TRIỆU CHỨNG VIÊM PHỔI MÀ BẠN KHÔNG NÊN BỎ QUA

TRIỆU CHỨNG VIÊM PHỔI MÀ BẠN KHÔNG NÊN BỎ QUA 1

Ngày nay, hệ hô hấp của chúng ta rất dễ bị tấn công bởi các tác nhân trong môi trường xung quanh. Một trong những bệnh phổ biến mà nhiều người đang gặp phải là viêm phổi, còn được gọi là bệnh nhiễm trùng đường hô hấp dưới. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết những triệu chứng đặc trưng của bệnh này và cách chăm sóc sức khỏe để giảm nguy cơ mắc bệnh.

TRIỆU CHỨNG VIÊM PHỔI MÀ BẠN KHÔNG NÊN BỎ QUA 3

VIÊM PHỔI LÀ GÌ?

Viêm phổi là tình trạng viêm nhiễm của các cấu trúc trong phổi bao gồm phế nang, túi phế nang, ống phế nang, mô kết khe kẽ và tiểu phế quản. Đây là một tình trạng mà các phế nang và đường dẫn khí trong phổi có thể bị viêm và tích tụ chất lỏng hoặc mủ, gây ra các triệu chứng như ho có đờm hoặc mủ, sốt, ớn lạnh và khó thở. Viêm phổi có thể được gây ra bởi nhiều nguyên nhân khác nhau như vi khuẩn, virus và nấm. Tình trạng này có thể biến biến từ nhẹ đến nặng, đặc biệt nguy hiểm đối với những người có hệ miễn dịch suy yếu, trẻ em và người cao tuổi hoặc có các bệnh nền.

Viêm phổi có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra và mục đích phân loại cụ thể. Hiện nay, phân loại chủ yếu dựa trên nguyên nhân gây viêm phổi và nguồn lây nhiễm bệnh. Dưới đây là một số cách phân loại phổ biến:

Phân loại viêm phổi theo nguyên nhân gây bệnh:

  • Viêm phổi do vi khuẩn
  • Viêm phổi do virus
  • Viêm phổi do nấm
  • Viêm phổi do hóa chất

Phân loại viêm phổi theo nguyên nhân lây nhiễm:

  • Viêm phổi bệnh viện: Xảy ra sau khi bệnh nhân nhập viện và thường liên quan đến vi khuẩn có kháng thuốc.
  • Viêm phổi cộng đồng: Phát sinh ngoài cộng đồng bệnh viện và thường được gây ra bởi các vi khuẩn, virus hoặc nấm thông thường.

NGUYÊN NHÂN VIÊM PHỔI

Nguyên nhân gây viêm phổi có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau dựa vào nguồn lây, mục đích, tác nhân gây bệnh… Nhìn chung nguyên nhân gây viêm phổi chủ yếu được phân chia thành 4 loại dưới đây:

VIÊM PHỔI DO VI KHUẨN

Đây là nguyên nhân chủ yếu gây ra viêm phổi cộng đồng ở người trưởng thành. Vi khuẩn thường lây truyền qua đường tiếp xúc với giọt bắn, khi người khỏe mạnh hít phải các giọt chứa vi khuẩn từ người mắc bệnh khi ho hoặc hắt hơi. Những người có hệ miễn dịch suy yếu hoặc các bệnh lý nền mạn tính thường dễ bị nhiễm viêm phổi do vi khuẩn hơn.

VIÊM PHỔI DO VIRUS

Virus SARS-CoV-2 là nguyên nhân nguy hiểm nhất gây ra viêm phổi hiện nay, dẫn đến dịch COVID-19 với số lượng lớn người nhiễm và tử vong trên toàn thế giới. Ngoài ra, cũng có nhiều loại virus khác gây ra các bệnh như cảm lạnh hoặc cúm.

