KỂ TÊN 11 LOẠI LÁ TRỊ HO KHÔNG CẦN ĐẾN THUỐC TÂY BẠN NÊN BIẾT 

KỂ TÊN 11 LOẠI LÁ TRỊ HO KHÔNG CẦN ĐẾN THUỐC TÂY BẠN NÊN BIẾT  1

Ho là một triệu chứng phổ biến của nhiều bệnh lý về đường hô hấp, gây khó chịu và ảnh hưởng đến sinh hoạt của người bệnh. Thay vì vội vàng sử dụng thuốc Tây, bạn có thể tham khảo các phương pháp trị ho hiệu quả từ thiên nhiên bằng các loại lá dễ kiếm. Vậy thì các loại lá trị ho đó là gì? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây!

KỂ TÊN 11 LOẠI LÁ TRỊ HO KHÔNG CẦN ĐẾN THUỐC TÂY BẠN NÊN BIẾT  3

CÔNG DỤNG CỦA CÁC LOẠI LÁ TRỊ HO

Thời tiết biến đổi không ngừng và ô nhiễm không khí đang gây ra một sự gia tăng đáng kể trong các bệnh về đường hô hấp. Việc sử dụng kháng sinh để điều trị ho trong thời gian dài có thể gây ra các tác dụng phụ không mong muốn cho sức khỏe. Để giải quyết vấn đề này, có thể tự điều trị ho bằng các loại lá cây tự nhiên.

Các loại lá cây có sẵn và quá trình chế biến cũng không quá phức tạp. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các biện pháp điều trị ho bằng thuốc dân gian chỉ có hiệu quả khi bệnh chưa phát triển quá nặng và vi khuẩn vẫn còn ở vùng hầu họng. Nếu triệu chứng ho và sổ mũi kéo dài, có thể vi khuẩn đã lan ra các phần khác của hệ thống hô hấp. Trong trường hợp này, tốt nhất nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để được điều trị bằng phương pháp phù hợp nhất.

CÁC LOẠI LÁ TRỊ HO PHỔ BIẾN

LÁ HẸ 

KỂ TÊN 11 LOẠI LÁ TRỊ HO KHÔNG CẦN ĐẾN THUỐC TÂY BẠN NÊN BIẾT  5

Trong Đông y, lá hẹ được biết đến với tính chất ôn, vị chua, hơi hăng và rất lành tính. Lá hẹ được sử dụng để tiêu đờm và trị ho hiệu quả. Pha bài thuốc từ lá hẹ rất đơn giản, chỉ cần lấy 1 nắm lá hẹ tươi, rửa sạch, phơi khô và thái khúc. Sau đó, hấp với mật ong hoặc đường phèn cho đến khi chín và sẵn sàng sử dụng. Uống 3-4 lần mỗi ngày, mỗi lần 2-3 muỗng cà phê có thể giúp giảm ho. Lá hẹ có thể sử dụng cho trẻ nhỏ, nhưng trẻ dưới 1 tuổi không nên dùng mật ong do hệ tiêu hóa còn yếu.

LÁ HÚNG CHANH

KỂ TÊN 11 LOẠI LÁ TRỊ HO KHÔNG CẦN ĐẾN THUỐC TÂY BẠN NÊN BIẾT  7

Húng chanh, hay còn gọi là lá tần, được biết đến như một phương pháp trị ho cho trẻ nhỏ. Trong lá húng chanh chứa một loại tinh dầu gọi là Cavaron, có tính chất giải độc, làm giảm chất nhầy, hạ sốt và giảm đau, khó chịu trong họng. Vì những tính chất này, lá tần được coi là một cây thuốc quan trọng trong danh mục của Bộ Y tế.

Có ba phương pháp phổ biến để sử dụng lá tần trong trị ho cho bé:

  • Lá tần chưng với quất và đường phèn.
  • Lá tần chưng với đường phèn.
  • Lá tần chưng với mật ong (phù hợp cho trẻ từ 1 tuổi trở lên).

LÁ DIẾP CÁ

KỂ TÊN 11 LOẠI LÁ TRỊ HO KHÔNG CẦN ĐẾN THUỐC TÂY BẠN NÊN BIẾT  9

Lá diếp cá, hay còn được biết đến như giấp cá, cây lá giấp hoặc ngư tinh thảo, có hương vị chua, cay và tính mát, ảnh hưởng đến hệ thống hô hấp và phổi. Ngoài các tác dụng như làm mát, giải độc, kích thích tiểu tiện, giảm phù thũng, kháng vi khuẩn và chống viêm, lá diếp cá cũng được xem như một loại kháng sinh tự nhiên rất hiệu quả trong việc điều trị ho cho trẻ.

Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng lá diếp cá chứa hoạt chất kháng sinh có khả năng ngăn chặn sự phát triển của các vi khuẩn gây bệnh trong họng, như Staphylococcus aureus và Streptococcus pneumoniae. Ngoài ra, loại lá này cũng cung cấp chất xơ, vitamin A, B và C, giúp kích thích quá trình kháng viêm trong cơ thể và tăng cường hệ thống miễn dịch, từ đó giúp ngăn ngừa các vấn đề sức khỏe như ốm đau, ho và sốt ở trẻ nhỏ một cách an toàn và hiệu quả.

Cách trị ho bằng lá diếp cá rất đơn giản. Mẹ chỉ cần xay nhuyễn lá diếp cá, trộn với nước ấm, sau đó lọc để loại bỏ cặn. Bé có thể thưởng thức một ly sinh tố tươi mát, thơm ngon và bổ dưỡng từ hỗn hợp này.

LÁ MƠ

KỂ TÊN 11 LOẠI LÁ TRỊ HO KHÔNG CẦN ĐẾN THUỐC TÂY BẠN NÊN BIẾT  11

Từ xa xưa, lá mơ đã được biết đến như một vị thuốc quý trong y học dân gian với nhiều công dụng, đặc biệt là trong việc trị ho. Loại cây dễ kiếm này sở hữu vị ngọt nhẹ, tính mát, giúp thanh nhiệt, giải độc, sát khuẩn, tiêu đờm, long đờm, từ đó mang lại hiệu quả trị ho nhanh chóng và an toàn.

Cách sử dụng lá mơ trị ho:

Nước lá mơ: Rửa sạch lá mơ, đun sôi với nước, để nguội và uống. Có thể thêm mật ong hoặc gừng vào để tăng hiệu quả.

Lá mơ luộc: Luộc lá mơ chín, vắt lấy nước uống hoặc ăn trực tiếp.

Lá mơ xào: Xào lá mơ với các nguyên liệu khác như thịt, trứng, tôm,… để tạo thành món ăn ngon miệng và bổ dưỡng, giúp trị ho hiệu quả.

Lá mơ nấu canh: Nấu lá mơ cùng các loại rau củ khác thành canh, ăn khi còn ấm để trị ho và thanh nhiệt cơ thể.

Lưu ý:

  • Nên sử dụng lá mơ tươi, sạch, không bị dập nát hoặc hư hỏng.
  • Phụ nữ mang thai và trẻ em nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng lá mơ để trị ho.

LÁ TÍA TÔ

KỂ TÊN 11 LOẠI LÁ TRỊ HO KHÔNG CẦN ĐẾN THUỐC TÂY BẠN NÊN BIẾT  13

Tía tô từ lâu đã được biết đến như một loại rau gia vị quen thuộc trong bữa ăn của người Việt. Tuy nhiên, ít ai biết rằng tía tô còn là một vị thuốc quý với nhiều công dụng, đặc biệt là trong việc trị ho, giải cảm.

Cách sử dụng lá tía tô:

Nước lá tía tô: Rửa sạch lá tía tô, đun sôi với nước, để nguội và uống. Có thể thêm mật ong hoặc gừng vào để tăng hiệu quả.

Cháo tía tô: Nấu lá tía tô cùng với cháo trắng, ăn khi còn ấm để trị ho và giải cảm.

Xông hơi lá tía tô: Cho lá tía tô vào nồi nước nóng, đun sôi. Tắt bếp, để nguội bớt. Cho bé xông hơi mặt và cổ trong 5-10 phút.

Dùng tinh dầu tía tô: Nhỏ vài giọt tinh dầu tía tô vào nước nóng, khuấy đều và xông hơi.

LÁ XƯƠNG SÔNG

KỂ TÊN 11 LOẠI LÁ TRỊ HO KHÔNG CẦN ĐẾN THUỐC TÂY BẠN NÊN BIẾT  15

Lá xương sông không chỉ là một loại gia vị phổ biến trong các món ăn mà còn là một loại thuốc quý có thể chữa nhiều bệnh, trong đó có việc chữa ho cho bé. Lá xương sông, thuộc họ Cúc, có thân thảo, lá dài và mép có răng cưa.

