BỆNH VIÊM MÀNG NÃO CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? NGUYÊN NHÂN, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

BỆNH VIÊM MÀNG NÃO CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? NGUYÊN NHÂN, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 1

Viêm màng não là sự viêm của màng não và khoang dưới nhện, có thể do nhiễm trùng, bệnh lý khác hoặc phản ứng với thuốc. Mức độ nghiêm trọng và nguy hiểm thay đổi tùy theo từng trường hợp. Triệu chứng thường gặp là đau đầu, sốt và cứng cổ, chẩn đoán thông qua xét nghiệm dịch não tủy. Điều trị bao gồm sử dụng kháng sinh cùng các biện pháp hỗ trợ khác.

BỆNH VIÊM MÀNG NÃO CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? NGUYÊN NHÂN, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 3

VIÊM MÀNG NÃO LÀ GÌ?

Viêm màng não là tình trạng nhiễm trùng của các màng bảo vệ bao quanh não và tủy sống, gây ra bởi vi khuẩn, virus hoặc vi sinh vật khác. Đây là một bệnh phổ biến nhất ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.

DẤU HIỆU VIÊM MÀNG NÃO

Dấu hiệu của viêm màng não có thể phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra bệnh. Dưới đây là một số dấu hiệu chính của viêm màng não theo từng nguyên nhân:

TRIỆU CHỨNG VIÊM MÀNG NÃO DO VIRUS

  • Ở trẻ sơ sinh: Biếng ăn, quấy khóc, nôn ói, tiêu chảy, phát ban, vấn đề hô hấp.
  • Ở người lớn: Đau đầu, sốt, cổ cứng, co giật, nhạy cảm với ánh sáng, buồn ngủ, hôn mê, buồn nôn và nôn, giảm cảm giác thèm ăn, tâm trạng thất thường.

BIỂU HIỆN VIÊM MÀNG NÃO DO VI KHUẨN

Tâm trạng thất thường, buồn nôn và nôn, nhạy cảm với ánh sáng, cáu gắt, đau đầu, sốt, ớn lạnh, cổ cứng, vùng da chuyển màu tím, buồn ngủ, hôn mê.

TRIỆU CHỨNG VIÊM MÀNG NÃO DO  NẤM

Buồn nôn và nôn, nhạy cảm với ánh sáng, cứng cổ, sốt, đau đầu, mệt mỏi, nhầm lẫn hoặc mất phương hướng.

TRIỆU CHỨNG VIÊM MÀNG NÃO DO MÃN TÍNH

 Triệu chứng kéo dài hơn 4 tuần, tương tự như viêm màng não cấp tính nhưng thường phát triển chậm hơn. Khi xuất hiện các triệu chứng trên, cần đến bệnh viện để được thăm khám và điều trị kịp thời.

BỆNH VIÊM MÀNG NÃO CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Viêm màng não là một bệnh lý nguy hiểm và có thể gây tử vong nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Tỷ lệ tử vong của bệnh nhân viêm màng não có thể cao, lên đến 20-50% trong trường hợp phát hiện và điều trị muộn. Ngay cả khi bệnh nhân sống sót, nguy cơ phải sống chung với các di chứng của viêm màng não là khá cao, từ 30-50%. Do đó, việc nhận biết và điều trị bệnh sớm là rất quan trọng để giảm thiểu nguy cơ và hậu quả của bệnh.

BIẾN CHỨNG VÀ DI CHỨNG BỆNH VIÊM MÀNG NÃO

Các biến chứng, di chứng sau viêm màng não có thể làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống và sức khỏe của người bệnh. Dưới đây là một số di chứng phổ biến:

NHIỄM TRÙNG MÁU

Đây là một biến chứng nguy hiểm có thể dẫn đến tử vong nếu không được điều trị kịp thời. Những trường hợp sống sót cũng có thể phải đối mặt với việc cắt bỏ tứ chi, ngón tay hoặc ngón chân để ngăn chặn sự lan rộng của nhiễm trùng.

