CHỤP CT LÀ GÌ? TRƯỜNG HỢP NÀO CẦN TIÊM THUỐC CẢN QUANG?

CHỤP CT LÀ GÌ? TRƯỜNG HỢP NÀO CẦN TIÊM THUỐC CẢN QUANG? 1

Kỹ thuật chụp cắt lớp vi tính (CT scan) là một công cụ quan trọng trong lĩnh vực y học hiện đại, mang lại nhiều thông tin chi tiết về cấu trúc nội tạng và mô xung quanh. Ngày nay, kỹ thuật chụp CT cũng được áp dụng trong khâu tầm soát, giúp cho việc sàng lọc bệnh lý diễn ra nhanh chóng và hiệu quả hơn. Tuy nhiên, cũng giống như các máy móc kỹ thuật khác, bên cạnh phần lớn ưu điểm thì chụp CT cũng có một vài nhược điểm nhất định.

CHỤP CT LÀ GÌ? TRƯỜNG HỢP NÀO CẦN TIÊM THUỐC CẢN QUANG? 3

CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH (CT) LÀ GÌ?

Chụp cắt lớp vi tính (CT) là một phương pháp hình ảnh y học sử dụng tia X và máy tính để tạo ra hình ảnh chi tiết của cơ thể theo lát cắt ngang. Kỹ thuật này giúp bác sĩ chẩn đoán và đánh giá các bệnh lý và tình trạng sức khỏe của người bệnh một cách chính xác và chi tiết.

Trong quá trình chụp CT, người bệnh được đặt trên một bàn di động và đưa vào trong máy CT. Máy CT sẽ xoay xung quanh người bệnh để tạo ra nhiều hình ảnh từ các góc độ khác nhau. Các hình ảnh này sau đó được máy tính xử lý để tạo ra các lát cắt ngang của cơ thể. Quá trình này tạo ra những hình ảnh chi tiết về cấu trúc nội tạng, xương, mạch máu, và các cấu trúc khác.

CHỤP CT SCAN Ở NHỮNG BỘ PHẬN NÀO?

CHỤP CT ĐẦU

Chụp CT đầu tạo ra hình ảnh ba chiều về vùng đầu của bạn bằng cách sử dụng các chùm tia X quay quanh bộ phận đầu và cổ. Hình ảnh có thể hiển thị dưới dạng 2 chiều hoặc 3 chiều, tùy thuộc vào chỉ định của bác sĩ. Kỹ thuật này giúp bác sĩ đánh giá tình trạng hộp sọ, não, xoang, hốc mắt và đưa ra chẩn đoán. Chụp CT đầu thường được thực hiện khi có các triệu chứng như hành vi bất thường, chóng mặt, ngất xỉu, nhức đầu, giảm thính lực hoặc thị lực. Nó cũng được đề xuất sau các chấn thương đầu, như chấn động mạnh hoặc tai nạn hay tai biến mạch máu não.

CHỤP CT PHỔI

Chụp CT phổi là kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh sử dụng tia X để chụp lại hình ảnh của phổi. Hình ảnh có thể hiển thị dưới dạng 2D hoặc 3D với độ phân giải cao, giúp phát hiện bất thường và đánh giá chi tiết tổn thương trong phổi. Đây là một phương pháp hữu ích trong chẩn đoán và quản lý các vấn đề về phổi, như ung thư phổi. Chụp CT phổi thường được đề xuất cho những người có tiền sử gia đình mắc bệnh ung thư phổi, người hút thuốc lá, người nghi ngờ bị ảnh hưởng đến phổi, và những người có triệu chứng như khó thở, khó nuốt, ho ra máu mà không rõ nguyên nhân.

CHỤP CT Ổ BỤNG

Chụp CT bụng giúp bác sĩ đánh giá tình trạng cơ quan, mạch máu và xương trong khoang bụng. Hình ảnh đa dạng được cung cấp từ nhiều góc nhìn khác nhau. Kỹ thuật này thường được áp dụng khi bác sĩ nghi ngờ có vấn đề gì đó không bình thường trong vùng bụng, như đau bụng, dịch ổ bụng, sỏi thận, sụt cân không lý do, nhiễm trùng, kiểm tra tắc ruột, viêm ruột, chấn thương vùng ổ bụng hoặc chẩn đoán ung thư gần đây.

