BỊ CƯỜNG GIÁP CÓ THỂ CHỮA KHỎI KHÔNG? KHI NÀO CẦN MỔ?

BỊ CƯỜNG GIÁP CÓ THỂ CHỮA KHỎI KHÔNG? KHI NÀO CẦN MỔ? 1

Tuyến giáp sản xuất hormon T3 và T4 để điều hòa chuyển hóa cơ thể. Cường giáp, do sản xuất hormone quá mức, có thể gây các triệu chứng như run tay, nhịp tim nhanh, tăng huyết áp, giảm cân, mệt mỏi. Bệnh có thể được điều trị bằng thuốc và điều chỉnh lối sống. Trong trường hợp nặng, phẫu thuật có thể được xem xét, nhưng quyết định cần phải được đưa ra cẩn thận dựa trên tình trạng sức khỏe cụ thể.

BỊ CƯỜNG GIÁP CÓ THỂ CHỮA KHỎI KHÔNG? KHI NÀO CẦN MỔ? 3

BỆNH CƯỜNG GIÁP LÀ GÌ?

Bệnh cường giáp, hay còn gọi là bệnh tăng hoạt động của tuyến giáp, là một tình trạng mà tuyến giáp sản xuất và tiết ra lượng hormone tăng lên, gây ra các tác động tiêu cực đối với cơ thể. Mức độ tăng hormone tuyến giáp, bao gồm T3 và T4, có thể ảnh hưởng đến chuyển hóa năng lượng, tâm thần, và nhiều chức năng khác trong cơ thể.

NGUYÊN NHÂN GÂY BỆNH CƯỜNG GIÁP

Bệnh cường giáp có nhiều nguyên nhân khác nhau, và nguyên nhân chính thường là một sự kết hợp của các yếu tố gen và môi trường. Dưới đây là một số nguyên nhân của bệnh cường giáp:

NGUYÊN NHÂN TỰ MIỄN DỊCH

Trong nhiều trường hợp, bệnh cường giáp được kích phát bởi hệ thống miễn dịch tấn công nhầm tuyến giáp. Bệnh Basedow là một ví dụ, nơi các kháng thể được sản xuất để kích thích tuyến giáp tạo ra hormone tăng lên.

YẾU TỐ GEN

Có yếu tố gen có thể tăng nguy cơ mắc bệnh cường giáp. Nếu có người trong gia đình mắc bệnh, khả năng mắc bệnh của người khác trong gia đình cũng tăng.

TÁC ĐỘNG TỪ MÔI TRƯỜNG

Các yếu tố môi trường như thuốc lá, nước uống có caffeine, tình trạng căng thẳng, và thiếu hụt iod trong chế độ ăn có thể góp phần vào phát sinh bệnh cường giáp.

TÌNH TRẠNG NGHÈO IODINE

Iodine là một yếu tố quan trọng trong quá trình sản xuất hormone tuyến giáp. Thiếu hụt iodine có thể dẫn đến tăng hoạt động của tuyến giáp.

TÁC ĐỘNG CỦA THAI KỲ

Trong một số trường hợp, bệnh cường giáp có thể phát sinh trong thời kỳ thai nghén, do sự tăng sản xuất hormon tương tự như TSH từ thai nghén.

U THÙY TĂNG SẢN XUẤT TSH

Sự xuất hiện của u thùy có thể làm tăng sản xuất TSH, dẫn đến tăng hoạt động của tuyến giáp.

Mặc dù có nhiều yếu tố đóng góp vào bệnh cường giáp, nhưng cụ thể từng trường hợp có thể có nguyên nhân khác nhau. Điều trị thường được đề xuất dựa trên các biểu hiện cụ thể và nguyên nhân cụ thể của từng bệnh nhân.

TRIỆU CHỨNG CỦA CƯỜNG GIÁP?

