Viêm da cơ địa: Những điều bạn cần biết

Viêm da cơ địa: Những điều bạn cần biết 1

Viêm da cơ địa là một bệnh lý về da mãn tính. Bệnh lý này có thể đi kèm với các bệnh cơ địa khác như hen suyễn, sốt cỏ khô hay viêm mũi dị ứng… Các triệu chứng của viêm da cơ địa thường khởi phát rất sớm, ngay từ tuổi sơ sinh, có thể tiếp tục đến lúc trưởng thành hoặc cũng có thể xuất hiện bất cứ thời điểm nào trong đời.

Viêm da cơ địa: Những điều bạn cần biết 3

Hình ảnh viêm da cơ địa

Viêm da cơ địa là gì?

Viêm da cơ địa còn được gọi là chàm thể tạng, chàm sữa hay lác sữa ở trẻ em. Bệnh có đặc trưng xuất hiện các mảng da viêm đỏ, bong vảy, hoặc  da  viêm đỏ rỉ dịch, ngứa dữ dội. Nếu càng gãi (để giảm ngứa) thì càng làm da bị chấn thương, trầy xước gây nhiễm trùng da. Đây là bệnh mạn tính, dễ tái phát. Nếu không được chữa trị kịp thời sẽ, bệnh sẽ phát triển lên thành viêm da cơ địa bội nhiễm.

Bệnh viêm da cơ địa là một dạng bệnh đặc biệt của bệnh chàm, thuật ngữ bệnh chàm dùng để chỉ nhiều loại viêm da có đặc điểm khá giống nhau như: 

  • Viêm da cơ ở tay: Chỉ xuất hiện tổn thương ở tay, do tiếp xúc thường xuyên với các hóa chất gây kích ứng. 
  • Viêm da tiếp xúc (do dị ứng hoặc kích ứng): Là tình trạng da bị tổn thương do tiếp xúc với một số hóa chất. 
  • Bệnh tổ đỉa: Bệnh chàm với nhiều mụn nước, chỉ phát triển ở ngón tay, lòng bàn tay và lòng bàn chân, ngứa nhiều.
  • Viêm da thần kinh: Đặc trưng bởi các mảng da dày lên do bị cọ xát hoặc gãi nhiều lần. 
  • Viêm da ứ nước: Một loại kích ứng da ở người có hệ tuần hoàn kém, chủ yếu ở vùng cẳng chân. 
  • Nứt nẻ da chân, da tay: Là một dạng bệnh mạn tính của bệnh chàm, da phản ứng bằng cách tăng sừng quá mức gây những đường nứt da, chảy máu và đau nhiều.

Nguyên nhân gây viêm da cơ địa

Viêm da cơ địa là một trong những bệnh về da mãn tĩnh, thường gặp ở trẻ em dưới 5 tuổi. Bệnh đặc trưng bởi các triệu chứng như da khô, ngứa ngáy dữ dội, mẩn đỏ, bong vảy.

Nguyên nhân chính xác dẫn đến bị viêm da cơ địa vẫn chưa được xác định rõ ràng, nhưng có thể liên quan đến các yếu tố sau:

  • Yếu tố di truyền: Viêm da cơ địa có tính di truyền cao, nếu bố mẹ hoặc anh chị em ruột mắc bệnh thì con cái có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
  • Yếu tố miễn dịch: Trong cơ thể người mắc viêm da cơ địa, hệ miễn dịch phản ứng quá mức với các tác nhân kích thích bên ngoài, dẫn đến tình trạng viêm da.
  • Yếu tố môi trường: Các yếu tố môi trường như thời tiết khô, nóng, lạnh, tiếp xúc với lông động vật, chất kích thích da,… có thể làm khởi phát hoặc làm nặng thêm các triệu chứng của viêm da cơ địa.

Triệu chứng của viêm da cơ địa

Triệu chứng của viêm da cơ địa thường xuất hiện sớm trong giai đoạn sơ sinh hoặc trẻ nhỏ, và có thể kéo dài đến tuổi trưởng thành. Bệnh đặc trưng bởi các triệu chứng như da khô, ngứa ngáy dữ dội, mẩn đỏ, bong vảy.