Ngoài ra, chụp CT cắt lớp vi tính còn được áp dụng cho các bộ phận khác nhau như chụp CT scanner sọ não, chụp CT tim mạch, chụp CT ổ bụng, tùy thuộc vào nhu cầu chẩn đoán cụ thể của bệnh nhân và chỉ định của bác sĩ.

ỨNG DỤNG CỦA CHỤP CT

  • Phát hiện ung thư: CT giúp xác định sự xuất hiện của các khối u trong cơ thể, hỗ trợ trong việc lập kế hoạch điều trị và theo dõi quá trình điều trị ung thư.
  • Chẩn đoán chấn thương: CT được sử dụng để kiểm tra và đánh giá chấn thương bên trong đầu, xác định tình trạng xương và cơ quan nội tạng sau tai nạn hoặc sự kiện gây chấn thương.
  • Xác định vị trí và nguyên nhân nhiễm trùng: CT hữu ích để xác định vị trí và phạm vi của nhiễm trùng trong cơ thể.
  • Phát hiện cục máu đông và các vấn đề mạch máu: CT có thể giúp xác định vị trí của cục máu đông, đánh giá tình trạng mạch máu và chẩn đoán các vấn đề như động mạch vành, chứng phình động mạch.
  • Chẩn đoán cơ xương: CT được sử dụng để chẩn đoán các rối loạn cơ xương như loãng xương, u xương, và gãy xương.
  • Chẩn đoán bệnh phổi: CT phổi có thể phát hiện và theo dõi nhiều bệnh lý phổi như viêm phổi, khí phế thủng, tắc mạch phổi, viêm phổi tắc nghẽn mạn tính, xơ phổi và u phổi.
  • Kiểm tra sỏi thận và bàng quang: CT hữu ích để đánh giá kích thước và vị trí của sỏi thận và kiểm tra bàng quang.
  • Phân tích chức năng não: CT có thể được sử dụng để đánh giá tình trạng chức năng não và xác định nguyên nhân suy giảm nhận thức.

Ngoài ra, CT cũng được sử dụng để hỗ trợ các quá trình điều trị như sinh thiết, xạ trị và phẫu thuật, đặc biệt là trong các trường hợp phức tạp như phẫu thuật não và cột sống, cấy ghép tạng.

QUY TRÌNH CHỤP CT CẮT LỚP

Quy trình chụp CT cắt lớp là một phần quan trọng trong chẩn đoán hình ảnh y tế. Dưới đây là mô tả chi tiết các giai đoạn của quy trình này:

TRƯỚC KHI CHỤP CT

Bác sĩ có thể yêu cầu bạn sử dụng chất cản quang để tăng độ tương phản của hình ảnh. Thuốc này có thể được tiêm hoặc uống trước khi thực hiện chụp CT. Nếu sử dụng chất cản quang, bạn có thể cần nhịn ăn trong khoảng 4-6 giờ trước chụp.

TRONG KHI CHỤP CT

Trước khi bắt đầu, bạn sẽ được yêu cầu tháo đồ trang sức và áo choàng, đặc biệt là những vật dụng kim loại, để tránh nhiễm từ tính và đảm bảo chất lượng hình ảnh tốt nhất.

Bạn sẽ nằm ngửa trên bàn chụp CT. Kỹ thuật viên sẽ đặt bạn vào vị trí chính xác cần chụp và sau đó rời khỏi phòng để thực hiện chụp từ phòng điều khiển.

QUÁ TRÌNH CHỤP CT

Bàn chụp CT sẽ di chuyển bạn vào trung tâm máy. Trong khi bàn di chuyển, máy sẽ thực hiện nhiều vòng quay xung quanh cơ thể, tạo ra loạt hình ảnh cắt lớp.

Tiếng lách cách và tiếng ồn là bình thường trong quá trình chụp. Bạn cần giữ yên và không di chuyển trong suốt thời gian này để đảm bảo hình ảnh đạt được chất lượng cao.

SAU KHI CHỤP CT

Sau khi quá trình chụp hoàn tất, bạn có thể được yêu cầu đợi một thời gian ngắn để đảm bảo không có vấn đề nào xảy ra sau chụp.

Kết quả hình ảnh sẽ được chuyển đến bác sĩ chuyên nghiệp để phân tích và đưa ra chẩn đoán. Nếu phát hiện bất thường, bác sĩ sẽ thảo luận với bạn về các bước tiếp theo.

