XUẤT HUYẾT DƯỚI NHỆN: NHỮNG ĐIỀU BẠN NÊN BIẾT

XUẤT HUYẾT DƯỚI NHỆN: NHỮNG ĐIỀU BẠN NÊN BIẾT 1

Xuất huyết dưới nhện là tình trạng máu bị rò rỉ chảy vào khoảng trống giữa não và màng bao quanh (màng não). Nếu như không được cấp cứu kịp thời, tình trạng này sẽ có thể gây ra các tổn thương nghiêm trọng tại não và thậm chí là tử vong.

XUẤT HUYẾT DƯỚI NHỆN: NHỮNG ĐIỀU BẠN NÊN BIẾT 3

THẾ NÀO LÀ XUẤT HUYẾT DƯỚI NHỆN?

Xuất huyết dưới nhện (SAH) là một tình trạng nguy hiểm, xảy ra khi máu đột ngột tràn vào khoang dưới nhện – khu vực nằm giữa não bộ và các lớp màng bao bọc bên ngoài. Vùng này chứa dịch não tủy, đóng vai trò như “túi đệm” bảo vệ não khỏi tổn thương. Khi máu xâm nhập, nó sẽ cản trở lưu thông dịch, dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng như hôn mê, tê liệt, thậm chí tử vong.

TRIỆU CHỨNG XUẤT HUYẾT DƯỚI NHỆN

Dưới đây là một số triệu chứng phổ biến nhất của xuất huyết dưới nhện:

  • Đau đầu đột ngột và dữ dội: Đây là triệu chứng phổ biến nhất của xuất huyết dưới nhện. Đau đầu thường được mô tả là “đau đầu tồi tệ nhất trong đời” và có thể xảy ra đột ngột.
  • Cứng gáy: Cứng gáy là một triệu chứng phổ biến khác của xuất huyết dưới nhện. Người bị cứng gáy có thể gặp khó khăn khi cúi đầu về phía trước.
  • Buồn nôn và nôn: Buồn nôn và nôn là những triệu chứng phổ biến khác của xuất huyết dưới nhện. Nôn có thể dữ dội và có thể xảy ra nhiều lần.
  • Nhạy cảm với ánh sáng: Người bị xuất huyết dưới nhện có thể nhạy cảm với ánh sáng và có thể thấy khó chịu khi nhìn vào ánh sáng chói.
  • Thay đổi ý thức: Người bị xuất huyết dưới nhện có thể bị lú lẫn, bồn chồn hoặc mất ý thức.
  • Rối loạn thị giác: Người bị xuất huyết dưới nhện có thể gặp các vấn đề về thị lực, chẳng hạn như nhìn mờ hoặc nhìn đôi.
  • Yếu cơ hoặc tê bì: Người bị xuất huyết dưới nhện có thể bị yếu hoặc tê ở một hoặc nhiều chi.
  • Co giật: Người bị xuất huyết dưới nhện có thể bị co giật.

Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào trong số này, điều quan trọng là phải đi khám ngay lập tức. Xuất huyết dưới nhện là một tình trạng đe dọa tính mạng và cần được điều trị kịp thời.

NGUYÊN NHÂN VÀ YẾU TỐ NGUY CƠ XUẤT HUYẾT DƯỚI NHỆN

NGUYÊN NHÂN GÂY XUẤT HUYẾT DƯỚI NHỆN

  • Phình động mạch não: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất, chiếm khoảng 80% trường hợp xuất huyết dưới nhện. Phình động mạch là một điểm yếu trên thành mạch máu, có thể phình ra như một quả bóng bay. Khi phình động mạch vỡ, máu sẽ chảy vào khoang dưới nhện.
  • Dị dạng mạch máu não: Dị dạng mạch máu não là những rối loạn bẩm sinh của các mạch máu trong não. Chúng có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.
  • Chấn thương đầu: Chấn thương đầu do tai nạn giao thông, té ngã hoặc các va đập khác có thể làm rách mạch máu trong não và dẫn đến xuất huyết dưới nhện.
  • Các nguyên nhân khác: Một số ít trường hợp xuất huyết dưới nhện là do các nguyên nhân khác như u não, rối loạn chảy máu, hoặc sử dụng ma túy.

