DẤU HIỆU VIÊM GAN B VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

DẤU HIỆU VIÊM GAN B VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 1

Viêm gan B là một trong những bệnh lý nhiễm trùng gan phổ biến nhất trên toàn cầu, đe dọa đến sức khỏe của bất kỳ người nào mắc phải. Việc không phát hiện và điều trị kịp thời có thể gây ra viêm gan mạn tính, đây là yếu tố chính gây ra xơ gan và ung thư gan. Vậy các dấu hiệu bị viêm gan siêu vi B là như thế nào?

DẤU HIỆU VIÊM GAN B VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 3

BỆNH VIÊM GAN B LÀ GÌ?

Viêm gan B là một dạng viêm gan siêu vi phổ biến trên toàn cầu, và Việt Nam không ngoại lệ, với tỷ lệ nhiễm virus viêm gan B đứng trong số các quốc gia có tỷ lệ cao nhất trên thế giới. Bệnh này thường được phân thành hai giai đoạn chính: viêm gan B cấp và viêm gan B mạn tính.

  • Viêm gan B cấp thường diễn ra trong một thời gian ngắn, khoảng 6 tháng. Mặc dù virus đã xâm nhập, nhưng người bệnh thường không có triệu chứng rõ ràng hoặc chỉ có các triệu chứng nhẹ nhàng. Trong giai đoạn này, viêm gan B có thể hoàn toàn điều trị và ít gặp phải các biến chứng sau này.
  • Viêm gan B mãn tính xảy ra khi virus đã tồn tại trong cơ thể từ 6 tháng trở lên, thậm chí có thể kéo dài âm thầm trong nhiều năm. Nếu không được kiểm soát và điều trị, viêm gan B mạn tính có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm và nặng nề.

Sau viêm gan B mạn tính, có thể xảy ra các biến chứng nguy hiểm như:

  • Ung thư gan: Viêm gan B mạn tính cũng tăng nguy cơ mắc ung thư gan. Sự tổn thương kéo dài của gan do viêm gan B có thể góp phần vào sự phát triển của các khối u gan, gây ra nguy cơ nghiêm trọng cho tính mạng và chất lượng cuộc sống của người bệnh.
  • Bệnh não gan: Đây là một biến chứng nghiêm trọng, khi gan suy giảm chức năng và không thể loại bỏ chất độc khỏi cơ thể, dẫn đến việc chất độc có thể ngấm vào máu và ảnh hưởng đến não qua hệ thống tuần hoàn. Sự tích tụ độc tố trong não có thể gây tổn thương nghiêm trọng đến hệ thần kinh trung ương, dẫn đến suy giảm nhận thức và các biến chứng nghiêm trọng như phù não, thoát vị não và thậm chí tử vong.
  • Xơ gan: Đây là tình trạng trong đó viêm gan mạn tính kéo dài gây ra tổn thương nghiêm trọng cho gan, dẫn đến việc hình thành các vết sẹo thay thế cho tế bào gan. Sự thay đổi cấu trúc gan này có thể dẫn đến xơ gan, làm suy giảm chức năng gan và tăng nguy cơ các biến chứng khác.

NGUYÊN NHÂN BỊ VIÊM GAN B

Bệnh viêm gan B do virus viêm gan B (HBV) gây ra và có khả năng lây lan qua nhiều nguồn, bao gồm máu, tinh dịch và các chất dịch cơ thể khác từ người bị nhiễm virus. Cấu trúc của virus viêm gan B bao gồm một lớp vỏ bên ngoài và một lõi bên trong.

  • Lớp vỏ bên ngoài của virus bao gồm một loại protein bề mặt được gọi là kháng nguyên bề mặt viêm gan B (HBsAg). Đây là thành phần quan trọng giúp virus nắm bắt và tấn công các tế bào gan trong quá trình nhiễm trùng.
  • Lõi bên trong của virus chứa một vỏ protein được gọi là kháng nguyên lõi viêm gan B (HBcAg), nơi chứa DNA của virus viêm gan B và các enzym được sử dụng trong quá trình nhân lên của virus. Lõi này chứa các phần tử genetictạo ra các protein và RNA cần thiết cho việc sao chép và nhân lên virus trong tế bào nhiễm.

