LỢI ÍCH CỦA CON HẢI SÂM TỚI SỨC KHỎE 

LỢI ÍCH CỦA CON HẢI SÂM TỚI SỨC KHỎE  1

Hải sâm từ lâu đã được coi là một loại thực phẩm tuyệt vời, giàu dinh dưỡng và là một món ăn ưa thích của tầng lớp thượng lưu. Hãy khám phá những tác dụng của hải sâm đối với sức khỏe trong bài viết dưới đây.

LỢI ÍCH CỦA CON HẢI SÂM TỚI SỨC KHỎE  3

HẢI SÂM LÀ GÌ?

Hải sâm, hay còn được biết đến dưới cái tên đỉa biển hoặc sâm biển, là một loài động vật biển chuyên ăn các loại xác chết của động vật khác, và chính vì điều này mà chúng thường được gọi là “Lao công của biển cả”.

Thức ăn chính của hải sâm là các loài phù du và các tạp chất hữu cơ nằm sâu dưới đáy biển. Chúng thường sinh sống ở các rạn san hô hoặc ở dưới đáy biển, nhưng cũng có thể được tìm thấy ở gần các trang trại nuôi cá biển. Hải sâm có cấu trúc bên ngoài gồm một lớp thịt dày hình ống, với các u bướu sần sùi. Mặc dù không có đầu hoặc đuôi để phân biệt, nhưng ở phần giữa có một lỗ nhỏ, đó chính là miệng của hải sâm.

Xung quanh miệng của hải sâm, có các xúc tu nhỏ có thể kéo dài ra giống như những cánh tay, giúp chúng nắm bắt thức ăn và đưa vào miệng. Hải sâm phân bố ở nhiều nơi trên thế giới, với hơn 50 loài hải sâm đã được phát hiện tại vùng biển Việt Nam và hơn 40 loài khác trên toàn thế giới. Một số loài phổ biến bao gồm hải sâm vú trắng, hải sâm cát, hải sâm dừa, hải sâm ngận vàng, và nhiều loài khác.

CÓ BAO NHIÊU LOẠI HẢI SÂM ĂN ĐƯỢC?

HẢI SÂM VÚ TRẮNG

Hải sâm vú trắng, có tên khoa học là Holothuria fuscogilva, được biết đến với biệt danh “Nhân sâm của biển cả”. Loài này có giá trị kinh tế cao và thường sinh sống ở độ sâu từ 3 đến 40m, phân bố rộng rãi trong vùng biển Ấn Độ – Thái Bình Dương.

Hải sâm vú trắng có hình dạng tròn và có kích thước lớn có thể đạt đến 57cm và tuổi thọ hơn 12 năm. Dạng của chúng tương tự như hải sâm vú thông thường, tuy nhiên, điểm khác biệt là phần bụng có màu trắng sữa và phần lưng có những vệt màu trắng hoặc đen.

Loài hải sâm vú trắng được coi là quý hiếm và có nhiều giá trị dinh dưỡng đặc biệt như khả năng chống lão hóa, chữa lành vết thương, bổ khí huyết, và bổ thận tráng dương,…

LỢI ÍCH CỦA CON HẢI SÂM TỚI SỨC KHỎE  5

Giá cả của hải sâm vú trắng dao động khoảng từ 1.700.000 đến 2.000.000 đồng/kg.

HẢI SÂM VÚ

Hải sâm vú, còn được biết đến với tên khoa học là Holothuria nobilis hoặc Đồn đột vú, là một loài hải sâm biển thuộc họ Holothuriidae. Chúng thường được tìm thấy rải rác trong các vùng biển nhiệt đới của Ấn Độ và Thái Bình Dương. Hải sâm vú có hình dáng trụ tròn hoặc oval, với con trưởng thành thường có đường kính dao động từ 40 đến 100mm và chiều dài từ 300 đến 400mm. Phần lưng của chúng có màu xám, nâu nhạt hoặc đen, thường có các vệt màu không đồng đều trải dài.

