VIÊM HỌNG HẠT CÓ MỦ: NGUYÊN NHÂN, CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

VIÊM HỌNG HẠT CÓ MỦ: NGUYÊN NHÂN, CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 1

Viêm họng hạt có mủ là một tình trạng phổ biến có thể ảnh hưởng đến cả trẻ nhỏ và người lớn. Để khắc phục căn bệnh này một cách hiệu quả và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm, cần thực hiện các biện pháp sau:

VIÊM HỌNG HẠT CÓ MỦ: NGUYÊN NHÂN, CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 3

VIÊM HỌNG HẠT CÓ MỦ LÀ GÌ?

Viêm họng hạt có mủ là một dạng phổ biến của viêm họng mãn tính, đặc biệt nghiêm trọng. Thường xảy ra khi cổ họng bị tổn thương và viêm nhiễm kéo dài, tái phát.

Tình trạng này phát sinh khi các tế bào lympho trong cổ họng sưng to và không thể tiêu diệt hoặc loại bỏ được vi khuẩn gây bệnh. Khi kết hợp với cặn bã tồn đọng trong cổ họng, chúng tạo thành một ổ mủ có những hạt mủ nhỏ màu trắng đục và có mùi khá khó chịu.

Viêm họng hạt có mủ trắng thường xuất hiện ở cả người lớn và trẻ em, đặc biệt phổ biến ở những người có hệ miễn dịch yếu. Bệnh thường tiến triển mà không gây ra triệu chứng rõ ràng, do đó, nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời và hiệu quả, có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm.

NGUYÊN NHÂN GÂY RA VIÊM HỌNG HẠT CÓ MỦ

Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng viêm họng hạt có mủ, trong đó những nguyên nhân sau được cho là phổ biến nhất:

Việc mắc viêm họng cấp tính mà không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến viêm họng mạn tính, trong đó có sự hình thành tổn thương mủ trong miệng.

Viêm xoang mạn tính là một nguyên nhân phổ biến khác, khi dịch mủ từ viêm xoang tắc nghẽn và chảy xuống cổ họng, tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập và gây bệnh.

Các virus như virus cúm, virus thủy đậu, hay virus gây sởi cũng có thể gây ra viêm họng hạt.

Vệ sinh răng miệng không đúng cách có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn sinh sôi và phát triển trong miệng và họng, gây ra tình trạng viêm họng.

Chế độ ăn uống không cân đối và thiếu chất dinh dưỡng có thể ảnh hưởng đến hệ miễn dịch, làm cho hệ miễn dịch trở nên yếu hơn trong việc chống lại vi khuẩn gây bệnh.

Việc tiêu thụ quá nhiều thực phẩm cay nóng hoặc rượu bia trong thời gian dài có thể tăng nguy cơ mắc viêm họng hạt có mủ.

Sống trong môi trường ô nhiễm hoặc ở những vùng khí hậu thất thường cũng có thể tăng nguy cơ mắc viêm họng.

Tiếp xúc với dịch tiết và giọt bắn của người bệnh, dị ứng với phấn hoa, một số thực phẩm hoặc hóa chất cũng có thể gây ra viêm họng.

TRIỆU CHỨNG CỦA VIÊM HỌNG HẠT CÓ MỦ

Khi bị viêm họng hạt có mủ, người bệnh thường trải qua một số dấu hiệu như sau:

Cảm giác đau họng âm ỉ, đặc biệt là khi nói hoặc nuốt nước bọt, cơn đau có thể trở nên nghiêm trọng hơn. Đau họng kéo dài có thể gây mệt mỏi và khó chịu cho người bệnh.

Tiểu phế nhiều, đặc biệt là vào buổi sáng, có thể kèm theo ho khan hoặc tiêu đờm.

Trong miệng người bệnh, có thể dễ dàng nhận thấy các hạt màu đỏ chứa mủ.

Hơi thở thường có mùi hôi và gây khó chịu.

Cảm giác ngứa họng, có thể gây ra cảm giác nghẹn khi ăn.

Có thể xuất hiện khàn tiếng.

Người bệnh có thể bị sốt hoặc không. Nếu có sốt, thường xuất hiện vào buổi sáng hoặc buổi tối.

VIÊM HỌNG HẠT CÓ MỦ: NGUYÊN NHÂN, CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 5

VIÊM HỌNG HẠT CÓ MỦ NGUY HIỂM KHÔNG?

