BỆNH LYME LÀ GÌ VÀ CÓ ẢNH HƯỞNG NHƯ THẾ NÀO ĐỐI VỚI SỨC KHỎE

BỆNH LYME LÀ GÌ VÀ CÓ ẢNH HƯỞNG NHƯ THẾ NÀO ĐỐI VỚI SỨC KHỎE 1

Nguyên nhân gây bệnh Lyme là do bọ ve đốt. Trong trường hợp không được điều trị kịp thời, bệnh có thể khiến bệnh nhân gặp phải những biến chứng nặng, chẳng hạn như méo miệng, đau xương khớp hoặc đau đầu, hay tim đập nhanh,… Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết hơn về căn bệnh này. 

BỆNH LYME LÀ GÌ VÀ CÓ ẢNH HƯỞNG NHƯ THẾ NÀO ĐỐI VỚI SỨC KHỎE 3

BỆNH LYME LÀ GÌ?

Bệnh Lyme là một bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Borrelia burgdorferi gây ra. Vi khuẩn này được truyền sang người qua vết cắn của ve nhiễm bệnh, thường là ve đen (Ixodes scapularis) ở Hoa Kỳ và ve Ixodes ricinus ở Châu  u.

TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH LYME

GIAI ĐOẠN 1: GIAI ĐOẠN KHU TRÚ

Giai đoạn này thường bắt đầu từ 3-30 ngày sau khi bị ve đốt. Triệu chứng phổ biến nhất là ban đỏ hình vòng cung, thường xuất hiện ở vị trí vết cắn ve. Ban đỏ có thể lan rộng ra, có màu đỏ tươi hoặc đỏ tía, có thể có tâm trắng ở giữa. Ngoài ra, người bệnh có thể gặp các triệu chứng khác như:

  • Đau đầu
  • Mệt mỏi
  • Sốt
  • Đau cơ
  • Đau khớp
  • Yếu cơ
  • Khó tập trung
  • Chóng mặt
  • Mất ngủ

GIAI ĐOẠN 2: GIAI ĐOẠN LAN TỎA

Giai đoạn này thường bắt đầu từ 2-12 tuần sau khi bị ve đốt. Nếu không được điều trị, bệnh có thể lan rộng đến các cơ quan khác trong cơ thể, bao gồm:

  • Tim: Viêm cơ tim, viêm màng ngoài tim, rối loạn nhịp tim
  • Hệ thần kinh: Viêm màng não, viêm dây thần kinh ngoại biên, viêm não tủy do xoắn khuẩn Lyme
  • Khớp: Viêm khớp Lyme

Các triệu chứng của giai đoạn này có thể bao gồm:

  • Ban đỏ hình vòng cung lan rộng
  • Đau đầu dữ dội
  • Mệt mỏi dai dẳng
  • Sốt cao
  • Đau cơ dữ dội
  • Đau khớp
  • Rối loạn nhịp tim
  • Viêm màng não
  • Viêm dây thần kinh ngoại biên
  • Viêm não tủy do xoắn khuẩn Lyme

GIAI ĐOẠN 3: GIAI ĐOẠN MÃN TÍNH

Giai đoạn này thường bắt đầu từ 6 tháng sau khi bị ve đốt. Nếu bệnh không được điều trị hoặc điều trị không đầy đủ, bệnh có thể trở nên mãn tính và gây ra các vấn đề sức khỏe lâu dài, bao gồm:

  • Viêm khớp Lyme
  • Viêm màng não
  • Viêm dây thần kinh ngoại biên
  • Rối loạn tâm thần
  • Hội chứng Lyme bùng phát lại

Các triệu chứng của giai đoạn này có thể bao gồm:

  • Viêm khớp Lyme: Đau khớp, sưng khớp, cứng khớp
  • Viêm màng não: Đau đầu dữ dội, cứng cổ, buồn nôn, nôn, sốt
  • Viêm dây thần kinh ngoại biên: Đau dây thần kinh, tê, ngứa ran, yếu cơ
  • Rối loạn tâm thần: Mất trí nhớ, rối loạn tâm trạng, rối loạn giấc ngủ
  • Hội chứng Lyme bùng phát lại: Các triệu chứng của bệnh Lyme tái phát sau khi đã được điều trị
BỆNH LYME LÀ GÌ VÀ CÓ ẢNH HƯỞNG NHƯ THẾ NÀO ĐỐI VỚI SỨC KHỎE 5

ẢNH HƯỞNG CỦA BỆNH LYME

ĐỐI VỚI HỆ THẦN KINH

Bệnh Lyme có thể gây ra nhiều vấn đề về thần kinh, bao gồm:

  • Khó tập trung, phân tâm: Người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc tập trung vào công việc, học tập, hoặc các hoạt động hàng ngày. Họ cũng có thể dễ dàng bị phân tâm bởi những điều nhỏ nhặt.
  • Mất trí nhớ: Người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc nhớ những thông tin mới hoặc những gì họ đã làm trước đó.
  • Đau đầu: Người bệnh có thể bị đau đầu dữ dội, thường xuyên.
  • Rối loạn giấc ngủ: Người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc ngủ, hoặc ngủ không ngon giấc.
  • Rối loạn tâm thần: Người bệnh có thể bị lo lắng, trầm cảm, hoặc rối loạn tâm thần khác.

ĐỐI VỚI HỆ TIM MẠCH

Bệnh Lyme có thể gây ra các vấn đề về tim mạch, bao gồm:

  • Nhịp tim chậm: Người bệnh có thể bị nhịp tim chậm, thậm chí là nhịp tim không đều.
  • Viêm màng ngoài tim: Viêm màng ngoài tim là tình trạng viêm lớp màng bao quanh tim. Người bệnh có thể bị đau ngực, khó thở, hoặc mệt mỏi.
  • Viêm cơ tim: Viêm cơ tim là tình trạng viêm cơ tim. Người bệnh có thể bị đau ngực, khó thở, hoặc mệt mỏi.

ẢNH HƯỞNG CỦA BỆNH LYME ĐỐI VỚI HỆ KHỚP

Bệnh Lyme có thể gây ra viêm khớp, đặc biệt là ở các khớp lớn như khớp gối, khớp háng, và khớp vai. Người bệnh có thể bị đau khớp, sưng khớp, và cứng khớp.

ĐỐI VỚI CÁC CƠ QUAN KHÁC

Bệnh Lyme cũng có thể gây ra các vấn đề ở các cơ quan khác, bao gồm:

  • Da: Người bệnh có thể bị phát ban, thường là ở vị trí vết cắn của bọ ve.
  • Mắt: Người bệnh có thể bị viêm màng kết mạc, viêm võng mạc, hoặc các vấn đề về thị lực khác.
  • Máu: Bệnh Lyme có thể gây ra thiếu máu, giảm bạch cầu, hoặc tăng bạch cầu.
  • Các cơ quan nội tạng khác: Bệnh Lyme có thể gây ra viêm gan, viêm thận, hoặc các vấn đề ở các cơ quan nội tạng khác.

CHẨN ĐOÁN BỆNH LYME

CHẨN ĐOÁN LÂM SÀNG

Ban đỏ điển hình là một đặc điểm điển hình, đặc biệt khi được hỗ trợ bởi các yếu tố khác như vết cắn gần đây và tiếp xúc với vùng lưu hành.

Chuẩn độ kháng thể giai đoạn cấp tính (IgM) và giai đoạn hồi phục (IgG) cách nhau 2 tuần có thể hữu ích.

XÉT NGHIỆM HUYẾT THANH

Cấy máu và nuôi cấy chất dịch cơ thể liên quan để chẩn đoán các mầm bệnh khác.

Xét nghiệm PCR của CSF hoặc chất lỏng dịch khớp có thể được thực hiện.

XÉT NGHIỆM MIỄN DỊCH

Chất chuẩn độ xét nghiệm miễn dịch hấp thụ liên kết với enzym (C6 ELISA) dương tính cần được xác nhận bằng xét nghiệm miễn dịch enzym (EIA) thứ hai hoặc xét nghiệm Western blot.

