STILUX 60 LÀ THUỐC GÌ? TÌM HIỂU VỀ CÔNG DỤNG VÀ NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG THUỐC STILUX 60

STILUX 60 LÀ THUỐC GÌ? TÌM HIỂU VỀ CÔNG DỤNG VÀ NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG THUỐC STILUX 60 1

Thuốc Stilux chứa thành phần chính là Rotundin, một hoạt chất có tác dụng an thần. Rotundin được tinh chiết từ củ bình vôi, đã được sử dụng từ lâu trong y học cổ truyền để an thần, giảm đau và tạo giấc ngủ sâu.

STILUX 60 LÀ THUỐC GÌ? TÌM HIỂU VỀ CÔNG DỤNG VÀ NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG THUỐC STILUX 60 3

THUỐC STILUX LÀ THUỐC GÌ?

Thuốc Stilux là loại thuốc có tác dụng hỗ trợ điều trị mất ngủ, với các thành phần từ thiên nhiên, được chiết xuất từ cây bình vôi, cùng với đó là hàm lượng tá dược với lượng vừa đủ.

Trong mỗi viên uống Stilux 60 có chứa các thành phần sau:

  • 60mg – Rotundin (L – Tetrahydropalmatin)- thành phần chính;
  • Lactose;
  • Tinh bột;
  • Microcrystalline Cellulose;
  • Sodium Starch Glycolate;
  • Magnesi Stearat;
  • Quinoline Yellow.

Thuốc Stilux được sử dụng trong một số trường hợp sau:

Người cao tuổi mắc chứng bệnh như mất ngủ, khó ngủ, mắc một số những chứng bệnh mạn tính như đái tháo đường, huyết áp cao, rối loạn tuần hoàn máu,…

Những người làm việc, học tập gặp nhiều căng thẳng, cơ thể suy yếu.

Mất ngủ do một số bệnh lý hoặc do gặp những chấn thương gây ra.

Đây là một trong những loại thuốc có công dụng tốt trong hỗ trợ mất ngủ rất hiệu quả và được rất nhiều người áp dụng.

THUỐC STILUX CÓ TÁC DỤNG GÌ?

Các nghiên cứu khoa học gần đây, cả trong và ngoài nước, đã chỉ ra rằng hoạt chất trong thuốc Stilux có những tác dụng quan trọng sau:

Cải thiện giấc ngủ và tác dụng an thần: Khi mắc rối loạn giấc ngủ hoặc mất ngủ kéo dài, việc sử dụng thuốc Stilux trước khi đi ngủ giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ. Việc sử dụng thuốc khoảng từ 10 đến 20 phút trước khi đi ngủ có thể kéo dài tác dụng từ 4 đến 6 giờ hoặc lâu hơn, phụ thuộc vào liều lượng. Người dùng thường không cảm thấy mệt mỏi hoặc đau đầu sau khi thức dậy.

Giảm đau: Trong thành phần của thuốc Stilux có chứa Rotundin, một hoạt chất có trong củ bình vôi, có tác dụng giảm đau hiệu quả. Do đó, thuốc được sử dụng trong nhiều trường hợp giảm đau, như trong các bệnh lý đường tiêu hóa, đau bụng kinh, đau đầu.

Điều hòa nhịp tim, hạ huyết áp và điều hòa hô hấp: Thuốc Stilux 60 thường được sử dụng kết hợp trong điều trị bệnh tăng huyết áp, hen suyễn và nấc theo chỉ định của các chuyên gia y tế.

STILUX 60 LÀ THUỐC GÌ? TÌM HIỂU VỀ CÔNG DỤNG VÀ NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG THUỐC STILUX 60 5

CÁCH DÙNG VÀ LIỀU DÙNG CỦA STILUX 60

Thuốc Stilux 60 có dạng viên nén dùng đường uống, mỗi viên chứa 60mg rotundin. Khi sử dụng thuốc nên uống nhiều với nước lọc, tuyệt đối không nên bẻ hoặc nhai thuốc. Không nên sử dụng thuốc trong thời gian kéo dài.

LIỀU DÙNG CHO NGƯỜI LỚN

Các trường hợp lo âu, căng thẳng, mất ngủ: uống 1–2 viên trước khi đi ngủ.

Giảm đau trong các bệnh đường tiêu hoá, đau khi có kinh, đau đầu: uống 1–2 viên nén Stilux mỗi lần, ngày uống 2 lần, có thể dùng đến 8 viên mỗi ngày.

LIỀU DÙNG CHO TRẺ EM

Chưa có liều dùng khuyến cáo cho trẻ em.