Nếu không được điều trị kịp thời, viêm họng hạt có mủ có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm, vì vậy không ai nên coi thường khi mắc bệnh:

Áp xe họng: Biểu hiện của biến chứng này là cảm giác đau rát cực kỳ dữ dội ở vùng cổ họng, khiến việc nuốt trở nên khó khăn. Bệnh nhân cũng có thể gặp khó khăn trong việc mở miệng, đau cơ hàm, khó thở, và đau nhói ở bên tai.

Viêm xung quanh amidan: Ngoài các triệu chứng tương tự như áp xe họng, bệnh nhân có thể bị sưng amidan, gây khó khăn trong việc mở miệng.

Viêm phổi: Nếu không được điều trị kịp thời, dịch mủ trong họng có thể lan xuống phổi, gây ra viêm phổi, làm tổn thương các phần như cuống phổi hay mô phổi.

Ung thư vòm họng: Biến chứng này có thể xảy ra nếu bệnh nhân không được điều trị triệt để. Một số triệu chứng của ung thư vòm họng bao gồm đau họng dữ dội, ho ra máu, khó nuốt. Điều trị ung thư vòm họng cần tích cực, vì nếu không, có thể gây nguy hiểm đến tính mạng.

Các biến chứng khác như viêm tai giữa, nhiễm trùng máu,…

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

ĐIỀU TRỊ BẰNG THUỐC

Các loại thuốc điều trị phải được bác sĩ kê đơn và bệnh nhân không nên tự mua thuốc để tránh những tác động nghiêm trọng đối với sức khỏe. Trong quá trình điều trị, bệnh nhân cần tuân thủ đúng liều lượng và thời gian sử dụng được hướng dẫn bởi bác sĩ. Các loại thuốc thường được sử dụng bao gồm:

Thuốc chống viêm: Giúp cải thiện triệu chứng sưng, viêm cổ họng và giảm đau rát họng. Tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể, bác sĩ sẽ lựa chọn thuốc kháng viêm có hoặc không chứa steroid. Việc sử dụng thuốc này đòi hỏi sự chú ý đặc biệt và không nên tự ý dùng mà không có chỉ định của bác sĩ, đặc biệt là đối với trẻ em.

Thuốc giảm đau hạ sốt: Thường được sử dụng cho những người có sốt cao hoặc đau họng nặng.

Thuốc chống dị ứng: Được kê đơn để giảm phù nề, giảm ho và đau họng.

Thuốc giảm ho và long đờm.

Thuốc điều trị dạ dày: Trong trường hợp viêm họng hạt có mủ là do viêm loét dạ dày tá tràng hoặc trào ngược dạ dày thực quản, cần sử dụng các loại thuốc điều trị như pantoprazole, omeprazole, famotidine, cimetidine để cải thiện tình trạng bệnh.

VIÊM HỌNG HẠT CÓ MỦ: NGUYÊN NHÂN, CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 7

ĐIỀU TRỊ TẠI NHÀ

Ngoài việc tuân thủ đơn thuốc của bác sĩ, người bệnh cần kết hợp với một số phương pháp điều trị tại nhà để tăng cường hiệu quả và nhanh chóng hồi phục. Cụ thể:

Thường xuyên làm sạch miệng và họng bằng cách sử dụng nước muối sinh lý để súc miệng và súc họng. Điều này giúp loại bỏ vi khuẩn và cặn bã trong khoang miệng và cổ họng, giảm nguy cơ tái phát viêm họng hạt có mủ.

Đảm bảo môi trường sống sạch sẽ và thoáng mát tại nhà. Không gian sống sạch sẽ sẽ giúp ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn và tăng cường quá trình điều trị.

Bổ sung vitamin C để tăng cường hệ miễn dịch và giúp cơ thể đẩy nhanh quá trình phục hồi. Thực phẩm giàu vitamin C như cam, bưởi, cà chua, cà rốt, cải xoăn có thể được bổ sung vào chế độ dinh dưỡng hàng ngày.

Chú ý đến vệ sinh cá nhân bằng cách thường xuyên rửa tay trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh. Điều này giúp ngăn chặn vi khuẩn từ môi trường bên ngoài xâm nhập vào cơ thể và giảm nguy cơ tái phát viêm họng.

Khi gặp phải viêm họng hạt có mủ, hãy chú ý đến những điều sau đây:

NHỮNG LƯU Ý KHI BỊ VIÊM HỌNG HẠT CÓ MŨ

Tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để được hướng dẫn về cách điều trị và quản lý triệu chứng.

