THỤ TINH NHÂN TẠO VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT

THỤ TINH NHÂN TẠO VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT 1

Hiện nay, tình trạng hiếm muộn trong các cặp vợ chồng trở nên phổ biến, và phương pháp thụ tinh nhân tạo đang trở thành một giải pháp hỗ trợ hiệu quả cho việc thụ thai. Vậy thế nào là thụ tinh thụ thai nhân tạo là gì? Giá thụ tinh nhân tạo bao nhiêu? Cần chuẩn bị gì để dễ thụ thai thành công?…hãy tham khảo bài viết sau đây của phunutoancau để hiểu rõ về phương pháp này.

THỤ TINH NHÂN TẠO VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT 3

THẾ NÀO LÀ THỤ TINH THỤ THAI?

Thụ tinh là quá trình kết hợp giữa giao tử đực (tinh trùng) với giao tử cái (trứng) để tạo thành hợp tử. Ở con người, thụ tinh xảy ra trong ống dẫn trứng, khi tinh trùng gặp trứng đang di chuyển trong ống dẫn trứng.

Thụ thai là quá trình tiếp theo của thụ tinh, khi hợp tử đã được hình thành và làm tổ trong tử cung. Thụ thai được tính từ lúc tinh trùng kết hợp với trứng tạo thành hợp tử cho tới lúc phôi thai làm tổ được trong tử cung.

Vậy, thụ tinh thụ thai là một quá trình liên tục, bắt đầu từ khi tinh trùng gặp trứng cho tới lúc phôi thai làm tổ trong tử cung.

THỤ TINH NHÂN TẠO LÀ GÌ?

Thụ tinh nhân tạo, hay IUI (intrauterine insemination), là một phương pháp thụ tinh mà tinh trùng được chọn lọc và rửa sạch từ người chồng, sau đó được bơm vào buồng tử cung của người vợ trong thời điểm phóng noãn (rụng trứng).

Quá trình nhằm tối ưu hóa gặp gỡ giữa tinh trùng và trứng, thúc đẩy khả năng thụ tinh xảy ra tại ống dẫn trứng. IUI có thể thực hiện độc lập hoặc kết hợp với việc sử dụng các loại thuốc hỗ trợ sinh sản và tuân theo chu kỳ kinh nguyệt của người vợ.

Phương pháp này giúp cải thiện khả năng thụ tinh và tăng cơ hội mang thai một cách tự nhiên. Kết hợp với quy trình kiểm soát chu kỳ và sử dụng các loại thuốc hỗ trợ, IUI đưa ra một lựa chọn linh hoạt và hiệu quả để hỗ trợ các cặp vợ chồng vượt qua khó khăn trong việc có thai.

THỤ TINH NHÂN TẠO THƯỜNG ĐƯỢC DÙNG CHO AI?

Thụ tinh nhân tạo thường được áp dụng cho các trường hợp sau đây:

  • Phụ nữ độc thân: Đối với phụ nữ không lập gia đình nhưng muốn có con, thụ tinh nhân tạo sử dụng tinh trùng từ người hiến tặng là một lựa chọn.
  • Hiếm muộn không rõ nguyên nhân: Cho các cặp vợ chồng gặp hiếm muộn mà nguyên nhân không được xác định rõ, thụ tinh nhân tạo thường là một biện pháp điều trị đầu tiên. Thường kết hợp với thuốc kích thích buồng trứng và kích thích phóng noãn.
  • Hiếm muộn liên quan đến rối loạn kinh nguyệt và phóng noãn: Trong trường hợp rối loạn kinh nguyệt, kinh thưa, vô kinh, hoặc rối loạn phóng noãn, thụ tinh nhân tạo có thể được kết hợp với thuốc để hỗ trợ quá trình sinh sản.
  • Hiếm muộn do nguyên nhân từ người chồng: Khi tinh trùng của người chồng có vấn đề, kỹ thuật thụ tinh nhân tạo có thể được áp dụng để lọc rửa và chọn tinh trùng chất lượng tốt nhất.
  • Yếu tố về cổ tử cung: Trong trường hợp có vấn đề với cổ tử cung, thụ tinh nhân tạo có thể giúp vượt qua các trở ngại và đưa tinh trùng vào buồng tử cung.
  • Phụ nữ bị dị ứng với tinh dịch: Đối với phụ nữ có dị ứng với protein trong tinh dịch của người chồng, thụ tinh nhân tạo có thể là lựa chọn để tránh các triệu chứng dị ứng mà vẫn giữ khả năng mang thai.

