Ung thư tuyến giáp: Nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị

Ung thư tuyến giáp: Nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị 1

Theo Globocan, ung thư tuyến giáp xếp thứ 9 trong các loại ung thư ở nữ với hơn 160000 ca mắc mới mỗi năm, nam giới với gần 50000 ca mỗi năm đứng thứ 20. Ung thư tuyến giáp là căn bệnh thường gặp và hoàn toàn có thể chữa khỏi vì đây là bệnh ung thư có tiên lượng khá tốt, nếu người bệnh phát hiện sớm và điều trị kịp thời. Để phát hiện bệnh sớm nhất có thể, chúng ta cần nắm được bệnh có những dấu hiệu biểu hiện của ung thư tuyến giáp điển hình nào?

Ung thư tuyến giáp: Nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị 3

Ung thư tuyến giáp là gì?

Ung thư tuyến giáp là bệnh xảy ra khi các tế bào tuyến giáp phát triển bất thường và tạo thành khối u ác tính. Tuyến giáp là một tuyến nhỏ nằm ở cổ, có chức năng sản xuất hormon tuyến giáp, giúp điều hòa các hoạt động trao đổi chất trong cơ thể.

Ung thư tuyến giáp có 4 loại chính:

  • Ung thư tuyến giáp thể nhú: Đây là loại phổ biến nhất, chiếm khoảng 70% các trường hợp ung thư tuyến giáp. Ung thư nhú thường có tiên lượng tốt, tỷ lệ sống sót sau 5 năm lên tới 95%.
  • Ung thư nang: Đây là loại thứ hai về mức độ phổ biến, chiếm khoảng 20% các trường hợp ung thư tuyến giáp. Ung thư nang cũng có tiên lượng tốt, tỷ lệ sống sót sau 5 năm lên tới 90%.
  • Ung thư thể tủy: Đây là loại ít phổ biến nhất, chiếm khoảng 5% các trường hợp ung thư tuyến giáp. Ung thư thể tủy có tiên lượng kém, tỷ lệ sống sót sau 5 năm chỉ khoảng 50%.
  • Ung thư không biệt hóa: Đây là loại nguy hiểm nhất, chiếm khoảng 5% các trường hợp ung thư tuyến giáp. Ung thư không biệt hóa có tiên lượng rất kém, tỷ lệ sống sót sau 5 năm chỉ khoảng 10%.

Nguyên nhân ung thư tuyến giáp

Ung thư tuyến giáp là bệnh xảy ra khi các tế bào tuyến giáp phát triển bất thường và tạo thành khối u ác tính. Tuyến giáp là một tuyến nhỏ nằm ở cổ, có chức năng sản xuất hormon tuyến giáp, giúp điều hòa các hoạt động trao đổi chất trong cơ thể.

Nguyên nhân ung thư tuyến giáp vẫn chưa được xác định. Tuy nhiên, có một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh, bao gồm:

  • Rối loạn hệ miễn dịch: Khi hệ miễn dịch bị suy yếu, các tế bào tuyến giáp bị tổn thương có thể không được sửa chữa kịp thời và dẫn đến ung thư.
  • Nhiễm phóng xạ: Tiếp xúc với phóng xạ có thể làm tổn thương DNA của tế bào, dẫn đến ung thư.
  • Yếu tố di truyền: Ung thư tuyến giáp có thể di truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. Nếu gia đình bạn có người bị ung thư tuyến giáp, bạn có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
  • Yếu tố tuổi tác và giới tính: Phụ nữ có nguy cơ mắc ung thư tuyến giáp cao gấp 2-3 lần so với nam giới. Nguy cơ mắc bệnh cũng tăng lên theo độ tuổi, đặc biệt là ở phụ nữ trong độ tuổi 30-50.
  • Các bệnh tuyến giáp: Một số bệnh tuyến giáp, chẳng hạn như bệnh bướu tuyến giáp, viêm tuyến giáp, hoặc bệnh Basedow, có thể làm tăng nguy cơ ung thư tuyến giáp.
  • Tác dụng phụ của một số loại thuốc: Một số loại thuốc, chẳng hạn như iot phóng xạ, có thể làm tăng nguy cơ ung thư tuyến giáp.
  • Các yếu tố nguy cơ khác: Thiếu iot, uống rượu thường xuyên, hút thuốc lá, thừa cân, béo phì cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư tuyến giáp.

