CÂY LƯỢC VÀNG TRỊ BỆNH GÌ? CÔNG DỤNG VÀ CÁCH DÙNG CÂY LƯỢC VÀNG TỐT CHO SỨC KHỎE 

CÂY LƯỢC VÀNG TRỊ BỆNH GÌ? CÔNG DỤNG VÀ CÁCH DÙNG CÂY LƯỢC VÀNG TỐT CHO SỨC KHỎE  1

Cây lược vàng, xuất phát từ Mexico và được giới thiệu vào Việt Nam từ những năm 90 của thế kỷ trước, ban đầu được trồng với mục đích trang trí, nhưng sau đó đã trở thành một nguồn dược liệu quý giá và ngày càng được ưa chuộng trong y học dân gian.

Cây lược vàng không chỉ mang lại vẻ đẹp cho không gian sống mà còn có nhiều tác dụng chữa bệnh hữu ích. Nó đã chứng minh hiệu quả trong việc điều trị nhiều bệnh lý như viêm dạ dày, viêm loét tá tràng, và nhiều vấn đề sức khỏe khác. Sự phổ biến ngày càng tăng của cây lược vàng trong việc điều trị bệnh tật là một dấu hiệu cho thấy sự tin tưởng của người Việt Nam vào các giá trị y học truyền thống và cây thuốc tự nhiên.

CÂY LƯỢC VÀNG TRỊ BỆNH GÌ? CÔNG DỤNG VÀ CÁCH DÙNG CÂY LƯỢC VÀNG TỐT CHO SỨC KHỎE  3

TÌM HIỂU VỀ CÂY LƯỢC VÀNG

CÂY LƯỢC VÀNG LÀ CÂY GÌ?

Cây lược vàng là một loại cây thân thảo, sống lâu năm, có nguồn gốc từ Mexico. Cây có tên khoa học là Callisia fragrans, thuộc họ Thài lài. Cây lược vàng còn có nhiều tên gọi khác như lan vòi, địa lan vòi, lan rũ, cây bạch tuộc, trái lá phất dũ, giả khóm.

Cây lược vàng có thân cao khoảng 15 – 40cm, thân đứng. Thân cây lược vàng được chia thành nhiều đốt, nhánh; mỗi đốt ở phía thân dài khoảng 1 – 2cm, nhánh có thể dài tới 10cm. Lá lược vàng mọc so le, lá đơn, phiến lá có hình ngọn giáo. Lá cây lược vàng có màu xanh lục, có nhiều gân chạy song song. Hoa lược vàng mọc thành chùm, màu trắng.

Cây lược vàng là loại cây ưa bóng râm, dễ trồng và chăm sóc. Cây có thể trồng trong chậu hoặc trồng trong đất vườn.

BỘ PHẬN SỬ DỤNG DƯỢC LIỆU

Các bộ phận thuộc cây lược vàng thường được sử dụng nhất là lá, thân hoặc rễ. Lá lược vàng thường được dùng để chữa các bệnh như mụn nhọt, ho, viêm họng, đau nhức xương khớp, nóng trong người, đái tháo đường, viêm loét dạ dày,… Thân và rễ lược vàng thường được dùng để chữa các bệnh như mề đay, mẩn ngứa, táo bón,…

CÂY LƯỢC VÀNG CÓ TÁC DỤNG GÌ?

TÁC DỤNG CỦA CÂY LƯỢC VÀNG TRONG ĐÔNG Y

Theo kiến thức Đông Y, tác dụng cây lược vàng là khả năng thanh nhiệt, hóa đờm, cầm máu, tiêu độc, tiêu viêm cũng như hỗ trợ chữa các vết bầm, vết thương rất hiệu quả. Đồng thời, cây còn được sử dụng để điều trị nhiều vấn đề tiêu hoá như viêm đại tràng, loét hành tá tràng hay viêm loét dạ dày,…

CÔNG DỤNG CỦA CÂY LƯỢC VÀNG TRONG Y HỌC HIỆN ĐẠI

Bên cạnh đó, trong nền y học hiện đại ngày nay, chiết xuất từ cây lược vàng còn thường được ứng dụng để ức chế sự phát triển tế bào ung thư, cải thiện sức đề kháng và kích thích sự tăng sinh của tế bào. Đồng thời, các hoạt chất trong cây còn mang giá trị sinh học rất cao đối với cơ thể, trong đó điển hình là những hợp chất sau:

  • Flavonoid: Ngoài khả năng bảo vệ mạch máu cũng như kích thích tác dụng vitamin C, flavonoid còn đặc biệt hiệu quả trong việc kháng viêm, giảm đau và an thần, từ đó thường được sử dụng để hỗ trợ điều trị các vấn đề về viêm loét tá tràng, dạ dày,…
  • Steroid: Là một hoạt chất phytosterol có tính sát khuẩn và kháng sinh cao, người ta thường dùng steroid được chiết xuất từ cây lược vàng nhằm để tẩy uế, sát khuẩn cũng như điều trị các bệnh về đường hô hấp như ho, viêm hay rát họng,…
  • Polysaccharide: Polysaccharide là một loại đường đa có khả năng kích thích hệ miễn dịch, chống oxy hóa và chống viêm. Polysaccharide trong cây lược vàng được cho là có tác dụng hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường, ung thư và các bệnh lý tim mạch.

CÁC BÀI THUỐC DÂN GIAN TỪ CÂY LƯỢC VÀNG

cây lược vàng chữa bệnh gì? Dưới đây là một số bài thuốc sử dụng lá lược vàng để giúp giảm các triệu chứng và cải thiện sức khỏe:

CÔNG DỤNG CỦA CÂY LƯỢC VÀNG CHỮA VIÊM HỌNG 

  • Nước ép lá lược vàng: Giã nhỏ lá cây lược vàng, vắt lấy nước uống. Sử dụng khoảng 2 lần/ngày để giảm ho khan, viêm họng.
  • Nhai lá lược vàng: Đối với ho khan kéo dài, nhai kỹ lá cây lược vàng và nuốt cả bã và nước. Người lớn mỗi lần nhai khoảng 3 lá, trẻ em trên 12 tháng tuổi mỗi lần nhai 1 lá.

CÂY LƯỢC VÀNG CHỮA DẠ DÀY

Nhằm giúp hỗ trợ quá trình điều trị tình trạng viêm loét dạ dày, bạn có thể làm bài thuốc này theo các bước sau:

  • Khi đã rửa sạch 3 – 5 lá lược vàng tươi, bạn đem phần lá này đi xay nhuyễn hoặc giã nát, đồng thời dùng qua rây lọc 1 – 2 lần và thu lấy nước cốt.
  • Kế tiếp, bạn trộn thật đều phần nước cốt lá cùng mật gấu với tỷ lệ 5:1, sau đó sử dụng hỗn hợp này 2 lần/ngày vào mỗi sáng và mỗi tối.
  • Ngoài ra, bạn cũng nên sử dụng ngay sau khi ăn và kiên trì uống trong khoảng 1 tháng để tình trạng sức khỏe được cải thiện đáng kể.

HỖ TRỢ ĐÁI THÁO ĐƯỜNG

Nước ép hoặc nhai lá lược vàng: Lấy lá lược vàng ép lấy nước uống hoặc nhai. Kiên trì mỗi ngày để cải thiện triệu chứng tạm thời. Lưu ý rằng cây lược vàng không thay thế điều trị chuyên khoa cho bệnh nhân đái tháo đường.

CẢI THIỆN TRIỆU CHỨNG UNG THƯ

Lá lược vàng như một phương pháp hỗ trợ: Nghiên cứu tại Nga chỉ ra rằng lá lược vàng có thể ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư và cải thiện triệu chứng. Tuy nhiên, quyết định sử dụng nên được thảo luận với bác sĩ để tránh ảnh hưởng đến điều trị chính.

GIẢM ĐAU LƯNG

  • Rượu cây lược vàng: Sử dụng rượu cây lược vàng bằng cách ngâm thân và lá cây vào rượu trắng từ 40 độ trở lên. Uống 40-50ml mỗi lần, 3 lần/ngày và kết hợp với xoa bóp ngoài da.
  • Chườm lá lược vàng: Hái vài lá, hơ trên lửa, đắp lên vùng lưng đau. Lặp lại quy trình khi dược liệu nguội. Mỗi lần chườm khoảng 15 phút để giảm đau lưng.

