VIÊM HỌNG CẤP LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

VIÊM HỌNG CẤP LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 1

Viêm họng cấp có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi, đặc biệt thường xuyên trong mùa lạnh. Đối với trẻ em, nếu không được điều trị kịp thời, có thể gây ra các biến chứng như thấp tim, viêm phế quản, viêm màng não, và viêm phổi. Dưới đây, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị của bệnh lý này qua bài viết của phunutoancau.

VIÊM HỌNG CẤP LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 3

VIÊM HỌNG CẤP LÀ GÌ?

Viêm họng cấp là một tình trạng viêm cấp tính và nhiễm trùng niêm mạc sau họng, gây sưng đỏ, đau, rát, ngứa và thường đi kèm với triệu chứng như ho. Thông thường, bệnh này kéo dài từ 1-2 tuần. Nguyên nhân chủ yếu của viêm họng cấp là do các loại virus như virus cúm, virus cúm, rhinovirus, coronavirus và virus hợp bào hô hấp (RSV). Tuy nhiên, vi khuẩn cũng có thể gây ra tình trạng này.

TRIỆU CHỨNG VIÊM HỌNG CẤP

VIÊM HỌNG CẤP TÍNH DO NHIỄM VIRUS

  • Nhiễm Adenovirus: Thời gian ủ bệnh từ 2-4 ngày. Nhiễm trùng đường hô hấp trên thường gây sốt, sưng huyết hầu họng và phì đại amidan, cùng với xuất tiết đờm và hạch cổ sưng to. Khi viêm kết mạc xảy ra cùng với viêm họng do virus sẽ gây ra hội chứng sốt – kết mạc – họng. Viêm họng có thể kéo dài đến 7 ngày và không đáp ứng với kháng sinh. Trẻ em có thể bị tái nhiễm nhiều lần.
  • Nhiễm enterovirus: Các enterovirus (coxsackie và echovirus) có thể gây đau họng, đặc biệt là vào mùa hè. Triệu chứng thường gặp bao gồm sốt cao, họng sung huyết ; amidan xuất tiết và viêm hạch cổ. Các triệu chứng sẽ hết trong vài ngày.
  • Nhiễm virus Herpangina: Nhiễm Herpangina đặc trưng bởi các tổn thương dạng mụn nước màu trắng xám, rời rạc, đau nhiều, phân bố ở phía sau hầu họng. Các mụn nước có đường kính từ 1-2mm, lúc đầu được bao quanh bởi hồng ban trước khi chúng loét ra. Người bệnh có thể sốt cao 39,5°C với những cơn đau đầu dữ dội và cơ thể mất nước. Bệnh viêm họng do Herpangina thường kéo dài dưới 7 ngày.
  • Nhiễm coxsackie A16: Các mụn nước gây đau, lở loét có thể xuất hiện khắp vùng hầu họng. Mụn nước cũng phát triển trên lòng bàn tay, lòng bàn chân và ít thường xuyên hơn ở thân hoặc tứ chi. Người bệnh thường bị sốt nhẹ và thời gian bệnh kéo dài khoảng một tuần.
  • Nhiễm virus herpes simplex (HSV): Nhiễm trùng nguyên phát do virus Herpes simplex (HSV) thường gây sốt cao kèm theo viêm nướu răng cấp tính, bao gồm các mụn nước (trở thành vết loét) khắp phần trước của miệng và môi.
  • Nhiễm virus sởi: Trẻ sơ sinh và trẻ mới biết đi mắc bệnh sởi thường có những biểu hiện nổi bật ở miệng trong giai đoạn đầu của bệnh. Ngoài sốt cao, ho, sổ mũi và viêm kết mạc, hầu họng có thể sung huyết nhiều và lan tỏa nhưng amidan không bị sưng và không tiết dịch. Khi khám lâm sàng có sự hiện diện của các đốm Koplik, hình ảnh có màu trắng hoặc xanh trắng trên niêm mạc lợi gần răng hàm dưới.

