VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA LÀ GÌ? TOP 5 VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA BẠN NÊN BIẾT 

VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA LÀ GÌ? TOP 5 VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA BẠN NÊN BIẾT  1

Viên đặt phụ khoa là dạng thuốc được bào chế dưới dạng viên nén, viên nang hình kén hoặc hình tròn, được đưa vào âm đạo để điều trị các bệnh phụ khoa. So với các dạng thuốc uống hay bôi, thuốc đặt có nhiều ưu điểm. Tuy nhiên, bạn cũng cần lưu ý một số hạn chế khi sử dụng viên đặt phụ khoa. Vậy cụ thể các vấn đề đó là gì? Hãy cùng chúng mình tìm hiểu trong bài viết này nhé!

VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA LÀ GÌ? TOP 5 VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA BẠN NÊN BIẾT  3

GIỚI THIỆU VỀ VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA LÀ GÌ?

Viêm âm đạo là một vấn đề phụ khoa phổ biến ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của phụ nữ. Viêm âm đạo có thể gây ra những triệu chứng không thoải mái như ngứa, chảy, đau rát, và gây ra lo ngại về sức khỏe tổng thể.

Trong quá trình điều trị viêm âm đạo, viên đặt âm đạo được coi là một phương pháp hiệu quả. Viên đặt này được thiết kế để tan chảy bên trong âm đạo, giúp phát huy tác dụng trực tiếp tại vị trí cần điều trị. Khi được sử dụng đúng cách theo sự hướng dẫn của bác sĩ, viên đặt âm đạo có thể giúp giảm triệu chứng, làm giảm vi khuẩn gây viêm và hỗ trợ quá trình phục hồi.

Tuy nhiên, việc chọn lựa phương pháp điều trị phù hợp và đúng đắn vẫn cần sự tư vấn và hướng dẫn từ bác sĩ chuyên khoa. Khi phát hiện các triệu chứng của viêm âm đạo, việc đến ngay cơ sở y tế uy tín để được kiểm tra và điều trị sớm là rất quan trọng. Bác sĩ sẽ đưa ra phác đồ điều trị phù hợp dựa trên đặc điểm và mức độ nghiêm trọng của căn bệnh, giúp đem lại kết quả tốt nhất cho sức khỏe và sự thoải mái của bệnh nhân.

CÁC LOẠI THUỐC ĐẶT VIÊM PHỤ KHOA

THUỐC CHỨA MỘT KHÁNG SINH

Loại thuốc đặt viêm âm đạo này chứa hoạt chất được thiết kế để tiêu diệt một tác nhân gây bệnh nhất định. Tuy nhiên, để xác định chính xác loại tác nhân gây bệnh và đưa ra phác đồ điều trị phù hợp, việc thăm khám phụ khoa và làm các xét nghiệm cần thiết là rất quan trọng.

Dựa trên kết quả của các xét nghiệm, bác sĩ sẽ hướng dẫn chị em sử dụng loại thuốc đặt phù hợp nhất. Điều này giúp đảm bảo rằng việc điều trị sẽ hiệu quả và không gây hại đến các vi khuẩn có ích khác trong môi trường âm đạo.

THUỐC CHỨA NHIỀU LOẠI KHÁNG SINH

Viêm âm đạo không điển hình thường do nhiều loại vi khuẩn gây ra. Trong những trường hợp như vậy, việc sử dụng thuốc đặt chứa nhiều kháng sinh là phù hợp, vì chúng có khả năng tiêu diệt nhiều loại vi khuẩn khác nhau. Tuy nhiên, người bệnh cần hết sức cẩn trọng để không lạm dụng thuốc, vì điều này có thể làm mất cân bằng môi trường âm đạo, gây tăng sinh vi khuẩn hoặc ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể.

THUỐC CHỨA LỢI KHUẨN ÂM ĐẠO

Lợi khuẩn âm đạo, chủ yếu là nhóm vi khuẩn Lactobacillus, đóng vai trò quan trọng trong duy trì cân bằng vi sinh tự nhiên của vùng kín phụ nữ. Chúng sản xuất axit lactic, giúp duy trì môi trường axit pH thích hợp (từ 3,8 đến 4,5), ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn có hại như E.coli và các loại nấm gây bệnh như Candida. Các vai trò chính của lợi khuẩn vùng kín bao gồm duy trì cân bằng vi sinh, ngăn ngừa nhiễm trùng, hỗ trợ sức khỏe sinh sản và hỗ trợ hệ miễn dịch.

Trong điều trị viêm âm đạo, thời gian để thuốc viên đặt phụ khoa phát huy tác dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào tình trạng bệnh và tác nhân gây bệnh cụ thể. Thuốc thường mất từ 3 đến 7 ngày để loại bỏ tình trạng viêm nhiễm. Đối với các trường hợp viêm nhiễm nặng, bác sĩ có thể kê toa thuốc trong 14 ngày.

Tuy nhiên, việc sử dụng viên đặt phụ khoa không nên kéo dài quá 14 ngày vì có thể gây nhờn thuốc hoặc làm mất cân bằng lợi khuẩn âm đạo, dẫn đến tình trạng viêm nhiễm nặng hơn. Nếu việc sử dụng thuốc không mang lại hiệu quả, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị khác phù hợp hơn.

