VIÊM MÀNG NÃO MỦ: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN, BIẾN CHỨNG

VIÊM MÀNG NÃO MỦ: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN, BIẾN CHỨNG 1

Viêm màng não mủ, một nguy cơ đáng lo ngại, thường xuất hiện ở trẻ em, đặc biệt là dưới 5 tuổi. Dù được cấp cứu và điều trị kịp thời, bệnh vẫn có thể để lại di chứng nặng về thần kinh, vận động, thậm chí là gây tử vong. Trong bài viết này phunutoancau sẽ chia sẻ đến các bạn thông tin về căn bệnh này.

VIÊM MÀNG NÃO MỦ: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN, BIẾN CHỨNG 3

VIÊM MÀNG NÃO MỦ LÀ GÌ?

Viêm màng não mủ, hay còn gọi là viêm màng não nhiễm khuẩn, là tình trạng viêm nhiễm các màng bao bọc xung quanh não và tủy sống do vi khuẩn gây ra. Viêm màng não mủ là một bệnh nguy hiểm, có thể đe dọa tính mạng hoặc gây ra những biến chứng nặng nề, di chứng vĩnh viễn.

NGUYÊN NHÂN VIÊM MÀNG NÃO MỦ

Bệnh có thể do nhiều loại vi khuẩn, virus, nấm hoặc ký sinh trùng gây ra. Tuy nhiên, vi khuẩn là nguyên nhân phổ biến nhất, chiếm khoảng 70-80% các trường hợp.

Các loại vi khuẩn thường gây viêm màng não mủ bao gồm:

VI KHUẨN HIB (HAEMOPHILUS INFLUENZAE TYPE B)

Đây là nguyên nhân hàng đầu gây viêm màng não mủ ở trẻ em dưới 5 tuổi. Vi khuẩn Hib thường lây truyền qua đường hô hấp, từ người bệnh sang người lành thông qua dịch tiết mũi họng.

VI KHUẨN PHẾ CẦU (STREPTOCOCCUS PNEUMONIAE)

Đây là nguyên nhân hàng đầu gây viêm màng não mủ ở người lớn và trẻ em trên 5 tuổi. Vi khuẩn phế cầu thường lây truyền qua đường hô hấp, từ người bệnh sang người lành thông qua dịch tiết mũi họng.

VI KHUẨN NÃO MÔ CẦU (NEISSERIA MENINGITIDIS)

Đây là nguyên nhân gây viêm màng não mủ có khả năng lây lan nhanh chóng. Vi khuẩn não mô cầu thường lây truyền qua đường hô hấp, từ người bệnh sang người lành thông qua dịch tiết mũi họng.

VI KHUẨN LISTERIA MONOCYTOGENES

Đây là loại vi khuẩn có thể gây viêm màng não mủ ở mọi lứa tuổi, đặc biệt là ở người già, phụ nữ mang thai và người suy giảm miễn dịch. Vi khuẩn Listeria monocytogenes thường lây truyền qua đường tiêu hóa, từ thực phẩm bị nhiễm khuẩn.

CÁC LOẠI VI KHUẨN GRAM ÂM KHÁC

Các loại vi khuẩn gram âm khác như Escherichia coli, Klebsiella pneumoniae, Salmonella typhi,… cũng có thể gây viêm màng não mủ, đặc biệt là ở người có hệ miễn dịch suy yếu.

NGUYÊN NHÂN DO VIRUS

Virus là nguyên nhân gây viêm màng não mủ phổ biến thứ hai, chiếm khoảng 20-30% các trường hợp. Các loại virus thường gặp gây viêm màng não mủ bao gồm:

  • Virus herpes đơn giản (HSV): HSV là loại virus gây viêm màng não mủ phổ biến nhất ở trẻ sơ sinh.
  • Virus varicella-zoster (VZV): VZV là loại virus gây bệnh thủy đậu.
  • Virus viêm não Nhật Bản (JE): JE là loại virus gây bệnh viêm não Nhật Bản.
  • Virus viêm não do muỗi West Nile (WNV): WNV là loại virus gây bệnh viêm não do muỗi West Nile.
  • Virus viêm não do muỗi St. Louis (SLE): SLE là loại virus gây bệnh viêm não do muỗi St. Louis.