THỜI GIAN CÓ KẾT QUẢ

Toàn bộ quy trình chụp CT thường mất từ 20 phút đến 1 giờ. Kết quả sẽ sớm được cung cấp sau khi hình ảnh được đọc và chẩn đoán. Bạn có thể được hướng dẫn về bất kỳ xét nghiệm hay điều trị bổ sung nếu cần thiết.

Quy trình chụp CT cắt lớp là một công cụ quan trọng giúp bác sĩ chẩn đoán và theo dõi nhiều tình trạng khác nhau trong cơ thể.

CHỤP CT LÀ GÌ? TRƯỜNG HỢP NÀO CẦN TIÊM THUỐC CẢN QUANG? 5

ƯU NHƯỢC ĐIỂM CỦA CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH

ƯU ĐIỂM CỦA CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH (CT)

  • Hình ảnh rõ nét: Do không có tình trạng nhiều hình chồng lên nhau, hình ảnh từ CT rất rõ nét và chi tiết.
  • Khả năng phân giải mô mềm: CT có khả năng phân giải hình ảnh mô mềm cao hơn so với chụp X-quang, giúp chẩn đoán các bệnh lý ở các cơ quan mềm như gan, phổi, ruột, và các cấu trúc mô mềm khác.
  • Độ phân giải không gian cao đối với xương: CT rất lý tưởng để khảo sát các bệnh lý ở xương, có độ phân giải không gian cao.
  • Thời gian chụp nhanh: Quá trình chụp CT nhanh chóng, phù hợp trong đánh giá các bệnh cấp cứu và khảo sát các bộ phận di động trong cơ thể.
  • Sử dụng tia X có thể dùng cho các trường hợp chống chỉ định MRI: CT có thể thực hiện chụp cho các bệnh nhân không thể thực hiện MRI do các chống chỉ định như máy tạo nhịp, máy trợ thính cố định, van tim kim loại.

NHƯỢC ĐIỂM CỦA CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH (CT)

  • Hạn chế trong việc phát hiện tổn thương phần mềm: Do khả năng đâm xuyên mạnh của tia X, CT hạn chế hơn MRI trong việc phát hiện các tổn thương phần mềm như các cấu trúc mô mềm và mạch máu.
  • Độ phân giải thấp so với MRI: CT có độ phân giải hình ảnh thấp hơn so với MRI, đặc biệt là đối với các cấu trúc mô mềm, làm khó phát hiện các tổn thương có kích thước nhỏ.
  • Khó phát hiện tổn thương sụn, dây chằng và tủy sống: CT khó phát hiện được các tổn thương ở các cấu trúc như sụn, dây chằng, và tủy sống.
  • Khó phân biệt giữa các cơ quan và tổn thương có độ đậm tương đồng: Các cơ quan và tổn thương có độ đậm tương đồng trên hình ảnh CT có thể khó phân biệt và nhận diện.
  • Tạo nhiễm xạ: CT sử dụng tia X và gây nhiễm xạ, mặc dù mức độ nhiễm xạ được kiểm soát nhưng vẫn là một nhược điểm cần xem xét.

CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CÓ TIÊM THUỐC CẢN QUANG KHI NÀO?

Chụp cắt lớp vi tính (CT) có thể kết hợp với việc tiêm thuốc cản quang để cung cấp hình ảnh chi tiết và rõ ràng hơn về mô và cấu trúc nội tạng. Dưới đây là một số thông tin về khi nào cần tiêm thuốc cản quang và những trường hợp nên và không nên thực hiện điều này:

KHI NÀO CẦN TIÊM THUỐC CẢN QUANG

  • Chấn thương và nghi ngờ về khối u: Trong các trường hợp nghi ngờ về chấn thương, khối u, hoặc các tình trạng đặc biệt như viêm nhiễm, bác sĩ có thể quyết định sử dụng thuốc cản quang để làm tăng độ tương phản và giúp xác định rõ ràng hơn.
  • Bệnh lý mạch máu: Các tình trạng như phình mạch, giả phình, dị dạng mạch máu, hay các vấn đề liên quan đến mạch máu cần sự chi tiết cao, và việc sử dụng thuốc cản quang có thể được áp dụng.
  • Chẩn đoán ung thư: Đối với nghi ngờ về ung thư hoặc theo dõi điều trị, thuốc cản quang giúp phân biệt rõ ràng giữa các tế bào ung thư và mô xung quanh.