Triệu chứng viêm da cơ địa ở trẻ sơ sinh

Một số triệu chứng thường gặp ở bé bị viêm da cơ địa:

  • Da khô, ngứa và có vảy, đặc biệt là ở mặt, da đầu và nếp gấp da.
  • Phát ban trên da đầu hoặc má, có thể gây bong vảy và chảy dịch.
  • Khó ngủ do ngứa da.
  • Nhiễm trùng da do gãi.
Viêm da cơ địa: Những điều bạn cần biết 5

Hình ảnh viêm da cơ địa ở trẻ em

Triệu chứng viêm da cơ địa ở trẻ em

Trẻ bị viêm da cơ địa thường có các triệu chứng :

  • Phát ban ở các nếp gấp của khuỷu tay, đầu gối hoặc cả hai.
  • Các mảng da có vảy tại vị trí phát ban.
  • Đốm da sáng hoặc tối.
  • Da trở nên dày và cứng.
  • Da khô và có vảy.
  • Phát ban trên cổ và mặt, đặc biệt là quanh mắt.

Triệu chứng thường gặp ở người lớn

Người lớn bị viêm da cơ địa từ khi còn nhỏ có thể có các mảng da bị đổi màu hoặc sần sùi, dễ bị kích ứng. Một số triệu chứng xuất hiện ở người lớn:

  • Da khô và có vảy, đặc biệt là ở các nếp gấp da.
  • Ngứa ngáy dữ dội, có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
  • Phát ban ở các nếp gấp của khuỷu tay, đầu gối hoặc cả hai.
  • Sau gáy.
  • Trên mặt.
  • Người lớn cũng có nhiều khả năng có các triệu chứng quanh mắt.

Các dấu hiệu khác

Ngoài các triệu chứng trên, viêm da cơ địa có thể gây ra một số dấu hiệu khác, bao gồm:

  • Mụn nước: Mụn nước có thể xuất hiện ở các vùng da bị viêm da cơ địa.
  • Vết nứt da: Vết nứt da có thể xuất hiện ở các vùng da bị viêm da cơ địa, đặc biệt là ở các nếp gấp da.
  • Thay đổi sắc tố da: Viêm da cơ địa có thể khiến da bị đổi màu, có thể là tối hơn hoặc sáng hơn.
  • Sẹo: Sẹo có thể xuất hiện ở các vùng da bị viêm da cơ địa, đặc biệt là ở các vùng da bị nhiễm trùng.

Các triệu chứng của viêm da cơ địa thường xuất hiện theo từng đợt, thường kéo dài từ vài ngày đến vài tuần, rồi tự khỏi. Tuy nhiên, bệnh có thể tái phát nhiều lần, và thường nặng hơn theo thời gian.

Biến chứng của viêm da cơ địa

Viêm da cơ địa có thể gây ra một số biến chứng như:

  • Viêm nhiễm da: Da bị viêm da cơ địa thường dễ bị nhiễm trùng do vi khuẩn, virus hoặc nấm.
  • Viêm da tiếp xúc: Tiếp xúc với các chất kích thích da như xà phòng, chất tẩy rửa,… có thể làm nặng thêm các triệu chứng của viêm da cơ địa.
  • Tăng nguy cơ mắc các bệnh tự miễn khác: Người mắc viêm da cơ địa có nguy cơ mắc các bệnh tự miễn khác như hen suyễn, viêm mũi dị ứng, viêm khớp dạng thấp,…

Cách chữa viêm da cơ địa

Hiện nay, chưa có thuốc trị viêm da cơ địa hoàn toàn, nhưng có thể điều trị để giảm triệu chứng và ngăn ngừa bệnh tái phát. Thuốc bôi viêm da cơ địa là phương pháp điều trị thường được sử dụng nhất hiện nay. Để điều trị viêm da cơ địa hiệu quả, bạn có thể thực hiện các cách trị viêm da cơ địa sau đây:

Sử dụng kem chống ngứa

  • Kem chống ngứa là kem bôi viêm da cơ địa thường được bôi trực tiếp lên vùng da bị tổn thương.
  • Nếu ngứa quá nặng, bác sĩ có thể kê thuốc kháng histamine đường uống, thường được sử dụng buổi tối để giảm ngứa và giúp ngủ.

Dùng kem dưỡng ẩm

  • Kết hợp kem dưỡng ẩm để giảm triệu chứng khó chịu và duy trì độ ẩm cho da.
  • Dưỡng ẩm đều đặn, đặc biệt là trong thời tiết lạnh và khô, để tránh da nứt nẻ.

Kem kháng viêm

Hạn chế phản ứng viêm tại chỗ quá mức khiến triệu chứng thuyên giảm hơn, da bớt mẩn đỏ, sưng, ngứa. Tuy nhiên, nên hạn chế bôi kem kháng viêm khi đã bớt ngứa và tăng cường các liệu pháp tự chăm sóc khác như làm ẩm da, mềm da cũng giúp kiểm soát viêm da cơ địa mức độ nhẹ thay vì dùng thuốc. Vì nếu dùng kéo dài kèm kháng viêm sẽ gây tác dụng phụ như làm đổi màu da, mỏng da, mọc lông và dễ làm da nhiễm trùng hơn. Các kem kháng viêm có corticoid chỉ nên sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ, tùy vào tính chất tổn thương, bác sĩ sẽ kê dạng hoạt chất từ nhẹ đến nặng.