VIÊM PHỔI DO NẤM

Viêm phổi do nấm thường xảy ra khi hít phải các bào tử của nấm, thường gặp ở những người có vấn đề sức khỏe mạn tính hoặc hệ thống miễn dịch suy yếu. Viêm phổi do nấm phát triển nhanh chóng khi các bào tử nấm bám vào phổi. Người sống trong môi trường ẩm ướt, bụi bẩn hoặc hút thuốc lá cũng dễ mắc bệnh viêm phổi do nấm.

VIÊM PHỔI DO HÓA CHẤT

Còn được gọi là viêm phổi hóa chất, đây là một bệnh ít gặp nhưng có mức độ nguy hiểm cao. Viêm phổi do hóa chất thường xảy ra ở những người tiếp xúc với các chất hóa học độc hại trong môi trường làm việc hoặc các tai nạn hóa học. Mức độ nặng của bệnh phụ thuộc vào loại hóa chất, thời gian tiếp xúc và các biện pháp sơ cứu đã thực hiện.

VIÊM PHỔI BỆNH VIỆN

Đây là viêm phổi xảy ra sau ít nhất 48 giờ kể từ khi người bệnh nhập viện mà trước đó không có triệu chứng viêm phổi. Thường do các vi khuẩn như P. aeruginosa, Acinetobacter spp, Enterobacteriacae, Haemophillus spp, S. aureus, Streptococcus spp gây ra.

VIÊM PHỔI CỘNG ĐỒNG

Bao gồm tất cả các loại viêm phổi không phải là viêm phổi bệnh viện. Nguyên nhân gây ra viêm phổi cộng đồng rất đa dạng, nhưng phổ biến nhất là do vi khuẩn hoặc virus.

ĐỐI TƯỢNG DỄ MẮC BỆNH VIÊM PHỔI

Các đối tượng dễ mắc bệnh viêm phổi bao gồm:

TRẺ EM

Đặc biệt là trẻ dưới 5 tuổi, đặc biệt là nhóm tuổi dưới 2 tháng, có nguy cơ cao mắc và tử vong do viêm phổi. Viêm phổi là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở trẻ em dưới 5 tuổi, với hàng triệu trẻ nhập viện mỗi năm và hàng nghìn trẻ tử vong ở Việt Nam và trên toàn thế giới.

PHỤ NỮ MANG THAI

Hệ miễn dịch suy giảm trong thai kỳ làm cho phụ nữ mang thai dễ mắc viêm phổi. Bệnh có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của bà bầu và thai nhi, gây ra biến chứng thai kỳ và tăng nguy cơ sẩy thai.

NGƯỜI LỚN TUỔI

Người cao tuổi, đặc biệt là những người có sức khỏe yếu, thường dễ mắc các bệnh về đường hô hấp như viêm phổi, và nếu không được điều trị kịp thời có thể gây ra nhiều biến chứng, bao gồm suy hô hấp.

CÁC YẾU TỐ RỦI RO KHÁC

  • Bệnh nhân nằm viện, đặc biệt là những người sử dụng máy giúp thở trong phòng chăm sóc đặc biệt của bệnh viện.
  • Những người mắc bệnh mãn tính như hen suyễn, COPD, hoặc bệnh tim.
  • Người hút thuốc lá, vì hút thuốc lá làm suy yếu hệ thống phòng thủ tự nhiên của cơ thể chống lại vi khuẩn và virus gây viêm phổi.
  • Người có hệ thống miễn dịch suy yếu hoặc đang dùng các loại thuốc ức chế miễn dịch, như người nhiễm HIV/AIDS, đã ghép tạng hoặc đang sử dụng steroid dài hạn.

DẤU HIỆU VIÊM PHỔI THƯỜNG GẶP

Dấu hiệu của viêm phổi có thể biến đổi từ nhẹ đến nặng, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại vi khuẩn gây bệnh, tuổi tác và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Dưới đây là các dấu hiệu và triệu chứng thường gặp:

  • Đau ngực khi thở hoặc ho
  • Ho kèm theo đờm
  • Mệt mỏi
  • Sốt, đổ mồ hôi và cảm lạnh
  • Ở người già hoặc người suy giảm miễn dịch, có thể không xuất hiện sốt
  • Buồn nôn, nôn mửa hoặc tiêu chảy
  • Khó thở
  • Người già có thể trở nên lú lẫn

Các triệu chứng dấu hiệu viêm phổi ở trẻ sơ sinh thể không rõ ràng, nhưng vẫn có thể bao gồm:

  • Nôn mửa
  • Sốt cao, co giật
  • Ho
  • Trẻ trở nên bứt rứt, mệt mỏi
  • Khó thở, bỏ bú hoặc bỏ ăn
  • Tình trạng tím tái, li bì, hoặc rút lõm lồng ngực

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN BỆNH VIÊM PHỔI LÀ GÌ?