DẤU HIỆU VIÊM GAN SIÊU VI B 

Các trường hợp viêm gan B cấp tính thường không có biểu hiện rõ ràng hoặc biểu hiện không nghiêm trọng, dẫn đến việc dễ bị bỏ qua. Một số triệu chứng có thể bao gồm cảm giác mệt mỏi, chán ăn, nôn mửa, sốt, đau nhức ở vùng gan hoặc có một số triệu chứng tương tự như cúm.

Mặt khác, các triệu chứng của viêm gan B mạn tính có thể bao gồm:

  • Chán ăn, không có sự thèm ăn.
  • Rối loạn tiêu hóa, đi cầu phân có màu đen.
  • Buồn nôn hoặc nôn.
  • Mệt mỏi kéo dài, cảm giác xanh xao.
  • Da và mắt có màu vàng, cũng như nước tiểu có màu vàng sậm.
  • Đau nhức ở xương khớp.
  • Xuất huyết dưới da.
  • Đau ở vùng hạ sườn phải.
  • Chướng bụng, phù chân.
  • Trường hợp nghiêm trọng có thể dẫn đến hôn mê do bệnh não gan.

Những triệu chứng này có thể xuất hiện và biến biến động tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh và tình trạng sức khỏe của từng người. 

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ VIÊM GAN B

Hiện vẫn chưa có thuốc điều trị viêm gan B đặc hiệu, do đó các phương pháp điều trị thường tập trung vào việc hạn chế sự phát triển của virus, kiểm soát hiệu quả bệnh và giảm nguy cơ biến chứng. Dưới đây là các phương pháp điều trị chính cho viêm gan B:

  • Thuốc tăng cường miễn dịch (tiêm interferon): Thuốc này có tác dụng tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể để đối phó với kháng nguyên của virus HBV trên bề mặt tế bào gan. Tuy nhiên, có thể gây ra các tác dụng phụ như buồn nôn, nôn, mệt mỏi, chán ăn.
  • Thuốc kháng virus (thuốc ức chế sao chép virus viêm gan B): Những loại thuốc này được sử dụng để loại bỏ HBV-DNA khỏi cơ thể. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc này thường phải kéo dài trong nhiều năm hoặc thậm chí cả đời. Bệnh nhân cần thường xuyên thăm khám để theo dõi tình trạng sức khỏe vì virus có thể hoạt động lại và gây tái nhiễm bệnh.
  • Ghép gan: Được chỉ định cho những bệnh nhân mắc viêm gan B mãn tính và đã phát triển thành xơ gan nặng. Phương pháp này tốn kém và đòi hỏi tìm được lá gan phù hợp, khỏe mạnh mới có thể thực hiện được.

Ngoài việc sử dụng thuốc viêm gan B, bệnh nhân cần tuân thủ chế độ ăn uống lành mạnh, bao gồm thực phẩm giàu đạm, ngũ cốc nguyên hạt, rau xanh và trái cây. Hạn chế thực phẩm có hại cho gan như thực phẩm nhiều dầu mỡ, cholesterol, đồ chiên, và nên duy trì cân nặng ở mức hợp lý. Đồng thời, việc vận động nhẹ nhàng và thường xuyên cũng rất quan trọng.

CÁCH PHÒNG NGỪA VIÊM GAN B 

Hiện nay, việc tiêm ngừa viêm gan B vẫn là biện pháp hiệu quả nhất để ngăn ngừa bệnh. Nếu bệnh đã đi vào giai đoạn mãn tính, thuốc có thể được sử dụng để kiểm soát tình trạng virus viêm gan B trong cơ thể. Việc tiêm vaccine viêm gan B nên được thực hiện sớm, đặc biệt là cho trẻ em, trong đó nên tiêm mũi đầu trong vòng 24 giờ sau sinh và tiếp theo vào 2, 3, 4 tháng tuổi theo lịch tiêm chủng mở rộng. 

