụ nước mắm quá mức. Việc ăn quá nhiều bất kỳ thực phẩm nào cũng có thể dẫn đến tăng cân. Nước mắm, mặc dù có ít calo, nhưng cũng chứa muối và nên được sử dụng một cách hợp lý để tránh các vấn đề sức khỏe liên quan đến lượng muối quá mức trong chế độ ăn uống.

Công dụng của nước mắm

Tăng hương vị cho món ăn

 Nước mắm có vị mặn ngọt hài hòa, giúp cho món ăn thêm đậm đà và ngon miệng hơn.

Cung cấp dinh dưỡng

Nước mắm nguyên chất được làm từ cá, tôm tươi ngon, qua quá trình lên men tự nhiên nên có chứa nhiều dưỡng chất tốt cho sức khỏe, bao gồm:

  • Protein: Nước mắm chứa khoảng 10-20% protein. Protein là thành phần quan trọng của cơ thể, cần thiết cho sự phát triển và duy trì hoạt động của các cơ quan.
  • Canxi: Nước mắm là một nguồn cung cấp canxi dồi dào. Canxi là khoáng chất cần thiết cho sự phát triển của xương và răng.
  • Magie: Nước mắm chứa nhiều magie, một khoáng chất cần thiết cho sự hoạt động của hệ thần kinh và cơ bắp.
  • Kali: Nước mắm là một nguồn cung cấp kali dồi dào. Kali là khoáng chất cần thiết cho sự cân bằng điện giải trong cơ thể.
  • Ngoài ra, nước mắm còn chứa các vitamin và khoáng chất khác như vitamin B1, vitamin B2, vitamin B6, sắt, kẽm,…

Phòng và hỗ trợ điều trị bệnh

Nước mắm có chứa nhiều chất dinh dưỡng và các chất chống oxy hóa, giúp tăng cường sức đề kháng, phòng ngừa và hỗ trợ điều trị một số bệnh lý như:

  • Bổ huyết, lưu thông máu, hỗ trợ tiêu hóa.
  • Giữ ấm cho cơ thể, hỗ trợ ổn định nhịp tim.
  • Hỗ trợ điều trị các bệnh về đường ruột, dạ dày, tá tràng.
  • Trị ho hiệu quả.

Lượng nước mắm tiêu thụ hợp lý

Theo khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), lượng muối tiêu thụ hàng ngày của người trưởng thành không nên vượt quá 5g. Trong đó, nước mắm là một nguồn cung cấp muối chính. Do đó, bạn nên ăn khoảng 2 thìa cà phê nước mắm mỗi ngày, tương đương với 10g.

Cách chọn mua nước mắm nguyên chất

Để chọn mua được nước mắm nguyên chất, bạn cần lưu ý một số điểm sau:

  • Màu sắc: Nước mắm nguyên chất có màu cánh gián đậm, không quá trong suốt.
  • Mùi vị: Nước mắm nguyên chất có mùi thơm đặc trưng, không quá nồng gắt.
  • Vị giác: Nước mắm nguyên chất có vị mặn ngọt hài hòa, không quá mặn.

Bạn nên mua nước mắm tại các cửa hàng uy tín, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng. Bạn cũng nên đọc kỹ nhãn mác trước khi mua để lựa chọn được loại nước mắm phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình.

Nước mắm là một gia vị quen thuộc trong ẩm thực Việt Nam, có nhiều công dụng tốt cho sức khỏe. Tuy nhiên, bạn cần ăn nước mắm một cách hợp lý để tránh tăng cân và các vấn đề về sức khỏe khác.

BỆNH GÚT CÓ ĂN ĐƯỢC ĐẬU PHỤ KHÔNG? 

BỆNH GÚT CÓ ĂN ĐƯỢC ĐẬU PHỤ KHÔNG?  5

“Người bệnh gút có thể ăn đậu phụ không?” – Đây thực sự là một câu hỏi mà nhiều người bị gút quan tâm khi tìm kiếm thực phẩm an toàn để thưởng thức trong quá trình điều trị bệnh. Lựa chọn thực phẩm trở nên cực kỳ quan trọng đối với người bị gút, vì việc tiêu thụ thực phẩm không phù hợp có thể làm tăng nồng độ axit uric trong máu, gây ra các cơn gút.

