8 DẤU HIỆU SẮP SINH (CHUYỂN DẠ) MẸ BẦU CẦN GHI NHỚ

8 DẤU HIỆU SẮP SINH (CHUYỂN DẠ) MẸ BẦU CẦN GHI NHỚ 1

Chào đón thiên thần bé nhỏ ra đời là điều hạnh phúc nhất nên bố mẹ luôn mong muốn có sự chuẩn bị tốt nhất. Vào những tháng cuối của thai kỳ, mẹ bầu thường rất lo lắng bởi vì họ không thể biết chính xác thời điểm sắp sinh (chuyển dạ). Tuy nhiên, mẹ đừng quá lo, chuẩn bị tâm lý thật thoải mái và lưu ý các biểu hiện và dấu hiệu sắp sinh dưới đây để có một hành trình mẹ tròn, con vuông nhé!

8 DẤU HIỆU SẮP SINH (CHUYỂN DẠ) MẸ BẦU CẦN GHI NHỚ 3

CHUYỂN DẠ LÀ GÌ?

Chuyển dạ là quá trình cuối cùng của thai kỳ, khi thai nhi và bánh nhau được đưa ra khỏi buồng tử cung của người mẹ thông qua đường âm đạo. Trong giai đoạn này, có các dấu hiệu báo hiệu sắp sinh xuất hiện, bao gồm sự co thắt của các cơ tử cung và mở rộng của cổ tử cung. Cơn đau sẽ tăng dần và đều đặn, giữa các cơn co thắt là lúc tử cung thư giãn.

Trong quá trình chuyển dạ, thai nhi sẽ xoay và di chuyển xuống dưới vào khung chậu của mẹ. Khi cổ tử cung mở rộng đủ (khoảng 10 cm) và với sự rặn của mẹ, thai nhi sẽ lọt qua khung chậu và ra ngoài.

Quá trình chuyển dạ được phân thành ba loại:

  • Chuyển dạ đủ tháng: Xảy ra khi tuổi thai từ 38 đến 42 tuần (trung bình là 40 tuần, là ngày dự kiến sinh). Trong giai đoạn này, thai nhi đã trưởng thành và có khả năng sống độc lập ngoài tử cung.
  • Chuyển dạ non tháng: Xảy ra khi tuổi thai từ 22 đến 37 tuần.
  • Trẻ sinh già tháng: Xảy ra khi tuổi thai lớn hơn 42 tuần.

KHI CÓ TRIỆU CHỨNG SẮP SINH MẸ BẦU NÊN LÀM GÌ?

Khi có biểu hiện sắp sinh, mẹ bầu cần thực hiện các bước sau:

  • Đi khám thai đúng lịch: Điều quan trọng nhất là bạn cần đến các buổi khám thai định kỳ để bác sĩ có thể theo dõi sự phát triển của thai nhi và đánh giá tình trạng sức khỏe của bạn. Bác sĩ sẽ hướng dẫn bạn về thời điểm cần nhập viện và chuẩn bị cho quá trình chuyển dạ.
  • Làm quen với cơn đau: Mỗi cơn gò chuyển dạ đều gây ra cảm giác đau đớn. Tuy nhiên, đây là một phần quan trọng của quá trình sinh nở. Hãy nhớ rằng mỗi cơn đau mang lại làn sóng mới của tiến trình sinh sản, đưa con bạn đến gần hơn với thế giới bên ngoài.
  • Kiểm soát hơi thở và thả lỏng cơ thể: Khi trải qua cơn đau chuyển dạ, hãy cố gắng kiểm soát hơi thở bằng cách thở chậm và sâu. Thả lỏng cơ thể và tập trung vào việc thở sẽ giúp giảm bớt cảm giác lo âu và đau đớn.

Nhớ rằng, sự chuẩn bị tâm lý và vật chất kỹ lưỡng sẽ giúp bạn vượt qua giai đoạn chuyển dạ một cách thoải mái và an toàn hơn. Hãy luôn giữ bình tĩnh và tin tưởng vào bản thân cũng như vào quá trình sinh sản tự nhiên của cơ thể.

