CÂY CHÈ DÂY CÓ TÁC DỤNG GÌ Và NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG

CÂY CHÈ DÂY CÓ TÁC DỤNG GÌ Và NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 1

Cây chè dây, một loại dược liệu quý, được biết đến với nhiều đặc điểm và tác dụng lợi ích cho sức khỏe. Để giải đáp những tò mò về loài cây này, hãy cùng Phunutoancau khám phá các đặc điểm và tác dụng của nó.

CÂY CHÈ DÂY CÓ TÁC DỤNG GÌ Và NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 3

CÂY CHÈ DÂY LÀ GÌ? 

Cây chè dây là một loại cây dây leo có thân và cành hình trụ, cứng cáp, dây leo từ 2-3m, leo cao khoảng 1m, bám vào thân của cây khác. Cây chè dây thường mọc tự nhiên trong rừng, cành hình trụ mảnh, tua cuốn mọc đối diện với lá, phân thành 2-3 nhánh. Lá cây chè dây mọc so le, hình mác, có răng cưa ở mép, dài 10-15cm, rộng 2-3cm, có màu xanh lục. Hoa chè dây mọc thành chùm ở nách lá, có màu trắng. Quả chè dây hình cầu, đường kính khoảng 5mm, có màu đen.

Cây chè dây có tên khoa học là Ampelopsis cantoniensis (Hook. f.) Merr., thuộc họ Nho (Vitaceae). Cây chè dây có nhiều tên gọi khác như bạch liễm, thau rả, khau rả, hồng huyết long, điền bồ trà, ngưu khiên tỵ, chè hoàng gia, song nho Quảng Đông.

Cây chè dây phân bố ở nhiều nơi ở Đông Nam Á, trong đó có Việt Nam. Ở Việt Nam, cây chè dây mọc nhiều ở các tỉnh miền núi như Lào Cai, Yên Bái, Tuyên Quang, Phú Thọ, Thanh Hóa, Nghệ An,…

THÀNH PHẦN HÓA HỌC CỦA CÂY CHÈ DÂY

Cây chè dây là một loại thảo dược quý có nhiều công dụng trong y học. Thành phần hóa học của cây chè dây bao gồm:

  • Flavonoid: Đây là nhóm chất có tác dụng chống oxy hóa, kháng khuẩn, chống viêm, giảm đau, làm lành vết thương. Trong chè dây, flavonoid chiếm hàm lượng cao nhất, khoảng 18.15%. Flavonoid trong chè dây chủ yếu là myricetin, chiếm khoảng 5.32%.
  • Tanin: Tanin là nhóm chất có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm, làm giảm tiết dịch axit dạ dày, giúp cầm máu. Trong chè dây, tanin chiếm hàm lượng khoảng 10.82 -13.30%.
  • Glucose và Rhamnose: Đây là hai loại đường tự nhiên có tác dụng cung cấp năng lượng cho cơ thể.

Ngoài ra, trong chè dây còn chứa một số hợp chất khác như:

  • Cantonienol: Đây là một hợp chất có tác dụng chống oxy hóa, kháng khuẩn, chống viêm.
  • Nootkatone: Đây là một hợp chất có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm, giảm đau.
  • Aromadendrane-4β,10β-diol: Đây là một hợp chất có tác dụng chống oxy hóa, kháng khuẩn, chống viêm.
  • Acid abscisic: Đây là một hợp chất có tác dụng chống oxy hóa, kháng khuẩn, chống viêm.
  • Acid 12-oxo-hardwickiic: Đây là một hợp chất có tác dụng chống oxy hóa, kháng khuẩn, chống viêm.
  • Acid betulinic: Đây là một hợp chất có tác dụng chống oxy hóa, kháng khuẩn, chống viêm.

TÁC DỤNG CỦA CHÈ DÂY LÀ GÌ?

TÁC DỤNG CỦA CHÈ DÂY THEO Y HỌC CỔ TRUYỀN

Chè dây, với vị ngọt và tính mát, đã được sử dụng trong y học cổ truyền với nhiều công dụng quan trọng:

  • Điều trị bệnh đau dạ dày: Lá cây chè dây được sử dụng để điều trị các vấn đề như ợ hơi, ợ chua, viêm loét dạ dày, và hành tá tràng.
  • Điều trị bệnh gan: Gốc và rễ của chè dây được ứng dụng trong điều trị các bệnh về gan, như viêm gan. Ngoài ra, chè dây còn có tác dụng trong việc trị cảm, đau họng, mụn nhọt, và mẩn ngứa. Nó cũng được sử dụng để điều trị các vấn đề liên quan đến hệ máu như viêm hạch bạch huyết cấp và giải độc do vi khuẩn.
  • Chấn thương và tê đau: Rễ cây chè dây được sử dụng trong trường hợp chấn thương, phong thấp và tê đau.
  • Chống mất máu: Lá cây chè dây có thể được đắp bên ngoài vết thương để cầm máu.

