ĐAU DÂY THẦN KINH LIÊN SƯỜN: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

ĐAU DÂY THẦN KINH LIÊN SƯỜN: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 1

Đau dây thần kinh liên sườn, mặc dù không gây nguy hiểm đến tính mạng, nhưng lại tạo ra nhiều khó khăn và bất tiện trong cuộc sống hàng ngày. Để có cái nhìn chi tiết về nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị của bệnh này, hãy cùng khám phá những thông tin hữu ích được chia sẻ bởi phunutoancau dưới đây.

ĐAU DÂY THẦN KINH LIÊN SƯỜN: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 3

ĐAU DÂY THẦN KINH LIÊN SƯỜN LÀ GÌ? 

Đau dây thần kinh liên sườn là tình trạng dây thần kinh liên sườn bị tổn thương, dẫn đến cảm giác đau nhức, khó chịu dọc theo đường đi của dây thần kinh. Dây thần kinh liên sườn là các dây thần kinh xuất phát từ tủy sống, đi qua các xương sườn và chi phối cảm giác, vận động cho các cơ ở ngực, bụng và lưng.

TRIỆU CHỨNG CỦA ĐAU DÂY THẦN KINH LIÊN SƯỜN

Triệu chứng điển hình của đau dây thần kinh liên sườn là cơn đau nhức, khó chịu dọc theo đường đi của dây thần kinh. Cơn đau có thể âm ỉ hoặc dữ dội, thường xuất hiện ở một bên ngực hoặc bụng. Cơn đau có thể lan ra các vùng xung quanh như vai, cánh tay, lưng, bụng,…

Ngoài ra, người bệnh có thể gặp các triệu chứng khác như:

  • Khó thở, thở gấp
  • Khó vận động, đặc biệt là khi ho, hắt hơi, cười, cúi người
  • Mất cảm giác hoặc tê bì ở vùng da do dây thần kinh liên sườn chi phối

NGUYÊN NHÂN GÂY ĐAU DÂY THẦN KINH LIÊN SƯỜN

PHẪU THUẬT LỒNG NGỰC

Phẫu thuật lồng ngực là một trong những nguyên nhân phổ biến gây đau dây thần kinh liên sườn. Sau phẫu thuật, mô và dây thần kinh ở khu vực này có thể bị kích ứng, gây đau.

BỆNH ZONA

Bệnh zona là một bệnh nhiễm trùng do virus gây ra. Bệnh có thể gây phát ban trên da, kèm theo đau nhức dữ dội ở khu vực bị ảnh hưởng. Trong một số trường hợp, bệnh zona có thể gây đau dây thần kinh liên sườn.

THOÁI HÓA CỘT SỐNG

Đây là tình trạng phổ biến nhất, xảy ra khi các đĩa đệm cột sống bị tổn thương, khiến dây thần kinh bị chèn ép. Người bệnh thường cảm thấy đau âm ỉ ở vùng cột sống, lan ra 2 bên sườn.

CHẤN THƯƠNG CỘT SỐNG

Chấn thương cột sống có thể do tai nạn, va đập mạnh, khuân vác vật nặng sai tư thế,… khiến các đốt sống bị lệch, dập, gãy,… gây đau đớn ở vùng cột sống, sườn.

CÁC BỆNH LÝ TỦY SỐNG

U tủy, u rễ thần kinh,… là những bệnh lý tủy sống có thể gây đau vùng xương sườn, cột sống. Người bệnh thường cảm thấy đau âm ỉ, khó chịu, kèm theo các triệu chứng khác như tê bì, yếu cơ,…

CÁC BỆNH LÝ KHÁC

Một số bệnh lý như tiểu đường, viêm đa rễ thần kinh,… cũng có thể gây đau dây thần kinh liên sườn.

