BỊ ZONA THẦN KINH KIÊNG GÌ ĐỂ NHANH HẾT VÀ KHÔNG ĐỂ LẠI SẸO?

BỊ ZONA THẦN KINH KIÊNG GÌ ĐỂ NHANH HẾT VÀ KHÔNG ĐỂ LẠI SẸO? 1

Chế độ dinh dưỡng chơi vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ điều trị các vấn đề về da liễu, bao gồm cả zona thần kinh. Một chế độ dinh dưỡng khoa học và cân đối có thể giúp làm giảm các triệu chứng không thoải mái, giảm ngứa và thúc đẩy quá trình phục hồi nhanh chóng. Tuy nhiên, cũng có những thực phẩm cần hạn chế, vì chúng có thể làm tăng triệu chứng và tương tác không tốt với thuốc điều trị, đồng thời làm tăng nguy cơ biến chứng. Vì vậy, khi mắc bệnh zona thần kinh, cần tuân thủ một chế độ dinh dưỡng đúng đắn và tránh những thực phẩm gây tổn hại, cũng như tối ưu hóa việc tiêu thụ các thực phẩm hỗ trợ sự phục hồi của cơ thể mà không để lại sẹo.

BỆNH ZONA THẦN KINH LÀ BỆNH GÌ?

Zona thần kinh, hay còn gọi là bệnh zona hoặc giời leo trong dân gian, là một loại nhiễm trùng da do virus Varicella zoster (VZV), cùng virus gây bệnh thủy đậu. Sau khi bệnh thủy đậu được chữa trị, VZV vẫn tồn tại ẩn dạng trong các hạch thần kinh và ngủ yên trong thời gian dài. Khi các điều kiện thuận lợi như sự suy giảm miễn dịch, căng thẳng tinh thần hoặc sức khỏe yếu, VZV có thể tái phát, nhân lên và lan truyền nhanh chóng qua các dây thần kinh cảm giác, gây tổn thương cho niêm mạc và da, dẫn đến bệnh zona thần kinh.

BỊ ZONA THẦN KINH KIÊNG GÌ ĐỂ NHANH HẾT VÀ KHÔNG ĐỂ LẠI SẸO? 3

BỆNH ZONA THẦN KINH KIÊNG GÌ?

ĐẮP ĐẬU XANH LÊN VÙNG DA NỔI MỤN

Đắp đậu xanh và gạo nếp lên vùng da có mụn nước là một phương pháp dân gian từ thời xưa, nhưng thực chất không có tác dụng tiêu diệt virus. Thay vào đó, nó có thể gây ra tổn thương da và tăng nguy cơ nhiễm trùng, gây sẹo do vi khuẩn trong nước bọt có thể bám vào đậu xanh và gạo nếp, và khi đắp lên da có mụn nước, chúng có thể xâm nhập và gây tổn thương.

GÃI NGỨA

Khi cảm thấy ngứa ngáy do dịch tiết từ mụn nước, bạn không nên gãi mạnh lên da vì điều này có thể làm vỡ mụn và tăng nguy cơ nhiễm trùng. Thay vào đó, hãy che chắn vùng da để bảo vệ và giảm nguy cơ lây lan virus cho người khác.

BỊ ZONA THẦN KINH KIÊNG GÌ ĐỂ NHANH HẾT VÀ KHÔNG ĐỂ LẠI SẸO? 5

KIÊNG GIÓ, KIÊNG NƯỚC

Việc kiêng nước và gió khi mắc bệnh Zona thần kinh là một quan niệm phổ biến, nhưng thực tế lại đi ngược lại với hướng điều trị. Việc này không chỉ không có lợi cho quá trình điều trị mà còn có thể làm trầm trọng hóa tình trạng bệnh. Việc không tắm rửa thường xuyên có thể dẫn đến tình trạng da chết và tích tụ bụi bẩn, tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn phát triển.

Thay vào đó, bạn nên làm sạch vùng da có mụn nước hàng ngày bằng nước muối sinh lý hoặc dung dịch được bác sĩ chỉ định. Đồng thời, mặc áo quần rộng rãi để tránh cọ xát làm tổn thương mụn nước.