Các trường hợp trên đều có thể được đánh giá và tư vấn bởi các chuyên gia y tế để chọn phương pháp thụ tinh nhân tạo phù hợp nhất.

THỤ TINH NHÂN TẠO VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT 5

YẾU TỐ NGUY CƠ KHI THỰC HIỆN THỤ TINH NHÂN TẠO NHƯ THẾ NÀO?

Thụ tinh nhân tạo là một thủ tục tương đối an toàn, nhưng vẫn có một số rủi ro có thể xảy ra, bao gồm:

MANG ĐA THAI

Đây là rủi ro phổ biến nhất khi thực hiện thụ tinh nhân tạo. Khi người vợ sử dụng thuốc kích thích buồng trứng để tăng khả năng rụng trứng, thì có thể có nhiều hơn một nang buồng trứng phát triển. Khi các nang noãn này cùng được phóng ra và gặp tinh trùng, thì có khả năng thụ tinh dẫn đến đa thai. Đa thai là tình trạng thai kỳ có nguy cơ cao hơn so với một thai, bao gồm:

  • Sảy thai: nguy cơ sảy thai ở thai kỳ đa thai cao hơn gấp 3 lần so với thai kỳ đơn thai.
  • Sinh non: nguy cơ sinh non ở thai kỳ đa thai cao hơn gấp 2 lần so với thai kỳ đơn thai.
  • Nhiễm trùng tử cung: nguy cơ nhiễm trùng tử cung cao hơn ở thai kỳ đa thai.
  • Tăng huyết áp thai kỳ: nguy cơ tăng huyết áp thai kỳ cao hơn ở thai kỳ đa thai.
  • Tiền sản giật: nguy cơ tiền sản giật cao hơn ở thai kỳ đa thai.
  • Tử vong chu sinh: nguy cơ tử vong chu sinh cao hơn ở thai kỳ đa thai.

QUÁ KÍCH BUỒNG TRỨNG

Quá kích buồng trứng là một tình trạng hiếm gặp nhưng có thể nghiêm trọng, xảy ra khi buồng trứng sản xuất quá nhiều hormone kích thích nang trứng (FSH). Tình trạng này có thể dẫn đến các triệu chứng như:

  • Buồn nôn, nôn
  • Thở gấp
  • Nhịp tim nhanh
  • Đau ngực
  • Chảy máu âm đạo
  • Tụ dịch trong ổ bụng
  • Tụ dịch trong phổi

NHIỄM TRÙNG

Nhiễm trùng sau thụ tinh nhân tạo là một tình trạng hiếm gặp, nhưng có thể xảy ra nếu dụng cụ được sử dụng không được vô trùng đúng cách. Các triệu chứng của nhiễm trùng có thể bao gồm:

  • Ra máu âm đạo, đau bụng dưới
  • Sốt
  • Chảy mủ từ âm đạo

Nhìn chung, các rủi ro khi thực hiện thụ tinh nhân tạo là thấp. Tuy nhiên, các cặp vợ chồng nên được tư vấn kỹ lưỡng về các rủi ro này trước khi quyết định thực hiện thủ thuật này.

QUY TRÌNH THỤ TINH NHÂN TẠO

BƯỚC 1: KHÁM, LÀM HỒ SƠ VÀ CÁC XÉT NGHIỆM CẦN THIẾT

Bệnh nhân sẽ được khám, làm hồ sơ và các xét nghiệm cần thiết tại phòng khám Sản – Phụ khoa. Các xét nghiệm cần thiết bao gồm:

  • Khám lâm sàng
  • Xét nghiệm máu
  • Xét nghiệm nước tiểu
  • Xét nghiệm tinh dịch đồ
  • Siêu âm buồng trứng

BƯỚC 2: CHUẨN BỊ THUỐC KÍCH THÍCH BUỒNG TRỨNG

Sau khi đã có chẩn đoán xác định nguyên nhân vô sinh và có chỉ định thực hiện phương pháp bơm tinh trùng vào buồng tử cung, bệnh nhân sẽ được hẹn ngày đến điều trị. Khi đến ngày hẹn, là ngày thứ 2 của chu kỳ kinh, bệnh nhân đến bệnh viện để được dùng thuốc kích thích buồng trứng.

