XUẤT HUYẾT GIẢM TIỂU CẦU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

XUẤT HUYẾT GIẢM TIỂU CẦU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 1

Xuất huyết giảm tiểu cầu là một căn bệnh nguy hiểm với những biến chứng khá nặng nề có thể gây ảnh hưởng rất xấu tới sức khỏe. Chảy máu đường tiêu hóa, tiết niệu, xuất huyết não,… là những biến chứng khá phổ biến mà căn bệnh này gây ra. Vậy hiện tượng này là gì? Nguyên nhân và cách điều trị như thế nào? 

TÌM HIỂU VỀ BỆNH XUẤT HUYẾT GIẢM TIỂU CẦU

XUẤT HUYẾT GIẢM TIỂU CẦU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 3

Những khái niệm về tiểu cầu, vai trò cũng như dấu hiệu của trạng thái giảm tiểu cầu sẽ giúp bạn nhận biết kịp thời về những dấu hiệu của bệnh.

TIỂU CẦU LÀ GÌ? VAI TRÒ CỦA CHÚNG ĐỐI VỚI CƠ THỂ

Tiểu cầu được tạo ra từ tủy xương và phân phối khắp cơ thể thông qua máu. Chúng đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng cơ bản liên quan đến sức khỏe và sự sống còn.

Chức năng chính của tiểu cầu là tham gia vào quá trình đông máu, giữ cho máu có khả năng đông cứng khi chúng ta bị tổn thương, nhằm ngăn chặn mất máu quá mức. Điều này đảm bảo tính nguyên vẹn của mạch máu trong điều kiện bình thường và trong trường hợp bất thường như chấn thương.

Ngoài vai trò trong quá trình đông máu, tiểu cầu cũng tham gia vào hệ thống miễn dịch của cơ thể. Chúng có khả năng trực tiếp tiêu diệt vi khuẩn và hỗ trợ tế bào bạch cầu trong việc bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh từ môi trường bên ngoài.

Mức độ tiểu cầu trong cơ thể được đo lường thông qua xét nghiệm huyết học, và giá trị bình thường thường nằm trong khoảng 150.000/mcL đến 400.000/mcL.

XUẤT HUYẾT GIẢM TIỂU CẦU LÀ GÌ?

Xuất huyết giảm tiểu cầu là một trạng thái nghiêm trọng, xuất phát từ việc giảm sinh tiểu cầu ở tủy xương hoặc sự phá hủy quá mức tiểu cầu trong máu ngoại vi. Các biến chứng của tình trạng này có thể gây ra những hậu quả nặng nề như chảy máu ở đường tiêu hóa, tiết niệu, hay thậm chí là xuất huyết ở não. Đây là một bệnh lý nguy hiểm đòi hỏi quá trình điều trị kéo dài và có thể gây ảnh hưởng nặng nề đến sức khỏe và tính mạng của người mắc bệnh.

Xuất huyết giảm tiểu cầu không phân biệt độ tuổi, tuy nhiên, thường xuất hiện nhiều ở trẻ em và người trẻ tuổi, đặc biệt là ở nữ giới.

DẤU HIỆU CỦA BỆNH XUẤT HUYẾT GIẢM TIỂU CẦU

Xuất huyết giảm tiểu cầu là một căn bệnh phức tạp và có thể không hiển hiện một cách rõ ràng qua các triệu chứng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, có thể nhận biết dấu hiệu của bệnh như sau:

  • Chảy máu kéo dài ở vết thương: Người mắc bệnh thường gặp vấn đề về quá trình đông máu, dẫn đến việc máu từ vết thương không ngừng chảy.
  • Chảy máu mũi và răng lợi thường xuyên: Xuất huyết từ mũi hoặc nướu diễn ra thường xuyên mà không có lý do rõ ràng.
  • Máu xuất hiện trong nước tiểu hoặc phân: Xuất hiện máu trong nước tiểu hoặc phân là một dấu hiệu tiềm ẩn của vấn đề trong hệ tiêu hóa hoặc tiểu đường máu.
  • Mệt mỏi liên tục: Cơ thể không ngừng trong tình trạng mệt mỏi, yếu đuối, do hệ thống tuần hoàn máu không hoạt động hiệu quả.
  • Thời kỳ kinh nguyệt kéo dài ở phụ nữ: Phụ nữ có thể trải qua thời kỳ kinh nguyệt kéo dài hơn và có thể có các vấn đề về chu kỳ kinh.
  • Tendency bầm tím hoặc ban xuất huyết: Dễ bầm tím hay xuất hiện nốt xuất huyết màu tím hoặc đỏ trên cơ thể.

NGUYÊN NHÂN GÂY BỆNH

Bệnh xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) là một tình trạng nơi hệ thống miễn dịch của cơ thể tự tấn công và phá hủy tiểu cầu. Cơ chế chính của bệnh này liên quan đến sự phá hủy tiểu cầu bởi kháng thể mà cơ thể tự tạo ra.

Khi cơ thể bị tấn công bởi vi trùng, virus, hoặc ký sinh trùng, hệ thống miễn dịch sẽ phản ứng bằng cách tạo ra kháng thể để chống lại chúng. Tuy nhiên, ở trường hợp ITP, có sự nhầm lẫn trong quá trình nhận biết tế bào cơ thể, nơi kháng thể bắt đầu tấn công và phá hủy tiểu cầu.

Dưới đây là một số nguyên nhân gây ITP:

  • Nguyên nhân tự miễn dịch: Cơ thể tạo ra kháng thể chống lại tiểu cầu, gây phá hủy chúng.
  • Nguyên nhân thứ yếu miễn dịch: Hệ thống miễn dịch phát triển không đúng cách, dẫn đến sự phá hủy tiểu cầu.
  • Nguyên nhân vô căn: Một số trường hợp ITP không có nguyên nhân xác định được, được gọi là ITP vô căn.

Bệnh ITP có thể dẫn đến tình trạng xuất huyết và giảm đông máu, và việc quản lý bệnh thường yêu cầu sự chăm sóc y tế chuyên sâu.

MỘT SỐ BIẾN CHỨNG NGUY HIỂM CỦA BỆNH

Khi tiểu cầu giảm đến mức đáng kể, cơ thể bị nền xuất huyết tự nhiên hoặc thậm chí chỉ cần va chạm nhẹ cũng có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng. Xuất huyết có thể xảy ra ở nhiều nơi khác nhau trong cơ thể, từ đường tiêu hóa đến đường tiết niệu, sinh dục, và có thể dẫn

đến tình trạng nguy hiểm như chảy máu đường tiêu hóa, chảy máu niệu đạo, và thậm chí xuất huyết não – màng não, ảnh hưởng đến tính mạng.

XUẤT HUYẾT GIẢM TIỂU CẦU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 5

Do đó, khi phát hiện bất kỳ triệu chứng xuất huyết dưới da, chảy máu cam, chảy máu nướu răng, hay xuất huyết từ các giác mạc, quá trình kiểm tra và chăm sóc y tế ngay lập tức trở nên cực kỳ quan trọng. Việc kiểm tra số lượng tiểu cầu là quan trọng để xác định nguyên nhân gốc của tình trạng giảm tiểu cầu và áp đặt liệu pháp điều trị phù hợp.

Trong quá trình điều trị, bệnh nhân cần hạn chế hoạt động nặng, không thực hiện các hoạt động như chạy nhảy, đánh răng mạnh hoặc xỉa răng quá mạnh, và tránh ăn những thức ăn cứng như mía hay xương. Điều này nhằm giảm áp lực và nguy cơ gây ra chảy máu.