Chị em cần nhớ không tự ý mua thuốc hoặc sử dụng toa thuốc trị viêm âm đạo của người khác, vì điều trị không đúng nguyên nhân và mức độ bệnh có thể khiến tình trạng trở nên nghiêm trọng hơn và gây ra những hậu quả không mong muốn.

THUỐC CHỨA HORMONE ESTROGEN

Thuốc viên đặt âm đạo này thích hợp cho các trường hợp thiếu hụt nội tiết tố nữ estrogen, như phụ nữ mang thai, cho con bú, hoặc phụ nữ ở thời kỳ tiền mãn kinh – mãn kinh…

Estrogen đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự phát triển và sức khỏe của niêm mạc âm đạo. Nó giúp đảm bảo lớp niêm mạc âm đạo có độ dày và độ mềm mại cần thiết, cung cấp dịch âm đạo bôi trơn để quan hệ tình dục dễ dàng và trơn tru. Estrogen cũng khuyến khích sản xuất glycogen, một chất dinh dưỡng cho vi khuẩn có lợi, cũng như tạo môi trường axit trong âm đạo, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn có hại.

Khi estrogen thiếu hụt, có thể gây ra các vấn đề như khô âm đạo, khó chịu trong quan hệ tình dục và tăng nguy cơ viêm nhiễm âm đạo. Sử dụng thuốc chứa estrogen có thể cải thiện tình trạng này bằng cách bổ sung estrogen cần thiết cho cơ thể, giúp duy trì môi trường âm đạo lành mạnh và hỗ trợ sức khỏe sinh sản của phụ nữ.

TOP 5 LOẠI THUỐC ĐẶT PHỤ KHOA ĐƯỢC ƯA CHUỘNG HIỆN NAY

THUỐC POLYGYNAX

Đây được xem là một trong những viên đặt phụ khoa tốt nhất. Thuốc Polygynax là một loại thuốc đa kháng sinh, chứa các hoạt chất chính là Neomycin, Polymyxin B và Nystatin. Loại thuốc này được chỉ định để điều trị viêm âm đạo, viêm cổ tử cung không đặc hiệu do tạp khuẩn hoặc vi nấm Candida Albicans, có hoặc không kèm theo bội nhiễm. Polygynax cũng có tác dụng dự phòng nhiễm khuẩn trước và sau các thủ thuật vùng sinh dục. Đặc biệt, loại thuốc này được cho là an toàn cho phụ nữ mang thai và đang cho con bú.

Tuy nhiên, khi sử dụng Polygynax, cần lưu ý những điểm sau:

  • Chống chỉ định với người có dị ứng với đậu nành và các thành phần khác của thuốc.
  • Không nên sử dụng Polygynax kết hợp với các loại thuốc tránh thai diệt tinh trùng.

Trước khi sử dụng Polygynax, cần tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình điều trị.

THUỐC FLUOMIZIN

Thuốc Fluomizin chứa thành phần chính là dequalinium chloride – một ammonium bậc bốn có khả năng kháng khuẩn rộng với các vi khuẩn gram dương và gram âm, nấm và đơn bào (Trichomonas vaginalis).

Trong thử nghiệm, dequalinium chloride đã cho thấy hoạt tính kháng khuẩn mạnh mẽ. Khi một viên đặt âm đạo Fluomizin được hòa tan trong dịch âm đạo, nồng độ dequalinium chloride trong dịch âm đạo đạt từ 4000 đến 2000mg/l, cao hơn nồng độ ngưỡng ức chế tối thiểu của tất cả các vi sinh vật gây bệnh được thử nghiệm. Đồng thời, không có sự đề kháng của các vi sinh vật đối với dequalinium chloride được ghi nhận.

THUỐC CANESTEN

Thuốc đặt Canesten được chỉ định sử dụng trong việc điều trị tại chỗ viêm âm đạo do nấm, với hoạt chất chính là Clotrimazole – một chất kháng nấm tổng hợp thuộc nhóm imidazol phổ rộng. Clotrimazole có phổ tác dụng chống nấm rộng, bao gồm các loại nấm ngoài da, nấm men, và nấm mốc. Ngoài ra, clotrimazole cũng có tác dụng trên một số vi khuẩn gram dương và gram âm, do đó có thể được sử dụng trong các trường hợp nhiễm khuẩn âm đạo bởi các tác nhân nhạy cảm với clotrimazole.

Khả năng đề kháng của các loại nấm đối với Canesten được ghi nhận là rất ít. Hiện nay, Canesten vẫn được xem là một lựa chọn hiệu quả trong việc điều trị viêm nhiễm do tác nhân nấm với hiệu quả cao.

THUỐC METROMICON

Metromicon là một loại thuốc gồm Metronidazole và Miconazole nitrate. Metronidazole có tác dụng kiềm khuẩn đối với nhóm vi khuẩn gram âm hiếu khí, trong khi Miconazole nitrate có tác dụng trên các loại nấm, đặc biệt là nấm men gây bệnh ngoài da, và cũng có tác dụng diệt khuẩn đối với một số loại cầu khuẩn và trực khuẩn. Thuốc được sử dụng để điều trị tại chỗ trong các trường hợp viêm âm đạo, khí hư bất thường, và ngứa rát âm đạo do nhiều nguyên nhân khác nhau.

