Bệnh gan nhiễm mỡ cấp độ 2: Những điều bạn nên biết

Bệnh gan nhiễm mỡ cấp độ 2: Những điều bạn nên biết 1

Gan nhiễm mỡ cấp độ 2 là giai đoạn trung bình, là “cầu nối” chuyển tiếp giữa mức độ gan nhiễm mỡ nhẹ (độ 1) và mức độ nghiêm trọng (cấp độ 3). Lượng mỡ tích tụ trong gan lúc này có thể chiếm tới 20% khối lượng gan cùng với tình trạng nhiều chức năng gan bị suy giảm nặng hơn.

Bệnh gan nhiễm mỡ cấp độ 2: Những điều bạn nên biết 3

Gan nhiễm mỡ độ 2 là gì?

Gan nhiễm mỡ độ 2 là tình trạng mỡ tích tụ trong gan chiếm từ 10-25% trọng lượng gan. Đây là giai đoạn trung bình của bệnh gan nhiễm mỡ, sau độ 1 và trước độ 3.

Nguyên nhân gan nhiễm mỡ độ 2

Gan nhiễm mỡ độ 2 thường do các nguyên nhân sau:

  • Thừa cân, béo phì: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra gan nhiễm mỡ. Khi cơ thể tích tụ quá nhiều mỡ thừa, lượng mỡ này sẽ di chuyển đến các cơ quan khác, trong đó có gan.
  • Uống nhiều rượu bia: Rượu bia là một trong những nguyên nhân chính gây ra gan nhiễm mỡ. Khi uống rượu bia, gan sẽ phải làm việc nhiều hơn để chuyển hóa các chất độc hại trong rượu. Điều này khiến gan bị tổn thương và tích tụ mỡ.
  • Tiểu đường: Người bị tiểu đường có nguy cơ mắc gan nhiễm mỡ cao hơn người bình thường. Khi lượng đường trong máu cao, gan sẽ phải sản xuất nhiều insulin hơn để chuyển hóa đường. Điều này khiến gan bị tổn thương và tích tụ mỡ.
  • Lười vận động: Lười vận động khiến cơ thể tích tụ nhiều mỡ thừa, từ đó làm tăng nguy cơ gan nhiễm mỡ.
  • Một số nguyên nhân khác như: viêm gan C, thuốc điều trị,…

Dấu hiệu giai đoạn 2 của bệnh gan nhiễm mỡ

Một số dấu hiệu gan nhiễm mỡ cấp độ 2 thường gặp:

  • Đau tức hạ sườn bên phải: Đau bụng kèm theo tức vùng hạ sườn phải là triệu chứng của bệnh gan nhiễm mỡ. Khi đó, các dịch có thể tích tụ ở bụng khiến bạn cảm thấy dễ đau bụng.
  • Mỡ máu cao: Mỡ máu cao thường sẽ đi kèm với tình trạng gan nhiễm mỡ. Nguyên nhân là do gan tự sản xuất cholesterol và đẩy chúng vào máu. Khi dùng thực phẩm nhiều chất béo bão hòa và được chuyển hóa, gan sẽ giải phóng thêm nhiều chất béo trong cơ thể và làm gia tăng cholesterol. Vì vậy, mỡ máu và gan nhiễm mỡ có một mối quan hệ đặc biệt với nhau.
  • Vàng da, vàng mắt: Đây là triệu chứng không quá điển hình. Đây không chỉ là triệu chứng gan nhiễm mỡ mà còn là biểu hiện của nhiều bệnh khác. Do đó, nếu xuất hiện tình trạng này, bệnh nhân nên đi kiểm tra sức khỏe của mình.
  • Kích thước lá gan to, ấn vào thấy đau: Khi bị nhiễm mỡ, kích thước của gan sẽ to hơn và có thể sờ thấy được.

Cách chẩn đoán gan nhiễm mỡ cấp độ 2

Bệnh gan nhiễm mỡ cấp độ 2: Những điều bạn nên biết 5

Để chẩn đoán gan nhiễm mỡ cấp độ 2, bạn có thể thực hiện các bước sau:

Xét nghiệm máu

Xác định men gan: Một số chỉ số như AST (Aspartate aminotransferase), ALT (Alanine aminotransferase), và GGT (Gamma-glutamyl transferase) có thể tăng cao khi gan bị tổn thương.