Ngoài ra, các biện pháp phòng ngừa viêm gan B còn bao gồm:

  • Thực hiện quan hệ tình dục an toàn để tránh lây nhiễm qua đường tình dục.
  • Không sử dụng chung kim tiêm hoặc các dụng cụ đã tiếp xúc với máu hoặc dịch cơ thể.
  • Đảm bảo địa chỉ xăm hình/xỏ khuyên sử dụng các dụng cụ vô trùng.
  • Luôn đeo găng tay khi chạm vào máu hoặc vết thương hở.
  • Không sử dụng chung đồ cá nhân, bàn chải, dao cạo râu hoặc đồ cắt móng tay.

MỘT VÀI CÂU HỎI LIÊN QUAN

VIÊM GAN B CÓ LÂY QUA ĐƯỜNG ĂN UỐNG KHÔNG?

Quá trình xét nghiệm HbsAg có thể giúp chẩn đoán chính xác viêm gan B. Mặc dù khả năng lây nhiễm viêm gan B là rất cao thông qua đường máu, quan hệ tình dục và từ mẹ sang con, tuy nhiên, viêm gan siêu vi B không thể lây qua nước, đường ăn uống chung hoặc tiếp xúc thông thường. Vì vậy, việc ăn chung và sinh hoạt chung với người bệnh không cần thiết.

VIÊM GAN B CÓ LÂY QUA ĐƯỜNG NƯỚC BỌT KHÔNG?

Có. Virus gây ra bệnh viêm gan B có thể tồn tại trong các dịch tiết cơ thể, bao gồm cả nước bọt, do đó, viêm gan B có thể lây truyền qua đường này. Tuy nhiên, mật độ virus HBV trong nước bọt thường rất thấp, chỉ chiếm khoảng 1-2%. Vì vậy, việc lây truyền viêm gan B qua đường nước bọt là có thể xảy ra nhưng nguy cơ thực sự rất thấp. Do đó, không nên kỳ thị hoặc cách ly những người bị viêm gan B.

Tuy nhiên, các đối tượng có các vấn đề về răng miệng như xước, loét, viêm lợi hoặc chảy máu chân răng có nguy cơ truyền nhiễm cao hơn khi tiếp xúc với người khác. Ngoài ra, cần lưu ý rằng virus HBV cũng có thể lây nhiễm qua các hoạt động thường ngày nếu tiếp xúc trực tiếp với các vết thương hở chảy máu, hoặc qua quan hệ tình dục không an toàn, cũng như thông qua việc xăm hoặc xỏ khuyên tại những địa điểm không đảm bảo vệ sinh an toàn.

CHỒNG BỊ VIÊM GAN B CÓ LÂY SANG VỢ KHÔNG?

Câu trả lời là có thể. Bởi vì khi sống chung trong một gia đình và một trong hai vợ chồng chưa được tiêm vaccine phòng viêm gan B hoặc không có đề kháng tự nhiên để đẩy lùi virus, nguy cơ lây nhiễm là rất cao. Việc sống chung trong cùng một không gian có thể dẫn đến việc sử dụng chung các đồ dùng cá nhân như dao cạo, lược, và đặc biệt là khi có vết thương hở, có thể dẫn đến việc lây nhiễm bệnh.

Hơn nữa, hoạt động tình dục cũng có thể là một cách lây nhiễm khi virus viêm gan B đã tồn tại trong dịch tiết niệu đạo và có thể xâm nhập vào máu thông qua các vết xước hoặc tổn thương trên da.

Do đó, nếu một trong hai vợ chồng đã được xác định là dương tính với virus viêm gan B, người còn lại cũng nên thực hiện các xét nghiệm để đưa ra biện pháp phòng bệnh hoặc chữa trị kịp thời. Điều này là cần thiết để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh trong gia đình và cộng đồng.

Trên đây là những thông tin quan trọng về bệnh viêm gan B. Tốt nhất khi có dấu hiệu của người, người bệnh nên tới các cơ sở y tế để được thăm khám và điều trị theo tư vấn của các bác sĩ chuyên môn.