Phương pháp chẩn đoán bệnh viêm phổi thường bao gồm:

KHÁM LÂM SÀNG

  • Bác sĩ sẽ thực hiện cuộc trò chuyện với bệnh nhân để tìm hiểu về tiền sử bệnh và các triệu chứng, như ho, khó thở, sốt.
  • Đếm nhịp thở để xác định tần suất hô hấp của bệnh nhân.
  • Nghe phổi để phát hiện các âm thanh bất thường như rì rào, rít, tiếng ấm đáng chú ý.

CẬN LÂM SÀNG

  • Xét nghiệm máu để đánh giá tình trạng nhiễm trùng và viêm.
  • Nuôi cấy đờm để xác định loại vi khuẩn hoặc nấm gây nhiễm trùng và lựa chọn loại kháng sinh phù hợp.
  • Chụp X-quang ngực để xác định tổn thương của phổi, như tổn thương phế nang hoặc mô kẽ phổi.
  • Chụp CT phổi có thể được thực hiện để cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về các tổn thương và đám mờ trong phổi.
  • Nội soi phế quản có thể được sử dụng để quan sát trực tiếp các đường hô hấp và thu thập mẫu mô hoặc dịch phổi để chẩn đoán.

Quá trình kết hợp giữa khám lâm sàng và các phương pháp cận lâm sàng giúp bác sĩ chẩn đoán và phân biệt bệnh viêm phổi với các bệnh khác có triệu chứng tương tự, đồng thời xác định nguyên nhân gây ra bệnh.

VIÊM PHỔI CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Ngay cả khi được điều trị, một số người bị viêm phổi, đặc biệt là những người thuộc nhóm nguy cơ cao, có thể gặp các biến chứng, bao gồm:

NHIỄM TRÙNG HUYẾT

Vi khuẩn từ phổi có thể lan sang máu và gây ra nhiễm trùng huyết, làm suy nội tạng.

SUY HÔ HẤP

Trong trường hợp viêm phổi nặng hoặc ở những người mắc bệnh phổi mãn tính, có thể gây ra suy hô hấp, khiến họ cần hỗ trợ oxy và thậm chí máy thở, và có thể cần nhập viện.

TRÀN DỊCH MÀNG PHỔI

Viêm phổi có thể dẫn đến sự tích tụ chất lỏng trong không gian giữa màng phổi và lớp mô phổi, gây khó thở. Điều trị có thể bao gồm chọc hút hoặc dẫn lưu dịch.

ÁP XE PHỔI

Nếu có mủ tích tụ trong một khoang của phổi, có thể gây ra áp xe phổi. Điều trị thường bao gồm thuốc kháng sinh hoặc thậm chí phẫu thuật hoặc dẫn lưu để loại bỏ mủ.

TRIỆU CHỨNG VIÊM PHỔI MÀ BẠN KHÔNG NÊN BỎ QUA 5

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU VIÊM PHỔI

Phương pháp điều trị bệnh viêm phổi bao gồm:

ĐIỀU TRỊ TẠI NHÀ

  • Các triệu chứng thường giảm sau vài ngày hoặc vài tuần, nhưng cảm giác mệt mỏi có thể kéo dài.
  • Được kê đơn thuốc phù hợp và hẹn tái khám theo chỉ định của bác sĩ.
  • Điều trị tại nhà nhưng cần đến bệnh viện ngay nếu có biến chứng nghiêm trọng.