VIÊM HỌNG CẤP TÍNH DO NHIỄM KHUẨN

Liên cầu khuẩn nhóm A: Khi đánh giá bệnh nhân viêm họng, mối quan tâm hàng đầu là chẩn đoán chính xác và điều trị viêm họng do liên cầu nhóm A (GAS) hoặc Streptococcus pyogenes, chiếm khoảng 15% tổng số các đợt viêm họng. Các di chứng của viêm họng GAS, đặc biệt là sốt thấp khớp cấp (ARF) và viêm cầu thận cấp (AGN), đã có lúc dẫn đến tỷ lệ bệnh tật và tử vong đáng kể ở Hoa Kỳ và tiếp tục như vậy ở các nơi khác trên thế giới.

Bệnh có biểu hiện đặc trưng nhất là khởi phát đột ngột gây sốt và đau họng. Nhức đầu, khó chịu, đau bụng, buồn nôn và nôn cũng thường xuyên xảy ra. Bên cạnh đó, người bệnh cũng có thể bị ho, viêm kết mạc, đau buốt, tiêu chảy, tổn thương và loét niêm mạc họng rải rác, khàn tiếng. Khi khám bệnh thấy sung huyết hầu họng rõ rệt, có thể ghi nhận các đốm xuất huyết trên vòm miệng hoặc trong họng, đặc biệt là thể bệnh tăng bạch cầu đơn nhân.

NGUYÊN NHÂN GÂY NÊN VIÊM HỌNG CẤP

Viêm họng cấp là một trạng thái viêm cấp tính kèm theo nhiễm trùng niêm mạc họng, gây ra các triệu chứng như đau rát, sưng đỏ, ngứa, và ho. Bệnh thường có thời gian kéo dài từ 1 đến 2 tuần và chủ yếu được gây ra bởi virus và vi khuẩn.

Các loại virus phổ biến gây nên viêm họng cấp bao gồm Adenovirus, Enterovirus, Herpangina, Coxsackie A16, Herpes simplex (HSV), và nhiều loại khác. Ngoài ra, các loại vi khuẩn như bạch hầu, liên cầu khuẩn nhóm A, Fusobacterium Necrophorum, lậu cầu khuẩn, Arcanobacterium cũng là nguyên nhân thường gặp gây viêm họng cấp.

CHẨN ĐOÁN VIÊM HỌNG CẤP

Chẩn đoán viêm họng cấp dựa trên các yếu tố sau:

TRIỆU CHỨNG LÂM SÀNG

Các triệu chứng lâm sàng của viêm họng cấp thường bao gồm:

  • Đau rát họng
  • Khàn tiếng
  • Ho
  • Khó nuốt
  • Sốt
  • Nổi hạch cổ

XÉT NGHIỆM CẬN LÂM SÀNG

Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm cận lâm sàng để xác định chính xác nguyên nhân gây viêm họng cấp, bao gồm:

  • Xét nghiệm phát hiện kháng nguyên nhanh (RADT): Xét nghiệm này được sử dụng để phát hiện kháng nguyên liên cầu khuẩn nhóm A trong dịch họng.
  • Nuôi cấy dịch họng: Đây là xét nghiệm “tiêu chuẩn vàng” trong chẩn đoán viêm họng cấp do liên cầu khuẩn nhóm A.
  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm này có thể được chỉ định để đánh giá tình trạng nhiễm trùng và các biến chứng của viêm họng cấp.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT): Xét nghiệm này có thể được chỉ định để xác định các biến chứng của viêm họng.

CÁC BIẾN CHỨNG CỦA VIÊM HỌNG CẤP TÍNH

Các biến chứng của viêm họng cấp có thể bao gồm:

  • Viêm phổi: Viêm phổi là biến chứng nghiêm trọng nhất của viêm họng cấp. Viêm phổi do viêm họng cấp thường do vi khuẩn gây ra. Các triệu chứng của viêm phổi do viêm họng cấp bao gồm sốt cao, ho ra đờm, khó thở, đau ngực.
  • Viêm màng não: Viêm màng não là tình trạng viêm nhiễm màng bao bọc não và tủy sống. Viêm màng não do viêm họng cấp thường do vi khuẩn gây ra. Các triệu chứng của viêm màng não do viêm họng cấp bao gồm sốt cao, đau đầu dữ dội, cứng cổ, buồn nôn và nôn.
  • Viêm cầu thận: Viêm cầu thận là tình trạng viêm nhiễm các cầu thận trong thận. Viêm cầu thận do viêm họng cấp thường do vi khuẩn liên cầu khuẩn nhóm A gây ra. Các triệu chứng của viêm cầu thận do viêm họng cấp bao gồm phù mặt, phù chân tay, tiểu ít, nước tiểu có máu.
  • Sốt thấp khớp cấp: Sốt thấp khớp cấp là một bệnh lý tự miễn hệ có thể gây ra nhiều tổn thương ở tim, khớp, thần kinh, da,… Sốt thấp khớp cấp thường do vi khuẩn liên cầu khuẩn nhóm A gây ra. Các triệu chứng của sốt thấp khớp cấp bao gồm sốt cao, đau khớp, phát ban, đau đầu, mệt mỏi.
  • Áp xe thành sau họng: Áp xe thành sau họng là tình trạng hình thành ổ áp xe ở thành sau họng. Áp xe thành sau họng thường do vi khuẩn gây ra. Các triệu chứng của áp xe thành sau họng bao gồm đau họng dữ dội, sốt cao, sưng hạch cổ.
  • Viêm tai giữa: Viêm tai giữa là tình trạng viêm nhiễm tai giữa. Viêm tai giữa do viêm họng cấp thường do vi khuẩn gây ra. Các triệu chứng của viêm tai giữa bao gồm đau tai, sốt cao, ù tai, chảy mủ từ tai.
  • Viêm xoang: Viêm xoang là tình trạng viêm nhiễm xoang. Viêm xoang do viêm họng cấp thường do vi khuẩn gây ra. Các triệu chứng của viêm xoang bao gồm nghẹt mũi, chảy mũi, đau đầu, sốt cao.

ĐIỀU TRỊ BỆNH VIÊM HỌNG CẤP

NGUYÊN TẮC ĐIỀU TRỊ

Đối với viêm họng cấp, nguyên tắc điều trị cần dựa trên nguyên nhân gây bệnh. Khi đã xác định được vi khuẩn gây bệnh và có kết quả kháng sinh đồ, cần chọn loại kháng sinh phù hợp với tình trạng bệnh, độ tuổi và đặc điểm của kháng sinh. Việc sử dụng kháng sinh cần có sự hướng dẫn từ bác sĩ, và người bệnh không nên tự mua thuốc chữa trị mà không có chỉ định y tế.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

ĐIỀU TRỊ BẰNG THUỐC

Viêm Họng Do Vi Khuẩn: Sử dụng kháng sinh phù hợp với loại vi khuẩn gây bệnh. Quyết định loại kháng sinh cụ thể dựa trên mức độ và kết quả xét nghiệm.

PHẪU THUẬT

Áp Xe Họng Đặc Biệt: Nếu có biến chứng và không đáp ứng với điều trị thuốc, phẫu thuật dẫn lưu có thể được áp dụng, đặc biệt là trong trường hợp áp xe thành sau họng.

BIỆN PHÁP HỖ TRỢ

Trong quá trình điều trị, người bệnh cần thực hiện một số biện pháp hỗ trợ:

  • Ngậm Nước Muối Súc Họng: Sử dụng nước muối sinh lý để làm dịu và cấp ẩm cho họng.
  • Xông Tinh Dầu Tự Nhiên: Xông hơi với tinh dầu hoa cúc, sả, bạc hà giúp làm dịu cổ họng và giảm ngạt mũi.
  • Uống Trà Thảo Dược: Uống trà thảo dược ấm vào buổi sáng để giúp thông đường thở.

Các biện pháp này thường giúp giảm triệu chứng và hỗ trợ quá trình hồi phục. Trong hầu hết các trường hợp, viêm họng cấp sẽ giảm sau vài ngày điều trị.

CÁCH CHỮA VIÊM HỌNG CẤP TẠI NHÀ

Một số mẹo chữa viêm họng cấp tại nhà:

  • Uống trà ấm: Trà ấm có tác dụng làm dịu cổ họng và giảm đau rát. Bạn có thể thêm mật ong hoặc chanh vào trà để tăng thêm hiệu quả. Ngoài ra bạn cũng có thể dùng trà diệp hạ châu để chữa viem họng theo Đông y.
  • Làm ấm cổ họng: Bạn có thể dùng khăn ấm chườm lên cổ hoặc uống nước ấm để làm ấm cổ họng.
  • Xông hơi: Xông hơi giúp làm ẩm đường hô hấp và giảm viêm. Bạn có thể xông hơi bằng nước ấm hoặc thêm tinh dầu bạc hà, sả,… để tăng thêm hiệu quả.