NHỮNG DẤU HIỆU SẮP SINH CON VÀ CHUYỂN DẠ THƯỜNG GẶP

Chuyển dạ là giai đoạn cuối cùng của thai kỳ, và mẹ bầu thường trải qua một loạt các dấu hiệu sắp sinh. Dưới đây là 8 dấu hiệu mẹ bầu sắp sinh:

SA BỤNG DƯỚI

Thai nhi di chuyển xuống khu vực xương chậu của mẹ, chuẩn bị cho quá trình chuyển dạ. Đầu của thai nhi chèn ép lên bàng quang, làm cho mẹ đi tiểu thường xuyên hơn. Mẹ cảm thấy bụng dưới nặng nề hơn và di chuyển khó khăn hơn, nhưng cũng dễ thở hơn vì áp lực lên phổi giảm đi.

CƠN GÒ TỬ CUNG CHUYỂN DẠ THẬT SỰ

Gò bụng liên tục có phải sắp sinh? Trong những tháng cuối của thai kỳ, cơn gò tử cung trở nên đều đặn và cường độ tăng lên. Cơn gò thật sự sẽ làm bụng cứng lên, đau hơn và không giảm dù thay đổi tư thế. Tần suất cơn gò tăng dần và trở nên đều đặn hơn, mỗi 5-10 phút sẽ có một cơn kéo dài từ 30-60 giây.

VỠ ỐI

Khi túi ối vỡ, đây là dấu hiệu nhận biết sắp sinh em bé. Thai nhi phát triển trong túi chứa chất lỏng bảo vệ gọi là túi ối, và khi túi ối vỡ, điều này có nghĩa là em bé đã sẵn sàng chào đời. Cảm giác vỡ ối ở mỗi người mẹ sẽ khác nhau. Một số người mẹ có cảm giác như một dòng nước tuôn ra mạnh mẽ từ đường âm đạo mà không gây ra đau đớn.

Trong một số trường hợp khác, nước có thể chảy ra dưới dạng dòng nhỏ, chậm rãi, nhẹ nhàng hơn. Điều quan trọng mà mẹ bầu cần nhớ là phân biệt giữa nước tiểu và nước ối. Nếu mẹ bầu nghi ngờ rằng túi ối đã vỡ nên đi kiểm tra lại với bác sĩ hoặc tại cơ sở y tế có bác sĩ chuyên khoa sản để được đánh giá và xử lý kịp thời.

Vậy nước ối sắp sinh có màu gì? Nước ối sắp sinh có thể có màu trong suốt hoặc màu vàng nhạt, tùy thuộc vào tình trạng của thai kỳ. Lượng nước ối có thể chảy nhiều hoặc ít, chảy thành dòng hoặc nhỏ từng giọt. Khi vỡ ối, mẹ bầu nên ghi lại thời gian vỡ ối, lượng nước ối và màu sắc của nó, và gia đình nên đưa mẹ bầu đến bệnh viện ngay lập tức.

Đặc biệt, nếu vỡ ối xảy ra trước tuần thứ 37 của thai kỳ, mẹ bầu cần phải thận trọng. Việc vỡ ối ở bất kỳ thời điểm nào đều có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của thai nhi và tạo điều kiện cho vi khuẩn và vi rút xâm nhập vào cơ thể. Ở những mẹ bầu đã qua tuần thứ 37, việc sinh nở thường sẽ diễn ra trong vòng 12-24 giờ sau khi vỡ ối. Tuy nhiên, nếu mẹ bị vỡ ối mà vẫn không thể sinh thường, các bác sĩ thường sẽ thực hiện phương pháp sinh mổ để đảm bảo an toàn cho thai nhi. Lưu ý rằng việc vỡ ối kéo dài càng tăng nguy cơ nhiễm trùng cho bé.

8 DẤU HIỆU SẮP SINH (CHUYỂN DẠ) MẸ BẦU CẦN GHI NHỚ 5

CỔ TỬ CUNG GIÃN NỞ

Trong những tuần cuối của thai kỳ, cổ tử cung của mẹ bắt đầu chuẩn bị cho quá trình sinh bằng cách mở rộng và trở nên mỏng dần. Điều này giúp “mở đường” cho em bé chào đời. Các bác sĩ thường đánh giá độ mở cổ tử cung thông qua việc thăm khám âm đạo trong các buổi khám thai định kỳ. Tuy nhiên, tốc độ mở cổ tử cung có thể khác nhau ở mỗi người. Để đảm bảo việc sinh trơn tru, cổ tử cung cần mở đến khoảng 10 cm, là lúc mở cổ tử cung trọn vẹn cho quá trình sinh. Quá trình mở cổ tử cung thường được chia làm hai giai đoạn:

  • Giai đoạn đầu: Cổ tử cung bắt đầu mở ra từ 0 đến 3 cm, diễn ra chậm chạp trong khoảng 6-8 giờ, với trung bình mở rộng 1 cm mỗi 2 giờ.
  • Giai đoạn thứ hai: Cổ tử cung mở từ 3 đến 10 cm, diễn ra nhanh chóng, mất khoảng 7 giờ, với trung bình mở rộng 1 cm hoặc nhiều hơn mỗi giờ.

