Cây Tam thất nam: Dược liệu quý hiếm tốt cho sức khỏe

Cây Tam thất nam: Dược liệu quý hiếm tốt cho sức khỏe 1

Tam thất nam (tên khoa học là Stahlianthus thorelii Gagnep) hay Khương tam thất, được coi là một trong những dược liệu hay được sử dụng trong các bài thuốc y học cổ truyền của người Dao nhưng hiện nay nguồn nguyên liệu chính vẫn được khai thác từ tự nhiên, chưa được trồng rộng rãi.

Đặc điểm tự nhiên và phân bố của tam thất nam

Cây Tam thất nam: Dược liệu quý hiếm tốt cho sức khỏe 3

Đặc điểm tự nhiên

Tam thất nam, còn được biết đến với tên gọi khoa học là Panax pseudoginseng, là một loại cây thảo không có thân, thường cao từ 10 đến 20 cm. Thân của cây rễ to, nạc, nằm ngang và chứa nhiều chất dự trữ. Thân có đặc điểm đặc trưng với nhiều vết của lá đã rụng, thường phân nhánh mang theo nhiều củ nhỏ, hình quả trứng xếp thành chuỗi và có nhiều ngấn ngang. Rễ con thường có dạng sợi chỉ.

Lá của cây tam thất nam có cấu trúc đơn, mọc cách từ 3 đến 5 chiếc. Lá xếp thành 2 hành thường hướng lên trên và đôi khi nằm ngang, gần như song song với mặt đất. Lá mọc thẳng từ thân rễ sau khi cây ra hoa, có cuống dài và bẹ phát triển. Bẹ lá mở đến gốc, phần dưới thường ôm chặt lấy nhau tạo thành thân giả. Cuống lá dài, có thể lên đến 25 cm, hình lòng máng sâu. Phiến lá nguyên, hình mác thuôn dài với đầu nhọn. Mặt dưới của lá thường có màu lục, có thể pha trộn với màu nâu hoặc nâu tím, mép nguyên và lượn sóng. Mặt trên lá thường có màu xanh, đôi khi có đốm trắng loang lổ.

Cụm hoa của cây tam thất nam có dạng bầu, mọc ở gốc và nằm ở bên của lá, bao gồm một lá bắc hình ống dài khoảng 3-3,5 cm. Cuống hoa dài từ 6 đến 8 cm, ở phía cuối có lá bắc hình ống bao quanh hoa. Hoa của cây này có màu trắng, hồng vàng. Cuống hoa chia thành 4-5 hoa, mỗi hoa có lá bắc dạng ống và 3 răng. Tràng hoa màu trắng, có họng màu vàng. Tràng hoa có hình dạng ống nhẵn, với 3 răng ở phía sau. Bầu hoa nhẵn và chia thành 3 ô. Cây tam thất nam thường nở hoa từ tháng 4 đến tháng 5.

Cây Tam thất nam: Dược liệu quý hiếm tốt cho sức khỏe 5

Nơi phân bố

Tam thất nam phân bố chủ yếu tại Trung Quốc, Lào và Việt Nam. Tại Việt Nam, loài cây này mọc hoang ở các khu vực như Tây Nguyên và được trồng rải rác trong các vùng dân cư ở các tỉnh thuộc đồng bằng và trung du Bắc Bộ, như Hưng Yên, Lào Cai, Yên Bái, Hà Giang, Hòa Bình, Cao Bằng, Hà Tây và Hải Dương, với diện tích không đáng kể. Nó cũng được tìm thấy ở một số tỉnh phía Nam như Kon Tum, Đắk Lắk, Lâm Đồng, và các khu vực khác.

Tam thất nam thường phát triển ở những nơi đất ẩm, và có thể chịu được mức độ bóng tốt. Cây này sinh trưởng và phát triển tốt trong điều kiện trồng xen ở vườn gia đình hoặc trong vườn thuốc nam của các trạm y tế xã. Mỗi năm, phần trên mặt đất của cây sẽ tàn lụi vào mùa đông, và đến khoảng tháng 3 năm sau, hoa xuất hiện trước khi cây bắt đầu nảy lá. Tam thất nam có khả năng đẻ nhánh mạnh mẽ. Từ một củ con trồng ban đầu, sau một năm có thể tạo ra một khóm lớn với khoảng 10 nhánh. Tuy nhiên, nếu không thu hoạch trong vòng 2 – 3 năm, các củ cải (củ con trồng ban đầu) có thể bị thối rữa.