CÁCH PHÒNG NGỪA VIÊM HỌNG CẤP TÍNH

Viêm họng cấp thường có nguyên nhân chính từ virus, do đó, việc áp dụng các biện pháp phòng ngừa có thể giảm nguy cơ lây nhiễm. Dưới đây là một số cách phòng ngừa viêm họng cấp tính:

  • Đeo khẩu trang khi ra khỏi nhà: Đối với những người có nguy cơ tiếp xúc với người bệnh hoặc trong môi trường đông người.
  • Tránh tụ tập nơi đông người: Hạn chế việc tham gia các sự kiện đông người, đặc biệt là trong mùa dịch hoặc khi có dấu hiệu lây nhiễm.
  • Tránh tiếp xúc với người bệnh: Nếu có thể, giữ khoảng cách với những người có triệu chứng viêm họng để tránh lây nhiễm.
  • Giữ ấm cơ thể: Tránh lạnh, đặc biệt là khu vực cổ và họng. Mặc ấm khi thời tiết lạnh giúp giảm stress cho hệ thống miễn dịch.
  • Tránh uống nước đá, hút thuốc, uống rượu gây kích ứng: Những thói quen này có thể làm tổn thương niêm mạc họng và làm tăng nguy cơ viêm nhiễm.
  • Vệ sinh tay đúng cách: Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước ấm trong ít nhất 20 giây để ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn và virus.
  • Thăm khám sức khỏe định kỳ: Điều này giúp phát hiện và điều trị sớm các vấn đề sức khỏe có thể gây viêm họng cấp.

Nhớ rằng, việc duy trì lối sống lành mạnh và thực hiện các biện pháp phòng ngừa là quan trọng để giảm nguy cơ mắc bệnh.

CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Viêm họng cấp có lây không?

Câu trả lời là có. Viêm họng cấp do virus và liên cầu khuẩn nhóm A có thể lây lan từ người này sang người khác qua đường hô hấp, khi người bệnh ho, hắt hơi, nói chuyện,…

2. Viêm họng cấp ở trẻ em có nguy hiểm hơn ở người lớn không?

Trẻ em có nguy cơ mắc viêm họng cấp cao hơn người lớn. Viêm họng cấp ở trẻ em thường do virus gây ra, có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng, thậm chí tử vong.

Một số biến chứng của viêm họng cấp ở trẻ em bao gồm:

  • Viêm phổi
  • Viêm màng não
  • Viêm cầu thận
  • Sốt thấp khớp cấp

3. Viêm họng cấp kéo dài bao lâu?

Viêm họng cấp thường kéo dài từ 1-2 tuần sẽ khỏi. Nếu viêm họng cấp do vi khuẩn, có thể cần dùng thuốc kháng sinh để điều trị.

4. Sự khác biệt giữa viêm họng cấp tính và viêm họng mạn tính là gì?

Viêm họng cấp tính thường chủ yếu do virus. Viêm họng cấp tính chỉ diễn ra trong thời gian ngắn dưới 14 ngày. Viêm họng mãn tính kéo dài nhiều tuần.

Tuy nhiên, những trường hợp viêm họng cấp kéo dài trên 1 tuần nếu không được điều trị thì nguy cơ gặp biến chứng: viêm phế quản, viêm mũi, viêm tai, viêm amidan,… rất cao. Đặc biệt, viêm họng cấp do liên cầu khuẩn nhóm A có thể biến chứng viêm cầu thận, thấp tim vừa nguy hiểm cho sức khỏe vừa gặp khó khăn khi điều trị.