Bệnh nhân mãn tính có thể phải đối mặt với quá trình điều trị kéo dài trong nhiều năm. Tuy nhiên, với việc quản lý tình trạng bệnh một cách chặt chẽ, người bệnh có thể duy trì sức khỏe tốt, thậm chí trong những trường hợp nặng.

ĐIỀU TRỊ XUẤT HUYẾT GIẢM TIỂU CẦU NHƯ THẾ NÀO?

Phác đồ điều trị tình trạng này nhằm mục đích giữ lượng tiểu cầu ổn định nhằm ngăn chặn xuất huyết. Dưới đây là các phương pháp điều trị đúng cách:

  • Xuất huyết giảm tiểu cầu ở trẻ em có thể tự khỏi hoàn toàn trong vòng 6 tháng. Với các trường hợp mạn tính vẫn có thể tự bình phục trong vài năm. Vì thế, nếu bạn đang thắc mắc bệnh lý mạn tính này có chữa được không thì câu trả lời là có thể.
  • Đối với người lớn trường hợp mắc bệnh nhẹ cần theo dõi và kiểm tra định kỳ tránh tình trạng bệnh phát triển nặng hơn. Tuy nhiên, nếu tiên lượng xấu đi thì cần phải có biện pháp điều trị. Liệu trình điều trị bệnh có thể bao gồm dùng thuốc, ngoại khoa (cắt lách).
  • Trường hợp bệnh tự phát nặng thì bác sĩ có thể chỉ định làm phẫu thuật.

Xuất huyết giảm tiểu cầu là căn bệnh nếu không điều trị đúng cách sẽ gây nên những nguy hiểm nghiêm trọng đến sức khỏe bạn. Vì vậy, nếu có biểu hiện của bệnh lý này hãy đến bệnh viện hoặc các cơ sở y tế tốt nhất để bác sĩ có thể tìm ra nguyên nhân và có liệu trình điều trị phù hợp.

SỐT XUẤT HUYẾT PHÁT BAN NGỨA PHẢI LÀM SAO?

SỐT XUẤT HUYẾT PHÁT BAN NGỨA PHẢI LÀM SAO? 7

Ở nước ta sốt xuất huyết phổ biến ở những nơi có khí hậu ẩm ướt, bệnh chủ yếu phát triển vào mùa mưa là chính. Khi bị sốt xuất huyết thường gặp các tình trạng ngứa ngáy, khó chịu. Vậy làm thế nào để khắc phục tình trạng ngứa này?

SỐT XUẤT HUYẾT PHÁT BAN NGỨA PHẢI LÀM SAO? 9

BIỂU HIỆN CỦA BỆNH SỐT XUẤT HUYẾT

Biểu hiện của bệnh sốt xuất huyết thường diễn ra theo các giai đoạn sau:

  • Giai đoạn đầu tiên, trong 3 ngày đầu, bệnh nhân thường có các triệu chứng như sốt cao, đau đầu, đau mỏi toàn thân và nhức mắt. Tuy nhiên, thời gian này không phải là thời điểm nguy hiểm nhất và không xuất hiện các biến chứng nghiêm trọng. Bệnh nhân có thể tự điều trị tại nhà.
  • Giai đoạn thứ hai, từ cuối ngày thứ 3 đến ngày thứ 7 tính từ khi sốt, bệnh nhân thường không còn sốt cao như trước. Tuy nhiên, giai đoạn này lại nguy hiểm hơn vì có thể xảy ra các biến chứng nguy hiểm như:
  • Tăng tính thấm của thành mạch và thoát huyết tương nặng, dẫn đến cô đặc máu và giảm thể tích máu. Điều này có thể được phản ánh qua các chỉ số xét nghiệm, và bệnh nhân có thể cần phải truyền dịch. Các dấu hiệu cảnh báo trước sốc như mệt lả, đau vùng gan, buồn nôn, nôn có thể xuất hiện.
  • Xuất huyết do giảm tiểu cầu: Bệnh nhân có thể xuất hiện các dấu hiệu như chảy máu cam, chảy máu chân răng, xuất huyết dưới da… Do đó, việc đến các cơ sở y tế để thực hiện các xét nghiệm đánh giá mức độ giảm tiểu cầu là cần thiết. Bác sĩ có thể cân nhắc truyền dịch nếu cần.
  • Trong các trường hợp nặng, có thể xảy ra biến chứng suy tạng.

