BỊ ZONA THẦN KINH KIÊNG GÌ ĐỂ NHANH HẾT VÀ KHÔNG ĐỂ LẠI SẸO?

BỊ ZONA THẦN KINH KIÊNG GÌ ĐỂ NHANH HẾT VÀ KHÔNG ĐỂ LẠI SẸO? 1

Chế độ dinh dưỡng chơi vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ điều trị các vấn đề về da liễu, bao gồm cả zona thần kinh. Một chế độ dinh dưỡng khoa học và cân đối có thể giúp làm giảm các triệu chứng không thoải mái, giảm ngứa và thúc đẩy quá trình phục hồi nhanh chóng. Tuy nhiên, cũng có những thực phẩm cần hạn chế, vì chúng có thể làm tăng triệu chứng và tương tác không tốt với thuốc điều trị, đồng thời làm tăng nguy cơ biến chứng. Vì vậy, khi mắc bệnh zona thần kinh, cần tuân thủ một chế độ dinh dưỡng đúng đắn và tránh những thực phẩm gây tổn hại, cũng như tối ưu hóa việc tiêu thụ các thực phẩm hỗ trợ sự phục hồi của cơ thể mà không để lại sẹo.

BỆNH ZONA THẦN KINH LÀ BỆNH GÌ?

Zona thần kinh, hay còn gọi là bệnh zona hoặc giời leo trong dân gian, là một loại nhiễm trùng da do virus Varicella zoster (VZV), cùng virus gây bệnh thủy đậu. Sau khi bệnh thủy đậu được chữa trị, VZV vẫn tồn tại ẩn dạng trong các hạch thần kinh và ngủ yên trong thời gian dài. Khi các điều kiện thuận lợi như sự suy giảm miễn dịch, căng thẳng tinh thần hoặc sức khỏe yếu, VZV có thể tái phát, nhân lên và lan truyền nhanh chóng qua các dây thần kinh cảm giác, gây tổn thương cho niêm mạc và da, dẫn đến bệnh zona thần kinh.

BỊ ZONA THẦN KINH KIÊNG GÌ ĐỂ NHANH HẾT VÀ KHÔNG ĐỂ LẠI SẸO? 3

BỆNH ZONA THẦN KINH KIÊNG GÌ?

ĐẮP ĐẬU XANH LÊN VÙNG DA NỔI MỤN

Đắp đậu xanh và gạo nếp lên vùng da có mụn nước là một phương pháp dân gian từ thời xưa, nhưng thực chất không có tác dụng tiêu diệt virus. Thay vào đó, nó có thể gây ra tổn thương da và tăng nguy cơ nhiễm trùng, gây sẹo do vi khuẩn trong nước bọt có thể bám vào đậu xanh và gạo nếp, và khi đắp lên da có mụn nước, chúng có thể xâm nhập và gây tổn thương.

GÃI NGỨA

Khi cảm thấy ngứa ngáy do dịch tiết từ mụn nước, bạn không nên gãi mạnh lên da vì điều này có thể làm vỡ mụn và tăng nguy cơ nhiễm trùng. Thay vào đó, hãy che chắn vùng da để bảo vệ và giảm nguy cơ lây lan virus cho người khác.

BỊ ZONA THẦN KINH KIÊNG GÌ ĐỂ NHANH HẾT VÀ KHÔNG ĐỂ LẠI SẸO? 5

KIÊNG GIÓ, KIÊNG NƯỚC

Việc kiêng nước và gió khi mắc bệnh Zona thần kinh là một quan niệm phổ biến, nhưng thực tế lại đi ngược lại với hướng điều trị. Việc này không chỉ không có lợi cho quá trình điều trị mà còn có thể làm trầm trọng hóa tình trạng bệnh. Việc không tắm rửa thường xuyên có thể dẫn đến tình trạng da chết và tích tụ bụi bẩn, tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn phát triển.