Triệu chứng của cường giáp có thể thay đổi từ nhẹ đến nặng và ảnh hưởng đến nhiều hệ thống trong cơ thể. Dưới đây là một số triệu chứng chính của bệnh cường giáp:

  • Bướu giáp: Một hoặc cả hai thùy tuyến giáp có thể lớn và lan toả. Bướu giáp có thể gây ra cảm giác áp lực và khó chịu ở vùng cổ.
  • Rối loạn điều hòa nhiệt: Bệnh nhân thường trải qua các vấn đề như sợ nóng, cảm giác da nóng ẩm và sốt nhẹ, bàn tay ẩm ướt, khát nhiều, uống nhiều, và tiểu nhiều.
  • Thay đổi cân nặng: Bệnh nhân có thể gặp tình trạng giảm cân đột ngột mặc dù vẫn ăn bình thường, hoặc ngược lại, tăng cân mặc dù ăn ít hơn.
  • Biểu hiện ở cơ bắp: Bệnh nhân có thể trải qua teo cơ, yếu cơ, khó khăn trong việc đứng dậy từ tư thế ngồi xổm. Cũng có thể xuất hiện các vấn đề như giả liệt chu kỳ hai chân và tiêu chảy nhiều lần trong ngày.
  • Thần kinh: Bồn chồn, lo lắng, tính khí thất thường, và có thể xuất hiện rối loạn tâm thần ở một số trường hợp.
  • Tim mạch: Tăng nhịp tim, tim đập nhanh, hồi hộp trống ngực, và có thể gây ra rối loạn nhịp tim.
  • Biểu hiện ở mắt: Các vấn đề như chói mắt, chảy nước mắt, ánh mắt long lanh, mắt lồi mắt, và phù quanh mắt.

Các triệu chứng có thể thay đổi tùy thuộc vào mức độ và kiểu cường giáp mà bệnh nhân mắc phải. Đối với bất kỳ triệu chứng nào không bình thường, việc thăm bác sĩ để được kiểm tra và đưa ra đánh giá chính xác là quan trọng.

BỊ CƯỜNG GIÁP CÓ NÊN MỔ KHÔNG?

Quyết định có nên phẫu thuật cho bệnh nhân bị cường giáp hay không thường được đưa ra dựa trên một số yếu tố, bao gồm kích thước của bướu giáp, triệu chứng của bệnh nhân, và phản ứng của họ đối với điều trị nội khoa.

Trong những trường hợp mà bướu giáp nhân hoặc tuyến giáp lớn độ 2 – độ 3, và sau khi điều trị nội khoa ổn định không đạt được kết quả mong muốn, hoặc nếu có các vấn đề đặc biệt như phụ nữ mang thai, phẫu thuật có thể được xem xét.

Phẫu thuật cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ tuyến giáp, được gọi là tuyến giáp thiếu loại hoặc tuyến giáp cắt bỏ, có thể là lựa chọn hợp lý trong một số tình huống. Phẫu thuật này có thể giúp kiểm soát triệu chứng và giảm kích thước của bướu giáp, cũng như giảm nguy cơ tái phát của bệnh.

BỆNH CƯỜNG GIÁP CÓ CHỮA ĐƯỢC KHÔNG?

Bệnh cường giáp có thể điều trị, với các phương pháp như điều trị triệu chứng, thuốc điều trị nhịp tim, và thuốc kháng giáp. Tuyến giáp không phát triển lớn hơn sau khi khỏi bệnh, và sau 1-2 năm điều trị, tỷ lệ khỏi bệnh dao động từ 40-70%. Kết hợp thuốc viên hormon tuyến giáp với chế độ ăn uống có thể có hiệu quả cao.

Sau khi khỏi bệnh, không cần thiết phải sử dụng thuốc kháng giáp. Tuy nhiên, khi ngưng điều trị, cần theo dõi và đến khám bác sĩ định kỳ, đặc biệt là trong năm đầu tiên vì bệnh có thể tái phát. Nếu tái phát, có thể tái sử dụng thuốc kháng giáp, iod phóng xạ, hoặc xem xét điều trị ngoại khoa. Đề xuất bệnh nhân thường xuyên khám tại bệnh viện chuyên khoa nội tiết để theo dõi và hướng dẫn điều trị.

CHẨN ĐOÁN BỆNH CƯỜNG GIÁP BẰNG NHỮNG BIỆN PHÁP NÀO?