Bệnh nhân sẽ được dùng thuốc kích thích buồng trứng bằng đường uống hoặc tiêm tùy theo tình trạng bệnh nhân và theo y lệnh của bác sĩ. Cần tiêm hoặc uống theo đúng y lệnh của bác sĩ.

BƯỚC 3: SIÊU ÂM THEO DÕI NANG NOÃN VÀ ĐIỀU CHỈNH LIỀU THUỐC

Trong thời gian sử dụng thuốc kích thích buồng trứng, bệnh nhân sẽ được siêu âm theo dõi nang noãn 2-3 lần/tuần để đánh giá sự phát triển của nang noãn. Nếu nang noãn phát triển tốt, bác sĩ sẽ điều chỉnh liều thuốc cho phù hợp.

BƯỚC 4: TIÊM THUỐC GÂY RỤNG TRỨNG

Khi nang noãn đạt kích thước 18-20mm, bác sĩ sẽ tiêm thuốc gây rụng trứng. Thuốc gây rụng trứng sẽ giúp trứng rụng trong vòng 36 giờ.

BƯỚC 5: LẤY TINH TRÙNG

Vào ngày tiêm thuốc gây rụng trứng, người chồng sẽ được lấy mẫu tinh trùng tươi tại phòng khám Sản – Phụ khoa. Mẫu tinh trùng sẽ được lọc rửa để loại bỏ các tạp chất và tinh trùng bất thường.

BƯỚC 6: BƠM TINH TRÙNG VÀO BUỒNG TỬ CUNG

Khoảng 36 giờ sau khi tiêm thuốc gây rụng trứng, bệnh nhân sẽ được bơm tinh trùng vào buồng tử cung. Thủ thuật này được thực hiện dưới sự hướng dẫn của siêu âm.

BƯỚC 7: THEO DÕI SAU KHI BƠM TINH TRÙNG

Bệnh nhân sẽ được hẹn tái khám sau 14 ngày để kiểm tra kết quả. Nếu có thai, bệnh nhân sẽ được theo dõi thai kỳ và sinh con bình thường.

TỈ LỆ THÀNH CÔNG CỦA THỤ TINH NHÂN TẠO

Tỉ lệ thành công của thụ tinh nhân tạo có thể biến động tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm độ tuổi của người vợ, nguyên nhân gây vô sinh, và phương pháp cụ thể được sử dụng. Dưới đây là một số yếu tố quan trọng và vấn đề có thể xuất hiện:

  • Độ Tuổi của Người Vợ: Tỉ lệ thành công thụ tinh nhân tạo giảm đi khi người vợ lớn tuổi, đặc biệt là sau 35 tuổi và đặc biệt là sau 40 tuổi. Sự giảm này có thể liên quan đến giảm chất lượng trứng và khả năng phóng noãn.
  • Phương Pháp Kích Thích Buồng Trứng: Quá trình kích thích buồng trứng có thể gặp các vấn đề như quá kích buồng trứng (5-10%), làm tăng nguy cơ rụng nhiều trứng và gây ra tình trạng thai nhi nhiều.
  • Sảy Thai và Sinh Non: Tỷ lệ sảy thai và sinh non sau thụ tinh nhân tạo cũng có thể cao, đặc biệt là khi có nhiều thai (15-20%). Sảy thai và sinh non có thể là kết quả của nhiều yếu tố, bao gồm chất lượng phôi, vấn đề về tử cung, hoặc vấn đề genetic.
  • Thai Ngoài Tử Cung và Quá Kích Khi Có Thai: Mặc dù hiếm, nhưng có khả năng xảy ra thai ngoài tử cung khi có thai (3%), cũng như quá kích khi có thai (5-10%).
  • Tỉ Lệ Xuất Hiện Vấn Đề Bất Thường: Các vấn đề khác như quá kích buồng trứng, sảy thai, sinh non, và thai ngoài tử cung là những tình huống không mong muốn có thể xảy ra trong quá trình thụ tinh nhân tạo.