YẾU TỐ NGUY CƠ

  • Tuổi tác: Nguy cơ xuất huyết dưới nhện tăng theo độ tuổi, thường gặp nhất ở người từ 40 đến 65 tuổi.
  • Giới tính: Nữ giới có nguy cơ xuất huyết dưới nhện cao hơn nam giới.
  • Hút thuốc lá: Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ xuất huyết dưới nhện.
  • Tăng huyết áp: Huyết áp cao làm tăng áp lực lên các mạch máu trong não, khiến chúng dễ bị vỡ hơn.
  • Sử dụng ma túy: Sử dụng các loại ma túy như cocaine hoặc methamphetamine có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết dưới nhện.
  • Tiền sử gia đình: Nếu bạn có người thân bị phình động mạch não, bạn có nguy cơ cao hơn bị xuất huyết dưới nhện.

XUẤT HUYẾT DƯỚI NHỆN CÓ CHỮA ĐƯỢC KHÔNG?

Xuất huyết dưới nhện là một tình trạng cấp cứu y tế đe dọa tính mạng. Tuy nhiên, với sự tiến bộ của y học hiện đại, có thể điều trị và cải thiện tình trạng cho bệnh nhân.

Mục tiêu điều trị:

  • Ổn định tình trạng bệnh nhân
  • Ngăn chặn chảy máu
  • Giảm áp lực lên não
  • Phòng ngừa biến chứng
  • Hỗ trợ phục hồi chức năng

CHẨN ĐOÁN XUẤT HUYẾT DƯỚI NHỆN

Chẩn đoán xuất huyết dưới nhện cần được thực hiện nhanh chóng và chính xác để có thể điều trị kịp thời. Các bác sĩ sẽ sử dụng nhiều phương pháp chẩn đoán khác nhau, bao gồm:

CHỤP CT SCAN

  • Kỹ thuật này sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh chi tiết của não.
  • Bệnh nhân có thể được tiêm thuốc cản quang để giúp bác sĩ nhìn rõ hơn các mạch máu và mô não.
  • CT scan có thể phát hiện xuất huyết dưới nhện mới xảy ra, nhưng có thể không phát hiện được xuất huyết cũ.

CHỤP MRI

  • Kỹ thuật này sử dụng từ trường và sóng vô tuyến để tạo ra hình ảnh chi tiết của não.
  • MRI có thể phát hiện xuất huyết dưới nhện mới và cũ.
  • Bệnh nhân có thể được tiêm thuốc cản quang để giúp bác sĩ nhìn rõ hơn các mạch máu và mô não.

CHỤP MẠCH MÁU NÃO

  • Kỹ thuật này sử dụng tia X để chụp ảnh các mạch máu trong não.
  • Bác sĩ sẽ đưa một ống thông nhỏ vào động mạch ở bẹn hoặc cánh tay của bệnh nhân và luồn nó lên não.
  • Chất cản quang sẽ được tiêm vào ống thông để làm nổi bật các mạch máu trên phim X-quang.
  • Chụp mạch máu não có thể giúp xác định vị trí và nguyên nhân của xuất huyết dưới nhện.

CHỌC DÒ DỊCH NÃO TỦY

  • Kỹ thuật này sử dụng một kim nhỏ để lấy mẫu dịch não tủy từ cột sống của bệnh nhân.
  • Dịch não tủy sẽ được kiểm tra xem có máu hoặc các dấu hiệu khác của xuất huyết dưới nhện hay không.

SIÊU ÂM MẠCH MÁU NỘI SỌ

  • Kỹ thuật này sử dụng sóng âm thanh để tạo ra hình ảnh các mạch máu trong não.
  • Siêu âm mạch máu nội sọ có thể giúp bác sĩ đánh giá tốc độ dòng chảy của máu trong các mạch máu não và phát hiện các bất thường có thể dẫn đến xuất huyết dưới nhện.

Các kỹ thuật chẩn đoán có thể được lặp lại nhiều lần để theo dõi tình trạng của bệnh nhân và đảm bảo chẩn đoán chính xác.

ĐIỀU TRỊ XUẤT HUYẾT DƯỚI NHỆN

ĐẶT NÚT CUỘN NỘI MẠCH

  • Một ống catheter nhỏ được đưa vào động mạch ở bẹn và luồn lên não.
  • Chất cản quang được tiêm vào catheter để giúp bác sĩ nhìn thấy các mạch máu não.
  • Nút cuộn kim loại được đưa vào vị trí túi phình và giải phóng để làm tắc nghẽn mạch máu và ngăn chặn chảy máu.

STENT NỘI MẠCH

  • Một stent (ống lưới nhỏ) được đưa vào động mạch ở bẹn và luồn lên não.
  • Stent được đặt vào vị trí túi phình để giúp giữ cho mạch máu mở và ngăn ngừa chảy máu.

KẸP TÚI PHÌNH

  • Phẫu thuật được thực hiện để mở hộp sọ và tiếp cận túi phình.
  • Túi phình được kẹp lại bằng một kẹp nhỏ để ngăn chặn chảy máu.