HỘI CHỨNG HẬU COVID Ở TRẺ EM: NHỮNG ĐIỀU CHA MẸ CẦN BIẾT

HỘI CHỨNG HẬU COVID Ở TRẺ EM: NHỮNG ĐIỀU CHA MẸ CẦN BIẾT 5

Trong thời gian gần đây, số trẻ em mắc COVID-19 tại Việt Nam tăng cao. Mặc dù triệu chứng thường nhẹ, nhưng một số trẻ sau khi hồi phục vẫn gặp các vấn đề như ho, đau đầu, mệt mỏi. Ngành y tế và cha mẹ đang quan tâm đến biểu hiện và liệu pháp điều trị hậu COVID-19 ở trẻ, cũng như tác động lâu dài đến sức khỏe của chúng. Việc hiểu rõ về tình trạng này là quan trọng để có các quyết định chăm sóc đúng đắn. Hỗ trợ từ chuyên gia y tế cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình này.

HỘI CHỨNG HẬU COVID Ở TRẺ EM: NHỮNG ĐIỀU CHA MẸ CẦN BIẾT 7

HẬU COVID-19 LÀ GÌ?

Hậu COVID-19 là thuật ngữ để chỉ một nhóm triệu chứng tồn tại lâu dài (như mệt mỏi, rối loạn vị giác, đau đầu, ho, khó thở…) sau khi mắc COVID-19 trong vòng 3 tháng và có ảnh hưởng đến hoạt động hằng ngày của người bệnh. Các triệu chứng này có thể tồn tại từ lúc mắc bệnh ban đầu hoặc mới xuất hiện sau khi đã khỏi bệnh và không do các căn nguyên khác gây ra.

Theo định nghĩa của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), hậu COVID-19 xảy ra ở người có tiền sử nhiễm SARS-CoV-2, thường là 3 tháng kể từ khi bắt đầu mắc COVID-19 với các triệu chứng và kéo dài ít nhất 2 tháng mà không thể giải thích bằng chẩn đoán thay thế.

TỶ LỆ MẮC HẬU COVID-19 TRẺ EM CÓ HAY GẶP KHÔNG?

Tỷ lệ trẻ em mắc hậu COVID-19 có thể dao động từ 1% đến 30%, tùy theo nghiên cứu và cách xác định thời gian xuất hiện triệu chứng.

Một nghiên cứu của Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC) cho thấy, trong số 41.421 trẻ em được theo dõi trong vòng 12 tuần sau khi mắc COVID-19, có 15,8% trẻ có ít nhất một triệu chứng kéo dài ít nhất 4 tuần.

Một nghiên cứu khác của Đại học Oxford cho thấy, trong số 1.730 trẻ em được theo dõi trong vòng 8 tuần sau khi mắc COVID-19, có 22,2% trẻ có ít nhất một triệu chứng kéo dài ít nhất 4 tuần.

TRIỆU CHỨNG HẬU COVID Ở TRẺ EM THƯỜNG GẶP

Các triệu chứng hay gặp của hậu COVID-19 ở trẻ em bao gồm:

TRIỆU CHỨNG HÔ HẤP

Do virus SARS-CoV-2 tấn công đến phổi là chủ yếu nên trẻ dễ xuất hiện các triệu chứng hô hấp kéo dài như: khó thở, đau tức ngực, ho,…

TRIỆU CHỨNG TIM MẠCH

Trẻ có thể có triệu chứng viêm cơ tim như: đau ngực, mệt mỏi, khó thở, nhịp tim không đều,…

TRIỆU CHỨNG KHỨU GIÁC VÀ VỊ GIÁ

Có khoảng 1/4 trẻ trong độ tuổi 9 – 10 tuổi sẽ có di chứng thay đổi vị giác, khứu giác nên thói quen ăn uống bị thay đổi. Thậm chí, một số trẻ còn không thể nhận ra mùi nguy hiểm như: cháy chập điện, khói do cháy,…

TRIỆU CHỨNG THẦN KINH

Hậu COVID ở trẻ em có thể xảy ra ở hệ thần kinh, số ít trường hợp có thể bị viêm não hoặc đột quỵ. Trong trường hợp này, trẻ sẽ có thay đổi về ngôn ngữ, tâm trạng, hành vi và vận động.

