NHỮNG DẤU HIỆU CẢNH BÁO SỐT XUẤT HUYẾT Ở TRẺ EM

NHỮNG DẤU HIỆU CẢNH BÁO SỐT XUẤT HUYẾT Ở TRẺ EM 1

Sốt xuất huyết, hay còn gọi là sốt Dengue, là một trong những nguyên nhân dẫn đến tử vong hàng đầu ở trẻ em. Vì thế, các bậc cha mẹ cần nhận biết được một số dấu hiệu của sốt xuất huyết ở trẻ em để có thể phát hiện sớm, đưa trẻ đến cơ sở y tế để được kiểm tra và điều trị kịp thời, từ đó tránh được các biến chứng nghiêm trọng.

NHỮNG DẤU HIỆU CẢNH BÁO SỐT XUẤT HUYẾT Ở TRẺ EM 3

TRIỆU CHỨNG SỐT XUẤT HUYẾT Ở TRẺ EM

Sốt xuất huyết ở trẻ em có biểu hiện đa dạng và phức tạp. Bệnh thường bắt đầu đột ngột và phát triển nhanh chóng qua ba giai đoạn: giai đoạn sốt, giai đoạn nguy hiểm và giai đoạn hồi phục.

GIAI ĐOẠN SỐT

Trong giai đoạn đầu của sốt xuất huyết ở trẻ em, các biểu hiện thường bao gồm sốt cao đột ngột và liên tục. Ở trẻ nhỏ, có thể thấy trẻ bứt rứt và quấy khóc, trong khi ở trẻ lớn hơn, các triệu chứng có thể bao gồm đau đầu, cảm giác chán ăn, buồn nôn, biểu hiện của da sung huyết (như chấm xuất huyết dưới da), đau ở các khớp, nhức mắt, và có thể có chảy máu chân răng hoặc chảy máu cam.

Kết quả xét nghiệm máu thường không phản ánh rõ ràng trong giai đoạn sốt. Dung tích hồng cầu thường là bình thường, số lượng tiểu cầu có thể giảm dần, trong khi lượng bạch cầu thường giảm.

GIAI ĐOẠN NGUY HIỂM

Sau giai đoạn sốt, trẻ bước vào giai đoạn nguy hiểm của bệnh, thường diễn ra từ ngày thứ 3 đến ngày thứ 7 sau khi mắc bệnh. Biểu hiện của sốt xuất huyết ở trẻ trong giai đoạn này có thể là sốt vẫn tiếp tục hoặc đã giảm, nhưng trẻ bị thoát huyết tương, khiến bụng bướu to ra do lượng dịch trong máu thoát ra ồ ạt. Tình trạng này thường kéo dài trong 24-48 giờ và có nguy cơ gây tử vong ở trẻ em mắc sốt xuất huyết.

Khi đi khám, có thể nhận thấy các dấu hiệu như sự tràn dịch ở màng phổi, màng bụng, gan to bất thường, và phù nề ở mi mắt. Trong trường hợp thoát huyết tương nặng, trẻ có thể trải qua sốc, biểu hiện bao gồm vật vã, bứt rứt, lờ đờ, lạnh chân tay, da lạnh, ẩm, mạch nhanh nhỏ, tiểu ít; huyết áp kẹt (huyết áp tối đa và tối thiểu cách nhau dưới 20mmHg), tụt huyết áp hoặc không đo được huyết áp. Đặc biệt, trẻ có thể xuất hiện xuất huyết dưới da hoặc các vết bầm tím, các đốm xuất huyết rải rác ở phần trước hai chân, mặt trong hai cánh tay, bụng, đùi, mạng sườn, cùng với xuất huyết ở niêm mạc như chảy máu mũi, chảy máu chân răng, hoặc tiểu ra máu.

Cần lưu ý rằng, xuất huyết không phải là biểu hiện bắt buộc của sốt xuất huyết ở trẻ em, nên dù có hay không xuất hiện triệu chứng này, bệnh vẫn có thể đã ở giai đoạn nguy hiểm và gây tử vong. Một trong những biến chứng nguy hiểm nhất là sốc, được nhận biết qua ba dấu hiệu chính: giảm tri giác, giảm thân nhiệt và giảm huyết áp.