PHẪU THUẬT BẮC CẦU MẠCH MÁU

  • Phẫu thuật được thực hiện để nối một mạch máu khỏe mạnh với mạch máu bị tổn thương.
  • Điều này giúp cải thiện lưu lượng máu đến não và giảm nguy cơ đột quỵ.

GÂY THUYÊN TẮC NỘI MẠCH

  • Các chất gây tắc nghẽn được đưa vào động mạch ở bẹn và luồn lên não.
  • Chất gây tắc nghẽn được sử dụng để làm tắc nghẽn các mạch máu nhỏ đang chảy máu.

BIẾN CHỨNG SAU ĐIỀU TRỊ VÀ CÁCH NGĂN NGỪA XUẤT HUYẾT DƯỚI NHỆN

BIẾN CHỨNG SAU ĐIỀU TRỊ XUẤT HUYẾT DƯỚI NHỆN

  • Chảy máu tái phát: Có thể xảy ra sau phẫu thuật hoặc thuyên tắc nội mạch. Chảy máu tái phát có thể dẫn đến hôn mê và tử vong.
  • Co giật: Có thể xảy ra sau xuất huyết dưới nhện. Co giật có thể gây tổn thương não và tăng nguy cơ tử vong.
  • Đột quỵ: Có thể xảy ra do tổn thương mạch máu não do xuất huyết dưới nhện. Đột quỵ có thể gây tê liệt, mất ý thức và tử vong.
  • Tăng áp lực nội sọ: Có thể xảy ra do phù não hoặc hydrocephalus. Tăng áp lực nội sọ có thể gây tổn thương não và tử vong.
  • Suy giảm chức năng nhận thức: Có thể xảy ra do tổn thương não do xuất huyết dưới nhện. Suy giảm chức năng nhận thức có thể ảnh hưởng đến khả năng ghi nhớ, suy nghĩ và học tập.
  • Thay đổi tâm trạng: Có thể xảy ra sau xuất huyết dưới nhện. Thay đổi tâm trạng có thể bao gồm lo âu, trầm cảm và rối loạn lưỡng cực.

CÁCH NGĂN NGỪA XUẤT HUYẾT DƯỚI NHỆN

  • Kiểm soát huyết áp: Huyết áp cao là một yếu tố nguy cơ chính của xuất huyết dưới nhện.
  • Bỏ hút thuốc lá: Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ xuất huyết dưới nhện.
  • Uống rượu bia điều độ: Uống rượu bia quá mức làm tăng nguy cơ xuất huyết dưới nhện.
  • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục thường xuyên giúp giảm nguy cơ xuất huyết dưới nhện.
  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Chế độ ăn uống lành mạnh giúp giảm nguy cơ xuất huyết dưới nhện.
  • Kiểm soát các bệnh lý khác: Các bệnh lý khác như đái tháo đường và rối loạn mỡ máu có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết dưới nhện.

Ngoài ra, bạn nên đi khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các yếu tố nguy cơ xuất huyết dưới nhện.

VỠ MẠCH MÁU NÃO: DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ

VỠ MẠCH MÁU NÃO: DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 5

Mỗi năm, trên toàn cầu, khoảng 500.000 người mất mạng do tai nạn vỡ mạch máu não, hay còn được biết đến là vỡ phình mạch máu não. Trong tổng số này, khoảng 15% bệnh nhân không sống sót đến khi đến bệnh viện. Điều đáng chú ý là đa số những trường hợp tử vong xảy ra do tổn thương nặng của não, chủ yếu là do xuất huyết não xảy ra nhanh chóng và quy mô lớn.

VỠ MẠCH MÁU NÃO: DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 7

VỠ MẠCH MÁU NÃO LÀ GÌ?

Vỡ mạch máu não là tình trạng một mạch máu trong não bị vỡ, khiến máu chảy ra ngoài não. Máu này có thể gây tổn thương não và các cấu trúc xung quanh, dẫn đến các triệu chứng nguy hiểm như đau đầu dữ dội, đột ngột, buồn nôn và nôn, nhìn mờ hoặc mất thị lực, yếu hoặc tê liệt ở một bên cơ thể, khó nói hoặc nói ngọng, rối loạn ý thức, thậm chí tử vong.