KHÔNG TỰ Ý BÔI THUỐC KHI CHƯA CÓ CHỈ ĐỊNH CỦA BÁC SĨ

Mỗi cá nhân có cơ địa và tình trạng da riêng biệt, do đó, chỉ có bác sĩ mới có thể đưa ra đánh giá và chỉ định loại thuốc phù hợp cho bệnh nhân mắc bệnh zona. Việc tự ý sử dụng thuốc mà không có sự tư vấn của bác sĩ có thể gây ra những tác động không mong muốn. Để đảm bảo việc chẩn đoán chính xác và đề xuất loại thuốc phù hợp, cũng như tối ưu hóa hiệu quả của quá trình điều trị, người bệnh nên thăm khám và điều trị tại các cơ sở y tế chuyên khoa da liễu.

BỊ ZONA KIÊNG ĂN GÌ?

NGŨ CỐC TINH CHẾ

Sự tiêu thụ các loại ngũ cốc tinh chế, với nhiều tinh bột, có thể dẫn đến tăng đường huyết, tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn và virus phát triển, gây rối loạn điện giải và tăng nguy cơ nhiễm trùng, ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình hồi phục vết thương. Đây bao gồm các loại ngũ cốc như gạo trắng, bánh mì trắng, và ngũ cốc đã được chế biến trước.

Thay vì sử dụng ngũ cốc tinh chế, người bệnh có thể thay thế bằng các thực phẩm chứa ít đường và tinh bột khác như khoai lang, gạo lứt, trong chế độ ăn hàng ngày. Điều này không chỉ giúp giảm các triệu chứng của bệnh zona thần kinh mà còn cung cấp tinh bột cần thiết để hỗ trợ quá trình phục hồi sức khỏe.

BỊ ZONA THẦN KINH KIÊNG GÌ ĐỂ NHANH HẾT VÀ KHÔNG ĐỂ LẠI SẸO? 7

THỰC PHẨM CHỨA NHIỀU ĐƯỜNG

Việc tiêu thụ lượng đường lớn có thể gây ra tăng đột ngột đường huyết, gây cản trở cho bạch cầu trong việc tấn công và tiêu diệt mầm bệnh của zona thần kinh, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng vết thương và làm chậm quá trình lành bệnh.

Ngoài ra, các thực phẩm chứa nhiều carbohydrate hoặc đường, khi tiêu thụ quá mức, cũng có thể gây ra tăng sinh các gốc tự do và giải phóng các chất gây viêm, gây hại đến hệ thống miễn dịch. Một số loại thực phẩm nên hạn chế trong trường hợp này bao gồm: các loại kẹo ngọt, bánh ngọt, bánh nướng và bánh mì trắng, đồ uống chứa đường (như trà sữa, trà ngọt và nước ngọt), ngũ cốc nhiều đường, nước sốt có vị ngọt do đường, các loại kem, và gạo trắng (có thể thay thế bằng gạo lứt).

BỊ ZONA THẦN KINH KIÊNG GÌ ĐỂ NHANH HẾT VÀ KHÔNG ĐỂ LẠI SẸO? 9

CÁC THỰC PHẨM CAY NÓNG

Việc tiêu thụ các loại thực phẩm cay, nóng và các loại gia vị như ớt, gừng, hạt tiêu, quế,… có thể gây kích ứng, đau rát và lở loét nếu tiêu thụ quá nhiều, đặc biệt là khi da đang có vết thương. Sử dụng các loại thực phẩm này có thể làm tăng cảm giác ngứa ngáy và thường xuyên hơn đối với người bệnh.

THỰC PHẨM CHỨA ACID AMIN ARGININE

Thịt gà, chocolate, yến mạch, hạt bí, đậu nành, lạc,… đều chứa arginine, một loại axit amin được biết đến với khả năng thúc đẩy sự phát triển và nhân lên của virus VZV. Do đó, tránh bổ sung nhóm thực phẩm này vào bữa ăn có thể giúp ngăn chặn tình trạng phát ban, mụn nước lan rộng và làm tăng độ khó trong quá trình điều trị.