Thay vào đó, bạn nên làm sạch vùng da có mụn nước hàng ngày bằng nước muối sinh lý hoặc dung dịch được bác sĩ chỉ định. Đồng thời, mặc áo quần rộng rãi để tránh cọ xát làm tổn thương mụn nước.

KHÔNG TỰ Ý BÔI THUỐC KHI CHƯA CÓ CHỈ ĐỊNH CỦA BÁC SĨ

Mỗi cá nhân có cơ địa và tình trạng da riêng biệt, do đó, chỉ có bác sĩ mới có thể đưa ra đánh giá và chỉ định loại thuốc phù hợp cho bệnh nhân mắc bệnh zona. Việc tự ý sử dụng thuốc mà không có sự tư vấn của bác sĩ có thể gây ra những tác động không mong muốn. Để đảm bảo việc chẩn đoán chính xác và đề xuất loại thuốc phù hợp, cũng như tối ưu hóa hiệu quả của quá trình điều trị, người bệnh nên thăm khám và điều trị tại các cơ sở y tế chuyên khoa da liễu.

BỊ ZONA KIÊNG ĂN GÌ?

NGŨ CỐC TINH CHẾ

Sự tiêu thụ các loại ngũ cốc tinh chế, với nhiều tinh bột, có thể dẫn đến tăng đường huyết, tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn và virus phát triển, gây rối loạn điện giải và tăng nguy cơ nhiễm trùng, ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình hồi phục vết thương. Đây bao gồm các loại ngũ cốc như gạo trắng, bánh mì trắng, và ngũ cốc đã được chế biến trước.

Thay vì sử dụng ngũ cốc tinh chế, người bệnh có thể thay thế bằng các thực phẩm chứa ít đường và tinh bột khác như khoai lang, gạo lứt, trong chế độ ăn hàng ngày. Điều này không chỉ giúp giảm các triệu chứng của bệnh zona thần kinh mà còn cung cấp tinh bột cần thiết để hỗ trợ quá trình phục hồi sức khỏe.

BỊ ZONA THẦN KINH KIÊNG GÌ ĐỂ NHANH HẾT VÀ KHÔNG ĐỂ LẠI SẸO? 7

THỰC PHẨM CHỨA NHIỀU ĐƯỜNG

Việc tiêu thụ lượng đường lớn có thể gây ra tăng đột ngột đường huyết, gây cản trở cho bạch cầu trong việc tấn công và tiêu diệt mầm bệnh của zona thần kinh, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng vết thương và làm chậm quá trình lành bệnh.

Ngoài ra, các thực phẩm chứa nhiều carbohydrate hoặc đường, khi tiêu thụ quá mức, cũng có thể gây ra tăng sinh các gốc tự do và giải phóng các chất gây viêm, gây hại đến hệ thống miễn dịch. Một số loại thực phẩm nên hạn chế trong trường hợp này bao gồm: các loại kẹo ngọt, bánh ngọt, bánh nướng và bánh mì trắng, đồ uống chứa đường (như trà sữa, trà ngọt và nước ngọt), ngũ cốc nhiều đường, nước sốt có vị ngọt do đường, các loại kem, và gạo trắng (có thể thay thế bằng gạo lứt).

BỊ ZONA THẦN KINH KIÊNG GÌ ĐỂ NHANH HẾT VÀ KHÔNG ĐỂ LẠI SẸO? 9

CÁC THỰC PHẨM CAY NÓNG

Việc tiêu thụ các loại thực phẩm cay, nóng và các loại gia vị như ớt, gừng, hạt tiêu, quế,… có thể gây kích ứng, đau rát và lở loét nếu tiêu thụ quá nhiều, đặc biệt là khi da đang có vết thương. Sử dụng các loại thực phẩm này có thể làm tăng cảm giác ngứa ngáy và thường xuyên hơn đối với người bệnh.

THỰC PHẨM CHỨA ACID AMIN ARGININE

Thịt gà, chocolate, yến mạch, hạt bí, đậu nành, lạc,… đều chứa arginine, một loại axit amin được biết đến với khả năng thúc đẩy sự phát triển và nhân lên của virus VZV. Do đó, tránh bổ sung nhóm thực phẩm này vào bữa ăn có thể giúp ngăn chặn tình trạng phát ban, mụn nước lan rộng và làm tăng độ khó trong quá trình điều trị.