Kháng sinh

  • Trong trường hợp nhiễm trùng da, bác sĩ có thể kê kháng sinh để điều trị nhiễm trùng.
  • Đảm bảo vệ sinh vùng bị tổn thương và thay băng đều để tránh nhiễm trùng.

Hạn chế yếu tố kích thích

  • Tránh thức ăn gây dị ứng, giữ vệ sinh nhà cửa, giặt giũ đồ giường và nệm thường xuyên.
  • Tránh khói thuốc lá và môi trường bụi bặm.

Chăm sóc da hằng ngày

  • Tắm ngắn, sử dụng nước ấm thay vì nước nóng.
  • Chọn các sản phẩm chăm sóc da nhẹ nhàng và không kích thích.
  • Hạn chế gãi da và giữ móng tay ngắn.

Duy trì độ ẩm và ăn uống lành mạnh

  • Sử dụng kem giữ ẩm khi trời lạnh.
  • Uống đủ nước để duy trì độ ẩm cho da từ bên trong.

Phương pháp điều trị khác

Liệu pháp miễn dịch và quang tuyến trị liệu có thể được xem xét dưới sự giám sát của bác sĩ, tùy thuộc vào tình trạng và độ nặng của bệnh.

Cách phòng ngừa viêm da cơ địa

  • Vệ sinh cơ thể sạch sẽ và thường xuyên, đặc biệt sau khi đổ nhiều mồ hôi.
  • Bôi kem dưỡng ẩm cho da sau khi tắm để tránh khô da.
  • Hạn chế tắm nước nóng để tránh kích thích da, gây ngứa và viêm.
  • Sử dụng cố định loại nước hoa, mỹ phẩm, xà phòng tắm gội dịu nhẹ, phù hợp với da.
  • Bạn phải đọc kỹ thành phần để tránh gây kích ứng cho da.
  • Hạn chế ăn hải sản, uống rượu bia, không hút thuốc lá,… có thể kích thích dị ứng, gây ngứa ngáy.
  • Không tự ý mua thuốc chống dị ứng, cần uống theo toa của bác sĩ.
  • Mặc áo thoáng mát, vải mềm, mỏng trong thời tiết nóng.
  • Uống đủ 1,5 – 2 lít nước mỗi ngày.

Một số câu hỏi thường gặp

Có thể chữa trị hoàn toàn bệnh viêm da cơ địa hay không?

Bệnh viêm da cơ địa là một bệnh lý mạn tính, không thể chữa trị hoàn toàn nhưng có thể kiểm soát được bằng cách sử dụng nhiều biện pháp. Tình trạng này tương tự như viêm mũi dị ứng, không thể chữa khỏi nhưng có thể được phòng ngừa và kiểm soát.

Viêm da cơ địa kiêng ăn gì, nên ăn gì?

Người mắc viêm da cơ địa có thể hợp nhất với chế độ ăn uống bao gồm:

  • Cá giàu omega như cá ngừ, cá thu, cá hồi.
  • Thực phẩm probiotic như sản phẩm lên men.
  • Rau củ và trái cây chứa flavonoid kháng viêm như dâu, sơ ri, táo, cải bó xôi.
  • Nên tránh thực phẩm dễ gây dị ứng như trứng, đậu nành, cà chua, và các thực phẩm chứa nhiều niken.

Bệnh viêm da cơ địa có nguy hiểm không?

Bệnh viêm da cơ địa không đe dọa đến tính mạng nhưng có ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống. Ngứa nhiều gây mất ngủ, giảm tập trung, và tăng nguy cơ trầm cảm. Nếu không được điều trị đúng cách, bệnh có thể gây ra các biến chứng như viêm da thần kinh, viêm da cơ địa bội nhiễm, và sốt cao.

Ai có nguy cơ cao mắc bệnh viêm da cơ địa?

Trẻ em đặc biệt là nhóm có nguy cơ cao mắc bệnh viêm da cơ địa. Ngoài ra, người có hệ miễn dịch yếu, dị ứng, hoặc có tiền sử gia đình với bệnh lý này cũng có nguy cơ cao.

Khi nào nên thăm bác sĩ về bệnh viêm da cơ địa?