TÁC DỤNG CỦA CÂY SÀI ĐẤT ĐỐI VỚI SỨC KHỎE BẠN NÊN BIẾT

TÁC DỤNG CỦA CÂY SÀI ĐẤT ĐỐI VỚI SỨC KHỎE BẠN NÊN BIẾT 5

Cây sài đất, không chỉ là một loại thảo dược quý có nhiều ứng dụng trong Y học cổ truyền, mà còn là một loại cây cảnh phổ biến được biết đến với nhiều lợi ích cho sức khỏe. Dưỡng chất có trong cây này được cho là có khả năng chống oxy hóa, ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư, và mang lại nhiều lợi ích khác cho cơ thể. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cây sài đất, từ đặc điểm và tác dụng của nó đến những bài thuốc dân gian được chế biến từ loại cây này.

TÁC DỤNG CỦA CÂY SÀI ĐẤT ĐỐI VỚI SỨC KHỎE BẠN NÊN BIẾT 7

CÂY SÀI ĐẤT LÀ GÌ?

Cây sài đất còn có các tên gọi dân gian khác như ngổ núi, húng trám, cúc giáp hay cúc nháp và tên khoa học là Wedelia calendulacea Less. Đây là một loại cây thân thảo, sống lâu năm, mọc bò hoặc mọc đứng, cao khoảng 0,5-1m. Thân cây có màu xanh, có lông mịn, nhẵn. Lá sài đất mọc đối, có hình bầu dục thuôn, đầu lá nhọn, không có cuống, mép lá có răng cưa lớn và hình dạng nông. Mặt trên của lá nhẵn, mặt dưới có lông mịn. Hoa sài đất mọc thành cụm ở kẽ lá và đầu cành, có màu vàng, đường kính khoảng 1-2cm. Quả sài đất hình cầu, có màu xám đen.

Trên thế giới, có khoảng 100 loài cây sài đất thuộc họ Cúc (Asteraceae). Ở Việt Nam, có khoảng 10 loài cây sài đất, trong đó phổ biến nhất là hai loại: cây sài đất ta (Wedelia calendulacea Less.) và sài đất giả (Wedelia triloba Kunth).

Để nhận biết cây sài đất, bạn có thể dựa vào những đặc điểm sau:

  • Thân cây: Thân cây sài đất có màu xanh, có lông mịn, nhẵn. Nếu thấy cây có thân màu xanh, có lông mịn, nhẵn thì rất có thể đó là cây sài đất.
  • Lá cây: Lá sài đất mọc đối, có hình bầu dục thuôn, đầu lá nhọn, không có cuống, mép lá có răng cưa lớn và hình dạng nông. Nếu thấy lá cây có hình bầu dục thuôn, đầu lá nhọn, mép lá có răng cưa lớn và hình dạng nông thì rất có thể đó là cây sài đất.
  • Hoa cây: Hoa sài đất mọc thành cụm ở kẽ lá và đầu cành, có màu vàng, đường kính khoảng 1-2cm. Nếu thấy hoa cây có màu vàng, mọc thành cụm ở kẽ lá và đầu cành thì rất có thể đó là cây sài đất.

PHÂN LOẠI CÂY SÀI ĐẤT 

Cây sài đất có thể được phân loại thành hai loại chính dựa trên màu sắc của hoa, bao gồm:

  • Cây sài đất hoa vàng: Đây là loại cây phổ biến nhất, có hoa màu vàng tươi, đường kính khoảng 1-2cm. Loại cây này thường được trồng làm cây cảnh hoặc sử dụng để làm trà.
  • Cây sài đất hoa trắng: Loại cây này có hoa màu trắng, đường kính khoảng 1-2cm. Loại cây này thường được sử dụng trong y học để chữa các bệnh như viêm da, rôm sảy, thanh nhiệt.

Ngoài ra, cây sài đất còn có thể được phân loại dựa trên một số đặc điểm khác, chẳng hạn như:

  • Theo hình thái lá: Có cây sài đất lá có lông, cây sài đất lá không có lông.
  • Theo thời gian thu hoạch: Có cây sài đất thu hoạch vào mùa xuân, cây sài đất thu hoạch vào mùa thu.

TÁC DỤNG CỦA CÂY SÀI ĐẤT

CHỐNG VIÊM RUỘT KẾT

Các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng chiết xuất cây sài đất có thể có tác dụng chống viêm ruột kết. Trong một nghiên cứu trên chuột, chiết xuất sài đất đã được chứng minh là có khả năng giảm viêm, giảm tổn thương niêm mạc ruột và cải thiện các triệu chứng của bệnh viêm ruột kết cấp tính.