CHỐNG CHỈ ĐỊNH CỦA THUỐC STILUX

Mặc dù thuốc Stilux 60 được coi là an toàn cho người sử dụng, nhưng vẫn có một số trường hợp nên và không nên sử dụng. 

Dưới đây là một số lưu ý cần cân nhắc để đảm bảo hiệu quả sử dụng thuốc:

Không thích hợp cho người có cơ địa mẫn cảm hoặc dị ứng: Người sử dụng không nên tiếp tục sử dụng thuốc nếu phát hiện mình có phản ứng dị ứng hoặc mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của Stilux.

Tránh lạm dụng thuốc: Không nên sử dụng Stilux một cách quá mức để tránh tình trạng lệ thuộc vào thuốc. Sử dụng thuốc chỉ khi cần thiết để đảm bảo rằng không phụ thuộc vào nó để có thể ngủ được.

Thận trọng đối với người làm việc cần tập trung: Những người làm công việc liên quan đến vận hành máy móc, lái xe hoặc người có tình trạng trầm cảm cần hết sức cẩn thận khi sử dụng Stilux, để tránh ảnh hưởng đến công việc hàng ngày và sự an toàn của bản thân và người khác.

Thận trọng đối với phụ nữ mang thai hoặc cho con bú: Phụ nữ trong giai đoạn mang thai hoặc đang cho con bú cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Stilux để đảm bảo an toàn cho cả mẹ và em bé.

TƯƠNG TÁC KHI SỬ DỤNG THUỐC STILUX

Khi sử dụng thuốc Stilux 60mg, cần chú ý đến tương tác với các loại thuốc khác và thực phẩm mà bạn đang tiêu thụ:

Tương tác thuốc: Stilux 60mg có thể ảnh hưởng đến hoạt động của một số loại thuốc khác bạn đang sử dụng trong quá trình điều trị bệnh. Đồng thời, nó cũng có thể tăng nguy cơ gây ra các tác dụng phụ đến cơ thể. Việc này đặc biệt quan trọng khi sử dụng các loại thuốc kê toa, không kê toa và các loại thuốc thảo dược. Việc tham khảo ý kiến của bác sĩ sẽ giúp bạn đảm bảo sự an toàn khi sử dụng thuốc.

Tương tác với thực phẩm và các chất khác: Một số loại thực phẩm hàng ngày, thức uống có cồn và thuốc lá có thể tương tác với Stilux 60mg, ảnh hưởng đến hiệu quả và an toàn của thuốc. Việc báo cáo tất cả các loại thuốc và chất bạn đang sử dụng cho bác sĩ điều trị sẽ giúp họ đưa ra hướng dẫn an toàn cho việc sử dụng thuốc.

Tuân thủ chỉ định của bác sĩ: Trong quá trình sử dụng thuốc, bạn cần tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ và không tự ý thay đổi liều lượng hoặc ngừng sử dụng đột ngột mà không có sự đồng ý của họ. Điều này giúp đảm bảo an toàn và hiệu quả trong việc điều trị bệnh.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Hiện chưa có bất cứ báo cáo nào về những triệu chứng khi quá liều thuốc này. Vì vậy, thuốc Stilux 60mg uống nhiều có sao không rất khó nói. Tốt nhất, trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

2. Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

3. Trước khi dùng thuốc Stilux 60mg, bạn nên lưu ý những gì?

Bạn không nên lạm dụng thuốc để tránh tình trạng quen thuốc, lệ thuộc vào thuốc.

Chống chỉ định thuốc Stilux 60 cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc, người vận hành tàu xe, máy móc, người bị trầm cảm.

4. Thuốc Stilux có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

5. Bạn nên bảo quản viên nén Stilux 60mg như thế  nào?

Bảo quản nơi khô thoáng, nhiệt độ không quá 30ºC. Để thuốc xa tầm tay trẻ em.

KẾT LUẬN

Stilux là thuốc an thần gây ngủ hiệu quả, an toàn khi sử dụng đúng liều lượng và theo hướng dẫn của bác sĩ. Tuy nhiên, cần lưu ý một số chống chỉ định và tác dụng phụ của thuốc trước khi sử dụng.

Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho sự chẩn đoán và điều trị của bác sĩ. Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, bao gồm cả Stilux.

BUỒN NÔN SAU KHI ĂN LÀ TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH GÌ? 

BUỒN NÔN SAU KHI ĂN LÀ TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH GÌ?  7

Buồn nôn sau khi ăn là một triệu chứng phổ biến có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, từ nhẹ đến nặng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các nguyên nhân tiềm ẩn đằng sau cảm giác khó chịu này, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và định hướng tốt hơn cho việc thăm khám và điều trị phù hợp.