Ngay khi xuất hiện dấu hiệu viêm da cơ địa, việc thăm bác sĩ là quan trọng để có phác đồ điều trị phù hợp. Đối với các biểu hiện nghiêm trọng như sưng đỏ, có mụn mủ, đau, sốt, cần đến bác sĩ ngay để tránh biến chứng nặng nề.

Viêm da cơ địa là một bệnh lý da liễu mãn tính, thường gặp ở trẻ em dưới 5 tuổi. Bệnh có thể gây ra nhiều triệu chứng khó chịu như ngứa ngáy, mẩn đỏ, bong vảy,… và có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị đúng cách.

Viêm da cơ địa có lây không?

Theo các nghiên cứu khoa học, viêm da cơ địa không có tính lây lan. Điều này có nghĩa là việc tiếp xúc trực tiếp với chất dịch từ các mụn nước hoặc dịch tiết, máu từ thương tổn do gãi hoặc trầy xước trên da không làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Tuy nhiên, viêm da cơ địa có thể có yếu tố di truyền. Nếu cha mẹ hoặc anh chị em ruột của bạn bị viêm da cơ địa, bạn có nguy cơ mắc bệnh cao hơn so với người bình thường.

Trẻ em bị viêm da cơ địa tắm lá gì?

Theo kinh nghiệm dân gian, có một số loại lá có tác dụng tốt trong việc điều trị viêm da cơ địa ở trẻ em, bao gồm:

  • Lá khế: Lá khế có chứa các chất flavonoid, triterpene, steroid, có tác dụng kháng viêm, làm lành vết thương. 
  • Lá chè xanh: Lá chè xanh có chứa các chất chống oxy hóa, có tác dụng kháng viêm, kháng khuẩn, giảm ngứa.

Hiện nay, chưa có thuốc trị viêm da cơ địa hoàn toàn, nhưng có thể điều trị để giảm triệu chứng và ngăn ngừa bệnh tái phát.

Giải phẫu đường mật trong siêu âm gan mật

Giải phẫu đường mật trong siêu âm gan mật 7

Giải phẫu đường mật trong siêu âm gan mật là 1 kỹ thuật an toàn, đơn giản nhưng lại đóng vai trò quan trọng trong việc định vị tổn thương đường mật ngoài gan từ đó giúp bác sĩ có thể phát hiện những bất thường, tổn thương gan, mật.

Giải phẫu đường mật trong siêu âm gan mật 9

Siêu âm gan mật là gì?

Siêu âm là kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh bằng cách sử dụng sóng âm tần số cao (sóng siêu âm) để định hình và tái tạo hình ảnh, cấu trúc bên trong cơ thể. Đây là một trong những phương pháp cận lâm sàng nhằm chẩn đoán, theo dõi, điều trị bệnh phổ biến, được áp dụng tại hầu hết các cơ sở y tế.

Siêu âm gan mật là siêu âm gan và đường mật có thể xác định các thùy gan, phân thùy, hạ phân thùy của gan, dựa vào mối liên quan của tĩnh mạch chủ dưới, động mạch chủ, tĩnh mạch gan, tĩnh mạch cửa.

Cấu tạo chức năng của đường mật, túi mật

Túi mật là một cấu trúc nhỏ hình quả lê, có màu xanh, nằm ở phần dưới của thùy gan bên phải. Kích thước của túi mật có độ dài khoảng từ 6 – 8cm và chiều rộng lớn nhất là 3cm khi nó được căng đầy, có khả năng chứa từ 30-50cc dịch mật. Nó là một thành phần quan trọng của hệ thống đường mật nằm bên ngoài gan và bao gồm ba phần chính: đáy, thân và cổ.

Đường mật là hệ thống ống dẫn giúp vận chuyển dịch mật từ gan và túi mật đến ruột non. Dịch mật do gan sản xuất ra giúp tiêu hóa chất béo và hấp thụ các vitamin tan trong chất béo.

Cấu tạo đường mật trong gan

Đường mật trong gan là hệ thống ống dẫn nhỏ, phân nhánh từ gan. Các ống dẫn này được gọi là ống gan phải, ống gan trái và ống gan giữa. Ống gan phải và ống gan trái hợp lại thành ống gan chung. Ống gan chung đi vào cuống gan và hợp lại với ống mật chủ tạo thành đường mật ngoài gan.

Cấu tạo đường mật ngoài gan

Đường mật ngoài gan là hệ thống ống dẫn lớn, bắt đầu từ cuống gan và kết thúc ở tá tràng. Đường mật ngoài gan gồm hai phần:

Ống mật chủ: Ống mật chủ là ống dẫn lớn nhất trong hệ thống đường mật. Ống mật chủ bắt đầu từ cuống gan, đi qua phía trước tĩnh mạch cửa, rồi đi xuống sau tá tràng. Ống mật chủ dài khoảng 6-8 cm.

