ĐA NANG BUỒNG TRỨNG: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ

ĐA NANG BUỒNG TRỨNG: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 1

Buồng trứng đa nang (PCOS) là một bệnh lý phụ khoa phát sinh từ sự mất cân bằng nội tiết tố, không chỉ ảnh hưởng đến khả năng sinh sản mà còn tăng nguy cơ mắc nhiều bệnh lý nghiêm trọng khác. Bài viết dưới đây phunutoancau sẽ đến bạn đa nang buồng trứng là gì, dấu hiệu đa nang buồng trứng để có thể hiểu rõ hơn về tình trạng này.

ĐA NANG BUỒNG TRỨNG: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 3

THẾ NÀO LÀ BUỒNG TRỨNG ĐA NANG?

Buồng trứng đa nang là gì? Buồng trứng đa nang, hay còn gọi là Hội chứng buồng trứng đa nang (Polycystic Ovary Syndrome – PCOS), là một rối loạn nội tiết thường gặp ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản. Bệnh này gây ra nhiều biến đổi trong cơ địa của phụ nữ, đặc biệt là ảnh hưởng đến sự hoạt động của buồng trứng.

Các đặc điểm chính của PCOS bao gồm sự rối loạn chu kỳ kinh nguyệt, tăng nồng độ nội tiết tố nam (androgen), và hình thành nhiều nang nhỏ trên bề mặt của buồng trứng. Những nang này thực tế là các nang tinh bột, không phải các nang chứa nước.

Thống kê cho thấy PCOS ảnh hưởng đến một tỷ lệ lớn phụ nữ trong độ tuổi sinh sản, với tỷ lệ mắc bệnh dao động từ 2,2% đến 26,7%, tùy thuộc vào tiêu chí chẩn đoán và quốc gia nghiên cứu. Mặc dù PCOS rất phổ biến, nhưng nhiều phụ nữ không nhận ra rằng họ mắc bệnh, và do đó không được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

NGUYÊN NHÂN GÂY ĐA NANG BUỒNG TRỨNG

Có một số nguyên nhân được xác định có thể gây ra hội chứng buồng trứng đa nang:

KHÁNG INSULIN

Một nguyên nhân phổ biến được xem xét là kháng insulin, trong đó cơ thể không phản ứng đúng cách với insulin, hormone có trách nhiệm điều chỉnh nồng độ đường trong máu. Khi cơ thể sản xuất quá nhiều insulin để đối phó, nó có thể tăng cường sản xuất nội tiết tố nam, ảnh hưởng đến sự rụng trứng và gây ra các triệu chứng của PCOS. Béo phì thường đi kèm với kháng insulin và là một yếu tố rủi ro cao cho PCOS.

DI TRUYỀN

Các nghiên cứu đã chỉ ra một số gen có thể có liên quan đến PCOS, cho thấy yếu tố di truyền có thể đóng vai trò trong bệnh lý này. Nếu trong gia đình có người mẹ hoặc chị em mắc PCOS, nguy cơ mắc bệnh của cá nhân cũng tăng lên.

CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG

Một số nghiên cứu đã gợi ý rằng chế độ ăn uống có thể ảnh hưởng đến PCOS. Chế độ ăn uống giàu tinh bột và đường có thể góp phần vào sự phát triển của PCOS. Các loại thức ăn chế biến có đường và thức uống ngọt cũng có thể tăng nguy cơ mắc PCOS.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng PCOS là một bệnh phức tạp và có thể có nhiều yếu tố góp phần vào sự phát triển của nó. Điều này cũng có thể bao gồm các yếu tố môi trường, lối sống và tình trạng sức khỏe tổng thể của cá nhân.

DẤU HIỆU BUỒNG TRỨNG ĐA NANG

Dấu hiệu của buồng trứng đa nang thường gặp bao gồm:

  • Kinh nguyệt không đều: Chu kỳ kinh nguyệt không đều và kéo dài không bình thường là dấu hiệu phổ biến nhất của hội chứng buồng trứng đa nang. Sự trục trặc trong quá trình rụng trứng có thể gây ra hiện tượng này.
  • Rậm lông: Hơn 70% phụ nữ mắc PCOS gặp hiện tượng rậm lông trên mặt, lưng, bụng và ngực do sự tăng sản xuất hormone nam.
  • Béo phì: Đến 80% phụ nữ mắc PCOS thường gặp tình trạng thừa cân hoặc béo phì.
  • Da nhờn và mụn trứng cá: Sự tăng nồng độ hormone nam làm cho da sản xuất dầu nhiều hơn, dẫn đến mụn trứng cá xuất hiện ở mặt, lưng và ngực.
  • Sạm da: Xuất hiện các vùng da sạm màu ở các khu vực có nhiều nếp gấp như cổ, bẹn và dưới vú.
  • Nhức đầu: Một số người mắc PCOS có thể gặp triệu chứng đau đầu do sự thay đổi hormone.
  • Tâm trạng thay đổi: Cảm giác căng thẳng, lo lắng và trầm cảm thường xuyên xuất hiện.
  • Đau và khó chịu ở vùng chậu: Cảm giác đau âm ỉ từ nhẹ đến nặng ở vùng bụng, chậu và lưng dưới cũng là một dấu hiệu phổ biến của PCOS.