VIÊM KHỚP

Viêm màng não có thể gây ra viêm khớp, là một di chứng phổ biến sau bệnh.

ĐAU NỬA ĐẦU

Tổn thương đến hệ thống thần kinh có thể gây ra đau nửa đầu kéo dài và có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng khác như nhồi máu não và co giật.

MẤT THÍNH LỰC

Viêm màng não có thể gây mất thính lực, đặc biệt là ở trẻ em, ảnh hưởng đến khả năng ngôn ngữ và hành vi khi trưởng thành.

SUY GIẢM NHẬN THỨC

Tổn thương tế bào thần kinh vĩnh viễn do viêm màng não có thể dẫn đến suy giảm nhận thức và các vấn đề liên quan đến chức năng trí não.

CO GIẬT VÀ ĐỘNG KINH

Co giật và động kinh là biểu hiện thường gặp của viêm màng não và có thể kéo dài và khó kiểm soát.

Việc nhận biết và điều trị kịp thời là quan trọng để giảm thiểu nguy cơ gặp phải các di chứng này sau viêm màng não.

CHẨN ĐOÁN VIÊM MÀNG NÃO

Để chẩn đoán viêm màng não, các phương pháp sau thường được sử dụng:

XÉT NGHIỆM DỊCH NÃO TỦY

Phân tích dịch não tủy là phương pháp chẩn đoán chính cho viêm màng não. Chọc dịch não tủy là một thủ thuật an toàn để lấy mẫu dịch não tủy và phân tích các chỉ số, bao gồm vi khuẩn, vi rút, tế bào, và hóa sinh.

CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH THẦN KINH

Nếu có dấu hiệu của tăng áp lực nội sọ hoặc hiệu ứng khối, như suy giảm ý thức, co giật, hoặc các dấu hiệu của nhiễm HIV hoặc suy giảm miễn dịch, chẩn đoán hình ảnh thần kinh bằng CT hoặc chụp cộng hưởng từ MRI có thể được thực hiện trước khi chọc dò tủy.

CẤY MÁU

Trong trường hợp chọc dịch não tủy bị trì hoãn, cấy máu có thể được thực hiện để xác định vi khuẩn hoặc virus có mặt trong máu.

CHỌC DỊCH NÃO TỦY

Đây là phương pháp chính xác nhất để xác định viêm màng não. Tuy nhiên, nếu có nghi ngờ về nhiễm trùng da hoặc viêm màng tủy, việc chọc dịch có thể được thực hiện ở vị trí khác, thường là vào bể lớn hoặc phía trên cột sống cổ C2 dưới hướng dẫn của X quang.

BỆNH VIÊM MÀNG NÃO CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? NGUYÊN NHÂN, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 5

VIÊM MÀNG NÃO CÓ CHỮA ĐƯỢC KHÔNG

Viêm màng não có thể được chữa trị, nhưng điều này phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra viêm màng não cũng như thời điểm chẩn đoán và điều trị. Viêm màng não có thể do vi khuẩn, virus, nấm, hoặc các nguyên nhân khác, và mỗi nguyên nhân đòi hỏi phương pháp điều trị khác nhau.

Trong một số trường hợp, đặc biệt là khi được phát hiện và điều trị sớm, viêm màng não có thể được kiểm soát và điều trị thành công. Tuy nhiên, trong một số trường hợp nặng, đặc biệt là khi có các biến chứng nghiêm trọng hoặc không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, viêm màng não có thể gây tử vong hoặc gây ra di chứng kéo dài.

ĐIỀU TRỊ VIÊM MÀNG NÃO

Đối với điều trị viêm màng não, phương pháp điều trị thường bao gồm:

ĐIỀU TRỊ KHÁNG SINH

Trong trường hợp viêm màng não nhiễm trùng, việc sử dụng kháng sinh là cần thiết để tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh.