Lưu ý rằng việc sử dụng cây lược vàng trong các bài thuốc nên được thảo luận và theo dõi dưới sự giám sát của chuyên gia y tế.

CÂY LƯỢC VÀNG TRỊ BỆNH GÌ? CÔNG DỤNG VÀ CÁCH DÙNG CÂY LƯỢC VÀNG TỐT CHO SỨC KHỎE  5

TÁC HẠI CỦA CÂY LƯỢC VÀNG BẠN CẦN LƯU Ý

Nó được cho là có nhiều tác dụng tốt cho sức khỏe, như chống viêm, kháng khuẩn, hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường, cao huyết áp,… Tuy nhiên, theo kết quả nghiên cứu của các nhà khoa học, cây lược vàng cũng có thể gây ra một số tác hại, cụ thể là:

  • Độc tính cấp: Cao chiết lá và thân cây lược vàng có thể gây chết chuột thí nghiệm ở liều cao, tương đương với liều từ 2.100g-3.000g dược liệu tươi/kg cân nặng.
  • Làm giảm huyết áp: Một số nghiên cứu cho thấy chiết xuất cây lược vàng có thể làm giảm huyết áp ở người khỏe mạnh. Do đó, những người đang sử dụng thuốc hạ huyết áp hoặc có tiền sử huyết áp thấp cần thận trọng khi sử dụng cây lược vàng.
  • Gây dị ứng: Một số người có thể bị dị ứng với cây lược vàng. Các triệu chứng dị ứng có thể bao gồm nổi mẩn đỏ, ngứa, khó thở,…

Ngoài ra, cây lược vàng cũng có thể tương tác với một số loại thuốc, chẳng hạn như thuốc chống đông máu, thuốc chống trầm cảm,… Do đó, người dùng cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng cây lược vàng để đảm bảo an toàn.

MỘT SỐ LƯU Ý KHI DÙNG CÂY LƯỢC VÀNG

Dưới đây là một số lưu ý khi dùng cây lược vàng:

  • Phụ nữ mang thai, cho con bú, người đang sử dụng thuốc theo toa: Các hoạt chất có trong cây lược vàng có thể tương tác với các loại thuốc khác, gây ra các tác dụng phụ không mong muốn. Ngoài ra, các hoạt chất này cũng có thể đi qua nhau thai hoặc sữa mẹ, ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi hoặc trẻ nhỏ.
  • Lạm dụng cây lược vàng: Cây lược vàng có chứa các hoạt chất kháng viêm mạnh. Nếu lạm dụng hoặc dùng quá liều lượng, các hoạt chất này có thể gây tổn thương dây thanh quản, khiến người bệnh bị khó thở, khàn giọng.
  • Người có hệ miễn dịch yếu: Người có hệ miễn dịch yếu dễ bị nhiễm trùng hơn những người khác. Các hoạt chất kháng viêm trong cây lược vàng có thể làm giảm khả năng miễn dịch của cơ thể, khiến người bệnh dễ bị nhiễm trùng hơn.

Tóm lại, cây lược vàng là một loại cây cảnh có nhiều tác dụng tốt cho sức khỏe, tuy nhiên, cần sử dụng đúng cách để tránh các tác dụng phụ không mong muốn.

Cây Tam thất nam: Dược liệu quý hiếm tốt cho sức khỏe

Cây Tam thất nam: Dược liệu quý hiếm tốt cho sức khỏe 7

Tam thất nam (tên khoa học là Stahlianthus thorelii Gagnep) hay Khương tam thất, được coi là một trong những dược liệu hay được sử dụng trong các bài thuốc y học cổ truyền của người Dao nhưng hiện nay nguồn nguyên liệu chính vẫn được khai thác từ tự nhiên, chưa được trồng rộng rãi.

Đặc điểm tự nhiên và phân bố của tam thất nam

Cây Tam thất nam: Dược liệu quý hiếm tốt cho sức khỏe 9

Đặc điểm tự nhiên

Tam thất nam, còn được biết đến với tên gọi khoa học là Panax pseudoginseng, là một loại cây thảo không có thân, thường cao từ 10 đến 20 cm. Thân của cây rễ to, nạc, nằm ngang và chứa nhiều chất dự trữ. Thân có đặc điểm đặc trưng với nhiều vết của lá đã rụng, thường phân nhánh mang theo nhiều củ nhỏ, hình quả trứng xếp thành chuỗi và có nhiều ngấn ngang. Rễ con thường có dạng sợi chỉ.