Kiểm tra cholesterol và triglyceride: Nếu có tăng cao, có thể là dấu hiệu của gan nhiễm mỡ.

Xét nghiệm hình ảnh

Siêu âm gan: Hình ảnh siêu âm có thể chỉ ra sự tích tụ chất béo trong gan.

CT scan hoặc MRI gan: Cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về tình trạng gan và giúp loại trừ các nguyên nhân khác.

Biopsy gan (nếu cần)

Nếu kết quả của các xét nghiệm không đủ rõ ràng, bác sĩ có thể thực hiện biopxy gan để lấy mẫu tế bào gan để kiểm tra chi tiết hơn.

Cách điều trị gan nhiễm mỡ độ 2

Để điều trị gan nhiễm mỡ độ 2, phương pháp kết hợp giữa việc điều chỉnh chế độ ăn uống và lối sống cùng sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ là quan trọng. Dưới đây là cách tiếp cận một cách tổng thể và dễ hiểu:

Sử dụng thuốc trị gan nhiễm mỡ

Các loại thuốc như điều trị rối loạn chuyển hóa lipoprotein và vitamin E liều cao có thể được kê đơn để hỗ trợ điều trị.

Thuốc có khả năng tăng cường dưỡng chất, thải độc gan, và phục hồi tế bào gan tổn thương.

Chế độ ăn uống khoa học

Kiêng bia rượu: Loại bỏ đồ uống có cồn để ngăn chặn xơ hóa tế bào gan và giảm nguy cơ suy gan, ung thư gan.

Giảm lượng carbohydrate: Hạn chế tinh bột và đường để kiểm soát đường huyết và giảm tình trạng nhiễm mỡ gan.

Hạn chế cholesterol: Tránh thực phẩm giàu cholesterol như nội tạng động vật, thực phẩm chiên, và bánh ngọt.

Uống đủ nước: Hỗ trợ đào thải độc tố và duy trì sức khỏe gan.

Bổ sung omega-3: Sử dụng thực phẩm giàu omega-3 hoặc dầu cá để tăng HDL cholesterol và giảm cholesterol trong máu.

Tăng cường chất xơ: Bao gồm rau xanh, trái cây, đậu, và ngũ cốc nguyên hạt để cung cấp chất xơ và dưỡng chất cần thiết cho sức khỏe gan và tổng thể.

Lối sống khoa học

Tập thể dục đều đặn: Hoạt động vận động ít nhất 30 phút mỗi ngày để hỗ trợ quá trình giảm cân và cải thiện sức khỏe tim mạch.

Giảm căng thẳng: Học kỹ thuật giảm căng thẳng như thiền, yoga để hỗ trợ sức khỏe tâm lý và gan.

Quan trọng nhất, thực hiện điều trị dưới sự giám sát của bác sĩ và tuân thủ đúng hướng dẫn để đảm bảo hiệu quả và an toàn trong quá trình điều trị.

Chế độ ăn cho người gan nhiễm mỡ 

Chế độ ăn cho người bị bệnh gan nhiễm mỡ cần tập trung vào việc giúp gan giảm mỡ, kể cả khi chưa thể giảm cân. Việc ăn uống lúc này sẽ tập trung vào các thực phẩm có nguồn gốc thực vật và chất béo lành mạnh. Cụ thể bao gồm:

  • Trái cây, rau xanh: Táo, chuối, rau lá xanh, bông cải xanh, khoai tây, cà rốt, cà chua, các loại đậu,… là những lựa chọn tốt cho sức khỏe khi cung cấp dồi dào lượng chất xơ và vitamin cho cơ thể giúp tăng cường sức đề kháng từ đó cũng tăng cao sức khỏe của gan. Chất xơ giúp loại bỏ độc tố ra khỏi cơ thể, giảm nguy cơ mắc các bệnh lý về tim mạch, tiểu đường, ung thư. Vitamin và khoáng chất giúp tăng cường sức khỏe tổng thể, giúp gan hoạt động hiệu quả hơn.
  • Cá và thịt nạc: Cá và thịt nạc, thịt trắng như thịt gà, là nhóm thực phẩm có thể dùng ở người bị gan nhiễm mỡ, ở lượng vừa phải. Cá là nguồn cung cấp protein, omega-3 dồi dào, giúp giảm viêm, cải thiện chức năng gan. Thịt nạc cung cấp protein, giúp cơ thể khỏe mạnh, giảm nguy cơ mắc các bệnh lý về tim mạch.
  • Các loại ngũ cốc: Các loại ngũ cốc chưa qua chế biến như bánh mì nguyên cám, yến mạch, gạo lứt, quinoa,… bổ sung chất xơ với hàm lượng dinh dưỡng cao. Nguồn thực phẩm này không chỉ tốt cho người bệnh gan nhiễm mỡ mà còn giúp giảm nguy cơ các bệnh tim mạch, béo phì, tiểu đường tuýp 2, giảm tình trạng viêm,…
  • Chất béo lành mạnh: Dầu oliu, dầu hạt cải, dầu dừa, bơ, các loại quả hạch,… là những nguồn chất béo mà người bệnh gan nhiễm mỡ có thể yên tâm sử dụng vì những thực phẩm này có khả năng giúp giảm cholesterol “xấu” LDL, chống oxy hóa, giảm viêm, tốt cho trí não,…