MẤT NÚT NHẦY

Nút nhầy là một khối chất nhầy dày nằm ở miệng tử cung, hoạt động như một lớp bảo vệ ngăn vi khuẩn, virus và các tác nhân gây nhiễm trùng khác xâm nhập vào tử cung. Khoảng từ tuần thứ 37 đến 40 của thai kỳ, mẹ bầu có thể thấy ra từ âm đạo một lượng nhầy có màu hồng hoặc hơi đỏ, đó là dấu hiệu mất nút nhầy tử cung, làm “dọn đường” cho việc sinh em bé. Dịch nhầy thường có màu sáng hoặc hồng, có thể có một ít máu. Đây là dấu hiệu sắp sinh, cho thấy em bé sẽ sớm chào đời. Thời gian giữa việc mất nút nhầy và khi bắt đầu quá trình chuyển dạ không cố định. Một số mẹ bầu có thể chuyển dạ chỉ trong vài giờ hoặc vài ngày sau khi mất nút nhầy, trong khi ở những người khác, việc sinh thật sự có thể kéo dài từ 1-2 tuần sau.

BẢN NĂNG “LÀM TỔ”

Trong những tuần cuối, mẹ bầu có thể cảm thấy mệt mỏi, bụng ngày càng lớn, làm chèn ép bàng quang và gây ra việc phải đi tiểu đêm thường xuyên. Do đó, nếu cảm thấy buồn ngủ, mẹ bầu nên nghỉ ngơi để có đủ sức khỏe cho giai đoạn sắp tới. Một số mẹ bầu lại trở nên hoạt bát, tràn đầy năng lượng, bắt đầu sắp xếp lại nhà cửa để chuẩn bị cho sự xuất hiện của em bé. Đây có thể coi là dấu hiệu sắp sinh khi bản năng làm mẹ trỗi dậy và mẹ bầu muốn chuẩn bị mọi thứ tốt nhất cho việc chào đón em bé.

CHUỘT RÚT, ĐAU THẮT LƯNG

Khi sắp sinh, bạn có thể cảm nhận những cơn chuột rút xuất hiện thường xuyên hơn. Đồng thời, tình trạng đau mỏi hai bên háng hoặc vùng lưng cũng trở nên nghiêm trọng hơn, đặc biệt là nếu đây là lần đầu tiên bạn mang thai. Các dấu hiệu này thường trở nên rõ ràng hơn và dễ nhận biết hơn khi sắp sinh.

Nguyên nhân của tình trạng này là do các cơ khớp ở vùng xương chậu và tử cung bắt đầu bị giãn, kéo căng ra để chuẩn bị cho quá trình sinh nở của thai nhi. Sự chuẩn bị này là một phản ứng tự nhiên của cơ thể trong quá trình chuyển dạ và sắp sinh.

GIÃN KHỚP

Trong suốt thai kỳ, hormone relaxin đã giúp cho các dây chằng của mẹ bầu trở nên mềm và giãn hơn. Điều này làm cho các khớp xương trở nên linh hoạt hơn để giúp khung xương chậu mở rộng và tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình “lâm bồn”. Đây là phản ứng tự nhiên của cơ thể và giúp cho việc sinh nở trở nên dễ dàng hơn. Đừng lo lắng nếu bạn cảm thấy khớp xương của mình trở nên linh hoạt hơn trong giai đoạn cuối thai kỳ này.

DẤU HIỆU SẮP SINH CẦN NHẬP VIỆN

Mẹ bầu nên gọi cho bác sĩ trong các trường hợp sau:

  • Các dấu hiệu của sinh non: Nếu bạn gặp phải các dấu hiệu của sinh non như cơn gò xuất hiện trước tuần thứ 37, chảy máu âm đạo, tiết dịch âm đạo bất thường, đau bụng, đau vùng xương chậu hoặc đau lưng, bạn cần gọi ngay cho bác sĩ để được tư vấn và kiểm tra sức khỏe.
  • Vỡ ối hoặc rò rỉ nước ối: Nếu bạn thấy có dấu hiệu vỡ ối hoặc rò rỉ nước ối, đặc biệt là nước ối có màu vàng nâu hoặc màu xanh lục, bạn cần gọi ngay cho bác sĩ vì đây có thể là dấu hiệu của một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng cho cả mẹ và em bé.
  • Chảy máu âm đạo: Nếu bạn gặp phải chảy máu âm đạo hoặc dịch âm đạo có lẫn máu tươi, đặc biệt là không phải màu nâu hay hồng nhạt, điều này có thể là dấu hiệu của một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng và bạn cần gọi ngay cho bác sĩ.
  • Cảm nhận em bé ít hoạt động: Nếu bạn cảm nhận em bé trong bụng ít hoạt động hơn thường ngày, hãy liên hệ với bác sĩ của bạn để được kiểm tra sức khỏe của em bé.
  • Triệu chứng của tiền sản giật hoặc tăng huyết áp thai kỳ: Nếu bạn cảm thấy hoa mắt, đau đầu, cơ thể bị sưng phù hoặc các triệu chứng khác của tiền sản giật hoặc tăng huyết áp thai kỳ, bạn cần gọi cho bác sĩ ngay lập tức vì đây là tình trạng cần được chăm sóc và điều trị kịp thời.

Ngoài ra, nếu bạn cảm thấy lo lắng ở bất kỳ thời điểm nào trong thai kỳ, dù không có các dấu hiệu cụ thể, hãy đến gặp bác sĩ của bạn để được tư vấn và kiểm tra sức khỏe để giảm bớt lo lắng.

MỘT SỐ CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Đau đẻ có giống đau bụng kinh hay đi ngoài không?

Thực tế, phụ nữ có biểu hiện đau đẻ gần giống với đau bụng kinh hay đau bụng đi ngoài. Tuy nhiên, cơn đau khi chuyển dạ sẽ xuất hiện với tần suất nhiều hơn, khó chịu hơn. Mức độ đau tăng mạnh dọc ở phần lưng và hông, khó chịu ở vùng bụng dưới. Lúc này, do trẻ nằm trong tử cung theo hướng đường sinh và đè lên dây thần kinh khiến cho mẹ bầu gặp phải những cơn đau cao độ.

Hiếm có cơn chuyển dạ nào không gây đau đớn cho người mẹ. Mặt khác, đau bụng đi ngoài thường là những cơn đau nhẹ hơn. Điều khác biệt giữa đau bụng đi ngoài và đau bụng chuyển dạ sanh là vị trí đau. Thông thường, đau bụng đi ngoài, cơn đau sẽ nghiêng về phía hậu môn và gây khó chịu ở vị trí này. Còn cơn “đau bụng đẻ” sẽ xuất hiện nhiều ở tử cung, gây khó chịu ở cả phần bụng, háng và đùi.

2. Các cơn đau đẻ có cảm giác như thế nào? Cách để giảm các cơn đau?

Mỗi mẹ bầu sẽ có những cảm giác đau đẻ khác nhau và cũng không giống nhau giữa các lần mang thai. Nhưng nhìn chung, các cơn đau đẻ gây ra cảm giác khó chịu, đau phần lưng, bụng dưới cùng với sức ép lên xương chậu. Ngoài ra, một số mẹ bầu cảm thấy đau 2 bên sườn và bắp đùi, họ miêu tả cơn chuyển dạ như bị chuột rút mạnh khi đến kỳ kinh nguyệt, hoặc cơn đau quặn thắt ruột khi tử cung từ từ giãn rộng để chuẩn bị cho em bé lọt lòng.

Cách để giảm các cơn đau đẻ: Mẹ bầu có thể áp dụng những mẹo nhỏ giúp giảm đau, dễ sinh mà không cần phải tiêm thuốc hỗ trợ như: đi bộ, tập thở, chườm ấm, ngâm mình trong bồn nước ấm hoặc tắm vòi sen, thư giãn theo cách riêng như xem phim, nghe nhạc, massage, trò chuyện…

3. Buồn nôn có phải dấu hiệu chuyển dạ?

Có. Ở tam cá nguyệt thứ 3, nếu xuất hiện triệu chứng bụng cồn cào và hay nôn khan, thì có thể bạn sắp chuyển dạ. Bởi vì, ở giai đoạn cuối thai kỳ, sự phát triển của thai nhi khiến tử cung bị chèn vào đường tiêu hóa, gây nên cảm giác nôn và buồn nôn, nên đây cũng được xem là một dấu hiệu sắp sinh.