Chẩn đoán bệnh cường giáp thường dựa trên một sự kết hợp giữa các triệu chứng của bệnh nhân, kết quả các xét nghiệm máu và các hình ảnh hỗ trợ như siêu âm tuyến giáp. Dưới đây là các biện pháp chẩn đoán chính:

SIÊU ÂM TUYẾN GIÁP

Siêu âm được sử dụng để đánh giá kích thước và hình dạng của tuyến giáp. Nó có thể xác định xem tuyến giáp có kích thước bình thường hay lớn hơn, có bướu giáp hay không, và có các nhân giáp hay không.

XÉT NGHIỆM MÁU

  • Nồng độ hormone tuyến giáp T3 và T4: Xác định mức độ hormone T3 (liothyronin) và T4 (levothyroxin) trong máu. Trong trường hợp cường giáp, các mức hormone này thường cao.
  • Nồng độ hormone tuyến yên TSH: Mức độ TSH thường giảm trong trường hợp cường giáp, vì tuyến giáp đang sản xuất và giải phóng hormone tuyến giáp nhiều hơn mức cần thiết, làm giảm sự kích thích từ hormone TSH.
  • Độ tập trung iod phóng xạ tại tuyến giáp: Xét nghiệm này sử dụng iod phóng xạ để đánh giá khả năng thu và giữ iod của tuyến giáp. Trong trường hợp cường giáp, tuyến giáp thường có khả năng thu iodine cao.

Tất cả các biện pháp này cung cấp thông tin quan trọng để bác sĩ đưa ra đánh giá chính xác về tình trạng của tuyến giáp và đưa ra quyết định về phương pháp điều trị phù hợp.

BỆNH CƯỜNG GIÁP CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Các biến chứng nguy hiểm của cường giáp có thể bao gồm:

CƠN CƯỜNG GIÁP CẤP (CƠN BÃO GIÁP)

Đây là một tình trạng nguy hiểm và khẩn cấp, thường xảy ra ở những người bệnh nặng và không được điều trị đúng cách. Biểu hiện của cơn cường giáp cấp có thể bao gồm gầy nhanh, mồ hôi nhiều, sốt cao, kích động, tim đập rất nhanh (180 – 200 lần/phút), và có thể gây loạn nhịp tim, trụy tim mạch.

BIẾN CHỨNG TIM

Cường giáp có thể ảnh hưởng đến hệ tim mạch, gây ra rối loạn nhịp tim và có thể dẫn đến các biến chứng tim như:

  • Rối loạn nhịp tim: Có thể gây ra những vấn đề nghiêm trọng về nhịp tim.
  • Suy tim: Nếu không được kiểm soát, cường giáp có thể dẫn đến suy tim toàn bộ, là tình trạng mà tim không còn có khả năng đáp ứng đúng với nhu cầu của cơ thể.

Cả hai biến chứng trên đều đòi hỏi sự can thiệp y tế ngay lập tức và điều trị khẩn cấp để ngăn chặn các tác động tiêu cực đối với hệ thống tim mạch và cảm thấy năng lượng của cơ thể. Điều trị đúng và kịp thời là quan trọng để ngăn chặn các biến chứng nguy hiểm của cường giáp.

ĐIỀU TRỊ CƯỜNG GIÁP

Điều trị cường giáp thường được chia thành ba phương pháp chính: nội khoa, ngoại khoa, và xạ trị. Lựa chọn phương pháp điều trị phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, tuổi tác, và điều kiện kinh tế. Dưới đây là mô tả chi tiết về từng phương pháp:

NỘI KHOA

  • Thuốc kháng giáp uống: Sử dụng các loại thuốc như methimazole hoặc propylthiouracil để ức chế sản xuất hormone tuyến giáp. Thời gian điều trị thường kéo dài từ 18-24 tháng.
  • Thuốc ức chế giao cảm uống: Các thuốc như propranolol có thể được sử dụng để giảm các triệu chứng như tim đập nhanh, run, và lo lắng.
  • Iod phóng xạ: Đối với những trường hợp không thích hợp hoặc không phản ứng tốt với thuốc, có thể sử dụng iod phóng xạ để hủy hoại một phần hoặc toàn bộ tuyến giáp.

NGOẠI KHOA

Phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp: Một phương pháp ngoại khoa, nơi bác sĩ cắt gần toàn bộ hoặc một phần lớn tuyến giáp. Có thể dẫn đến cải thiện triệu chứng sau vài tuần.