Dấu hiệu ung thư tuyến giáp thường

Ung thư tuyến giáp là bệnh xảy ra khi các tế bào tuyến giáp phát triển bất thường và tạo thành khối u ác tính. Tuyến giáp là một tuyến nhỏ nằm ở cổ, có chức năng sản xuất hormon tuyến giáp, giúp điều hòa các hoạt động trao đổi chất trong cơ thể.

Ung thư tuyến giai đoạn đầu người bệnh thường không có triệu chứng. Khi bệnh tiến triển, có thể xuất hiện một số triệu chứng ung thư tuyến giáp như:

  • Sưng hạch cổ: Đây là triệu chứng phổ biến nhất của ung thư tuyến giáp. Khối u tuyến giáp có thể chèn ép vào các hạch bạch huyết ở cổ, gây sưng hạch.
  • Khàn tiếng: Khi khối u tuyến giáp chèn ép vào dây thanh quản, có thể gây khàn tiếng, thay đổi giọng nói.
  • Khó thở: Khi khối u tuyến giáp chèn ép vào khí quản, có thể gây khó thở.
  • Nuốt vướng: Khi khối u tuyến giáp chèn ép vào thực quản, có thể gây nuốt vướng.
  • Đau cổ: Khi khối u tuyến giáp phát triển lớn, có thể gây đau cổ.
  • Mệt mỏi: Ung thư tuyến giáp có thể gây mệt mỏi, suy nhược cơ thể.
  • Giảm cân: Ung thư tuyến giáp có thể gây giảm cân không rõ nguyên nhân.

Một số trường hợp ung thư tuyến giáp có thể gây ra các triệu chứng khác, chẳng hạn như:

  • Bướu cổ: Ung thư tuyến giáp có thể gây bướu cổ, nhưng không phải tất cả các trường hợp bướu cổ đều là ung thư.
  • Tăng tiết hormon tuyến giáp: Một số loại ung thư tuyến giáp có thể gây tăng tiết hormon tuyến giáp, dẫn đến các triệu chứng như hồi hộp, lo lắng, đổ mồ hôi, nhịp tim nhanh,…
  • Giảm tiết hormone tuyến giáp: Một số loại ung thư tuyến giáp có thể gây giảm tiết hormone tuyến giáp, dẫn đến các triệu chứng như mệt mỏi, suy nhược cơ thể, táo bón,…

Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nào của ung thư tuyến giáp, hãy đi khám bác sĩ ngay lập tức để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Chẩn đoán bệnh ung thư tuyến giáp

Chẩn đoán lâm sàng

Bác sĩ sẽ thăm khám vùng cổ, kiểm tra kích thước, tính chất, số lượng khối u tuyến giáp, hạch vùng cổ. Bác sĩ cũng sẽ hỏi về tiền sử bệnh tật của người bệnh và gia đình.

Các xét nghiệm chẩn đoán

  • Siêu âm tuyến giáp và hạch vùng cổ: Phát hiện, đánh giá vị trí, kích thước, tính chất, số lượng khối u tuyến giáp, hạch vùng cổ.
  • Xét nghiệm tuyến giáp, hạch cổ dưới hướng dẫn của siêu âm (chọc hút kim nhỏ – FNA): Kim được đưa qua da vào tuyến giáp để lấy một số tế bào từ khối u, từ hạch cổ. Bác sĩ sẽ kiểm tra các tế bào dưới kính hiển vi để tìm tế bào ung thư.
  • Chụp CT và MRI vùng cổ: Đánh giá kỹ hơn mức độ xâm lấn của u tuyến giáp và hạch với các cơ quan xung quanh như phần mềm vùng cổ, khí quản, thực quản.
  • Sinh thiết tức thì trong mổ: Bác sĩ sẽ cắt bỏ một thùy của tuyến giáp trong quá trình phẫu thuật, làm xét nghiệm mô bệnh học ngay trong mổ để có hướng xử trí kịp thời và phù hợp.
  • Chỉ điểm sinh học: Chỉ số Tg (thyroglobulin) được sử dụng để đánh giá điều trị và theo dõi tái phát sau mổ. Chỉ số Calcitonin và CEA (carbohydrate antigen 19-9) có vai trò trong tiên lượng và theo dõi sau điều trị ung thư tuyến giáp thể tuỷ.