BIẾN CHỨNG CÓ THỂ GẶP KHI ĐAU DÂY THẦN KINH LIÊN SƯỜN

ĐAU DÂY THẦN KINH LIÊN SƯỜN: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 5

Tùy thuộc vào nguyên nhân gây đau dây thần kinh liên sườn, các biến chứng có thể gặp bao gồm:

ẢNH HƯỞNG ĐẾN HÔ HẤP

Đau dây thần kinh liên sườn cấp tính có thể gây ảnh hưởng xấu đến cơ chế hô hấp. Cơn đau có thể khiến người bệnh khó thở, thở gấp, ho, hắt hơi,… Điều này có thể dẫn đến suy giảm oxy máu và nguy cơ tử vong, đặc biệt là ở người cao tuổi, người sau phẫu thuật hoặc bị suy giảm miễn dịch.

ẢNH HƯỞNG ĐẾN CHẤT LƯỢNG CUỘC SỐNG

Đau dây thần kinh liên sườn mạn tính có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Cơn đau dai dẳng, khó chịu khiến người bệnh giảm khả năng vận động, khó ngủ, mệt mỏi,… Điều này có thể dẫn đến trầm cảm, lo âu và suy giảm khả năng lao động.

CÁC BIẾN CHỨNG KHÁC

Trong một số trường hợp, đau dây thần kinh liên sườn có thể dẫn đến các biến chứng khác như:

  • Tê bì, mất cảm giác ở vùng da do dây thần kinh liên sườn chi phối.
  • Yếu cơ, teo cơ.
  • Khó kiểm soát bàng quang, ruột.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN 

Để chẩn đoán đau dây thần kinh liên sườn, bác sĩ sẽ hỏi bệnh và khám bệnh kỹ lưỡng. Trước khi chẩn đoán đau dây thần kinh liên sườn, bác sĩ sẽ loại trừ bất kỳ nguyên nhân nào khác gây ra tình trạng đau của bạn. Bác sĩ có thể thực hiện khám bằng cách sờ ấn vào vùng giữa xương sườn hoặc yêu cầu bạn hít thật sâu.

Việc chẩn đoán đau dây thần kinh liên sườn không biến chứng chỉ dựa vào hỏi bệnh và khám bệnh. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, bác sĩ có thể yêu cầu các xét nghiệm hình ảnh học kèm theo như:

  • X-quang ngực: Trong trường hợp chấn thương, hình ảnh X-quang hữu ích trong việc tìm các dấu hiệu gãy xương sườn, xẹp đốt sống hay dị vật.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): Có thể thấy được các hình ảnh của xương và mô mềm, ví dụ như đánh giá được các dấu hiệu của tái phát ung thư hay di căn thành ngực hoặc các bệnh lý của nội tạng bên dưới.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Tương tự như CT scan, MRI hữu ích trong việc đánh giá cấu trúc của lồng ngực bao gồm cả xương và mô mềm. Nếu một người bệnh đã được phẫu thuật điều trị ung thư, đau ngực có thể là một dấu hiệu cho thấy tái phát hoặc di căn nên MRI có thể được chỉ định.
  • Điện cơ (EMG): Trong một số trường hợp, điện cơ có thể hữu ích trong việc đánh giá chức năng của dây thần kinh liên sườn.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

ĐIỀU TRỊ BẢO TỒN

Điều trị bảo tồn là phương pháp điều trị đầu tiên được áp dụng cho hầu hết các trường hợp đau dây thần kinh liên sườn. Phương pháp này bao gồm:

THUỐC GIẢM ĐAU

Thuốc giảm đau có thể giúp giảm đau và cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh. Các loại thuốc giảm đau có thể được sử dụng bao gồm:

Thuốc giảm đau không kê đơn (OTC), chẳng hạn như ibuprofen hoặc acetaminophen.

Thuốc giảm đau kê đơn, chẳng hạn như opioid hoặc thuốc chống trầm cảm ba vòng.

VẬT LÝ TRỊ LIỆU

Vật lý trị liệu có thể giúp giảm đau, cải thiện phạm vi chuyển động và tăng cường sức mạnh cơ bắp.