Mặt bụng của hải sâm vú thường có màu sáng hơn so với phần lưng và có nhiều chân nhỏ xếp thành các băng dọc. Hai bên sườn thường có những u thịt nổi lên, giống như hai hàng vú.

LỢI ÍCH CỦA CON HẢI SÂM TỚI SỨC KHỎE  7

Giá cả của hải sâm vú dao động khoảng từ 1.500.000 đến 1.700.000 đồng/kg.

HẢI SÂM MÍT

Hải sâm mít, có tên khoa học là Actinopyga caerulea Samyn, là một loại hải sâm biển thuộc họ Holothuriidae. Chúng thường phân bố ven bờ miền Trung và các hải đảo của Việt Nam như Côn Đảo, Phú Quốc, Thổ Chu.

Hải sâm mít có nhiều đặc điểm khác biệt so với các loại hải sâm khác, bao gồm màu sắc và sự hiện diện của các chân dưới bụng. Cơ thể của chúng có hình dạng như một trụ tròn kéo dài, phình ra ở giữa và thu hẹp ở hai đầu. Con trưởng thành thường có chiều dài từ 150 đến 250mm, đường kính từ 30 đến 50cm, và vách thân dày. Miệng phía trước của chúng có nhiều xúc tu lớn và ngắn, với chóp xúc tu mở ra hình tán. Mặt lưng của hải sâm mít thường có màu nâu thẫm và được phủ bởi nhiều gai thịt nhỏ nhô ra, tạo ra hình ảnh giống như gai của quả mít.

Vì mang lại nhiều giá trị dinh dưỡng cũng như kinh tế, hải sâm mít đã bị khai thác một cách quá mức. Do đó, hiện nay rất khó có thể tìm thấy chúng tự nhiên tại Việt Nam.

LỢI ÍCH CỦA CON HẢI SÂM TỚI SỨC KHỎE  9

Giá cả của hải sâm mít dao động khoảng từ 900.000 đến 1.000.000 đồng/kg.

HẢI SÂM LỰU

Hải sâm lựu, có tên khoa học là Thelenota ananas, là một loại hải sâm biển thuộc họ Stichopodidae. Đây là một trong số ít các loài hải sâm nằm trong sách đỏ của Việt Nam và thường được tìm thấy ở vùng biển Khánh Hòa, Bình Thuận, Trường Sa và Thổ Chu của Việt Nam.

Hải sâm lựu có kích thước lớn, với chiều dài từ 400 đến 700mm ở con trưởng thành. Thân hình của chúng giống như một hình tứ giác có 4 cạnh kéo dài. Mặt lưng hơi cong và có nhiều gai thịt màu cam đỏ, tạo nên hình ảnh giống như quả dứa hoặc hạt lựu.

Mặt bụng của hải sâm lựu là phẳng và màu hồng nhạt. Miệng của chúng nằm ở phía dưới bụng với khoảng 20 xúc tu màu nâu và có những chiếc gai thịt hình nón xung quanh.

Hiện nay, loài hải sâm lựu đang được các nhà khoa học đặc biệt chú trọng đến việc thuần dưỡng, phục hồi và bảo vệ. Do đó, việc khai thác và mua bán loài này trên thị trường đã bị hạn chế, và thông tin về giá cả không được cập nhật.

LỢI ÍCH CỦA CON HẢI SÂM TỚI SỨC KHỎE  11

HẢI SÂM DỪA

Hải sâm dừa, còn được gọi là Actinopyga mauritiana hoặc con banh lông, hiện được xem là một loài hải sản nguy cấp và đã bị cấm khai thác và đánh bắt tại Việt Nam.

Hải sâm dừa có hình dáng tròn giống như một quả banh loại nhỏ, bên trong đầy nước và căng tròn. Đường kính của chúng thường dao động từ 60 đến 180mm, và chiều dài từ 200 đến 300mm. Chúng thường sống ở các vùng biển sâu và có xu hướng vùi sâu dưới lớp bùn hoặc cát. Da của hải sâm dừa mịn màng và có độ nhớt cao. Mặt lưng của chúng thường có màu xám, nâu đen hoặc trắng và có nhiều đốm. Phần bụng của hải sâm dừa có nhiều ống chân nhỏ, bên trong có màu trắng đục, và ruột ngắn.