ĐIỀU TRỊ BỔ TRỢ

  • Các biện pháp hỗ trợ như duy trì sự cân bằng nước và điện giữa cơ thể.
  • Điều trị biến chứng hoặc các bệnh lý phối hợp có thể xuất hiện cùng viêm màng não.
  • Loại bỏ các thuốc có thể là nguyên nhân gây bệnh, như thuốc gây dị ứng.

Trong trường hợp viêm màng não do vi khuẩn, có thể sử dụng corticosteroid để giảm viêm và phục hồi chức năng não.

Việc điều trị viêm màng não đòi hỏi sự can thiệp kịp thời và chính xác từ các chuyên gia y tế, và phương pháp điều trị có thể thay đổi tùy thuộc vào nguyên nhân cụ thể và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA

Để phòng ngừa viêm màng não, các biện pháp sau có thể được thực hiện:

  • Giữ ấm và chăm sóc sức khỏe: Đặc biệt quan trọng là chăm sóc tốt cho trẻ những khi thời tiết thay đổi và khi có dịch cảm cúm. Điều trị kịp thời các bệnh như viêm mũi họng hoặc viêm tai cũng là một biện pháp quan trọng để ngăn ngừa viêm màng não.
  • Tiêm phòng: Tiêm phòng là một biện pháp hiệu quả để hạn chế khả năng mắc bệnh. Các loại vaccine như vaccine Haemophilus influenzae tuýp B (Hib), vaccine phế cầu khuẩn, và vaccin não mô khuẩn có thể giúp ngăn ngừa viêm màng não do vi trùng.
  • Phòng ngừa tiếp xúc với người mắc bệnh: Trong trường hợp tiếp xúc gần với người bị nhiễm vi trùng não mô cầu, người tiếp xúc có thể được cho thuốc kháng sinh phòng ngừa để giảm khả năng mắc bệnh.

Việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa này có thể giúp giảm nguy cơ mắc viêm màng não và bảo vệ sức khỏe của cộng đồng.

MỘT SỐ CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Viêm màng não điều trị bao lâu?

Thời gian điều trị viêm màng não có thể khác nhau tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra viêm màng não, mức độ nghiêm trọng của bệnh, thời điểm chẩn đoán và bắt đầu điều trị, cũng như phản ứng của cơ thể với phương pháp điều trị.

2. Viêm màng não có lây không?

Viêm màng não có thể lây từ người này sang người khác thông qua các đường lây truyền như tiếp xúc gần, tiếp xúc với dịch cơ thể như dịch não tủy hoặc dịch mũi họng của người bị nhiễm, hoặc thông qua việc tiếp xúc với các bề mặt mà người nhiễm bệnh đã tiếp xúc trước đó.

Tuy nhiên, viêm màng não không phải là một bệnh lây truyền rộng rãi như một số bệnh truyền nhiễm khác như cúm hay bệnh sốt rét. Điều này có nghĩa là để lây viêm màng não, thường cần có một sự tiếp xúc gần và tiếp xúc trực tiếp với các chất lây truyền từ người nhiễm bệnh.

ĐAU ĐẦU BÊN TRÁI: NGUYÊN NHÂN, CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ

ĐAU ĐẦU BÊN TRÁI: NGUYÊN NHÂN, CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ 7

Đau đầu bên trái là một triệu chứng rất phổ biến, đặc biệt là ở người trẻ. Phần lớn tình trạng này xuất phát mà không có nguyên nhân rõ ràng từ chấn thương hoặc bệnh lý tiềm ẩn. Tuy nhiên, vẫn cần phải xác định nguyên nhân và can thiệp kịp thời để tránh ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe.

ĐAU ĐẦU BÊN TRÁI: NGUYÊN NHÂN, CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ 9

ĐAU NỬA ĐẦU BÊN TRÁI LÀ BỆNH GÌ?