CHẨN ĐOÁN PHÂN BIỆT

Cần phải phân biệt với các bệnh khác như anaplasma, babesiosis, Borrelia miyamotoi sốt nối, và viêm não do vi rút Powassan.

Trong trường hợp không phát ban, chẩn đoán có thể khó khăn hơn.

CÁC BIỆN PHÁP ĐIỀU TRỊ BỆNH LYME

Điều trị chủ yếu là thuốc kháng sinh. Nếu trị càng sớm thì khả năng phục hồi càng nhanh, tránh các biến chứng sau này.

KHÁNG SINH ĐƯỜNG UỐNG

Đây là những điều trị tiêu chuẩn cho bệnh Lyme giai đoạn đầu. Chúng thường bao gồm doxycycline cho người lớn và trẻ em trên 8 tuổi, hoặc amoxicillin hoặc cefuroxime cho người lớn, trẻ nhỏ và phụ nữ mang thai hoặc cho con bú. Một đợt kháng sinh kéo dài 14 đến 21 ngày thường được khuyến nghị, nhưng một số nghiên cứu cho thấy các khóa học kéo dài 10 đến 14 ngày có hiệu quả tương đương.

KHÁNG SINH TIÊM TĨNH MẠCH

Nếu bệnh liên quan đến hệ thần kinh trung ương, bác sĩ có thể chỉ định điều trị bằng kháng sinh tiêm tĩnh mạch trong 14 đến 28 ngày. Điều này có hiệu quả trong việc loại bỏ nhiễm trùng, mặc dù nó có thể khiến bạn mất một thời gian để phục hồi sau các triệu chứng của bạn. Kháng sinh tiêm tĩnh mạch có thể gây ra các tác dụng phụ khác nhau, bao gồm số lượng bạch cầu thấp hơn, tiêu chảy từ nhẹ đến nặng, hoặc nhiễm khuẩn hoặc nhiễm trùng với các sinh vật kháng kháng sinh khác không liên quan đến Lyme.

Sau khi điều trị kháng sinh, một số ít người vẫn có một số triệu chứng, chẳng hạn như đau cơ và mệt mỏi. Nguyên nhân của những triệu chứng tiếp tục này, được gọi là hội chứng bệnh sau Lyme, vẫn chưa được biết, và điều trị bằng nhiều loại kháng sinh không giúp ích gì.

Điều trị kháng sinh là phương pháp điều trị duy nhất đem lại hiệu quả nếu dùng sớm, nhưng nếu bệnh đã tiến triển đến giai đoạn muộn, điều trị có thể khó khăn hơn và có thể cần phải dùng thuốc kháng sinh trong thời gian dài hơn.

LÀM THẾ NÀO ĐỂ PHÒNG NGỪA BỆNH LYME

Để phòng ngừa bệnh Lyme, cần thực hiện các biện pháp sau:

  • Che chắn cơ thể: Khi đi ra ngoài trời, đặc biệt là ở những khu vực có nhiều cây cối, cỏ rậm, cần mặc quần áo dài tay, áo sơ mi dài tay, mũ, găng tay để hạn chế tiếp xúc với bọ ve.
  • Sử dụng thuốc chống côn trùng: Thuốc chống côn trùng có thể giúp xua đuổi bọ ve. Nên lựa chọn các loại thuốc chống côn trùng có chứa thành phần DEET, Picaridin hoặc IR3535.
  • Kiểm tra cơ thể thường xuyên: Sau khi đi ra ngoài trời, cần kiểm tra cơ thể cẩn thận để phát hiện và loại bỏ bọ ve ngay lập tức. Bọ ve thường cắn ở các vị trí như nách, bẹn, đầu, cổ.
  • Dọn dẹp nhà cửa: Bọ ve có thể sống trong nhà. Do đó, cần dọn dẹp nhà cửa sạch sẽ, loại bỏ các khu vực có thể là nơi ẩn náu của bọ ve, chẳng hạn như bụi rậm, cỏ cao.
  • Xử lý động vật cưng: Nếu nuôi động vật cưng, cần thường xuyên tắm rửa cho chúng và sử dụng thuốc chống côn trùng cho thú cưng.