Những dấu hiệu này có thể xuất hiện sớm hoặc chỉ được phát hiện khi gặp khó khăn trong việc sinh sản. Điều quan trọng là nhận biết và điều trị kịp thời để giảm bớt tác động của PCOS đối với sức khỏe và chất lượng cuộc sống.

BỊ ĐA NANG BUỒNG TRỨNG CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Đa nang buồng trứng có thể mang lại những nguy cơ và biến chứng nguy hiểm, bao gồm:

KHÓ MANG THAI

Rối loạn trong quá trình rụng trứng làm giảm khả năng mang thai, là một trong những nguyên nhân gây vô sinh ở phụ nữ.

HỘI CHỨNG CHUYỂN HÓA

Đa nang buồng trứng có thể gây ra các vấn đề về chuyển hóa như tăng huyết áp, đường huyết cao, và rối loạn lipid máu, tăng nguy cơ mắc các bệnh lý như bệnh tim mạch, tiểu đường type 2, và đột quỵ.

HỘI CHỨNG NGƯNG THỞ KHI NGỦ

Phụ nữ mắc đa nang buồng trứng, đặc biệt là những người thừa cân hoặc béo phì, có nguy cơ cao gấp 5-10 lần so với người bình thường trong việc mắc hội chứng ngưng thở khi ngủ.

UNG THƯ NỘI MẠC TỬ CUNG

Do niêm mạc tử cung không bong ra đều hàng tháng khi trứng không rụng, có thể dẫn đến tăng nguy cơ mắc ung thư nội mạc tử cung.

TÌNH TRẠNG PHIỀN MUỘN

Sự thay đổi nội tiết tố có thể dẫn đến các triệu chứng như rụng tóc, rậm lông, sạm da, và thừa cân, ảnh hưởng đến tâm trạng và tinh thần, gây ra căng thẳng, lo lắng, buồn phiền và có thể dẫn đến trầm cảm.

GIẢM CÂN CÓ TÁC DỤNG GÌ ĐỐI VỚI PHỤ NỮ MẮC BUỒNG TRỨNG ĐA NANG?

Giảm cân đem lại nhiều lợi ích đối với phụ nữ mắc buồng trứng đa nang:

  • Cải thiện chu kỳ kinh nguyệt: Giảm cân có thể giúp điều chỉnh chu kỳ kinh nguyệt bất thường, giúp chu kỳ trở nên đều đặn và dễ dự đoán hơn.
  • Cải thiện mức cholesterol và insulin: Việc giảm cân giúp cải thiện mức độ cholesterol và insulin trong cơ thể, giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch và tiểu đường.
  • Giảm triệu chứng: Giảm cân có thể làm giảm các triệu chứng như tăng lượng tóc phát triển và mụn trứng cá, giúp cải thiện ngoại hình và tâm trạng của phụ nữ.
ĐA NANG BUỒNG TRỨNG: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 5

CHẨN ĐOÁN BUỒNG TRỨNG ĐA NANG

Để chẩn đoán hội chứng buồng trứng đa nang, bác sĩ sẽ thu thập thông tin về các triệu chứng, tình trạng sức khỏe hiện tại và tiền sử bệnh lý của người bệnh và gia đình. Các câu hỏi thường xoay quanh chu kỳ kinh nguyệt và thay đổi cân nặng trong một khoảng thời gian nhất định.

Ngoài ra, bác sĩ sẽ khám các dấu hiệu như mụn trứng cá, sự phát triển của lông, và tình trạng kháng insulin cùng những triệu chứng khác mà người bệnh gặp phải. Dựa vào kết quả thăm khám, bác sĩ sẽ yêu cầu thực hiện các kiểm tra cận lâm sàng như:

  • Xét nghiệm máu: Đo và phân tích nồng độ hormone để loại trừ các nguyên nhân gây ra rối loạn kinh nguyệt hoặc tăng Androgen tương tự PCOS. Xét nghiệm máu cũng cung cấp thông tin về mức độ dung nạp glucose, cholesterol và triglyceride trong máu.
  • Siêu âm: Bác sĩ sử dụng siêu âm để kiểm tra tình trạng hiện tại của buồng trứng và độ dày của niêm mạc tử cung. Hình ảnh siêu âm giúp chẩn đoán chính xác và đề xuất phương pháp điều trị phù hợp.