BUỒN NÔN SAU KHI ĂN LÀ TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH GÌ?  9

NGUYÊN NHÂN DẪN ĐẾN TÌNH TRẠNG BUỒN NÔN SAU KHI ĂN

Tình trạng buồn nôn sau khi ăn có thể gây ra nhiều khó chịu, ảnh hưởng nghiêm trọng đến công việc và cuộc sống hàng ngày. Nếu triệu chứng buồn nôn xảy ra liên tục trong thời gian dài, nó có thể là dấu hiệu của nhiều bệnh lý nguy hiểm. Dưới đây là một số nguyên nhân có thể dẫn đến tình trạng buồn nôn sau khi ăn:

KHÔNG DUNG NẠP THỰC PHẨM

Bạn có thể cảm thấy buồn nôn sau khi ăn vài tiếng do tình trạng không dung nạp thực phẩm. Các nguyên nhân cụ thể bao gồm:

  • Không dung nạp lactose: Các sản phẩm từ sữa có thể gây buồn nôn cho những người không dung nạp lactose.
  • Không dung nạp gluten: Các loại ngũ cốc chứa gluten có thể gây ra triệu chứng này.
  • Ăn nhiều thực phẩm gây chướng bụng: Các loại thực phẩm như bắp cải hoặc đậu dễ gây đầy hơi và chướng bụng.
  • Dị ứng thực phẩm: Khi cơ thể phản ứng lại với protein trong một số loại thực phẩm, nó có thể gây buồn nôn sau khi ăn vài phút. Triệu chứng có thể kèm theo sưng môi, mặt, khó thở, đau bụng, tiêu chảy, nổi mẩn đỏ, và ngứa.

BỆNH LÝ VỀ TIÊU HÓA

Trào ngược dạ dày thực quản (GERD): Khi cơ vòng thực quản gặp vấn đề, axit dạ dày có thể tràn vào thực quản, gây ra hiện tượng ợ chua và cảm giác nóng ran trong ngực.

Các bệnh về túi mật: Túi mật nằm ở phía trên bên phải của bụng và có chức năng tiết mật để hỗ trợ tiêu hóa chất béo. Khi túi mật bị sỏi hoặc viêm, nó có thể bị tắc nghẽn, làm cản trở hoạt động tiêu hóa bình thường. Triệu chứng đặc trưng của các bệnh về túi mật bao gồm buồn nôn và đau bụng trên bên phải sau khi ăn nhiều chất béo.

Viêm tụy: Dịch tụy đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa. Nếu tụy bị tổn thương hoặc viêm, bạn có thể bị buồn nôn kèm theo các triệu chứng như đau giữa bụng hoặc ở phía trên bên trái, lan ra sau lưng, và sốt.

Hội chứng ruột kích thích (IBS): Buồn nôn là một trong những triệu chứng điển hình của hội chứng này. Hệ tiêu hóa bị kích thích tạo ra nhiều nhu động bất thường, dẫn đến buồn nôn, đầy hơi, đau bụng, tiêu chảy và táo bón luân phiên.

Các bệnh tiêu hóa khác: Tắc ruột, ung thư dạ dày, liệt dạ dày, và rối loạn hấp thu cũng có thể là nguyên nhân khiến bạn buồn nôn sau khi ăn, mặc dù ít gặp hơn.

DO MANG THAI

Buồn nôn sau khi ăn là triệu chứng của một số bệnh lý, thường xuất phát từ sự biến đổi nội tiết tố và có thể là dấu hiệu sớm của việc mang thai. Nếu buồn nôn kèm theo các triệu chứng khác của thai kỳ như trễ kinh, mệt mỏi, và nhạy cảm vùng ngực, bạn có thể cân nhắc khả năng đang mang thai.

DO THÓI QUEN ĂN UỐNG 

Thói quen ăn uống không đúng giờ hoặc bỏ bữa có thể là nguyên nhân gây ra tình trạng buồn nôn sau khi ăn. Khi khoảng thời gian giữa các bữa ăn quá dài, lượng axit dư thừa trong dạ dày có thể tích tụ và ảnh hưởng tiêu cực đến niêm mạc dạ dày, gây ra hiện tượng trào ngược dạ dày. Điều này có thể dẫn đến các triệu chứng như buồn nôn sau khi ăn, chướng bụng, và đầy hơi.