Tuy tỉ lệ thành công có thể biến động, nhưng thụ tinh nhân tạo vẫn là một phương pháp quan trọng và hiệu quả để giúp những cặp vợ chồng có thai, đặc biệt là khi gặp khó khăn trong việc thụ tinh tự nhiên. Quan trọng nhất là tư vấn và theo dõi chặt chẽ từ các chuyên gia y tế để tối ưu hóa khả năng thành công.

CẶP VỢ CHỒNG CẦN CHUẨN BỊ NHỮNG GÌ CHO THỤ TINH NHÂN TẠO?

  • Sức khỏe toàn thân: Người vợ cần đảm bảo sức khỏe toàn thân, không mắc các bệnh lý mãn tính như tiểu đường, cao huyết áp, rối loạn đông máu,…
  • Sức khỏe sinh sản: Người vợ cần có sức khỏe sinh sản tốt, buồng trứng hoạt động bình thường, không có viêm nhiễm phụ khoa.
  • Lịch kinh nguyệt: Người vợ cần theo dõi chu kỳ kinh nguyệt của mình để xác định thời điểm rụng trứng.
  • Chất lượng tinh trùng: Người chồng cần có chất lượng tinh trùng tốt, tinh trùng khỏe mạnh, di động tốt.

Nếu cặp vợ chồng đã chuẩn bị đầy đủ các điều kiện trên, thì có thể thực hiện thụ tinh nhân tạo.

MỘT SỐ CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1.Thụ tinh nhân tạo có phải con mình không?

Trả lời cho câu hỏi này là có, trẻ sinh ra từ phương pháp thụ tinh nhân tạo là con ruột của cả hai vợ chồng.

Thụ tinh nhân tạo là phương pháp hỗ trợ sinh sản, trong đó tinh trùng của người chồng được đưa trực tiếp vào tử cung của người vợ tại thời điểm rụng trứng. Tinh trùng và trứng sẽ gặp nhau và thụ tinh tự nhiên trong tử cung.

Vì vậy, trẻ sinh ra từ phương pháp thụ tinh nhân tạo có 23 nhiễm sắc thể từ người mẹ và 23 nhiễm sắc thể từ người cha, giống như trẻ sinh ra từ quan hệ tình dục tự nhiên.

Để đảm bảo trẻ sinh ra từ phương pháp thụ tinh nhân tạo là con ruột của cả hai vợ chồng, các trung tâm hỗ trợ sinh sản uy tín thực hiện các quy trình và các bước nghiêm ngặt để tránh nhầm lẫn mẫu tinh trùng, noãn, phôi.

2.Thụ tinh nhân tạo bao nhiêu tiền?

Chi phí thụ tinh nhân tạo phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Hạng bệnh viện, trung tâm hỗ trợ sinh sản: Chi phí thụ tinh nhân tạo tại các bệnh viện, trung tâm hỗ trợ sinh sản uy tín thường cao hơn so với các cơ sở y tế khác.
  • Phương pháp thụ tinh nhân tạo: Chi phí thụ tinh nhân tạo trong ống nghiệm (IVF) thường cao hơn so với thụ tinh nhân tạo.
  • Số lượng chu kỳ thụ tinh nhân tạo: Chi phí thụ tinh nhân tạo sẽ tăng lên nếu cần thực hiện nhiều chu kỳ để có thai.

Tại Việt Nam, chi phí thụ tinh nhân tạo thường dao động từ 50 triệu đồng đến 100 triệu đồng cho một chu kỳ.

3.Khi nào thì biết có thai sau thụ tinh nhân tạo?

Thời điểm biết có thai sau thụ tinh nhân tạo là khoảng 2 tuần. Sau khi thụ tinh nhân tạo, phôi sẽ cần khoảng 5-6 ngày để di chuyển đến tử cung và làm tổ. Sau khi làm tổ, cơ thể sẽ bắt đầu sản xuất hormone hCG, đây là hormone được sử dụng để chẩn đoán thai kỳ.

Trên đây, phunutoancau đã chia sẻ với các bạn những gì liên quan đến thụ tinh nhân tạo, kinh nghiệm giúp tăng tỉ lệ thành công khi thụ tinh, những yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ thành công khi thụ tinh,… Hy vọng, bài viết này sẽ giúp các có thêm nhiều kiến thức về vấn đề này.