Nếu được chẩn đoán mắc hội chứng đa nang buồng trứng, người bệnh có thể cần thực hiện các xét nghiệm bổ sung như kiểm tra huyết áp, dung nạp glucose, mức cholesterol và triglyceride, tầm soát trầm cảm và lo âu, cũng như tầm soát hội chứng ngưng thở khi ngủ.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ VỚI PHỤ NỮ BỊ ĐA NANG BUỒNG TRỨNG

Có nhiều phương pháp điều trị khác nhau có thể được áp dụng để giải quyết các vấn đề của phụ nữ bị đa nang buồng trứng. Tuy nhiên, phương pháp điều trị sẽ khác nhau cho mỗi người tùy thuộc vào triệu chứng cụ thể, các vấn đề sức khỏe khác liên quan và mong muốn có thai của người bệnh. Dưới đây là một số phương pháp điều trị thường được sử dụng:

ĐIỀU CHỈNH LỐI SỐNG

  • Giảm cân: Thời gian điều trị phụ thuộc vào mức độ thừa cân hoặc béo phì của bệnh nhân, nhưng thường kéo dài từ vài tháng đến một năm hoặc hơn.
  • Ăn kiêng: Phương pháp này yêu cầu sự kiên nhẫn và thời gian để thay đổi thói quen ăn uống và có thể kéo dài từ một vài tháng đến một năm.
  • Tập thể dục: Đây là một phần quan trọng của điều trị và thời gian thực hiện có thể kéo dài từ vài tháng đến một năm hoặc lâu hơn.

SỬ DỤNG THUỐC

  • Thuốc tránh thai: Việc sử dụng thuốc tránh thai để cân bằng hormone và kiểm soát các triệu chứng thường kéo dài từ vài tháng đến một năm hoặc lâu hơn.
  • Metformin: Thuốc trị đa nang buồng trứng Metformin có thể kéo dài từ vài tháng đến một năm hoặc lâu hơn, tùy thuộc vào phản ứng của cơ thể.
  • Clomiphene: Việc sử dụng Clomiphene để kích thích rụng trứng có thể kéo dài một vài tháng hoặc lâu hơn.

PHẪU THUẬT

  • Phẫu thuật nội soi buồng trứng: Thời gian điều trị và hồi phục sau phẫu thuật có thể kéo dài từ vài tuần đến vài tháng.

THỤ TINH ỐNG NGHIỆM IVF

  • Thời gian chuẩn bị và thực hiện thụ tinh trong ống nghiệm IVF có thể kéo dài từ vài tháng đến nhiều năm, tùy thuộc vào nhiều yếu tố như sự phản ứng của cơ thể và các vấn đề khác.

Mặc dù thời gian điều trị có thể khác nhau cho mỗi người bệnh, việc tuân thủ kế hoạch điều trị được chỉ định bởi bác sĩ là quan trọng nhằm đảm bảo hiệu quả và giảm thiểu nguy cơ biến chứng.

SỬ DỤNG THUỐC TRÁNH THAI KẾT HỢP NỘI TIẾT TỐ ĐỂ ĐIỀU TRỊ 

Thuốc tránh thai kết hợp nội tiết có thể được sử dụng để điều trị lâu dài cho phụ nữ mắc buồng trứng đa nang (PCOS) mà không muốn mang thai. Loại thuốc tránh thai này chứa cả estrogen và progestin, và chúng có thể giúp cải thiện nhiều triệu chứng của PCOS. Các lợi ích của việc sử dụng thuốc tránh thai kết hợp trong điều trị PCOS có thể bao gồm:

  • Điều chỉnh chu kỳ kinh nguyệt: Thuốc tránh thai có thể giúp điều chỉnh chu kỳ kinh nguyệt, làm giảm hoặc loại bỏ các vấn đề liên quan đến rối loạn kinh nguyệt mà thường gặp ở phụ nữ mắc PCOS.
  • Giảm nồng độ androgen: Thuốc tránh thai có thể giảm sản xuất nội tiết tố nam (androgen), giảm các triệu chứng như mụn trứng cá và tăng trưởng lông không mong muốn.
  • Bảo vệ trước ung thư nội mạc tử cung: Việc sử dụng thuốc tránh thai có thể giúp giảm nguy cơ mắc ung thư nội mạc tử cung, một biến chứng phổ biến của PCOS.