Chiết xuất sài đất có thể hoạt động chống viêm ruột kết theo một số cơ chế khác nhau. Đầu tiên, chiết xuất này có thể ức chế quá trình sản xuất cytokine gây viêm, chẳng hạn như TNF-α và IL-1β. Thứ hai, chiết xuất sài đất có thể kích thích sản xuất cytokine chống viêm, chẳng hạn như IL-10. Thứ ba, chiết xuất sài đất có thể ức chế sự xâm nhập của tế bào bạch cầu vào niêm mạc ruột.

HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ TUYẾN TIỀN LIỆT

Ung thư tuyến tiền liệt là một trong những loại ung thư phổ biến nhất ở nam giới. Chiết xuất sài đất có khả năng ức chế sự phát triển của các tế bào ung thư tuyến tiền liệt, đồng thời giúp giảm kích thước khối u.

Một nghiên cứu được thực hiện trên chuột cho thấy, chiết xuất sài đất có khả năng làm giảm kích thước khối u tuyến tiền liệt lên đến 50%. Nghiên cứu khác cũng cho thấy, chiết xuất sài đất có thể làm giảm mức testosterone trong máu, giúp ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ung thư tuyến tiền liệt.

Tuy nhiên, cần có thêm nhiều nghiên cứu trên người để xác nhận hiệu quả của sài đất trong việc hỗ trợ điều trị ung thư tuyến tiền liệt.

CHỐNG UNG THƯ

Sài đất chứa nhiều hợp chất có khả năng chống ung thư, bao gồm:

  • Flavonoid: Đây là một nhóm chất chống oxy hóa mạnh, có khả năng ức chế sự phát triển của các tế bào ung thư.
  • Diterpenes: Đây là một nhóm hợp chất có khả năng chống viêm, chống oxy hóa và ức chế sự phát triển của các tế bào ung thư.
  • Saponin triterpene: Đây là một nhóm hợp chất có khả năng kích thích hệ miễn dịch, chống viêm và ức chế sự phát triển của các tế bào ung thư.
  • Phytosterol: Đây là một nhóm hợp chất có khả năng chống viêm, chống oxy hóa và ức chế sự phát triển của các tế bào ung thư.

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, chiết xuất sài đất có khả năng ức chế sự phát triển của các tế bào ung thư ở nhiều loại mô khác nhau, bao gồm: ung thư vú, ung thư đại trực tràng, ung thư dạ dày, ung thư phổi, ung thư gan, ung thư tuyến tiền liệt,…

CHỐNG OXY HÓA

Cây sài đất có chứa các hợp chất chống oxy hóa, chẳng hạn như flavonoid, carotenoid và saponin. Các hợp chất này có thể giúp bảo vệ tế bào khỏi bị hư hại do các gốc tự do.

Gốc tự do là các phân tử không ổn định có thể gây ra tổn thương tế bào. Tổn thương tế bào có thể dẫn đến nhiều bệnh lý, bao gồm ung thư, tim mạch và Alzheimer.

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng chiết xuất cây sài đất có thể giúp giảm sản xuất gốc tự do và bảo vệ tế bào khỏi bị hư hại.

KHÁNG KHUẨN, KHÁNG VIÊM

Cây sài đất có chứa các hợp chất có hoạt tính kháng khuẩn và kháng viêm. Các hợp chất này có thể giúp tiêu diệt vi khuẩn và giảm viêm.

Viêm là một phản ứng của hệ thống miễn dịch đối với nhiễm trùng hoặc tổn thương. Viêm kéo dài có thể dẫn đến nhiều bệnh lý, bao gồm bệnh tim, tiểu đường và ung thư.

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng chiết xuất cây sài đất có thể giúp tiêu diệt một số loại vi khuẩn gây bệnh, chẳng hạn như Staphylococcus aureus, Escherichia coli và Pseudomonas aeruginosa. Chiết xuất này cũng có thể giúp giảm viêm.