CHỐNG CHỈ ĐỊNH TIÊM THUỐC CẢN QUANG

  • Người mắc bệnh nặng: Những người mắc các vấn đề sức khỏe nặng, như suy gan, suy tim, hoặc suy thận độ III, IV, có thể không phù hợp với việc sử dụng thuốc cản quang.
  • Người mắc bệnh mãn tính: Các bệnh nhân có các tình trạng như đái tháo đường, cường giáp, hen suyễn, hồng cầu hình liềm cũng có thể không được khuyến khích sử dụng thuốc cản quang.
  • Người dị ứng với i ốt: Nếu người bệnh có dị ứng với i ốt, một thành phần chính trong thuốc cản quang, việc sử dụng nó có thể gây ra phản ứng dị ứng nặng.
  • Phụ nữ mang thai: Trong trường hợp phụ nữ mang thai, việc sử dụng thuốc cản quang cần được xem xét cẩn thận để tránh ảnh hưởng đến thai nhi.
  • Người mất nước nặng: Những người có tình trạng mất nước nặng cũng có thể không phù hợp với việc tiêm thuốc cản quang.
  • Quyết định sử dụng thuốc cản quang thường phụ thuộc vào từng tình trạng cá nhân và quyết định của bác sĩ chuyên nghiệp. Điều này thường được thảo luận và quyết định dựa trên lịch sử y tế và tình trạng sức khỏe cụ thể của bệnh nhân.

KỸ THUẬT CHỤP CT CẮT LỚP

Trong lĩnh vực y học hiện đại, kỹ thuật chụp CT cắt lớp đã trải qua nhiều cải tiến, và các máy móc ngày nay được nâng cấp để cung cấp hình ảnh chất lượng cao và đa dạng góc nhìn. Dưới đây là một số kỹ thuật chụp CT cắt lớp phổ biến:

CHỤP CT 32 DÃY

  • Sử dụng trí tuệ nhân tạo và nhiều phần mềm hỗ trợ.
  • Phù hợp cho chẩn đoán các bệnh lý về sọ não, xoang, ngực, bụng, cột sống.

CHỤP CT 64 DÃY

  • Có khả năng chụp 64 lát cắt mỏng trong thời gian ngắn.
  • Phân giải cao giúp phát hiện tổn thương nhỏ và cung cấp hình ảnh rõ ràng về xương, mạch máu, mô mềm.
  • Giảm liều lượng tia X đến bệnh nhân, giảm nguy cơ tác động có hại.

CHỤP CT 128 DÃY

  • Được xem là phiên bản nâng cấp với 768 lát cắt.
  • Phù hợp chẩn đoán các bệnh lý nguy hiểm như ung thư, bệnh tim mạch, bệnh lý thần kinh.

CHỤP CT 256 DÃY

  • Giảm liều lượng tia X 80-82% so với các máy CT thông thường.
  • Thời gian chụp nhanh chóng, hỗ trợ tầm soát và điều trị các bệnh lý về tim mạch.
  • Cần hỗ trợ từ các kỹ thuật chẩn đoán khác để phát hiện tổn thương từ sụn, dây chằng, tủy sống.

Các kỹ thuật này đều mang lại những ưu điểm đặc biệt, giúp cung cấp hình ảnh chính xác và chi tiết, đồng thời giảm thiểu tác động có hại đối với bệnh nhân. Việc áp dụng trí tuệ nhân tạo và phần mềm tiên tiến trong kỹ thuật chụp CT đã làm tăng tính hiệu quả và an toàn của quá trình chẩn đoán.

LƯU Ý KHI CHỤP CẮT LỚP CT

Khi chuẩn bị và thực hiện quá trình chụp CT cắt lớp, có một số điều bạn cần lưu ý:

  • Yên tĩnh và không chuyển động: Bạn cần giữ tư thế nằm yên và không di chuyển trong suốt quá trình chụp. Chuyển động có thể làm mờ hình ảnh và ảnh có thể không chính xác.
  • Nín thở: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể yêu cầu bạn nín thở trong khoảng thời gian ngắn để giảm chuyển động của ngực, giúp hình ảnh rõ ràng hơn.
  • Thông báo về thai nhi: Nếu bạn đang mang thai, hãy thông báo cho bác sĩ trước quá trình chụp. Mặc dù tia X từ chụp CT ít có khả năng gây hại cho thai nhi, nhưng bác sĩ có thể xem xét các phương pháp kiểm tra không sử dụng tia X để giảm rủi ro.
  • Hỗ trợ của trí tuệ nhân tạo (AI): Các máy móc chụp CT hiện đại thường sử dụng trí tuệ nhân tạo để giảm thời gian chụp và cải thiện chất lượng hình ảnh. Điều này giúp giảm mức độ khó chịu cho bệnh nhân và tăng hiệu suất quá trình chẩn đoán.
  • Thông tin y tế: Trước khi chụp CT, cung cấp thông tin y tế chi tiết cho bác sĩ, bao gồm các chất dị ứng hay dị vật kim loại có thể ảnh hưởng đến quá trình chụp.
  • Sự chuẩn bị cho các đối tượng đặc biệt: Đối với trẻ em hoặc bệnh nhân cấp cứu, các hệ thống chụp CT hiện đại như CT 768 dãy có khả năng giảm yêu cầu nín thở, giúp đảm bảo sự thoải mái và an toàn.
  • Tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ và kỹ thuật viên: Luôn tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ và kỹ thuật viên để đảm bảo quá trình chụp được thực hiện hiệu quả và an toàn nhất.

CÁC CÂU HỎI LIÊN QUAN ĐẾN CHỤP CT

1. Chụp CT có được chi trả bảo hiểm y tế?

Chụp CT có thể được chi trả bảo hiểm y tế nếu bạn thỏa mãn hai điều kiện sau:

  • Bệnh viện mà bạn thực hiện chụp CT có áp dụng chế độ thanh toán bằng bảo hiểm
  • Bạn nằm trong diện được hưởng chế độ bảo hiểm đúng tuyến tại bệnh viện đó

Theo quy định của Luật bảo hiểm y tế năm 2014 (Điều B Khoản 1, Khoản 2 Điều 21) đã nêu rõ, bệnh nhân chụp CT được hưởng bảo hiểm trong trường hợp bệnh viện có áp dụng chế độ thanh toán bảo hiểm và người bệnh được hưởng quyền lợi bảo hiểm đúng tuyến. Do đó, bạn nên lựa chọn bệnh viện có uy tín để khám chữa bệnh, vừa giúp phát hiện và điều trị bệnh đúng cách vừa đảm bảo bản thân được hưởng trọn vẹn quyền lợi bảo hiểm trong khám, chữa bệnh.

2. Chụp cắt lớp có nguy hiểm không?

Có rất ít rủi ro liên quan đến chụp cắt lớp. Mặc dù chụp CT khiến bạn tiếp xúc với nhiều bức xạ hơn X quang thông thường, nhưng nguy cơ ung thư do bức xạ gây ra là rất nhỏ nếu bạn chỉ chụp một lần. Tuy nhiên, nguy cơ ung thư có thể tăng lên theo thời gian nếu bạn chụp X quang hoặc chụp CT nhiều lần. Với trẻ em thường là ung thư ngực và bụng. Do đó, để phòng tránh nguy cơ này, bạn không nên tự ý thực hiện chụp cắt lớp mà cần tuân theo chỉ định của bác sĩ.

3. Chụp CT có giảm tuổi thọ không?

Cho đến nay vẫn chưa có một nghiên cứu khoa học hay khảo sát nào chứng minh việc chụp CT ảnh hưởng đến tuổi thọ. Thực tế cho thấy các bác sĩ cũng rất thận trọng khi chỉ định thực hiện kỹ thuật CT, trừ phi kỹ thuật này thật sự cần thiết cho quá trình chẩn đoán. Ngoài ra, chỉ định kỹ thuật cũng phải phù hợp với từng loại bệnh lý, hạn chế tối đa liều lượng tia X ảnh hưởng tới người bệnh. Hơn nữa, bác sĩ cũng sẽ chắc chắn rằng lợi ích của việc chẩn đoán là cao hơn nguy cơ. Nếu có thể, bác sĩ sẽ chỉ định thực hiện siêu âm hay cộng hưởng từ (MRI) để thay thế. Do đó, bạn có thể yên tâm về tính an toàn khi thực hiện kỹ thuật chụp CT nếu tuân theo chỉ định của bác sĩ.

4. Chụp CT cắt lớp có tiêm thuốc cản quang?

Trước tiên, bạn cần hiểu thuốc cản quang là gì? Thuốc cản quang là dung dịch có chứa iod, được tiêm vào cơ thể khi chụp cắt lớp. Khi đi vào cơ thể, các cấu trúc hoặc tổn thương sẽ bắt thuốc và tạo ra màu trắng sáng trên màn hình chụp CT, giúp phân biệt rõ ràng vùng tổn thương với các vùng xung quanh. Nâng cao tính chính xác cho quá trình chẩn đoán.