THAI LƯU LÀ GÌ? DẤU HIỆU VÀ NGUYÊN NHÂN KHIẾN THAI CHẾT LƯU

THAI LƯU LÀ GÌ? DẤU HIỆU VÀ NGUYÊN NHÂN KHIẾN THAI CHẾT LƯU 7

Sảy thai và thai chết lưu, hay còn gọi là thai lưu, đều là những vấn đề khiến nhiều phụ nữ lo lắng khi mang thai. Để hiểu rõ hơn về nguyên nhân và dấu hiệu của các biến chứng thai nghén này, cũng như cách để phòng tránh chúng và bảo đảm thai kỳ an toàn hãy cùng phunutoancau tìm hiểu trong bài viết sau.

THAI LƯU LÀ GÌ? DẤU HIỆU VÀ NGUYÊN NHÂN KHIẾN THAI CHẾT LƯU 9

THAI LƯU LÀ GÌ?

Thai lưu là tình trạng thai nhi chết trong bụng mẹ sau tuần thứ 20 của thai kỳ. Đây là một biến chứng thai kỳ nguy hiểm, có thể gây ra nhiều đau buồn và tổn thương cho cả cha mẹ và gia đình. Thai chết lưu được phân loại theo số tuần mang thai:

  • Từ 20 – 27 tuần: thai chết lưu sớm
  • Từ 28 – 36 tuần: thai chết lưu muộn
  • Sau 37 tuần: thai chết lưu đủ tháng

HIỆN TƯỢNG THAI LƯU 3 THÁNG ĐẦU

Thai lưu 3 tháng đầu là tình trạng thai nhi chết trong tử cung trước tuần thứ 20 của thai kỳ. Đây là một biến chứng thai kỳ nguy hiểm, có thể gây ra nhiều đau buồn và tổn thương cho cả cha mẹ và gia đình.

DẤU HIỆU THAI LƯU MẸ NÊN BIẾT

Thai chết lưu thường không có dấu hiệu hoặc triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, một số dấu hiệu có thể là cảnh báo của thai chết lưu bao gồm:

KHÔNG CÒN CẢM NHẬN ĐƯỢC THAI MÁY

Từ sau tuần thứ 20 thai kỳ, thai bắt đầu máy, và mẹ là người cảm nhận rõ nhất những cử động của thai nhi. Nếu đột nhiên một ngày, mẹ không thấy em bé máy trong bụng mình nữa, rất có thể thai đã chết lưu trong tử cung mẹ.

ĐAU BỤNG

Đau bụng có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng do thai lưu. Nếu mẹ bầu cảm thấy đau bụng dữ dội, kèm theo sốt, ớn lạnh,… thì hãy đi khám ngay.

VỠ ỐI

Vỡ ối sớm là dấu hiệu thai lưu có thể xảy ra ở bất kỳ giai đoạn nào của thai kỳ. Nếu mẹ bầu thấy nước ối chảy ra bất thường, hãy đi khám ngay.

CHIỀU CAO TỬ CUNG KHÔNG TĂNG, THẬM CHÍ GIẢM

Ở mỗi lần khám thai định kỳ, mẹ sẽ được bác sĩ đo chiều cao của tử cung. Số đo này sẽ tăng tương ứng với số tuổi thai. Nhưng nếu chỉ số này không thay đổi hoặc giảm đi thì cần kiểm tra thai ngay.

GIẢM KÍCH CỠ VÒNG 1

Ngực căng và tiết sữa là hiện tượng thường thấy ở hầu hết thai phụ. Nếu đột nhiên hiện tượng này biến mất thì có thể là dấu hiệu cần được kiểm tra thai.

CHẢY MÁU ÂM ĐẠO

Đây là dấu hiệu nhận biết thai lưu phổ biến nhất. Chảy máu âm đạo có thể có màu đỏ tươi, nâu sẫm hoặc đen. Chảy máu âm đạo có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, nhưng nếu kèm theo các dấu hiệu khác như đau bụng, đau lưng, sốt,… thì rất có thể là dấu hiệu của thai lưu.