CẢI THIỆN TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH VIÊM ĐẠI TRÀNG CẤP TÍNH

Bệnh viêm đại tràng cấp tính thường xuất hiện với những triệu chứng đặc trưng như đau bụng mạnh, tiêu chảy đột ngột, phân lỏng và nước (có thể chứa máu và chất nhầy), cảm giác mệt mỏi và sụt cân nhanh chóng. Triệu chứng đau bụng thường xảy ra thường xuyên và có thể làm cảm giác thắt bụng hoặc đau dọc theo khung đại tràng, thậm chí còn làm cơ bụng cứng.

Nhờ vào khả năng chống viêm mạnh mẽ và khả năng làm lành vết thương nhanh chóng, sài đất có thể hỗ trợ giảm các triệu chứng của bệnh viêm đại tràng cấp.

CHỮA LÀNH VẾT THƯƠNG

Cây sài đất có tác dụng chữa lành vết thương đã được chứng minh qua nhiều nghiên cứu. Trong một nghiên cứu trên động vật, chiết xuất lá sài đất đã được chứng minh là có khả năng làm tăng tốc độ co rút của vết thương, giảm thời gian biểu mô hóa hoàn toàn và cải thiện khả năng cầm máu.

Chiết xuất lá sài đất có thể hoạt động theo một số cơ chế khác nhau để thúc đẩy quá trình chữa lành vết thương. Đầu tiên, chiết xuất này có thể kích thích sự sản sinh các tế bào mới. Thứ hai, chiết xuất này có thể giúp giảm viêm và sưng tấy. Thứ ba, chiết xuất này có thể giúp tăng cường hệ thống miễn dịch. Chiết xuất lá sài đất có thể được sử dụng dưới dạng đắp, uống hoặc bôi.

TÁC DỤNG CỦA CÂY SÀI ĐẤT ĐỐI VỚI SỨC KHỎE BẠN NÊN BIẾT 9

MỘT SỐ BÀI THUỐC TỪ CÂY SÀI ĐẤT

BÀI THUỐC TRỊ VIÊM DA CƠ ĐỊA

Viêm da cơ địa là một bệnh lý da liễu mãn tính, có tính chất dai dẳng, tái phát nhiều lần. Bệnh thường gây ngứa ngáy, rát bỏng, khiến người bệnh khó chịu, mất ngủ, ảnh hưởng đến sinh hoạt và chất lượng cuộc sống.

Sài đất có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, chống viêm, giảm ngứa, giúp phục hồi da. Do đó, trong Đông y thường sử dụng cây sài đất chữa viêm da cơ địa.

Nguyên liệu:

  • Sài đất: 30g
  • Ké đầu ngựa: 12g
  • Cam thảo: 16g
  • Hoa kim ngân: 15g

Cách làm:

  • Sài đất, ké đầu ngựa, cam thảo, hoa kim ngân rửa sạch, cho vào ấm sắc với 650ml nước. Sắc đến khi còn 250ml thì chia làm 3 lần uống trong ngày.

BÀI THUỐC TRỊ MỤN NHỌT

Mụn nhọt là một bệnh lý da liễu phổ biến, thường gặp ở lứa tuổi thanh thiếu niên. Bệnh gây ra các nốt mụn mủ, sưng đỏ, đau nhức, khiến người bệnh khó chịu, mất thẩm mỹ.

Sài đất có tác dụng tiêu viêm, sát khuẩn, giúp làm giảm sưng đỏ, đau nhức, giúp mụn nhọt nhanh chóng lành. Do đó, sài đất được sử dụng trong nhiều bài thuốc Đông y trị mụn nhọt.

Nguyên liệu:

  • Sài đất: 30g
  • Thổ phục linh: 12g
  • Bồ công anh: 12g
  • Ké đầu ngựa: 10g
  • Hoa kim ngân: 10g

Cách làm:

  • Sài đất, thổ phục linh, bồ công anh, ké đầu ngựa, hoa kim ngân rửa sạch, cho vào ấm sắc với 650ml nước. Sắc đến khi còn 250ml thì chia làm 3 lần uống trong ngày.

BÀI THUỐC CHỮA KHẠC RA MÁU

Cây sài đất có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm, tiêu độc, lợi tiểu,… Do đó, có thể sử dụng cây sài đất để chữa khạc ra máu.