LỢI ÍCH CỦA CON HẢI SÂM TỚI SỨC KHỎE  13

Giá cả của hải sâm dừa dao động khoảng từ 450.000 đến 550.000 đồng/kg.

HẢI SÂM CÁT

Hải sâm cát, có tên khoa học là Holothuria scabra, thường được tìm thấy ở các vùng nước nông ven biển. Đây là một loài mềm có giá trị dinh dưỡng cao và được rất nhiều ứng dụng trong y học. Thân hình của hải sâm không có phân biệt rõ ràng giữa đầu và đuôi, và chúng không có cấu trúc mắt. Khi trưởng thành, hải sâm có kích thước khoảng 20cm, với da sần sùi, nhám và mềm mại. Miệng của chúng nằm ở một đầu, có khoảng 5-10 xúc tu xung quanh.

Hải sâm cát thường ăn mùn bã hữu cơ và xác động vật chết ở đáy biển, giúp làm sạch nền đáy và giảm ô nhiễm môi trường.

LỢI ÍCH CỦA CON HẢI SÂM TỚI SỨC KHỎE  15

Giá cả của hải sâm cát dao động từ 700.000 đến 800.000 đồng/kg.

HẢI SÂM ĐEN

Hải sâm đen, có tên khoa học là Holothuria vagabunda, là một loài hải sâm có giá trị dinh dưỡng cao và được coi là có giá trị kinh tế. Thường sống ở đáy các bờ đá cạn không chịu ảnh hưởng từ đất liền.

Hải sâm đen thường có kích thước dài khoảng từ 30 đến 40cm. Thân của chúng có dạng hình oval dẹt, với 6 đến 8 “vú” dọc ở hai bên. Chúng có màu đen sâu, và những con hải sâm nhỏ thường có đốm màu kem hoặc da cam. Trong cơ thể của chúng chứa nhiều thành phần dinh dưỡng vượt trội, nên hải sâm đen thường được xem như một loại nhân sâm dưới đáy biển. Chúng cũng được kỳ vọng có thể chữa trị các bệnh nan y.

Giá cả của hải sâm đen dao động từ 500.000 đến 550.000 đồng/kg.

LỢI ÍCH CỦA CON HẢI SÂM TỚI SỨC KHỎE  17

HẢI SÂM NGAI VÀNG

Hải sâm gai vàng, có tên khoa học là Thelenota anax, là một loài hải sâm thuộc họ Stichopodidae. Chúng được tìm thấy dưới biển ở độ sâu từ 10 đến 30 mét và được coi là loài quý hiếm.

Khi trưởng thành, hải sâm gai vàng có thể đạt chiều dài lên đến 47.5cm và trọng lượng trung bình từ 0.5 đến 1kg. Hình dáng bên ngoài của chúng giống như con đỉa, có nhiều gai thịt màu vàng cam xung quanh phần lưng.

Hải sâm gai vàng có giá trị dinh dưỡng cao, đặc biệt là trong việc hỗ trợ điều trị các vấn đề như suy nhược cơ thể, tiểu tiện khó, khí huyết kém, và nhiều vấn đề khác. Tuy nhiên, loài này đang đối mặt với nguy cơ suy giảm đáng kể.

LỢI ÍCH CỦA CON HẢI SÂM TỚI SỨC KHỎE  19

Giá của hải sâm gai vàng dao động từ 650.000 đến 750.000 đồng/kg.

HẢI SÂM ĐỎ

Hải sâm đỏ, có tên khoa học là Stichopus japonicus Selenka, là một loài hải sâm phân bố trên nhiều vùng biển trên toàn Thế giới.

Hải sâm đỏ có thân hình trụ, với nhiều u thịt nhô lên xung quanh, thường có màu đỏ hoặc cam. Với lớp da màu đỏ thẫm, nhiều gai thịt và có lông, chúng có vẻ ngoài rất bắt mắt.