Trong giai đoạn nguy hiểm này, xét nghiệm máu thường cho thấy lượng tiểu cầu giảm mạnh, chỉ còn dưới 100.000/mm3, và trong những trường hợp nặng, trẻ có thể mắc rối loạn đông máu, một tình trạng cực kỳ nguy hiểm.

GIAI ĐOẠN PHỤC HỒI

Sau giai đoạn nguy hiểm, khoảng từ 48 đến 72 giờ là giai đoạn phục hồi, trong đó trẻ không còn sốt, tình trạng sức khỏe cải thiện đáng kể. Trẻ có biểu hiện thèm ăn, huyết áp ổn định hơn và tiểu nhiều hơn. Trong khi xét nghiệm máu, số lượng bạch cầu tăng lên nhanh chóng, số lượng tiểu cầu dần trở về mức bình thường, nhưng thường chậm hơn so với bạch cầu.

BIẾN CHỨNG SAU KHI TRẺ BỊ SỐT XUẤT HUYẾT LÀ GÌ?

Phát hiện và điều trị ngay sau khi có biểu hiện sốt xuất huyết ở trẻ là cực kỳ quan trọng để hạn chế tối đa các biến chứng về lâu dài. Tuy nhiên, nếu điều trị muộn, trẻ có thể đối mặt với những nguy hiểm sau:

  • Suy gan, suy thận, suy tạng.
  • Mất máu do xuất huyết nặng.
  • Viêm cơ tim, suy tim, và một số bệnh lý khác liên quan đến tim mạch.
  • Rối loạn tri giác là biến chứng do xuất huyết não gây ra.

Việc can thiệp kịp thời và hiệu quả là chìa khóa để giảm thiểu nguy cơ gặp phải những biến chứng nghiêm trọng từ bệnh sốt xuất huyết ở trẻ.

NHỮNG DẤU HIỆU CẢNH BÁO SỐT XUẤT HUYẾT Ở TRẺ EM 5

ĐIỀU TRỊ SỐT XUẤT HUYẾT CHO TRẺ EM TẠI NHÀ

Khi nhận thấy dấu hiệu của sốt xuất huyết ở trẻ em, cần ngay lập tức đưa trẻ đến bệnh viện để kiểm tra và chẩn đoán. Phần lớn trường hợp sốt xuất huyết ở trẻ em có thể được điều trị tại nhà (ngoại trú) và đến tái khám đầy đủ theo lịch hẹn. Để đạt hiệu quả tốt nhất trong quá trình điều trị, cần tuân thủ các chỉ dẫn của bác sĩ, bao gồm:

  • Hạ sốt: Nếu trẻ có sốt cao hơn 39°C, cần sử dụng thuốc hạ sốt paracetamol theo hướng dẫn của bác sĩ. Quần áo nên được nới lỏng và làm mát trẻ.
  • Bổ sung nước và chất điện giải: Khuyến khích trẻ uống nhiều nước, oresol, nước trái cây hoặc cháo loãng pha với muối để bổ sung chất điện giải.
  • Chế độ ăn uống: Chia nhỏ bữa ăn, ăn thức ăn loãng, dễ tiêu, cân bằng dinh dưỡng. Tránh thực phẩm và nước uống có màu sẫm để không gây nhầm lẫn với xuất huyết tiêu hóa.
  • Nghỉ ngơi: Khuyến khích trẻ nghỉ ngơi tại nhà và hạn chế vận động trong thời gian bị sốt xuất huyết.

Trong trường hợp trẻ có một trong các biểu hiện sau, cần ngay lập tức đưa trẻ đến cơ sở y tế:

  • Vật vã, lừ đừ.
  • Đau bụng nặng.
  • Da xung huyết nhưng tứ chi lạnh.
  • Nôn ói đột ngột, liên tục.
  • Xuất huyết tiêu hóa đột ngột.

CÁC CÁCH PHÒNG CHỐNG BỆNH SỐT XUẤT HUYẾT Ở TRẺ EM

Hiện tại, Việt Nam vẫn chưa có phương pháp điều trị đặc hiệu và vắc xin phòng bệnh sốt xuất huyết. Biện pháp phòng bệnh đang được áp dụng là chủ động kiểm soát các loại côn trùng trung gian truyền bệnh. Để bảo vệ sức khỏe của trẻ em và phòng chống căn bệnh sốt xuất huyết nguy hiểm, cha mẹ có thể thực hiện những biện pháp sau:

Loại bỏ nơi sinh sống và sinh sản của muỗi bằng cách đậy kín các dụng cụ chứa nước, thả cá vào các dụng cụ đựng nước dung tích lớn, vệ sinh hàng tuần các dụng cụ chứa nước và thu gom, vứt bỏ các vật dụng, phế liệu trong nhà và xung quanh nhà.