Phương pháp điều trị ung thư tuyến giáp

Phương pháp điều trị ung thư tuyến giáp phụ thuộc vào loại ung thư tuyến giáp, giai đoạn bệnh và tình trạng sức khỏe tổng thể của người bệnh. Các phương pháp điều trị chính bao gồm:

Phẫu thuật cắt tuyến giáp

Đây là phương pháp điều trị chính của ung thư tuyến giáp. Mục tiêu của phẫu thuật là loại bỏ hoàn toàn khối u và các hạch cổ di căn.

Liệu pháp Iot phóng xạ

Iot phóng xạ sẽ được các tế bào ung thư tuyến giáp hấp thu và phát ra tia bức xạ beta tiêu diệt chúng. Liệu pháp này thường được chỉ định sau phẫu thuật để tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại.

Thuốc ức chế Tyrosine Kinase

Các thuốc này nhắm vào những con đường tín hiệu tyrosine kinase, bao gồm các gen RET, RAF hoặc RAS protein kinase để giúp kiểm soát sự tiến triển của bệnh.

Liệu pháp thuốc hormon tuyến giáp

Sau khi cắt bỏ tuyến giáp hoàn toàn, người bệnh cần được bổ sung hormon tuyến giáp suốt đời.

Một số câu hỏi thường gặp về ung thư tuyến giáp

ung thư tuyến giáp có nguy hiểm không?

Câu trả lời ngắn gọn là có, ung thư tuyến giáp có thể nguy hiểm nếu không được phát hiện và điều trị sớm.

Ung thư tuyến giáp có chữa không?

Ung thư tuyến giáp thể biệt hóa có thể chữa khỏi hoàn toàn nếu được phát hiện và điều trị từ sớm. Tỷ lệ sống sót sau 5 năm đối với ung thư tuyến giáp thể biệt hóa giai đoạn sớm là hơn 95%.

Bệnh ng thư tuyến giáp sống được bao lâu?

Tuổi thọ của người bệnh ung thư tuyến giáp phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm giai đoạn bệnh, loại ung thư, phương pháp điều trị và tình trạng sức khỏe tổng thể của người bệnh.

Theo thống kê của Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ, tỷ lệ sống sót sau 5 năm đối với ung thư tuyến giáp như sau:

  • Ung thư tuyến giáp thể biệt hóa giai đoạn sớm: 95%
  • Ung thư tuyến giáp thể biệt hóa giai đoạn trung bình: 75%
  • Ung thư tuyến giáp thể biệt hóa giai đoạn nặng: 50%
  • Ung thư tuyến giáp thể không biệt hóa: 20%

Ung thư tuyến giáp có di truyền không?

Đột biến ở gen RET, RAS và BRAF là một yếu tố di truyền làm tăng nguy cơ mắc ung thư tuyến giáp. Những người có tiền sử gia đình bị ung thư tuyến giáp có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.

Ung thư tuyến giáp có được ăn trứng không?

Lòng đỏ trứng rất giàu iốt và selen, là những chất dinh dưỡng có lợi cho tuyến giáp. Do đó, người bệnh ung thư tuyến giáp có thể ăn trứng. Tuy nhiên, cần lưu ý ăn trứng với lượng vừa phải, không quá 2 quả mỗi ngày.

Ung thư tuyến giáp kiêng ăn gì?

Người bệnh ung thư tuyến giáp sau khi mổ cắt tuyến giáp hoàn toàn, và có chỉ định điều trị bằng thuốc iot phóng xạ thì khoảng thời gian chờ điều trị iot phóng xạ nên ăn chế độ ăn ít iot. Iot phóng xạ có thể phản ứng với iot trong thức ăn, làm giảm hiệu quả của điều trị.