ĐIỀU TRỊ TẠI BỆNH VIỆN

  • Người lớn có triệu chứng nặng cần nhập viện.
  • Trẻ em dưới 2 tháng tuổi mắc viêm phổi đều phải nhập viện cấp cứu ngay.
  • Trẻ từ 2-5 tuổi có các biểu hiện nghiêm trọng cũng cần nhập viện điều trị.

CÁC LOẠI THUỐC

  • Kháng sinh: Được sử dụng để điều trị viêm phổi do vi khuẩn. Việc chọn loại kháng sinh thích hợp phụ thuộc vào loại vi khuẩn và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
  • Thuốc hạ sốt/thuốc giảm đau: Dùng khi cần thiết để hạ sốt và giảm đau, bao gồm aspirin, ibuprofen và acetaminophen.

CÁCH CHĂM SÓC BỆNH NHÂN VIÊM PHỔI

Cách chăm sóc bệnh nhân viêm phổi bao gồm:

NGHỈ NGƠI

Trẻ em và người lớn mắc viêm phổi cần nghỉ ngơi và hạn chế hoạt động đến khi khỏi bệnh để giúp cơ thể phục hồi.

GIỮ NƯỚC

Uống đủ lượng chất lỏng, đặc biệt là nước, giúp làm loãng đờm trong phổi, hỗ trợ quá trình làm sạch đường hô hấp.

DÙNG THUỐC THEO ĐƠN

Sử dụng đúng liều lượng và thời gian theo đơn thuốc kê toa của bác sĩ. Không nên ngưng sử dụng thuốc quá sớm khi không còn triệu chứng, để tránh tái phát bệnh.

BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG SỐNG

Đảm bảo môi trường sống sạch sẽ để ngăn ngừa lây nhiễm. Thường xuyên thay ga, ga trải giường và vệ sinh các vật dụng cá nhân của người bệnh.

Trong trường hợp người bệnh cần chăm sóc dài hạn và nằm liệt giường, sử dụng tã dán có khả năng kháng khuẩn để đảm bảo vệ sinh cá nhân tốt nhất.

CÁCH PHÒNG TRÁNH BỆNH VIÊM PHỔI

TIÊM PHÒNG

Tiêm phòng là biện pháp hiệu quả để ngăn ngừa một số bệnh viêm phổi, như cúm và viêm phổi do vi khuẩn phế cầu. Vắc xin PCV10 và các loại vắc xin ngừa COVID-19 như AstraZeneca, Pfizer-BioNTech, Moderna, Johnson & Johnson’s Janssen đều có vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa bệnh.

TĂNG CƯỜNG VỆ SINH

  • Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch, hoặc sử dụng chất khử trùng tay có cồn.
  • Đeo khẩu trang khi tiếp xúc với người bệnh hoặc khi ở trong môi trường có khả năng lây nhiễm.
  • Súc miệng hàng ngày bằng nước muối hoặc dung dịch sát khuẩn để tiêu diệt vi khuẩn trong miệng và họng.

KHÔNG HÚT THUỐC

Tránh hút thuốc lá chủ động hoặc tiếp xúc với khói thuốc lá từ người khác (hút thuốc lá thụ động), vì khói thuốc lá có thể làm hỏng khả năng bảo vệ tự nhiên của phổi.

TĂNG CƯỜNG HỆ MIỄN DỊCH

Đảm bảo ngủ đủ giấc, duy trì một chế độ dinh dưỡng cân đối và tập thể dục đều đặn để tăng cường hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh.

CÁC THẮC MẮC VỀ BỆNH VIÊM PHỔI

1. Bệnh viêm phổi có lây không?

Bệnh viêm phổi nói chung là không lây nhiễm, nhưng các virus và vi khuẩn gây viêm phổi có thể lây nhiễm sang người khác. Một số virus gây nhiễm trùng đường hô hấp trên (cổ họng và mũi) sẽ gây biến chứng là viêm phổi.

2. Xét nghiệm máu có biết bị viêm phổi không?

Xét nghiệm máu có thể cung cấp thông tin về tình trạng nhiễm trùng thông qua số lượng bạch cầu, nhưng không thể chẩn đoán viêm phổi một cách chính xác. Để xác định viêm phổi, cần kết hợp với các phương pháp khác như chụp X-quang ngực hoặc xét nghiệm đờm.

