RUN TAY LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH CHẨN ĐOÁN

RUN TAY LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH CHẨN ĐOÁN 1

Run tay là một tình trạng khá phổ biến ở nhiều người, kể cả ở người trẻ. Có nhiều nguyên nhân khác nhau dẫn đến chứng run tay. Hiện tượng run tay chân là bệnh gì? Nó có ảnh hưởng như thế nào tới sức khoẻ con người?

RUN TAY LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH CHẨN ĐOÁN 3

RUN TAY LÀ GÌ?

Tay run hay run tay là một dạng rối loạn vận động xuất hiện do tình trạng co cơ tự động không tự chủ gây ra chuyển động ở tay. Hiện có một số dạng run tay khác nhau nhưng chủ yếu được phân chia thành hai nhóm chính là run khi nghỉ và run khi vận động.

RUN TAY CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Run tay có thể không phải là một hiện tượng quá xa lạ đối với bất kỳ ai. Đây là sự mất kiểm soát về cử động của bàn tay, thường bắt đầu từ ngón tay và có thể lan rộng đến bàn tay hoặc cả cánh tay. Trong một số trường hợp, cơn run tay có thể ảnh hưởng đến chân, cổ, hoặc đầu.

Mặc dù run tay có thể xuất hiện ở mọi độ tuổi và trạng thái sức khỏe, nó thường được coi là một biểu hiện tự nhiên của tình trạng hồi hộp, lo lắng, hoặc mệt mỏi và không gây ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe. Tuy nhiên, có những trường hợp run tay có thể là dấu hiệu của một số vấn đề sức khỏe nền và cần được chú ý và kiểm tra bởi các chuyên gia y tế.

TRIỆU CHỨNG BỆNH RUN TAY CHÂN THƯỜNG GẶP

Cơn run tay không chủ ý có thể ảnh hưởng đến một hoặc cả hai tay, thường xuất hiện và biến mất hoặc không thay đổi trong một số trường hợp. Dưới đây là một số triệu chứng phổ biến:

  • Cơn run nhanh xuất hiện ở một tay: Cơn run tay bắt nguồn từ một bên, có thể là một dạng run đặc biệt.
  • Cơn run xuất hiện ở cả hai tay: Run có thể liên quan đến cả hai cánh tay, không giới hạn chỉ ở một bên.
  • Run rẩy lúc đang nghỉ ngơi: Tình trạng run có thể xuất hiện ngay cả khi bạn đang nghỉ, không tham gia vào bất kỳ hoạt động nào.
  • Run chỉ xảy ra với chuyển động hoặc hành động: Triệu chứng này thường xuất hiện khi thực hiện các chuyển động cụ thể hoặc thực hiện các hành động nhất định.
  • Run có thể chỉ xuất hiện khi căng thẳng hoặc lo lắng: Tình trạng run có thể làm tăng lên khi bạn trải qua tình trạng căng thẳng, lo lắng.
  • Người bệnh bị run ngay cả khi không lo lắng: Cơn run có thể xuất hiện mà không cần đến tình trạng lo lắng hay căng thẳng.
  • Tình trạng run có thể diễn tiến nghiêm trọng hơn trong thời gian căng thẳng/lo âu: Đôi khi, tình trạng run tay có thể trở nên nghiêm trọng hơn khi người bệnh cảm thấy căng thẳng hoặc lo lắng.