Nghiên cứu cho thấy lá xương sông chứa một lượng lớn tinh dầu như Limonene, Methylthymol P-cymene, các tinh dầu này có khả năng chống viêm, kháng khuẩn và làm loãng đờm. Điều này giúp làm lành tổn thương niêm mạc họng và cải thiện tình trạng ho gây khó chịu.

Để sử dụng lá xương sông trong việc trị ho cho bé, bạn có thể thực hiện như sau: Rửa sạch và thái nhỏ 2-3 lá xương sông, cho vào bát cùng với 5 thìa mật ong và hấp cách thuỷ. Sau đó, lấy nước cốt uống. Uống hai lần trong khoảng 5 ngày. Ngoài ra, bạn cũng có thể kết hợp với mật ong, lá hẹ và đường phèn. Tuy nhiên, vì vị của lá xương sông có mùi hơi nồng và hắc, bài thuốc này không phù hợp cho trẻ dưới 6 tháng tuổi. Đối với trẻ lớn hơn, hãy chỉ cho bé dùng một lượng rất nhỏ để tránh tình trạng buồn nôn và khó chịu.

LÁ CẢI CÚC

KỂ TÊN 11 LOẠI LÁ TRỊ HO KHÔNG CẦN ĐẾN THUỐC TÂY BẠN NÊN BIẾT  17

Lá cải cúc hay còn gọi là lá tần ô. Rau cải cúc có tính mát, vị ngọt hơi đắng và được sử dụng phổ biến trong ẩm thực Việt Nam vì tính tươi mát và bổ dưỡng.

Để trị ho cho trẻ em bằng cải cúc, bạn cần lấy 1 nắm lá cải cúc tươi, giã nát và chắt lấy nước. Sau đó, thêm mật ong vào và hấp cách thủy từ 10 – 15 phút. Trẻ em có thể sử dụng phương pháp này 2 – 3 lần mỗi ngày.

Đối với người lớn, để trị ho bằng cải cúc, bạn có thể chuẩn bị 100g cải cúc và 200g phổi heo để nấu canh ăn hàng ngày, giúp giảm ho nhanh chóng. Nếu có thể, bạn cũng có thể uống nước cải cúc sống bằng cách giã nát lá cải cúc và thêm mật ong vào để tiêu đờm.

LÁ KHẾ 

KỂ TÊN 11 LOẠI LÁ TRỊ HO KHÔNG CẦN ĐẾN THUỐC TÂY BẠN NÊN BIẾT  19

Theo Đông y, lá khế có tác dụng làm dịu long đờm và trị ho hiệu quả. Loại lá này có vị chua, tính bình, và ngoài công dụng chữa ho, còn có thể hỗ trợ điều trị kiết lỵ và bổ can thận.

Để sử dụng lá khế trong việc chữa ho, bạn có thể thực hiện như sau: Lấy 1 nắm lá khế tươi, rửa sạch và để ráo nước. Sau đó, giã hoặc xay mịn lá khế để lấy nước. Bạn có thể thêm vài hạt muối hoặc đường phèn vào nước này để dễ uống và tăng hiệu quả trong việc trị ho.

HOA ĐU ĐỦ ĐỰC

KỂ TÊN 11 LOẠI LÁ TRỊ HO KHÔNG CẦN ĐẾN THUỐC TÂY BẠN NÊN BIẾT  21

Hoa đu đủ đực được nhiều người truyền tai nhau về công dụng làm thuốc ho đơn giản.

Để chuẩn bị, bạn cần rửa sạch ít hoa đu đủ đực, 1 chùm hoa khế và 4 – 5 lá tía tô. Sau đó, cho các nguyên liệu này vào một tô, thêm ít đường phèn và hấp cách thủy trong vòng 15 – 20 phút. Tiếp theo, chắt lấy nước để uống. Liều lượng cho trẻ nhỏ là 1/2 muỗng cà phê một ngày, còn người lớn thì là 1 – 2 muỗng cà phê. Uống 1 – 2 lần/ngày cho đến khi hoàn toàn khỏi bệnh.