Một số lưu ý khác cho người bệnh ung thư tuyến giáp

Người bệnh u tuyến giáp cần được theo dõi chặt chẽ sau khi điều trị. Các bác sĩ sẽ theo dõi tình trạng sức khỏe của người bệnh, bao gồm xét nghiệm máu, chụp X-quang và siêu âm để phát hiện sớm các dấu hiệu tái phát hoặc di căn của bệnh.

Người bệnh ung thư tuyến giáp cần bổ sung hormon tuyến giáp suốt đời. Hormon tuyến giáp là hormon cần thiết cho nhiều chức năng của cơ thể, bao gồm điều hòa nhịp tim, huyết áp, trọng lượng và nhiệt độ cơ thể.

Người bệnh ung thư tuyến giáp cần có lối sống lành mạnh, bao gồm ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, tập thể dục thường xuyên và tránh xa các chất kích thích.

MÁCH BẠN 4 CÁCH CHỮA TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY BẰNG MẬT ONG ĐƠN GIẢN NGAY TẠI NHÀ 

MÁCH BẠN 4 CÁCH CHỮA TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY BẰNG MẬT ONG ĐƠN GIẢN NGAY TẠI NHÀ  5

Trào ngược dạ dày là căn bệnh phổ biến gây khó chịu và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Mật ong, với đặc tính kháng khuẩn, chống viêm và làm dịu, được xem là nguyên liệu tự nhiên hiệu quả để hỗ trợ điều trị trào ngược dạ dày. Bài viết này sẽ chia sẻ 4 cách đơn giản sử dụng mật ong ngay tại nhà để bạn có thể giảm bớt các triệu chứng khó chịu do trào ngược dạ dày gây ra. Cùng khám phá ngay nhé!

TRIỆU CHỨNG NHẬN BIẾT TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY

Người mắc chứng trào ngược axit dạ dày thường có các biểu hiện điển hình sau:

Ợ chua: Đây là triệu chứng phổ biến nhất. Đặc biệt, sau khi ăn no, người bệnh sẽ liên tục bị ợ chua kèm theo ợ nóng, khiến cổ họng nóng rát và khó chịu. Cùng với đó là cảm giác đầy bụng, khó tiêu.

Ợ hơi: Trái ngược với ợ chua, ợ hơi thường xảy ra khi bụng đói. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, sau khi ăn no hoặc uống nhiều nước, người bệnh sẽ bị ợ nhưng không có vị chua trong miệng và cảm giác nóng ở cổ. Đây là hiện tượng ợ hơi.

Buồn nôn và nôn: Khi ăn quá no hoặc nằm ngay sau khi ăn, người bị trào ngược dạ dày thực quản sẽ luôn có cảm giác “mắc nghẹn” thức ăn ở cổ. Trường hợp nghiêm trọng hơn là buồn nôn và nôn ngay sau khi ăn.

Đau tức ngực: Cảm giác này còn được gọi là đau vùng thượng vị, một cảm giác như bị đè ép, co thắt ở ngực. Cơn đau bắt đầu từ đoạn thực quản nằm ở vùng ngực, sau đó lan ra hai cánh tay và xuyên ra sau lưng. Nếu không để ý, có thể dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý về tim mạch.

Ngoài những biểu hiện trên, một số người còn gặp phải tình trạng đắng và hôi miệng, khó nuốt khi ăn, khàn giọng, ho,… Tuy nhiên, những triệu chứng này không rõ ràng và khá giống với các bệnh lý khác.

CÔNG DỤNG CỦA MẬT ONG TRONG VIỆC CHỮA TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY 

Mật ong được coi là một loại kháng sinh tự nhiên nhờ thành phần giàu hydrogen peroxide. Chất này có đặc tính kháng viêm, khử khuẩn và sát trùng, giúp làm sạch và chữa lành các tổn thương ở niêm mạc thực quản. Tình trạng đau tức vùng thượng vị sẽ nhanh chóng giảm sau khi sử dụng mật ong, giúp giảm tình trạng trào ngược dịch vị lên thực quản.