Tuy nhiên, cần lưu ý những điểm sau khi sử dụng Metromicon:

  • Đối với những người mắc bệnh gan thận, cần thận trọng khi sử dụng thuốc này.
  • Metromicon không được khuyến nghị đối với người mắc bệnh rối loạn chuyển hóa Porphyrin.
  • Hiện chưa có sự xác nhận về sự an toàn của thuốc đối với phụ nữ mang thai. Đối với phụ nữ đang cho con bú, nếu cần thiết và sau khi đã được bác sĩ cân nhắc lợi và hại, người mẹ có thể ngưng cho con bú trong khoảng thời gian từ 24 đến 48 giờ khi sử dụng thuốc.

THUỐC MYCOGYNAX

Thuốc Mycogynax thuộc nhóm thuốc chứa nhiều loại kháng sinh như Metronidazole, Chloramphenicol, Dexamethasone, và Nystatin. Thuốc này được sử dụng để điều trị viêm phụ khoa do các vi khuẩn sinh mủ thông thường, Trichomonas, Gardnerella vaginalis, viêm âm đạo do nhiễm nấm đặc biệt là nấm Candida albicans, hoặc nhiễm đồng thời vi khuẩn Trichomonas và nấm men. Ngoài ra, Mycogynax còn có tác dụng dự phòng vi khuẩn kháng sinh trong vòng 5 ngày trước và sau khi thực hiện các thủ thuật phụ khoa.

Khi sử dụng thuốc, nên lót một miếng băng vệ sinh hoặc vải khô để đề phòng lượng hoạt chất của thuốc chảy ra ngoài.

Không nên sử dụng Mycogynax kết hợp với các loại thuốc tránh thai diệt tinh trùng vì có thể làm mất tác dụng của thuốc tránh thai.

Cần cẩn trọng khi sử dụng thuốc đối với phụ nữ mang thai và đang cho con bú.

VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA CÓ TÁC DỤNG PHỤ KHÔNG?

Khi sử dụng viên đặt âm đạo để điều trị viêm nhiễm phụ khoa, phụ nữ thường gặp phải các tình trạng sau:

Đau bụng dưới: Đây là biểu hiện phổ biến nhất sau khi sử dụng thuốc đặt. Nhiều phụ nữ cảm thấy đau nhẹ ở phần bụng dưới, và có người cảm thấy hơi nóng và rát ở vùng kín. Nếu triệu chứng nhẹ và không kéo dài quá lâu, có thể tiếp tục sử dụng thuốc. Tuy nhiên, nếu cảm thấy bất an hoặc triệu chứng nặng hơn, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ.

Ra bã và dịch tiết có màu lạ: Ngoài đau bụng dưới, việc ra bã nhờn và khí hư có màu đỏ, màu hồng hay vàng là phản ứng phổ biến sau khi sử dụng thuốc đặt. Đó là cơ chế hoạt động của thuốc để loại bỏ vi khuẩn gây hại. Do đó, không cần phải lo lắng về vấn đề này.

Xuất hiện máu sau khi sử dụng thuốc: Hiện tượng ra máu sau khi sử dụng thuốc cũng khá phổ biến ở nhiều phụ nữ. Tuy nhiên, khác với các triệu chứng khác, việc xuất huyết này có thể chỉ ra những vấn đề nghiêm trọng hơn trong âm đạo. Đó có thể là dấu hiệu của tổn thương bên trong âm đạo. Trong trường hợp này, nên thăm khám bác sĩ để được hỗ trợ điều trị và tránh các vấn đề nghiêm trọng hơn ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản.

DÙNG THUỐC ĐẶT PHỤ KHOA NHIỀU CÓ TỐT KHÔNG?

Có một số điều cần lưu ý khi sử dụng viên đặt phụ khoa. Trước hết, liệu trình điều trị thường kéo dài từ 7 đến 10 ngày, và nếu tình trạng không cải thiện sau thời gian này, bạn nên tái khám với bác sĩ điều trị. Tuy nhiên, thực tế cho thấy nhiều phụ nữ vẫn sử dụng thuốc đặt một cách không cẩn thận. Thay vì đến các cơ sở y tế khi cảm thấy bất thường, họ thường tự tìm thông tin trên mạng hoặc mua thuốc đặt tại nhà thuốc.

Việc tự ý sử dụng hoặc sử dụng không đúng cách có thể gây hậu quả tiêu cực cho sức khỏe sinh sản của phụ nữ. Sử dụng sai loại thuốc, không tuân thủ liều lượng và thời gian điều trị có thể không chỉ không giúp chữa khỏi bệnh mà còn làm mất cân bằng tự nhiên của âm đạo và tạo điều kiện cho vi khuẩn gây bệnh phát triển mạnh mẽ hơn.

Viêm nhiễm phụ khoa nếu không được điều trị đúng cách có thể gây ra những vấn đề nghiêm trọng hơn, ảnh hưởng đến chức năng sinh sản và quan hệ vợ chồng, cũng như tạo khó khăn cho việc thụ thai và sinh con. Thậm chí, sử dụng thuốc đặt phụ khoa không đúng cách cũng có thể gây ra nguy cơ ung thư bộ phận sinh sản.