Cây tam thất nam thường được trồng ven hàng rào, bờ ao, chân đồi, ven suối, khe đá, và tán rừng nguyên sinh. Cây mọc khỏe mạnh, sống lâu năm, ít bị sâu bệnh và có thể phát triển dưới bóng cây. Củ của cây đẻ nhánh tương tự như gừng. Phương pháp nhân giống chủ yếu sử dụng củ mầm. Thời gian thích hợp để trồng là từ tháng 2 đến tháng 3. Nếu trồng nhiều, người dân cần thực hiện cày bừa và lên luống. Nếu trồng ít, họ có thể tạo hốc cách nhau khoảng 40 – 50 cm. Mỗi hốc có thể trồng một mầm hoặc một đoạn củ dài mang nhiều mầm. Cây không đòi hỏi nhiều công việc chăm sóc. Củ có thể thu hoạch dần dần, với củ già được thu trước, còn củ non để lại để phát triển. Trong miền núi, cây thường ngừng sinh trưởng vào mùa đông.

Thành phần và công dụng chữa bệnh của cây tam thất nam

Bộ phận sử dụng của cây tam thất nam là rễ củ, và quá trình thu hái thường diễn ra từ mùa đông đến mùa xuân năm sau. Sau khi thu hái, rễ củ được bảo quản bằng cách phơi khô. Mặt ngoài của củ có vằn ngang màu đen, trong có chất bột trắng ngà, giống như màu sắc của củ tam thất.

Cây Tam thất nam: Dược liệu quý hiếm tốt cho sức khỏe 7

Thành phần hoá học

Trong công trình nghiên cứu “Nghiên cứu đặc điểm thực vật và thành phần hóa học của cây Tam thất gừng ở miền núi Nghệ An” của tác giả Ngô Xuân Quỳnh (2007), thuộc trường Đại học Dược Hà Nội, đã tiến hành nghiên cứu về thành phần hóa học của cây Tam thất gừng. Kết quả nghiên cứu đã chỉ ra các thành phần chính trong thân rễ của cây này.

Các phản ứng hóa học định tính cho thấy trong thân rễ Tam thất gừng chứa các nhóm chất như Coumarin, Polysaccharide, và đặc biệt là Flavonoid, được xác định bằng màu tím đỏ đặc biệt trong quá trình chiết xuất dược liệu. Hơn nữa, nghiên cứu đã xác định được hàm lượng tinh dầu trong Tam thất gừng là 0,11%. Những kết quả này cung cấp thông tin cơ bản về thành phần hóa học của cây Tam thất gừng, làm nền tảng cho các nghiên cứu chi tiết hơn về tiềm năng và ứng dụng của cây trong lĩnh vực y học và dược học.

Công dụng chữa bệnh

Theo y học cổ truyền, tam thất nam được mô tả có vị cay, đắng nhẹ, tính ôn, và có các tác dụng như thông kinh, hoạt huyết, tán ứ, tiêu thủng, hành khí chỉ thống.

Trong y học hiện đại, tam thất nam được công nhận với một số tác dụng quý như:

  • Điều trị chấn thương, phong thấp, đau nhức xương: Có khả năng giảm viêm và đau, đặc biệt trong trường hợp chấn thương và viêm khớp.
  • Điều trị thổ huyết, chảy máu cam, kinh nguyệt quá nhiều: Có tác dụng hỗ trợ trong việc cân bằng huyết áp và kiểm soát chu kỳ kinh nguyệt.
  • Điều trị trùng độc cắn và rắn cắn: Có khả năng giảm đau và sưng sau khi bị cắn, cắn rắn.
  • Điều trị hành kinh chậm, máu xấu lởn vởn không tươi: Có thể hỗ trợ điều chỉnh chu kỳ kinh nguyệt và cải thiện tình trạng máu.
  • Điều trị ăn kém tiêu, nôn trớ: Có tác dụng hỗ trợ tiêu hóa và giảm các triệu chứng nôn mửa.
Cây Tam thất nam: Dược liệu quý hiếm tốt cho sức khỏe 9

Cách dùng tam thất nam và những điều cần lưu ý

Cách dùng 

Tam thuốc nam được sử dụng theo kinh nghiệm dân gian để chữa một số tình trạng sức khỏe như đau nhức xương, kinh nguyệt quá nhiều, chảy máu cam, đau bụng khi hành kinh, hoặc trong trường hợp ăn uống kém tiêu, nôn mửa. Liều dùng thường là từ 6 đến 10g mỗi ngày, và có thể được chế biến thành dạng thuốc sắc, bột mịn hoặc ngâm rượu uống.