Hương vị của hải sâm đỏ rất ngon, mang đậm hương vị mặn và có tính ấm. Loài này có giá trị dinh dưỡng cao, giàu protein, ít chất béo và cholesterol. Đây là sản phẩm lý tưởng cho phụ nữ, có công dụng dưỡng nhan, chống lão hóa và hỗ trợ ăn kiêng.

Hiện nay, hải sâm đỏ đang được săn đón mạnh mẽ trên thị trường, với giá dao động từ 750.000 đến 850.000 đồng/kg

LỢI ÍCH CỦA CON HẢI SÂM TỚI SỨC KHỎE  21

LỢI ÍCH CỦA CON HẢI SÂM TỚI SỨC KHỎE

Hải sâm cung cấp nhiều lợi ích sức khỏe:

  • Giảm đau và viêm khớp: Hải sâm giàu chondroitin sulfate, có khả năng giảm đau và viêm khớp hiệu quả.
  • Giảm nguy cơ ung thư: Vitamin và hormone trong hải sâm có thể giúp kiểm soát và ngăn ngừa ung thư.
  • Cải thiện chức năng gan và thận: Selenium trong hải sâm giúp giảm tổn thương gan và oxy hóa trong cơ thể.
  • Tăng cường hệ miễn dịch: Hàm lượng glycine và arginine cao trong hải sâm kích thích sản xuất kháng thể tế bào và tăng cường khả năng miễn dịch.
  • Hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường: Protein trong hải sâm, không có cholesterol, là lựa chọn tốt cho người đái tháo đường.
  • Giải độc cơ thể: Selen trong hải sâm giúp giải độc và vô hiệu hóa kim loại nặng trong cơ thể.
  • Hỗ trợ điều trị bệnh tim mạch: Hải sâm thấp lipid và không cholesterol, là thực phẩm lý tưởng cho người có rối loạn lipid máu và các bệnh lý tim mạch.
  • Bổ huyết, trị thiếu máu: Hải sâm giàu protein, axit amin và các nguyên tố vi lượng, giúp cải thiện bệnh thiếu máu.

Tóm lại, hải sâm không chỉ là thực phẩm giàu dinh dưỡng mà còn là nguồn cung cấp nhiều lợi ích sức khỏe đa dạng.

CÁC MÓN NGON TỪ CON HẢI SÂM

Cháo hải sâm: Cháo hải sâm là món ăn thơm ngon, bổ dưỡng, dễ tiêu hóa, thích hợp cho mọi lứa tuổi. Món cháo này có vị ngọt thanh từ hải sâm, gạo nếp và nấm hương, cùng với hương vị đặc trưng của gừng và hành lá.

Súp hải sâm: Súp hải sâm là món ăn sang trọng, thường được phục vụ trong các nhà hàng cao cấp. Món súp này có vị béo ngậy từ kem sữa, vị ngọt thanh từ hải sâm và nấm hương, cùng với hương vị đặc trưng của rượu vang trắng.

Hải sâm xào nấm đông cô: Hải sâm xào nấm đông cô là món ăn đơn giản, dễ chế biến nhưng không kém phần thơm ngon. Món ăn này có vị giòn dai từ hải sâm, vị ngọt dai từ nấm đông cô, cùng với hương vị đậm đà của các loại gia vị.

Hải sâm hầm tiềm: Hải sâm hầm tiềm là món ăn bổ dưỡng, thường được dùng để bồi bổ sức khỏe cho người già, người mới ốm dậy hoặc phụ nữ sau sinh. Món ăn này có vị ngọt thanh từ hải sâm, gà, nấm hương và các loại thảo mộc thuốc bắc.

Gỏi hải sâm: Gỏi hải sâm là món ăn thanh mát, thích hợp để thưởng thức trong những ngày nóng bức. Món ăn này có vị ngọt thanh từ hải sâm, vị chua cay từ nước mắm chua ngọt, cùng với hương vị thơm nồng của các loại rau thơm.