TÁC DỤNG CỦA CHÈ DÂY THEO Y HỌC HIỆN ĐẠI

  • Chống loét dạ dày: Thí nghiệm trên chuột loét dạ dày cho thấy rằng flavonoid toàn phần của chè dây có tác dụng giảm chỉ số loét, đặc biệt là với liều lượng 1g/kg/ngày x 4 ngày.
  • Giảm đau: Thí nghiệm trên chuột cho thấy rằng chè dây có tác dụng giảm cơn quặn với liều lượng 1g/kg tiêm dưới da, giảm đau từ 50 – 80%.\
  • Kháng khuẩn: Thí nghiệm đĩa thạch chỉ ra rằng flavonoid toàn phần của chè dây có tác dụng kháng khuẩn với vi khuẩn Bacillus subtilis.
  • Chống oxy hóa: Chè dây có tác dụng chống oxy hóa, hạn chế phản ứng oxy hóa lipid màng tế bào gan chuột nhắt trắng, giúp giảm hàm lượng malonyl dialdehyde (MDA).

Tóm lại, Chè Dây không chỉ có giá trị trong y học cổ truyền mà còn được hỗ trợ bằng nhiều nghiên cứu hiện đại, chứng minh các tác dụng hữu ích cho sức khỏe. Tuy nhiên, việc sử dụng nên được thực hiện theo sự hướng dẫn của chuyên gia y tế.

CÂY CHÈ DÂY CÓ TÁC DỤNG GÌ Và NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 5

TÁC DỤNG PHỤ CỦA CÂY CHÈ DÂY

Chè dây là một loại thảo dược lành tính, tuy nhiên, khi sử dụng cần lưu ý một số tác dụng phụ sau:

  • Sử dụng chè dây vượt quá liều lượng quy định (70g/ngày) có thể gây rối loạn chức năng gan.
  • Tiêu chảy: Chè dây có tác dụng nhuận tràng, do đó, nếu sử dụng quá nhiều có thể gây tiêu chảy.
  • Buồn nôn, nôn: Chè dây có tác dụng giảm tiết axit dạ dày, do đó, có thể gây buồn nôn, nôn ở những người có cơ địa nhạy cảm.
  • Giảm huyết áp: Chè dây có tác dụng giãn mạch, do đó, có thể gây giảm huyết áp ở những người bị huyết áp thấp.
  • Tương tác với thuốc: Chè dây có thể tương tác với một số loại thuốc, do đó, cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

Ngoài ra, chè dây cũng có thể gây dị ứng ở một số người có cơ địa nhạy cảm. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khi sử dụng chè dây, cần ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ.

CÁCH SỬ DỤNG CHÈ DÂY

Chè dây có thể sử dụng dưới dạng tươi hoặc khô.

  • Sử dụng chè dây tươi: Lấy khoảng 20-30g lá chè dây tươi, rửa sạch, vò nát, hãm với nước sôi trong khoảng 15 phút. Chia làm 2-3 lần uống trong ngày.
  • Sử dụng chè dây khô: Lấy khoảng 10-15g lá chè dây khô, hãm với nước sôi trong khoảng 20 phút. Chia làm 2-3 lần uống trong ngày.

MỘT SỐ LƯU Ý KHI UỐNG TRÀ DÂY

  • Phụ nữ mang thai và cho con bú không nên sử dụng trà dây.
  • Người bị huyết áp thấp, tim mạch nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng trà dây.
  • Người có tiền sử dị ứng với các loại thảo dược khác nên thận trọng khi sử dụng trà dây.

MỘT SỐ CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1.Uống trà dây hàng ngày có tốt không?

Câu trả lời là có, nhưng cần chú ý đến liều lượng sử dụng mỗi ngày. Trà dây là một loại thảo dược có nhiều tác dụng tốt cho sức khỏe, đặc biệt là đối với những người mắc bệnh dạ dày. Tuy nhiên, nếu sử dụng quá liều có thể gây ra một số tác dụng phụ như vàng da, vàng mắt, mệt mỏi.