DO CÚM DẠ DÀY VÀ NGỘ ĐỘC THỰC PHẨM

Buồn nôn sau khi ăn có thể do tiêu thụ các thực phẩm không được bảo quản đúng cách, chưa được nấu chín kỹ dẫn đến nhiễm vi khuẩn. Một nguyên nhân khác có thể gây ra cảm giác này là viêm gan A, một tình trạng viêm dạ dày do nhiễm virus. Triệu chứng buồn nôn kéo dài trong khoảng vài tiếng, thường đi kèm với đau bụng, tiêu chảy, và sốt nhẹ.

CÁC NGUYÊN NHÂN KHÁC

Buồn nôn sau khi ăn có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau:

Hội chứng đau nửa đầu: Có thể gây ra cảm giác buồn nôn sau khi ăn, thường đi kèm với đau bụng dữ dội, chóng mặt và nôn mửa.

Tình trạng trầm cảm, lo lắng hoặc căng thẳng dữ dội: Những trạng thái này có thể gây ra chán ăn và buồn nôn. Ngoài ra, bạn cũng có thể cảm thấy mệt mỏi, mất ham muốn, và khó ngủ.

Sử dụng thuốc: Một số loại thuốc có tác dụng phụ thường gặp là gây ra cảm giác buồn nôn, bao gồm cả thuốc kháng sinh, thuốc hóa trị và thuốc giảm đau.

Nguyên nhân khác: Buồn nôn cũng có thể do các bệnh như đái tháo đường, tăng áp lực nội sọ, và sử dụng quá mức rượu bia. Tuy nhiên, cảm giác buồn nôn có thể xuất hiện vào bất kỳ thời điểm nào, không chỉ sau khi ăn.

BIỂU HIỆN NÔN SAU ĂN CẦN ĐI KHÁM BÁC SĨ KHI NÀO?

Triệu chứng buồn nôn sau khi ăn thường không đặc biệt nguy hiểm và có thể là do nhiều nguyên nhân khác nhau, nhưng khi đi kèm với các dấu hiệu sau đây, người bệnh cần nhanh chóng đến các trung tâm y tế để được kiểm tra:

  • Tức ngực và đau bụng
  • Nôn ra dịch cà phê hoặc máu
  • Sốt cao và xuất hiện nổi ban
  • Đau đầu buồn nôn hoặc mỏi cổ, đau cổ
  • Cảm giác mệt mỏi, căng thẳng, và mất ngủ kéo dài
  • Dấu hiệu của mất nước như mệt mỏi, lờ đờ, môi khô, tiểu ít, chuột rút, và mắt trũng
  • Đi cầu ra máu hoặc ra chất màu giống nước trà

CÁCH CHỮA ĂN XONG BUỒN NÔN NHƯ THẾ NÀO?

Triệu chứng buồn nôn sau khi ăn có thể có nhiều nguyên nhân, do đó nếu không có các triệu chứng khác đi kèm, bạn có thể thử một số biện pháp sau để cải thiện:

DÙNG CÁC LOẠI THẢO DƯỢC TỰ NHIÊN

  • Ngậm vài lát gừng.
  • Ngửi vỏ chanh hoặc lá chanh.
  • Sử dụng tinh dầu bạc hà hoặc ngửi lá bạc hà.

ĐIỀU CHỈNH LỐI SỐNG

  • Ăn uống điều độ và đảm bảo vệ sinh, an toàn thực phẩm.
  • Ưu tiên ăn đồ mềm, dễ tiêu hoá và tránh ăn đồ lạ, chua cay.
  • Chọn thực phẩm ăn chín và uống nước sôi.
  • Phân chia khẩu phần ăn thành nhiều bữa nhỏ, tránh ăn quá no hoặc nằm ngay sau khi ăn.
  • Lựa chọn cẩn thận các loại thực phẩm và tránh các loại đã gây dị ứng trước đó.
  • Tập thể dục thường xuyên và uống đủ nước hàng ngày.

ĐỐI VỚI TRẺ EM

  • Đảm bảo trẻ nằm đúng tư thế khi ăn, kê đầu và thân cao hơn phần thân dưới.
  • Khi trẻ nôn lượng lớn sữa và thức ăn, cần nhanh chóng cho trẻ nằm nghiêng để tránh tràn dịch vào phổi.
  • Không cho trẻ bú quá no, chia làm nhiều lần trong ngày và cho trẻ bú từ từ.
  • Sau khi trẻ bú đủ lượng sữa, có thể bế trẻ lên hoặc vỗ nhẹ tay trên lưng để giúp trẻ ợ hơi.
  • Nếu trẻ bú bình, giữ cho sữa luôn ngập miệng bình khi bú để tránh bú hơi gây nôn ói.