THỰC PHẨM DỄ ĐỂ LẠI SẸO

Để giảm thiểu nguy cơ hình thành vết sẹo xấu trên da khi mắc bệnh Zona thần kinh, tránh ăn các thực phẩm sau:

  • Rau muống có tác dụng kích thích sự phát triển của da non và tăng cường lớp biểu mô tế bào. Việc tiêu thụ loại rau này khi bị bệnh có thể dễ dẫn đến việc xuất hiện sẹo lồi trên da.
  • Gạo nếp có tính nóng, có thể gây ra tình trạng mưng mủ trên vết thương và tăng nguy cơ nhiễm trùng.
  • Thực phẩm như tôm, cua, hải sản,… nếu gây dị ứng thì nên tránh ăn chúng, đặc biệt là khi mắc bệnh. Việc gãi ngứa có thể làm vỡ mụn nước, tăng nguy cơ nhiễm trùng và gây ra vết sẹo.

THỰC PHẨM NHIỀU CHẤT BÉO

Thực phẩm đóng hộp và thực phẩm chế biến sẵn như xúc xích, thịt hun khói,… thường chứa nhiều chất bảo quản và chất béo không tốt cho sức khỏe. Việc tiêu thụ thường xuyên có thể dẫn đến tăng hàm lượng mỡ trong máu và gây thừa cân béo phì.

Ngoài ra, sự dư thừa của chất béo cũng có thể làm giảm khả năng hấp thu vitamin và khoáng chất của cơ thể, làm giảm sức đề kháng và tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động của virus, làm cho bệnh trở nên nặng hơn.

Vì vậy, thay vì đồ hộp và thực phẩm chế biến sẵn, bạn nên ưu tiên lựa chọn các loại thực phẩm tươi sống như rau xanh, trái cây, cá,… để bổ sung vào chế độ ăn hàng ngày.

BỊ ZONA THẦN KINH KIÊNG GÌ ĐỂ NHANH HẾT VÀ KHÔNG ĐỂ LẠI SẸO? 11

THỰC PHẨM CHỨA GELATIN

Gelatin là một chất kết dính phổ biến được sử dụng trong việc chế biến thạch, kẹo dẻo, gummies,…, có thể tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển nhanh chóng và lan truyền rộng rãi của virus Varicella Zoster (VZV) trong cơ thể. Do đó, khi mắc bệnh zona thần kinh, các bác sĩ thường khuyến cáo người bệnh hạn chế tiêu thụ nhiều thực phẩm có chứa gelatin.

ĐỒ UỐNG CÓ CỒN

Việc tiêu thụ rượu, bia, và các đồ uống có cồn trong thời gian dài có thể gây suy giảm hệ miễn dịch, tạo điều kiện thuận lợi cho vi rút lây lan và phát triển trong cơ thể. Điều này tạo ra một môi trường lý tưởng cho sự lan rộng của virus đến các bộ phận khác trong cơ thể.

Ngoài ra, đồ uống có cồn cũng ảnh hưởng đến khả năng chuyển hóa và loại bỏ chất độc từ gan. Do đó, việc sử dụng các loại thuốc kháng virus trong quá trình điều trị có thể không hiệu quả. Vì vậy, khi mắc bệnh Zona thần kinh, cần hạn chế hoặc tránh uống rượu, bia, hoặc sử dụng các loại đồ uống kích thích.

KẾT LUẬN

Sau khi đọc xong bài viết, bạn sẽ thu thập được nhiều thông tin hữu ích về cách kiêng gì trong ăn uống và sinh hoạt khi mắc Zona thần kinh. Để hỗ trợ quá trình phục hồi, hãy bổ sung vào thực đơn các thực phẩm giàu vitamin C, B12, B6. Điều chỉnh lối sống sang một phong cách lành mạnh, bao gồm việc nghỉ ngơi đủ giấc và tập thể dục đều đặn, sẽ giúp tăng cường hệ miễn dịch chống lại virus. Hãy giữ tinh thần thoải mái và luôn lạc quan, đó cũng là một phần quan trọng trong quá trình điều trị để ngăn ngừa tái phát bệnh.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Làm thế nào để chẩn đoán zona thần kinh?

Bác sĩ sẽ chẩn đoán dựa trên các triệu chứng của bệnh nhân và khám lâm sàng. Trong một số trường hợp, có thể thực hiện xét nghiệm PCR để xác định virus varicella-zoster.

2. Zona thần kinh có thể tái phát không?

Có thể tái phát, nhưng trường hợp này rất hiếm gặp.