NGUYÊN NHÂN DO NẤM

Nấm là nguyên nhân gây viêm màng não mủ ít gặp, chiếm khoảng 1-2% các trường hợp. Các loại nấm thường gặp gây viêm màng não mủ bao gồm:

  • Cryptococcus neoformans:Cryptococcus neoformans là loại nấm thường gặp ở người suy giảm miễn dịch.
  • Candida albicans: Candida albicans là loại nấm thường gặp ở người suy giảm miễn dịch.
  • Aspergillus fumigatus: Aspergillus fumigatus là loại nấm thường gặp ở người suy giảm miễn dịch.

TRIỆU CHỨNG VIÊM MÀNG NÃO MỦ

Triệu chứng lâm sàng của viêm màng não mủ thường khởi phát đột ngột, bao gồm các triệu chứng sau:

  • Sốt cao (thường từ 38-40 độ C)
  • Đau đầu dữ dội
  • Rét run
  • Buồn nôn và nôn ói
  • Cứng cổ
  • Chóng mặt
  • Hoa mắt
  • Nôn mửa
  • Tê bì chân tay
  • Co giật

CÁCH CHẨN ĐOÁN VIÊM MÀNG NÃO MỦ

CHẨN ĐOÁN DỰA TRÊN BIỂU HIỆN LÂM SÀNG

Trên cơ sở kết quả khám lâm sàng, bác sĩ sẽ đưa ra các chẩn đoán ban đầu. Sau đó, bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm cận lâm sàng khác để chẩn đoán xác định.

Chẩn đoán dựa trên biểu hiện lâm sàng có thể mang lại độ chính xác cao, đặc biệt là đối với các bệnh có các triệu chứng và dấu hiệu đặc trưng. Tuy nhiên, phương pháp này cũng có thể có độ chính xác thấp đối với các bệnh có các triệu chứng và dấu hiệu không đặc trưng.

DỰA TRÊN XÉT NGHIỆM DỊCH NÃO TỦY

Xét nghiệm dịch não tủy là xét nghiệm quan trọng nhất để chẩn đoán viêm màng não mủ. Xét nghiệm này được thực hiện bằng cách dùng kim tiêm chọc vào sọ não để lấy dịch não tủy.

Kết quả xét nghiệm dịch não tủy có thể cho thấy các dấu hiệu sau:

  • Dịch não tủy có màu đục hoặc trong như nước vo gạo
  • Số lượng bạch cầu trong dịch não tủy tăng cao, chủ yếu là bạch cầu đa nhân trung tính
  • Nồng độ protein trong dịch não tủy tăng cao
  • Nồng độ glucose trong dịch não tủy giảm
VIÊM MÀNG NÃO MỦ: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN, BIẾN CHỨNG 5

CHẨN ĐOÁN DỰA TRÊN XÉT NGHIỆM KHÁC

Ngoài xét nghiệm dịch não tủy, bác sĩ có thể chỉ định một số xét nghiệm khác để chẩn đoán viêm màng não mủ, bao gồm:

  • Công thức máu
  • Cấy máu
  • Cấy dịch tỵ hầu
  • Siêu âm sọ não
  • Chụp CT sọ não

BIẾN CHỨNG BỆNH VIÊM MÀNG NÃO MỦ

Viêm màng não mủ là một bệnh lý nguy hiểm, có thể đe dọa tính mạng hoặc gây ra những biến chứng nặng nề, di chứng vĩnh viễn. Do đó, khi có các triệu chứng của viêm màng não mủ, cần đi khám bác sĩ ngay để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Các biến chứng có thể xảy ra của bệnh viêm màng não mủ bao gồm:

  • Suy thận
  • Suy hô hấp
  • Suy tim
  • Co giật
  • Hôn mê
  • Chết

Ngoài ra, viêm màng não mủ còn có thể gây ra các biến chứng thần kinh vĩnh viễn, bao gồm:

  • Liệt tay chân
  • Tổn thương não
  • Tràn dịch dưới màng cứng
  • Mất thính lực
  • Câm
  • Não úng thủy
  • Lác mắt
  • Sa sút trí tuệ
  • Động kinh

CHĂM SÓC NGƯỜI BỆNH VIÊM MÀNG NÃO MỦ

Ngoài việc điều trị tích cực, người bệnh viêm màng não mủ cần được chăm sóc tốt để giúp bệnh nhanh khỏi và hạn chế di chứng.