Theo khuyến cáo của các chuyên gia, mỗi ngày chỉ nên sử dụng từ 30–50g chè dây, chia thành nhiều lần. Bạn có thể sắc hoặc hãm chè dây để uống thay nước. Để đạt hiệu quả tốt nhất, hãy uống theo đợt, mỗi đợt liên tục từ 15–30 ngày.

2.Uống trà dây vào lúc nào là tốt nhất?

Tác dụng của nước trà dây là trung hòa acid dạ dày, vì vậy thời điểm lý tưởng để uống trà dây là trước bữa ăn khoảng 30 phút. Đặc biệt, việc này có ý nghĩa quan trọng vào buổi sáng, khi lượng acid dịch vị tăng cao nhất.

Tóm lại, uống trà dây hàng ngày có thể mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, nhưng cần chú ý đến liều lượng và thời điểm sử dụng để đạt hiệu quả tốt nhất và tránh gây ra các tác dụng phụ.

BỆNH TỔ ĐỈA LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, CÁCH ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA

BỆNH TỔ ĐỈA LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, CÁCH ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA 7

Bệnh tổ đỉa, hay còn được gọi là chàm tổ đỉa, là một bệnh da liễu phổ biến. Mặc dù không gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe, nhưng các triệu chứng như ngứa, mụn nước sưng và viêm nhiễm có thể tạo ra sự bất tiện và khó chịu trong sinh hoạt hàng ngày. Điều này cũng ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về bệnh tổ đỉa và giải đáp những thắc mắc liên quan.

BỆNH TỔ ĐỈA LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, CÁCH ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA 9

BỆNH TỔ ĐỈA LÀ GÌ? 

Bệnh tổ đỉa là một dạng bệnh da, thường được nhận biết dựa trên các đặc điểm rõ ràng như sự xuất hiện của nốt mụn nước trên lòng bàn tay và bàn chân. Những nốt mụn này thường chứa chất lỏng và có kích thước sưng to, có khả năng vỡ nếu bị tác động mạnh. Ban đầu, bệnh thường bắt đầu tại các khu vực dọc theo các ngón tay và chân, và nếu không được chăm sóc kịp thời, có thể lan rộng đến các vùng da khác trên cơ thể.

Tùy thuộc vào sự phát triển của bệnh, các nốt ban đầu có thể nhỏ, nhưng sau đó có thể trở nên lớn hơn, gây đau đớn và ngứa. Tình trạng ngứa này có thể làm người bệnh cảm thấy khó chịu, thúc đẩy hành vi gãi, tăng nguy cơ nhiễm trùng nếu không được kiểm soát kịp thời.

PHÂN LOẠI BỆNH CHÀM TỔ ĐỈA 

Bệnh chàm tổ đỉa có thể được phân loại thành các dạng chính sau:

  • Chàm tổ đỉa thể giản đơn: Đây là dạng tổ đỉa đơn giản nhất, thường xuất hiện với các nốt mụn nhỏ trên da và gây ngứa. Bệnh thường bắt đầu lây lan ở lòng bàn tay.
  • Chàm tổ đỉa nhiễm khuẩn: Đây là tình trạng nghiêm trọng hơn của bệnh với các nốt mụn thường lớn hơn và chứa mủ bên trong. Chàm tổ đỉa nhiễm khuẩn có thể khiến vùng da bị sưng và đỏ.
  • Chàm tổ đỉa dạng bọng nước: Tình trạng này thường xuất hiện ở những người bị dị ứng với hóa chất. Các nốt mụn nhỏ, tương tự như hạt đậu, chứa dịch nước bên trong và dễ vỡ.
  • Bệnh chàm tổ đỉa thể khô: Trái ngược với chàm dạng bọng nước, tình trạng bệnh này thường không chứa nước bên trong. Thay vào đó, các nốt mụn mọc dưới dạng khô, trở thành vảy da và gây ngứa khó chịu.