Một số người có phản ứng dị ứng khi dùng chất cản quang thực chất là do dị ứng với iod có trong nó. Hầu hết các chất cản quang đều chứa i-ốt, vậy nên nếu đã từng có phản ứng không tốt với i-ốt trước đây, hãy thông báo cho bác sĩ trước khi thực hiện. Bác sĩ có thể sẽ cho bạn dùng thuốc dị ứng hoặc steroid để chống lại các tác dụng phụ có thể xảy ra khi phải dùng thuốc cản quang.

5. Chụp CT scan ở đâu?

Tại các bệnh viện lớn đều được trang bị hệ thống máy chụp CT scan, chỉ khác nhau ở thế hệ máy, mức giá và chuyên môn của bác sĩ trong việc đọc kết quả hình ảnh.

Việc bạn cần làm là tìm hiểu thông tin bệnh viện uy tín, kỹ thuật hiện đại và chế độ bảo hiểm của mình có thích hợp với bệnh viện đó.

6. Giá chụp ct ổ bụng bao nhiêu?

Giá chụp CT ổ bụng dao động từ 900.000 đến 5.000.000 VNĐ, tùy thuộc vào các yếu tố sau:

  • Thế hệ máy chụp: Máy chụp CT thế hệ mới có độ phân giải cao, cho hình ảnh rõ nét hơn, do đó chi phí chụp sẽ cao hơn.
  • Kỹ thuật chụp: Chụp CT ổ bụng có tiêm thuốc cản quang sẽ cho hình ảnh chi tiết hơn, do đó chi phí chụp cũng cao hơn.
  • Bệnh viện, cơ sở y tế: Các bệnh viện, cơ sở y tế lớn, uy tín thường có chi phí chụp cao hơn các cơ sở y tế nhỏ, kém uy tín.

Nhớ rằng, mọi quyết định về chụp CT đều nên dựa trên tư vấn của bác sĩ chuyên nghiệp và dựa trên nhu cầu chẩn đoán cụ thể của từng trường hợp.

SIÊU ÂM HÌNH THÁI HỌC LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU BẠN NÊN BIẾT

SIÊU ÂM HÌNH THÁI HỌC LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU BẠN NÊN BIẾT 7

Siêu âm hình thái học là một kỹ thuật được sử dụng để theo dõi sự hình thành và phát triển của thai nhi trong tử cung, thường được thực hiện từ tuần thứ 20 đến tuần thứ 24 của thai kỳ.

SIÊU ÂM HÌNH THÁI HỌC LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU BẠN NÊN BIẾT 9

SIÊU ÂM HÌNH THÁI HỌC LÀ GÌ?

Siêu âm hình thái học là kỹ thuật siêu âm cho phép quan sát hình ảnh của thai nhi trong bụng mẹ, bao gồm cả hình dáng bên ngoài và các cơ quan nội tạng. Kỹ thuật này giúp theo dõi sự hình thành và phát triển của thai nhi, cũng như phát hiện một số dị tật (nếu có).

Ý NGHĨA CỦA KỸ THUẬT SIÊU ÂM HÌNH THÁI HỌC

Dù bạn lần đầu làm mẹ hay đã có con trước đó, siêu âm thai luôn đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán các trường hợp như chửa trứng, chửa ngoài tử cung, hoặc mang thai giả. Quá trình siêu âm thai chỉ kéo dài khoảng 10 phút, trong thời gian đó hình ảnh của thai nhi sẽ được ghi lại.

Siêu âm hình thái học không chỉ ghi lại hình ảnh và cử động của thai nhi cho cha mẹ mà còn giúp mẹ bầu dự đoán ngày sinh và phát hiện sớm các bất thường trong quá trình phát triển của bé. Tùy thuộc vào giai đoạn thai kỳ, các phương pháp siêu âm sẽ được điều chỉnh cho phù hợp.

Khi siêu âm thai, các chỉ số phát triển quan trọng bao gồm:

  • Vòng đầu (Head circumference – HC)
  • Đường kính lưỡng đỉnh (Biparietal diameter – BPD)
  • Vòng bụng (Abdominal circumference – AC)
  • Chiều dài xương đùi (Femur length – FL)
  • Cân nặng thai nhi ước tính (Estimated Fetal Weight – EFW)

Các chỉ số này có giá trị khác nhau tùy theo tuần tuổi thai. Dựa vào kết quả siêu âm, bác sĩ sẽ so sánh với các giá trị chuẩn để đánh giá sự phát triển của thai nhi.