Phòng chống muỗi đốt cho trẻ bằng cách mặc quần áo dài tay, ngủ trong màn, sử dụng bình xịt diệt muỗi, nhang hương chống muỗi, kem xua muỗi, vợt điện diệt muỗi.

Phối hợp với cấp chính quyền và ngành y tế trong các đợt phun hóa chất phòng chống dịch bệnh sốt xuất huyết định kỳ.

Những biện pháp trên có thể giúp giảm nguy cơ lây nhiễm sốt xuất huyết và bảo vệ sức khỏe của trẻ em.

NHỮNG DẤU HIỆU CẢNH BÁO SỐT XUẤT HUYẾT Ở TRẺ EM 7

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Chẩn đoán sốt xuất huyết ở trẻ em được thực hiện như thế nào?

Bác sĩ sẽ chẩn đoán dựa trên triệu chứng, tiền sử dịch tễ và các xét nghiệm cận lâm sàng như xét nghiệm máu.

2. Sốt xuất huyết có nguy hiểm không?

Sốt xuất huyết có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như:

  • Sốc
  • Xuất huyết nội tạng
  • Viêm não

3. Tỷ lệ tử vong do sốt xuất huyết ở trẻ em là bao nhiêu?

Tỷ lệ tử vong do sốt xuất huyết ở trẻ em khá thấp nếu được điều trị kịp thời.

4. Trẻ em đã từng mắc sốt xuất huyết có thể mắc lại không?

Có thể. Sau khi mắc sốt xuất huyết, trẻ em sẽ có miễn dịch với tuýp virus Dengue gây bệnh, nhưng vẫn có thể mắc lại do virus Dengue có 4 tuýp khác nhau.

KẾT LUẬN

Số trẻ em tử vong do sốt xuất huyết đang tăng lên qua các năm, gây ra mối lo lớn cho nhiều bậc cha mẹ. Do đó, các phụ huynh cần đặc biệt chú ý đến sức khỏe của con mình. Khi phát hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, việc đưa trẻ đến bệnh viện ngay lập tức để được thăm khám và điều trị bệnh sốt xuất huyết là rất quan trọng, giúp tránh được những biến chứng nguy hiểm không mong muốn.

VIÊM MÀNG NÃO Ở TRẺ EM: DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN VÀ PHÒNG NGỪA

VIÊM MÀNG NÃO Ở TRẺ EM: DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN VÀ PHÒNG NGỪA 9

Viêm màng não ở trẻ em là một bệnh lý nguy hiểm, đặt ra nguy cơ nghiêm trọng như nhiễm trùng máu, gây tổn thương vĩnh viễn cho hệ thần kinh và não bộ, thậm chí có thể dẫn đến tình trạng tử vong. Do đó, việc nhận diện nguyên nhân, những dấu hiệu cảnh báo, phương pháp điều trị và biện pháp phòng ngừa trở thành ưu tiên hàng đầu mà các bậc phụ huynh nên chú ý đến.

VIÊM MÀNG NÃO Ở TRẺ EM: DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN VÀ PHÒNG NGỪA 11

VIÊM MÀNG NÃO Ở TRẺ EM LÀ GÌ?

Viêm màng não là tình trạng sưng, viêm màng não, màng bao phủ não và tủy sống khi tác nhân gây bệnh tấn công vào lớp màng não.

Viêm màng não có thể xảy ra ở có thể xảy ra ở cả người lớn và trẻ em bởi nhiều nguyên nhân khác nhau gồm: vi khuẩn, virus, ký sinh trùng, nấm và một số bệnh lý không nhiễm trùng. 

Ngoài cách phân loại dựa trên nguyên nhân gây bệnh, viêm màng não ở trẻ em có thể được phân loại theo mức độ nghiêm trọng của bệnh gồm cấp tính, mãn tính, bán cấp và tái diễn.