TRIỆU CHỨNG TINH THẦN

Sau khi mắc COVID-19, nhiều trẻ bỗng viết chậm hơn, học tập gặp khó khăn, khả năng chú ý giảm, đọc chậm hoặc ngắt quãng,… Đặc biệt, khi trẻ ngủ thiếu giấc, căng thẳng thì những triệu chứng này rất dễ trở nên nghiêm trọng hơn.

TRIỆU CHỨNG THỂ CHẤT

Hậu COVID, trẻ có thể giảm sức chịu đựng và cảm thấy mệt mỏi khi tham gia các hoạt động thể chất.

BỊ ĐAU ĐẦU

Đây cũng là di chứng hậu COVID ở trẻ em tương đối phổ biến, nhất là ở những trẻ bị ngủ thiếu giấc và căng thẳng.

VIÊM ĐA CƠ QUAN (MIS-C)

Viêm đa cơ quan (MIS-C) là di chứng hậu COVID ở trẻ em nguy hiểm nhất bởi nó có thể dẫn đến tử vong, chủ yếu xuất hiện sau khi trẻ bị COVID-19 khoảng 2 – 6 tuần. Sự xuất hiện của di chứng khiến cho nhiều cơ quan trong cơ thể trẻ bị tổn thương. Biểu hiện điển hình cảnh báo MIS-C là sốt trên 3 ngày kèm theo:

  • Phát ban trên da
  • Nôn mửa
  • Đau bụng
  • Tiêu chảy
  • Viêm kết mạc
  • Sưng hạch bạch huyết
  • Thay đổi về huyết áp, nhịp tim, nhịp thở
HỘI CHỨNG HẬU COVID Ở TRẺ EM: NHỮNG ĐIỀU CHA MẸ CẦN BIẾT 9

NGUYÊN NHÂN CỦA HẬU COVID-19

Hậu COVID-19 là một tình trạng phức tạp, chưa được hiểu rõ hoàn toàn. Các nhà khoa học cho rằng có thể có nhiều nguyên nhân gây ra hậu COVID-19, bao gồm:

Trực tiếp do virus SARS-CoV-2 gây ra: Virus SARS-CoV-2 có thể gây tổn thương các cơ quan, hệ thống trong cơ thể, dẫn đến các triệu chứng hậu COVID-19.

Phản ứng miễn dịch của cơ thể đối với virus SARS-CoV-2 gây ra: Phản ứng miễn dịch của cơ thể chống lại virus SARS-CoV-2 có thể gây ra các tổn thương tự miễn, dẫn đến các triệu chứng hậu COVID-19.

Các yếu tố nguy cơ khác: Một số yếu tố nguy cơ khác có thể làm tăng nguy cơ mắc hậu COVID-19, bao gồm:

  • Tuổi tác: Người cao tuổi có nguy cơ mắc hậu COVID-19 cao hơn người trẻ tuổi.
  • Tình trạng sức khỏe nền: Người có tình trạng sức khỏe nền, như bệnh tim mạch, bệnh phổi, bệnh tiểu đường,… có nguy cơ mắc hậu COVID-19 cao hơn người không có tình trạng sức khỏe nền.
  • Mức độ nghiêm trọng của bệnh COVID-19: Người mắc COVID-19 nặng có nguy cơ mắc hậu COVID-19 cao hơn người mắc COVID-19 nhẹ.