Nếu bạn trải qua chứng run tay, việc mô tả chi tiết về triệu chứng sẽ giúp bác sĩ đưa ra đánh giá chính xác hơn. Một số triệu chứng liên quan có thể bao gồm:

  • Đổ mồ hôi: Triệu chứng thường đi kèm với cơn run tay.
  • Tay yếu hoặc đau: Một số người có thể trải qua cảm giác yếu đuối hoặc đau khi bị run tay.
  • Sốt: Cơn run tay có thể đi kèm với tăng nhiệt độ cơ thể.
  • Giọng nói run rẩy: Trong một số trường hợp, giọng nói có thể trở nên run rẩy khi cơn run diễn ra.
  • Chuyển động cứng: Tình trạng cơ có thể trở nên cứng và khó điều khiển.
  • Chuyển động chậm: Người bệnh có thể gặp khó khăn khi thực hiện các chuyển động, chúng trở nên chậm chạp.
  • Gặp vấn đề về sự phối hợp, cân bằng: Cơn run tay có thể làm ảnh hưởng đến khả năng cân bằng và phối hợp cơ thể.
  • Cảm thấy sợ hãi, khó chịu, mệt mỏi, choáng ngợp: Những cảm giác này có thể xuất hiện khi bị run tay và thường đi kèm với tình trạng căng thẳng.

BỆNH RUN TAY LÀ BỆNH GÌ?

Tự nhiên bị run tay là bệnh gì? Run tay hay tay run là một hiện tượng rối loạn vận động xuất hiện do tình trạng co cơ tự động không kiểm soát được, có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến:

BỆNH LÝ THẦN KINH

  • Bệnh Parkinson: Căn bệnh thoái hóa não gây giảm tiết dopamine, dẫn đến run tay và các triệu chứng khác như cảm giác cứng chân tay, di chuyển chậm.
  • Xơ cứng rải rác: Tổn thương myelin làm hỏng đường dẫn truyền vận động trong não, gây run tay khi làm động tác chủ ý.

BỆNH LÝ CHUYỂN HÓA

  • Bệnh Wilson: Rối loạn gen gây đồng lắng đọng nhiều trong cơ thể, có thể gây run tay cùng với các triệu chứng khác như vàng da, mệt mỏi, thay đổi tính cách.
  • Cường giáp: Hoạt động quá mức của tuyến giáp có thể gây run tay, điều trị tình trạng tuyến giáp có thể giảm triệu chứng.

BỆNH LÝ THOÁI HÓA DO DI TRUYỀN

  • Ngộ độc thủy ngân: Tiếp xúc lâu dài với thủy ngân có thể gây run tay, và nếu có triệu chứng này, cần thăm bác sĩ và hạn chế tiếp xúc với chất độc hại.
  • Cai rượu: Người cai rượu có thể trải qua các triệu chứng run tay trong giai đoạn cai nghiện, nhưng nó có thể giảm dần khi cơ thể ổn định.
  • Thuốc trị bệnh hen: Một số loại thuốc có thể gây ra tình trạng run tay như một trong những tác dụng phụ. Việc điều chỉnh liều lượng hoặc thay đổi loại thuốc có thể giúp giảm triệu chứng.
  • Corticosteroid, cafein, amphetamin: Các chất này cũng có thể là nguyên nhân gây run tay ở một số người, và cần được kiểm tra và tư vấn y tế để điều chỉnh chúng.
  • Rối loạn stress sau chấn thương, trầm cảm: Tâm lý có thể ảnh hưởng đến cơ thể, gây ra các vấn đề như run tay. Quản lý stress và tâm lý thông qua tư vấn và hỗ trợ tâm lý có thể giúp giảm triệu chứng.
  • Tình trạng run sinh lý: Cảm xúc như lo lắng, căng thẳng, tức giận hoặc mất ngủ có thể gây ra tình trạng run tay. Việc quản lý tâm lý và thay đổi lối sống có thể giúp giảm thiểu tình trạng này.

KHI NÀO CẦN TỚI BỆNH VIỆN THĂM KHÁM?