CÁCH PHÒNG NGỪA NGUY CƠ BUỒN NÔN SAU KHI ĂN

Để giảm thiểu nguy cơ buồn nôn sau khi ăn, bạn có thể áp dụng một số biện pháp đơn giản sau:

THÓI QUEN ĂN UỐNG

Ăn chậm, nhai kỹ: Việc này giúp thức ăn được tiêu hóa tốt hơn, giảm áp lực cho dạ dày và hạn chế cảm giác buồn nôn.

Chia nhỏ bữa ăn: Thay vì 3 bữa chính, bạn có thể chia thành 5-6 bữa nhỏ trong ngày. Ăn quá no dễ dẫn đến đầy bụng, khó tiêu và buồn nôn.

Tránh ăn khuya: Ăn quá gần giờ ngủ có thể khiến thức ăn không kịp tiêu hóa, gây trào ngược axit và buồn nôn.

Chọn thực phẩm dễ tiêu hóa: Ưu tiên các thực phẩm giàu chất xơ, vitamin và khoáng chất từ trái cây, rau củ, ngũ cốc nguyên hạt. Hạn chế thức ăn cay nóng, nhiều dầu mỡ, đồ chiên rán, thực phẩm chế biến sẵn.

Uống đủ nước: Nước giúp hỗ trợ tiêu hóa, hạn chế táo bón và giảm nguy cơ buồn nôn. Nên uống nước lọc, nước trái cây hoặc trà thảo mộc thay vì nước ngọt có ga.

LỐI SỐNG

Giảm căng thẳng: Căng thẳng, lo âu có thể ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa, gây buồn nôn. Hãy tập thể dục thường xuyên, thiền định hoặc yoga để thư giãn tinh thần.

Ngủ đủ giấc: Ngủ đủ giấc giúp cơ thể phục hồi và giảm nguy cơ gặp các vấn đề tiêu hóa, bao gồm buồn nôn.

Tránh hút thuốc lá: Hút thuốc lá có thể kích thích dạ dày và gây buồn nôn.

Hạn chế sử dụng rượu bia: Rượu bia có thể làm tăng axit dạ dày, dẫn đến trào ngược axit và buồn nôn.

Lưu ý:

  • Nếu bạn đã áp dụng các biện pháp trên mà tình trạng buồn nôn sau khi ăn vẫn không cải thiện, hãy đến gặp bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị phù hợp.
  • Bác sĩ có thể kê đơn thuốc hoặc đề nghị các biện pháp điều trị khác tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra buồn nôn.

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm một số mẹo dân gian giúp giảm buồn nôn sau khi ăn như:

  • Uống trà gừng
  • Ngậm kẹo gừng
  • Uống nước chanh
  • Ăn bánh mì nướng hoặc chuối
  • Ngửi tinh dầu bạc hà

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Buồn nôn sau khi ăn có lây không?

Hầu hết các trường hợp buồn nôn sau khi ăn không lây. Tuy nhiên, một số nguyên nhân gây buồn nôn như ngộ độc thực phẩm hoặc nhiễm trùng do virus có thể lây lan qua đường ăn uống hoặc tiếp xúc trực tiếp.

2. Tôi có thể uống thuốc giảm đau khi bị buồn nôn sau khi ăn không?

Một số loại thuốc giảm đau như ibuprofen có thể kích thích dạ dày và gây buồn nôn. Do đó, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, bao gồm cả thuốc không kê đơn.

3. Buồn nôn sau khi ăn có khiến tôi mất nước không?

Buồn nôn và nôn có thể dẫn đến mất nước nếu bạn không bù đủ lượng nước đã mất. Dấu hiệu mất nước bao gồm khát nước, mệt mỏi, chóng mặt, nước tiểu sẫm màu. Nếu bạn nghi ngờ mình bị mất nước, hãy uống nhiều nước lọc hoặc dung dịch điện giải.

KẾT LUẬN 

Hy vọng rằng thông qua việc tìm hiểu về triệu chứng buồn nôn sau khi ăn và các biện pháp điều trị tại nhà, bạn đọc sẽ tự tin hơn trong việc nhận biết và xử lý các vấn đề sức khỏe hàng ngày. Việc duy trì một lối sống lành mạnh, ăn uống cân đối và đảm bảo vệ sinh thực phẩm cũng là yếu tố quan trọng giúp bảo vệ sức khỏe cho bản thân và gia đình. Đồng thời, việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa và chăm sóc sức khỏe định kỳ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì một cuộc sống khỏe mạnh và hạnh phúc.