Đau buốt nửa đầu bên trái là một trong những dấu hiệu đặc trưng nhất của hội chứng đau nửa đầu Migraine. Người mắc hội chứng này thường gặp đau ở một bên đầu, có thể là bên trái hoặc bên phải. Cơn đau có thể xuất hiện vài lần trong một tuần, một tháng hoặc một năm, tùy thuộc vào từng trường hợp bệnh. Các biểu hiện đặc trưng cho hội chứng đau nửa đầu Migraine bao gồm:

  • Đau buốt, tê nhức, đau âm ỉ ở một bên đầu.
  • Cơn đau thường tăng lên khi hoạt động.
  • Đau đầu, buồn nôn, nôn mửa, nhạy cảm với ánh sáng khi hoạt động.
  • Nhạy cảm với âm thanh, ánh sáng và mùi hương.
  • Đau chủ yếu tập trung ở hốc mắt bên trái và quanh thái dương, thường có cảm giác như đau đập theo nhịp đập của mạch máu và kéo dài từ vài giờ đến vài ngày.

NGUYÊN NHÂN GÂY RA ĐAU NỬA ĐẦU BÊN TRÁI

YẾU TỐ LỐI SỐNG

Nguyên nhân của đau nửa đầu, đặc biệt là đau nửa đầu bên trái, có thể bắt nguồn từ một số yếu tố, bao gồm:

  • Chế độ ăn uống: Việc thường xuyên bỏ bữa, chế độ ăn uống không đều, và tiêu thụ nhiều rượu bia và thực phẩm chứa cồn có thể góp phần vào sự xuất hiện của đau nửa đầu. Bỏ bữa có thể làm cho não thiếu glucose, gây ra đau đầu. Còn ethanol, một thành phần trong rượu và thức uống có cồn, cũng được biết đến là một tác nhân gây đau đầu.
  • Căng thẳng: Đau đầu do căng thẳng là một tình trạng phổ biến và có nhiều nguyên nhân. Căng thẳng từ áp lực công việc, mối quan hệ, hoặc các vấn đề cá nhân có thể góp phần vào sự xuất hiện của đau nửa đầu.
  • Thiếu ngủ: Thiếu ngủ, thói quen ngủ không đều, hoặc thức khuya thường xuyên có thể dẫn đến đau nửa đầu, đặc biệt là đau nửa đầu bên trái. Thiếu ngủ có thể làm mất cân bằng hệ thống thần kinh và gây ra cơn đau đầu.

YẾU TỐ THẦN KINH

Tương tự như đau nửa đầu bên phải, đau nửa đầu bên trái cũng có thể bắt nguồn từ các vấn đề liên quan đến hệ thần kinh. Cụ thể, các bệnh lý thần kinh như viêm động mạch tế bào khổng lồ, đau dây thần kinh ba chiều, đau dây thần kinh chẩm, và hội chứng đau nửa đầu Migraine có thể gây ra các cơn đau đầu kèm theo các triệu chứng như chóng mặt, nhìn hoa mắt, giảm thị lực, và nhiều triệu chứng khác.

DO CHẤN THƯƠNG

Khi gặp chấn thương ở vùng đầu do té ngã, va đập, dù có chảy máu hay không, người bị chấn thương đều có nguy cơ phát triển đau nửa đầu, chẳng hạn như đau nửa đầu bên trái. Nguyên nhân có thể là máu hoặc dịch tụ dưới sọ. Thông thường, sau chấn thương, khoảng 30% trường hợp gặp đau đầu.

Nếu bạn cảm thấy đau nửa đầu bên trái hoặc bên phải sau chấn thương, và cảm thấy cơn đau đầu ngày càng trở nên nặng hơn, kèm theo các triệu chứng khác như run rẩy ở tay chân, yếu tay chân, khó nói rõ ràng, mất ngủ, … thì bạn nên đến bệnh viện kiểm tra sớm. Điều này có thể là dấu hiệu của tụ máu hoặc dịch ở não.

LẠM DỤNG THUỐC

Một sự thật ít được biết đến là việc sử dụng quá mức các loại thuốc điều trị đau đầu có thể dẫn đến tình trạng đau đầu nghiêm trọng hơn. Đặc biệt, đau nửa đầu bên trái do lạm dụng thuốc thường xảy ra khi thức dậy vào buổi sáng.