Dưới đây là những tình huống cần xem xét việc thăm khám bác sĩ hoặc chuyên gia y tế:

  • Run tay kéo dài và trầm trọng: Nếu triệu chứng run tay của bạn kéo dài và ngày càng trầm trọng, đặc biệt là khi nó ảnh hưởng đến khả năng làm việc hàng ngày, thì đây là lý do để đến thăm bác sĩ.
  • Khó khăn trong việc cầm nắm đồ vật: Nếu bạn gặp khó khăn khi cố gắng cầm nắm, đặc biệt là khi đối mặt với các đồ vật như bút, đồ chơi, hoặc công việc như viết, vẽ, thì bạn nên thăm bác sĩ để đánh giá vấn đề.
  • Rơi vãi đồ vật khi cầm: Nếu bạn thường xuyên bị rơi đồ vật ra khỏi tay mà không thể kiểm soát, điều này có thể là một dấu hiệu của tình trạng nghiêm trọng đòi hỏi sự chăm sóc y tế.
  • Run tay kèm theo các triệu chứng khác: Nếu run tay đi kèm với các triệu chứng như run chân, run đầu, hay bất kỳ triệu chứng nào khác không bình thường, đó có thể là dấu hiệu của một vấn đề sức khỏe lớn và bạn nên thăm bác sĩ ngay lập tức.
  • Run tay gây ảnh hưởng đến an toàn cá nhân: Nếu run tay của bạn làm giảm khả năng kiểm soát về an toàn cá nhân, ví dụ như khi lái xe và bạn gặp khó khăn trong việc làm điều này, hãy đến bác sĩ để được tư vấn và thăm khám.
  • Run tay ở những người trẻ em: Trong trường hợp trẻ em có triệu chứng run tay, đặc biệt là nếu chúng kéo dài và ảnh hưởng đến hoạt động hàng ngày, việc thăm bác sĩ là quan trọng để đảm bảo sức khỏe và phát triển bình thường.
  • Run tay ở người cao tuổi: Người cao tuổi thường có nguy cơ cao hơn về các vấn đề sức khỏe như Parkinson hay các vấn đề thần kinh khác. Nếu có bất kỳ biểu hiện lạ lùng nào liên quan đến run tay, họ cũng nên thăm bác sĩ để được đánh giá và tư vấn.

Nhớ rằng, việc thăm bác sĩ sớm giúp xác định nguyên nhân của tình trạng run tay và bắt đầu điều trị kịp thời nếu cần thiết.

CÁCH CHẨN ĐOÁN BỆNH RUN TAY

Chẩn đoán bệnh run tay thường đòi hỏi sự kết hợp giữa việc thăm khám lâm sàng, xem xét tiền sử bệnh, và các phương pháp xét nghiệm. Dưới đây là những cách phổ biến được sử dụng để chẩn đoán:

THĂM KHÁM LÂM SÀNG

  • Bác sĩ thực hiện thăm khám chi tiết để quan sát biểu hiện của chứng run tay và đánh giá khả năng kiểm soát chuyển động.
  • Thăm khám có thể làm rõ những triệu chứng cụ thể và tìm hiểu về tình trạng thần kinh.

XÉT NGHIỆM

  • Xét nghiệm máu: Xác định dấu hiệu nhiễm trùng, rối loạn điện giải, hoặc các vấn đề về tuyến giáp.
  • Chẩn đoán hình ảnh não: Chụp CT, MRI sọ não để phát hiện bất thường ở não, viêm màng não hoặc đa xơ cứng.
  • Điện não đồ (EEG): Phát hiện các dấu hiệu của chứng rối loạn co giật tiềm ẩn.
  • Đo điện cơ: Đánh giá tình trạng thần kinh cơ.

CÁCH ĐIỀU TRỊ BỆNH RUN TAY CHÂN

Dưới đây là một số phương pháp điều trị run tay:

  • Nghỉ ngơi đầy đủ: Nếu mệt mỏi là nguyên nhân gây run tay, việc sắp xếp thời gian nghỉ ngơi đầy đủ là quan trọng. Đảm bảo bạn có đủ giấc ngủ và nghỉ ngơi giữa các hoạt động.
  • Chăm sóc nước và điện giải: Nếu mất nước hoặc rối loạn điện giải là nguyên nhân, cung cấp dịch truyền tĩnh mạch (IV) và chất điện giải có thể giúp ổn định tình trạng.
  • Điều trị tình trạng đường huyết: Nếu biến động glucose gây run tay, sử dụng insulin hoặc glucose theo chỉ định của bác sĩ.
  • Trị liệu tâm lý và tư vấn: Quản lý lo lắng có thể được đạt được thông qua trị liệu hoặc tư vấn tâm lý. Điều này có thể giúp giảm stress và cải thiện tình trạng run tay.
  • Thuốc chống co giật: Nếu co giật là nguyên nhân, sử dụng thuốc chống co giật có thể được đề xuất để kiểm soát triệu chứng.
  • Thuốc điều trị rối loạn vận động: Sử dụng các loại thuốc có thể giúp kiểm soát rối loạn vận động gây run tay.
  • Điều trị bệnh lý thần kinh: Trong trường hợp bệnh lý thần kinh như xơ cứng rải rác, cần thực hiện phác đồ điều trị được quy định bởi bác sĩ.
  • Phẫu thuật hoặc thuốc điều trị cơ xương: Trong một số trường hợp, có thể cần can thiệp phẫu thuật hoặc sử dụng thuốc để kiểm soát các tình trạng như viêm khớp hoặc hội chứng ống cổ tay.
  • Vật lý trị liệu: Áp dụng vật lý trị liệu có thể giúp cải thiện sự linh hoạt và giảm các triệu chứng run tay.

Lưu ý rằng điều trị cụ thể sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân cụ thể của tình trạng run tay và nên được thảo luận với bác sĩ để đảm bảo phương pháp chữa trị hiệu quả và an toàn.

Mong rằng qua bài viết này bạn đã phần nào hiểu rõ hơn về run tay chân là bệnh gì, nên điều trị, phòng ngừa ra sao. Bạn nên nhanh chóng đến cơ sở y tế thăm khám khi gặp triệu chứng run tay hay tay run.

BONG GÂN CỔ TAY PHẢI LÀM SAO, BAO LÂU THÌ KHỎI?

BONG GÂN CỔ TAY PHẢI LÀM SAO, BAO LÂU THÌ KHỎI? 5

Chấn thương gây xê dịch khớp, khiến khớp bị trật khỏi vị trí hoặc vượt quá phạm vi chuyển động, có thể dẫn đến tình trạng bong gân. Mặc dù bong gân thường không nghiêm trọng, nhưng cần được chăm sóc đúng cách để đảm bảo quá trình hồi phục hiệu quả. Vậy bị bong gân phải làm sao và chăm sóc bệnh nhân như thế nào?

BONG GÂN CỔ TAY PHẢI LÀM SAO, BAO LÂU THÌ KHỎI? 7

BONG GÂN CỔ TAY LÀ GÌ?

Bong gân cổ tay là một tình trạng chấn thương thường xuyên xảy ra khi các cơ, dây chằng, hoặc mô xung quanh cổ tay bị căng hoặc bị tổn thương. Có thể xảy ra do một sự va chạm mạnh, vặn đột ngột, hoặc sự căng tăng cường đột ngột trong hoạt động thể thao hoặc hoạt động hàng ngày.

NGUYÊN NHÂN GÂY BONG GÂN CỔ TAY

  • Ngã với tư thế vươn bàn tay ra đỡ. Khi ngã, cơ thể chúng ta thường có xu hướng vươn tay ra đỡ, điều này có thể gây căng thẳng quá mức lên dây chằng cổ tay và dẫn đến bong gân.
  • Duỗi hoặc bị vặn cổ tay quá mạnh, đột ngột. Các hoạt động như bắt bóng, giơ tay cao, đánh cầu lông,… có thể khiến cổ tay bị duỗi hoặc vặn quá mức, gây tổn thương dây chằng.
  • Chấn thương khi hoạt động thể thao. Các môn thể thao như bóng rổ, bóng đá, bóng chuyền,… có nguy cơ cao gây bong gân cổ tay do các va chạm mạnh.
  • Chấn thương do tai nạn xe cộ. Tai nạn xe cộ có thể gây bong gân cổ tay do lực tác động mạnh.
  • Bê vác vật nặng sai tư thế. Bê vác vật nặng sai tư thế có thể khiến cổ tay bị căng thẳng quá mức, dẫn đến bong gân.