Ngoài ra, bệnh chàm tổ đỉa còn có thể được phân loại dựa trên vị trí xuất hiện của các nốt mụn. Cụ thể như sau:

  • Chàm tổ đỉa lòng bàn tay: Đây là dạng phổ biến nhất của bệnh, thường xuất hiện ở lòng bàn tay và các ngón tay.
  • Chàm tổ đỉa lòng bàn chân: Dạng này thường xuất hiện ở lòng bàn chân và các ngón chân.
  • Chàm tổ đỉa toàn thân: Dạng này hiếm gặp hơn, thường xuất hiện ở các vùng da khác ngoài lòng bàn tay và bàn chân.

NGUYÊN NHÂN GÂY RA BỆNH TỔ ĐỈA 

YẾU TỐ DI TRUYỀN

Bệnh tổ đỉa có tính chất di truyền. Nếu trong gia đình có người thân bị bệnh tổ đỉa, thì nguy cơ mắc bệnh ở người khác trong gia đình cũng sẽ cao hơn.

YẾU TỐ MÔI TRƯỜNG

Một số yếu tố môi trường có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tổ đỉa, bao gồm:

  • Tiếp xúc với các chất tẩy rửa hoặc hóa chất mạnh: Các chất tẩy rửa hoặc hóa chất mạnh có thể gây kích ứng da, làm tăng nguy cơ mắc bệnh tổ đỉa.
  • Căng thẳng: Căng thẳng có thể làm suy giảm hệ miễn dịch, từ đó làm tăng nguy cơ mắc bệnh tổ đỉa.
  • Thay đổi thời tiết: Thay đổi thời tiết, đặc biệt là thời tiết lạnh và khô có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của bệnh tổ đỉa.
  • Nhiễm trùng: Nhiễm trùng do vi khuẩn, virus hoặc nấm cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tổ đỉa.

CÁC YẾU TỐ KHÁC

Ngoài các yếu tố trên, một số yếu tố khác cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tổ đỉa, bao gồm:

  • Dị ứng thức ăn: Dị ứng với một số loại thức ăn như hải sản, trứng, thịt gia cầm, đậu phộng, đậu nành, đồ lên men, tinh bột,… có thể khiến bệnh tái phát.
  • Căng thẳng, stress: Tình trạng căng thẳng và stress kéo dài có thể làm sức đề kháng giảm, từ đó các tác nhân gây bệnh sẽ dễ dàng xâm nhập qua da, gây bệnh nhanh hơn.
  • Mắc một số bệnh lý khác: Một số bệnh lý khác như tiểu đường, lupus ban đỏ hệ thống,… cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tổ đỉa.

TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH TỔ ĐỈA

Các triệu chứng của bệnh tổ đỉa thường xuất hiện đột ngột và có thể kéo dài trong vài tuần hoặc vài tháng. Các triệu chứng thường gặp bao gồm:

CẢM GIÁC NGỨA VÀ RÁT

Trước khi xuất hiện nốt mụn nước, người bệnh thường có cảm giác ngứa và rát ở vùng da bị tổn thương. Ngứa là triệu chứng thường gặp nhất của bệnh tổ đỉa, có thể khiến người bệnh khó chịu và gãi nhiều.

XUẤT HIỆN MỤN NƯỚC

Mụn nước xuất hiện dưới dạng các đốm nhỏ, có kích thước dưới 2mm. Các vị trí thường xuất hiện mụn nước là ngón tay, ngón chân, lòng bàn tay và lòng bàn chân. Mụn nước có thể mọc rải rác trên da hoặc tập trung thành từng đám nhỏ và mọc sâu trong lớp biểu bì da.

BIẾN DẠNG MÓNG TAY, MÓNG CHÂN

Những người có tiến triển bệnh nặng như viêm hạch bạch huyết có thể dẫn đến tình trạng biến dạng móng tay và móng chân.

NHIỄM KHUẨN

Mụn nước bị nhiễm khuẩn có thể trở nên đục, sưng đỏ và xuất hiện sưng hạch bạch huyết ở vùng lân cận. Sau đó, người bệnh bắt đầu sốt và cảm thấy nóng ở vùng tổn thương.

DA KHÔ, CÓ VẢY

Khi mụn nước vỡ, chất dịch từ bên trong chảy ra ngoài, làm xẹp vùng bị viêm. Sau khi vết thương lành lại, vùng da này hình thành các lớp vảy chết, gây ra tình trạng bong tróc, khiến vùng da trở nên mất thẩm mỹ.