Các loại thuốc có thể gây ra tình trạng đau đầu nặng hơn nếu sử dụng quá liều bao gồm: Aspirin, acetaminophen (Tylenol), ibuprofen (Advil), naproxen (Naprosyn), sumatriptan (Imitrex), zolmitriptan (Zomig), các dẫn xuất ergotamine, oxycodone (Oxycontin), tramadol (Ultram), và hydrocodone (Vicodin),…

NHIỄM TRÙNG VÀ DỊ ỨNG

Đau nửa đầu bên trái thường xuyên có thể là một triệu chứng của các vấn đề về sức khỏe như nhiễm trùng đường hô hấp, như cảm lạnh hoặc cúm. Điều này xảy ra khi cơ thể đối mặt với vi khuẩn và virus, gây ra tình trạng viêm nhiễm và đau đầu.

Ngoài ra, dị ứng cũng có thể gây ra đau đầu bên trái do tắc nghẽn các lỗ thông xoang, tạo áp lực lên vùng trán và gò má, gây ra cảm giác đau đầu.

Các vấn đề nhiễm trùng nghiêm trọng hơn như viêm màng não, viêm não cũng có thể gây ra đau nửa đầu bên trái, thường đi kèm với các triệu chứng như sốt cao, co giật, cơ thể căng cứng,…

DO HORMONE

Cơn đau nửa đầu bên trái có thể phát sinh do sự biến đổi trong nồng độ hormone trong cơ thể. Khi có sự gia tăng đột ngột của một số hormone, như trong các ngày hành kinh hoặc thai kỳ ở phụ nữ, có thể kích thích cơn đau nửa đầu xuất hiện.

NGUYÊN NHÂN KHÁC

Ngoài các nguyên nhân phổ biến đã đề cập, còn có một số yếu tố khác có thể tăng nguy cơ đau nửa đầu hoặc đau nửa đầu bên trái bao gồm:

  • Thường xuyên đội mũ quá chật: Đội mũ bảo hiểm hoặc các loại mũ nón quá chật thường xuyên có thể tạo áp lực lên phần đầu, gây đau toàn đầu hoặc đau nửa đầu.
  • Tăng nhãn áp: Tăng nhãn áp do áp lực nội nhãn tăng có thể làm hỏng các dây thần kinh thị giác, dẫn đến triệu chứng như đau mắt, mờ mắt, đau đầu dữ dội.
  • Huyết áp cao: Đau nửa đầu bên trái có thể liên quan đến huyết áp tăng cao nguy hiểm.
  • Đột quỵ: Tai biến mạch máu não hoặc máu đông gây tắc nghẽn mạch máu đến não hoặc chảy máu bên trong não có thể dẫn đến đau nửa đầu bên trái hoặc phải.
  • Khối u trong não: Các khối u hoặc dị vật bất thường trong não có thể gây ra đau nửa đầu cực kỳ dữ dội, đột ngột, đi kèm với các triệu chứng như lú lẫn, khó di chuyển, nói lắp, động kinh.
  • Ánh sáng xanh: Sử dụng thiết bị điện tử trong thời gian dài hoặc tiếp xúc với ánh sáng xanh quá mức cũng có thể kích thích cơn đau đầu.
ĐAU ĐẦU BÊN TRÁI: NGUYÊN NHÂN, CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ 11

CHẨN ĐOÁN ĐAU NỬA ĐẦU BÊN TRÁI

Để đưa ra chẩn đoán chính xác về nguyên nhân của đau nửa đầu bên trái, bác sĩ thường sẽ tiến hành khảo sát tiền sử bệnh của bạn, bao gồm các câu hỏi sau:

  • Trong gia đình của bạn, có ai từng mắc phải đau nửa đầu hay không?
  • Bạn đã từng trải qua cơn đau nửa đầu bên trái, bên phải hoặc đau đầu chưa?
  • Nếu có, cơn đau diễn ra ở mức độ nào, tần suất ra sao, và liệu việc sử dụng thuốc giảm đau có giúp giảm đau không?
  • Cơn đau nửa đầu của bạn có đi kèm với các triệu chứng khác không?
  • Vị trí đau có ổn định bên trái hay thay đổi không?
  • Bạn cảm thấy như thế nào sau khi nghỉ ngơi hoặc thực hiện các biện pháp giảm đau?