DẤU HIỆU VỠ MẠCH MÁU NÃO

Vỡ mạch máu não là một tình trạng cấp cứu y tế nghiêm trọng, có thể dẫn đến tử vong hoặc tàn tật. Để nhận biết sớm tình trạng này, cần lưu ý các dấu hiệu sau:

  • Đau đầu dữ dội, đột ngột: Đây là dấu hiệu phổ biến nhất của vỡ mạch máu não. Cơn đau đầu thường xuất hiện đột ngột, dữ dội, không thuyên giảm dù đã dùng thuốc giảm đau.
  • Yếu liệt hoặc tê bì một bên cơ thể: Vỡ mạch máu não có thể gây tổn thương não, dẫn đến yếu liệt hoặc tê bì một bên cơ thể.
  • Buồn nôn và nôn: Buồn nôn và nôn là triệu chứng thường gặp khi vỡ mạch máu não.
  • Mất thăng bằng, chóng mặt: Vỡ mạch máu não có thể gây tổn thương não, dẫn đến mất thăng bằng, chóng mặt.
  • Rối loạn thị lực: Vỡ mạch máu não có thể gây tổn thương não, dẫn đến rối loạn thị lực như nhìn mờ, nhìn đôi,…
  • Rối loạn ngôn ngữ: Vỡ mạch máu não có thể gây tổn thương não, dẫn đến rối loạn ngôn ngữ như nói khó, nói ngọng,…
  • Mất ý thức: Vỡ mạch máu não có thể gây mất ý thức, thậm chí hôn mê.
  • Các dấu hiệu vỡ mạch máu não có thể xuất hiện đột ngột, nhanh chóng và nghiêm trọng. Nếu bạn hoặc người thân có bất kỳ dấu hiệu nào trên, cần gọi cấp cứu ngay lập tức.

Ngoài ra, vỡ mạch máu não có thể gây ra các triệu chứng khác như:

  • Tăng huyết áp
  • Nhịp tim nhanh
  • Nhiệt độ cơ thể tăng
  • Ra mồ hôi
  • Thay đổi tâm trạng

Nếu bạn có các triệu chứng trên, cần đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

VỠ MẠCH MÁU NÃO: DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 9

NGUYÊN NHÂN DẪN ĐẾN VỠ MẠCH MÁU NÃO

Nguyên nhân chính dẫn đến vỡ mạch máu não là do sự vỡ của một túi phình động mạch não. Túi phình động mạch não là một túi nhỏ, phình ra ở thành động mạch não. Túi phình có thể hình thành do nhiều nguyên nhân, bao gồm:

TĂNG HUYẾT ÁP

Tăng huyết áp là nguyên nhân phổ biến nhất gây vỡ mạch máu não. Huyết áp cao làm tăng áp lực lên thành động mạch, khiến các túi phình động mạch não dễ bị vỡ.

DỊ DẠNG MẠCH MÁU BẨM SINH

Một số người bị dị dạng mạch máu bẩm sinh, khiến họ có nguy cơ cao bị vỡ mạch máu não.

BỆNH LÝ MẠCH MÁU

Một số bệnh lý mạch máu, chẳng hạn như bệnh Marfan, bệnh Ehlers-Danlos, có thể làm tăng nguy cơ vỡ mạch máu não.

CÁC YẾU TỐ NGUY CƠ KHÁC

Các yếu tố nguy cơ khác có thể làm tăng nguy cơ vỡ mạch máu não bao gồm:

  • Tuổi cao
  • Giới tính nam
  • Tiền sử gia đình bị vỡ mạch máu não
  • Hút thuốc lá
  • Sử dụng chất kích thích
  • Lạm dụng rượu bia
  • Chấn thương đầu

CÁCH CHẨN ĐOÁN BỆNH VỠ MẠCH MÁU NÃO

THĂM KHÁM LÂM SÀNG

Bác sĩ sẽ dựa vào các triệu chứng lâm sàng để chẩn đoán khả năng người bệnh bị vỡ mạch máu não.

CHỤP CT

Chụp CT là phương pháp chẩn đoán nhanh chóng và hiệu quả để phát hiện các khối máu tụ trong nhu mô não hoặc các khoang màng não. Kết quả chụp CT não cũng giúp đánh giá các cấu trúc giải phẫu bên trong não để tìm hướng điều trị phù hợp cho người bệnh bị vỡ mạch máu não.

CHỤP MRI

Chụp MRI có thể kiểm tra chi tiết các nhu mô não và đánh giá tình trạng các mạch máu trên não để biết người bệnh có bị vỡ mạch máu não hay không, cũng như mức độ nghiêm trọng của bệnh.

CHỤP MẠCH MÁU NÃO

Chụp mạch máu não giúp phát hiện ra các mạch máu bị phình vỡ hoặc đánh giá tình trạng xơ vữa động mạch.