  • Người bệnh cần được nghỉ ngơi, tránh vận động mạnh.
  • Người bệnh cần được uống nhiều nước để tránh mất nước.
  • Người bệnh cần được ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng.
  • Người bệnh cần được vệ sinh sạch sẽ, đặc biệt là răng miệng.

PHÒNG NGỪA VIÊM MÀNG NÃO MỦ

Các biện pháp phòng ngừa viêm màng não mủ bao gồm:

  • Tiêm vắc xin: Tiêm vắc xin phòng viêm màng não là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất hiện nay. Hiện nay, ở Việt Nam đã có vắc xin phòng viêm màng não do não mô cầu khuẩn, phế cầu khuẩn và vi khuẩn Haemophilus influenzae tuýp b.
  • Giữ vệ sinh cá nhân và môi trường: Vệ sinh cá nhân sạch sẽ, thường xuyên rửa tay bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn, giữ vệ sinh môi trường sống sạch sẽ, thoáng mát cũng giúp giảm nguy cơ mắc bệnh.
  • Ăn chín uống sôi: Ăn chín uống sôi là một thói quen tốt giúp phòng ngừa nhiều bệnh nhiễm trùng, trong đó có viêm màng não.
  • Khám sức khỏe định kỳ: Khám sức khỏe định kỳ giúp phát hiện sớm các bệnh lý tiềm ẩn, từ đó có biện pháp điều trị kịp thời, giảm nguy cơ biến chứng thành viêm màng não.

Viêm màng não mủ là bệnh nguy hiểm có tính chất lây lan nhanh và để lại nhiều di chứng. Hy vọng qua bài viết này sẽ cung cấp thêm thông tin cho phụ huynh về cách nhận biết, các triệu chứng của căn bệnh nguy hiểm này.

VIÊM MÀNG NÃO Ở TRẺ EM: DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN VÀ PHÒNG NGỪA

VIÊM MÀNG NÃO Ở TRẺ EM: DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN VÀ PHÒNG NGỪA 7

Viêm màng não ở trẻ em là một bệnh lý nguy hiểm, đặt ra nguy cơ nghiêm trọng như nhiễm trùng máu, gây tổn thương vĩnh viễn cho hệ thần kinh và não bộ, thậm chí có thể dẫn đến tình trạng tử vong. Do đó, việc nhận diện nguyên nhân, những dấu hiệu cảnh báo, phương pháp điều trị và biện pháp phòng ngừa trở thành ưu tiên hàng đầu mà các bậc phụ huynh nên chú ý đến.

VIÊM MÀNG NÃO Ở TRẺ EM: DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN VÀ PHÒNG NGỪA 9

VIÊM MÀNG NÃO Ở TRẺ EM LÀ GÌ?

Viêm màng não là tình trạng sưng, viêm màng não, màng bao phủ não và tủy sống khi tác nhân gây bệnh tấn công vào lớp màng não.

Viêm màng não có thể xảy ra ở có thể xảy ra ở cả người lớn và trẻ em bởi nhiều nguyên nhân khác nhau gồm: vi khuẩn, virus, ký sinh trùng, nấm và một số bệnh lý không nhiễm trùng. 

Ngoài cách phân loại dựa trên nguyên nhân gây bệnh, viêm màng não ở trẻ em có thể được phân loại theo mức độ nghiêm trọng của bệnh gồm cấp tính, mãn tính, bán cấp và tái diễn.

NGUYÊN NHÂN DẪN TỚI BỆNH VIÊM MÀNG NÃO Ở TRẺ EM

VI KHUẨN HIB (HAEMOPHILUS INFLUENZAE TYPE B)

Đây là nguyên nhân gây bệnh chủ yếu ở trẻ từ 1 tới 3 tuổi mà chưa được tiêm phòng. Vi khuẩn này thường tồn tại ở mũi và họng, qua con đường hô hấp, vi khuẩn có thể lây lan dễ dàng, tạo dịch rộng. Tác nhân này thường có thời gian ủ bệnh ngắn và thường gây tử vong ngay trong những ngày đầu bị mắc.