CÁC BIỆN PHÁP TỰ CHĂM SÓC

Các biện pháp tự chăm sóc có thể giúp giảm đau và cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh, bao gồm:

  • Nghỉ ngơi đầy đủ.
  • Tránh các hoạt động gây đau.
  • Sử dụng các biện pháp giảm đau tại nhà, chẳng hạn như chườm nóng hoặc lạnh.

ĐIỀU TRỊ XÂM LẤN

Điều trị xâm lấn chỉ được chỉ định trong trường hợp các phương pháp điều trị bảo tồn không hiệu quả. Các phương pháp điều trị xâm lấn bao gồm:

ĐỐT SÓNG CAO TẦN (RFA)

RFA là một thủ thuật xâm lấn tối thiểu sử dụng nhiệt để phá hủy các dây thần kinh bị tổn thương.

PHẪU THUẬT

Phẫu thuật chỉ được chỉ định trong những trường hợp hiếm gặp, chẳng hạn như khi đau dây thần kinh liên sườn do khối u hoặc chèn ép thần kinh.

BIỆN PHÁP GIÚP GIẢM ĐAU DÂY THẦN KINH LIÊN SƯỜN TẠI NHÀ

  • Nghỉ ngơi: Nghỉ ngơi là biện pháp quan trọng giúp giảm đau và phục hồi sức khỏe. Người bệnh nên hạn chế vận động mạnh, tránh những hoạt động gây đau đớn.
  • Sử dụng thuốc giảm đau: Thuốc giảm đau không kê đơn như ibuprofen, naproxen,… có thể giúp giảm đau hiệu quả. Tuy nhiên, người bệnh cần lưu ý không nên lạm dụng thuốc, chỉ sử dụng khi cần thiết và theo chỉ định của bác sĩ.
  • Chườm nóng hoặc lạnh: Chườm nóng hoặc lạnh giúp giảm viêm, giảm đau. Người bệnh có thể chườm nóng bằng túi chườm nóng hoặc khăn ấm, chườm lạnh bằng túi chườm lạnh hoặc đá viên.
  • Tập vật lý trị liệu: Tập vật lý trị liệu giúp tăng cường sức mạnh và độ dẻo dai của cơ, cải thiện khả năng vận động, giảm đau. Người bệnh nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi tập vật lý trị liệu.

Ngoài ra, người bệnh cũng cần chú ý đến chế độ ăn uống và sinh hoạt lành mạnh, đảm bảo đủ chất dinh dưỡng, ngủ đủ giấc, tránh căng thẳng, stress.

Nếu cơn đau dữ dội, kéo dài hoặc không đáp ứng với các biện pháp điều trị tại nhà, người bệnh cần đến bệnh viện để được thăm khám và điều trị kịp thời.

CÂY BÁCH BỘ LÀ GÌ? TÌM HIỂU VỀ TÁC DỤNG CỦA CÂY BÁCH BỘ

CÂY BÁCH BỘ LÀ GÌ? TÌM HIỂU VỀ TÁC DỤNG CỦA CÂY BÁCH BỘ 7

Cây bách bộ, còn được biết đến với tên gọi khác là dây ba mươi, dây đẹt ác, là một loại cây leo mọc hoang phổ biến ở các vùng núi phía Bắc Việt Nam. Từ xa xưa, bách bộ đã được sử dụng trong y học cổ truyền như một vị thuốc quý với nhiều tác dụng đặc biệt, đặc biệt là trong việc hỗ trợ điều trị các bệnh về hệ hô hấp. Hãy cùng tìm hiểu những thông tin chi tiết hơn về cây bách bộ trong bài viết này nhé!

CÂY BÁCH BỘ LÀ GÌ? TÌM HIỂU VỀ TÁC DỤNG CỦA CÂY BÁCH BỘ 9

TỔNG QUAN VỀ CÂY BÁCH BỘ

Cây bách bộ (Stemona tuberosa) là một loài cây thuộc họ Temonaceae. Nó được biết đến với các tên gọi đa dạng như đã được liệt kê ở trên. Cây bách bộ phổ biến ở khu vực Đông Á, bao gồm Ấn Độ, Trung Quốc, Việt Nam và Thái Lan. 