XẠ TRỊ

Iod phóng xạ (Iod 131): Bệnh nhân uống iod phóng xạ, giúp hủy hoại một phần hoặc toàn bộ tuyến giáp. Phương pháp này thường an toàn cho người trên 40 tuổi, nhưng không được sử dụng cho thai phụ và trẻ em do nguy cơ đột biến gen. Suy giáp có thể xảy ra và cần điều trị thay thế bằng hormone tuyến giáp suốt đời.

Quá trình điều trị cường giáp thường đòi hỏi sự theo dõi và đánh giá định kỳ từ bác sĩ để đảm bảo hiệu quả và kiểm soát tốt tình trạng của bệnh nhân.

CÁCH PHÒNG TRÁNH HIỆU QUẢ

Các biện pháp phòng tránh và duy trì sức khỏe hỗ trợ phòng ngừa cường giáp có thể bao gồm:

  • Luyện tập thể dục thường xuyên: Thói quen tập thể dục có thể giúp cơ thể duy trì sức khỏe tổng thể và hỗ trợ hệ miễn dịch.
  • Bổ sung đủ I-ốt: I-ốt là yếu tố cần thiết để sản xuất hormone tuyến giáp. Bổ sung đủ i-ốt thông qua chế độ dinh dưỡng hoặc viên bổ sung có thể giúp duy trì sức khỏe tuyến giáp.
  • Dinh dưỡng hợp lý: Ăn uống giàu chất oxy hóa từ các loại thực phẩm như trái cây, rau xanh, và thực phẩm giàu chất dinh dưỡng là quan trọng để hỗ trợ sức khỏe tổng thể và tuyến giáp.
  • Thăm bác sĩ định kỳ: Thực hiện các cuộc kiểm tra sức khỏe định kỳ và thăm bác sĩ để kiểm tra tuyến giáp, đặc biệt là nếu có các triệu chứng hoặc yếu tố nguy cơ.
  • Giữ trọng lượng ổn định: Tránh tăng cân đột ngột hoặc giảm cân quá nhanh có thể ảnh hưởng đến tuyến giáp. Duy trì trọng lượng ổn định là quan trọng để giữ cho hệ miễn dịch và chức năng tuyến giáp lành mạnh.
  • Hạn chế stress: Các biện pháp giảm stress như thiền, yoga, hoặc hoạt động giải trí có thể giúp duy trì sức khỏe tâm lý và giảm nguy cơ ảnh hưởng tiêu cực đến tuyến giáp.

Những biện pháp này không chỉ hỗ trợ phòng ngừa cường giáp mà còn lành mạnh cho sức khỏe tổng thể. Đối thoại và thăm bác sĩ để được tư vấn cụ thể và đề xuất các biện pháp phòng ngừa phù hợp với tình trạng sức khỏe và yếu tố cá nhân.

RỐI LOẠN KINH NGUYỆT: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN, PHÒNG NGỪA

RỐI LOẠN KINH NGUYỆT: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN, PHÒNG NGỪA 5

Kinh nguyệt là một phần tự nhiên của cuộc sống của phụ nữ, nhưng đối với mỗi người, nó có thể đem đến những trải nghiệm khác nhau về chu kỳ, lượng máu mất và đặc điểm cụ thể. Rối loạn kinh nguyệt không chỉ xuất hiện ở tuổi dậy thì, mà còn có thể ảnh hưởng đến phụ nữ ở độ tuổi tiền mãn kinh do các vấn đề nội tiết. Tuy nhiên, có những triệu chứng bất thường có thể là dấu hiệu của các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Vậy bạn có đang gặp phải các triệu chứng rối loạn kinh nguyệt không – và nếu có, liệu nó có cần điều trị không? Hãy cùng tìm hiểu để có thêm những thông tin hữu ích để chia sẻ với bạn bè và người thân.

RỐI LOẠN KINH NGUYỆT: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN, PHÒNG NGỪA 7

KINH NGUYỆT LÀ GÌ?

Kinh nguyệt là hiện tượng lớp niêm mạc tử cung bong tróc và được đẩy ra khỏi cơ thể phụ nữ qua âm đạo. Lớp niêm mạc tử cung được hình thành dưới tác động của hormone estrogen và progesterone. Khi không có thai, lượng hormone này sẽ giảm xuống, khiến lớp niêm mạc tử cung bong tróc và được đào thải ra ngoài.