Ống túi mật: Ống túi mật là ống dẫn nối túi mật với ống mật chủ. Ống túi mật dài khoảng 5-6 cm.

Chức năng của đường mật

Đường mật có chức năng vận chuyển dịch mật từ gan và túi mật đến ruột non. Dịch mật do gan sản xuất ra giúp tiêu hóa chất béo và hấp thụ các vitamin tan trong chất béo.

Các bệnh lý thường gặp ở đường mật 

Sỏi đường mật

Sỏi đường mật là bệnh lý phổ biến nhất ở đường mật. Sỏi đường mật có thể gây ra các triệu chứng như đau bụng, vàng da, sốt,…

Viêm đường mật

Viêm đường mật là tình trạng nhiễm trùng đường mật. Viêm đường mật có thể gây ra các triệu chứng như đau bụng dữ dội, sốt cao,…

Ung thư đường mật

Ung thư đường mật là bệnh lý ác tính ở đường mật. Ung thư đường mật có thể gây ra các triệu chứng như đau bụng, vàng da,…

Giải phẫu đường mật

Đường mật bao gồm đường mật trong gan và đường mật ngoài gan.

Đường mật trong gan xuất phát từ các tiểu ống trong thuỳ rồi đổ ra các ống quanh thuỳ. Những ống này được nối với nhau và hợp lại ở khoảng cửa tạo thành những ống lớn hơn. Vị trí của đường mật trong gan giống với sự phân chia của tĩnh mạch cửa. Mỗi tĩnh mạch phân thuỳ có một hoặc hai ống mật đi về rốn gan để tạo thành một ống gan phải và một ống gan trái.

Đường mật ngoài gan (đường mật chính) có 4 đoạn: đoạn rốn gan, đoạn trong mạc nối, đoạn sau tá tụy và đoạn trong thành. Hai đoạn đầu góp phần tạo nên cuống gan mà nó gồm các thành phần chính đi và đến gan qua rốn gan là tĩnh mạch cửa, động mạch gan và đường mật chính (ống gan chung) . Trong đó, tĩnh mạch cửa nằm ở mặt phẳng phía sau của cuống gan, mặt phẳng trước gồm đường mật chính đi xuống ở bên phải và động mạch gan đi lên ở bên trái.

Siêu âm gan mật

Phương Pháp Siêu Âm Gan Mật: Siêu Âm Qua Đường Bụng

Siêu âm gan mật là một phương pháp hình ảnh y tế quan trọng trong việc đánh giá cấu trúc và chức năng của gan và túi mật. Quá trình này thường được thực hiện thông qua đường bụng và đòi hỏi sự chuẩn bị từ bệnh nhân:

Chuẩn Bị Trước Siêu Âm

Nhịn Ăn:

Trước khi thực hiện siêu âm, bệnh nhân cần nhịn ăn từ 6-8 tiếng. Điều này giúp túi mật không co nhỏ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thăm khám và tránh bỏ sót tổn thương nhỏ.

Trường Hợp Cấp Cứu:

Trong trường hợp cấp cứu, bác sĩ có thể tiến hành siêu âm ngay lập tức mà vẫn cần thăm khám lâm sàng sau đó.

Quy Trình Thực Hiện Siêu Âm Gan Mật

Tư Thế Bệnh Nhân: Bệnh nhân nằm ở tư thế ngửa. Hít sâu và nín thở để hạ thấp gan xuống và tránh hơi trong đại tràng.

Chuẩn Bị Da và Máy Dò: Bác sĩ bôi lên vùng bụng một lớp gel có tác dụng giúp máy dò tiếp xúc chắc chắn với cơ thể và tránh không khí ở giữa máy dò và da người.

Siêu Âm Toàn Bộ Ổ Bụng: Thực hiện siêu âm toàn bộ ổ bụng, bao gồm vùng xung quanh gan – túi mật.

Xác Định Đường Mật và Phân Tích Kết Quả

Đường mật trong gan thường khó thấy nếu chúng không giãn. Phân tích ống mật chính trên các lớp cắt dưới sườn.

Trong trường hợp giãn do bít tắc, đường mật trong gan giãn biểu hiện là những hình ống giảm âm trong nhu mô gan giống như “chân cua” hoặc “chân nhện”.

Khi đường mật ngoài gan bị bít tắc, ống gan trái thường giãn sớm hơn ống gan phải.

Giải phẫu đường mật trong siêu âm gan mật là một kỹ thuật quan trọng giúp bác sĩ phát hiện những bất thường, tổn thương gan, mật.