THỰC PHẨM DỄ ĐỂ LẠI SẸO

Để giảm thiểu nguy cơ hình thành vết sẹo xấu trên da khi mắc bệnh Zona thần kinh, tránh ăn các thực phẩm sau:

  • Rau muống có tác dụng kích thích sự phát triển của da non và tăng cường lớp biểu mô tế bào. Việc tiêu thụ loại rau này khi bị bệnh có thể dễ dẫn đến việc xuất hiện sẹo lồi trên da.
  • Gạo nếp có tính nóng, có thể gây ra tình trạng mưng mủ trên vết thương và tăng nguy cơ nhiễm trùng.
  • Thực phẩm như tôm, cua, hải sản,… nếu gây dị ứng thì nên tránh ăn chúng, đặc biệt là khi mắc bệnh. Việc gãi ngứa có thể làm vỡ mụn nước, tăng nguy cơ nhiễm trùng và gây ra vết sẹo.

THỰC PHẨM NHIỀU CHẤT BÉO

Thực phẩm đóng hộp và thực phẩm chế biến sẵn như xúc xích, thịt hun khói,… thường chứa nhiều chất bảo quản và chất béo không tốt cho sức khỏe. Việc tiêu thụ thường xuyên có thể dẫn đến tăng hàm lượng mỡ trong máu và gây thừa cân béo phì.

Ngoài ra, sự dư thừa của chất béo cũng có thể làm giảm khả năng hấp thu vitamin và khoáng chất của cơ thể, làm giảm sức đề kháng và tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động của virus, làm cho bệnh trở nên nặng hơn.

Vì vậy, thay vì đồ hộp và thực phẩm chế biến sẵn, bạn nên ưu tiên lựa chọn các loại thực phẩm tươi sống như rau xanh, trái cây, cá,… để bổ sung vào chế độ ăn hàng ngày.

BỊ ZONA THẦN KINH KIÊNG GÌ ĐỂ NHANH HẾT VÀ KHÔNG ĐỂ LẠI SẸO? 11

THỰC PHẨM CHỨA GELATIN

Gelatin là một chất kết dính phổ biến được sử dụng trong việc chế biến thạch, kẹo dẻo, gummies,…, có thể tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển nhanh chóng và lan truyền rộng rãi của virus Varicella Zoster (VZV) trong cơ thể. Do đó, khi mắc bệnh zona thần kinh, các bác sĩ thường khuyến cáo người bệnh hạn chế tiêu thụ nhiều thực phẩm có chứa gelatin.

ĐỒ UỐNG CÓ CỒN

Việc tiêu thụ rượu, bia, và các đồ uống có cồn trong thời gian dài có thể gây suy giảm hệ miễn dịch, tạo điều kiện thuận lợi cho vi rút lây lan và phát triển trong cơ thể. Điều này tạo ra một môi trường lý tưởng cho sự lan rộng của virus đến các bộ phận khác trong cơ thể.

Ngoài ra, đồ uống có cồn cũng ảnh hưởng đến khả năng chuyển hóa và loại bỏ chất độc từ gan. Do đó, việc sử dụng các loại thuốc kháng virus trong quá trình điều trị có thể không hiệu quả. Vì vậy, khi mắc bệnh Zona thần kinh, cần hạn chế hoặc tránh uống rượu, bia, hoặc sử dụng các loại đồ uống kích thích.

KẾT LUẬN

Sau khi đọc xong bài viết, bạn sẽ thu thập được nhiều thông tin hữu ích về cách kiêng gì trong ăn uống và sinh hoạt khi mắc Zona thần kinh. Để hỗ trợ quá trình phục hồi, hãy bổ sung vào thực đơn các thực phẩm giàu vitamin C, B12, B6. Điều chỉnh lối sống sang một phong cách lành mạnh, bao gồm việc nghỉ ngơi đủ giấc và tập thể dục đều đặn, sẽ giúp tăng cường hệ miễn dịch chống lại virus. Hãy giữ tinh thần thoải mái và luôn lạc quan, đó cũng là một phần quan trọng trong quá trình điều trị để ngăn ngừa tái phát bệnh.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Làm thế nào để chẩn đoán zona thần kinh?