PHẾ CẦU KHUẨN (STREPTOCOCCUS PNEUMONIAE)

Đây là nguyên nhân gây bệnh phổ biến thứ hai ở trẻ em. Vi khuẩn này thường tồn tại trong hầu họng và theo thống kê của CDC Hoa Kỳ, khoảng 70% trẻ khỏe mạnh được phát hiện có sự tồn tại của phế cầu khuẩn trong mũi họng. Phế cầu khuẩn có thể gây ra nhiều bệnh khác nhau ở trẻ em, bao gồm viêm màng não, viêm phổi, nhiễm trùng huyết,…

MÔ CẦU KHUẨN (NEISSERIA MENINGITIDIS)

Mô cầu khuẩn có thể gây bệnh cho con người ở nhiều cơ quan khác nhau, chẳng hạn: màng tim, hệ thần kinh, hô hấp, khớp, máu hoặc đường tiết niệu,… Trong đó, nhiễm trùng huyết và viêm màng não mủ là phổ biến và nguy hiểm hơn cả, có thể dẫn tới tử vong nhanh chóng.

VIRUS

Virus cũng là một nguyên nhân phổ biến gây viêm màng não ở trẻ em, chiếm khoảng 15% các trường hợp. Các loại virus thường gặp gây viêm màng não ở trẻ em bao gồm:

  • Virus não mô cầu (CMV)
  • Virus Herpes simplex (HSV)
  • Virus Epstein-Barr (EBV)

KÝ SINH TRÙNG

Ký sinh trùng hiếm gặp hơn gây viêm màng não ở trẻ em, chiếm khoảng 5% các trường hợp. Các loại ký sinh trùng thường gặp gây viêm màng não ở trẻ em bao gồm:

  • Toxoplasma gondii
  • Cryptococcus neoformans
  • Coccidioides immitis

NẤM

Nấm cũng là một nguyên nhân hiếm gặp gây viêm màng não ở trẻ em, chiếm khoảng 1% các trường hợp. Các loại nấm thường gặp gây viêm màng não ở trẻ em bao gồm:

  • Cryptococcus neoformans
  • Coccidioides immitis

MỘT SỐ BỆNH LÝ KHÔNG NHIỄM TRÙNG

Một số bệnh lý không nhiễm trùng cũng có thể gây viêm màng não ở trẻ em, bao gồm:

  • Viêm màng não tự miễn
  • Viêm màng não ung thư
  • Tăng sản tế bào arachnoid

DẤU HIỆU VIÊM MÀNG NÃO Ở TRẺ EM

Tùy theo mức độ nghiêm trọng, nguy hiểm của loại viêm màng não mà trẻ mắc phải và độ tuổi của trẻ khi mắc bệnh, viêm màng não ở trẻ em sẽ có những biểu hiện sau:

ĐỐI VỚI TRẺ SƠ SINH VÀ TRẺ NHỎ DƯỚI 1 TUỔI

  • Trẻ sốt cao;
  • Quấy khóc bất thường, liên tục;
  • Khó chịu, cáu gắt;
  • Lờ đờ, uể oải, có xu hướng muốn đi ngủ nhiều hơn;
  • Không muốn chơi đùa, cử động, phản xạ chậm chạp;
  • Bỏ bú, chán ăn;
  • Thóp đầu phình to bất thường.
  • Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ khi bị viêm màng não, trẻ sẽ quấy khóc nhiều, khó dỗ dành, thậm chí, trẻ có thể khóc dữ dội hơn khi được bế lên.

ĐỐI VỚI TRẺ LỚN HƠN, KHÔNG MẮC CÁC BỆNH SUY GIẢM MIỄN DỊCH

  • Đau đầu dữ dội;
  • Sốt cao đột ngột;
  • Cứng cổ;
  • Lơ mơ, mê man;
  • Buồn nôn, nôn;
  • Nhạy cảm với ánh sáng;
  • Xuất hiện co giật;
  • Khó tập trung;
  • Phát ban.