Ngoài ra, còn có rất nhiều món ngon khác từ con hải sâm như: hải sâm nướng, hải sâm rim mặn, hải sâm xào thập cẩm,…

Lưu ý khi chế biến hải sâm:

  • Hải sâm cần được sơ chế kỹ trước khi chế biến.
  • Nên chọn mua hải sâm tươi sống hoặc hải sâm khô có chất lượng tốt.
  • Không nên chế biến hải sâm với các loại thực phẩm có tính tanh như: cá, tôm, cua,…
  • Nên chế biến hải sâm với lửa nhỏ để giữ được hương vị và dinh dưỡng của hải sâm.

KẾT LUẬN

Nếu bạn chưa từng nghe đến hải sâm, hãy nhanh chóng tìm hiểu và trải nghiệm loại thực phẩm này. Hải sâm là một nguồn dinh dưỡng tuyệt vời và rất bổ dưỡng cho sức khỏe.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Thành phần dinh dưỡng của hải sâm?

Hải sâm chứa nhiều protein, vitamin, khoáng chất và các hợp chất có hoạt tính sinh học.

2. Cách sử dụng hải sâm?

  • Có thể chế biến thành nhiều món ăn như: hầm, xào, nấu canh, nướng…
  • Có thể dùng hải sâm khô hoặc tươi.

3. Chống chỉ định dùng hải sâm?

  • Người bị dị ứng hải sản.
  • Người bị tiêu chảy.

4. Tác dụng phụ của hải sâm?

  • Ít gặp tác dụng phụ.
  • Có thể gây buồn nôn, tiêu chảy nếu dùng quá nhiều.

BỊ SỎI THẬN: UỐNG GÌ CHO HẾT?

BỊ SỎI THẬN: UỐNG GÌ CHO HẾT? 23

Nhiều bệnh nhân khi mắc phải bệnh sỏi thận thường tỏ ra băn khoăn về việc uống gì để hỗ trợ điều trị. Đối với những người đang đối mặt với căn bệnh này, việc lựa chọn bệnh viện phù hợp để khám và điều trị là rất quan trọng. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin về các bệnh viện phù hợp cho việc khám sỏi thận và chế độ ăn uống phù hợp cho người mắc sỏi thận.

BỊ SỎI THẬN: UỐNG GÌ CHO HẾT? 25

BỆNH SỎI THẬN LÀ GÌ? 

Sỏi thận là những tinh thể hình thành trong đường tiểu từ các chất thải như axit uric, canxi,… Bệnh này ngày càng phổ biến không phân biệt độ tuổi hay giới tính. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh nhân sẽ phải chịu đựng những cơn đau dữ dội và khó chịu. Hiện nay, sỏi thận được phân thành bốn nhóm chính là sỏi canxi, sỏi struvit, sỏi axit uric và sỏi cystin. Ban đầu, khi mới phát hiện bệnh, người bệnh thường không có các dấu hiệu rõ ràng hoặc có nhưng không đặc trưng, dễ bị nhầm lẫn với các bệnh khác. Tuy nhiên, khi sỏi di chuyển hoặc phát triển đến kích thước lớn, người bệnh sẽ bắt đầu cảm nhận được các triệu chứng của bệnh sỏi thận.

NGUYÊN NHÂN DẪN ĐẾN SỎI THẬN

Sỏi thận là một vấn đề phức tạp có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Cơ thể thường lọc và loại bỏ các chất cặn qua nước tiểu, nhưng khi những chất này không tan hòa, chúng có thể kết tụ và hình thành sỏi trong thận. Các nguyên nhân gây ra sỏi thận bao gồm:

  • Tiền sử phẫu thuật hệ tiết niệu hoặc các vấn đề về tiêu hóa có thể gây ra sự giảm hấp thu khoáng chất, dẫn đến sự lắng đọng ở thận.
  • Tính axit của nước tiểu giảm do vi khuẩn, nhiễm trùng đường tiểu, gây ảnh hưởng đến khả năng hòa tan các chất và hình thành sỏi.
  • Chế độ ăn giàu muối, chất đạm và dầu mỡ, cũng như việc tiêu thụ thực phẩm giàu oxalate như môn, cần tây, cải, rau muống,… có thể gây cản trở sự tuần hoàn trong thận.
  • Uống ít nước hàng ngày có thể làm giảm khả năng lọc của thận và dẫn đến sự tăng nồng độ ion và khoáng chất trong nước tiểu.
  • Thói quen không đi tiểu đều đặn có thể dẫn đến tích tụ nước tiểu trong bàng quang, gây ra sự tích tụ khoáng chất và nguy cơ hình thành sỏi.
  • Yếu tố di truyền cũng có thể tăng nguy cơ mắc sỏi thận.