Tuân thủ đúng liều thuốc: Nếu được kê đơn thuốc, hãy uống theo đúng hướng dẫn và liều lượng được chỉ định. Không tự ý thay đổi hoặc ngưng thuốc trừ khi được bác sĩ hướng dẫn.

Hạn chế tiếp xúc với chất kích thích: Tránh sử dụng thuốc lá, cồn, và thực phẩm cay nóng, vì chúng có thể gây tổn thương niêm mạc họng và làm tăng cảm giác khó chịu.

Nghỉ ngơi đủ: Cơ thể cần thời gian để phục hồi, vì vậy hãy đảm bảo bạn có đủ thời gian nghỉ ngơi và duy trì một lối sống lành mạnh và ăn uống cân đối.

Vệ sinh cá nhân: Luôn tuân thủ các biện pháp vệ sinh cá nhân, bao gồm việc giữ vệ sinh tay để ngăn ngừa sự lây lan của vi khuẩn.

Theo dõi triệu chứng: Chú ý đến các triệu chứng của bạn và báo cáo ngay cho bác sĩ nếu tình trạng không cải thiện hoặc trở nên tồi tệ hơn.

Tránh tiếp xúc gần với người khác: Tránh tiếp xúc gần với người khác để giảm nguy cơ lây nhiễm cho họ và cho bản thân.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Nguyên nhân gây viêm họng hạt có mủ?

Viêm họng hạt có mủ thường do vi khuẩn gây ra, chẳng hạn như vi khuẩn Streptococcus pyogenes (vi khuẩn nhóm A). Virus cũng có thể gây viêm họng, nhưng ít phổ biến hơn.

2. Viêm họng hạt có mủ lây lan như thế nào?

Viêm họng hạt có mủ có thể lây lan sang người khác qua tiếp xúc trực tiếp với nước bọt hoặc chất tiết từ mũi hoặc miệng của người bị bệnh. Viêm họng hạt có mủ cũng có thể lây lan qua các vật dụng bị ô nhiễm, chẳng hạn như đồ dùng ăn uống hoặc khăn tay.

3. Bác sĩ chẩn đoán viêm họng hạt có mủ như thế nào?

Bác sĩ sẽ chẩn đoán viêm họng hạt có mủ bằng cách kiểm tra cổ họng của bạn và có thể lấy mẫu dịch từ amidan để xét nghiệm vi khuẩn.

4. Biến chứng của viêm họng hạt có mủ là gì?

Các biến chứng của viêm họng hạt có mủ có thể bao gồm:

  • Nhiễm trùng tai
  • Áp xe amidan
  • Viêm khớp
  • Viêm cầu thận
  • Sốt thấp khớp

5. Viêm họng hạt có mủ có thể tái phát không?

Có, viêm họng hạt có mủ có thể tái phát. Nếu bạn dễ bị viêm họng hạt có mủ, bạn có thể cần phải thực hiện các biện pháp phòng ngừa bổ sung để tránh bị tái phát.

KẾT LUẬN

Viêm họng hạt có mủ là một trong những loại bệnh bạn cần đặc biệt chú ý. Nếu bạn không thể tự phát hiện và chữa trị, hãy đến các cơ sở y tế gần nhất để được thăm khám kịp thời và có biện pháp để điều trị dứt điểm.

TÁC DỤNG CỦA CÂY DIỆP HẠ CHÂU VÀ NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG

TÁC DỤNG CỦA CÂY DIỆP HẠ CHÂU VÀ NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 9

Theo quan điểm của Đông y, cây diệp hạ châu có vị ngọt đắng, tính bình, thuộc vào hai kinh là can và phế. Loại cây này được biết đến với các tác dụng như tiêu độc, làm sạch và cân bằng can lợi mật, kích thích sự lưu thông của huyết khí, và kích thích quá trình tiểu tiện. Ngoài ra, diệp hạ châu cũng được sử dụng trong điều trị các vấn đề như viêm họng, mụn nhọt, viêm da thần kinh, viêm ruột tiêu chảy và phù thũng.

TÁC DỤNG CỦA CÂY DIỆP HẠ CHÂU VÀ NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 11

TỔNG QUAN VỀ CÂY DIỆP HẠ CHÂU

Diệp hạ châu, còn được biết đến với tên khoa học Phyllanthus urinaria, thuộc vào chi Phyllanthus (L.) và họ Phyllanthaceae (họ Diệp hạ châu). Loài cây này thường được tìm thấy nhiều ở các vùng nhiệt đới châu Á, bao gồm Việt Nam, Trung Quốc và các đảo ở Ấn Độ Dương.