NGUYÊN NHÂN DẪN TỚI BỆNH VIÊM MÀNG NÃO Ở TRẺ EM

VI KHUẨN HIB (HAEMOPHILUS INFLUENZAE TYPE B)

Đây là nguyên nhân gây bệnh chủ yếu ở trẻ từ 1 tới 3 tuổi mà chưa được tiêm phòng. Vi khuẩn này thường tồn tại ở mũi và họng, qua con đường hô hấp, vi khuẩn có thể lây lan dễ dàng, tạo dịch rộng. Tác nhân này thường có thời gian ủ bệnh ngắn và thường gây tử vong ngay trong những ngày đầu bị mắc.

PHẾ CẦU KHUẨN (STREPTOCOCCUS PNEUMONIAE)

Đây là nguyên nhân gây bệnh phổ biến thứ hai ở trẻ em. Vi khuẩn này thường tồn tại trong hầu họng và theo thống kê của CDC Hoa Kỳ, khoảng 70% trẻ khỏe mạnh được phát hiện có sự tồn tại của phế cầu khuẩn trong mũi họng. Phế cầu khuẩn có thể gây ra nhiều bệnh khác nhau ở trẻ em, bao gồm viêm màng não, viêm phổi, nhiễm trùng huyết,…

MÔ CẦU KHUẨN (NEISSERIA MENINGITIDIS)

Mô cầu khuẩn có thể gây bệnh cho con người ở nhiều cơ quan khác nhau, chẳng hạn: màng tim, hệ thần kinh, hô hấp, khớp, máu hoặc đường tiết niệu,… Trong đó, nhiễm trùng huyết và viêm màng não mủ là phổ biến và nguy hiểm hơn cả, có thể dẫn tới tử vong nhanh chóng.

VIRUS

Virus cũng là một nguyên nhân phổ biến gây viêm màng não ở trẻ em, chiếm khoảng 15% các trường hợp. Các loại virus thường gặp gây viêm màng não ở trẻ em bao gồm:

  • Virus não mô cầu (CMV)
  • Virus Herpes simplex (HSV)
  • Virus Epstein-Barr (EBV)

KÝ SINH TRÙNG

Ký sinh trùng hiếm gặp hơn gây viêm màng não ở trẻ em, chiếm khoảng 5% các trường hợp. Các loại ký sinh trùng thường gặp gây viêm màng não ở trẻ em bao gồm:

  • Toxoplasma gondii
  • Cryptococcus neoformans
  • Coccidioides immitis

NẤM

Nấm cũng là một nguyên nhân hiếm gặp gây viêm màng não ở trẻ em, chiếm khoảng 1% các trường hợp. Các loại nấm thường gặp gây viêm màng não ở trẻ em bao gồm:

  • Cryptococcus neoformans
  • Coccidioides immitis

MỘT SỐ BỆNH LÝ KHÔNG NHIỄM TRÙNG

Một số bệnh lý không nhiễm trùng cũng có thể gây viêm màng não ở trẻ em, bao gồm:

  • Viêm màng não tự miễn
  • Viêm màng não ung thư
  • Tăng sản tế bào arachnoid

DẤU HIỆU VIÊM MÀNG NÃO Ở TRẺ EM

Tùy theo mức độ nghiêm trọng, nguy hiểm của loại viêm màng não mà trẻ mắc phải và độ tuổi của trẻ khi mắc bệnh, viêm màng não ở trẻ em sẽ có những biểu hiện sau:

ĐỐI VỚI TRẺ SƠ SINH VÀ TRẺ NHỎ DƯỚI 1 TUỔI

  • Trẻ sốt cao;
  • Quấy khóc bất thường, liên tục;
  • Khó chịu, cáu gắt;
  • Lờ đờ, uể oải, có xu hướng muốn đi ngủ nhiều hơn;
  • Không muốn chơi đùa, cử động, phản xạ chậm chạp;
  • Bỏ bú, chán ăn;
  • Thóp đầu phình to bất thường.
  • Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ khi bị viêm màng não, trẻ sẽ quấy khóc nhiều, khó dỗ dành, thậm chí, trẻ có thể khóc dữ dội hơn khi được bế lên.

ĐỐI VỚI TRẺ LỚN HƠN, KHÔNG MẮC CÁC BỆNH SUY GIẢM MIỄN DỊCH

  • Đau đầu dữ dội;
  • Sốt cao đột ngột;
  • Cứng cổ;
  • Lơ mơ, mê man;
  • Buồn nôn, nôn;
  • Nhạy cảm với ánh sáng;
  • Xuất hiện co giật;
  • Khó tập trung;
  • Phát ban.