3. Trẻ sơ sinh bị ho có phải viêm phổi không?

Ho có thể là một trong các triệu chứng của viêm phổi ở trẻ sơ sinh, nhưng không nhất thiết là viêm phổi. Viêm phổi ở trẻ sơ sinh thường có các triệu chứng khác như khó thở, sốt, và khó nuốt.

4. Viêm tiểu phế quản có phải là viêm phổi không?

Viêm tiểu phế quản là một căn bệnh khác biệt, không phải là viêm phổi. Viêm tiểu phế quản là sự viêm nhiễm của các ống tiểu phế quản nhỏ trong phổi, trong khi viêm phổi là sự viêm nhiễm của mô phổi thực sự.

5. Viêm phổi có phải nằm viện không?

Không phải tất cả các trường hợp viêm phổi đều cần nhập viện. Việc điều trị tại nhà có thể được áp dụng cho các trường hợp nhẹ, nhưng trường hợp nặng hoặc có các triệu chứng nghiêm trọng thường cần phải nhập viện.

6. Viêm phổi có phải uống thuốc kháng sinh không?

Việc sử dụng thuốc kháng sinh phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra viêm phổi. Trong trường hợp viêm phổi do vi khuẩn, virus hoặc ký sinh trùng, thuốc kháng sinh có thể được sử dụng.

7. Viêm phổi có phải kiêng gì không?

Không có hướng dẫn kiêng cữ cụ thể cho viêm phổi, nhưng hạn chế thức ăn nhiều muối, thịt đỏ, và tinh bột có thể giúp giảm triệu chứng ho và đờm.

8. Viêm phổi có thể tự khỏi không?

Một số trường hợp viêm phổi có thể tự khỏi, nhưng cũng có những trường hợp nghiêm trọng có thể gây biến chứng hoặc tử vong. Việc đưa ra dự đoán cụ thể về việc tự khỏi phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như nguyên nhân gây bệnh và điều trị.

9. Bệnh viêm phổi có chữa được không?

Viêm phổi có thể được điều trị, nhưng điều trị phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.

10. Viêm phổi và ung thư phổi giống hay khác nhau?

Viêm phổi và ung thư phổi là hai căn bệnh khác nhau với những đặc điểm riêng biệt. Ung thư phổi là một căn bệnh ác tính trong khi viêm phổi là một tình trạng viêm nhiễm của phổi.

11. Viêm phổi có tái phát không?

Có thể, viêm phổi có thể tái phát nhiều lần, đặc biệt trong trẻ nhỏ hoặc người già, và có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng.

12. Viêm phổi có gây tiêu chảy, đau lưng không?

Viêm phổi không gây tiêu chảy hoặc đau lưng. Các triệu chứng chính của viêm phổi thường liên quan đến hô hấp như ho, khó thở và sốt. Tiêu chảy và đau lưng thường là các dấu hiệu của các bệnh lý khác.

Nếu thuộc nhóm đối tượng có mắc các bệnh lý mạn tính như hen phế quản, suy tim, tiểu đường… cần theo dõi và kiểm soát tốt các bệnh. Ngoài ra một biện pháp phòng ngừa viêm phổi là nên tiêm vaccine phòng phế cầu và phòng cúm.

HÚT POD CÓ HẠI KHÔNG?

HÚT POD CÓ HẠI KHÔNG? 7

Thuốc lá là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây ra ung thư và các bệnh về đường hô hấp. Hiện nay, mọi người thường dùng Pod thay thế cho thuốc lá truyền thống để làm giảm các nguy cơ mắc bệnh. Tuy nhiên rất nhiều người vẫn còn thắc mắc: Hút Pod có hại không? Để trả lời cho câu hỏi này các bạn hãy theo dõi bài viết dưới đây của Phụ nữ toàn cầu để tìm câu trả lời nhé.

POD LÀ GÌ?