NGUYÊN NHÂN GÂY NGỨA KHI PHÁT BAN SỐT XUẤT HUYẾT

Ngứa là một triệu chứng thường gặp ở bệnh nhân sốt xuất huyết, có thể biểu hiện ở mức độ nhẹ đến nặng, tùy thuộc vào từng người. Trong những trường hợp nặng, ngứa có thể gây ra sự không thoải mái và làm mất ngủ.s

Có nhiều nguyên nhân dẫn đến sốt xuất huyết bị ngứa:

  • Mắc viêm gan cấp: Do virus sốt xuất huyết gây ra, có thể đi kèm với các triệu chứng như gan teo hoặc gan to, tăng nồng độ bilirubin và men gan, gây ra ngứa vàng da.
  • Suy gan cấp: Có thể xảy ra do sử dụng Paracetamol không đúng cách để giảm sốt.

Ngoài ra, ngứa cũng có thể là một dấu hiệu cho thấy bệnh nhân sốt xuất huyết đang hồi phục, với dịch ngoại bào được hấp thụ trở lại vào máu và da đang dần hồi phục từ các vết thương.

Quan trọng nhất, bệnh nhân cần chú ý và theo dõi các triệu chứng của mình, kết quả xét nghiệm máu, men gan và lượng tiểu cầu để đảm bảo tình trạng bệnh được kiểm soát. Thông thường, ngứa sẽ giảm dần sau khoảng 2-3 ngày, nhưng cũng có thể kéo dài hơn (từ 1 tuần đến vài tuần).

SỐT XUẤT HUYẾT PHÁT BAN NGỨA PHẢI LÀM SAO? 11

SỐT XUẤT HUYẾT BỊ NGỨA THƯỜNG XUẤT HIỆN Ở GIAI ĐOẠN NÀO CỦA BỆNH?

Sốt xuất huyết bị ngứa là triệu chứng sẽ xuất hiện trong giai đoạn hồi phục của bệnh nhân.

Giai đoạn sốt thường kéo dài khoảng 3 ngày ban đầu. Bệnh nhân thường gặp các triệu chứng như sốt cao, đau nhức toàn thân, đau đầu, nhức mắt và mệt mỏi. Trong giai đoạn này, bệnh nhân có thể tự điều trị tại nhà dưới sự hướng dẫn của bác sĩ.

Giai đoạn nguy hiểm thường bắt đầu từ ngày thứ 3 đến ngày thứ 7 của bệnh. Mặc dù triệu chứng sốt có thể giảm dần hoặc bệnh nhân hết sốt, nhưng đây lại là giai đoạn nguy hiểm nhất của bệnh, có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng nếu không được theo dõi và điều trị kịp thời. Các biến chứng có thể bao gồm:

  • Thoát huyết tương nặng: Dẫn đến giảm thể tích máu và cô đặc máu, cần phải truyền dịch kịp thời. Các triệu chứng cảnh báo sốc như buồn nôn, nôn, đau gan, và mệt mỏi có thể xuất hiện.
  • Xuất huyết: Bệnh nhân có thể xuất huyết từ chân răng, mũi, dưới da, hoặc nội tạng, và trong trường hợp nặng, có thể gây ra suy tạng.

Giai đoạn hồi phục xảy ra sau giai đoạn nguy hiểm, khi bệnh nhân bắt đầu hồi phục dần. Cơ thể cảm thấy ít mệt hơn, và một số bệnh nhân có thể trải qua các triệu chứng như ngứa ngáy, tăng tần suất tiểu tiện và tăng số lượng tiểu cầu.