Lá của cây tam thất nam có cấu trúc đơn, mọc cách từ 3 đến 5 chiếc. Lá xếp thành 2 hành thường hướng lên trên và đôi khi nằm ngang, gần như song song với mặt đất. Lá mọc thẳng từ thân rễ sau khi cây ra hoa, có cuống dài và bẹ phát triển. Bẹ lá mở đến gốc, phần dưới thường ôm chặt lấy nhau tạo thành thân giả. Cuống lá dài, có thể lên đến 25 cm, hình lòng máng sâu. Phiến lá nguyên, hình mác thuôn dài với đầu nhọn. Mặt dưới của lá thường có màu lục, có thể pha trộn với màu nâu hoặc nâu tím, mép nguyên và lượn sóng. Mặt trên lá thường có màu xanh, đôi khi có đốm trắng loang lổ.

Cụm hoa của cây tam thất nam có dạng bầu, mọc ở gốc và nằm ở bên của lá, bao gồm một lá bắc hình ống dài khoảng 3-3,5 cm. Cuống hoa dài từ 6 đến 8 cm, ở phía cuối có lá bắc hình ống bao quanh hoa. Hoa của cây này có màu trắng, hồng vàng. Cuống hoa chia thành 4-5 hoa, mỗi hoa có lá bắc dạng ống và 3 răng. Tràng hoa màu trắng, có họng màu vàng. Tràng hoa có hình dạng ống nhẵn, với 3 răng ở phía sau. Bầu hoa nhẵn và chia thành 3 ô. Cây tam thất nam thường nở hoa từ tháng 4 đến tháng 5.

Cây Tam thất nam: Dược liệu quý hiếm tốt cho sức khỏe 11

Nơi phân bố

Tam thất nam phân bố chủ yếu tại Trung Quốc, Lào và Việt Nam. Tại Việt Nam, loài cây này mọc hoang ở các khu vực như Tây Nguyên và được trồng rải rác trong các vùng dân cư ở các tỉnh thuộc đồng bằng và trung du Bắc Bộ, như Hưng Yên, Lào Cai, Yên Bái, Hà Giang, Hòa Bình, Cao Bằng, Hà Tây và Hải Dương, với diện tích không đáng kể. Nó cũng được tìm thấy ở một số tỉnh phía Nam như Kon Tum, Đắk Lắk, Lâm Đồng, và các khu vực khác.

Tam thất nam thường phát triển ở những nơi đất ẩm, và có thể chịu được mức độ bóng tốt. Cây này sinh trưởng và phát triển tốt trong điều kiện trồng xen ở vườn gia đình hoặc trong vườn thuốc nam của các trạm y tế xã. Mỗi năm, phần trên mặt đất của cây sẽ tàn lụi vào mùa đông, và đến khoảng tháng 3 năm sau, hoa xuất hiện trước khi cây bắt đầu nảy lá. Tam thất nam có khả năng đẻ nhánh mạnh mẽ. Từ một củ con trồng ban đầu, sau một năm có thể tạo ra một khóm lớn với khoảng 10 nhánh. Tuy nhiên, nếu không thu hoạch trong vòng 2 – 3 năm, các củ cải (củ con trồng ban đầu) có thể bị thối rữa.

Cây tam thất nam thường được trồng ven hàng rào, bờ ao, chân đồi, ven suối, khe đá, và tán rừng nguyên sinh. Cây mọc khỏe mạnh, sống lâu năm, ít bị sâu bệnh và có thể phát triển dưới bóng cây. Củ của cây đẻ nhánh tương tự như gừng. Phương pháp nhân giống chủ yếu sử dụng củ mầm. Thời gian thích hợp để trồng là từ tháng 2 đến tháng 3. Nếu trồng nhiều, người dân cần thực hiện cày bừa và lên luống. Nếu trồng ít, họ có thể tạo hốc cách nhau khoảng 40 – 50 cm. Mỗi hốc có thể trồng một mầm hoặc một đoạn củ dài mang nhiều mầm. Cây không đòi hỏi nhiều công việc chăm sóc. Củ có thể thu hoạch dần dần, với củ già được thu trước, còn củ non để lại để phát triển. Trong miền núi, cây thường ngừng sinh trưởng vào mùa đông.