Mật ong còn chứa các chất chống oxy hóa giúp ngăn chặn các gốc tự do gây bệnh. Vitamin nhóm B trong mật ong giúp cân bằng pH trong dịch vị dạ dày. Với kết cấu sánh đặc, mật ong có khả năng bao phủ tốt hơn màng nhầy của thực quản, từ đó kiểm soát tình trạng trào ngược dạ dày hiệu quả. Ngoài ra, mật ong còn giúp làm sạch đường ruột, loại bỏ vi khuẩn có hại và tăng cường chức năng của hệ tiêu hóa.

CÁC CÁCH CHỮA TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY BẰNG MẬT ONG NGAY TẠI NHÀ 

Để chữa bệnh trào ngược dạ dày, bạn có thể sử dụng trực tiếp mật ong nguyên chất. Các dưỡng chất trong mật ong sẽ bám vào niêm mạc thực quản, kháng khuẩn và thúc đẩy làm lành các vết viêm loét. Bạn cũng có thể pha mật ong với nước ấm, uống vào mỗi buổi sáng và tối trước khi ăn 20 – 30 phút. Kết hợp thêm một số thảo dược khác với mật ong sẽ giúp tăng hiệu quả chữa trào ngược dạ dày.

Mật ong có thể được kết hợp với nhiều nguyên liệu khác để chữa trào ngược dạ dày. Bạn có thể tham khảo 4 cách sau đây:

TRỊ TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY BẰNG MẬT ONG NGÂM TỎI

Tỏi là một loại kháng sinh tự nhiên vì chứa nhiều allicin có tính diệt khuẩn và chống viêm. Ăn tỏi giúp tăng cường hệ miễn dịch, chống lại viêm loét ở dạ dày và thực quản. Kết hợp tỏi ngâm mật ong sẽ thúc đẩy điều trị trào ngược dạ dày thực quản nhanh khỏi hơn. Cách thực hiện như sau:

Nguyên liệu:

  • 100ml mật ong
  • 15g tỏi

Cách làm:

  • Bóc vỏ tỏi, rửa sạch, để ráo nước, sau đó đập nát và cho vào hũ thủy tinh.
  • Rót mật ong vào hũ cho đến khi ngập tỏi, đậy kín nắp và để ở nơi khô ráo.
  • Sau 3 tuần, lấy tỏi ngâm mật ong ra ăn và uống mỗi ngày 2 – 3 lần. Mỗi lần 1 tép tỏi và 2 thìa cà phê mật ong pha với nước ấm.

Lưu ý: Chọn tỏi ta để ngâm thay vì tỏi Trung Quốc. Tỏi ta có kích cỡ nhỏ, tép nhỏ, vỏ hơi tím và có mùi hăng đặc trưng. Dùng tỏi ngâm mật ong không quá 40g mỗi ngày, mỗi lần không quá 20g.

CÁCH CHỮA TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY BẰNG MẬT ONG VÀ NGHỆ

Nghệ là nguyên liệu phổ biến trong các loại thuốc và thực phẩm chức năng trị bệnh về dạ dày. Củ nghệ chứa cucurmin có khả năng kháng viêm, diệt khuẩn và chống oxy hóa. Sử dụng nghệ giúp giảm tình trạng viêm ở niêm mạc thực quản, ngăn ngừa dịch vị axit trào ngược. Cách kết hợp mật ong với nghệ như sau:

Nguyên liệu:

  • 1 nhánh củ nghệ tươi
  • 2 – 3 thìa cà phê mật ong

Cách làm:

  • Rửa sạch nghệ, gọt vỏ, để ráo nước rồi giã nhuyễn.
  • Cho nghệ vào cốc, thêm mật ong và 100ml nước ấm để uống.
  • Uống 2 – 3 lần/ngày trước bữa ăn khoảng 30 phút.

Lưu ý: Nếu nghệ tươi khó uống, bạn có thể dùng tinh nghệ vàng Honimore để pha với mật ong và nước ấm. Tinh nghệ vàng Honimore được tinh chế nguyên chất 100% và không chứa chất bảo quản hoặc hương liệu khác.