HÚT POD CÓ HẠI KHÔNG? 9

Thuốc lá điện tử, và đặc biệt là dạng Pod, là thiết bị được thiết kế để chuyển dung dịch lỏng thành dạng khí, cho phép người dùng hít vào phổi. Pod đại diện cho một xu hướng hiện đại và tiện ích hơn so với các loại thuốc lá điện tử trước đó, với cơ chế đốt và biến tinh dầu thành khói, nhưng với kích thước nhỏ gọn và thiết kế đơn giản.

Pod thường có hình dáng nhỏ gọn, giống thanh USB hoặc cây bút. Người dùng thường đổ một lượng nhỏ tinh dầu vào Pod, sau đó thiết bị sẽ tự động đốt để tạo ra khói với các hương vị đa dạng tùy thuộc vào sở thích cá nhân.

Cấu trúc bên trong của Pod thường bao gồm các thành phần như tẩu hút, bộ làm nóng tinh dầu, pin để đốt tinh dầu, vùng chứa tinh dầu, bộ làm nóng và công tắc bật.

Pod được thiết kế gọn nhẹ như một cây bút, tiện lợi để mang theo và sử dụng. Giá của mỗi chiếc Pod dao động từ 200.000 VND đến 400.000 – 500.000 VND tùy thuộc vào thương hiệu và hương vị.

Tinh dầu đóng vai trò quan trọng trong Pod, tạo nên sự thú vị của trải nghiệm hút thuốc điện tử. Khác với thuốc lá truyền thống, công nghệ thuốc lá điện tử đã mang lại nhiều hương vị đa dạng, đem đến sự mới lạ và hấp dẫn cho người sử dụng. Thành phần chính của tinh dầu thường bao gồm propylene glycol (PG), vegetable glycerin (VG), hương liệu nhân tạo hoặc tự nhiên và nicotine.

Hiện nay, trong ngành công nghiệp thuốc lá điện tử, có nhiều loại tinh dầu không chứa nicotine, giúp người sử dụng chuyển từ thuốc lá truyền thống sang thuốc lá điện tử một cách dễ dàng hơn. Cũng có các loại Pod thiết kế sử dụng một lần hoặc nhiều lần, cho phép người dùng thay đổi hương vị để trải nghiệm sự đa dạng. Ưu điểm của Pod sử dụng một lần bao gồm giá thành rẻ, dễ sạc và thuận tiện khi hút.

HÚT POD CÓ GÂY NGHIỆN KHÔNG?

Khi sử dụng Pod, nhiều người thường quan tâm đến thành phần bên trong và khả năng gây nghiện của nó. Thực tế, hút Pod không gây nghiện hoặc chỉ gây nghiện ở mức độ nhẹ, phụ thuộc vào thành phần chính của tinh dầu trong Pod. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng Pod ít độc hại hơn khoảng 95% so với thuốc lá truyền thống. Trong Pod, thường chứa một lượng nicotine nhỏ, gây tăng nhịp tim và huyết áp khi sử dụng và đồng thời tạm thời hạn chế các mạch máu trong hệ tuần hoàn.

Mặc dù Pod chỉ gây nghiện ở mức độ nhẹ, việc hút Pod vẫn ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe của người sử dụng. Hút Pod tăng nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến đường hô hấp và có thể làm tăng khả năng phát triển ung thư. 

HÚT POD CÓ HẠI KHÔNG?

Các tác hại mà Pod gây ra cho cơ thể cụ thể là:

TĂNG NGUY CƠ MẮC CÁC BỆNH UNG THƯ

Việc sử dụng thuốc lá điện tử nhằm thay thế thuốc lá truyền thống có thể giảm nguy cơ mắc các loại ung thư, tuy nhiên, so với người không hút Pod, những người sử dụng lại có nguy cơ mắc ung thư cao hơn đáng kể.

Thuốc lá điện tử, đặc biệt, liên quan đến nguy cơ mắc các bệnh ung thư như:

  • Ung thư phổi.
  • Ung thư vòm họng.
  • Ung thư bàng quang.