Ngoài ra, bong gân cổ tay cũng có thể xảy ra do các yếu tố nguy cơ sau:

  • Thừa cân, béo phì. Thừa cân, béo phì khiến cổ tay phải chịu nhiều áp lực hơn, tăng nguy cơ bong gân.
  • Lão hóa khiến dây chằng trở nên yếu hơn theo tuổi tác, tăng nguy cơ bong gân.
  • Các bệnh lý ảnh hưởng đến sức khỏe xương khớp, chẳng hạn như viêm khớp, thoái hóa khớp. 

BIẾN CHỨNG NGUY HIỂM

Nếu không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như:

  • Gãy xương: Bong gân cổ tay có thể khiến dây chằng bị rách hoàn toàn, từ đó làm mất ổn định cho cổ tay. Khi cổ tay bị mất ổn định, nó có thể dễ bị gãy xương hơn. Các loại gãy xương cổ tay thường gặp do bong gân bao gồm gãy kiểu Pouteau-Colles hoặc Goyrand-Smith.
  • Căng cơ: Bong gân cổ tay có thể gây căng cơ ở các cơ xung quanh cổ tay. Căng cơ có thể khiến cổ tay bị đau và hạn chế khả năng vận động.
  • Chấn thương gân: Bong gân cổ tay có thể gây tổn thương gân ở cổ tay. Gân là các mô nối cơ với xương. Tổn thương gân có thể khiến cổ tay bị đau và yếu.
  • Tổn thương thần kinh: Bong gân cổ tay có thể gây tổn thương thần kinh ở cổ tay. Thần kinh là các dây dẫn truyền tín hiệu từ não đến các bộ phận khác trong cơ thể. Tổn thương thần kinh có thể khiến cổ tay bị tê, ngứa ran hoặc yếu.

Để giảm thiểu nguy cơ mắc các biến chứng nguy hiểm của bong gân cổ tay, bạn cần đến gặp bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

CÁCH CHẨN ĐOÁN BỆNH

  • Khám sức khỏe: Bác sĩ sẽ hỏi bạn về tiền sử bệnh, sức khỏe tổng quát và bất kỳ vết thương nào trước đây ở bàn tay hoặc cổ tay. Bác sĩ cũng sẽ kiểm tra cổ tay của bạn để tìm các dấu hiệu của bong gân, chẳng hạn như đau, sưng, đỏ, bầm tím và hạn chế khả năng vận động.
  • Chụp X-quang cổ tay: Chụp X-quang cổ tay có thể giúp bác sĩ loại trừ gãy xương.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Chụp MRI có thể cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về cấu trúc xương và khớp, giúp bác sĩ xác định mức độ tổn thương dây chằng.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT): Chụp CT cũng có thể cung cấp hình ảnh chi tiết về cấu trúc xương và khớp, giúp bác sĩ xác định mức độ tổn thương dây chằng.

Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của chấn thương, bác sĩ có thể chỉ định một hoặc nhiều phương pháp chẩn đoán trên.

BONG GÂN CỔ TAY BAO LÂU THÌ KHỎI?

Bong gân cổ tay có thể khỏi trong khoảng thời gian khác nhau tùy thuộc vào mức độ chấn thương và cách chăm sóc. Dưới đây là một ước lượng thời gian phục hồi cho các cấp độ khác nhau của bong gân cổ tay:

Mức độ chấn thương là yếu tố quan trọng nhất quyết định thời gian hồi phục bong gân cổ tay. Bong gân cổ tay được chia thành 3 cấp độ:

  • Cấp độ 1: Dây chằng bị giãn nhẹ, không bị rách. Thời gian hồi phục khoảng 2 – 3 ngày.
  • Cấp độ 2: Dây chằng bị rách một phần. Thời gian hồi phục khoảng 1 – 2 tuần.
  • Cấp độ 3: Dây chằng bị rách hoàn toàn. Thời gian hồi phục khoảng 6 – 8 tuần hoặc lâu hơn.