CÁC DẤU HIỆU KHÁC

Ngoài các dấu hiệu trên, thai phụ cũng có thể gặp phải một số dấu hiệu khác của thai chết lưu, chẳng hạn như:

  • Tăng huyết áp
  • Đau đầu dữ dội
  • Co giật

NGUYÊN NHÂN THAI CHẾT LƯU

BẤT THƯỜNG VỀ NHIỄM SẮC THỂ VÀ DỊ TẬT BẨM SINH

Bất thường về nhiễm sắc thể là nguyên nhân hàng đầu gây ra hiện tượng thai lưu. Các bất thường này có thể xảy ra do sự kết hợp không đúng của các nhiễm sắc thể của cha và mẹ, hoặc do đột biến xảy ra trong quá trình phát triển của phôi thai.

Dị tật bẩm sinh là những bất thường về cấu trúc hoặc chức năng của thai nhi. Các dị tật bẩm sinh có thể gây ra thai chết lưu nếu chúng nghiêm trọng hoặc không thể chữa trị được.

HẠN CHẾ TĂNG TRƯỞNG TRONG TỬ CUNG

Hạn chế tăng trưởng trong tử cung (IUGR) là tình trạng thai nhi nhỏ hơn đáng kể so với tuổi thai kỳ. IUGR có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, bao gồm bất thường về nhiễm sắc thể, dị tật bẩm sinh, thiếu máu, nhiễm trùng, hoặc các vấn đề về nhau thai.

RAU BONG NON

Rau bong non là tình trạng rau thai đột ngột tách ra khỏi thành tử cung. Rau bong non có thể gây ra chảy máu âm đạo, đau bụng, và thậm chí là thai chết lưu.

NHIỄM TRÙNG

Nhiễm trùng có thể gây ra thai chết lưu ở bất kỳ giai đoạn nào của thai kỳ. Các loại nhiễm trùng có thể gây thai chết lưu bao gồm nhiễm trùng đường tiết niệu, nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục (STI), nhiễm trùng do vi khuẩn, virus, hoặc ký sinh trùng.

CÁC VẤN ĐỀ VỚI DÂY RỐN

Các vấn đề với dây rốn, chẳng hạn như dây rốn quấn quanh cổ thai nhi, dây rốn bị thắt nút, hoặc dây rốn bị chèn ép, có thể gây ra thai chết lưu.

MANG THAI QUÁ NGÀY DỰ SINH

Mang thai quá ngày dự sinh (sau 42 tuần) có thể làm tăng nguy cơ thai chết lưu. Nguyên nhân có thể là do nhau thai bắt đầu suy yếu và không thể cung cấp đầy đủ oxy và chất dinh dưỡng cho thai nhi.

MẸ MẮC MỘT SỐ BỆNH LÝ

Một số bệnh lý ở thai phụ, chẳng hạn như bệnh lupus ban đỏ, rối loạn đông máu, bệnh đái tháo đường thai kỳ, tăng huyết áp thai kỳ, bệnh tim hoặc tuyến giáp, có thể làm tăng nguy cơ thai chết lưu.

THUỐC LÁ VÀ CHẤT KÍCH THÍCH

Hút thuốc lá, uống rượu, hoặc sử dụng các chất kích thích khác trong thai kỳ có thể làm tăng nguy cơ thai chết lưu.

MẸ BẦU NÊN LÀM GÌ KHI THAI BỊ CHẾT LƯU?

XÁC ĐỊNH NGUYÊN NHÂN

Việc xác định nguyên nhân thai chết lưu rất quan trọng, giúp giảm nguy cơ lưu thai ở lần mang thai kế tiếp.

HỒI PHỤC SỨC KHỎE

Sau khi phẫu thuật thai lưu, bạn cần một thời gian nhất định để bình phục, trung bình từ 6 – 8 tuần. Bạn hãy cố gắng nghỉ ngơi, ăn uống đầy đủ để rút ngắn khoảng thời gian này, sớm phục hồi sức khỏe và sẵn sàng cho lần mang thai kế tiếp.

Một vấn đề mà mẹ có thể gặp sau khi mổ là cơ thể sẽ tiết sữa từ 7 – 10 ngày trước khi ngừng hẳn. Đây là cơ chế tự nhiên ở phụ nữ sau sinh. Nhưng nếu điều này khiến bạn khó chịu, hãy nói chuyện với bác sĩ để được kê toa các loại thuốc ngừng tiết sữa.