Tuy nhiên, trước khi bắt đầu sử dụng bất kỳ loại thuốc tránh thai nào, quan trọng là phụ nữ cần thảo luận kỹ với bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để đảm bảo rằng việc sử dụng thuốc tránh thai là phù hợp và an toàn cho tình trạng sức khỏe và mục tiêu cá nhân của họ.

TÁC DỤNG CỦA CÁC LOẠI THUỐC NHẠY CẢM VỚI INSULIN TRONG ĐIỀU TRỊ BUỒNG TRỨNG ĐA NANG

Các loại thuốc nhạy cảm với insulin được sử dụng trong điều trị cho phụ nữ mắc buồng trứng đa nang có các tác dụng sau:

  • Giảm nồng độ androgen: Thuốc nhạy cảm với insulin giúp giảm nồng độ androgen trong cơ thể của phụ nữ mắc PCOS. Androgen là hormon nam giới mà phụ nữ có thể sản xuất nhiều hơn bình thường trong trường hợp này, gây ra các triệu chứng như mụn trứng cá, tóc phát triển dày và sự rụng trứng không đều.
  • Cải thiện quá trình rụng trứng: Các thuốc này có khả năng cải thiện quá trình rụng trứng ở phụ nữ mắc buồng trứng đa nang. Việc phục hồi quá trình này giúp làm cho chu kỳ kinh nguyệt trở nên đều đặn và dễ dự đoán hơn, từ đó tăng khả năng sinh sản.
  • Điều chỉnh cân nặng: Một số nghiên cứu cho thấy thuốc nhạy cảm với insulin cũng có thể giúp kiểm soát cân nặng ở phụ nữ mắc PCOS. Việc điều chỉnh cân nặng có thể cải thiện các triệu chứng và tăng cơ hội mang thai.

Tóm lại, thuốc nhạy cảm với insulin không chỉ giúp cơ thể đáp ứng tốt hơn với insulin mà còn có tác động tích cực đối với các vấn đề liên quan đến buồng trứng đa nang, bao gồm giảm nồng độ androgen và cải thiện quá trình rụng trứng.

CÁCH PHÒNG TRÁNH HỘI CHỨNG BUỒNG TRỨNG ĐA NANG

Có một số biện pháp phòng tránh có thể giúp giảm nguy cơ mắc hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm của bệnh. Dưới đây là một số cách phòng tránh PCOS:

  • Duy trì cân nặng hợp lý: Giảm cân và duy trì một cân nặng trong khoảng lý tưởng có thể giúp giảm nguy cơ mắc PCOS và cải thiện các triệu chứng của bệnh. Tư vấn từ bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng có thể giúp phát triển một chế độ ăn uống và kế hoạch tập luyện phù hợp để giảm cân và duy trì cân nặng.
  • Hạn chế carbohydrate: Một chế độ ăn ít chất béo và hạn chế carbohydrate có thể giúp kiểm soát nồng độ insulin trong cơ thể và giảm nguy cơ mắc PCOS.
  • Tập thể dục thường xuyên: Việc tập thể dục thường xuyên, đều đặn giúp cải thiện sức khỏe nói chung và giảm nguy cơ mắc PCOS. Tập thể dục cũng giúp kiểm soát cân nặng và giảm cường độ insulin trong cơ thể.
  • Khám phụ khoa định kỳ: Khám phụ khoa định kỳ giúp phát hiện sớm các dấu hiệu của PCOS và các vấn đề phụ khoa khác. Điều này giúp phát hiện và điều trị PCOS kịp thời, ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm và cải thiện chất lượng cuộc sống của phụ nữ.

Tóm lại, việc duy trì lối sống lành mạnh, bao gồm ăn uống cân đối, tập thể dục đều đặn và kiểm soát cân nặng có thể giúp phòng tránh PCOS và giảm nguy cơ mắc bệnh. Đồng thời, việc khám phụ khoa định kỳ cũng rất quan trọng để phát hiện và điều trị các vấn đề sức khỏe phụ khoa từ sớm.

CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP 

1. Tại sao bị buồng trứng đa nang nhưng kinh nguyệt vẫn đều?

Chu kỳ kinh nguyệt bất thường là triệu chứng phổ biến của PCOS, nhưng vẫn có trường hợp phụ nữ mắc PCOS vẫn có kinh nguyệt đều đặn hàng tháng. Nguyên nhân là do một bên buồng trứng bị đa nang nhưng bên kia vẫn hoạt động bình thường, không bị ảnh hưởng.