Mức độ chấn thương là yếu tố quan trọng nhất quyết định thời gian hồi phục bong gân cổ tay. Bong gân cổ tay được chia thành 3 cấp độ:

  • Cấp độ 1: Dây chằng bị giãn nhẹ, không bị rách. Thời gian hồi phục khoảng 2 – 3 ngày.
  • Cấp độ 2: Dây chằng bị rách một phần. Thời gian hồi phục khoảng 1 – 2 tuần.
  • Cấp độ 3: Dây chằng bị rách hoàn toàn. Thời gian hồi phục khoảng 6 – 8 tuần hoặc lâu hơn.

Cách chăm sóc, giữ gìn cũng ảnh hưởng đến thời gian hồi phục bong gân cổ tay. Nếu được chăm sóc đúng cách, bong gân sẽ nhanh chóng hồi phục. Ngược lại, nếu không được chăm sóc đúng cách, bong gân có thể bị tái phát hoặc khiến dây chằng bị tổn thương nặng hơn.

Khả năng phục hồi của từng người cũng là yếu tố quan trọng cần xem xét. Những người trẻ, khỏe mạnh thường có khả năng phục hồi nhanh hơn những người lớn tuổi, có sức khỏe yếu.

Vậy với bong gân bàn chân bao lâu thì khỏi? Thông thường bong gân bàn chân lâu khỏi hơn bong gân cổ tay, nguyên nhân do khu vực khớp cổ chân cần hoạt động nhiều hơn. Tổn thương dây chằng nhưng người bệnh rất khó để kiêng, nghỉ ngơi hoàn toàn cho dây chằng có thời gian phục hồi. Đôi khi dù đã được nẹp cố định, bó bột nhưng hoạt động di chuyển hàng ngày vẫn tác động ít nhiều đến tốc độ hồi phục bong gân.

BONG GÂN CỔ TAY PHẢI LÀM SAO, BAO LÂU THÌ KHỎI? 9

CÁCH CHỮA BONG GÂN CỔ TAY

Vậy bị bong gân phải làm sao? Chấn thương bong gân cần được xử lý như sau:

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ TẠI NHÀ

Nguyên tắc RICE là phương pháp điều trị bong gân cổ tay phổ biến và hiệu quả.

BĂNG ÉP

Sử dụng băng thun, băng ép hoặc băng vải quanh vùng khớp bị bong gân. Băng ép giúp giảm sưng, giảm đau, và tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình phục hồi.

CHƯỜM LẠNH

Chườm lạnh ngay sau chấn thương và liên tục trong 1-2 ngày đầu tiên. Lạnh giúp giảm sưng, làm dịu cơn đau, và giảm bầm tím.

KÊ CAO

Kê vùng bị bong gân cao hơn mức tim để giảm sưng và bảo vệ khớp bị tổn thương.

HẠN CHẾ TÌ ĐÈ VÀ HOẠT ĐỘNG

Giữ vùng bị tổn thương cố định nếu có thể để giảm áp lực và tạo điều kiện cho quá trình phục hồi. Hạn chế hoạt động và tì đè vào vùng bị bong gân.

XỊT ETHYL CLORUA

Xịt ethyl clorua có thể giúp giảm đau nhanh chóng sau chấn thương, đặc biệt khi đang tham gia hoạt động thể thao.

Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng thuốc giảm đau, kháng viêm không kê đơn như ibuprofen, naproxen để giảm đau và sưng.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ Y TẾ

Nếu bong gân cổ tay nặng, không đáp ứng với phương pháp điều trị tại nhà, bạn có thể cần đến gặp bác sĩ để được điều trị y tế.