Vì vậy, khi sử dụng viên đặt phụ khoa, bạn cần tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ. Chỉ sử dụng thuốc sau khi đã được thăm khám và nhận định bệnh, tuân theo đơn thuốc được kê bởi bác sĩ, và không tự ý thay đổi liều lượng hoặc thời gian điều trị. Đồng thời, hãy lưu ý vệ sinh tay kỹ trước khi sử dụng thuốc và tuân thủ các hướng dẫn đặt thuốc vào âm đạo. Nếu tình trạng không cải thiện sau liệu trình điều trị, bạn nên đến tái khám với bác sĩ để được tư vấn và điều trị đúng cách.

CÁCH SỬ DỤNG THUỐC ĐẶT PHỤ KHOA ĐÚNG CÁCH

Dưới đây là hướng dẫn sử dụng viên đặt phụ khoa bằng tay hoặc dụng cụ bơm chuyên dụng:

CHUẨN BỊ

  • Rửa sạch tay bằng xà phòng và rửa vùng âm đạo bằng nước ấm có dung dịch vệ sinh dịu nhẹ, sau đó lau khô bằng khăn sạch.
  • Lấy viên thuốc ra khỏi bao bì.
  • Cầm viên thuốc hoặc đặt viên thuốc vào dụng cụ bơm.

ĐẶT THUỐC

  • Chọn tư thế thoải mái, tạo điều kiện cho âm đạo mở đủ để đưa viên thuốc vào. Bạn có thể nằm ngửa hoặc đứng cong đầu gối, hai chân đang rộng bằng vai.
  • Nhẹ nhàng đưa dụng cụ bơm vào âm đạo, đảm bảo phần pít-tông của dụng cụ đẩy thuốc vào sâu âm đạo. Sau đó rút dụng cụ ra ngoài.
  • Nếu đưa viên đặt âm đạo bằng tay, hãy sử dụng ngón trỏ và ngón giữa của bàn tay thuận để đưa thuốc vào âm đạo. Dùng ngón tay không thuận tách môi bé sang hai bên, đẩy thuốc vào bên trong âm đạo rồi rút ngón tay ra ngoài.

KẾT THÚC

Giữ tư thế nằm nghiêng trong khoảng 10-15 phút để thuốc có thời gian ổn định. Nếu dụng cụ bơm thuốc có thể tái sử dụng, hãy làm sạch dụng cụ theo hướng dẫn trên bao bì. Nếu không thể tái sử dụng, vứt bỏ vào sọt rác và rửa tay bằng nước ấm.

NHỮNG ĐIỀU LƯU Ý KHI SỬ DỤNG THUỐC ĐẶT VIÊM PHỤ KHOA

Để việc sử dụng thuốc viên đặt phụ khoa trở nên hiệu quả hơn, chị em cần nhớ những điều sau:

Tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ: Luôn sử dụng thuốc theo đúng hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả điều trị.

Thời điểm đặt thuốc: Thuốc đặt viêm phụ khoa có thể rò rỉ ra bên ngoài, vì vậy thời điểm tốt nhất để đặt thuốc là trước khi đi ngủ để thuốc được ổn định. Có thể sử dụng băng vệ sinh để bảo vệ ga giường hoặc quần áo.

Bảo quản thuốc: Để tránh việc thuốc tan chảy trước khi sử dụng, hãy bảo quản thuốc ở ngăn mát tủ lạnh hoặc nơi mát mẻ. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và bảo quản được in trên bao bì.

Tránh đặt thuốc khi có kinh nguyệt: Không đặt thuốc khi trong kỳ kinh nguyệt. Nếu mới đặt thuốc mà đến kỳ kinh, có thể sử dụng băng vệ sinh. Không sử dụng tampon khi sử dụng thuốc đặt vì băng vệ sinh có thể hấp thụ một số loại thuốc, làm giảm tác dụng của thuốc.

Kiêng quan hệ tình dục: Trong quá trình sử dụng thuốc đặt điều trị viêm nhiễm, cần kiêng quan hệ tình dục tuyệt đối để thuốc phát huy tác dụng và tránh lây nhiễm qua lại.

Theo dõi dấu hiệu của cơ thể: Theo dõi các dấu hiệu của cơ thể sau khi đặt thuốc. Nếu xuất hiện triệu chứng bất thường, hãy thông báo với bác sĩ để được hướng dẫn đổi loại thuốc hoặc phương pháp điều trị khác phù hợp hơn.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Ai không nên sử dụng viên đặt phụ khoa?

Không nên sử dụng viên đặt phụ khoa trong các trường hợp sau:

  • Mãn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Đang mang thai hoặc cho con bú.
  • Mắc các bệnh về đường tiêu hóa như viêm loét dạ dày, tá tràng.
  • Mắc các bệnh về máu như hemophilia.

2. Viên đặt phụ khoa có giá bao nhiêu?

Giá viên đặt phụ khoa dao động tùy thuộc vào loại thuốc và nhà sản xuất. Thông thường, giá dao động từ vài chục nghìn đến vài trăm nghìn đồng cho một hộp thuốc.