Ngoài tên gọi chính là diệp hạ châu, cây này còn được gọi với một số tên khác như cây chó đẻ, chó đẻ răng cưa, diệp hạ châu đắng hoặc cây cau trời.

Cây diệp hạ châu thường cao khoảng 30cm, có nhiều cành nhỏ màu tím nhạt. Lá mọc so le, xếp thành hai dãy sít nhau giống như lá kép lông chim, có hình dạng thuôn bầu dục hoặc trái xoan ngược, dài từ 0.5 đến 1.5cm, đầu lá có thể nhọn hoặc hơi tù, mặt trên màu xanh sẫm và mặt dưới màu xanh nhạt, không cuống hoặc có cuống ngắn. Hoa trắng nở dưới lá, đơn tính, hoa đực và hoa cái mọc từ cùng một gốc. Quả nang hình cầu nằm gần mặt đất.

Thường thì hoa diệp hạ châu nở từ tháng 4 đến tháng 7, còn quả thì từ tháng 7 đến tháng 10, nhưng thảo dược này có thể thu hoạch quanh năm. Sau khi thu hoạch, cây được rửa sạch và chế biến thành từng khúc nhỏ.

Có thể sử dụng thảo dược ở dạng tươi hoặc khô tùy theo mục đích sử dụng. Dạng khô thường được bảo quản lâu hơn và khi phơi khô sẽ có màu nâu sậm. Người ta thường bảo quản thảo dược trong túi ni lông hoặc hộp nhựa có nắp đậy, ở nơi khô ráo, thoáng mát để tránh sâu bọ, mọt và côn trùng.

Bộ phận thường dùng để làm thuốc là toàn cây, bỏ rễ. Sau khi rửa sạch, cây diệp hạ châu có thể dùng tươi hoặc ở dạng phơi sấy khô.

TÁC DỤNG CỦA DIỆP HẠ CHÂU

Theo nghiên cứu, chiết xuất từ cây diệp hạ châu không chỉ bảo vệ tế bào gan mà còn có khả năng kháng khuẩn với các loại vi khuẩn như tụ cầu vàng, trực khuẩn mủ xanh, trực khuẩn coli và diệt nấm.

Trong y học cổ truyền, diệp hạ châu được cho là có vị hơi đắng, tính mát và có tác dụng sát trùng, tiêu viêm, tiêu độc, tán ứ, thông huyết mạch và lợi tiểu.

Theo kinh nghiệm dân gian, diệp hạ châu đã được sử dụng để điều trị nhiều tình trạng như viêm da cơ địa, lở ngứa, viêm họng, mụn nhọt, sản hầu ứ huyết đau bụng và tưa lưỡi ở trẻ em. Ngoài ra, dược liệu này còn được áp dụng trong điều trị bệnh sốt, rắn rết cắn.

Theo tài liệu từ Ấn Độ, diệp hạ châu còn được sử dụng như một lựa chọn thay thế cho cây chó đẻ P. niruri trong điều trị các vấn đề như khó tiêu, lỵ, phù cùng các bệnh lý đường niệu – sinh dục, bệnh lậu và hỗ trợ người bệnh đái tháo đường.

TÁC DỤNG CỦA CÂY DIỆP HẠ CHÂU VÀ NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 13

CÁCH DÙNG, LIỀU DÙNG CÂY DIỆP HẠ CHÂU

Theo Dược điển Việt Nam V, tập 2, diệp hạ châu được khuyến cáo sử dụng như sau:

  • Liều dùng hàng ngày từ 8g đến 16g, đun sắc uống.
  • Dùng ngoài: lấy cây tươi giã nát, đắp lên vết thương hoặc loét do côn trùng cắn.
  • Liều dùng và cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo loại bệnh và mức độ triệu chứng, cần điều chỉnh phù hợp với từng trường hợp cụ thể.

CÁC BÀI THUỐC TỪ CÂY DIỆP HẠ CHÂU

TIÊU ĐỘC

Bài 1: Diệp hạ châu 1 nắm, giã hoặc nghiền nát với ít muối, ép thành nước uống, bã đắp vào chỗ đau. Bài thuốc có tác dụng trong trị nhọt độc sưng đau.