Bác sĩ sẽ chẩn đoán dựa trên các triệu chứng của bệnh nhân và khám lâm sàng. Trong một số trường hợp, có thể thực hiện xét nghiệm PCR để xác định virus varicella-zoster.

2. Zona thần kinh có thể tái phát không?

Có thể tái phát, nhưng trường hợp này rất hiếm gặp.

3. Zona thần kinh có ảnh hưởng đến thai nhi không?

Nếu bạn bị zona thần kinh khi mang thai, hãy đi khám bác sĩ ngay lập tức. Virus varicella-zoster có thể gây ra các vấn đề sức khỏe cho thai nhi.

4. Zona thần kinh có ảnh hưởng đến khả năng sinh sản không?

Không có bằng chứng cho thấy zona thần kinh ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.

5. Zona thần kinh có ảnh hưởng đến tuổi thọ không?

Không có bằng chứng cho thấy zona thần kinh ảnh hưởng đến tuổi thọ.

ĐAU DÂY THẦN KINH LIÊN SƯỜN: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

ĐAU DÂY THẦN KINH LIÊN SƯỜN: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 13

Đau dây thần kinh liên sườn, mặc dù không gây nguy hiểm đến tính mạng, nhưng lại tạo ra nhiều khó khăn và bất tiện trong cuộc sống hàng ngày. Để có cái nhìn chi tiết về nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị của bệnh này, hãy cùng khám phá những thông tin hữu ích được chia sẻ bởi phunutoancau dưới đây.

ĐAU DÂY THẦN KINH LIÊN SƯỜN: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 15

ĐAU DÂY THẦN KINH LIÊN SƯỜN LÀ GÌ? 

Đau dây thần kinh liên sườn là tình trạng dây thần kinh liên sườn bị tổn thương, dẫn đến cảm giác đau nhức, khó chịu dọc theo đường đi của dây thần kinh. Dây thần kinh liên sườn là các dây thần kinh xuất phát từ tủy sống, đi qua các xương sườn và chi phối cảm giác, vận động cho các cơ ở ngực, bụng và lưng.

TRIỆU CHỨNG CỦA ĐAU DÂY THẦN KINH LIÊN SƯỜN

Triệu chứng điển hình của đau dây thần kinh liên sườn là cơn đau nhức, khó chịu dọc theo đường đi của dây thần kinh. Cơn đau có thể âm ỉ hoặc dữ dội, thường xuất hiện ở một bên ngực hoặc bụng. Cơn đau có thể lan ra các vùng xung quanh như vai, cánh tay, lưng, bụng,…

Ngoài ra, người bệnh có thể gặp các triệu chứng khác như:

  • Khó thở, thở gấp
  • Khó vận động, đặc biệt là khi ho, hắt hơi, cười, cúi người
  • Mất cảm giác hoặc tê bì ở vùng da do dây thần kinh liên sườn chi phối

NGUYÊN NHÂN GÂY ĐAU DÂY THẦN KINH LIÊN SƯỜN

PHẪU THUẬT LỒNG NGỰC

Phẫu thuật lồng ngực là một trong những nguyên nhân phổ biến gây đau dây thần kinh liên sườn. Sau phẫu thuật, mô và dây thần kinh ở khu vực này có thể bị kích ứng, gây đau.

BỆNH ZONA

Bệnh zona là một bệnh nhiễm trùng do virus gây ra. Bệnh có thể gây phát ban trên da, kèm theo đau nhức dữ dội ở khu vực bị ảnh hưởng. Trong một số trường hợp, bệnh zona có thể gây đau dây thần kinh liên sườn.