ĐẶC ĐIỂM HÌNH THÁI CÂY BÁCH BỘ

Cây bách bộ là một loài cây quý hiếm, thường bị nhầm lẫn với các loài dại ven đường. Nó có thân nhỏ nhẵn, thường leo và có thể dài khoảng 10cm. Lá của cây bách bộ mọc đối nhau, có khi thuôn dài, với gân phụ rõ nét, chạy dọc từ cuống đến ngọn lá. Cụm hoa mọc ở kẽ lá, có cuống dài từ 2-4cm, thường có 1-2 hoa to màu đỏ hoặc vàng. Hoa có 4 cánh và 4 nhụy giống nhau, chỉ nhị ngắn. Quả của cây bách bộ nặng, chứa 4 hạt, và cây ra hoa vào mùa hè.

Rễ chùm của cây bách bộ dạng hình con thoi, khô, dài khoảng 6-12cm, thô khoảng 0,5-1cm, phần dưới phồng to và đỉnh nhỏ dần. Chúng có màu vàng sáng hoặc màu vàng trắng, với vết nhăn teo và rãnh dọc sâu bên ngoài. Rễ có chất cứng giòn chắc và ít ngọt, nổi bật với mùi thơm ngát. Vỏ ngoài của rễ có thể có màu đỏ hoặc nâu sẫm, điều này được xem là một chỉ báo tốt về chất lượng của cây bách bộ.

THÀNH PHẦN HOÁ HỌC CỦA CÂY BÁCH BỘ

Rễ củ của cây bách bộ chứa nhiều chất dinh dưỡng như glucid (2,3%), lipid (0,83%), protid (9%), và các acid hữu cơ. Ngoài ra, nó còn chứa các alkaloid như stemonin (0,18% – C22H33NO4), tuberstemonin (C19H29NO4), stemonidin (C17H27NO5), paipunin và sinostemonin.

PHÂN BỐ, THU HOẠCH VÀ CHẾ BIẾN

Rễ củ của cây bách bộ, được sử dụng làm thuốc từ lâu đời, có xu hướng dài và to hơn khi càng lâu năm. Thường thu hoạch vào đầu đông hoặc đầu xuân, trước khi chồi cây bắt đầu phát triển, người ta cắt bỏ dân thân và nhổ cây choai. Quá trình thu hoạch đòi hỏi đào lên toàn bộ củ, sau đó rửa sạch và phơi khô.

Bộ phận chủ yếu được sử dụng trong y học là rễ củ, có hình dạng cong queo, dài từ 5-25cm và đường kính từ 0,5-1,5cm. Đầu rễ thường có phần phình to và thuôn nhỏ dần về phía cuối.

TÁC DỤNG DƯỢC LÝ CỦA CÂY BÁCH BỘ 

Cây bách bộ được sử dụng trong y học với nhiều tác dụng dược lý:

TÁC DỤNG TRỊ GIUN VÀ DIỆT CÔN TRÙNG

Stemonin, một alkaloid có trong cây bách bộ, có khả năng làm tê liệt giun sau khi tiếp xúc trong dung dịch, và cũng có thể làm tê liệt côn trùng như rận và rệp nếu tiếp xúc trực tiếp hoặc qua việc phun dung dịch chiết xuất từ cây này.

DIỆT KÝ SINH TRÙNG

Dịch chiết và nước ngâm từ cây bách bộ có khả năng diệt ký sinh trùng như ấu trùng ruồi, chấy, bọ chét, rệp và muỗi.

TÁC ĐỘNG ĐẾN HỆ HÔ HẤP

Thuốc được chế từ cây bách bộ giúp giảm ho do kích thích iod tại nơi mẻ và ức chế phản xạ ho, làm giảm độ hưng phấn của trung tâm hô hấp. Nó cũng có tác dụng tương tự như aminophylline trong việc làm giảm các phản ứng dị ứng.