Bài 2: Diệp hạ châu và lá thồm lồm liều lượng bằng nhau; đinh hương 1 nắm. Tất cả đem giã nát, đắp vào chỗ đau. Thuốc để điều trị lở loét không liền miệng

THANH CAN LỢI MẬT

Bài 1: Diệp hạ châu 24g, chi tử 8g, nhân trần 12g, hạ khô thảo 12g và sài hồ 12g. Sắc thuốc uống trong ngày và uống liên tục 3 tháng. Thuốc có tác dụng điều trị viêm gan virus B.

Bài 2 :Diệp hạ châu 30g, chi tử 12g và mã đề thảo 20g. Sắc thuốc uống trong ngày. Thuốc dùng để chữa viêm gan vàng da, viêm ruột tiêu chảy.

Bài 3: Diệp hạ châu 16g, vỏ bưởi khô 5g, bồ bồ 16g, hậu phác 8g; thổ phục linh, tích huyết thảo, chi tử, rễ đinh lăng mỗi vị 12g và vỏ cây đại 8g. Sắc thuốc uống trong ngày. Thuốc dùng để chữa viêm gan virus.

THÔNG HUYẾT, HOẠT HUYẾT

Bài 1: Lá diệp hạ châu và mần tưới mỗi thứ 1 nắm, có thể dùng thêm bột đại hoàng 8g. Tất cả đem giã nhỏ, thêm đồng tiện, vắt lấy nước uống; bã đắp vết thương. Bài thuốc có tác dụng tốt với vết thương ứ máu.

Bài 2: Lá diệp hạ châu 1 nắm, giã nhỏ, thêm ít vôi tôi và đắp lên miệng vết thương khi bị thương hay chảy máu.

CHỮA SỐT RÉT

Bài 1: Lá diệp hạ châu 8g, ô mai 4g, thường sơn 12g, dây gân 10g, dây cóc 4g, dạ giao đằng 10g, thảo quả 10g, lá mãng cầu tươi và binh lang 4g. Sắc thuốc uống trong ngày trước khi lên cơn sốt rét 2 giờ. Tác dụng của bài thuốc để chữa sốt rét.

Bài 2: Diệp hạ châu 12g và cam thảo đất 12g. Sắc thuốc uống hàng ngày. Thuốc có tác dụng chữa suy tế bào gan gan, sốt rét và nhiễm độc nổi mẩn mụn do nhiệt.

Bài 3: Diệp hạ châu 10g, cỏ nhọ nồi 20g và xuyên tâm liên 10g. Các vị tán thành bột. Mỗi ngày chia uống thành 3 lần, mỗi lần 4 – 5g. Tác dụng trong điều trị sốt rét.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Lưu ý khi sử dụng diệp hạ châu trong điều trị?

Diệp hạ châu có thể gây khó chịu cho dạ dày hoặc tiêu chảy.

Không nên dùng dược liệu diệp hạ châu đối với phụ nữ có thai và trẻ em dưới 2 tuổi.

Dược liệu này có thể tương tác với một số thuốc, thực phẩm chức năng hay dược liệu khác mà bạn đang sử dụng.

2. Cây diệp hạ châu có độc không?

Diệp hạ châu có chứa một số chất có thể gây độc nếu sử dụng quá liều. Do đó, cần sử dụng diệp hạ châu với liều lượng vừa phải và theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc thầy thuốc.

3. Mua cây diệp hạ châu ở đâu?

Cây diệp hạ châu có thể mua tại các cửa hàng thuốc Đông y hoặc tìm thấy ở nhiều nơi hoang dã.

4. Giá cây diệp hạ châu bao nhiêu?

Giá cây diệp hạ châu dao động tùy thuộc vào chất lượng và nơi bán. Trung bình, giá diệp hạ châu khô khoảng 50.000 – 100.000 đồng/kg.

KẾT LUẬN

Mặc dù là một loại cây mọc hoang, nhưng diệp hạ châu chứa rất nhiều hoạt chất có lợi cho sức khỏe. Tuy nhiên, những thông tin về công dụng điều trị bệnh và các bài thuốc chỉ mang tính tham khảo. Khi gặp phải các triệu chứng không bình thường, quan trọng là người bệnh nên đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị bệnh. Đồng thời, họ cũng nên thảo luận với bác sĩ về việc sử dụng các bài thuốc từ diệp hạ châu để tránh tối đa các tác dụng phụ không mong muốn từ loại dược liệu này.