Dựa trên thông tin thu thập được từ khảo sát tiền sử bệnh, bác sĩ có thể quyết định chỉ định các kiểm tra hình ảnh của vùng đầu – não như chụp X-quang đầu, CT hoặc MRI.

Trong số đó, việc thực hiện chụp CT hoặc MRI là phổ biến nhất:

  • Chụp CT sử dụng tia X để tạo ra các hình ảnh cắt ngang não, giúp chẩn đoán chảy máu trong não và các vấn đề khác liên quan.
  • MRI tạo ra hình ảnh chi tiết về não và các mạch máu trong não. Kết quả của MRI cung cấp thông tin chi tiết hơn về các vấn đề như chảy máu trong não, khối u, nhiễm trùng, và các vấn đề khác.

CÁCH ĐIỀU TRỊ ĐAU NỬA ĐẦU BÊN TRÁI

Đối với bệnh đau nửa đầu bên trái, có một số biện pháp điều trị có thể được áp dụng. Tuy nhiên, việc liệu cơn đau có thể chấm dứt hoàn toàn hay không phụ thuộc vào nguyên nhân cụ thể của mỗi trường hợp và phản ứng của cơ thể với điều trị. Dưới đây là một số biện pháp người bệnh có thể thực hiện tại nhà để giảm nhẹ cơn đau:

  • Thư giãn: Nghe nhạc nhẹ, tắm nước ấm, thực hiện các kỹ thuật hít thở sâu để giảm căng thẳng.
  • Nghỉ ngơi trong một môi trường yên tĩnh và tối.
  • Kiểm tra đường huyết: Nếu cơn đau nửa đầu do hạ đường huyết, hãy ăn một ít thức ăn có độ ngọt vừa phải.
  • Chườm nóng hoặc lạnh: Áp dụng nhiệt hoặc lạnh lên vùng đầu, cổ để giúp giảm đau.
  • Sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn: Aspirin, ibuprofen (Advil) hoặc acetaminophen (Tylenol) có thể giúp giảm cơn đau.
  • Massage: Massage nhẹ nhàng ở vùng cổ, vai, và xoa bóp nhẹ đầu và thái dương.

Tuy nhiên, nếu cơn đau nửa đầu trái kéo dài hoặc tái phát thường xuyên, việc điều trị cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa. Điều trị có thể bao gồm sử dụng thuốc kê đơn, liệu pháp vật lý, tập thể dục, và các biện pháp điều trị khác tùy thuộc vào nguyên nhân cụ thể của bệnh.

PHÒNG NGỪA BỆNH ĐAU NỬA ĐẦU BÊN TRÁI

Để phòng ngừa đau nửa đầu bên trái, cần lưu ý các điều sau:

  • Thay đổi chế độ ăn uống: Hãy duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh, cân đối và không bỏ bữa.
  • Kiểm soát các yếu tố kích thích: Theo dõi thực phẩm, đồ uống và các yếu tố khác có thể gây ra đau nửa đầu, và hạn chế tối đa tiếp xúc với chúng. Tránh ánh sáng mạnh và âm thanh lớn có thể kích thích cơn đau đầu.
  • Tập thể dục: Duy trì hoạt động thể chất và tập thể dục ít nhất 3 ngày mỗi tuần để giảm căng thẳng và giảm nguy cơ đau nửa đầu.
  • Đảm bảo ngủ đủ giấc: Ngủ đúng giờ và đủ thời gian mỗi đêm từ 7-8 giờ cũng giúp phòng ngừa đau nửa đầu bên trái.
  • Áp dụng biện pháp thư giãn: Thiền, yoga, ngâm mình trong nước ấm, nghe nhạc, vẽ tranh… có thể giúp thư giãn và ngăn chặn cơn đau nửa đầu.
  • Duy trì chế độ sống lành mạnh: Tránh hút thuốc, uống rượu và các chất kích thích khác để giảm nguy cơ đau nửa đầu.
  • Điều trị bệnh lý: Điều trị kịp thời các bệnh lý như nhiễm trùng đường hô hấp để tránh nguy cơ đau đầu.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Ai là người dễ bị đau nửa đầu bên trái?