KHÁNG KHUẨN

Chiết xuất từ rễ cây bách bộ có tác dụng kháng khuẩn đối với nhiều loại vi khuẩn như Streptococus Pneumoniae, Neisseria Meningitidis, Hemolytic Streptococus và Staphylococus aureus. Nó cũng kháng vi khuẩn tại ruột già và có tác dụng chống lại bệnh lỵ và phó thương hàn.

SỬ DỤNG TRONG BỆNH TRUYỀN NHIỄM

Nghiên cứu cho thấy nước sắc từ cây bách bộ có hiệu quả lên đến 85% trong việc làm giảm ho ở hơn 100 bệnh nhân. Stemonin trong cây bách bộ cũng được nghiên cứu trong điều trị lao hạch với kết quả khả quan.

CÂY BÁCH BỘ CHỮA BỆNH GÌ?

Cây bách bộ có nhiều ứng dụng lâm sàng trong điều trị các bệnh lý khác nhau. Dưới đây là một số bài thuốc và cách sử dụng cây bách bộ:

Điều trị ho:

  • Ho thông thường: Dùng rễ bách bộ và gừng sống, mỗi vị 2 phần, sắc uống 2 chén mỗi ngày. Hoặc ngâm rễ bách bộ với rượu, uống 1 chén chia làm 3 lần mỗi ngày.
  • Ho dai dẳng: Dùng 20 cân rễ bách bộ, vắt lấy nước sắc cho đặc lại, hoặc nướng củ bách bộ đến khô, mỗi lần uống một ít nước bách bộ ngậm và nuốt. Uống 1 muỗng canh, ngày 3 lần.
  • Ho nhiều: Sử dụng bách bộ cả dây và rễ, vắt lấy nước sắc đặc, uống 1 muỗng canh, ngày 3 lần.

Ho do hàn: Bách bộ sao, ma hoàng khử mắt, mỗi vị 30 gram, tán nhỏ thành bột. Hạnh nhân bỏ vỏ, sao vàng, nghiền nhỏ, trộn mật nặn thành viên. Uống 2-3 viên mỗi lần với nước nóng.

Trị côn trùng vào tai: Nghiền bách bộ và trộn với dầu mè, bôi vào tai. Để trị rệp, rận, chí và bọ chét, nghiền nhỏ bách bộ và tần giao, xông khói vào quần áo hoặc nấu nước giặt.

Điều trị giun kim: Sử dụng bách bộ tươi, sắc đặc và thụt vào hậu môn trong một tuần.

Điều trị giun đũa: Dùng 12 gram bách bộ, sắc uống vào buổi sáng lúc đói, uống liên tục trong 5 ngày, sau đó dùng thuốc xổ mỗi sáng.

Điều trị ho do hư chứng: Kết hợp bách bộ, thiên môn đông, tang bạch bì, bối mẫu, mạch môn đông, tỳ bà diệp, tử uyển, ngũ vị tử, sắc uống.

Trị ho do cảm mạo, đờm ít và ngứa họng: Dùng bách bộ 16 gram, bạch tiền 12 gram, kinh giới 12 gram, cát cánh 12 gram, sắc uống.

Trị ho do phế nhiệt, lao phổi: Kết hợp bách bộ và sa sâm, mỗi vị 640 gram, đổ 10 cân nước sắc bỏ bã, trộn với 640 gram mật ong, nấu nhỏ lửa thành cao. Uống 2 lần mỗi ngày, mỗi lần 8ml.

Trị ho, hen suyễn, viêm khí quản mãn tính: Sử dụng bách bộ 20 gram, ma hoàng 8 gram, miên hoa căn 5 cái, đại toán 1 củ, sắc uống.

Trị ho gà: Dùng bách bộ 10-15 gram, sắc uống. Hoặc bách bộ 12 gram, cam thảo 4 gram, bạch tiền 12 gram, đại toán 2 tép, sắc uống liên tục 3-4 ngày, chia làm 3 lần mỗi ngày.