THOÁI HÓA CỘT SỐNG

Đây là tình trạng phổ biến nhất, xảy ra khi các đĩa đệm cột sống bị tổn thương, khiến dây thần kinh bị chèn ép. Người bệnh thường cảm thấy đau âm ỉ ở vùng cột sống, lan ra 2 bên sườn.

CHẤN THƯƠNG CỘT SỐNG

Chấn thương cột sống có thể do tai nạn, va đập mạnh, khuân vác vật nặng sai tư thế,… khiến các đốt sống bị lệch, dập, gãy,… gây đau đớn ở vùng cột sống, sườn.

CÁC BỆNH LÝ TỦY SỐNG

U tủy, u rễ thần kinh,… là những bệnh lý tủy sống có thể gây đau vùng xương sườn, cột sống. Người bệnh thường cảm thấy đau âm ỉ, khó chịu, kèm theo các triệu chứng khác như tê bì, yếu cơ,…

CÁC BỆNH LÝ KHÁC

Một số bệnh lý như tiểu đường, viêm đa rễ thần kinh,… cũng có thể gây đau dây thần kinh liên sườn.

BIẾN CHỨNG CÓ THỂ GẶP KHI ĐAU DÂY THẦN KINH LIÊN SƯỜN

ĐAU DÂY THẦN KINH LIÊN SƯỜN: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 17

Tùy thuộc vào nguyên nhân gây đau dây thần kinh liên sườn, các biến chứng có thể gặp bao gồm:

ẢNH HƯỞNG ĐẾN HÔ HẤP

Đau dây thần kinh liên sườn cấp tính có thể gây ảnh hưởng xấu đến cơ chế hô hấp. Cơn đau có thể khiến người bệnh khó thở, thở gấp, ho, hắt hơi,… Điều này có thể dẫn đến suy giảm oxy máu và nguy cơ tử vong, đặc biệt là ở người cao tuổi, người sau phẫu thuật hoặc bị suy giảm miễn dịch.

ẢNH HƯỞNG ĐẾN CHẤT LƯỢNG CUỘC SỐNG

Đau dây thần kinh liên sườn mạn tính có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Cơn đau dai dẳng, khó chịu khiến người bệnh giảm khả năng vận động, khó ngủ, mệt mỏi,… Điều này có thể dẫn đến trầm cảm, lo âu và suy giảm khả năng lao động.

CÁC BIẾN CHỨNG KHÁC

Trong một số trường hợp, đau dây thần kinh liên sườn có thể dẫn đến các biến chứng khác như:

  • Tê bì, mất cảm giác ở vùng da do dây thần kinh liên sườn chi phối.
  • Yếu cơ, teo cơ.
  • Khó kiểm soát bàng quang, ruột.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN 

Để chẩn đoán đau dây thần kinh liên sườn, bác sĩ sẽ hỏi bệnh và khám bệnh kỹ lưỡng. Trước khi chẩn đoán đau dây thần kinh liên sườn, bác sĩ sẽ loại trừ bất kỳ nguyên nhân nào khác gây ra tình trạng đau của bạn. Bác sĩ có thể thực hiện khám bằng cách sờ ấn vào vùng giữa xương sườn hoặc yêu cầu bạn hít thật sâu.

Việc chẩn đoán đau dây thần kinh liên sườn không biến chứng chỉ dựa vào hỏi bệnh và khám bệnh. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, bác sĩ có thể yêu cầu các xét nghiệm hình ảnh học kèm theo như:

  • X-quang ngực: Trong trường hợp chấn thương, hình ảnh X-quang hữu ích trong việc tìm các dấu hiệu gãy xương sườn, xẹp đốt sống hay dị vật.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): Có thể thấy được các hình ảnh của xương và mô mềm, ví dụ như đánh giá được các dấu hiệu của tái phát ung thư hay di căn thành ngực hoặc các bệnh lý của nội tạng bên dưới.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Tương tự như CT scan, MRI hữu ích trong việc đánh giá cấu trúc của lồng ngực bao gồm cả xương và mô mềm. Nếu một người bệnh đã được phẫu thuật điều trị ung thư, đau ngực có thể là một dấu hiệu cho thấy tái phát hoặc di căn nên MRI có thể được chỉ định.
  • Điện cơ (EMG): Trong một số trường hợp, điện cơ có thể hữu ích trong việc đánh giá chức năng của dây thần kinh liên sườn.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