Bất kể ai cũng có thể bị đau nửa đầu bên trái. Tuy nhiên, những người thường xuyên căng thẳng, gặp áp lực trong công việc hoặc cuộc sống, bị rối loạn lo âu, trầm cảm,… sẽ dễ bị đau đầu hơn.

Ngoài ra, người có thói quen sống chưa khoa học, nghỉ ngơi ít, ngủ không đủ giấc, uống nhiều thức uống chứa cồn, ăn mặn, thường xuyên bỏ bữa,… cũng có nguy cơ bị đau nửa đầu cao hơn.

Phụ nữ cũng dễ bị đau nửa đầu hay bị đau nửa đầu bên trái hơn so với nam giới do yếu tố hormone thay đổi trong chu kỳ kinh nguyệt, trong thai kỳ, khi tiền mãn kinh,…

2. Khi nào cần gặp bác sĩ?

Có thể thấy, hiện tượng đau nửa đầu bên trái hoặc phải vô cùng phổ biến và bất kỳ ai trong chúng ta cũng có nguy cơ bị đau nửa đầu. Vậy, khi nào thì cần đến gặp bác sĩ?

Người bị đau nửa đầu nhẹ, đau nửa đầu bên trái hoặc phải không kèm theo các triệu chứng, không bị chấn thương trước đó,… thì có thể tạm thời uống các loại thuốc giảm đau không kê đơn, nằm nghỉ ngơi rồi sau đó đến bệnh viện để thăm khám và tìm ra nguyên nhân gây đau đầu.

Tuy nhiên, nếu người bệnh bị đau nửa đầu trái hay phải dữ dội, đau đột ngột, cơn đau kéo dài không thuyên giảm, có đi kèm với các triệu chứng khác như buồn nôn, nôn ói, hoa mắt, chóng mặt, tay chân yếu hoặc run rẩy, nói lắp bắp, nói ngọng,… thì nên lập tức đến bệnh viện để được chẩn đoán bệnh càng sớm càng tốt. 

3. Đau nửa đầu bên trái có nguy hiểm không?

Các cơn đau nửa đầu thường ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe hay hoạt động sinh hoạt thường ngày của người bệnh. Hơn nữa, nếu không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời, đúng phác đồ thì tình trạng đau sẽ ngày càng nghiêm trọng hơn có thể dẫn đến các biến chứng gây nguy hiểm như:

  • Trầm cảm;
  • Nhồi máu cơ tim;
  • Đau đầu do lạm dụng thuốc;
  • Loét dạ dày tá tràng, xuất huyết tiêu hoá;
  • Hội chứng serotonin – co giật, nhịp tim đập không đều, thậm chí có thể tử vong.

KẾT LUẬN

Những thông tin trên đây cung cấp cái nhìn tổng quan về chứng đau nửa đầu bên trái, nhưng quan trọng nhất là nhận biết và hành động kịp thời khi gặp phải dấu hiệu này. Nếu bạn hoặc người thân gặp đau đầu hoặc có những dấu hiệu bất thường như mô tả ở trên, đừng chần chừ mà hãy đi khám bác sĩ ngay. Hành động kịp thời sẽ giúp tránh được những biến chứng không đáng có và tăng cơ hội điều trị thành công. Đừng để bất kỳ triệu chứng nào kéo dài mà không được giải quyết, vì sức khỏe của bạn và người thân là điều quan trọng nhất.