Điều trị giun kim: Dùng bách bộ, sử quân tử, binh lang, tán nhỏ trộn dầu thụt quanh hậu môn. Hoặc bách bộ 40 gram, sắc nước còn 10-20ml, thụt vào hậu môn trước khi đi ngủ trong 2-3 đêm. Hoặc dùng bách bộ 20 gram, vaseline 100 gram, tử thảo 20 gram, tán bột trộn với thanh cao bôi quanh hậu môn.

Trị mẩn ngứa ngoài da, viêm da, mề đay, vẩy nến, muỗi cắn: Dùng mặt cắt của củ bách bộ xát vào vùng da bị bệnh, sử dụng nhiều lần trong ngày.

NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG CÂY BÁCH BỘ

Những Lưu Ý Khi Sử Dụng Cây Bách Bộ

Cây bách bộ là một vị thuốc quý với nhiều tác dụng trong việc hỗ trợ điều trị các bệnh về hệ hô hấp. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng, bạn cần lưu ý một số điều sau:

CHỐNG CHỈ ĐỊNH:

  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Cây bách bộ có thể gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn cho thai nhi và trẻ sơ sinh.
  • Người có bệnh tim mạch, huyết áp cao: Cây bách bộ có thể làm tăng nhịp tim và huyết áp, do đó không nên sử dụng cho những người có bệnh lý tim mạch và huyết áp cao.
  • Người có tỳ vị hư yếu: Cây bách bộ có tính hàn, có thể gây hại cho tỳ vị, do đó người có tỳ vị hư yếu không nên sử dụng.
  • Trẻ em dưới 3 tuổi: Trẻ em dưới 3 tuổi có hệ tiêu hóa và miễn dịch chưa hoàn thiện, do đó không nên sử dụng cây bách bộ.

TÁC DỤNG PHỤ:

Nếu sử dụng quá liều hoặc sử dụng không đúng cách, cây bách bộ có thể gây ra một số tác dụng phụ như:

  • Buồn nôn, nôn mửa
  • Tiêu chảy
  • Đau bụng
  • Hạ huyết áp
  • Nhịp tim chậm
  • Mệt mỏi, chóng mặt

TƯƠNG TÁC THUỐC:

Cây bách bộ có thể tương tác với một số loại thuốc khác, do đó cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng, đặc biệt là các loại thuốc sau:

  • Thuốc hạ huyết áp
  • Thuốc điều trị tim mạch
  • Thuốc lợi tiểu
  • Thuốc an thần

LIỀU LƯỢNG VÀ CÁCH SỬ DỤNG

Liều lượng và cách sử dụng cây bách bộ tùy thuộc vào tình trạng bệnh cụ thể. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc thầy thuốc y học cổ truyền để được tư vấn cụ thể.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Cây bách bộ mua ở đâu? 

Có thể mua cây bách bộ tại các cửa hàng thuốc Đông y uy tín hoặc thu hái ở những vùng núi.

2. Giá cây bách bộ bao nhiêu? 

Giá cây bách bộ dao động từ 50.000 – 100.000 đồng/kg tùy loại và chất lượng.

3. Cách bảo quản cây bách bộ? 

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.

4. Cây bách bộ có trồng được không? 

Có thể trồng cây bách bộ bằng hạt hoặc hom.

KẾT LUẬN 

Cây bách bộ cũng như cây xạ đen hay cây đinh lăng đều là những vị thuốc quý với nhiều giá trị trong y học cổ truyền và hiện đại.

Tuy nhiên, cần lưu ý sử dụng bách bộ đúng cách và liều lượng để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Tránh sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú, người có bệnh tim mạch, huyết áp cao, tỳ vị hư yếu. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc thầy thuốc y học cổ truyền trước khi sử dụng.

Bên cạnh việc sử dụng bách bộ, chúng ta cần duy trì lối sống lành mạnh để nâng cao sức khỏe và phòng ngừa bệnh tật. Ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, tập thể dục thường xuyên, giữ tinh thần thoải mái là những yếu tố quan trọng giúp bảo vệ sức khỏe một cách hiệu quả.