Gan nhiễm mỡ độ 2 là giai đoạn bệnh đã có dấu hiệu tiến triển nặng hơn. Do đó, việc điều trị cần được thực hiện càng sớm càng tốt để tránh những biến chứng nguy hiểm. Việc điều trị gan nhiễm mỡ độ 2 cần kết hợp giữa điều chỉnh chế độ ăn uống, sinh hoạt và dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.

Tỷ lệ mỡ cơ thể lý tưởng cho nam và nữ theo từng độ tuổi

Tỷ lệ mỡ cơ thể lý tưởng cho nam và nữ theo từng độ tuổi 7

Để đưa ra con số chính xác về tỷ lệ mỡ cơ thể lý tưởng thật sự rất khó. Tuy nhiên, bạn vẫn có thể cân đo tỷ lệ mỡ cơ thể dựa trên nhiều phương pháp khác nhau. Thực tế, tỷ lệ mỡ cơ thể nữ và tỷ lệ mỡ cơ thể nam luôn có sự chênh lệch theo độ tuổi.

Những cách được dùng để cân đo tỷ lệ mỡ cơ thể

Có nhiều phương pháp được dùng cho mục đích cân đo tỷ lệ mỡ. Tuy nhiên, đa số chúng ta luôn muốn tìm đến những phương pháp đơn giản mà tốn ít chi phí nhất. Việc đó đi kèm với sai số kết quả nhưng những phương pháp này vẫn luôn được ưu tiên chọn lựa để đánh giá tỷ lệ mỡ cơ thể.

Tỷ lệ mỡ cơ thể lý tưởng cho nam và nữ theo từng độ tuổi 9

Thước kẹp da

Mô mỡ thường được coi là tập trung chủ yếu dưới da, và dựa trên nhận định này, nghiên cứu giả định rằng khi mỡ thừa xuất hiện, phương pháp kẹp nếp da có thể được sử dụng để đo lường lượng mỡ đó. Phương pháp này đã được phát triển nhờ công trình nghiên cứu của các huấn luyện viên thể thao.

Tuy nhiên, việc sử dụng phương pháp kẹp nếp da đôi khi gặp khó khăn, đặc biệt là khi người đo thực hiện đo lường không đồng đều mỗi lần. Điều này có thể dẫn đến sự không nhất quán trong kết quả đo lường. Do đó, để giảm thiểu sai số chênh lệch lớn, quan trọng là quen thuộc với kỹ thuật đo và chỉ nên nhờ một người đo duy nhất trong suốt quá trình đánh giá tỷ lệ mỡ cơ thể. Việc này giúp đảm bảo tính nhất quán và đáng tin cậy của kết quả, không bị ảnh hưởng bởi sự biến đổi trong cách thực hiện đo lường.

Phương pháp khác

Một số người, vì ngại phải di chuyển, mong muốn đo lường tỷ lệ mỡ ngay tại nhà mà không cần đến các cơ sở đo lường chuyên nghiệp. Trong trường hợp này, họ thường tự thực hiện đo lường hoặc nhờ sự hỗ trợ từ người khác. Sử dụng các công cụ đơn giản như thước dây hoặc cân để đánh giá sơ bộ về trọng lượng và các số đo cơ thể là một phương pháp theo dõi cơ thể khá hiệu quả trong trường hợp này.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng thước dây hoặc cân không thể cung cấp thông tin chính xác về tỷ lệ mỡ cơ thể. Thay vào đó, chúng chỉ cho phép cảm nhận về sự thay đổi của các chỉ số so với điểm xuất phát. Điều này có nghĩa là, mặc dù bạn có thể cảm nhận sự tích cực khi cơ thể giảm mỡ, nhưng bạn không thể biết được chính xác tỷ lệ mỡ hiện tại của cơ thể. Đây là một phương pháp đơn giản và tiện lợi, nhưng cần hiểu rõ rằng nó chỉ mang tính chất tương đối và không thể thay thế được các phương pháp đo lường chính xác hơn.