Nếu có bất kỳ dấu hiệu nghi ngờ mắc bệnh Lyme, cần đến cơ sở y tế để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

SƯNG HẠCH BẠCH HUYẾT: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ

SƯNG HẠCH BẠCH HUYẾT: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ 7

Sự sưng to của hạch bạch huyết thường là một tín hiệu cảnh báo về vấn đề nhiễm trùng. Tuy nhiên, nhiều người không biết rằng nguyên nhân khiến hạch bạch huyết to lên không chỉ đơn giản là do nhiễm trùng, mà còn có thể xuất phát từ các bệnh lý nguy hiểm như ung thư. Bài viết dưới đây của phunutoancau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng sưng hạch bạch huyết do viêm to, cách nhận biết dấu hiệu sưng hạch bạch huyết, từ đó đưa ra biện pháp phòng ngừa và điều trị phù hợp, kịp thời. 

SƯNG HẠCH BẠCH HUYẾT: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ 9

HẠCH BẠCH HUYẾT LÀ GÌ?

Hạch bạch huyết là một phần của hệ bạch huyết, một mạng lưới phức tạp của các mạch, hạch và cơ quan giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng. Hạch bạch huyết là những khối nhỏ, hình bầu dục, nằm dọc theo các mạch bạch huyết. Có khoảng 600 hạch bạch huyết trong cơ thể, nhưng bạn chỉ có thể cảm nhận được một số ít.

Những vị trí phổ biến mà bạn có thể cảm nhận hạch bạch huyết bao gồm:

  • Hạch bạch huyết ở cuối hàm
  • Hạch bạch huyết ở phía sau tai
  • Hạch bạch huyết ở nách
  • Hạch bạch huyết ở cổ
  • Hạch bạch huyết ở bẹn
  • Hạch bạch huyết ở phía trên xương đòn.

Tuyến bạch huyết đóng vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch, đặc biệt là hệ bạch huyết, bởi vì chúng chứa bạch cầu và kháng thể. Chức năng này giúp hạch bạch huyết đóng vai trò quan trọng trong việc đề kháng nhiễm trùng và bảo vệ cơ thể khỏi bệnh tật.

SƯNG HẠCH BẠCH HUYẾT LÀ GÌ?

Sưng hạch bạch huyết là tình trạng các hạch bạch huyết trong cơ thể bị sưng to. Hạch bạch huyết là những khối nhỏ, hình bầu dục, nằm dọc theo các mạch bạch huyết. Chúng là một phần của hệ thống miễn dịch, giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng.

Khi bị nhiễm trùng hoặc mắc bệnh, cơ thể sẽ tạo ra nhiều tế bào miễn dịch hơn. Số lượng tế bào này tăng lên sẽ làm sưng các hạch bạch huyết. Do đó, sưng hạch bạch huyết có thể được xem là biểu hiện của một tình trạng nhiễm trùng hoặc bệnh lý.

DẤU HIỆU VÀ TRIỆU CHỨNG SƯNG HẠCH BẠCH HUYẾT

Các triệu chứng của sưng hạch bạch huyết có thể khác nhau tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh. Tuy nhiên, một số triệu chứng phổ biến bao gồm:

  • Sưng, đau ở một hoặc nhiều hạch bạch huyết
  • Cảm thấy mệt mỏi
  • Sốt
  • Giảm cân
  • Đau đầu

NGUYÊN NHÂN GÂY SƯNG HẠCH BẠCH HUYẾT

Tình trạng sưng hạch bạch huyết có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, từ nhiễm trùng nhẹ đến các bệnh lý nguy hiểm như ung thư. Dưới đây là 11 nguyên nhân có thể gây ra hoặc làm nặng thêm tình trạng bệnh:

NHIỄM TRÙNG TAI

Sưng hạch bạch huyết ở cổ hoặc vùng đầu thường liên quan đến nhiễm trùng tai. Nhiễm trùng tai có thể xuất phát từ dị ứng hoặc nhiễm trùng đường hô hấp.