BỆNH GÚT CÓ ĂN ĐƯỢC ĐẬU PHỤ KHÔNG?  7

KHÁI QUÁT VỀ ĐẬU PHỤ VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA ĐẬU PHỤ

Đậu phụ (tàu hủ) là một chế phẩm làm từ đậu nành. Để sản xuất đậu phụ, đậu nành được nghiền nát và hòa với nước, tạo thành sữa đậu nành. Sữa đậu nành sau đó được đun nóng và thêm một loại chất làm đông (thường là canxi sulfat hoặc glucono delta-lactone) để tạo thành bột đậu phụ. Bột đậu phụ sau đó được đặt vào khuôn ép để loại bỏ nước, tạo ra tấm đậu phụ có hình dạng và độ cứng như mong muốn. 

Đậu phụ là một loại thực phẩm có những đặc điểm sau:

Chứa ít calo: Trung bình 100g đậu phụ chỉ cung cấp 76 calo, tương đương với khoảng 4% nhu cầu calo hàng ngày. Do đó, việc tiêu thụ đậu phụ có thể giúp người bị gút duy trì cân nặng khỏe mạnh, hạn chế tình trạng thừa cân và ngăn ngừa sự tiến triển nặng của bệnh gút.

Giàu đạm: Trong 100g đậu phụ, có 8.1g đạm, tương đương với 16% nhu cầu đạm hàng ngày của người trưởng thành.

Rich in vitamins và khoáng chất: Đậu phụ cung cấp đến 20 loại vitamin và khoáng chất khác nhau, bao gồm canxi, sắt, magie và các loại vitamin B. Đây là những dưỡng chất quan trọng, đặc biệt là khi người bệnh gút cần tuân thủ chế độ ăn ít purin để ngăn ngừa sự bùng phát của bệnh.

BỆNH GÚT CÓ ĂN ĐƯỢC ĐẬU PHỤ KHÔNG?

Người bị gút có thể ăn đậu phụ. Lý do là vì đậu phụ chứa rất ít purin, thường dưới 30 mg purin trong mỗi 100g đậu phụ. Giới hạn an toàn về hàm lượng purin cho người mắc bệnh gút là khoảng 400 mg purin mỗi ngày, tức là gấp 13 lần hàm lượng purin có trong 100g đậu phụ. Điều này có nghĩa là việc tiêu thụ đậu phụ sẽ không gây ra sự tăng axit uric trong máu đến mức có thể gây ra nguy cơ cho sự bùng phát của bệnh gút.

NGƯỜI BỆNH GÚT ĂN ĐẬU PHỤ CÓ TỐT KHÔNG?

Việc người bệnh gút tiêu thụ đậu phụ ở mức độ vừa phải rất tốt cho sức khỏe. Lý do là đậu phụ không chỉ chứa ít purin mà còn là:

Nguồn cung cấp protein hoàn chỉnh: Khác biệt với các loại đạm thực vật khác, protein trong đậu phụ là loại protein hoàn chỉnh vì nó chứa đủ 9 loại axit amin thiết yếu mà cơ thể cần. Điều này đặc biệt có ích cho những người mắc bệnh gút, khi chế độ dinh dưỡng của họ thường phải giảm lượng protein động vật. Trong cơ thể, axit amin có các vai trò sau:

  • Hỗ trợ tái tạo các mô bị tổn thương, đặc biệt là các mô như khớp, sụn và xương bị tổn thương sau các cơn gút.
  • Tăng cường hệ miễn dịch: Axit amin giúp kích hoạt các tế bào miễn dịch như lympho T, lympho B, tế bào tiêu diệt tự nhiên (NK) và đại thực bào, giúp cơ thể chống lại vi khuẩn và virus.
  • Thực phẩm tốt cho sức khỏe tim mạch: Nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc tiêu thụ 50g protein đậu nành mỗi ngày thay thế cho protein động vật có thể giảm nồng độ cholesterol LDL (cholesterol xấu) xuống mức 12.9%. Sự giảm này, nếu duy trì trong thời gian dài, có thể giúp giảm hơn 20% nguy cơ mắc các bệnh tim mạch như đau tim, đột quỵ, và các vấn đề liên quan đến tim mạch khác.
BỆNH GÚT CÓ ĂN ĐƯỢC ĐẬU PHỤ KHÔNG?  9

NGƯỜI BỆNH GÚT NÊN TIÊU THỤ BAO NHIÊU ĐẬU PHỤ MỖI NGÀY?