BỆNH KÉO DÀI

Bệnh tổ đỉa thường kéo dài từ 3 – 4 tuần và có thể tái phát nhiều lần. Trong một số trường hợp, bệnh có thể trở thành mãn tính, kéo dài nhiều tháng hoặc nhiều năm, gây trở ngại cho sinh hoạt và công việc hàng ngày.

BỆNH TỔ ĐỈA LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, CÁCH ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA 11

CÁC PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN BỆNH TỔ ĐỈA

Ngoài các triệu chứng lâm sàng, bác sĩ có thể chỉ định các phương pháp cận lâm sàng và xét nghiệm để chẩn đoán bệnh tổ đỉa hoặc loại trừ các bệnh có triệu chứng tương tự. Các phương pháp này bao gồm:

SINH THIẾT

Bác sĩ có thể tiến hành xét nghiệm sinh thiết bằng cách lấy mẫu da để kiểm tra dưới kính hiển vi. Xét nghiệm sinh thiết có thể giúp bác sĩ xác định chính xác loại bệnh, đặc biệt là trong trường hợp bệnh nhân có các triệu chứng không điển hình.

XÉT NGHIỆM MÁU

Xét nghiệm máu có thể được sử dụng để xác định mức IgE (immunoglobulin E), một dấu hiệu của dị ứng hoặc để loại trừ các bệnh vẩy nặng hơn.

XÉT NGHIỆM DỊ ỨNG

Bác sĩ có thể thực hiện các xét nghiệm tìm dị nguyên để xác định xem bệnh nhân có dị ứng với các chất gây kích ứng da nào dẫn đến triệu chứng bệnh không.

BIẾN CHỨNG CỦA BỆNH TỔ ĐỈA

Bệnh tổ đỉa có thể gây ra một số biến chứng, bao gồm:

  • Mất thẩm mỹ: Bệnh tổ đỉa có thể làm da trở nên sần sùi, bong tróc và thậm chí đổi màu nếu nốt mụn nước tái phát nhiều lần. Điều này có thể ảnh hưởng đến thẩm mỹ, cũng như sự tự tin của người bệnh.
  • Trở ngại khi di chuyển: Đối với những người bị tổ đỉa ở chân có thể gặp khó khăn trong việc đi lại. Khi nốt mụn nước vỡ ra sẽ gây sưng đỏ nếu không được vệ sinh và chăm sóc đúng cách.
  • Bội nhiễm: Bệnh tổ đỉa gây ngứa khiến người bệnh gãi, cào, chà xát mạnh lên các vùng da bị tổn thương. Nếu không cẩn thận, hành động này có thể làm vỡ các nốt mụn nước và tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập, dẫn đến bội nhiễm. Từ đó, gây viêm nhiễm nặng hơn, xuất hiện các mụn mủ khó lành, viêm hạch bạch huyết, viêm mô tế bào và các vấn đề về da liễu khác.

Ngoài ra, bệnh tổ đỉa cũng có thể gây ra một số biến chứng khác, bao gồm:

  • Ảnh hưởng đến tâm lý: Bệnh tổ đỉa có thể gây ra tâm lý lo lắng, căng thẳng, thậm chí trầm cảm cho người bệnh.
  • Gây ảnh hưởng đến công việc và sinh hoạt: Bệnh tổ đỉa có thể khiến người bệnh gặp khó khăn trong việc làm việc, học tập và sinh hoạt.
  • Gây biến dạng móng tay, móng chân: Trong một số trường hợp, bệnh tổ đỉa có thể dẫn đến tình trạng biến dạng móng tay, móng chân.

CÁC PHƯƠNG PHÁP CHỮA BỆNH TỔ ĐỈA

CHỮA BỆNH TỔ ĐỈA BẰNG THUỐC

Đây là phương pháp điều trị phổ biến nhất đối với bệnh tổ đỉa. Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh, bác sĩ có thể chỉ định các loại thuốc trị tổ đỉa sau:

  • Thuốc chống nhiễm khuẩn bôi ngoài da: Thuốc này có thể chứa các thành phần như mupirocin hoặc các loại kháng sinh khác giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn gây nhiễm trùng trong vùng da tổ đỉa.
  • Thuốc kháng viêm: Các loại thuốc kháng viêm có thể giúp giảm sưng, đỏ và giảm triệu chứng ở vùng da bị tổ đỉa.
  • Thuốc kháng nấm: Nếu bệnh tổ đỉa đi kèm với sự phát triển của nấm, thuốc kháng nấm như Clotrimazole hoặc Ketoconazol có thể được sử dụng để kiểm soát nấm và làm dịu triệu chứng.