4. Cần làm gì khi gần tới ngày “lâm bồn” mà không có dấu hiệu chuyển dạ?

Ngày “lâm bồn” là ngày dự kiến thời điểm em bé có thể chào đời. Tuy nhiên, không phải em bé nào cũng sẽ ra đời vào đúng ngày dự sinh, mà có thể sinh trước hoặc sau ngày dự sinh 1-2 tuần. Trong trường hợp khi gần đến ngày “vượt cạn” (cụ thể là tuần 40 – 42 của thai kỳ) mà không có dấu hiệu sinh em bé, mẹ bầu cần đến khám lại bác sĩ sản phụ khoa theo lịch hẹn để được kiểm tra tim thai, nước ối, nhau thai…nhằm phát hiện dấu hiệu bất thường để có can thiệp kịp thời, hạn chế tối đa những biến chứng có thể xảy ra.

Ngoài những lần siêu âm thai định kỳ, bắt đầu từ tuần thứ 40, nếu đến ngày dự sinh mà chưa có biểu hiện rõ ràng thì mẹ bầu nên khám thai 2 -3 ngày/lần.

RONG KINH LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA

RONG KINH LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 7

Rong kinh, mặc dù không phải là hiện tượng hiếm gặp, nhưng nhiều phụ nữ vẫn chưa thực sự nhận thức và xử lý vấn đề này một cách nghiêm túc. Việc lơ là không thăm khám và điều trị kịp thời có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với sức khỏe và khả năng sinh sản của họ. Tất cả thông tin liên quan đến tình trạng này sẽ được trình bày một cách chi tiết trong bài viết dưới đây.

RONG KINH LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 9

BỊ RONG KINH LÀ GÌ?

Hiện tượng rong kinh, hay còn được gọi là Menorrhagia trong tiếng Anh, là hiện tượng khi lượng máu kinh nguyệt ra quá nhiều hoặc kéo dài hơn so với chu kỳ bình thường. Theo chu kỳ kinh nguyệt thông thường, kéo dài từ 28 đến 32 ngày và thời gian kinh nguyệt là từ 3 đến 5 ngày. Lượng máu kinh thường dao động từ 50 đến 80ml, tương ứng với lớp niêm mạc tử cung bong ra và sau đó được tái tạo cho chu kỳ kinh nguyệt tiếp theo.

Khi chu kỳ kinh nguyệt kéo dài hơn 7 ngày hoặc lượng máu kinh vượt quá 80ml, được coi là rong kinh. Để đánh giá lượng máu kinh trong mỗi chu kỳ, phụ nữ có thể dựa vào số lượng và số lần thay băng vệ sinh. Nếu cần phải thay băng vệ sinh liên tục mỗi giờ hoặc sử dụng hai băng vệ sinh cùng lúc, điều đó cho thấy lượng máu kinh ra quá nhiều và không bình thường.

DẤU HIỆU RONG KINH BẠN NÊN BIẾT

Dấu hiệu của rong kinh có thể dễ nhận biết qua các triệu chứng sau:

  • Đau bụng kinh.
  • Lượng máu kinh ra nhiều hơn trong thời gian kinh, kéo dài liên tục trên 7 ngày, thậm chí có thể lên tới 10 ngày.
  • Lượng máu kinh vượt quá 80ml thay vì 50-80ml như chu kỳ bình thường.
  • Phải thay băng vệ sinh liên tục sau vài giờ.
  • Phải sử dụng cùng lúc hai hoặc nhiều băng vệ sinh.
  • Xuất hiện cục máu đông có kích thước lớn.
  • Xuất hiện các triệu chứng của thiếu máu như cảm giác mệt mỏi, khó thở, kiệt sức. Khi bị thiếu máu, có thể gặp phải các triệu chứng của tình trạng gọi là PICA, bao gồm rụng tóc, da nhợt nhạt và muốn ăn những thứ không phải là thực phẩm như tóc, giấy, bụi bẩn.

Khi nhận ra những triệu chứng này, việc đến bệnh viện để được thăm khám và điều trị phù hợp là rất quan trọng.

NGUYÊN NHÂN BỊ RONG KINH

Nguyên nhân gây ra rong kinh là một vấn đề phức tạp và có thể do nhiều yếu tố khác nhau, từ các vấn đề liên quan đến hormone, các bệnh lý tử cung, đến những yếu tố như căng thẳng. Dưới đây là một số nguyên nhân rong kinh thường gặp:

MẤT CÂN BẰNG HORMON

Sự cân bằng giữa các hormon như Estrogen và Progesterone trong cơ thể phụ nữ có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh chu kỳ kinh nguyệt. Nếu có bất kỳ sự mất cân bằng nào giữa các hormone này, có thể dẫn đến sự phát triển quá mức của niêm mạc tử cung và do đó làm tăng lượng máu kinh.