3. Mua viên đặt phụ khoa ở đâu?

Viên đặt phụ khoa có thể mua tại các nhà thuốc tây trên toàn quốc.

KẾT LUẬN 

Viên đặt phụ khoa là dạng thuốc bào chế dưới dạng viên nén, bôi trơn hoặc tan chảy để đưa vào âm đạo. Chúng được sử dụng phổ biến trong điều trị các bệnh phụ khoa như viêm âm đạo, nhiễm nấm âm đạo, vi khuẩn âm đạo, mất cân bằng nội tiết tố âm đạo,…

Với ưu điểm dễ sử dụng, hiệu quả nhanh và ít tác dụng phụ, viên đặt phụ khoa là lựa chọn được nhiều chị em tin dùng. Tuy nhiên, cần lưu ý sử dụng đúng cách theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

CHỤP CT LÀ GÌ? TÌM HIỂU VỀ ƯU, NHƯỢC ĐIỂM VÀ QUY TRÌNH CHỤP CT

CHỤP CT LÀ GÌ? TÌM HIỂU VỀ ƯU, NHƯỢC ĐIỂM VÀ QUY TRÌNH CHỤP CT 5

Hiện nay, việc sử dụng kỹ thuật chụp CT đã được tích hợp vào quy trình tầm soát bệnh lý, giúp tăng cường tốc độ và hiệu quả của quá trình đánh giá sức khỏe. Tuy nhiên, giống như các công nghệ kỹ thuật khác, bên cạnh những ưu điểm, việc chụp CT cũng đi kèm với một số nhược điểm cụ thể.

CHỤP CT LÀ GÌ? TÌM HIỂU VỀ ƯU, NHƯỢC ĐIỂM VÀ QUY TRÌNH CHỤP CT 7

CHỤP CT LÀ GÌ?

Chụp CT (Chụp cắt lớp vi tính) là kỹ thuật sử dụng nhiều tia X quét lên một khu vực của cơ thể theo lát cắt ngang, sau đó kết hợp với xử lý bằng máy vi tính để tạo ra hình ảnh 2D hoặc 3D của phần cơ thể cần chụp.

ỨNG DỤNG CỦA CHỤP CT TRONG LÂM SÀNG

Phát hiện các vấn đề bất thường trong lĩnh vực thần kinh sọ não như khối u, khối máu tụ dập não, thiếu máu, chảy máu, và phù não.

Phát hiện các bệnh lý khác nhau trong các khu vực như đầu – mặt – cổ, tim, ngực, bụng, khung chậu, xương, và mô mềm, bao gồm cả các bệnh lý mạch máu.

Hỗ trợ trong hướng dẫn phẫu thuật, xạ trị và theo dõi sau phẫu thuật. Kỹ thuật 3D-CT cho phép đánh giá chính xác vị trí bị tổn thương trong không gian 3 chiều để định hướng tốt cho phẫu thuật cũng như xạ trị.

Tạo ra hình ảnh 3D trong các trường hợp bệnh lý bất thường bẩm sinh, giúp các bác sĩ phẫu thuật có thể điều trị tốt hơn các dị tật bẩm sinh.

MỤC ĐÍCH CỦA CHỤP CT

CT Scan được sử dụng phổ biến và có ý nghĩa quan trọng trong lĩnh vực y tế để chẩn đoán và hỗ trợ điều trị các bệnh lý khác nhau. Cụ thể:

Phát hiện ung thư và theo dõi quá trình điều trị ung thư ở các giai đoạn khác nhau.

Kiểm tra chấn thương đầu, xương và cơ quan nội tạng, cũng như tình trạng chảy máu trong trường hợp tai nạn hoặc nguyên nhân khác.

Xác định vị trí và nguyên nhân nhiễm trùng.

Phát hiện vị trí cục máu đông gây đột quỵ, xuất huyết hoặc các tình trạng khác.

Chẩn đoán các vấn đề mạch máu và tim như bệnh động mạch vành, chứng phình động mạch.

Chẩn đoán các rối loạn cơ xương như loãng xương, u xương, gãy xương.

Phát hiện và theo dõi các bệnh lý phổi như viêm phổi, khí phế thủng, tắc mạch phổi, viêm phổi tắc nghẽn mạn tính, xơ phổi, u phổi.

Kiểm tra tình trạng sỏi thận và bàng quang.

Phát hiện các chức năng não bất thường, suy giảm nhận thức hoặc nguyên nhân gây suy giảm nhận thức.

Ngoài ra, CT cũng được sử dụng để hỗ trợ quá trình sinh thiết, xạ trị và phẫu thuật, đặc biệt là trong các ca phẫu thuật phức tạp ở não và cột sống, cũng như trong các ca cấy ghép tạng.

ƯU, NHƯỢC ĐIỂM CỦA CHỤP CT

ƯU ĐIỂM

Hình ảnh rõ nét: Do không có hiện tượng nhiều hình chồng lên nhau, nên hình ảnh từ CT rất sắc nét.

Phân giải hình ảnh mô mềm cao: CT có khả năng phân giải hình ảnh mô mềm tốt hơn so với chụp X-quang, giúp phát hiện các bệnh lý mềm mô một cách chi tiết.