3. Zona thần kinh có ảnh hưởng đến thai nhi không?

Nếu bạn bị zona thần kinh khi mang thai, hãy đi khám bác sĩ ngay lập tức. Virus varicella-zoster có thể gây ra các vấn đề sức khỏe cho thai nhi.

4. Zona thần kinh có ảnh hưởng đến khả năng sinh sản không?

Không có bằng chứng cho thấy zona thần kinh ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.

5. Zona thần kinh có ảnh hưởng đến tuổi thọ không?

Không có bằng chứng cho thấy zona thần kinh ảnh hưởng đến tuổi thọ.

DẤU HIỆU VIÊM GAN B VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

DẤU HIỆU VIÊM GAN B VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 13

Viêm gan B là một trong những bệnh lý nhiễm trùng gan phổ biến nhất trên toàn cầu, đe dọa đến sức khỏe của bất kỳ người nào mắc phải. Việc không phát hiện và điều trị kịp thời có thể gây ra viêm gan mạn tính, đây là yếu tố chính gây ra xơ gan và ung thư gan. Vậy các dấu hiệu bị viêm gan siêu vi B là như thế nào?

DẤU HIỆU VIÊM GAN B VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 15

BỆNH VIÊM GAN B LÀ GÌ?

Viêm gan B là một dạng viêm gan siêu vi phổ biến trên toàn cầu, và Việt Nam không ngoại lệ, với tỷ lệ nhiễm virus viêm gan B đứng trong số các quốc gia có tỷ lệ cao nhất trên thế giới. Bệnh này thường được phân thành hai giai đoạn chính: viêm gan B cấp và viêm gan B mạn tính.

  • Viêm gan B cấp thường diễn ra trong một thời gian ngắn, khoảng 6 tháng. Mặc dù virus đã xâm nhập, nhưng người bệnh thường không có triệu chứng rõ ràng hoặc chỉ có các triệu chứng nhẹ nhàng. Trong giai đoạn này, viêm gan B có thể hoàn toàn điều trị và ít gặp phải các biến chứng sau này.
  • Viêm gan B mãn tính xảy ra khi virus đã tồn tại trong cơ thể từ 6 tháng trở lên, thậm chí có thể kéo dài âm thầm trong nhiều năm. Nếu không được kiểm soát và điều trị, viêm gan B mạn tính có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm và nặng nề.

Sau viêm gan B mạn tính, có thể xảy ra các biến chứng nguy hiểm như:

  • Ung thư gan: Viêm gan B mạn tính cũng tăng nguy cơ mắc ung thư gan. Sự tổn thương kéo dài của gan do viêm gan B có thể góp phần vào sự phát triển của các khối u gan, gây ra nguy cơ nghiêm trọng cho tính mạng và chất lượng cuộc sống của người bệnh.
  • Bệnh não gan: Đây là một biến chứng nghiêm trọng, khi gan suy giảm chức năng và không thể loại bỏ chất độc khỏi cơ thể, dẫn đến việc chất độc có thể ngấm vào máu và ảnh hưởng đến não qua hệ thống tuần hoàn. Sự tích tụ độc tố trong não có thể gây tổn thương nghiêm trọng đến hệ thần kinh trung ương, dẫn đến suy giảm nhận thức và các biến chứng nghiêm trọng như phù não, thoát vị não và thậm chí tử vong.
  • Xơ gan: Đây là tình trạng trong đó viêm gan mạn tính kéo dài gây ra tổn thương nghiêm trọng cho gan, dẫn đến việc hình thành các vết sẹo thay thế cho tế bào gan. Sự thay đổi cấu trúc gan này có thể dẫn đến xơ gan, làm suy giảm chức năng gan và tăng nguy cơ các biến chứng khác.

NGUYÊN NHÂN BỊ VIÊM GAN B

Bệnh viêm gan B do virus viêm gan B (HBV) gây ra và có khả năng lây lan qua nhiều nguồn, bao gồm máu, tinh dịch và các chất dịch cơ thể khác từ người bị nhiễm virus. Cấu trúc của virus viêm gan B bao gồm một lớp vỏ bên ngoài và một lõi bên trong.