RỐI LOẠN KINH NGUYỆT LÀ GÌ?

Rối loạn kinh nguyệt là hiện tượng bất thường về chu kỳ kinh nguyệt, số ngày có kinh và số lượng máu kinh so với những chu kỳ thông thường trước đó.

DẤU HIỆU RỐI LOẠN KINH NGUYỆT

Rối loạn kinh nguyệt là những bất thường về chu kỳ kinh nguyệt, bao gồm:

  • Chu kỳ kinh nguyệt không đều: Chu kỳ kinh nguyệt ngắn hơn 24 ngày hoặc dài hơn 38 ngày.
  • Lượng máu kinh nhiều hoặc ít: Kinh nguyệt ra nhiều hơn 80ml/chu kỳ hoặc ít hơn 20ml/chu kỳ.
  • Thời gian kinh nguyệt kéo dài hoặc ngắn ngày: Thời gian hành kinh ngắn hơn 3 ngày hoặc dài hơn 7 ngày.
  • Ra máu âm đạo giữa các kỳ kinh: Ra máu âm đạo ngoài chu kỳ kinh, có thể kéo dài từ vài ngày đến vài tuần.
  • Ra máu âm đạo sau khi quan hệ tình dục: Ra máu âm đạo sau khi quan hệ tình dục, có thể do viêm nhiễm hoặc tổn thương cổ tử cung.
  • Ra máu âm đạo sau khi mãn kinh: Ra máu âm đạo sau khi mãn kinh, có thể là dấu hiệu của một bệnh lý nào đó.

Ngoài ra, rối loạn kinh nguyệt cũng có thể gây ra một số triệu chứng khác, chẳng hạn như:

  • Đau bụng kinh: Đau bụng dưới dữ dội, ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày.
  • Chóng mặt, mệt mỏi: Chóng mặt, mệt mỏi, thiếu năng lượng.
  • Buồn nôn, nôn: Buồn nôn, nôn, đặc biệt là trong những ngày đầu của kỳ kinh.
  • Đau lưng: Đau lưng dưới.
  • Nhức đầu: Nhức đầu, đặc biệt là trong những ngày đầu của kỳ kinh.
  • Tăng cân hoặc giảm cân bất thường: Tăng cân hoặc giảm cân bất thường.
  • Rụng tóc: Rụng tóc nhiều hơn bình thường.
  • Mụn trứng cá: Mụn trứng cá xuất hiện nhiều hơn bình thường.

CÁC DẠNG RỐI LOẠN KINH NGUYỆT PHỔ BIẾN

Có nhiều dạng rối loạn kinh nguyệt phổ biến mà chị em có thể gặp phải. Dưới đây là một số tình huống thường gặp:

RONG KINH

Hiện tượng chảy máu kinh nguyệt trở nên nặng, khiến ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày và công việc. Lượng máu mất nhiều hơn bình thường, gấp 10-25 lần hoặc cần thay băng vệ sinh liên tục mỗi giờ. Có thể xuất hiện ở nhiều giai đoạn trong cuộc đời, từ thiếu niên đến tuổi tiền mãn kinh.

Nguyên nhân có thể là mất cân bằng hormone, viêm nhiễm cổ tử cung, u xơ tử cung, tác dụng phụ của dụng cụ tránh thai, suy giáp, hoặc thay đổi chế độ ăn uống và tập luyện.

VÔ KINH

Hoàn toàn không có kinh nguyệt, có thể là bình thường trước tuổi dậy thì, mang thai, hoặc sau mãn kinh.

Vô kinh nguyên phát: Không có kinh nguyệt ở tuổi 16, có thể do các vấn đề nội tiết hoặc gen.

Vô kinh thứ phát: Mất kinh đột ngột trong 3 tháng hoặc lâu hơn, có thể do rối loạn nội tiết, vấn đề tuyến yên, tuyến giáp, u nang buồng trứng hoặc phẫu thuật cắt bỏ buồng trứng.

ĐAU BỤNG KINH

Triệu chứng đau bụng kinh xảy ra trước hoặc trong kỳ kinh nguyệt.

Nếu đau đớn kéo dài và nặng, được gọi là thống kinh, cần thăm bác sĩ để đưa ra giải pháp giảm đau.