Dựa trên những hiểu biết hiện nay, các nhà khoa học đã đưa ra một số giả thuyết về nguyên nhân của hậu COVID-19, bao gồm:

  • Tình trạng phản ứng viêm mạn tính: Một số nghiên cứu chỉ ra vi rút SARS-CoV-2 có thể kích hoạt hệ thống miễn dịch của cơ thể tạo ra phản ứng viêm kéo dài. Phản ứng viêm này có thể gây tổn thương các cơ quan, hệ thống trong cơ thể, dẫn đến các triệu chứng hậu COVID-19.
  • Tình trạng tăng đông và tắc các vi mạch nhỏ: Virus SARS-CoV-2 có thể gây ra tình trạng tăng đông và tắc các vi mạch nhỏ trong cơ thể. Tình trạng này có thể gây tổn thương các cơ quan, hệ thống trong cơ thể, dẫn đến các triệu chứng hậu COVID-19.
  • Sự hình thành các kháng thể tự miễn: Phản ứng miễn dịch của cơ thể chống lại virus SARS-CoV-2 có thể dẫn đến sự hình thành các kháng thể tự miễn. Các kháng thể tự miễn này có thể tấn công các tế bào và mô bình thường của cơ thể, dẫn đến các triệu chứng hậu COVID-19.

DI CHỨNG HẬU COVID Ở TRẺ EM NGUY HIỂM RA SAO, KHI NÀO CẦN ĐI KHÁM?

MỨC ĐỘ NGUY HIỂM CỦA DI CHỨNG HẬU COVID Ở TRẺ EM

Chuyên gia y tế cảnh báo rằng, di chứng hậu Covid ở trẻ em về cơ bản không đáng lo nếu được phát hiện và điều trị đúng thời điểm. Thường thì trong trường hợp này diễn tiến khá thuận lợi và khả năng hồi phục ở trẻ tương đối tốt. Tuy nhiên, nếu phát hiện muộn thì có thể dẫn đến tử vong.

Đặc biệt, hội chứng MIS-C (Viêm đa hệ thống) như đã nhắc đến ở trên là một tình trạng nặng của hậu Covid, tuyệt đối không được phép xem thường bởi nó làm tổn thương đa cơ quan, cần nhập viện điều trị ngay.

KHI NÀO CẦN KHÁM HẬU COVID CHO TRẺ?

Sau khi khỏi Covid-19, dần dần sức khỏe của trẻ sẽ bình phục trở lại nhưng cơ thể cần thời gian để làm được điều này. Tình trạng hậu Covid kéo dài ở trẻ bao lâu thì chưa thể xác định chính xác được và những di chứng mà nó gây ra vẫn có thể nguy hiểm cho trẻ.

Vì thế, nếu các triệu chứng hậu Covid như đã nói ở trên kéo dài trên 4 tuần hoặc trẻ bị khó thở, tức ngực thường xuyên, sốt cao kéo dài, li bì thì cần đến bệnh viện thăm khám ngay. Tại bệnh viện, bác sĩ sẽ đánh giá mức độ nặng nhẹ của di chứng hậu Covid, tìm ra nguyên nhân xuất hiện triệu chứng, phát hiện biến chứng và đưa ra biện pháp điều trị phù hợp cho trẻ (nếu cần) để kịp thời ngăn chặn các hệ lụy xấu đến sức khỏe và sự sống của trẻ.

KHÁM HẬU COVID-19 CHO TRẺ

Khi tới khám, trẻ sẽ được các bác sĩ nhi khoa thăm khám, đánh giá sức khỏe tổng thể, xác định các triệu chứng chính hiện tại. Nếu cần thiết, có chỉ định, trẻ sẽ được hội chẩn hoặc thăm khám lại bởi các bác sĩ chuyên khoa khác nhau. Trẻ sẽ được kiểm tra các xét nghiệm, các biện pháp thăm dò như chụp phim, siêu âm, đánh giá chức năng hô hấp… và có kế hoạch điều trị cụ thể cho từng trẻ.