KIỂM SOÁT SỨC KHỎE TINH THẦN

Bạn vừa trải qua một mất mát lớn, dĩ nhiên sẽ không tránh khỏi đau buồn. Không thể đoán trước bạn cần bao nhiêu thời gian để vượt qua nỗi đau, có thể là vài tuần nhưng cũng có khi vài tháng, thậm chí cả năm. Nhưng bạn phải luôn giữ tinh thần vững vàng, đừng đổ lỗi cho bản thân hoặc ép mình nhanh chóng “vượt qua nó”. Hãy để mọi chuyện diễn ra tự nhiên, đồng thời tìm nguồn an ủi từ gia đình, bạn bè và đặc biệt là người bạn đời.

Nếu sau một thời gian, bạn nhận thấy mình không thể đối phó với nỗi đau này, xuất hiện các triệu chứng trầm cảm sau sinh như chán ăn, khó ngủ, mất hứng thú với cuộc sống, sợ tiếp xúc với cả người thân…, hãy tìm gặp bác sĩ tâm lý để được giải tỏa. Bác sĩ sẽ tìm giải pháp giúp bạn cân bằng tâm lý, ổn định tinh thần để sớm đón nhận tin vui.

THAI LƯU LÀ GÌ? DẤU HIỆU VÀ NGUYÊN NHÂN KHIẾN THAI CHẾT LƯU 11

LÀM THẾ NÀO TRẢI QUA THAI KỲ KHỎE MẠNH VÀ AN TOÀN

TRƯỚC KHI MANG THAI

BỎ HÚT THUỐC

Các hóa chất trong thuốc lá là tác nhân ngăn cản oxy và chất dinh dưỡng từ người mẹ truyền sang thai nhi. Chẳng những vậy, hàng ngàn chất hóa học độc hại trong khói thuốc còn đi qua nhau thai sang con bạn. Thế nên, ngừng hút thuốc lá là việc bạn phải làm đầu tiên khi quyết định có em bé.

GIỮ CÂN NẶNG HỢP LÝ

Những phụ nữ thừa cân – béo phì (chỉ số BMI ≥ 23) có thể gặp phải các biến chứng trong thai kỳ như tiểu đường thai kỳ, tăng huyết áp thai kỳ, tiền sản giật khi mang thai… – các yếu tố góp phần tăng nguy cơ thai chết lưu. Do đó, hãy đảm bảo bạn giữ cân nặng trong giới hạn bình thường (chỉ số BMI lý tưởng nhất là từ 18,5 – 22,9) bằng cách ăn uống điều độ và tập luyện đều đặn trước khi mang thai.

TRÁNH XA RƯỢU VÀ MA TÚY

Cùng với thuốc lá, rượu và ma túy có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển của thai nhi, làm tăng nguy cơ sảy thai và thai chết lưu. Vì thế, hãy kiêng rượu và các chất kích thích trước và trong thai kỳ để đảm bảo em bé của bạn chào đời khỏe mạnh, an toàn.

TRONG THAI KỲ

THEO DÕI CHUYỂN ĐỘNG CỦA THAI

Em bé đạp mạnh là dấu hiệu cho thấy bé đang phát triển khỏe mạnh. Nếu mẹ cảm nhận được thai nhi đột nhiên ít cử động hơn bình thường, hãy đến bệnh viện để kiểm tra ngay lập tức. Bằng cách can thiệp sớm, bạn có thể tìm được nguyên nhân khiến bé chậm phát triển, từ đó ngăn chặn kịp thời hiện tượng thai lưu.

NGỦ NGHIÊNG TRONG TAM CÁ NGUYỆT THỨ BA

Nghiên cứu đã chỉ ra rằng ngủ nghiêng trong tam cá nguyệt thứ ba sẽ an toàn hơn cho em bé. Nếu bạn nằm ngửa, tổng trọng lượng khá lớn của bụng sẽ gây áp lực lên các cơ quan khác trong cơ thể bạn. Cụ thể:

  • Khi bạn ngủ ở tư thế nằm ngửa, em bé và sức nặng của bụng gây áp lực lên các mạch máu chính cung cấp cho tử cung. Điều này có thể hạn chế lưu lượng máu/oxy đến em bé.
  • Ở giai đoạn cuối thai kỳ, phụ nữ nằm ngửa nhiều hơn so với nằm nghiêng thì em bé sẽ ít hoạt động hơn và nhịp tim chậm lại. Nguyên nhân là do lượng oxy trong cơ thể bé thấp hơn khi mẹ nằm ngửa.