LÁ BẠC HÀ

KỂ TÊN 11 LOẠI LÁ TRỊ HO KHÔNG CẦN ĐẾN THUỐC TÂY BẠN NÊN BIẾT  23

Lá bạc hà là một loại thảo dược quý đã được con người sử dụng từ hàng ngàn năm trước. Nghiên cứu hiện đại đã chỉ ra rằng lá bạc hà chứa nhiều vitamin C, canxi, kali, sắt, phospho, magie… Những thành phần này đóng vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch, giúp ngăn ngừa các bệnh về đường hô hấp và có hiệu quả trong việc trị ho.

Không chỉ có tác dụng chữa ho cho bé, lá bạc hà còn mang lại sự mát lạnh dễ chịu cho cổ họng, giảm tình trạng đau rát cho bé yêu. Bạn có thể làm trà bạc hà hoặc kết hợp với mật ong để cho bé sử dụng. Hãy kiên nhẫn và sử dụng đều đặn để đạt được hiệu quả như mong đợi.

LÁ TRẦU KHÔNG

KỂ TÊN 11 LOẠI LÁ TRỊ HO KHÔNG CẦN ĐẾN THUỐC TÂY BẠN NÊN BIẾT  25

Lá trầu không chứa một lượng phong phú các dược chất có lợi cho hệ hô hấp, bao gồm chavicol, cadinen, chavibetol… Các chất này có tác dụng tương tự như kháng sinh tự nhiên, giúp ngăn chặn nhiều loại vi khuẩn gây bệnh mũi và họng, đồng thời giảm ngứa, viêm và đau rát hiệu quả.

Tuy nhiên, do tính chất dược lý mạnh mẽ, lá trầu không chỉ phù hợp cho trẻ từ 1 tuổi trở lên. Khi sử dụng cho bé, hãy chỉ cho bé uống một lượng nhỏ lá trầu không và tránh lạm dụng. Lạm dụng có thể gây rối loạn tiêu hóa, đầy hơi và khó chịu cho trẻ. Để tăng cường hiệu quả trong việc trị ho cho bé, bạn có thể kết hợp lá trầu không với các dược liệu khác như gừng, mật ong và củ nén.

CÁC LƯU Ý KHI SỬ DỤNG CÁC LOẠI LÁ TRỊ HO

Chữa ho bằng các loại lá là phương pháp dân gian được nhiều người áp dụng bởi tính an toàn và lành tính. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả tốt nhất, người bệnh cần lưu ý những điều sau:

PHÙ HỢP VỚI TÌNH TRẠNG BỆNH NHẸ

Các bài thuốc từ lá thường chỉ phù hợp với những trường hợp ho nhẹ do cảm lạnh, thay đổi thời tiết hoặc do dị ứng bụi bẩn. Với những trường hợp ho do bệnh lý nền như viêm phế quản, viêm phổi, lao phổi,… cần được điều trị y tế chuyên nghiệp.

TÙY THUỘC VÀO CƠ ĐỊA

Cách áp dụng và tốc độ khỏi bệnh khi sử dụng các bài thuốc từ lá còn phụ thuộc vào cơ địa của mỗi người. Một số người có thể thấy hiệu quả nhanh chóng, trong khi một số người khác cần kiên trì sử dụng lâu hơn.

KIÊN TRÌ SỬ DỤNG

Sử dụng các bài thuốc tại nhà bằng các loại lá thường cần sự kiên trì. Bệnh có thể thuyên giảm ít nhất sau 5 – 7 ngày sử dụng, thậm chí lâu hơn tùy vào tình trạng bệnh.

THAY THẾ MẬT ONG BẰNG ĐƯỜNG PHÈN CHO TRẺ DƯỚI 1 TUỔI

Trẻ dưới 1 tuổi có hệ tiêu hóa non nớt, vì vậy không nên sử dụng mật ong. Thay vào đó, hãy sử dụng đường phèn để đảm bảo an toàn cho bé.

THAM KHẢO Ý KIẾN BÁC SĨ KHI BỆNH NẶNG

Với những trường hợp ho nặng, ho kéo dài, kèm theo các triệu chứng như sốt cao, khó thở, nôn mửa,… cần đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị phù hợp. Việc sử dụng các bài thuốc dân gian chỉ có tác dụng hỗ trợ chứ không giúp chữa khỏi hoàn toàn bệnh.