RỐI LOẠN CHỨC NĂNG BUỒNG TRỨNG

Nếu trứng không rụng vào mỗi chu kỳ kinh nguyệt, cơ thể sẽ không sản xuất đủ lượng hormone Progesterone cần thiết. Điều này có thể gây ra mất cân bằng hormone và dẫn đến rong kinh.

U XƠ TỬ CUNG

Các khối u xơ tử cung là một trong những nguyên nhân phổ biến khiến cho chu kỳ kinh nguyệt kéo dài hơn bình thường.

LẠC NỘI MẠC TỬ CUNG

Tình trạng này xảy ra khi niêm mạc tử cung phát triển và lan rộng ra ngoài cơ tử cung, có thể gây ra đau đớn và chảy máu nhiều hơn.

POLYP TỬ CUNG

Polyp là các khối u nhỏ trên niêm mạc tử cung, cũng có thể gây ra chảy máu kinh nguyệt kéo dài.

ĐẶT VÒNG TRÁNH THAI

Rong kinh là một trong những tác dụng phụ phổ biến của việc sử dụng vòng tránh thai để ngăn ngừa thai nghén.

LIÊN QUAN ĐẾN THAI KỲ

Sảy thai hoặc mang thai ngoài tử cung có thể gây ra chảy máu kinh nguyệt không bình thường.

SỬ DỤNG THUỐC

Một số loại thuốc như thuốc chống viêm, thuốc chống đông máu, hoặc các loại thuốc nội tiết cũng có thể gây ra rong kinh.

CÁC BỆNH LÝ KHÁC

Các tình trạng rối loạn đông máu di truyền, bệnh gan, thận, hoặc các loại ung thư tử cung cũng có thể là nguyên nhân của rong kinh.

CÁC YẾU TỐ NGUY CƠ KHÁC

Một số yếu tố như rối loạn đông máu di truyền hoặc tác dụng phụ của thuốc cũng có thể gây ra tình trạng này.

Trong trẻ em và thiếu niên, rong kinh thường do rối loạn rụng trứng hoặc các vấn đề liên quan đến sự phát triển tử cung. Đối với phụ nữ ở độ tuổi sinh sản, những nguyên nhân thường gặp nhất liên quan đến các bệnh lý tử cung và hormone. Còn ở phụ nữ đang vào giai đoạn tiền mãn kinh, rong kinh có thể là một trong những vấn đề thường gặp.

BỊ RONG KINH CÓ SAO KHÔNG?

Rong kinh có nguy hiểm không là thắc mắc chung của chị em khi rơi vào tình trạng này. Khi lượng máu kinh ra quá nhiều hoặc quá lâu mà không được điều trị hiệu quả có thể dẫn đến các bệnh lý khác, cụ thể như:

THIẾU MÁU

Lượng máu kinh ra quá nhiều trong mỗi chu kỳ kinh có thể dẫn đến tình trạng thiếu máu. Thiếu máu có thể khiến người bệnh cảm thấy mệt mỏi, khó thở, da xanh xao và thiếu sức sống.

ĐAU BỤNG DỮ DỘI

Ngoài lượng máu kinh nhiều, các triệu chứng đau bụng dữ dội cũng thường đi kèm. Điều này có thể gây ra sự không thoải mái và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống hàng ngày.

NGUY CƠ VÔ SINH VÀ HIẾM MUỘN

Rong kinh kéo dài có thể tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn gây viêm nhiễm trong tử cung và cơ quan phụ nữ khác. Nếu không được điều trị kịp thời, vi khuẩn có thể lan rộng và gây ra các vấn đề về sinh sản, bao gồm nguy cơ vô sinh hoặc khả năng thụ tinh kém hiệu quả.

NGUY CƠ BỆNH LÝ PHỤ KHOA KHÁC

Rong kinh cũng có thể là một triệu chứng của các bệnh lý phụ khoa khác như viêm nội mạc tử cung, polyp tử cung, u xơ tử cung, hoặc các vấn đề liên quan đến buồng trứng. Việc lơ là và không điều trị có thể làm gia tăng nguy cơ mắc phải những bệnh lý này.

HẬU QUẢ TÂM LÝ

Sự không thoải mái và lo lắng về tình trạng sức khỏe có thể ảnh hưởng đến tâm lý của người bệnh, gây ra căng thẳng và stress thêm vào cuộc sống hàng ngày.