Lưu ý khi sử dụng

Đây là một vị thuốc hoạt huyết tán ứ nên tránh dùng trên phụ nữ có thai.

Tóm lại, Tam thất nam không giống Tam thất bắc. Tác dụng chủ yếu của nó là hoạt huyết và tán ứ. Không có tác dụng tăng cường sức khỏe như Tam thất bắc. Khi có nhu cầu sử dụng, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa để được tư vấn dùng thuốc một cách hợp lý.

Thảo quyết minh (hạt muồng): thảo dược sáng mắt, nhuận tràng & mát gan

Thảo quyết minh (hạt muồng): thảo dược sáng mắt, nhuận tràng & mát gan 11

Quyết minh tử (thảo quyết minh, hạt muồng) loài cây bụi, thuộc họ đậu. Từ xa xưa, thảo quyết minh được biết đến như một vị thuốc giúp sáng mắt, trị các bệnh về mắt như viêm màng kết mạc, võng mạc bị viêm, bệnh quáng gà. Ngoài ra, nó còn có tác dụng điều trị mất ngủ, đau đầu, tăng huyết áp, táo bón, nấm chàm ở trẻ em.

Thảo quyết minh (hạt muồng): thảo dược sáng mắt, nhuận tràng & mát gan 13

Công dụng chính của quyết minh tử tập trung vào việc làm dịu, làm sáng và làm mềm mắt. “Làm dịu” ở đây đặc biệt là giảm nhiệt độ trong gan, vì quyết minh tử trực tiếp tác động vào kinh của gan và đại tràng. Thường thì, loại thuốc này là lựa chọn hoàn hảo để giảm can hỏa, 

làm tan phong nhiệt và giảm đau và sưng mắt do gan nóng gây ra. Trên thực tế lâm sàng đã chỉ ra rằng việc làm mát gan thường không chỉ dựa vào một loại thuốc, mà còn kết hợp với long đởm thảo, hạ khô thảo…

Thảo quyết minh (hạt muồng): thảo dược sáng mắt, nhuận tràng & mát gan 15

Đối với những người thường xuyên sử dụng máy tính hoặc thiết bị điện tử khác, gây mệt mỏi mắt và đau đầu, trà quyết minh tử là lựa chọn phù hợp. Nó không chỉ giúp giảm mệt mắt mà còn hiệu quả trong việc điều trị táo bón. Tuy nhiên, vì tính lạnh của nó, cần phải hạn chế lượng sử dụng. Phụ nữ có cơ thể hàn cũng nên cẩn trọng và không sử dụng quá thường xuyên, ngay cả khi đối mặt với tình trạng táo bón, để tránh gây tổn thương cơ thể và gây ra các vấn đề lớn như thiếu huyết, cản trở lưu thông khí huyết và kinh nguyệt, có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Nên chỉ sử dụng khi cần thiết.

Có rất nhiều món ăn sử dụng quyết minh tử, bạn có thể nấu cháo quyết minh tử, hoặc pha trà cùng với sơn tra hay câu kỷ tử.

Có thể pha trà với 3 công thức sau:

  • Cách thứ nhất: 5g quyết minh tử, 10g câu kỷ tử, 3g hoa cúc
  • cách thứ hai : 4g quyết minh tử, 5g sơn ra
  • cách thứ ba : 5g quyết minh tử + 5g trà xanh

Để tăng thêm hương vị và sức hấp dẫn, bạn có thể thêm chút mật ong, làm cho mỗi giọt trà trở thành một trải nghiệm vừa ngon miệng vừa tốt cho sức khỏe. Hãy mở cửa vào thế giới của quyết minh tử, nơi mà ẩm thực và sức khỏe giao thoa và hoà hợp,.

Lưu ý rằng có hai loại quyết minh tử: quyết minh tử sống và quyết minh tử đã xào. Quyết minh tử xào thường có tính lạnh thấp hơn, thích hợp để pha trà, trong khi quyết minh tử sống có thể sử dụng để nấu canh. Dù uống cách nào, chúng ta cũng nên duy trì liều lượng hợp lý, tránh tình trạng tỳ vị hư hàn, kinh nguyệt không đều, và không làm tổn thương sức đề kháng (khí huyết). Hơn nữa, quyết minh tử cũng có tác dụng hạ huyết áp, vì vậy những người có huyết áp thấp nên hạn chế sử dụng.

*Những lưu ý khi sử dụng:

Không dùng thảo quyết minh khi đang bị tiêu chảy.

Tránh nhầm dược liệu thảo quyết minh với các thuốc họ muồng ngủ khác như: Cây điền thanh, cây lục lạc lá tròn,…