NHIỄM VIRUS

Nhiều loại virus tấn công cơ thể và ảnh hưởng đến hạch bạch huyết. Các loại virus như Varicella-zoster, Rubella, HIV, Herpes simplex, và Cúm có thể gây sưng hạch bạch huyết.

NHIỄM KHUẨN

Vi khuẩn như Streptococcus, Staphylococcus, và Mycobacterium tuberculosis có thể làm hạch bạch huyết sưng lên.

NHIỄM HIV/AIDS

Virus HIV gây suy giảm miễn dịch và có thể làm sưng hạch bạch huyết.

NHIỄM TRÙNG RĂNG

Nhiễm trùng nướu và răng có thể là nguyên nhân của sự sưng hạch bạch huyết.

TĂNG BẠCH CẦU ĐƠN NHÂN NHIỄM KHUẨN (MONONUCLEOSIS)

Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn thường liên quan đến sự sưng hạch bạch huyết ở cổ và nách.

NHIỄM TRÙNG DA

Các bệnh ngoài da như Eczema, Viêm da tiếp xúc, và Áp xe da do nhiễm khuẩn cũng có thể gây sưng hạch bạch huyết.

ĐAU HỌNG

Đau họng có thể gây viêm và sưng hạch bạch huyết ở cổ hoặc dưới hàm.

RỐI LOẠN HỆ MIỄN DỊCH

Rối loạn hệ miễn dịch có thể làm cho hệ thống miễn dịch yếu và dễ mắc bệnh, làm tăng nguy cơ sưng hạch bạch huyết.

UNG THƯ

Sự thường xuyên sưng hạch bạch huyết có thể là dấu hiệu cảnh báo ung thư, bao gồm các loại như ung thư da, vú, bạch cầu, phổi, dạ dày, và hạch bạch huyết.

BỆNH LÂY TRUYỀN QUA ĐƯỜNG TÌNH DỤC

Một số bệnh lây truyền qua đường tình dục như giang mai, lậu, và chlamydia cũng có thể gây sưng hạch bạch huyết.

Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng sưng hạch bạch huyết nào kéo dài và kèm theo các dấu hiệu khác, hãy thăm bác sĩ để được đánh giá và điều trị phù hợp. Điều này giúp đảm bảo phát hiện sớm và quản lý vấn đề sức khỏe một cách hiệu quả.

PHƯƠNG PHÁP XÉT NGHIỆM VÀ CHẨN ĐOÁN VIÊM HẠCH BẠCH HUYẾT

SƯNG HẠCH BẠCH HUYẾT: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ 11

Đúng vậy, để chẩn đoán nguyên nhân gây sưng hạch bạch huyết, bác sĩ sẽ thực hiện một số xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh.

TIỀN SỬ BỆNH VÀ KHÁM LÂM SÀNG

Bác sĩ sẽ hỏi bạn về tiền sử bệnh tật của bạn, bao gồm các bệnh nhiễm trùng, các bệnh tự miễn và các bệnh ung thư. Bác sĩ cũng sẽ khám sức khỏe bạn, bao gồm kiểm tra các hạch bạch huyết bị sưng. Vị trí, kích thước, độ mềm, độ ấm và kết cấu của các hạch bạch huyết có thể cung cấp manh mối cho nguyên nhân cơ bản.

XÉT NGHIỆM MÁU

Một số xét nghiệm máu có thể giúp xác định nguyên nhân gây sưng hạch bạch huyết. Các xét nghiệm cụ thể sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân nghi ngờ, nhưng rất có thể sẽ bao gồm:

  • Công thức máu toàn bộ (CBC): Xét nghiệm này giúp đánh giá sức khỏe tổng thể của bạn và phát hiện một loạt các rối loạn, bao gồm cả nhiễm trùng và bệnh bạch cầu.
  • Xét nghiệm kháng thể: Xét nghiệm này có thể giúp xác định các nhiễm trùng cụ thể, chẳng hạn như nhiễm trùng do vi khuẩn hoặc virus.
  • Xét nghiệm miễn dịch: Xét nghiệm này có thể giúp xác định các bệnh tự miễn.

CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH

Chụp X-quang ngực hoặc chụp cắt lớp vi tính (CT) vùng bị ảnh hưởng có thể giúp xác định các nguồn nhiễm trùng tiềm ẩn hoặc tìm các khối u.

SINH THIẾT HẠCH

Sinh thiết hạch là một thủ thuật xâm lấn trong đó bác sĩ lấy một mẫu mô từ hạch bạch huyết bị sưng. Mẫu mô sẽ được kiểm tra dưới kính hiển vi để tìm các dấu hiệu của nhiễm trùng, bệnh tự miễn hoặc ung thư.

Tùy thuộc vào nguyên nhân nghi ngờ gây sưng hạch bạch huyết, bác sĩ có thể chỉ định một hoặc nhiều xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

Phương pháp điều trị sưng hạch bạch huyết phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh. Một số phương pháp điều trị phổ biến bao gồm:

ĐIỀU TRỊ NHIỄM TRÙNG

Nếu sưng hạch bạch huyết do nhiễm trùng, bác sĩ sẽ kê toa thuốc kháng sinh hoặc thuốc kháng virus để tiêu diệt vi khuẩn hoặc virus gây bệnh. Trong trường hợp nhiễm trùng nặng, bác sĩ có thể cần phải chích rạch hạch bạch huyết để dẫn lưu mủ.

ĐIỀU TRỊ CÁC BỆNH TỰ MIỄN

Nếu sưng hạch bạch huyết do các bệnh tự miễn như lupus hoặc viêm khớp dạng thấp, bác sĩ sẽ kê toa thuốc để kiểm soát hệ thống miễn dịch. Một số loại thuốc thường được sử dụng bao gồm corticosteroid, thuốc ức chế miễn dịch và thuốc chống viêm không steroid (NSAID).

ĐIỀU TRỊ UNG THƯ

Nếu sưng hạch bạch huyết do ung thư, bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp tùy thuộc vào loại ung thư và giai đoạn bệnh. Một số phương pháp điều trị ung thư phổ biến bao gồm phẫu thuật, xạ trị và hóa trị liệu.

Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể chỉ định một số phương pháp điều trị khác để hỗ trợ giảm đau, hạ sốt và cải thiện triệu chứng như:

  • Thuốc giảm đau và hạ sốt như ibuprofen, acetaminophen
  • Chườm nóng hoặc chườm lạnh lên vị trí hạch bạch huyết bị sưng
  • Vệ sinh răng miệng sạch sẽ để ngăn ngừa nhiễm trùng.

PHÒNG NGỪA SƯNG HẠCH BẠCH HUYẾT

  • Ăn uống cân bằng dinh dưỡng: Một chế độ ăn uống lành mạnh sẽ giúp tăng cường hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng. Bạn nên ăn nhiều trái cây, rau quả, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc.
  • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục giúp tăng cường lưu thông máu và hệ miễn dịch. Bạn nên tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày.
  • Kiểm soát tốt căng thẳng: Căng thẳng có thể làm suy yếu hệ miễn dịch. Bạn nên tìm cách giảm căng thẳng, chẳng hạn như tập yoga, thiền hoặc dành thời gian cho những người thân yêu.
  • Ngừng hút thuốc (nếu có), kể cả hút thuốc thụ động: Hút thuốc làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và ung thư. Nếu bạn hút thuốc, hãy cố gắng bỏ thuốc càng sớm càng tốt.
  • Nghỉ ngơi đầy đủ: Ngủ đủ giấc giúp cơ thể phục hồi và chống lại nhiễm trùng. Bạn nên ngủ ít nhất 7-8 tiếng mỗi đêm.

Hy vọng những thông tin trên đã giúp bạn hiểu rõ về tình trạng sưng hạch bạch huyết và cách khắc phục triệu chứng này.