Tỷ lệ mỡ cơ thể nữ lý tưởng

Phương pháp đo BMI chỉ dựa trên chiều cao và trọng lượng cơ thể, điều này gây chênh lệch tỷ lệ BMI giữa nam và nữ, tạo ra sai số. Trong tư duy phổ quát, thường kết luận rằng nữ giới có xu hướng tích mỡ nhiều hơn, đặc biệt là vì cơ thể nữ được thiết kế để hỗ trợ sinh sản và các hoạt động khác, do đó tỷ lệ mỡ cũng có phần cao hơn.

Tỷ lệ mỡ cơ thể lý tưởng cho nam và nữ theo từng độ tuổi 11

Để đánh giá tỷ lệ mỡ cơ thể nữ, nghiên cứu thường chia thành nhiều nhóm khác nhau. Dựa trên nhiều đối tượng nghiên cứu với các độ tuổi và hoạt động, các nhà nghiên cứu đã đề xuất các khoảng chất béo phù hợp và dư thừa trên cơ thể nữ:

  • 10 – 13% chất béo: Đủ chỉ số chất béo để duy trì sự sống.
  • 14 – 20% chất béo: Tích mỡ phù hợp cho các vận động viên.
  • 21 – 24% chất béo: Tỷ lệ mỡ thường gặp ở những cơ thể khỏe mạnh và có vóc dáng đẹp.
  • 25 – 31% chất béo: Phần trung bình, không quá nghiêm ngặt về yêu cầu vóc dáng hoặc sức khỏe.
  • Trên 32% chất béo: Nguy cơ mỡ thừa cao và có thể gắn liền với bệnh béo phì nguy hiểm.

Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng tỷ lệ mỡ cơ thể nữ có thể biến đổi theo độ tuổi:

  • 20 – 39 tuổi: Tỷ lệ mỡ từ 21 – 32%.
  • 40 – 59 tuổi: Tỷ lệ mỡ từ 23 – 33%.
  • 60 – 79 tuổi: Tỷ lệ mỡ từ 24 – 35%.

Tỷ lệ mỡ cơ thể nam lý tưởng

Tỷ lệ mỡ cơ thể lý tưởng ở nam giới thường có xu hướng thấp hơn so với nữ giới, phần lớn là do nam giới thường phát triển cơ nạc hơn, ảnh hưởng đến tỷ lệ mỡ cơ thể. Đặc biệt, trong độ tuổi sinh sản, nhu cầu về tỷ lệ chất béo cao hơn ở phụ nữ nhằm bảo vệ cơ thể trong quá trình thai kỳ. Do đó, chỉ số chất béo cho nam giới thường được xác định thấp hơn một cách đáng kể:

  • 2 – 5% chất béo: Đủ chỉ số chất béo để duy trì sự sống.
  • 6 – 13% chất béo: Tỷ lệ mỡ cơ thể phù hợp với các vận động viên.
  • 14 – 17% chất béo: Tỷ lệ mỡ thường gặp ở những cơ thể khỏe mạnh và có vóc dáng đẹp.
  • 18 – 24% chất béo: Tỷ lệ mỡ dành cho những đối tượng không có yêu cầu khắt khe về cơ thể hoặc muốn duy trì vóc dáng không quá săn chắc.
  • Trên 25%, nam giới được đánh giá là béo phì, tăng nguy cơ mắc các bệnh như tiểu đường, mỡ máu, và bệnh tim mạch.