CHỌC DÒ TỦY SỐNG

Chọc dò tủy sống sẽ cho kết quả xem trong dịch não tủy có lẫn với máu hay không, từ đó cân nhắc đánh giá việc vỡ phình mạch máu não hoặc xuất huyết màng não.

Tóm lại, để chẩn đoán vỡ mạch máu não, bác sĩ sẽ dựa vào các triệu chứng lâm sàng và kết quả chẩn đoán hình ảnh. Trong trường hợp người bệnh có các triệu chứng nghi ngờ vỡ mạch máu não, cần được đưa đến cơ sở y tế cấp cứu ngay lập tức để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

VỠ MẠCH MÁU NÃO CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Vỡ mạch máu não là một tình trạng cấp cứu y tế nghiêm trọng, có thể dẫn đến tử vong hoặc tàn tật.

Tỷ lệ tử vong do vỡ mạch máu não là khoảng 50%. Những trường hợp sống sót cũng gặp các biến chứng nặng nề, bao gồm:

  • Tổn thương não vĩnh viễn: Các biến chứng thần kinh có thể bao gồm mất ngôn ngữ, liệt tay chân, co cứng cơ, rối loạn nuốt,…
  • Tổn thương các cơ quan khác: Vỡ mạch máu não có thể gây chảy máu dưới nhện, dẫn đến viêm màng não, viêm não,… Ngoài ra, vỡ mạch máu não cũng có thể gây tổn thương các cơ quan khác, chẳng hạn như phổi, thận,…

Các biến chứng của vỡ mạch máu não có thể nghiêm trọng đến mức khiến người bệnh phải sống thực vật hoặc tử vong.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ BỆNH VỠ MẠCH MÁU NÃO

Hiện nay, có hai phương pháp chính để điều trị vỡ phình mạch máu não là phẫu thuật và can thiệp nội mạch.

PHẪU THUẬT

Phẫu thuật được thực hiện bằng cách mở hộp sọ để tiếp cận túi phình, sau đó dùng kẹp titan hoặc bắc cầu động mạch để loại bỏ túi phình. Phẫu thuật là phương pháp điều trị hiệu quả nhất đối với vỡ phình mạch máu não, tuy nhiên cũng có thể gây ra một số biến chứng như nhiễm trùng, chảy máu, tổn thương thần kinh,…

CAN THIỆP NỘI MẠCH

Can thiệp nội mạch được thực hiện bằng cách đưa ống thông vào động mạch ở bẹn, sau đó đưa các dụng cụ can thiệp vào trong mạch máu não để bịt kín túi phình. Can thiệp nội mạch là phương pháp điều trị ít xâm lấn hơn phẫu thuật, tuy nhiên cũng có thể không hiệu quả trong một số trường hợp, chẳng hạn như túi phình lớn hoặc nằm ở vị trí khó tiếp cận.

CÁCH PHÒNG NGỪA VỠ PHÌNH MẠCH MÁU NÃO

Có một số biện pháp phòng ngừa vỡ phình mạch máu não như:

  • Kiểm soát huyết áp: Huyết áp cao là nguyên nhân phổ biến nhất gây vỡ phình mạch máu não. Do đó, kiểm soát huyết áp ở mức bình thường là biện pháp quan trọng nhất để phòng ngừa vỡ phình mạch máu não.
  • Không hút thuốc: Hút thuốc làm tăng nguy cơ vỡ phình mạch máu não. Do đó, không hút thuốc là biện pháp quan trọng để phòng ngừa vỡ phình mạch máu não.
  • Thường xuyên tập thể dục: Tập thể dục giúp tăng cường sức khỏe tim mạch, từ đó giảm nguy cơ vỡ phình mạch máu não.
  • Ăn uống lành mạnh: Ăn nhiều rau quả, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và hạn chế ăn mặn, chất béo bão hòa và cholesterol giúp giảm nguy cơ vỡ phình mạch máu não.
  • Kiểm soát cân nặng: Thừa cân, béo phì làm tăng nguy cơ vỡ phình mạch máu não. Do đó, kiểm soát cân nặng ở mức hợp lý là biện pháp quan trọng để phòng ngừa vỡ phình mạch máu não.
  • Kiểm soát căng thẳng: Căng thẳng làm tăng huyết áp, từ đó làm tăng nguy cơ vỡ phình mạch máu não. Do đó, kiểm soát căng thẳng là biện pháp quan trọng để phòng ngừa vỡ phình mạch máu não.

Nếu bạn có các yếu tố nguy cơ bị vỡ phình mạch máu não, hãy đi khám bác sĩ để được tư vấn về các biện pháp phòng ngừa phù hợp.