THAM KHẢO Ý KIẾN BÁC SĨ CHO PHỤ NỮ MANG THAI VÀ CHO CON BÚ

Phụ nữ mang thai và cho con bú có hệ miễn dịch và sức đề kháng nhạy cảm hơn. Do vậy, cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, kể cả các bài thuốc từ lá.

Bằng cách tuân thủ những lưu ý trên, bạn có thể sử dụng các loại lá trị ho một cách an toàn và hiệu quả, góp phần cải thiện sức khỏe và nâng cao chất lượng cuộc sống.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Sử dụng lá trị ho trong bao lâu thì thấy hiệu quả?

Hiệu quả của việc sử dụng lá trị ho thường xuất hiện sau 5-7 ngày. Tuy nhiên, cũng có thể lâu hơn tùy vào tình trạng bệnh.

2. Có thể sử dụng lá trị ho kết hợp với thuốc tây không?

Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng lá trị ho kết hợp với thuốc tây để tránh tương tác thuốc.

3. Sử dụng lá trị ho có tác dụng phụ không?

Hầu hết các loại lá trị ho đều an toàn và lành tính. Tuy nhiên, một số người có thể gặp các tác dụng phụ như dị ứng, ngứa ngáy, phát ban da,… Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ.

4. Lá trị ho có thể bảo quản được bao lâu?

Lá tươi nên sử dụng ngay sau khi hái. Lá khô có thể bảo quản trong hộp kín ở nơi khô ráo, thoáng mát trong vòng 6 tháng.

5. Mua lá trị ho ở đâu?

Bạn có thể mua lá trị ho ở các chợ, cửa hàng thực phẩm hoặc các cửa hàng thuốc Đông y.

KẾT LUẬN 

Trên đây là 11 loại lá dễ kiếm, an toàn và hiệu quả trong việc trị ho mà bạn có thể tham khảo và áp dụng tại nhà. Việc sử dụng các loại lá này giúp bạn tiết kiệm chi phí và hạn chế tác dụng phụ của thuốc Tây. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng hiệu quả của mỗi loại lá còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như cơ địa, nguyên nhân gây ho và cách sử dụng.

Bên cạnh việc sử dụng các loại lá trị ho, bạn cũng cần chú ý giữ ấm cơ thể, vệ sinh môi trường sống, ăn uống đầy đủ dinh dưỡng và tập thể dục thường xuyên để tăng cường sức đề kháng, giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh.

Nếu triệu chứng ho không cải thiện sau một thời gian sử dụng hoặc có dấu hiệu nặng hơn, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn và điều trị phù hợp.

Chúc bạn và gia đình luôn khỏe mạnh!

SUY THẬN ĐỘ 4 CÓ NGUY HIỂM HAY KHÔNG? NHỮNG LƯU Ý ĐỐI VỚI BỆNH NHÂN SUY THẬN ĐỘ 4

Thận là một phần của hệ tiết niệu, đảm nhận nhiều chức năng quan trọng như bài tiết, điều hòa dịch và điện giải, cũng như loại bỏ độc tố khỏi cơ thể thông qua nước tiểu. Khi mắc bệnh suy thận, chức năng của thận bị suy giảm đáng kể, dẫn đến việc chất thải và độc tố tích tụ trong cơ thể. Nếu không phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể gây nguy hiểm đến tính mạng của người bệnh.Thận là một phần của hệ tiết niệu, đảm nhận nhiều chức năng quan trọng như bài tiết, điều hòa dịch và điện giải, cũng như loại bỏ độc tố khỏi cơ thể thông qua nước tiểu. Khi mắc bệnh suy thận, chức năng của thận bị suy giảm đáng kể, dẫn đến việc chất thải và độc tố tích tụ trong cơ thể. Nếu không phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể gây nguy hiểm đến tính mạng của người bệnh.

Suy thận độ 4 là kết quả của việc kiểm soát không hiệu quả các cấp độ suy thận trước đó, dẫn đến tổn thương ngày càng nặng nề cho thận. Trong suy thận độ 4, số lượng nephron mất dần, gây ra sự xơ hóa và mất chức năng không thể phục hồi được. Điều này dẫn đến mức độ suy giảm chức năng thận nghiêm trọng, thường cần can thiệp điều trị như lọc máu hoặc ghép thận để duy trì sự sống.

SUY THẬN ĐỘ 4 LÀ GÌ?