Độ phân giải không gian cao đối với xương: Đây là ưu điểm lý tưởng để khảo sát các bệnh lý xương.

Thời gian chụp nhanh: Thích hợp cho việc đánh giá các bệnh cấp cứu và khảo sát các bộ phận di động trong cơ thể như tim, gan, ruột, phổi, vì thời gian chụp CT rất nhanh.

Khả năng sử dụng cho các trường hợp đặc biệt: Do CT sử dụng tia X, nên có thể áp dụng cho các bệnh nhân có chống chỉ định với MRI, như người có máy tạo nhịp, máy trợ thính cố định, van tim kim loại hoặc có dị vật trong cơ thể.

NHƯỢC ĐIỂM

Do khả năng đâm xuyên mạnh của tia X, CT thường hạn chế trong việc phát hiện các tổn thương mềm mô so với MRI.

Độ phân giải hình ảnh của CT thường thấp hơn so với MRI, đặc biệt là đối với các cấu trúc mô mềm, điều này khiến việc phát hiện các tổn thương nhỏ trở nên khó khăn.

CT cũng khó phát hiện các tổn thương sụn khớp, dây chằng và tủy sống.

Nếu cơ quan và tổn thương có độ tương phản tương đương, thì việc phát hiện và phân biệt chúng trên CT scanner cũng gặp khó khăn.

Mặc dù CT là kỹ thuật sử dụng tia X và có tiềm ẩn nguy cơ nhiễm xạ, nhưng mức độ nhiễm xạ mỗi lần chụp đều nằm trong giới hạn cho phép, do đó bệnh nhân không cần quá lo lắng về ảnh hưởng đến sức khỏe của mình.

CHỤP CT CÓ TIÊM THUỐC CẢN QUANG KHÔNG?

Thuốc cản quang là loại thuốc được tiêm vào cơ thể để làm nổi bật một mô hoặc tổn thương trong hình ảnh chụp CT. Chúng thường chứa i ốt, khiến cho những cấu trúc hoặc tổn thương bắt thuốc sẽ có màu trắng sáng trên hình ảnh CT, giúp phân biệt chúng với các cấu trúc khác xung quanh.

Các loại thuốc cản quang mới thường có độ hấp thụ tốt. Tuy nhiên, có thể xuất hiện một số tác dụng phụ sau khi tiêm thuốc như: đỏ phừng mặt, buồn nôn và nôn mửa, ngứa, nổi mề đay, cảm giác lạnh hoặc sốt,… Nếu một bệnh nhân có phản ứng dị ứng thực sự với một loại thuốc cản quang chứa i ốt, họ sẽ phản ứng lại khi tiêm thuốc đó. Do đó, người bệnh và bác sĩ cần nhận biết các triệu chứng dị ứng đó để tránh sử dụng loại thuốc đã gây dị ứng trong các lần tiêm sau.

CHỤP CT LÀ GÌ? TÌM HIỂU VỀ ƯU, NHƯỢC ĐIỂM VÀ QUY TRÌNH CHỤP CT 9

CHỈ ĐỊNH TIÊM THUỐC CẢN QUANG

Phần lớn các trường hợp chụp cắt lớp vi tính bụng cần tiêm thuốc cản quang, trừ khi đã biết rõ nguyên nhân gây đau quặn thận là do sỏi niệu quản hoặc trong các trường hợp nghi ngờ có khối u.

Các trường hợp viêm, áp xe cần tiêm thuốc cản quang, trừ khi viêm phổi đã được chẩn đoán chắc chắn và không cần phân biệt với các bệnh lý khác.

Bệnh lý mạch máu như phình mạch, giả phình, dị dạng mạch máu, bóc tách động mạch cũng yêu cầu sử dụng thuốc cản quang trong quá trình chụp cắt lớp vi tính.

Ngoài ra, một số trường hợp đặc biệt cũng cần sử dụng thuốc cản quang, như tìm nguồn mạch nuôi của phổi biệt lập, đánh giá vùng tái tưới máu của tổn thương, chẩn đoán mức độ vách hóa của tụ máu dưới màng cứng giai đoạn bán cấp,…

CHỐNG CHỈ ĐỊNH TIÊM THUỐC CẢN QUANG

Chống chỉ định tương đối

Có những trường hợp chống chỉ định tương đối khi sử dụng thuốc cản quang trong quá trình chụp cắt lớp vi tính:

  • Người bị suy gan, suy tim mất bù không nên sử dụng thuốc cản quang.
  • Người bị suy thận ở mức độ III, IV. Nếu cần tiêm thuốc, bác sĩ cần lên kế hoạch chạy thận nhân tạo cho bệnh nhân ngay sau khi tiêm thuốc cản quang.
  • Người bị đa u tủy, đặc biệt là bệnh nhân thiểu niệu. Trong trường hợp cần phải chụp cắt lớp vi tính, cần truyền dịch cho bệnh nhân.
  • Người có cơ địa dị ứng. Trong trường hợp buộc phải chụp CT để chẩn đoán bệnh, cần cho bệnh nhân dùng steroid 13, 5 và 1 giờ trước khi chụp. Ngoài ra, có thể dùng kháng histamin và chuẩn bị sẵn các phương tiện hồi sức.
  • Người mắc bệnh mãn tính như đái tháo đường, cường giáp, hen suyễn, hồng cầu hình liềm không nên sử dụng thuốc cản quang.
  • Phụ nữ đang mang thai không nên sử dụng thuốc cản quang trong quá trình chụp cắt lớp vi tính.