CÁCH GIẢM NGỨA KHI PHÁT BAN SỐT XUẤT HUYẾT

Để giảm cơn ngứa ngáy khi mắc sốt xuất huyết, có một số biện pháp đơn giản mà bạn có thể thử tại nhà:

  • Chọn quần áo rộng rãi và thoải mái: Mặc quần áo rộng rãi và chất liệu mềm mại để giảm ma sát và ngăn chặn sự trầy xước và sưng tấy của da. Chọn những loại vải thoáng mát, mỏng và tã thấm hút tốt, đặc biệt là đối với trẻ nhỏ. Bạn cũng có thể sử dụng phấn rôm để giảm sưng và tiết mồ hôi.
  • Duy trì sạch sẽ và thoáng mát trong không gian sống: Vệ sinh kỹ càng chăn ga, drap và giữ cho không gian nằm không bị ẩm mốc.
  • Vệ sinh cá nhân đều đặn: Rửa sạch cơ thể đều đặn để ngăn ngừa vi khuẩn và bã nhờn tích tụ trên da, dẫn đến viêm nhiễm và mưng mủ.
  • Tăng cường hệ miễn dịch: Tiêu thụ nhiều thức ăn giàu vitamin và khoáng chất để tăng cường hệ miễn dịch. Hạn chế thức ăn nhiều dầu mỡ, hải sản và thịt bò để tránh tình trạng nốt mẩn phát triển nặng hơn.
  • Các biện pháp dân gian: Ngâm lòng bàn tay và bàn chân vào nước ấm có thêm muối và cốt chanh để giúp giảm ngứa. Gel lô hội cũng có thể giúp giảm ngứa nhờ vào tác dụng kháng khuẩn và chống viêm.

Những biện pháp này có thể giúp giảm cơn ngứa ngáy và làm cho bạn cảm thấy thoải mái hơn trong quá trình hồi phục từ sốt xuất huyết.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Sốt xuất huyết phát ban ngứa có tắm được không?

Sốt xuất huyết thường đi kèm với triệu chứng như sốt, đau đầu và ban đỏ trên da. Khi bạn mắc sốt xuất huyết và có ban ngứa, việc tắm vẫn được khuyến khích, nhưng cần tuân thủ một số biện pháp để giảm ngứa và tránh làm tổn thương da.

2. Sốt xuất huyết có ngứa không?

Có, sốt xuất huyết có thể gây ngứa ở một số người. Mặc dù không phải tất cả mọi người mắc sốt xuất huyết đều phải chịu ngứa, nhưng có một số bệnh nhân báo cáo cảm giác ngứa hoặc khó chịu trên da, đặc biệt là khi có phát ban. Ban đầu, da thường cảm thấy mềm mại và nóng, sau đó có thể xuất hiện nổi ban đỏ, và trong một số trường hợp, ngứa có thể xảy ra.

3. Mẹo trị ngứa sốt xuất huyết

  • Sử dụng kem giảm ngứa hoặc thuốc giảm đau
  • Tắm bằng nước lạnh
  • Sử dụng dầu dừa
  • Tránh gãi
  • Điều hướng không khí
  • Đảm bảo vệ sinh da
  • Giữ da ẩm

KẾT LUẬN

Hiện tại, vì chưa có vắc-xin phòng tránh bệnh sốt xuất huyết và thuốc điều trị cụ thể, chúng ta cần dựa vào các phương pháp ngăn chặn lây lan bệnh để tự bảo vệ. Đặc biệt, những người chưa từng mắc bệnh sốt xuất huyết và đang sống trong các khu vực có dịch cần đặc biệt chú ý và thực hiện các biện pháp phòng tránh một cách tích cực hơn để ngăn chặn sự lây lan của bệnh và ngăn chặn việc bệnh sốt xuất huyết trở thành đợt dịch lớn.