Việc sử dụng thuốc cần được theo đúng chỉ định của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả và tránh lạm dụng thuốc.

CHỮA BỆNH TỔ ĐỈA BẰNG CÁC PHƯƠNG PHÁP DÂN GIAN

Các phương pháp dân gian được sử dụng để chữa bệnh tổ đỉa thường bao gồm các nguyên liệu tự nhiên như lá trầu không, muối, nước cốt chanh và gừng tươi. Phương pháp này có thể giúp giảm triệu chứng ngứa, giảm đau và hạn chế nguy cơ nhiễm trùng. Tuy nhiên, việc sử dụng các phương pháp này nên được thực hiện cẩn thận và có sự hướng dẫn từ bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.

Dưới đây là một số phương pháp dân gian chữa bệnh tổ đỉa phổ biến:

  • Lá trầu không: Lá trầu không có tính kháng khuẩn, kháng viêm và sát trùng. Bạn có thể giã nát lá trầu không đắp lên vùng da bị tổ đỉa, hoặc đun nước lá trầu không để ngâm tay chân.
  • Muối: Muối có tác dụng sát trùng và làm khô da. Bạn có thể ngâm tay chân trong nước muối pha loãng trong khoảng 30 phút mỗi ngày.
  • Nước cốt chanh: Nước cốt chanh có tính axit nhẹ, giúp làm sạch da và giảm ngứa. Bạn có thể thoa nước cốt chanh lên vùng da bị tổ đỉa.
  • Gừng tươi: Gừng tươi có tính kháng khuẩn, kháng viêm và giảm đau. Bạn có thể giã nát gừng tươi đắp lên vùng da bị tổ đỉa, hoặc đun nước gừng tươi để ngâm tay chân.

PHÒNG NGỪA BỆNH TỔ ĐỈA

Các biện pháp phòng ngừa bệnh tổ đỉa bao gồm:

  • Hạn chế tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng: Đối với những người có tiền sử bị dị ứng, cần tránh tiếp xúc với yếu tố gây kích ứng da như lông động vật, hoá chất, phấn hoa,…
  • Bảo vệ da khỏi hóa chất độc hại: Khi làm việc hoặc tiếp xúc với các hóa chất mạnh như chất tẩy rửa, xăng dầu, nên đeo bao tay và mặc đồ bảo hộ để bảo vệ da.
  • Vệ sinh sau khi tiếp xúc với nguồn nước ô nhiễm: Sau khi tiếp xúc hoặc làm việc với nguồn nước ô nhiễm, cần vệ sinh cơ thể để loại bỏ các tác nhân gây hại trên da.
  • Giữ da sạch và khô thoáng: Để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm, cần giữ da sạch và khô thoáng, đặc biệt là ở các vùng tay và chân.
  • Bổ sung dinh dưỡng: Cung cấp cho cơ thể các loại thực phẩm giàu vitamin và khoáng chất giúp tăng cường sức.

CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

BỆNH TỔ ĐỈA CÓ LÂY KHÔNG?

Bệnh tổ đỉa không lây lan từ người này sang người khác ngay khi tiếp xúc trực tiếp. Đây là một bệnh da liễu chủ yếu liên quan đến tình trạng cơ địa của từng người. Tuy nhiên, nếu da của người bệnh bị trầy xước hoặc tổn thương, vi khuẩn có thể xâm nhập và gây nhiễm trùng. Nhiễm trùng này có thể lây lan sang người khác thông qua tiếp xúc trực tiếp với vết thương.

CHÀM TỔ ĐỈA CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Mặc dù bệnh tổ đỉa không gây nguy hiểm cho sức khỏe, nhưng nó có thể gây ra một số ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc sống của người bệnh, bao gồm:

  • Ngứa ngáy dữ dội, đặc biệt là vào ban đêm, khiến người bệnh khó ngủ, mệt mỏi, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
  • Mụn nước vỡ ra có thể gây đau rát, chảy dịch, dễ bị nhiễm trùng.
  • Da khô, bong tróc, gây mất thẩm mỹ.
  • Việc xác định và điều trị kịp thời sẽ giúp giảm thiểu các ảnh hưởng của bệnh tổ đỉa. Nếu bạn nghi ngờ mình bị bệnh, nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ để được tư vấn và điều trị đúng cách.