Đậu nành chứa nhiều isoflavone, một loại phytoestrogen có khả năng ảnh hưởng đến cơ thể giống như nội tiết tố estrogen. Mặc dù có lo ngại rằng việc tiêu thụ quá nhiều isoflavone có thể gây sụt giảm testosterone, nữ hóa tuyến vú hoặc suy giảm chức năng sinh sản ở nam giới, nhưng các nghiên cứu đã chứng minh rằng tiêu thụ đậu nành ở mức độ vừa phải là an toàn và có lợi cho sức khỏe.

Theo nghiên cứu, việc dung nạp dưới 100 mg isoflavone mỗi ngày được coi là giới hạn an toàn đối với sự cân bằng hormone trong cơ thể của cả nam và nữ. Khuyến nghị này tương đương với việc người bị gout không nên tiêu thụ nhiều hơn 400g đậu nành mỗi ngày.

Tuy nhiên, việc tiêu thụ quá nhiều đậu nành, vượt quá mức 400g mỗi ngày, có thể gây ra mất cân bằng hormone trong cơ thể. Ngoài ra, ăn đậu nành vượt quá mức cũng có thể gây ra nhiều tác hại khác như:

Gây ra các bệnh liên quan đến thiếu vi chất: Đậu nành chứa nhiều phytates, loại hợp chất có thể làm giảm hấp thu của ruột đối với các khoáng chất như canxi, kẽm và sắt, dẫn đến nguy cơ mắc các bệnh loãng xương, suy giảm miễn dịch và thiếu máu do thiếu sắt.

Rối loạn tiêu hóa: Đậu nành cũng chứa nhiều chất ức chế trypsin, làm giảm khả năng tiêu hóa protein và có thể gây ra các vấn đề như khó tiêu, đau bụng và rối loạn tiêu hóa.

CÁCH ĂN ĐẬU PHỤ ĐỐI VỚI NGƯỜI BỆNH GÚT

Lựa chọn đậu phụ

Để chọn đậu phụ tươi, bạn nên kiểm tra hạn sử dụng và đảm bảo rằng sản phẩm không có mùi lạ hoặc màu sắc bất thường.

Đối với người bị bệnh gout, tránh các loại đậu phụ chiên hoặc đậu phụ chứa nhiều chất bảo quản, chất điều vị và muối natri. Natri trong đậu phụ công nghiệp có thể tăng huyết áp tạm thời, làm giảm khả năng thận lọc và đào thải axit uric, tăng nguy cơ bùng phát bệnh gút.

Cách chế biến đậu phụ

Trước khi nấu, nên ấn nhẹ đậu phụ để loại bỏ lượng nước dư thừa, giúp đậu phụ săn chắc hơn khi chế biến. Đồng thời, hạn chế nước từ đậu phụ tiết ra để tránh bắn dầu, gây bỏng khi chiên (rán) đậu phụ.

Nấu đậu phụ ở nhiệt độ vừa phải và hạn chế sử dụng dầu mỡ quá nhiều. Ưu tiên hấp, luộc, hoặc xào với lửa vừa cùng các loại rau củ giàu chất xơ.

Tránh sử dụng gia vị chứa nhiều natri như nước tương hoặc bột ngọt. Thay vào đó, sử dụng các loại gia vị tự nhiên như tỏi, gừng, nghệ hoặc các loại thảo mộc để tăng hương vị.

Bằng cách lựa chọn và chế biến đậu phụ đúng cách, người bị bệnh gút có thể tận dụng được những lợi ích dinh dưỡng của đậu phụ mà không làm tăng nguy cơ bùng phát các triệu chứng của bệnh.