Cách làm:

  • Chuẩn bị: 30g sài đất, 15g trắc bách diệp, 15g tử chu thảo, 10g bách hợp.
  • Cách sắc: Cho tất cả nguyên liệu vào ấm, đổ ngập nước, sắc đến khi còn khoảng 1/2 lượng nước ban đầu thì lọc lấy nước uống.
  • Liều dùng: Uống ngày 3 lần, mỗi lần 100ml.

BÀI THUỐC TRỊ RÔM SẢY Ở TRẺ EM

Rôm sảy là một bệnh lý da liễu phổ biến ở trẻ em, đặc biệt là trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Bệnh thường xuất hiện vào mùa hè khi thời tiết nóng ẩm.

Cây sài đất có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm, làm mát da,… Do đó, có thể sử dụng cây sài đất để trị rôm sảy ở trẻ em.

Cách làm:

  • Chuẩn bị: 50g sài đất.
  • Cách làm: Cho sài đất vào nồi, đổ ngập nước, đun sôi trong khoảng 15 phút.
  • Cách dùng: Dùng nước sôi để nguội tắm cho trẻ, đồng thời lấy bã sài đất xoa nhẹ lên vùng da bị rôm sảy.

BÀI THUỐC HẠ SỐT TỪ CÂY SÀI ĐẤT

Cây sài đất có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, lợi tiểu,… Do đó, cây sài đất có thể được sử dụng để hạ sốt.

Cách làm:

  • Chuẩn bị: 50g cây sài đất tươi hoặc khô.
  • Cách làm: Nếu dùng sài đất tươi thì rửa sạch, giã nát, lọc lấy nước. Nếu dùng sài đất khô thì sao vàng, sắc lấy nước.
  • Cách dùng: Uống nước sài đất ngày 3 lần, mỗi lần 100ml.

BÀI THUỐC TRỊ SỐT XUẤT HUYẾT TỪ CÂY SÀI ĐẤT

Sốt xuất huyết là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus Dengue gây ra. Bệnh thường có biểu hiện sốt cao, đau đầu, đau nhức cơ thể, phát ban,…

Cây sài đất có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, kháng khuẩn,… Do đó, cây sài đất có thể được sử dụng để hỗ trợ điều trị sốt xuất huyết.

Cách làm:

  • Chuẩn bị: 30g cây sài đất khô, 20g củ sắn dây, 20g lá sao đen, 20g kim ngân hoa, 16g hoa hoè, 16g cam thảo đất.
  • Cách làm: Cho tất cả nguyên liệu vào ấm, đổ ngập nước, sắc đến khi còn khoảng 1/2 lượng nước ban đầu thì lọc lấy nước uống.
  • Cách dùng: Uống nước thuốc ngày 3 lần, mỗi lần 100ml.

LƯU Ý KHI SỬ DỤNG CÂY SÀI ĐẤT

Cây sài đất là một loại thảo dược có nhiều công dụng tốt cho sức khỏe, được sử dụng phổ biến trong Đông y. Tuy nhiên, khi sử dụng cây sài đất, cần lưu ý những điều sau:

  • Không dùng quá liều quy định. Liều dùng thông thường của cây sài đất là 50-100g cây tươi hoặc 20-30g cây khô, mỗi ngày dùng 1-2 lần. Nếu dùng quá liều có thể gây ra các tác dụng phụ như buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy.
  • Không dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú. Cây sài đất có tác dụng kích thích tử cung, có thể gây ra các nguy cơ cho thai nhi và trẻ sơ sinh.
  • Không dùng cho người bị huyết áp thấp. Cây sài đất có tác dụng hạ huyết áp, có thể làm cho tình trạng huyết áp thấp của người bệnh trở nên nặng hơn.
  • Không dùng cho người bị suy nhược cơ thể. Cây sài đất có tác dụng thanh nhiệt giải độc, có thể gây ra hiện tượng mệt mỏi, suy nhược cơ thể ở những người có cơ thể yếu.
  • Không dùng cho người bị dị ứng với cây sài đất. Một số người có thể bị dị ứng với cây sài đất, khi dùng có thể gây ra các triệu chứng như nổi mẩn ngứa, nổi mề đay, khó thở,…

Phía trên là những thông tin chi tiết về cây sài đất, công dụng cho sức khỏe cũng như những bài thuốc dân gian được làm từ loài thảo dược này.