Chống chỉ định tuyệt đối

  • Người bị mất nước nặng.
  • Người bị dị ứng với i ốt.

QUY TRÌNH CHỤP CT

TRƯỚC KHI CHỤP CT

Trước khi thực hiện chụp cắt lớp vi tính, bệnh nhân cần tuân thủ các hướng dẫn sau:

  • Tháo bỏ tất cả các vật bằng kim loại trên cơ thể như trang sức, kẹp tóc, kính, đồng hồ, áo nịt ngực có gọng kim loại, thiết bị trợ thính và răng giả để tránh nhiễu ảnh khi chụp.
  • Phụ nữ có thai hoặc nghi ngờ có thai cần thông báo cho nhân viên y tế để đưa ra phương án lựa chọn phù hợp.
  • Bệnh nhân phải thông báo cho y bác sĩ nếu đang mắc các bệnh như tiểu đường, tĩnh mạch, hen suyễn, thận và dị ứng thuốc.
  • Bệnh nhân và người thân cần ký vào bản cam kết tiêm thuốc cản quang nếu cần tiêm thuốc cản quang.
  • Bệnh nhân cần nhịn ăn trước 4 – 6 giờ trước khi tiêm thuốc cản quang. Tuy nhiên, có thể uống nước với lượng vừa phải trước khi chụp cắt lớp vi tính 2 giờ.
  • Đối với trẻ sơ sinh hoặc trẻ mới biết đi, nếu phải chụp CT, bác sĩ có thể cho trẻ ngủ để chụp các bộ phận không cần tiêm thuốc. Nếu cần tiêm thuốc cản quang, trẻ cần dùng an thần để tránh cử động gây mờ hình ảnh và làm mất tính chính xác của kết quả chẩn đoán.
  • Tùy vào vị trí cơ thể cần chụp CT, bệnh nhân có thể được yêu cầu cởi quần, áo và mặc áo do bệnh viện cung cấp.

TRONG KHI CHỤP CT

Khi thực hiện chụp cắt lớp vi tính, bệnh nhân thường được đặt trong các tư thế sau:

  • Nằm ngửa trên bàn trong phòng chụp hoặc theo một số tư thế đặc biệt theo yêu cầu của chẩn đoán.
  • Thời gian chụp thường kéo dài từ 3 đến 5 phút, nhưng có thể kéo dài hơn trong một số trường hợp (lên tới 15 – 45 phút) và nhân viên y tế sẽ giải thích kỹ lưỡng cho bệnh nhân.
  • Bệnh nhân cần nằm yên khi chụp CT. Trong trường hợp chụp ngực và bụng, bệnh nhân nên nín thở theo hướng dẫn của nhân viên y tế.
  • Bệnh nhân tiêm thuốc cản quang thường có cảm giác nóng dọc theo vùng mặt, cổ và ngực, có thể lan tới vùng bẹn trong vòng vài giây. Tuy nhiên, người bệnh vẫn cần nằm yên khi chụp để đảm bảo có kết quả tốt nhất.
  • Trong một số trường hợp chụp CT đường tiêu hóa, bệnh nhân có thể được yêu cầu uống thuốc cản quang hoặc nước để tăng độ tương phản của cấu trúc ống tiêu hóa, hỗ trợ chẩn đoán tốt hơn.

SAU KHI CHỤP CT

Bệnh nhân không tiêm thuốc cản quang có thể tiếp tục hoạt động bình thường sau khi chụp, chỉ cần tuân thủ các hướng dẫn như ăn uống thêm nếu cần và không phải làm thêm các xét nghiệm khác.

Bệnh nhân sau khi tiêm thuốc cản quang sẽ được giữ đường truyền ở tĩnh mạch và theo dõi trong phòng theo dõi khoảng 30 phút. Nếu không có diễn biến bất thường, nhân viên y tế sẽ tháo kim ra (nếu không có chỉ định sử dụng đường truyền tĩnh mạch). Sau khi tháo kim, bệnh nhân cần đè tay vào vị trí tiêm thuốc trong khoảng 5 – 10 phút để tránh chảy máu. Trong vòng 24 giờ sau tiêm thuốc cản quang, bệnh nhân cần uống nhiều nước để đào thải thuốc ra khỏi cơ thể.

Nếu bệnh nhân có bất kỳ biểu hiện bất thường nào sau khi chụp cắt lớp vi tính như chóng mặt, buồn nôn, nôn ói, ngứa, đỏ da, khó thở, sốt,… họ nên thông báo ngay với nhân viên y tế hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được thăm khám và phát hiện bệnh kịp thời.

LƯU Ý KHI CHỤP CT

Chụp CT bụng thường yêu cầu người bệnh nhịn ăn trước khi chụp từ 4-6 giờ để đảm bảo hình ảnh của đường tiêu hóa rõ ràng. Đối với CT thận tiết niệu hoặc bàng quang, người bệnh cần nhịn tiểu.