MÓN ĂN CHO NGƯỜI BỊ GÚT VỚI ĐẬU PHỤ

BỆNH GÚT CÓ ĂN ĐƯỢC ĐẬU PHỤ KHÔNG?  11

Đậu phụ sốt tiêu đen

BỆNH GÚT CÓ ĂN ĐƯỢC ĐẬU PHỤ KHÔNG?  13

Đậu phụ xào rau củ

BỆNH GÚT CÓ ĂN ĐƯỢC ĐẬU PHỤ KHÔNG?  15

Đậu phụ hấp gừng

BỆNH GÚT CÓ ĂN ĐƯỢC ĐẬU PHỤ KHÔNG?  17

Đậu phụ sốt cà chua

CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG LÀNH MẠNH GIÚP KIỂM SOÁT BỆNH GÚT

Hạn chế rượu bia: Rượu bia không chỉ kích thích gan sản xuất nhiều axit uric mà còn làm giảm hiệu quả của thận trong việc loại bỏ axit uric khỏi cơ thể, góp phần thúc đẩy bệnh gút. Vì vậy, cần hạn chế hoặc tránh tuyệt đối việc uống rượu bia.

Hạn chế thực phẩm giàu purin: Việc tiêu thụ thực phẩm giàu purin là nguyên nhân hàng đầu gây tăng axit uric máu, khiến bệnh gút bùng phát. Ngược lại, giảm thiểu việc ăn thực phẩm giàu purin như thịt đỏ, thịt nội tạng, và các loại hải sản như sò điệp, mực, cá hồi có thể giúp kiểm soát nồng độ axit uric và ngăn ngừa bệnh gút bùng phát.

Hạn chế thực phẩm nhiều đường: Việc tiêu thụ đường làm tăng nồng độ glucose trong máu và thúc đẩy các triệu chứng viêm khớp trở nên nặng hơn. Đặc biệt, việc ăn nhiều đường fructose cũng có thể gây tăng axit uric máu và thúc đẩy bệnh gút. Do đó, người mắc bệnh gút cần tránh tiêu thụ thực phẩm nhiều đường như nước ngọt, nước trái cây đóng hộp, hoa quả sấy khô và bánh kẹo ngọt.

Hạn chế chất béo bão hòa: Việc tiêu thụ chất béo bão hòa làm tăng sự viêm nhiễm trong cơ thể, làm trầm trọng hóa tình trạng tổn thương ở các khớp. Do đó, cần hạn chế tiêu thụ chất béo bão hòa như thực phẩm chiên (rán), đồ ăn nhanh và thực phẩm đóng hộp.

Uống đủ nước: Uống ít nhất 1.5 – 2 lít nước mỗi ngày giúp thận loại bỏ axit uric ra khỏi cơ thể một cách hiệu quả.

Ưu tiên protein từ các nguồn thực vật: Tăng cường tiêu thụ protein từ các nguồn thực vật như đậu và các loại nấm giúp cung cấp đủ lượng protein cần thiết mà không làm tăng axit uric trong cơ thể.

Tăng cường rau củ quả: Tiêu thụ rau củ quả giúp cung cấp nhiều chất chống oxy hóa có tác dụng giảm viêm, giúp giảm đau khi bệnh gút bùng phát.

Ưu tiên ngũ cốc nguyên hạt: Chọn ngũ cốc nguyên hạt thay vì ngũ cốc tinh chế giúp cung cấp nhiều chất xơ, hỗ trợ kiểm soát đường huyết và giảm viêm nhiễm ở các khớp.

KẾT LUẬN

Tóm lại, đối với câu hỏi “người bệnh gút có ăn được đậu phụ không?”, câu trả lời là “ĐƯỢC”. Đậu phụ là một nguồn protein hoàn chỉnh, có thể thay thế cho các loại thịt giàu purin. Tuy nhiên, cần lưu ý về giới hạn tiêu thụ đậu phụ để tránh gây mất cân bằng dinh dưỡng.