Các chỉ số khác từ kết quả siêu âm thai bao gồm:

  • Nhịp tim thai: Thông thường, nhịp tim thai dao động trong khoảng 120-160 l/p.
  • Vị trí của bánh rau: Bác sĩ sẽ đánh giá vị trí của bánh rau so với lỗ trong cổ tử cung.
  • Nước ối: Đánh giá số lượng nước ối chủ yếu dựa vào quan sát của bác sĩ siêu âm. Nếu thấy nhiều hoặc ít hơn bình thường, cần đo chỉ số ối hoặc góc lớn nhất.
  • Đo chiều dài cổ tử cung để đánh giá nguy cơ sinh non.
  • Kiểm tra các khối u của tử cung hoặc phần phụ của mẹ.

SIÊU ÂM HÌNH THÁI HỌC CÓ THỂ KIỂM TRA NHỮNG CƠ QUAN NÀO?

Thực hiện siêu âm hình thái học giúp bác sĩ kiểm tra kích thước của thai nhi và một số cơ quan khác trên cơ thể em bé. Mẹ bầu có thể thực hiện siêu âm này từ tuần thứ 20 đến tuần thứ 24 của thai kỳ. Đây được coi là thời điểm vàng để đánh giá cấu trúc và hình thái của thai nhi.

Kiểm tra kích thước đầu của thai nhi: Các cấu trúc trong đầu của bé, chẳng hạn như não và hộp sọ, được kiểm tra kỹ lưỡng. Bác sĩ cũng sẽ đo chu vi vòng đầu của em bé và kiểm tra khuôn mặt để phát hiện các dị tật như sứt môi. Tuy nhiên, dị tật hở hàm ếch thường khó kiểm soát và không thể phát hiện qua siêu âm.

Kiểm tra cột sống: Siêu âm hình thái học giúp bác sĩ kiểm tra cột sống của thai nhi để đảm bảo các đốt sống được bao phủ bởi da và thẳng hàng.

Thành bụng: Kiểm tra xem thành bụng của thai nhi có bao phủ tất cả các cơ quan nội tạng không. Đồng thời, đo vòng bụng để tính chiều cao của bé.

Kiểm tra tim thai nhi: Siêu âm hình thái học có thể kiểm tra tim xem có đủ 4 ngăn không, và liệu các ngăn này có được nối với nhau bằng van tim đóng mở nhịp nhàng theo nhịp tim hay không. Các mạch chính nối với tim cũng được kiểm tra. Nếu có lo lắng về các vấn đề về tim thai, nên siêu âm lại vào tuần thứ 24 để có hình ảnh rõ ràng hơn.

Kiểm tra dạ dày: Dạ dày bình thường nằm ngay dưới tim của em bé và chứa đầy nước ối mà em bé nuốt vào. Siêu âm hình thái học ở tuần thứ 20 sẽ kiểm tra xem thận và bàng quang của em bé có đang hình thành và phát triển bình thường hay không.

Kiểm tra tay chân của thai nhi: Siêu âm sẽ kiểm tra xem bé có đủ tứ chi, bàn tay, bàn chân, ngón tay và ngón chân hay không. Chiều dài của xương đùi cũng sẽ được đo để xác định xem bé có đang phát triển bình thường so với tuổi thai hay không.

Kiểm tra nhau thai: Siêu âm hình thái học giúp xác định vị trí của nhau thai trong tử cung. Nếu nhau thai nằm gần cổ tử cung, bác sĩ sẽ đo khoảng cách và đề nghị thai phụ tái khám ở tuần thứ 32-34 để kiểm tra xem nhau thai có di chuyển ra xa cổ tử cung hay không.

Kiểm tra dây rốn: Siêu âm hình thái học giúp đếm số lượng mạch máu trong dây rốn, thường là hai động mạch và một tĩnh mạch.

Kiểm tra nước ối: Siêu âm giúp kiểm tra lượng nước ối có ở mức bình thường hay không, và có thể phát hiện các vấn đề như đa ối hoặc thiếu nước ối.

SIÊU ÂM HÌNH THÁI HỌC LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU BẠN NÊN BIẾT 11

SIÊU ÂM HÌNH THÁI HỌC CÓ THỂ PHÁT HIỆN NHỮNG DỊ TẬT NÀO CỦA THAI NHI?