  • Lớp vỏ bên ngoài của virus bao gồm một loại protein bề mặt được gọi là kháng nguyên bề mặt viêm gan B (HBsAg). Đây là thành phần quan trọng giúp virus nắm bắt và tấn công các tế bào gan trong quá trình nhiễm trùng.
  • Lõi bên trong của virus chứa một vỏ protein được gọi là kháng nguyên lõi viêm gan B (HBcAg), nơi chứa DNA của virus viêm gan B và các enzym được sử dụng trong quá trình nhân lên của virus. Lõi này chứa các phần tử genetictạo ra các protein và RNA cần thiết cho việc sao chép và nhân lên virus trong tế bào nhiễm.

DẤU HIỆU VIÊM GAN SIÊU VI B 

Các trường hợp viêm gan B cấp tính thường không có biểu hiện rõ ràng hoặc biểu hiện không nghiêm trọng, dẫn đến việc dễ bị bỏ qua. Một số triệu chứng có thể bao gồm cảm giác mệt mỏi, chán ăn, nôn mửa, sốt, đau nhức ở vùng gan hoặc có một số triệu chứng tương tự như cúm.

Mặt khác, các triệu chứng của viêm gan B mạn tính có thể bao gồm:

  • Chán ăn, không có sự thèm ăn.
  • Rối loạn tiêu hóa, đi cầu phân có màu đen.
  • Buồn nôn hoặc nôn.
  • Mệt mỏi kéo dài, cảm giác xanh xao.
  • Da và mắt có màu vàng, cũng như nước tiểu có màu vàng sậm.
  • Đau nhức ở xương khớp.
  • Xuất huyết dưới da.
  • Đau ở vùng hạ sườn phải.
  • Chướng bụng, phù chân.
  • Trường hợp nghiêm trọng có thể dẫn đến hôn mê do bệnh não gan.

Những triệu chứng này có thể xuất hiện và biến biến động tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh và tình trạng sức khỏe của từng người. 

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ VIÊM GAN B

Hiện vẫn chưa có thuốc điều trị viêm gan B đặc hiệu, do đó các phương pháp điều trị thường tập trung vào việc hạn chế sự phát triển của virus, kiểm soát hiệu quả bệnh và giảm nguy cơ biến chứng. Dưới đây là các phương pháp điều trị chính cho viêm gan B:

  • Thuốc tăng cường miễn dịch (tiêm interferon): Thuốc này có tác dụng tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể để đối phó với kháng nguyên của virus HBV trên bề mặt tế bào gan. Tuy nhiên, có thể gây ra các tác dụng phụ như buồn nôn, nôn, mệt mỏi, chán ăn.
  • Thuốc kháng virus (thuốc ức chế sao chép virus viêm gan B): Những loại thuốc này được sử dụng để loại bỏ HBV-DNA khỏi cơ thể. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc này thường phải kéo dài trong nhiều năm hoặc thậm chí cả đời. Bệnh nhân cần thường xuyên thăm khám để theo dõi tình trạng sức khỏe vì virus có thể hoạt động lại và gây tái nhiễm bệnh.
  • Ghép gan: Được chỉ định cho những bệnh nhân mắc viêm gan B mãn tính và đã phát triển thành xơ gan nặng. Phương pháp này tốn kém và đòi hỏi tìm được lá gan phù hợp, khỏe mạnh mới có thể thực hiện được.

Ngoài việc sử dụng thuốc viêm gan B, bệnh nhân cần tuân thủ chế độ ăn uống lành mạnh, bao gồm thực phẩm giàu đạm, ngũ cốc nguyên hạt, rau xanh và trái cây. Hạn chế thực phẩm có hại cho gan như thực phẩm nhiều dầu mỡ, cholesterol, đồ chiên, và nên duy trì cân nặng ở mức hợp lý. Đồng thời, việc vận động nhẹ nhàng và thường xuyên cũng rất quan trọng.

CÁCH PHÒNG NGỪA VIÊM GAN B 

Hiện nay, việc tiêm ngừa viêm gan B vẫn là biện pháp hiệu quả nhất để ngăn ngừa bệnh. Nếu bệnh đã đi vào giai đoạn mãn tính, thuốc có thể được sử dụng để kiểm soát tình trạng virus viêm gan B trong cơ thể. Việc tiêm vaccine viêm gan B nên được thực hiện sớm, đặc biệt là cho trẻ em, trong đó nên tiêm mũi đầu trong vòng 24 giờ sau sinh và tiếp theo vào 2, 3, 4 tháng tuổi theo lịch tiêm chủng mở rộng. 