Các xét nghiệm có thể được chỉ định trong khám hậu COVID-19 cho trẻ bao gồm:

  • Xét nghiệm công thức máu
  • Xét nghiệm sinh hóa máu
  • Xét nghiệm chức năng gan, thận
  • Xét nghiệm chức năng hô hấp
  • Xét nghiệm điện tâm đồ
  • Xét nghiệm siêu âm tim
  • Xét nghiệm chụp X-quang phổi
  • Xét nghiệm chụp CT-scan phổi

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ HẬU COVID-19 CHO TRẺ

Tùy thuộc vào triệu chứng và mức độ nặng nhẹ của di chứng hậu COVID, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp cho trẻ. Các phương pháp điều trị thường được sử dụng bao gồm:

  • Điều trị triệu chứng: Thuốc giảm đau, hạ sốt, thuốc chống viêm, thuốc bổ sung dinh dưỡng,…
  • Phục hồi chức năng: Vật lý trị liệu, trị liệu ngôn ngữ,…
  • Điều trị nội khoa: Thuốc chống đông, thuốc ức chế miễn dịch,…
  • Điều trị ngoại khoa: Phẫu thuật,…

LÀM THẾ NÀO ĐỂ DỰ PHÒNG HẬU COVID-19 CHO TRẺ?

Hiện nay, chưa có biện pháp nào được chứng minh là có thể ngăn ngừa hoàn toàn hậu COVID-19. Tuy nhiên, có một số biện pháp có thể giúp giảm nguy cơ mắc COVID-19 và hậu COVID-19 ở trẻ, bao gồm:

TIÊM VACCINE COVID-19 CHO TRẺ

Tiêm vaccine COVID-19 là biện pháp hiệu quả nhất để phòng ngừa mắc COVID-19 và hậu COVID-19 ở trẻ. Vaccine COVID-19 giúp kích thích hệ thống miễn dịch của cơ thể sản sinh kháng thể chống lại virus SARS-CoV-2, từ đó giúp cơ thể chống lại sự xâm nhập và lây nhiễm của virus.

Tại Việt Nam, vacXIN COVID-19 được tiêm cho trẻ em từ 5 tuổi trở lên. Trẻ em từ 5-11 tuổi được tiêm 2 mũi vacxin, mỗi mũi cách nhau ít nhất 4 tuần. Trẻ em từ 12-17 tuổi được tiêm 2 mũi hoặc 3 mũi vaccine, tùy thuộc vào loại vaccine được sử dụng.

TUÂN THỦ CÁC BIỆN PHÁP PHÒNG BỆNH COVID-19

Các biện pháp phòng bệnh COVID-19 như đeo khẩu trang, rửa tay thường xuyên, giữ khoảng cách an toàn, hạn chế tiếp xúc với người bệnh hoặc nghi ngờ mắc COVID-19 cũng có thể giúp giảm nguy cơ mắc COVID-19 ở trẻ.

CHĂM SÓC TRẺ ĐÚNG CÁCH KHI MẮC COVID-19

Nếu trẻ mắc COVID-19, cần theo dõi, chăm sóc trẻ theo đúng hướng dẫn của nhân viên y tế. Khi trẻ có các triệu chứng nghiêm trọng, cần đưa trẻ đến khám, điều trị tại các cơ sở y tế kịp thời.

MỘT SỐ LƯU Ý KHI CHĂM SÓC TRẺ MẮC COVID-19

  • Cho trẻ nghỉ ngơi đầy đủ, ăn uống đủ chất để nâng cao sức đề kháng.
  • Theo dõi nhiệt độ cơ thể của trẻ thường xuyên, nếu trẻ sốt cao cần cho trẻ uống thuốc hạ sốt theo chỉ định của bác sĩ.
  • Cho trẻ súc họng bằng nước muối ấm hoặc nước súc họng có chứa chlorhexidine gluconate để giúp làm sạch đường hô hấp.
  • Nếu trẻ ho, có thể cho trẻ uống thuốc ho theo chỉ định của bác sĩ.
  • Nếu trẻ có các triệu chứng như khó thở, tức ngực, cần đưa trẻ đến khám, điều trị tại các cơ sở y tế kịp thời.

Hiện nay, chưa có biện pháp nào được chứng minh là có thể ngăn ngừa hoàn toàn hậu COVID-19. Tuy nhiên, có một số biện pháp có thể giúp giảm nguy cơ mắc COVID-19 và hậu COVID-19 ở trẻ, bao gồm tiêm vaccine COVID-19, tuân thủ các biện pháp phòng bệnh COVID-19 và chăm sóc trẻ đúng cách khi mắc COVID-19.