Mặc dù một số dị tật bẩm sinh có thể được phát hiện qua siêu âm hình thái học, nhưng không phải tất cả đều như vậy. Các dị tật bao gồm sứt môi, khe hở thành bụng, các vấn đề về tim, thiếu thận, thai vô sọ, thoát vị cơ hoành, nứt đốt sống, loạn sản xương, hội chứng Edwards (T18), hội chứng Patau (T13),…

Tuy nhiên, không phải tất cả các dị tật của thai nhi đều có thể được phát hiện bằng siêu âm hình thái học. Sau 18-20 tuần, tỷ lệ phát hiện dị tật bằng kỹ thuật này là khoảng 40-70%. Các vấn đề di truyền như hội chứng Down thường không được phát hiện bằng siêu âm. Do đó, nếu lo ngại về các rối loạn di truyền, bạn nên thảo luận với bác sĩ để làm các xét nghiệm sàng lọc khác như chọc dò màng ối.

Kỹ thuật siêu âm này cũng có những hạn chế như sau:

  • Kết quả siêu âm có thể chỉ ra rằng thai nhi phát triển bình thường, nhưng không thể đảm bảo tuyệt đối rằng em bé sẽ không có bất kỳ vấn đề nào khi sinh ra.
  • Một số dị tật có thể không rõ ràng vào giai đoạn thai kỳ trễ hơn, khiến cho chúng không thể được phát hiện sớm thông qua siêu âm hình thái học.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Siêu âm hình thái học là gì?

Siêu âm hình thái học sử dụng sóng âm tần số cao để tạo ra hình ảnh chi tiết về thai nhi, bao gồm cả hình dáng bên ngoài và các cơ quan nội tạng bên trong. Kỹ thuật này giúp bác sĩ đánh giá sự phát triển của thai nhi, theo dõi các dấu hiệu bất thường và phát hiện sớm các dị tật bẩm sinh.

2. Khi nào nên thực hiện siêu âm hình thái học?

Thời điểm lý tưởng để thực hiện siêu âm hình thái học là từ tuần 20 đến 24 của thai kỳ. Đây là giai đoạn thai nhi đã phát triển đủ lớn để có thể quan sát rõ ràng các chi tiết hình thái. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định siêu âm hình thái học sớm hơn hoặc muộn hơn tùy vào mục đích cụ thể.

3. Siêu âm hình thái học có an toàn cho thai nhi không?

Siêu âm hình thái học được sử dụng sóng âm với cường độ thấp và đã được chứng minh là an toàn cho thai nhi. Do đó, mẹ bầu hoàn toàn có thể yên tâm khi thực hiện kỹ thuật này.

4. Siêu âm hình thái học có thể phát hiện những dị tật nào?

Siêu âm hình thái học có thể phát hiện nhiều loại dị tật bẩm sinh khác nhau, bao gồm:

  • Dị tật tim mạch: Thông liên nhĩ, thông liên thất, hẹp van động mạch chủ,…
  • Dị tật ống thần kinh: Nứt đốt sống, thoát vị não úy,…
  • Dị tật hệ tiết niệu: Dị tật thận, bàng quang,…
  • Dị tật chi: Chân tay khoèo, ngón tay/chân thừa,…
  • Dị tật sọ mặt: Sứt môi, hở hàm ếch,…

5. Sau khi siêu âm hình thái học, cần lưu ý gì?

Sau khi siêu âm hình thái học, mẹ bầu cần theo dõi sức khỏe thai kỳ theo hướng dẫn của bác sĩ. Nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, cần thông báo ngay cho bác sĩ để được xử lý kịp thời.

KẾT LUẬN

Mặc dù siêu âm hình thái học có thể phát hiện một số dị tật bẩm sinh, không phải tất cả các vấn đề có thể được nhìn thấy thông qua phương pháp này. Tuy nhiên, nó vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin cho các bậc cha mẹ và đội ngũ y tế để chuẩn bị cho việc chăm sóc sức khỏe của em bé.

Việc thực hiện siêu âm hình thái học cần được kết hợp với các phương pháp kiểm tra khác như xét nghiệm sàng lọc để đảm bảo phát hiện sớm và chăm sóc tốt nhất cho thai nhi và mẹ bầu. Đồng thời, việc thảo luận và hỏi ý kiến của bác sĩ về kết quả siêu âm là rất quan trọng để có được thông tin và hỗ trợ cần thiết trong quá trình thai kỳ.