Vì vậy, việc nhận biết và điều trị rong kinh kịp thời là rất quan trọng để ngăn chặn những nguy cơ và hậu quả tiêu cực này.

RONG KINH LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 11

BỊ RONG KINH PHẢI LÀM SAO?

Khi phát hiện mình bị rong kinh, chị em cần thực hiện các biện pháp sau đây để ổn định tình trạng và giảm thiểu tác động của nó đến sức khỏe:

  • Điều chỉnh lối sống: Cần tuân thủ một lối sống khoa học và lành mạnh. Điều này bao gồm việc nghỉ ngơi đúng cách, tránh căng thẳng và stress, duy trì giấc ngủ đủ giấc, và duy trì vệ sinh cá nhân tốt.
  • Thực hiện chế độ ăn uống hợp lý: Chế độ ăn uống giàu chất dinh dưỡng có thể giúp cải thiện tình trạng rong kinh. Cần tăng cường tiêu thụ trái cây, rau củ, cá biển giàu omega-3, và các loại thực phẩm giàu sắt và vitamin B6.
  • Thăm khám bác sĩ phụ khoa: Việc thăm khám với bác sĩ phụ khoa là quan trọng nhất để đảm bảo rằng bạn nhận được sự chăm sóc và điều trị chuyên sâu. Bác sĩ sẽ đặt chẩn đoán chính xác về nguyên nhân gây ra rong kinh và đề xuất phương pháp điều trị phù hợp nhất.

Ngoài ra, nếu cần thiết, bác sĩ có thể đề xuất các phương pháp điều trị như dùng thuốc, bấm huyệt Đông Y như huyệt Quan Nguyên hoặc phẫu thuật để giảm đi lượng máu kinh và kiểm soát triệu chứng. Việc thực hiện đầy đủ các biện pháp trên và tuân thủ sự hướng dẫn của bác sĩ sẽ giúp bạn ổn định tình trạng rong kinh và cải thiện sức khỏe tổng thể.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN

Để chẩn đoán chính xác tình trạng rong kinh và xác định nguyên nhân, quá trình chẩn đoán thường bao gồm các bước sau:

  • Khai thác thông tin tiền sử bệnh lý: Bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử bệnh lý của bản thân và gia đình để hiểu rõ hơn về tình trạng sức khỏe và yếu tố nguy cơ.
  • Khám thực thể: Bằng cách khám cơ thể, bác sĩ có thể đánh giá các dấu hiệu và triệu chứng của rong kinh, cũng như kiểm tra vùng kín và tử cung.
  • Xét nghiệm máu: Trong trường hợp nghi ngờ về thiếu máu, bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm máu để đánh giá mức độ thiếu máu và các chỉ số liên quan.

Tiếp theo, sau các bước thăm khám ban đầu, bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm bổ sung để tăng độ chính xác của kết quả chẩn đoán. Một số phương pháp chẩn đoán bổ sung có thể bao gồm:

  • Siêu âm: Sử dụng sóng âm thanh để tạo hình ảnh của tử cung, buồng trứng và cấu trúc xương chậu, giúp bác sĩ nhận biết các vấn đề bên trong bụng.
  • Xét nghiệm PAP (Pap smear): Lấy mẫu tế bào từ bề mặt cổ tử cung để kiểm tra sự tồn tại của nhiễm trùng, tế bào ung thư hoặc các biến đổi tiền ung thư.
  • Sinh thiết nội mạc tử cung: Lấy mẫu mô từ nội mạc tử cung để kiểm tra sự hiện diện của ung thư hoặc các biến đổi nội mạc.
  • Soi tử cung: Sử dụng ống soi có gắn camera để quan sát tử cung và các cấu trúc xung quanh.

Chụp cản quang tử cung và vòi trứng: Sử dụng chất cản quang và phim X-quang để kiểm tra tử cung và vòi trứng.

Qua các phương pháp chẩn đoán này, bác sĩ sẽ có cái nhìn tổng quan về tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp nhất.

CÁCH TRỊ RONG KINH

Để điều trị rong kinh, phương pháp sẽ được lựa chọn dựa trên nguyên nhân gây ra tình trạng này và mong muốn sinh con của bệnh nhân. Dưới đây là một số cách chữa rong kinh thường được áp dụng:

SỬ DỤNG THUỐC

  • Thuốc tránh thai: Có thể được sử dụng để điều chỉnh chu kỳ kinh nguyệt và giảm lượng máu kinh.
  • Thuốc giảm đau: Giúp giảm đau bụng và các triệu chứng đau kinh.
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAID): Có thể giúp giảm đau và viêm.
  • Thuốc bổ sung hormone Progesterone: Giúp cân bằng các hormone trong cơ thể và giảm lượng máu kinh.
  • Thuốc bổ sung sắt: Được sử dụng để phòng tránh hoặc điều trị thiếu máu.