Để nâng cao hiệu quả chẩn đoán hình ảnh, đặc biệt là trong việc phân biệt các loại mô mềm khác nhau, thường cần sử dụng chất cản quang. Trước khi chụp CT có sử dụng chất cản quang, người bệnh cũng cần nhịn ăn từ 4-6 giờ trước. Mặc dù chất cản quang được coi là an toàn, nhưng một số người có thể gặp phản ứng dị ứng, mặc dù hiếm.

Các triệu chứng của phản ứng dị ứng với chất cản quang có thể bao gồm: đau đầu, hắt hơi, buồn nôn, nôn, lú lẫn, suy nhược, đổ mồ hôi, căng thẳng, khó thở, khó chịu vùng thượng vị, chảy nước mắt, ngứa mắt, nổi mề đay, đỏ da, da nhợt nhạt. Nếu người bệnh từng có tiền sử dị ứng với thuốc cản quang, cần thông báo cho bác sĩ. Hoặc nếu gặp bất kỳ triệu chứng bất thường nào trong quá trình chụp CT, cũng cần thông báo cho kỹ thuật viên ngay lập tức.

Trong vài trường hợp hiếm gặp, thuốc cản quang cũng có thể gây tổn thương thận, nhưng chủ yếu là ở bệnh nhân tiểu đường và bệnh nhân bệnh thận. Bác sĩ sẽ thảo luận với bệnh nhân và cân nhắc sử dụng thuốc cản quang trước khi quyết định sử dụng.

Phụ nữ đang mang thai hoặc nghi ngờ có thai được khuyến cáo không nên chụp CT vùng bụng hoặc xương chậu trừ khi lợi ích cao hơn nguy cơ. Mặc dù mức độ phơi nhiễm bức xạ trong CT được cho là thấp và không gây hại cho thai nhi, nhưng bác sĩ có thể giảm liều bức xạ hoặc chọn sử dụng phương pháp chẩn đoán hình ảnh khác nếu có thể.

Ở trẻ em, việc chụp CT có thể tăng lượng tiếp xúc bức xạ suốt đời do tuổi đời còn trẻ. Máy quét CT mới có tính năng cài đặt liều bức xạ thấp hơn phù hợp với độ tuổi của trẻ.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Chụp cắt lớp có nguy hiểm không?

Có rất ít rủi ro liên quan đến chụp cắt lớp. Mặc dù chụp CT khiến bạn tiếp xúc với nhiều bức xạ hơn X quang thông thường, nhưng nguy cơ ung thư do bức xạ gây ra là rất nhỏ nếu bạn chỉ chụp một lần. Tuy nhiên, nguy cơ ung thư có thể tăng lên theo thời gian nếu bạn chụp X quang hoặc chụp CT nhiều lần. Với trẻ em thường là ung thư ngực và bụng. Do đó, để phòng tránh nguy cơ này, bạn không nên tự ý thực hiện chụp cắt lớp mà cần tuân theo chỉ định của bác sĩ.

2. Chụp CT có giảm tuổi thọ không?

Cho đến nay vẫn chưa có một nghiên cứu khoa học hay khảo sát nào chứng minh việc chụp CT ảnh hưởng đến tuổi thọ. Thực tế cho thấy các bác sĩ cũng rất thận trọng khi chỉ định thực hiện kỹ thuật CT, trừ phi kỹ thuật này thật sự cần thiết cho quá trình chẩn đoán. Ngoài ra, chỉ định kỹ thuật cũng phải phù hợp với từng loại bệnh lý, hạn chế tối đa liều lượng tia X ảnh hưởng tới người bệnh. Hơn nữa, bác sĩ cũng sẽ chắc chắn rằng lợi ích của việc chẩn đoán là cao hơn nguy cơ. Nếu có thể, bác sĩ sẽ chỉ định thực hiện siêu âm hay cộng hưởng từ (MRI) để thay thế. Do đó, bạn có thể yên tâm về tính an toàn khi thực hiện kỹ thuật chụp CT nếu tuân theo chỉ định của bác sĩ.

3. Chụp CT bao nhiêu tiền?

Tùy vào thế hệ máy, kỹ thuật chụp, bộ phận chụp (đầu, ngực, bụng…), mức phí quy định của từng bệnh viện mà giá chụp CT dao động trong khoảng từ 900.000 đến 5.000.000VNĐ.

4. Khi nào nên chụp CT?

Như trên đã nói, những đối tượng thuộc nhóm nguy cơ cần phải thực hiện kỹ thuật chụp CT, bao gồm người gặp các vấn đề về xương và khớp; vấn đề ung thư, bệnh tim, khí phế thũng hoặc khối u ở gan; người đang có những vết thương bên trong và chảy máu (do tai nạn xe cộ); xác định vị trí khối u, cục máu đông, chất lỏng dư thừa hoặc nhiễm trùng ở người bệnh…

KẾT LUẬN

Chụp cắt lớp vi tính là phương pháp chẩn đoán hình ảnh rất chính xác, giúp phát hiện nhiều loại bệnh lý trên các cơ quan khác nhau của cơ thể. Để đảm bảo kết quả chẩn đoán chính xác nhất, bệnh nhân nên tuân thủ đúng theo hướng dẫn của y bác sĩ khi thực hiện chụp CT.