Thành phần và công dụng chữa bệnh của cây tam thất nam

Bộ phận sử dụng của cây tam thất nam là rễ củ, và quá trình thu hái thường diễn ra từ mùa đông đến mùa xuân năm sau. Sau khi thu hái, rễ củ được bảo quản bằng cách phơi khô. Mặt ngoài của củ có vằn ngang màu đen, trong có chất bột trắng ngà, giống như màu sắc của củ tam thất.

Cây Tam thất nam: Dược liệu quý hiếm tốt cho sức khỏe 13

Thành phần hoá học

Trong công trình nghiên cứu “Nghiên cứu đặc điểm thực vật và thành phần hóa học của cây Tam thất gừng ở miền núi Nghệ An” của tác giả Ngô Xuân Quỳnh (2007), thuộc trường Đại học Dược Hà Nội, đã tiến hành nghiên cứu về thành phần hóa học của cây Tam thất gừng. Kết quả nghiên cứu đã chỉ ra các thành phần chính trong thân rễ của cây này.

Các phản ứng hóa học định tính cho thấy trong thân rễ Tam thất gừng chứa các nhóm chất như Coumarin, Polysaccharide, và đặc biệt là Flavonoid, được xác định bằng màu tím đỏ đặc biệt trong quá trình chiết xuất dược liệu. Hơn nữa, nghiên cứu đã xác định được hàm lượng tinh dầu trong Tam thất gừng là 0,11%. Những kết quả này cung cấp thông tin cơ bản về thành phần hóa học của cây Tam thất gừng, làm nền tảng cho các nghiên cứu chi tiết hơn về tiềm năng và ứng dụng của cây trong lĩnh vực y học và dược học.

Công dụng chữa bệnh

Theo y học cổ truyền, tam thất nam được mô tả có vị cay, đắng nhẹ, tính ôn, và có các tác dụng như thông kinh, hoạt huyết, tán ứ, tiêu thủng, hành khí chỉ thống.

Trong y học hiện đại, tam thất nam được công nhận với một số tác dụng quý như:

  • Điều trị chấn thương, phong thấp, đau nhức xương: Có khả năng giảm viêm và đau, đặc biệt trong trường hợp chấn thương và viêm khớp.
  • Điều trị thổ huyết, chảy máu cam, kinh nguyệt quá nhiều: Có tác dụng hỗ trợ trong việc cân bằng huyết áp và kiểm soát chu kỳ kinh nguyệt.
  • Điều trị trùng độc cắn và rắn cắn: Có khả năng giảm đau và sưng sau khi bị cắn, cắn rắn.
  • Điều trị hành kinh chậm, máu xấu lởn vởn không tươi: Có thể hỗ trợ điều chỉnh chu kỳ kinh nguyệt và cải thiện tình trạng máu.
  • Điều trị ăn kém tiêu, nôn trớ: Có tác dụng hỗ trợ tiêu hóa và giảm các triệu chứng nôn mửa.
Cây Tam thất nam: Dược liệu quý hiếm tốt cho sức khỏe 15

Cách dùng tam thất nam và những điều cần lưu ý

Cách dùng 

Tam thuốc nam được sử dụng theo kinh nghiệm dân gian để chữa một số tình trạng sức khỏe như đau nhức xương, kinh nguyệt quá nhiều, chảy máu cam, đau bụng khi hành kinh, hoặc trong trường hợp ăn uống kém tiêu, nôn mửa. Liều dùng thường là từ 6 đến 10g mỗi ngày, và có thể được chế biến thành dạng thuốc sắc, bột mịn hoặc ngâm rượu uống.

Lưu ý khi sử dụng

Đây là một vị thuốc hoạt huyết tán ứ nên tránh dùng trên phụ nữ có thai.

Tóm lại, Tam thất nam không giống Tam thất bắc. Tác dụng chủ yếu của nó là hoạt huyết và tán ứ. Không có tác dụng tăng cường sức khỏe như Tam thất bắc. Khi có nhu cầu sử dụng, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa để được tư vấn dùng thuốc một cách hợp lý.