CHỮA TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY BẰNG NHA ĐAM VÀ MẬT ONG 

Gel nha đam chứa các vitamin B, C, E và acid amin có tác dụng ngăn ngừa viêm loét thực quản. Chất xơ trong nha đam thúc đẩy nhu động ruột, tăng cường tiêu hóa để giảm trào ngược. Hoạt chất anthraquinon giúp cân bằng dịch vị dạ dày, chống trào ngược. Cách sử dụng nha đam và mật ong như sau:

Nguyên liệu:

  • 500ml mật ong
  • 4 – 5 lá nha đam tươi

Cách làm:

  • Rửa sạch nha đam, bóc vỏ để lấy phần gel trắng bên trong.
  • Xay nhuyễn gel nha đam bằng máy xay sinh tố.
  • Cho nha đam vào lọ thủy tinh, thêm 500ml mật ong rồi khuấy đều.
  • Để lọ hỗn hợp vào ngăn mát tủ lạnh, dùng 2 – 3 lần/ngày trước bữa ăn, mỗi lần 1 – 2 thìa.

Lưu ý: Không sử dụng hỗn hợp này nếu bạn đang bị rối loạn tiêu hóa vì nó có tác dụng nhuận tràng và có thể làm tăng tình trạng tiêu chảy và đau bụng.

TRỊ TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY BẰNG MẬT ONG NGÂM GỪNG

Gừng ngâm mật ong mang lại nhiều lợi ích cho dạ dày. Gừng chứa nhiều phenolic và các chất chống oxy hóa có khả năng giảm viêm, giảm đau và làm lành vết thương. Chúng còn giúp trung hòa dịch vị axit dạ dày, ngăn ngừa dịch vị trào ngược lên thực quản và cải thiện các triệu chứng buồn nôn, ợ nóng do trào ngược dạ dày gây ra. Cách ngâm gừng với mật ong như sau:

Nguyên liệu:

  • 500ml mật ong
  • 4 củ gừng già

Cách làm:

Rửa sạch gừng, thái mỏng hoặc băm nhỏ mà không cần bỏ vỏ.

Cho gừng vào hũ thủy tinh, đổ mật ong ngập gừng, đậy kín nắp và bảo quản nơi thoáng mát, khô ráo.

Sau 1 tuần, lấy 1 – 2 thìa hỗn hợp pha với nước ấm để uống, thực hiện 2 – 3 lần/ngày trước bữa ăn.

Lưu ý: Dùng gừng ta có kích thước nhỏ, nhiều nhánh, màu nâu sẫm. Lõi gừng ta nhiều xơ, vân tròn rõ nét, vị thơm nồng đặc trưng. Sử dụng gừng ngâm mật ong mỗi ngày không quá 20g và không dùng cho phụ nữ mang thai.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Trào ngược dạ dày có gây khó thở không?

Trào ngược dạ dày có thể gây khó thở trong một số trường hợp. Khi axit dạ dày trào ngược lên thực quản, nó có thể kích thích các cơ ở cổ họng, dẫn đến co thắt và gây khó thở.

2. Khám trào ngược dạ dày có cần nội soi không?

Có. Để chẩn đoán bệnh trào ngược dạ dày thực quản, cần phải dựa trên nhiều kết quả thăm khám chuyên sâu. Trong đó, nội soi dạ dày là phương pháp rất cần thiết và mang lại kết quả chính xác cao.

3. Ai không nên sử dụng mật ong để chữa trào ngược dạ dày?

Trẻ em dưới 1 tuổi, người bị dị ứng với mật ong, người mắc bệnh tiểu đường, người đang sử dụng một số loại thuốc,…

KẾT LUẬN 

Trào ngược dạ dày là căn bệnh phổ biến gây khó chịu và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Mật ong, với đặc tính kháng khuẩn, chống viêm và làm dịu, được xem là nguyên liệu tự nhiên hiệu quả để hỗ trợ điều trị trào ngược dạ dày. Bài viết đã chia sẻ 5 cách đơn giản sử dụng mật ong ngay tại nhà để bạn có thể giảm bớt các triệu chứng khó chịu do trào ngược dạ dày gây ra. Tuy nhiên, đối với những trường hợp bị trào ngược dạ dày nặng, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sỹ để có phác đồ điều trị tốt nhất.