PHẪU THUẬT

  • Nong nạo tử cung: Loại bỏ một phần của niêm mạc tử cung để giảm lượng máu kinh.
  • Cắt đốt nội mạc tử cung: Loại bỏ toàn bộ hoặc một phần của nội mạc tử cung.
  • Cắt bỏ tử cung: Loại bỏ toàn bộ tử cung, thường được sử dụng trong những trường hợp nghiêm trọng hoặc không muốn sinh con nữa.

Tuy nhiên, việc áp dụng các phương pháp phẫu thuật có thể gây ra những hậu quả như vô sinh, do đó chỉ nên được thực hiện sau khi đã xem xét kỹ lưỡng và chỉ định của bác sĩ. Đồng thời, việc tìm ra nguyên nhân cụ thể và điều trị từng trường hợp một là quan trọng để đạt được kết quả tốt nhất.

PHÒNG NGỪA RONG KINH

Phòng ngừa rong kinh thường tập trung vào việc kiểm soát tình trạng để giảm thiểu ảnh hưởng đến sức khỏe và khả năng sinh sản của phụ nữ. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa hiệu quả:

  • Thăm khám phụ khoa định kỳ: Chị em nên tuân thủ lịch khám phụ khoa định kỳ mỗi 6 tháng/lần hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Điều này giúp phát hiện sớm và điều trị các vấn đề về sức khỏe phụ khoa, bao gồm cả rong kinh, trước khi chúng trở nên nghiêm trọng hơn.
  • Chăm sóc sức khỏe tổng thể: Bảo đảm có một lối sống lành mạnh bằng cách ăn uống cân đối, tập thể dục đều đặn, ngủ đủ giấc và giảm căng thẳng. Điều này giúp duy trì cân bằng hormone và giảm nguy cơ mắc các vấn đề về sức khỏe phụ khoa.
  • Giữ vệ sinh vùng kín: Thực hiện vệ sinh vùng kín hàng ngày để ngăn ngừa nhiễm trùng và các vấn đề về sức khỏe phụ khoa khác.
  • Tránh thuốc và chất kích thích: Tránh sử dụng thuốc và chất kích thích có thể gây ra các vấn đề về chu kỳ kinh nguyệt và ảnh hưởng đến cân bằng hormone.
  • Điều chỉnh lối sống: Hạn chế tiếp xúc với hóa chất độc hại và khói thuốc lá, và tránh căng thẳng là những biện pháp quan trọng để duy trì sức khỏe tổng thể và cân bằng hormone.
  • Sử dụng biện pháp tránh thai an toàn: Đối với phụ nữ đang quan tâm đến việc tránh thai, việc sử dụng các biện pháp tránh thai an toàn và phù hợp cũng có thể giúp duy trì chu kỳ kinh nguyệt đều đặn và giảm nguy cơ mắc rong kinh.

MỘT SỐ CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Rong kinh kéo dài 1 tháng có nguy hiểm không?

Rong kinh kéo dài có thể làm chị em thiếu máu, mệt mỏi và xanh xao. Nguy hiểm hơn, căn bệnh này còn tạo điều kiện cho vi khuẩn gây hại sinh sôi và phát triển, gây viêm nhiễm các cơ quan sinh dục, dễ gây các bệnh lý phụ khoa và gây vô sinh ở phụ nữ.

2. Rong kinh kéo dài bao lâu?

Thông thường thời gian hành kinh bình thường diễn ra trong khoảng 3-5 ngày. Nếu thời gian hành kinh kéo dài hơn 7 ngày, được gọi là rong kinh. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng thời gian hành kinh có thể biến đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như tuổi, tình trạng sức khỏe, cơ địa và các yếu tố khác.

Việc rong kinh kéo dài có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau như rối loạn hormone, polyps tử cung, u xơ tử cung, viêm nhiễm âm đạo, sử dụng các phương pháp tránh thai hoặc các tác động từ môi trường và lối sống. Do đó, việc chẩn đoán chính xác nguyên nhân của rong kinh kéo dài là quan trọng để có phương pháp điều trị hiệu quả.