Suy thận cấp độ 4 được định nghĩa là tình trạng tổn thương nghiêm trọng của thận, khi chỉ số GFR (tỷ lệ lọc cầu thận) dao động trong khoảng 15 – 39 ml/phút. Điều này ngụ ý rằng thận đã mất khoảng 85 – 90% chức năng bình thường và bệnh nhân cần phải nhận sự hỗ trợ từ các phương pháp y tế để duy trì cuộc sống hàng ngày ổn định nhất có thể.

NGUYÊN NHÂN GÂY SUY THẬN NÓI CHUNG

Nguyên nhân được chia làm 2 loại 

Nguyên nhân trực tiếp bao gồm các bệnh lý trực tiếp liên quan đến thận như viêm cầu thận, viêm bể thận, viêm bàng quang, xơ mạch thận, hẹp hoặc tắc mạch thận, và các bệnh thận bẩm sinh như loạn sản thận, thận đa nang. Ngoài ra, suy thận cũng có thể là hậu quả của các bệnh lý khác gây tổn thương thận như đái tháo đường, Gout, và cao huyết áp.

Nguyên nhân gián tiếp bao gồm chế độ ăn uống không lành mạnh, tiêu thụ quá nhiều thực phẩm chứa chất độc hại, sử dụng thực phẩm chứa chất phụ gia, ăn mặn và uống ít nước. Sử dụng quá nhiều đồ uống có ga và cồn cũng có thể làm thay đổi độ pH trong cơ thể, đòi hỏi thận phải hoạt động vượt quá khả năng thông thường. Sử dụng thuốc giảm đau kéo dài với liều lượng lớn cũng có thể góp phần vào suy thận.

TRIỆU CHỨNG CỦA SUY THẬN ĐỘ 4

Các biểu hiện lâm sàng của suy thận độ 4 khá rõ ràng và đặc trưng bao gồm:

  • Phù: Thường là phù nhẹ và không rõ ràng.
  • Đái ít: Số lượng nước tiểu bị giảm dưới 600 ml trong 24 giờ.
  • Tăng huyết áp: Tăng huyết áp tâm thu và tâm trương, chiếm phần lớn (khoảng 80%) trong số người bệnh suy thận độ 4.
  • Thiếu máu: Biểu hiện có thể bao gồm hoa mắt, chóng mặt, da xanh, niêm mạc nhợt, móng tay khô, tóc khô và dễ gãy rụng.
  • Hội chứng tăng ure máu: Gồm tăng huyết áp, nhịp tim nhanh và không đều, khó thở, thở nhanh, rối loạn nhịp thở, hơi thở có mùi amoniac, chướng bụng, đau bụng, buồn nôn và nôn, có thể xuất huyết dạ dày và ruột.

Khi mức độ lọc cầu thận giảm xuống mức thấp, các chất độc trong cơ thể sẽ tích tụ, gây ra các triệu chứng rõ ràng, đặc biệt là tình trạng nhiễm độc. Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh nhân có thể phát triển ra các biến chứng nguy hiểm như suy tim, phù não, phù phổi…

Chạy thận sớm được khuyến nghị để giảm các triệu chứng của suy thận độ 4 và giảm nguy cơ gây tổn thương nội tạng. Chạy thận giúp loại bỏ nước dư thừa và các chất độc hại khỏi cơ thể.

SUY THẬN CẤP ĐỘ 4 SỐNG ĐƯỢC BAO LÂU?

Nếu có đủ sức khỏe và tài chính để chạy thận hoặc ghép thận, người bệnh suy thận độ 4 có thể đảm bảo an toàn tính mạng. Sau khi hoàn tất điều trị, họ có thể trở lại cuộc sống bình thường. Tuy nhiên, đối với những trường hợp suy thận do các bệnh lý khác, thời gian sống có thể bị rút ngắn. Vậy suy thận cấp độ 4 sống được bao lâu?

Tuổi thọ của người bệnh suy thận cấp độ 4 phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tình trạng sức khỏe tổng thể, bệnh lý nền, tuổi tác, việc tuân thủ điều trị và một yếu tố không thể thiếu là tài chính.

Dự đoán cho thấy, các bệnh nhân suy thận cấp độ 4 nếu không được điều trị bằng phương pháp chạy thận nhân tạo có thể không sống được quá 1 năm. Việc áp dụng liệu pháp điều trị có thể gia tăng thời gian sống lên đáng kể khoảng từ 2 đến 5 năm. Một số trường hợp đáp ứng điều trị tốt có thể sống được khoảng 10 đến 15 năm.