2. Phụ nữ gầy có bị đa nang buồng trứng không?

Mặc dù hầu hết phụ nữ mắc PCOS thường thừa cân hoặc béo phì, nhưng vẫn có trường hợp người gầy mắc bệnh. Việc xác định chắc chắn tự mắc PCOS cần tham khảo ý kiến từ bác sĩ chuyên khoa.

3. Buồng trứng đa nang có phải mổ không?

Trong một số trường hợp, nếu phương pháp điều trị nội khoa không hiệu quả, phẫu thuật có thể được khuyến nghị. Có một số phương pháp phẫu thuật khác nhau, trong đó phẫu thuật nội soi thường được ưu tiên do ít xâm lấn và hiệu quả cao.

4. Khi nào phụ nữ cần đi kiểm tra PCOS?

Phụ nữ nên đi khám phụ khoa định kỳ và kiểm tra PCOS khi có các triệu chứng như trễ kinh không phải do mang thai, lông mọc rậm, cảm giác đói/khát thường xuyên, giảm cân không rõ nguyên nhân, hoặc khi vợ chồng giao hợp đều đặn mà vẫn không thụ thai sau 12 tháng.

Buồng trứng đa nang là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây vô sinh – hiếm muộn ở phụ nữ. Do đó, chuyên gia khuyến cáo chị em phụ nữ cần khám phụ khoa định kỳ 6 tháng/lần, và đến ngay cơ sở y tế khi có những triệu chứng bất thường để can thiệp điều trị sớm, ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm.

NHỒI MÁU CƠ TIM – NHẬN BIẾT SỚM ĐỂ ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ

NHỒI MÁU CƠ TIM – NHẬN BIẾT SỚM ĐỂ ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ 7

Nhồi máu cơ tim là một trong những vấn đề tim mạch phổ biến không chỉ ở các nước phát triển mà còn ở các quốc gia đang phát triển như Việt Nam. Mặc dù tỷ lệ tử vong do bệnh này đã giảm nhờ sự tiến bộ trong chẩn đoán và điều trị, nhưng hậu quả và biến chứng vẫn đáng lo ngại. Hãy cùng khám phá với các chuyên gia y tế về khái niệm và phương pháp điều trị hiệu quả cho nhồi máu cơ tim.

NHỒI MÁU CƠ TIM – NHẬN BIẾT SỚM ĐỂ ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ 9

NHỒI MÁU CƠ TIM LÀ GÌ?

Nhồi máu cơ tim là tình trạng xảy ra khi một hoặc cả hai nhánh động mạch vành bị tắc nghẽn đột ngột, gây ra việc cơ tim không nhận đủ máu, có thể dẫn đến hoại tử cơ tim. Điều này gây ra các vấn đề nghiêm trọng như suy tim và đột tử do cơ tim không hoạt động đúng cách.

NGUYÊN NHÂN GÂY BỆNH NHỒI MÁU CƠ TIM

Nguyên nhân chính gây ra nhồi máu cơ tim là do xơ vữa động mạch, khi các mảng xơ tích tụ dần và bám vào thành mạch máu. Các thành phần của mảng xơ vữa thường bao gồm cholesterol, canxi và các mảnh vỡ tế bào.

Quá trình hình thành và phát triển của mảng xơ vữa thường bắt đầu từ khoảng tuổi 30 và kéo dài từ vài năm đến vài chục năm. Tuy nhiên, với những người có yếu tố nguy cơ như tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn lipid máu, hút thuốc lá, quá trình này có thể diễn ra nhanh hơn. Những yếu tố này khiến cho các phân tử cholesterol tích tụ và bám vào thành mạch máu.

Khi mảng xơ vữa bám vào thành mạch, nó gây viêm và có thể dẫn đến bong tróc và nứt vỡ, tạo ra cục máu đông, gây tắc nghẽn trong mạch máu. Điều này ngăn cản máu không thể đến các vùng cơ tim phía sau, gây ra tổn thương và chết của các phần cơ tim đó, là nguyên nhân gây ra nhồi máu cơ tim.

DẤU HIỆU NHỒI MÁU CƠ TIM BẠN NÊN BIẾT

TRIỆU CHỨNG CẢNH BÁO NGUY CƠ NHỒI MÁU CƠ TIM

Các triệu chứng cảnh báo nguy cơ nhồi máu cơ tim có thể bao gồm:

  • Lo âu, cảm giác hồi hộp.
  • Đau ngực, có thể là cảm giác đè nặng, nóng rát, hoặc đau dữ dội giống như bị dao đâm, thường ở phía trước ngực bên trái và có thể lan ra các vùng khác như cổ, hàm dưới, vai, lưng, bụng hoặc cánh tay bên trái.
  • Khó thở.
  • Cảm giác hoa mắt, chóng mặt.
  • Buồn nôn hoặc nôn mửa.
  • Tăng hoặc giảm huyết áp.
  • Tay và chân có thể trở nên lạnh và ẩm.
  • Trở nên kích thích, lo lắng hoặc hoảng sợ.
  • Có thể dẫn đến mất ý thức hoặc đột tử cơ tim.