Đa số các loại ung thư do Pod gây ra liên quan chủ yếu đến bệnh ung thư phổi. Các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng tiếp xúc với khói thuốc lá điện tử có thể dẫn đến thay đổi về sức khỏe và gen, đồng thời làm tăng khả năng mắc ung thư phổi. Ngoài ung thư phổi, Pod cũng có thể tăng nguy cơ mắc các bệnh đường hô hấp khác như bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD).

Bình xịt của Pod có thể gây kích ứng cho phổi, miệng và cổ họng, làm tăng nguy cơ phát triển các bệnh lý về đường hô hấp.

HÚT POD GÂY VIÊM PHỔI

Mặc dù có những quan điểm cho rằng hút Pod có thể lành mạnh hơn so với việc hút thuốc lá truyền thống, nhưng cũng cần lưu ý rằng thuốc lá điện tử, bao gồm cả Pod, vẫn chứa một số thành phần có thể gây hại cho hệ hô hấp, đặc biệt là phổi.

Trong Pod, một chất gây tranh cãi là diacetyl. Diacetyl được FDA (Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ) chứng nhận là an toàn để sử dụng trong thực phẩm, nhưng không được cho là an toàn khi hít vào phổi. Hít diacetyl có thể gây ra vấn đề về phổi lâu dài, bao gồm viêm tiểu phế quản tắc nghẽn và viêm phổi. Lượng diacetyl trong tinh dầu Pod thường chỉ là một phần nhỏ so với thuốc lá, và để nó gây tác hại cho phổi, cần mất rất nhiều thời gian, thậm chí hơn 100 năm.

VÔ SINH

Hút Pod có vô sinh không cũng là thắc mắc của nhiều người. Hiện nay, chưa có nghiên cứu nào chỉ ra hút Pod gây vô sinh. Tuy nhiên, trong nghiên cứu đưa ra, thành phần Coumarin trong tinh dầu là nguy cơ tiềm ẩn dẫn đến vô sinh. Coumarin là một hợp chất hóa học có khả năng tạo mùi hương nhân tạo cho tinh dầu. Sau khi thẩm thấu vào máu, nó có thể khiến hormon sinh dục nữ là Estrogen và hormon sinh dục nam là Testosterone bị ảnh hưởng. Ở nam giới, chất này còn có thể gây hại cho chất lượng tinh trùng. Với nữ giới, Coumarin có khả năng gây đột biến và nghiêm trọng hơn là sảy thai.

GÂY HẠI CHO PHỤ NỮ CÓ THAI VÀ TRẺ EM

Mặc dù thuốc lá điện tử như Pod được xem xét là an toàn hơn so với thuốc lá truyền thống, nhưng vẫn mang lại những rủi ro đối với sức khỏe, đặc biệt là trong trường hợp của phụ nữ mang thai. Nicotine, một thành phần chính của cả thuốc lá điện tử, được biết đến là có thể gây hại đến thai nhi và phát triển của chúng.

Nicotine có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của não bộ thai nhi và có thể gây ra các vấn đề liên quan đến học hành và tâm lý ở trẻ. Ngoài ra, việc hút thuốc lá điện tử cũng có thể tăng nguy cơ sinh non, giảm trọng lượng của thai nhi, và gây ra các vấn đề khác như sảy thai.

Do đó, phụ nữ mang thai nên tránh sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa nicotine, bao gồm cả thuốc lá điện tử như Pod và Vape, để bảo vệ sức khỏe của thai nhi. Chúng đều tiềm ẩn nguy cơ gây hại sức khỏe ở các mức độ khác nhau.

Như vậy, mặc dù Pod an toàn hơn so với thuốc lá truyền thống nhưng loại thuốc lá điện tử này vẫn tiềm ẩn nguy cơ ảnh hưởng đến cơ thể. Vì vậy, mọi người hãy xây dựng cho mình lối sống lành mạnh, không sử dụng chất kích thích, tập luyện thường xuyên để nâng cao sức khỏe. Hy vọng bài viết đã giúp bạn giải đáp thắc mắc hút Pod có hại không.