CHĂM SÓC CHÍNH MÌNH

Một thai kỳ có diễn ra suôn sẻ không, em bé có chào đời khỏe mạnh hay không phụ thuộc rất lớn vào tình trạng sức khỏe của người mẹ. Điều đó có nghĩa là bạn cần biết cách chăm sóc bản thân, lắng nghe cơ thể mình để kịp thời xử lý những bất thường xảy đến với mình và thai nhi. Bạn nên:

  • Khám thai đúng lịch và thực hiện đầy đủ các xét nghiệm theo yêu cầu. Điều này giúp bác sĩ theo dõi tường tận quá trình phát triển và tăng trưởng của thai nhi. Trong những lần khám thai, bác sĩ cũng sẽ chẩn đoán sớm các nguy cơ có thể xảy đến trong thai kỳ, chẳng hạn như tiền sản giật, đái tháo đường, tăng huyết áp…
  • Nói với bác sĩ về các dấu hiệu bất thường bỗng nhiên xảy đến trong thai kỳ như xuất huyết, đau dạ dày, sốt hoặc các triệu chứng khác đang khiến bạn lo lắng.
  • Tiêm phòng cúm vì phụ nữ mắc cúm khi mang thai sẽ tăng nguy cơ thai chết lưu cũng như các biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe.
  • Bổ sung axit folic trước khi có thai và trong suốt thai kỳ theo chỉ định của bác sĩ để giảm nguy cơ dị tật thai nhi.

MỘT SỐ CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

THAI LƯU 7 TUẦN NÊN HÚT HAY UỐNG THUỐC?

Theo khuyến cáo của Hiệp hội Sản phụ khoa Hoa Kỳ (ACOG), hút thai là phương pháp điều trị thai lưu 7 tuần được ưu tiên lựa chọn. Hút thai có hiệu quả cao, ít biến chứng và thời gian hồi phục nhanh hơn so với uống thuốc. Tuy nhiên, hút thai có thể gây ra một số tác dụng phụ như đau bụng, ra máu,…

Uống thuốc là phương pháp điều trị thai lưu 7 tuần được lựa chọn khi người mẹ không thể hoặc không muốn thực hiện hút thai. Uống thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ như buồn nôn, nôn, tiêu chảy,…

Quyết định lựa chọn phương pháp điều trị thai lưu 7 tuần phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm tuổi thai, nguyên nhân thai lưu, tình trạng sức khỏe của người mẹ và mong muốn của người mẹ.

HÚT THAI LƯU CÓ ĐAU KHÔNG?

Hút thai lưu là phương pháp sử dụng dụng cụ hút để lấy thai nhi và nhau thai ra khỏi tử cung. Phương pháp này được thực hiện tại bệnh viện dưới sự theo dõi của bác sĩ. Hút thai có thể được thực hiện dưới gây tê hoặc gây mê nhẹ.

Nhìn chung, hút thai lưu thường gây đau bụng, ra máu và chuột rút. Mức độ đau thường dao động từ nhẹ đến trung bình và có thể kéo dài từ vài giờ đến vài ngày.

Để giảm đau khi hút thai lưu, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng các loại thuốc giảm đau như paracetamol, ibuprofen,… Ngoài ra, người mẹ cũng có thể áp dụng các biện pháp giảm đau tại nhà như chườm nóng, massage,…

Trong nội dung bài viết, trang phunutoancau đã chia sẻ thông tin về Thai lưu, bao gồm định nghĩa của tình trạng này, cách nhận biết dấu hiệu của thai lưu và các biện pháp xử lý tốt nhất. Hy vọng rằng bài viết này sẽ mang lại kiến thức chi tiết hơn cho những người phụ nữ đã trải qua giai đoạn khó khăn này, giúp họ có những thông tin cần thiết để đảm bảo một kỳ mang thai an toàn và khỏe mạnh hơn.