HỘI CHỨNG TIỀN KINH NGUYỆT (PMS)

Triệu chứng xuất hiện trước 5-7 ngày trước khi kinh bắt đầu và biến mất sau khi kinh kết thúc. Bao gồm các triệu chứng về thể chất và cảm xúc, ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày. Khoảng 30-40% phụ nữ có thể gặp PMS nặng nề.

RỐI LOẠN TÂM THẦN TIỀN KINH NGUYỆT (PMDD)

Rối loạn tâm thần tiền kinh nguyệt (PMDD) là một dạng nghiêm trọng nhất của hội chứng tiền kinh nguyệt (PMS). Khoảng 3-8% phụ nữ trải qua các triệu chứng PMDD cho biết điều này ảnh hưởng nặng nề đến chất lượng sống của họ.

Các triệu chứng phổ biến nhất của rối loạn tâm thần tiền kinh nguyệt (PMDD) là dễ cáu gắt, lo lắng và tâm trạng thay đổi thất thường. Phụ nữ có tiền sử trầm cảm, bị trầm cảm sau sinh hoặc rối loạn cảm xúc có nguy cơ bị rối loạn tâm thần tiền kinh nguyệt cao hơn những người phụ nữ khác.

RỐI LOẠN KINH NGUYỆT: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN, PHÒNG NGỪA 9

NGUYÊN NHÂN GÂY RỐI LOẠN KINH NGUYỆT

Có nhiều nguyên nhân gây rối loạn kinh nguyệt, bao gồm:

RỐI LOẠN NỘI TIẾT TỐ

Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây rối loạn kinh nguyệt. Rối loạn nội tiết tố có thể do nhiều yếu tố gây ra, bao gồm:

BỆNH LÝ PHỤ KHOA

Các bệnh lý phụ khoa cũng có thể gây rối loạn kinh nguyệt, bao gồm:

CÁC YẾU TỐ KHÁC

Các yếu tố khác có thể gây rối loạn kinh nguyệt bao gồm:

  • Stress
  • Thay đổi cân nặng
  • Tập thể dục quá sức
  • Sử dụng thuốc tránh thai
  • Sử dụng thuốc nội tiết tố

RỐI LOẠN KINH NGUYỆT CÓ SAO KHÔNG?

Câu trả lời ngắn gọn là có. Bị rối loạn kinh nguyệt có thể gây ra nhiều ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của phụ nữ, bao gồm:

  • Ảnh hưởng đến khả năng sinh sản: Rối loạn kinh nguyệt có thể làm giảm khả năng thụ thai, dẫn đến khó mang thai hoặc thậm chí vô sinh.
  • Ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể: Rối loạn kinh nguyệt có thể dẫn đến thiếu máu, mệt mỏi, chóng mặt, đau đầu,…
  • Ảnh hưởng đến tâm lý: Rối loạn kinh nguyệt có thể gây căng thẳng, lo lắng, trầm cảm,.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN RỐI LOẠN KINH NGUYỆT

Để đưa ra chẩn đoán và tìm nguyên nhân rối loạn kinh nguyệt, bác sĩ sẽ thực hiện các bước sau:

THĂM KHÁM LÂM SÀNG

Bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử bệnh, các triệu chứng hiện tại và tiền sử gia đình của người bệnh. Bác sĩ cũng sẽ khám phụ khoa để kiểm tra cơ quan sinh dục, bao gồm âm đạo, cổ tử cung và tử cung.

XÉT NGHIỆM

Bác sĩ có thể chỉ định một số xét nghiệm để chẩn đoán rối loạn kinh nguyệt, bao gồm:

  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể giúp bác sĩ kiểm tra các hormone, chẳng hạn như estrogen, progesterone, testosterone, TSH, T3, T4.
  • Xét nghiệm nội tiết tố: Xét nghiệm nội tiết tố có thể giúp bác sĩ xác định xem có rối loạn nội tiết nào gây ra rối loạn kinh nguyệt hay không.
  • Siêu âm: Siêu âm có thể giúp bác sĩ kiểm tra cấu trúc của tử cung, buồng trứng và các cơ quan sinh dục khác.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Chụp cộng hưởng từ có thể cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về tử cung, buồng trứng và các cơ quan sinh dục khác.
  • Nội soi buồng tử cung: Nội soi buồng tử cung là một thủ thuật sử dụng một ống nhỏ có gắn camera để nhìn vào bên trong tử cung.
  • Sinh thiết nội mạc tử cung: Sinh thiết nội mạc tử cung là một thủ thuật lấy một mẫu mô từ nội mạc tử cung để kiểm tra dưới kính hiển vi.
  • Nội soi ổ bụng: Nội soi ổ bụng là một thủ thuật sử dụng một ống nhỏ có gắn camera để nhìn vào bên trong ổ bụng.