Ngoài ra, dị tật đường tiết niệu và một số loại thuốc như thiazide, theophylline cũng có thể góp phần vào sự hình thành sỏi trong thận. Ban đầu, khi kích thước của sỏi nhỏ, hầu hết người bệnh không có triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, khi sỏi lớn hơn, họ có thể gặp đau và tiểu ra máu hoặc mủ. Phẫu thuật nội soi, mổ hở hoặc tán sỏi là các phương pháp điều trị hiệu quả. Tuy nhiên, một số người có thể tìm kiếm các phương pháp điều trị khác do lo lắng về đau đớn. Từ đó, câu hỏi “Bị sỏi thận uống gì để hết?” được đặt ra.

BỊ SỎI THẬN: UỐNG GÌ CHO HẾT? 27

BỊ SỎI THẬN UỐNG GÌ?

Sự quan trọng của việc uống đủ nước là không thể phủ nhận. Đối với những người mắc bệnh sỏi thận, việc uống nước đúng cách có thể giúp loại bỏ sỏi một cách tự nhiên và hiệu quả. Vậy khi bị sỏi thận, bạn nên uống loại nước nào để giúp cải thiện tình trạng? Dưới đây là một số gợi ý:

NƯỚC TINH KHIẾT

Nước tinh khiết là lựa chọn hàng đầu để giảm sỏi thận. Nước tinh khiết không chỉ giúp làm mát cơ thể mà còn làm sạch niệu quản và hỗ trợ quá trình loại bỏ sỏi thận. Đối với những người mắc bệnh sỏi thận, cần uống ít nhất 8 – 10 ly nước tương đương 2 – 3 lít nước lọc mỗi ngày để cung cấp nước cho cơ thể và giúp loại bỏ sỏi thận một cách tự nhiên.

NƯỚC DỨA

Nước dứa không chỉ ngon miệng mà còn có tác dụng hỗ trợ điều trị sỏi thận. Dứa chứa enzyme bromelain và lượng acid citric dồi dào, giúp hạn chế quá trình tích tụ của các chất độc hại trong thận. Ngoài ra, nước dứa cũng tăng lượng nước tiểu và có tính kháng vi khuẩn, kích thích hệ tiêu hoá và tăng cường hệ miễn dịch, từ đó có thể ngăn chặn sự hình thành sỏi mới.

BỊ SỎI THẬN: UỐNG GÌ CHO HẾT? 29

NƯỚC CHANH

Uống nước chanh là một lựa chọn phổ biến để giảm sỏi thận. Chanh chứa axit citric, giúp hòa tan các tinh thể muối và khoáng chất trong thận. Nhờ vào đó, việc uống nước chanh đều đặn mỗi ngày có thể giúp giảm kích thước sỏi trong thận và làm cho việc đào thải sỏi ra ngoài trở nên dễ dàng hơn. Uống nước chanh thường xuyên cũng có thể giảm nguy cơ tái phát sỏi thận.

BỊ SỎI THẬN: UỐNG GÌ CHO HẾT? 31

NƯỚC ÉP LỰU ĐỎ

Lựu đỏ là một loại trái cây giàu vitamin và khoáng chất, rất tốt cho sức khỏe. Chất chống oxy hóa và axit ellagic có trong lựu đỏ có thể ngăn chặn quá trình kết tủa chất trong thận. Ngoài ra, nước lựu đỏ cũng có tác dụng làm sạch niệu quản và giảm nguy cơ tái phát sỏi thận. Tuy nhiên, cần nhớ không nên uống quá nhiều nước ép lựu để tránh những tác dụng phụ như hạ huyết áp, rối loạn chuyển hoá,…