Vật lý trị liệu

Vật lý trị liệu giúp tăng cường sức mạnh và khả năng vận động của khớp cổ tay. Bác sĩ vật lý trị liệu sẽ hướng dẫn bạn các bài tập phù hợp với tình trạng của bạn.

Phẫu thuật

Phẫu thuật chỉ được thực hiện trong trường hợp bong gân cổ tay nặng, dây chằng bị rách hoàn toàn. Phẫu thuật sẽ giúp tái tạo dây chằng bị rách.

MỘT SỐ SAI LẦM TRONG ĐIỀU TRỊ BONG GÂN

XOA DẦU NÓNG

Nhiều người có suy nghĩ rằng các chấn thương gây đau đều có thể dùng dầu nóng, rượu ngâm, cao nóng để xoa giảm đau. Thực tế với chấn thương bong gân, đây lại là việc làm gây ra hậu quả khôn lường. Nguyên nhân do những chất nóng này tác động tại chỗ nhanh, khiến mạch máu giãn và máu chảy nhanh mạnh hơn. Kết hợp với tổn thương trước đó có thể dẫn tới cứng khớp, teo cơ sau này.

ĐẮP THUỐC LÁ

Đắp các loại lá rừng, lá thuốc là những phương thức điều trị dân gian được nhiều người truyền tai nhau, song thực tế hiệu quả vẫn chưa được khoa học chứng minh. Mỗi loại lá thuốc chứa các tinh chất dược liệu có tác động khác nhau đến tổn thương này. Vì thế không nên tự ý điều trị vì có thể gây ra những biến chứng, di chứng nặng nề.

CỐ GẮNG CỬ ĐỘNG KHỚP BỊ BONG GÂN

Nhiều người nghĩ rằng cử động khớp bị bong gân sẽ giúp khớp mau phục hồi. Tuy nhiên, điều này hoàn toàn sai lầm. Cử động khớp bị bong gân sẽ khiến tổn thương dây chằng trở nên nghiêm trọng hơn, thậm chí có thể gây đứt dây chằng.

KHÔNG ĐI KHÁM BÁC SĨ

Nếu bị bong gân cổ tay, bạn nên đi khám bác sĩ để được chẩn đoán chính xác mức độ tổn thương và có phương pháp điều trị phù hợp. Việc tự ý điều trị tại nhà có thể khiến bong gân nặng hơn và khó hồi phục.

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA

Để phòng ngừa tình trạng bong gân cổ tay bạn nên:

  • Tránh các hoạt động có thể gây chấn thương cho cổ tay. Ví dụ, nếu bạn chơi thể thao, hãy tránh các động tác có thể khiến cổ tay bị xoắn hoặc vặn.
  • Khởi động trước khi chơi thể thao hoặc tập luyện. Khởi động giúp làm nóng cơ bắp và dây chằng, giúp chúng linh hoạt và ít bị tổn thương hơn.
  • Mang các dụng cụ hỗ trợ thích hợp như đai bảo vệ cổ tay, bao đeo cổ tay đàn hồi,… Dụng cụ hỗ trợ có thể giúp cố định cổ tay và giảm nguy cơ bị bong gân.
  • Mang các dụng cụ hỗ trợ thích hợp như đai bảo vệ cổ tay, bao đeo cổ tay đàn hồi,… Dụng cụ hỗ trợ có thể giúp cố định cổ tay và giảm nguy cơ bị bong gân.
  • Đừng cố gắng duy trì hoạt động nếu cổ tay của bạn bị đau. Nếu cổ tay của bạn bị đau, hãy ngừng hoạt động và nghỉ ngơi.

Như vậy, nếu bị bong gân nhưng điều trị, xử lý không đúng cách thì triệu chứng bệnh sẽ càng kéo dài hơn, tổn thương cũng càng nặng nề và khó hoạt động hơn.