Nghiên cứu cũng cho thấy sự biến động của tỷ lệ mỡ cơ thể nam giới dựa trên độ tuổi để so sánh với nữ giới:

  • 20 – 39 tuổi: Tỷ lệ mỡ chiếm từ 8 – 19%.
  • 40 – 59 tuổi: Tỷ lệ mỡ chiếm từ 11 – 21%.
  • 60 – 79 tuổi: Tỷ lệ mỡ chiếm từ 13 – 24%.
Tỷ lệ mỡ cơ thể lý tưởng cho nam và nữ theo từng độ tuổi 13

Ảnh hưởng của chỉ số BMI trong cân đo tỷ lệ mỡ

Phương pháp tính toán BMI dựa trên đo lường chiều cao và trọng lượng, cung cấp một cách nhanh chóng và dễ dàng để đánh giá chỉ số cơ thể. Các nghiên cứu đã gợi ý ý nghĩa của các khoảng chỉ số BMI như sau:

  • Dưới 18,5: Cơ thể nhẹ cân hoặc thiếu cân, có nguy cơ mắc suy dinh dưỡng.
  • Từ 18,5 đến 24,9: Mức BMI lý tưởng, cơ thể cân đối, có nguy cơ mắc các bệnh hạn chế và duy trì sức khỏe ổn định.
  • Từ 25 đến 29,9: Giai đoạn cân nặng thừa, đòi hỏi sự quản lý để giảm cân và cải thiện sức khỏe.
  • Trên 30: Béo phì, tăng nguy cơ mắc các bệnh như mỡ máu, tiểu đường, và đột quỵ.

Lưu ý quan trọng là chỉ số BMI chỉ áp dụng cho người từ 20 tuổi trở lên, khi cơ thể đã gần hoàn thiện phát triển và hướng đến sự cân bằng. Dưới 20 tuổi, khi cơ thể đang trong giai đoạn phát triển, các chỉ số và cân nặng có thể biến động lớn, làm cho BMI không hoàn toàn chính xác và thực hiện ở độ tuổi này có thể không đảm bảo đánh giá chính xác về tình trạng cơ thể.

Một số vấn đề bạn thường gặp khi tính toán tỷ lệ mỡ cơ thể

Mỗi phương pháp cân đo tỷ lệ mỡ đều mang theo nhược điểm và sai số, và kết quả thu được thường chỉ mang tính tham khảo. Sai số này có thể đến từ nhiều yếu tố như sự chênh lệch giữa các người đo, độ chính xác của thiết bị đo, và đặc điểm cụ thể của từng người như khung xương, tỷ lệ khối cơ, và cấu trúc cơ thể.

Thực tế, sai số lên đến 8% không phải là điều hiếm gặp và có thể làm giảm độ chính xác của việc đánh giá tỷ lệ mỡ cơ thể. Các hệ thống công thức chung cũng có thể không phản ánh chính xác tình trạng cơ thể của từng người do sự đa dạng lớn trong cấu trúc cơ thể và di truyền.

Vì vậy, thay vì sử dụng các phương pháp đo để so sánh với người khác, nó thích hợp hơn khi sử dụng chúng để theo dõi tiến trình giảm cân cá nhân và đánh giá sự thay đổi trong cơ thể của bản thân. Điều này giúp giảm thiểu ảnh hưởng của những yếu tố biến đổi giữa các người và tập trung vào việc theo dõi sự tiến triển cá nhân.

Tư vấn hữu ích từ chuyên gia

Tỷ lệ mỡ cơ thể lý tưởng cho nam và nữ theo từng độ tuổi 15

Nếu không chắc chắn về kiến thức cơ bản về tỷ lệ mỡ cơ thể hoặc có bất kỳ thắc mắc nào về sức khỏe và lối sống, việc tham khảo ý kiến từ chuyên gia là điều quan trọng.

Chuyên gia dinh dưỡng có kiến thức sâu rộng về dinh dưỡng và có thể tư vấn về chế độ ăn uống và luyện tập phù hợp với mục tiêu sức khỏe của mỗi người. Các thiết bị y tế cũng có thể cung cấp thông tin chính xác về tình trạng sức khỏe và cung cấp hướng dẫn cụ thể về chế độ dinh dưỡng.

Quan trọng nhất, sự kết hợp của cả hai – kiến thức từ chuyên gia và sự hỗ trợ từ công nghệ y tế – có thể tạo ra một phương pháp toàn diện và hiệu quả hơn để quản lý sức khỏe và đạt được mục tiêu về tỷ lệ mỡ cơ thể. Điều này bao gồm cả việc tập trung vào dinh dưỡng, hoạt động thể chất và quản lý tâm lý để đảm bảo một lối sống lành mạnh và cân bằng.