Trong một số trường hợp, người bệnh có thể chỉ cảm thấy mệt mỏi hoặc không thoải mái vùng thượng vị mà không trải qua các triệu chứng khác.

TRIỆU CHỨNG NHỒI MÁU CƠ TIM CẤP

  • Đau thắt ngực: Thường là cảm giác đau tức, đè nặng, xoắn vặn ở vùng sau xương ức hoặc ngực bên trái. Đau thường xuất hiện khi nghỉ ngơi và kéo dài hơn 15 phút. Có thể lan rộng đến lưng, cổ, cằm, vai hoặc cánh tay. Đau thường đi kèm với mệt mỏi, khó thở, mồ hôi, cảm giác hoảng loạn hoặc ngất xỉu. 
  • Triệu chứng tương đương: Một số người không trải qua đau thắt ngực mà thay vào đó có thể có khó thở, thay đổi trong tri giác, ngất hoặc huyết áp giảm xuống dưới mức 90/60 mmHg.

Cần lưu ý rằng không phải tất cả mọi người đều trải qua cùng một triệu chứng, và mức độ triệu chứng có thể thay đổi từ nhẹ đến nặng. Một số trường hợp cũng có thể không có biểu hiện nhồi máu cơ tim rõ ràng trước khi xảy ra sự cố cấp tính.

BIẾN CHỨNG BỆNH NHỒI MÁU CƠ TIM

BIẾN CHỨNG NHỒI MÁU CƠ TIM CẤP

Biến chứng thường gặp trong trường hợp nhồi máu cơ tim cấp bao gồm:

  • Rối loạn nhịp tim: Sự tổn thương của cơ tim có thể gây ra rối loạn trong cách tín hiệu điện di chuyển trong cơ tim, dẫn đến rối loạn nhịp tim, trong một số trường hợp có thể đe dọa tính mạng, gọi là đột tử tim.
  • Sốc tim: Đây là tình trạng hiếm khi cơ tim mất khả năng bơm máu đột ngột, thường xảy ra khi một phần lớn của cơ tim (thường hơn 40%) bị tổn thương.
  • Suy tim: Tổn thương nặng của mô cơ tim có thể làm cho cơ tim không thể bơm máu hiệu quả, dẫn đến suy tim tạm thời hoặc kéo dài.
  • Viêm màng ngoài tim: Một số trường hợp có thể gây ra phản ứng miễn dịch bất thường, dẫn đến viêm màng ngoài tim sau khi trải qua nhồi máu cơ tim, gọi là hội chứng Dressler.
  • Ngừng tim: Đây là tình trạng cơ tim đột ngột ngừng đập mà không có dấu hiệu báo trước, có thể đe dọa tính mạng và dẫn đến tử vong (đột tử) nếu không điều trị kịp thời.

BIẾN CHỨNG SAU NHỒI MÁU CƠ TIM

Trong trường hợp nhồi máu cơ tim cấp không được cấp cứu và can thiệp kịp thời, người bệnh có thể phải đối mặt với những biến chứng nghiêm trọng như:

  • Suy tim nặng hoặc sốc tim: Cơ tim không còn khả năng bơm máu hiệu quả, dẫn đến khó thở, huyết áp thấp, và có thể cần hỗ trợ bằng máy thở, thuốc vận mạch, hoặc dụng cụ hỗ trợ tim.
  • Rối loạn nhịp tim: Tổn thương cơ tim có thể gây ra rối loạn nhịp tim, có thể dẫn đến tình trạng đột tử.
  • Hở van 2 lá nặng: Dây chằng lá van đứt, gây ra hở van 2 lá nặng.
  • Thủng cơ tim ở vách liên thất: Cơ tim bị thủng ở vách liên thất, dẫn đến thông nối giữa thất trái và thất phải.
  • Thủng vách tim ở thành tự do: Cơ tim bị thủng ở thành tự do, gây ra tràn máu vào màng tim hoặc vỡ tim.
NHỒI MÁU CƠ TIM – NHẬN BIẾT SỚM ĐỂ ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ 11

ĐỐI TƯỢNG DỄ MẮC BỆNH

Các đối tượng này nên thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ và áp dụng các biện pháp bảo vệ sức khỏe tim mạch đúng cách:

  • Người bệnh cao huyết áp: Cần theo dõi áp lực máu thường xuyên và tuân thủ điều trị được chỉ định bởi bác sĩ.
  • Bệnh tiểu đường: Cần kiểm soát đường huyết, tuân thủ chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh, đặc biệt là tránh đường và thức ăn giàu carbohydrate.
  • Người từng bị tai biến mạch máu não: Cần kiểm tra sức khỏe tim mạch định kỳ để đánh giá rủi ro tái biến và điều chỉnh điều trị nếu cần.
  • Người từng bị nhồi máu cơ tim, tiền sử gia đình mắc bệnh về động mạch vạch sớm: Cần kiểm tra tim mạch định kỳ và tuân thủ các biện pháp phòng ngừa như kiểm soát cholesterol và huyết áp.
  • Bệnh thận mạn hoặc tiền căn bệnh tự miễn: Cần thực hiện kiểm tra sức khỏe thường xuyên để theo dõi sức khỏe tim mạch và tình trạng thận.
  • Tiền sử tiền sản giật hoặc tiểu đường thai kỳ: Cần chăm sóc sức khỏe tim mạch cẩn thận trong suốt quá trình mang thai và theo dõi bởi bác sĩ.
  • Tăng cholesterol, nồng độ triglyceride máu cùng các triệu chứng rối loạn lipid máu: Cần kiểm tra sức khỏe tim mạch định kỳ và điều chỉnh chế độ ăn uống và lối sống để kiểm soát lipid máu.
  • Lớn tuổi (khoảng trên 40 tuổi): Cần thực hiện kiểm tra sức khỏe tim mạch định kỳ do nguy cơ tăng cao ở tuổi cao.
  • Người bị béo phì hoặc thừa cân có chỉ số BMI ≥23: Cần giảm cân và duy trì một chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh để giảm nguy cơ tim mạch.
  • Hút thuốc lá: Cần ngừng hút thuốc và tham gia chương trình hỗ trợ cai thuốc lá nếu cần thiết.
  • Người lười vận động: Cần thúc đẩy hoạt động thể chất đều đặn để cải thiện sức khỏe tim mạch và giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.

Việc thực hiện các biện pháp đề cập trên cùng việc tham khảo ý kiến của bác sĩ sẽ giúp bảo vệ sức khỏe tim mạch hiệu quả.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN

Các phương pháp chẩn đoán sau đây có thể được sử dụng để đánh giá tình trạng sức khỏe tim mạch và xác định các vấn đề liên quan:

  • Đo điện tâm đồ (ECG): Phương pháp này ghi lại hoạt động điện của tim để đánh giá nhịp tim và các bất thường có thể xuất hiện.
  • Điện tâm đồ gắng sức (Stress test): Kiểm tra hoạt động của tim khi cơ thể đang tập thể dục, giúp phát hiện các vấn đề tim mạch ẩn.
  • Siêu âm tim 4D và Siêu âm tim gắng sức: Cung cấp hình ảnh chính xác về cấu trúc và chức năng của tim, bao gồm khả năng bơm máu và hình dạng của các ngăn tim.
  • Xét nghiệm máu (Blood tests) tìm các dấu hiệu của hoại tử cơ tim như men Troponin I, Troponin T: Các dấu hiệu này thường được tăng lên trong trường hợp tổn thương cơ tim và có thể cung cấp thông tin quan trọng về việc xác định cơ thể có mắc bệnh nhồi máu cơ tim hay không.
  • CT động mạch vành: Một kỹ thuật hình ảnh sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh chi tiết về các động mạch của trái tim vàng.
  • Chụp động mạch vành bằng DSA (Digital Subtraction Angiography): Một phương pháp hình ảnh tiên tiến để xem xét sự thông thoáng và các vấn đề về động mạch vành.

Những phương pháp này thường được sử dụng một cách kết hợp để đưa ra chẩn đoán chính xác và tạo ra kế hoạch điều trị phù hợp cho bệnh nhân. Quyết định sử dụng phương pháp chẩn đoán cụ thể nào sẽ phụ thuộc vào triệu chứng cụ thể của bệnh nhân và các yếu tố rủi ro cá nhân.

NHỒI MÁU CƠ TIM SỐNG ĐƯỢC BAO LÂU?

Tỷ lệ sống sót của người mắc bệnh nhồi máu cơ tim phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm thời gian phát hiện bệnh, can thiệp cấp cứu ban đầu, phương pháp điều trị và quá trình phục hồi sức khoẻ. Dữ liệu thống kê cho thấy rằng:

  • 80% nam giới sống qua được một năm sau khi mắc bệnh.
  • 61,6% nam giới sống qua được năm năm.
  • 46,2% nam giới sống qua được mười năm.
  • Tuy nhiên, tỷ lệ tử vong sớm ở phụ nữ cao hơn 45% so với nam giới.