CHẾ ĐỘ DINH DƯỠNG ĐỐI VỚI NGƯỜI BỆNH SUY THẬN ĐỘ 4

Nhiều người không chỉ quan tâm về thời gian sống của người mắc suy thận cấp độ 4 mà còn lo lắng về chế độ chăm sóc và dinh dưỡng cho họ.

Suy thận độ 3 là giai đoạn nguy hiểm, khi chức năng thận giảm mạnh, gây ra các triệu chứng suy thận độ 4 nghiêm trọng. Các nghiên cứu cho thấy, các biến chứng thường xuất hiện ở giai đoạn này do thận không thể lọc chất thải và nước dư thừa ra khỏi cơ thể. Điều này khiến người mắc suy thận độ 4 có nguy cơ cao mắc các biến chứng như tăng huyết áp, thiếu máu, và vấn đề tim mạch – chuyển hóa.

Không có phương pháp điều trị nào có thể chữa khỏi suy thận mạn tính hoàn toàn. Mục tiêu của điều trị là làm chậm tiến triển của bệnh và duy trì sức khỏe cho người bệnh.

Ngoài việc chạy thận và ghép thận, chế độ dinh dưỡng hàng ngày cũng rất quan trọng. Một số lưu ý cụ thể bao gồm:

  • Hạn chế muối: Việc tiêu thụ muối cao có thể làm tăng áp lực máu và gánh nặng cho thận. Người mắc suy thận cần giảm muối, không nhiều hơn 2-3 gram mỗi ngày.
  • Hạn chế protein: Protein dư thừa có thể gây hại cho thận. Do đó, người bệnh cần giới hạn tiêu thụ protein.
  • Tránh thực phẩm giàu kali như đậu nành, chocolate, cá hồi…
  • Duy trì chế độ ăn giàu năng lượng, chia nhỏ bữa ăn thành 4-6 bữa/ngày.
  • Kiểm soát lượng nước uống.
  • Đảm bảo duy trì đủ 4 nhóm chất dinh dưỡng: carbohydrates, chất béo, protein, và các vitamin và khoáng chất.

Chế độ dinh dưỡng đúng đắn có thể giúp cải thiện chất lượng cuộc sống và kiểm soát tình trạng suy thận cấp độ 4.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP 

1. Suy thận có nguy hiểm không?

Suy thận có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời và đầy đủ. Các biến chứng này có thể ảnh hưởng đến nhiều cơ quan trong cơ thể và đe dọa đến tính mạng của người bệnh.

2. Suy thận độ 4 nguy hiểm như thế nào?

Những người bị suy thận độ 4 nếu có đủ điều kiện về sức khỏe, tài chính để chạy thận hoặc ghép thận thì có thể đảm bảo an toàn tính mạng. Sau khi hoàn tất điều trị, người bệnh vẫn có thể sống bình thường. Tuy nhiên, đối với những trường hợp bệnh nhân bị chứng bệnh suy thận vì các bệnh lý khác thì thời gian sống của người bệnh sẽ bị rút ngắn lại.

3. Người suy thận nên ăn gì?

Dinh dưỡng luôn đóng một vai trò quan trọng trong việc làm chậm tiến triển của bệnh và kéo dài thời gian không phải lọc máu, chạy thận. Do đó, bệnh nhân bị suy thận cần có chế độ ăn phù hợp theo đúng khuyến cáo của các bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng. 

KẾT LUẬN

Bệnh thận mạn tính là tình trạng mà chức năng của thận bị suy giảm, phân loại thành 5 cấp độ với mức độ nguy hiểm tăng dần đối với sức khỏe của người mắc. Suy thận độ 4 có thể gây ra một số biến chứng nghiêm trọng… Phát hiện sớm các dấu hiệu có thể giúp người bệnh được điều trị kịp thời. Hơn nữa, bệnh nhân suy thận độ 4 nên thường xuyên thăm khám bác sĩ để theo dõi các chỉ số trong máu và nước tiểu, ngăn ngừa các biến chứng sức khỏe liên quan. Điều này cũng giúp nâng cao sức khỏe, sức đề kháng, chất lượng cuộc sống và kéo dài tuổi thọ.