ĐIỀU TRỊ BẢO TỒN

Điều trị bảo tồn là phương pháp điều trị đầu tiên được áp dụng cho hầu hết các trường hợp đau dây thần kinh liên sườn. Phương pháp này bao gồm:

THUỐC GIẢM ĐAU

Thuốc giảm đau có thể giúp giảm đau và cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh. Các loại thuốc giảm đau có thể được sử dụng bao gồm:

Thuốc giảm đau không kê đơn (OTC), chẳng hạn như ibuprofen hoặc acetaminophen.

Thuốc giảm đau kê đơn, chẳng hạn như opioid hoặc thuốc chống trầm cảm ba vòng.

VẬT LÝ TRỊ LIỆU

Vật lý trị liệu có thể giúp giảm đau, cải thiện phạm vi chuyển động và tăng cường sức mạnh cơ bắp.

CÁC BIỆN PHÁP TỰ CHĂM SÓC

Các biện pháp tự chăm sóc có thể giúp giảm đau và cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh, bao gồm:

  • Nghỉ ngơi đầy đủ.
  • Tránh các hoạt động gây đau.
  • Sử dụng các biện pháp giảm đau tại nhà, chẳng hạn như chườm nóng hoặc lạnh.

ĐIỀU TRỊ XÂM LẤN

Điều trị xâm lấn chỉ được chỉ định trong trường hợp các phương pháp điều trị bảo tồn không hiệu quả. Các phương pháp điều trị xâm lấn bao gồm:

ĐỐT SÓNG CAO TẦN (RFA)

RFA là một thủ thuật xâm lấn tối thiểu sử dụng nhiệt để phá hủy các dây thần kinh bị tổn thương.

PHẪU THUẬT

Phẫu thuật chỉ được chỉ định trong những trường hợp hiếm gặp, chẳng hạn như khi đau dây thần kinh liên sườn do khối u hoặc chèn ép thần kinh.

BIỆN PHÁP GIÚP GIẢM ĐAU DÂY THẦN KINH LIÊN SƯỜN TẠI NHÀ

  • Nghỉ ngơi: Nghỉ ngơi là biện pháp quan trọng giúp giảm đau và phục hồi sức khỏe. Người bệnh nên hạn chế vận động mạnh, tránh những hoạt động gây đau đớn.
  • Sử dụng thuốc giảm đau: Thuốc giảm đau không kê đơn như ibuprofen, naproxen,… có thể giúp giảm đau hiệu quả. Tuy nhiên, người bệnh cần lưu ý không nên lạm dụng thuốc, chỉ sử dụng khi cần thiết và theo chỉ định của bác sĩ.
  • Chườm nóng hoặc lạnh: Chườm nóng hoặc lạnh giúp giảm viêm, giảm đau. Người bệnh có thể chườm nóng bằng túi chườm nóng hoặc khăn ấm, chườm lạnh bằng túi chườm lạnh hoặc đá viên.
  • Tập vật lý trị liệu: Tập vật lý trị liệu giúp tăng cường sức mạnh và độ dẻo dai của cơ, cải thiện khả năng vận động, giảm đau. Người bệnh nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi tập vật lý trị liệu.

Ngoài ra, người bệnh cũng cần chú ý đến chế độ ăn uống và sinh hoạt lành mạnh, đảm bảo đủ chất dinh dưỡng, ngủ đủ giấc, tránh căng thẳng, stress.

Nếu cơn đau dữ dội, kéo dài hoặc không đáp ứng với các biện pháp điều trị tại nhà, người bệnh cần đến bệnh viện để được thăm khám và điều trị kịp thời.