ĐIỀU TRỊ RỐI LOẠN KINH NGUYỆT NHƯ THẾ NÀO?

Việc điều trị rối loạn kinh nguyệt phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng và nguyện vọng mang thai, sinh nở của chị em.

THAY ĐỔI LỐI SỐNG

Thay đổi lối sống là phương pháp đầu tiên được khuyến khích áp dụng trong điều trị rối loạn kinh nguyệt. Một số thay đổi lối sống có thể giúp cải thiện chu kỳ kinh nguyệt bao gồm:

  • Chế độ ăn uống: Ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt,… hạn chế ăn đồ ăn nhanh, đồ ăn chế biến sẵn,…
  • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục giúp điều hòa nội tiết tố, giảm căng thẳng, stress.
  • Ngủ đủ giấc: Ngủ đủ giấc giúp cơ thể khỏe mạnh, tăng cường sức đề kháng.
  • Giảm căng thẳng: Căng thẳng, stress là một trong những nguyên nhân phổ biến gây rối loạn kinh nguyệt. Do đó, chị em nên tìm cách giảm căng thẳng, stress trong cuộc sống hàng ngày.
  • Ấn huyệt: Ấn huyệt Khí Hải để giảm tắc nghẽn khí huyết.

ĐIỀU TRỊ NỘI KHOA

Nếu thay đổi lối sống không mang lại hiệu quả, bác sĩ có thể chỉ định điều trị nội khoa bằng thuốc. Một số loại thuốc có thể được sử dụng để điều trị rối loạn kinh nguyệt bao gồm:

  • Thuốc tránh thai: Thuốc tránh thai có thể giúp điều hòa chu kỳ kinh nguyệt, giảm đau bụng kinh và các triệu chứng tiền kinh nguyệt.
  • Thuốc nội tiết tố: Thuốc nội tiết tố có thể được sử dụng để điều trị rối loạn kinh nguyệt do các nguyên nhân như suy buồng trứng, u xơ tử cung,…
  • Thuốc giảm đau: Thuốc giảm đau có thể giúp giảm đau bụng kinh.

ĐIỀU TRỊ NGOẠI KHOA

Điều trị ngoại khoa thường được chỉ định trong trường hợp rối loạn kinh nguyệt do các bệnh lý phụ khoa như u xơ tử cung, u nang buồng trứng,… Các phương pháp điều trị ngoại khoa có thể bao gồm:

  • Phẫu thuật cắt bỏ u xơ tử cung: Đây là phương pháp điều trị phổ biến nhất đối với u xơ tử cung.
  • Phẫu thuật cắt bỏ u nang buồng trứng: Phẫu thuật cắt bỏ u nang buồng trứng được chỉ định trong trường hợp u nang buồng trứng có kích thước lớn, gây đau đớn hoặc chèn ép các cơ quan khác.

LƯU Ý KHI ĐIỀU TRỊ RỐI LOẠN KINH NGUYỆT

Khi điều trị rối loạn kinh nguyệt, chị em cần lưu ý một số vấn đề sau:

  • Tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ: Tuyệt đối không tự ý sử dụng thuốc hoặc áp dụng các phương pháp điều trị không khoa học.
  • Theo dõi chặt chẽ tình trạng sức khỏe: Chị em cần theo dõi chặt chẽ tình trạng sức khỏe của mình trong quá trình điều trị, nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào cần thông báo ngay cho bác sĩ.

Rối loạn kinh nguyệt là một tình trạng phổ biến ở phụ nữ, có thể gây ra nhiều ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống. Nếu gặp phải các triệu chứng rối loạn kinh nguyệt, chị em nên đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.