Ngoài ra, các biện pháp phòng ngừa viêm gan B còn bao gồm:

  • Thực hiện quan hệ tình dục an toàn để tránh lây nhiễm qua đường tình dục.
  • Không sử dụng chung kim tiêm hoặc các dụng cụ đã tiếp xúc với máu hoặc dịch cơ thể.
  • Đảm bảo địa chỉ xăm hình/xỏ khuyên sử dụng các dụng cụ vô trùng.
  • Luôn đeo găng tay khi chạm vào máu hoặc vết thương hở.
  • Không sử dụng chung đồ cá nhân, bàn chải, dao cạo râu hoặc đồ cắt móng tay.

MỘT VÀI CÂU HỎI LIÊN QUAN

VIÊM GAN B CÓ LÂY QUA ĐƯỜNG ĂN UỐNG KHÔNG?

Quá trình xét nghiệm HbsAg có thể giúp chẩn đoán chính xác viêm gan B. Mặc dù khả năng lây nhiễm viêm gan B là rất cao thông qua đường máu, quan hệ tình dục và từ mẹ sang con, tuy nhiên, viêm gan siêu vi B không thể lây qua nước, đường ăn uống chung hoặc tiếp xúc thông thường. Vì vậy, việc ăn chung và sinh hoạt chung với người bệnh không cần thiết.

VIÊM GAN B CÓ LÂY QUA ĐƯỜNG NƯỚC BỌT KHÔNG?

Có. Virus gây ra bệnh viêm gan B có thể tồn tại trong các dịch tiết cơ thể, bao gồm cả nước bọt, do đó, viêm gan B có thể lây truyền qua đường này. Tuy nhiên, mật độ virus HBV trong nước bọt thường rất thấp, chỉ chiếm khoảng 1-2%. Vì vậy, việc lây truyền viêm gan B qua đường nước bọt là có thể xảy ra nhưng nguy cơ thực sự rất thấp. Do đó, không nên kỳ thị hoặc cách ly những người bị viêm gan B.

Tuy nhiên, các đối tượng có các vấn đề về răng miệng như xước, loét, viêm lợi hoặc chảy máu chân răng có nguy cơ truyền nhiễm cao hơn khi tiếp xúc với người khác. Ngoài ra, cần lưu ý rằng virus HBV cũng có thể lây nhiễm qua các hoạt động thường ngày nếu tiếp xúc trực tiếp với các vết thương hở chảy máu, hoặc qua quan hệ tình dục không an toàn, cũng như thông qua việc xăm hoặc xỏ khuyên tại những địa điểm không đảm bảo vệ sinh an toàn.

CHỒNG BỊ VIÊM GAN B CÓ LÂY SANG VỢ KHÔNG?

Câu trả lời là có thể. Bởi vì khi sống chung trong một gia đình và một trong hai vợ chồng chưa được tiêm vaccine phòng viêm gan B hoặc không có đề kháng tự nhiên để đẩy lùi virus, nguy cơ lây nhiễm là rất cao. Việc sống chung trong cùng một không gian có thể dẫn đến việc sử dụng chung các đồ dùng cá nhân như dao cạo, lược, và đặc biệt là khi có vết thương hở, có thể dẫn đến việc lây nhiễm bệnh.

Hơn nữa, hoạt động tình dục cũng có thể là một cách lây nhiễm khi virus viêm gan B đã tồn tại trong dịch tiết niệu đạo và có thể xâm nhập vào máu thông qua các vết xước hoặc tổn thương trên da.

Do đó, nếu một trong hai vợ chồng đã được xác định là dương tính với virus viêm gan B, người còn lại cũng nên thực hiện các xét nghiệm để đưa ra biện pháp phòng bệnh hoặc chữa trị kịp thời. Điều này là cần thiết để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh trong gia đình và cộng đồng.

Trên đây là những thông tin quan trọng về bệnh viêm gan B. Tốt nhất khi có dấu hiệu của người, người bệnh nên tới các cơ sở y tế để được thăm khám và điều trị theo tư vấn của các bác sĩ chuyên môn.