Ngay cả sau khi được cứu sống, người bệnh vẫn phải đối mặt với nguy cơ tái phát bệnh và suy tim. Khoảng 13% nam giới và 40% phụ nữ có khả năng mắc lại bệnh trong vòng 5 năm sau cơn nhồi máu cơ tim đầu tiên. Điều này làm tăng nguy cơ mắc suy tim ở những người này so với người không mắc bệnh tim.

ĐIỀU TRỊ NHỒI MÁU CƠ TIM

Điều trị nhồi máu cơ tim bao gồm các biện pháp hỗ trợ và điều trị chính như sau:

ĐIỀU TRỊ HỖ TRỢ

  • Hỗ trợ thở Oxy: Để cung cấp oxy cho cơ thể khi có dấu hiệu giảm oxy trong máu.
  • Thuốc giảm đau: Sử dụng để giảm các triệu chứng đau thắt ngực.
  • Thuốc kiểm soát nhịp tim: Được sử dụng để duy trì nhịp tim ổn định và kiểm soát các vấn đề liên quan đến nhịp tim.

ĐIỀU TRỊ CHÍNH

  • Can thiệp mạch vành (PCI): Thực hiện để mở rộng và làm thông thoáng các động mạch vành bị tắc nghẽn. Việc này giúp cải thiện lưu thông máu đến cơ tim. Thông thường, stent được đặt vào vị trí tắc nghẽn để giữ cho động mạch mở ra và duy trì lưu thông máu.
  • Phẫu thuật bắc cầu mạch vành (CABG): Một phẫu thuật mở rộng để tạo ra các đoạn mạch máu mới (cầu nối) từ các đoạn mạch máu khác trên cơ thể để vượt qua các đoạn động mạch vành bị tắc nghẽn.

ĐIỀU TRỊ LÂU DÀI SAU NHỒI MÁU CƠ TIM CẤP:

  • Thay đổi lối sống: Bao gồm tập thể dục đều đặn, giảm cân (nếu cần thiết), ngừng hút thuốc lá, hạn chế tiêu thụ rượu và thực phẩm chứa nhiều muối, tăng cường tiêu thụ trái cây, rau củ, hạt và thực phẩm giàu omega-3, đồng thời thực hiện các biện pháp giảm căng thẳng và thư giãn.
  • Sử dụng thuốc: Bao gồm sử dụng thuốc chống kết tập tiểu cầu và điều trị các bệnh đi kèm như tăng huyết áp, đường huyết cao, và rối loạn mỡ máu.
  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Để theo dõi tiến triển và điều chỉnh điều trị khi cần thiết.

Quá trình điều trị và quản lý sau nhồi máu cơ tim cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa và tuân thủ theo chỉ định của họ.

PHÒNG NGỪA NHỒI MÁU CƠ TIM

Để phòng ngừa nhồi máu cơ tim, người bệnh có thể thực hiện các biện pháp sau:

  • Tìm hiểu về nguyên nhân: Hiểu rõ về nguyên nhân gây bệnh như xơ vữa động mạch vành giúp người bệnh có hướng phòng tránh phù hợp.
  • Chế độ ăn uống và tập thể dục: Thực hiện chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục đều đặn là quan trọng để kiểm soát các yếu tố nguy cơ bệnh mạch vành.
  • Bỏ thuốc lá: Hút thuốc lá là một trong những yếu tố nguy cơ chính gây nhồi máu cơ tim, việc bỏ hút thuốc là cách hiệu quả để giảm nguy cơ bệnh tim mạch.
  • Giảm rượu bia: Tiêu thụ rượu bia quá mức có thể tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, do đó, giảm cân nặng và kiểm soát lượng rượu uống là cách phòng tránh hiệu quả.
  • Giảm cân, duy trì BMI dưới 23 kg/m2: Béo phì và thừa cân là yếu tố nguy cơ cao cho nhồi máu cơ tim, việc giảm cân và duy trì cân nặng ở mức khoa học là cần thiết.
  • Tập thể dục: Tập thể dục đều đặn giúp tăng cường sức khỏe tim mạch, cải thiện tuần hoàn máu và kiểm soát cân nặng.

Những biện pháp trên, khi kết hợp với sự hỗ trợ và hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa, sẽ giúp giảm nguy cơ mắc bệnh nhồi máu cơ tim và cải thiện sức khỏe tim mạch tổng thể.