BỊ SỎI THẬN: UỐNG GÌ CHO HẾT? 33

NƯỚC DỪA

Nước dừa không chỉ là thức uống giải khát phổ biến mà còn có những tác dụng tích cực đối với bệnh nhân mắc sỏi thận. Các công dụng đặc biệt của nước dừa bao gồm:

  • Giúp giải nhiệt và làm sạch cơ thể.
  • Hỗ trợ quá trình lợi tiểu, cải thiện tình trạng tiểu buốt, tiểu rắt, tiểu đêm,… từ đó ngăn chặn tích tụ các chất độc hại gây ra sỏi thận.
  • Cung cấp chất khoáng và vitamin giúp tăng cường sức đề kháng cho cơ thể.

Tuy nhiên, việc uống nước dừa cần được kiểm soát, không nên tiêu thụ quá mức. Mỗi ngày, chỉ nên uống từ 1 đến 2 quả là đủ. Đặc biệt đối với phụ nữ mang thai trong 3 tháng đầu, những người có huyết áp thấp hoặc thừa cân, béo phì, cần phải cẩn trọng khi tiêu thụ nước dừa.

BỊ SỎI THẬN: UỐNG GÌ CHO HẾT? 35

NƯỚC RÂU NGÔ

Râu ngô được coi là một loại thuốc Đông y có tính lợi tiểu. Nước râu ngô giúp hỗ trợ quá trình đi tiểu dễ dàng hơn, cải thiện tình trạng tiểu buốt và tiểu liên tục. Khi sử dụng, nước râu ngô có thể giúp các chất cặn bã được loại bỏ thông qua nước tiểu, từ đó ngăn chặn khả năng hình thành sỏi. Để tận dụng hiệu quả, bạn có thể nấu nước râu ngô và uống nhiều lần trong ngày để giúp loại bỏ sỏi thận.

BỊ SỎI THẬN: UỐNG GÌ CHO HẾT? 37

BỊ SỎI THẬN NÊN KIÊNG ĂN UỐNG GÌ?

Trong chế độ ăn cho người mắc bệnh sỏi thận, cần chú ý không tiêu thụ các đồ uống và thực phẩm chứa nhiều phosphat và oxalat. Điều này bao gồm tránh xa các đồ uống có chứa caffeine như cà phê, trà và nước ngọt có gas. Ngoài ra, cũng nên hạn chế hoặc tránh các loại thực phẩm giàu oxalat như cà chua, cà rốt, cải xoong, cà na, cà pháo, rau răm và một số loại hạt như hạt hướng dương và hạt bí ngô. Để đảm bảo chế độ ăn phù hợp, bạn cũng nên thảo luận kỹ với chuyên gia dinh dưỡng về lượng oxalat và phosphat nên tránh trong khẩu phần hàng ngày.

KẾT LUẬN

Bên cạnh việc đảm bảo uống đủ nước, cần chú ý đến việc điều chỉnh chế độ ăn uống và lối sống hàng ngày, kèm theo việc đi khám sức khỏe định kỳ để theo dõi tình trạng bệnh lý. Các loại nước có gas, rượu và bia không chỉ không hỗ trợ trong việc điều trị sỏi thận mà còn có thể gây hại cho cơ thể, vì vậy, việc tránh những loại thức uống này là rất quan trọng. Nếu bạn nghi ngờ mình có sỏi thận, tốt nhất là nên đến cơ sở y tế để được kiểm tra. Bác sĩ sẽ đưa ra biện pháp điều trị và lời khuyên phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Chế độ ăn uống cho người bị sỏi thận?

  • Hạn chế muối, oxalat, protein
  • Ăn nhiều rau xanh, trái cây
  • Uống đủ nước

2. Phòng ngừa sỏi thận?

  • Uống đủ nước
  • Chế độ ăn uống cân bằng
  • Tập thể dục thường xuyên
  • Tránh béo phì

3. Sỏi thận có nguy hiểm không?

Nếu không điều trị kịp thời, sỏi thận có thể dẫn đến biến chứng nguy hiểm như suy thận.