Trong đó, cứng cổ là dấu hiệu muộn cho thấy màng não đang bị kích thích nghiêm trọng. Đây là tình trạng co cứng cơ nhằm chống lại việc gập cổ thụ động hoặc chủ động của trẻ.

CHẨN ĐOÁN VIÊM MÀNG NÃO Ở TRẺ EM

Để chẩn đoán viêm màng não ở trẻ em, bác sĩ sẽ căn cứ vào các triệu chứng lâm sàng và kết quả xét nghiệm.

  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể giúp xác định sự hiện diện của vi khuẩn, virus hoặc nấm gây bệnh.
  • Chọc dò tủy sống: Đây là xét nghiệm quan trọng nhất để chẩn đoán viêm màng não. Bác sĩ sẽ lấy một ít dịch não tủy từ tủy sống để xét nghiệm. Dịch não tủy có thể cho biết nguyên nhân gây bệnh, mức độ viêm nhiễm và khả năng đáp ứng với điều trị.
  • Chụp CT hoặc MRI: Chụp CT hoặc MRI có thể giúp bác sĩ phát hiện các tổn thương ở não hoặc tủy sống do viêm màng não gây ra.
VIÊM MÀNG NÃO Ở TRẺ EM: DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN VÀ PHÒNG NGỪA 13

ĐIỀU TRỊ VIÊM MÀNG NÃO Ở TRẺ EM

Việc điều trị viêm màng não ở trẻ em sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh.

  • Viêm màng não do vi khuẩn: Trẻ bị viêm màng não do vi khuẩn cần được điều trị bằng thuốc kháng sinh tĩnh mạch. Thuốc kháng sinh sẽ giúp tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh và ngăn ngừa biến chứng.
  • Viêm màng não do virus: Thuốc kháng sinh không có tác dụng trong điều trị viêm màng não do virus. Trẻ bị viêm màng não do virus thường được điều trị bằng các thuốc giảm đau, hạ sốt và thuốc chống co giật.
  • Viêm màng não do nấm: Trẻ bị viêm màng não do nấm cần được điều trị bằng thuốc kháng nấm tĩnh mạch. Thuốc kháng nấm sẽ giúp tiêu diệt nấm gây bệnh và ngăn ngừa biến chứng.

CÁCH PHÒNG NGỪA VIÊM MÀNG NÃO Ở TRẺ EM

Cách tốt nhất để phòng ngừa viêm màng não ở trẻ em là tiêm phòng đầy đủ. Hiện nay, có nhiều loại vắc-xin phòng viêm màng não, bao gồm:

  • Vắc-xin Hib: Vắc-xin Hib giúp phòng ngừa viêm màng não do vi khuẩn Haemophilus influenzae type b.
  • Vắc-xin phế cầu khuẩn: Vắc-xin phế cầu khuẩn giúp phòng ngừa viêm màng não do vi khuẩn Streptococcus pneumoniae.
  • Vắc-xin viêm màng não do não mô cầu khuẩn: Vắc-xin viêm màng não do não mô cầu khuẩn giúp phòng ngừa viêm màng não do vi khuẩn Neisseria meningitidis.

Ngoài ra, để phòng ngừa viêm màng não ở trẻ em, cha mẹ cần:

  • Rèn luyện cho trẻ thói quen rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch.
  • Cho trẻ nghỉ ngơi đầy đủ.
  • Cung cấp cho trẻ chế độ dinh dưỡng đầy đủ chất dinh dưỡng.
  • Tránh cho trẻ tiếp xúc với người bị bệnh viêm màng não.

MỘT SỐ LƯU Ý KHI CHĂM SÓC TRẺ BỊ VIÊM MÀNG NÃO

  • Cho trẻ nghỉ ngơi nhiều và tránh vận động mạnh.
  • Cho trẻ uống nhiều nước để tránh mất nước.
  • Theo dõi sát sao các dấu hiệu của trẻ, nếu có bất thường cần đưa trẻ đi khám ngay.

Viêm màng não là một bệnh lý nguy hiểm, có thể gây tử vong nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Do đó, cha mẹ cần lưu ý các dấu hiệu của bệnh để đưa trẻ đi khám ngay khi có nghi ngờ.