Trong đó, cứng cổ là dấu hiệu muộn cho thấy màng não đang bị kích thích nghiêm trọng. Đây là tình trạng co cứng cơ nhằm chống lại việc gập cổ thụ động hoặc chủ động của trẻ.

CHẨN ĐOÁN VIÊM MÀNG NÃO Ở TRẺ EM

Để chẩn đoán viêm màng não ở trẻ em, bác sĩ sẽ căn cứ vào các triệu chứng lâm sàng và kết quả xét nghiệm.

  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể giúp xác định sự hiện diện của vi khuẩn, virus hoặc nấm gây bệnh.
  • Chọc dò tủy sống: Đây là xét nghiệm quan trọng nhất để chẩn đoán viêm màng não. Bác sĩ sẽ lấy một ít dịch não tủy từ tủy sống để xét nghiệm. Dịch não tủy có thể cho biết nguyên nhân gây bệnh, mức độ viêm nhiễm và khả năng đáp ứng với điều trị.
  • Chụp CT hoặc MRI: Chụp CT hoặc MRI có thể giúp bác sĩ phát hiện các tổn thương ở não hoặc tủy sống do viêm màng não gây ra.
VIÊM MÀNG NÃO Ở TRẺ EM: DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN VÀ PHÒNG NGỪA 11

ĐIỀU TRỊ VIÊM MÀNG NÃO Ở TRẺ EM

Việc điều trị viêm màng não ở trẻ em sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh.

  • Viêm màng não do vi khuẩn: Trẻ bị viêm màng não do vi khuẩn cần được điều trị bằng thuốc kháng sinh tĩnh mạch. Thuốc kháng sinh sẽ giúp tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh và ngăn ngừa biến chứng.
  • Viêm màng não do virus: Thuốc kháng sinh không có tác dụng trong điều trị viêm màng não do virus. Trẻ bị viêm màng não do virus thường được điều trị bằng các thuốc giảm đau, hạ sốt và thuốc chống co giật.
  • Viêm màng não do nấm: Trẻ bị viêm màng não do nấm cần được điều trị bằng thuốc kháng nấm tĩnh mạch. Thuốc kháng nấm sẽ giúp tiêu diệt nấm gây bệnh và ngăn ngừa biến chứng.

CÁCH PHÒNG NGỪA VIÊM MÀNG NÃO Ở TRẺ EM

Cách tốt nhất để phòng ngừa viêm màng não ở trẻ em là tiêm phòng đầy đủ. Hiện nay, có nhiều loại vắc-xin phòng viêm màng não, bao gồm:

  • Vắc-xin Hib: Vắc-xin Hib giúp phòng ngừa viêm màng não do vi khuẩn Haemophilus influenzae type b.
  • Vắc-xin phế cầu khuẩn: Vắc-xin phế cầu khuẩn giúp phòng ngừa viêm màng não do vi khuẩn Streptococcus pneumoniae.
  • Vắc-xin viêm màng não do não mô cầu khuẩn: Vắc-xin viêm màng não do não mô cầu khuẩn giúp phòng ngừa viêm màng não do vi khuẩn Neisseria meningitidis.

Ngoài ra, để phòng ngừa viêm màng não ở trẻ em, cha mẹ cần:

  • Rèn luyện cho trẻ thói quen rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch.
  • Cho trẻ nghỉ ngơi đầy đủ.
  • Cung cấp cho trẻ chế độ dinh dưỡng đầy đủ chất dinh dưỡng.
  • Tránh cho trẻ tiếp xúc với người bị bệnh viêm màng não.

MỘT SỐ LƯU Ý KHI CHĂM SÓC TRẺ BỊ VIÊM MÀNG NÃO

  • Cho trẻ nghỉ ngơi nhiều và tránh vận động mạnh.
  • Cho trẻ uống nhiều nước để tránh mất nước.
  • Theo dõi sát sao các dấu hiệu của trẻ, nếu có bất thường cần đưa trẻ đi khám ngay.

Viêm màng não là một bệnh lý nguy hiểm, có thể gây tử vong nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Do đó, cha mẹ cần lưu ý các dấu hiệu của bệnh để đưa trẻ đi khám ngay khi có nghi ngờ.