LẤY MÁU GÓT CHÂN Ở TRẺ SƠ SINH ĐỂ LÀM GÌ?

LẤY MÁU GÓT CHÂN Ở TRẺ SƠ SINH ĐỂ LÀM GÌ? 1

Việc thực hiện sàng lọc máu gót chân cho trẻ sơ sinh 2-3 ngày sau khi sinh là một biện pháp quan trọng để phát hiện sớm các vấn đề về sức khỏe, đặc biệt là những bệnh lý liên quan đến rối loạn nội tiết và chuyển hóa. Việc này giúp bố mẹ và đội ngũ y tế có cơ hội chẩn đoán và điều trị ngay từ giai đoạn đầu, trước khi các triệu chứng trở nên rõ ràng.

LẤY MÁU GÓT CHÂN LÀ GÌ?

LẤY MÁU GÓT CHÂN Ở TRẺ SƠ SINH ĐỂ LÀM GÌ? 3

Việc thực hiện xét nghiệm lấy máu gót chân ở trẻ sơ sinh là một phương pháp y khoa tiên tiến, nhằm phát hiện và đưa ra phương pháp điều trị sớm cho các bệnh bẩm sinh liên quan đến nội tiết, rối loạn chuyển hóa, và yếu tố di truyền ngay từ những ngày đầu sau khi bé chào đời.

Quy trình này được thực hiện bằng cách sử dụng kim chích máu chuyên dụng để lấy 2-5 giọt máu từ gót chân của trẻ. Mẫu máu sau đó sẽ được đặt lên một loại giấy đặc biệt và chuyển đến trung tâm xét nghiệm. Tại trung tâm xét nghiệm, mẫu máu sẽ trải qua quá trình xử lý và đo trên các máy chuyên dụng.

Chuyên gia khuyến cáo rằng, việc thực hiện xét nghiệm này nên được tiến hành trong khoảng 48-72 giờ sau khi trẻ mới sinh. Điều này giúp đảm bảo có kết quả sàng lọc sớm, từ đó có thể áp dụng các biện pháp bảo vệ và điều trị kịp thời, giảm thiểu rủi ro cho sức khỏe của trẻ. Trong các trường hợp đặc biệt như trẻ sinh non hoặc trẻ cần nuôi dưỡng bằng đường tĩnh mạch, quyết định thực hiện xét nghiệm sẽ được đưa ra dưới sự chỉ định của bác sĩ sơ sinh.

VÌ SAO PHẢI LẤY MÁU Ở GÓT CHÂN MÀ KHÔNG PHẢI VỊ TRÍ KHÁC?

Quá trình lấy máu từ gót chân của trẻ sơ sinh thường được ưa chuộng và chọn lựa hơn so với việc lấy máu từ các vị trí khác trên cơ thể, điều này có những lợi ích đặc biệt. Gót chân của trẻ thường cung cấp một nguồn máu dồi dào, đảm bảo đủ mẫu máu cần thiết cho quá trình xét nghiệm mà không cần phải lấy nhiều lần hoặc gặp khó khăn. Ngoài ra, khu vực này ít nhạy cảm hơn, giảm khả năng gây đau và tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình lấy máu mà không làm trẻ cảm thấy không thoải mái.

LẤY MÁU GÓT CHÂN Ở TRẺ SƠ SINH CÓ NÊN HAY KHÔNG?

Xét nghiệm lấy máu gót chân luôn được các nhân viên y tế có nhiều năm kinh nghiệm và chuyên môn cao thực hiện một cách cẩn thận nên hoàn toàn không gây nguy hiểm cho bé. Do đó, mẹ có thể an tâm hơn khi cho bé thực hiện xét nghiệm này. 

Qua quá trình xét nghiệm lấy máu từ gót chân, bác sĩ có thể phát hiện kịp thời các bệnh lý bẩm sinh ngay từ những ngày đầu đời của bé, thậm chí khi chúng chưa manifest rõ ràng qua các dấu hiệu. Các bệnh như Phenylketonuria, rối loạn chuyển hóa đường Galactosemia, hay thiếu men G6PD có thể được xác định thông qua quá trình này. Trong trường hợp bé có nguy cơ hoặc mắc phải các bệnh lý này, việc điều trị ngay từ giai đoạn sơ sinh có thể mang lại cơ hội phát triển bình thường và giảm bớt gánh nặng cho gia đình cũng như xã hội. Điều này đặc biệt quan trọng vì hầu hết các bệnh lý nói trên thường không có biểu hiện rõ ràng trong giai đoạn sơ sinh, khiến cho việc chẩn đoán trở nên khó khăn nếu chỉ dựa vào các phương pháp kiểm tra thông thường. Việc thực hiện xét nghiệm lấy máu gót chân, đặc biệt là trong các trường hợp có tiền sử gia đình liên quan, là một biện pháp hiệu quả để đảm bảo sức khỏe toàn diện của em bé từ những ngày đầu đời.

LẤY MÁU GÓT CHÂN BAO NHIÊU TIỀN?

Quyết định thực hiện xét nghiệm lấy máu gót chân ở trẻ sơ sinh thường dựa vào mong muốn của gia đình và không phải là một yêu cầu bắt buộc, điều này có nghĩa là bố mẹ sẽ chịu trách nhiệm về chi phí liên quan. Dù vậy, chi phí cho xét nghiệm này thường không quá cao và phụ thuộc vào bệnh viện được lựa chọn. Thông thường, chi phí có thể dao động từ 1-2 triệu đồng đối với các mặt bệnh cơ bản, và có thể tăng lên nếu gia đình muốn kiểm tra thêm các bệnh hiếm. Tuy mức chi phí này phải được trả thêm, nhưng so với những lợi ích và giá trị mà xét nghiệm mang lại, nó thường được xem là một đầu tư hợp lý để đảm bảo sức khỏe của em bé từ những ngày đầu đời.

QUY TRÌNH LẤY MÁU GÓT CHÂN Ở TRẺ SƠ SINH

Thường, quá trình thu mẫu máu từ gót chân ở trẻ sơ sinh thường được thực hiện trong khoảng thời gian từ 48-72 giờ sau khi bé mới chào đời. Mặc dù có khả năng thực hiện xét nghiệm này trong khoảng 1 tuần sau sinh, tuy nhiên, việc thực hiện sớm giúp đưa ra kết quả nhanh chóng, từ đó hỗ trợ quá trình chẩn đoán và áp dụng các biện pháp điều trị khi cần thiết.

Quy trình lấy mẫu máu từ gót chân được tiến hành như sau:

  • Đặt trẻ nằm ngửa và sử dụng một khăn ấm có nhiệt độ khoảng 38-40 độ C để ủ ấp khu vực gót chân trong khoảng 3-5 phút. Điều này nhằm tăng cường lưu lượng máu ở vùng gót chân, giúp bác sĩ thu mẫu máu một cách dễ dàng và đảm bảo lượng mẫu đủ cho quá trình xét nghiệm.
  • Sử dụng kim chuyên dụng để lấy 2-3 giọt máu từ gót chân của bé, sau đó chấm mẫu máu lấy được lên giấy và đợi cho đến khi mẫu khô.
  • Chuyển mẫu máu đã thu tới phòng xét nghiệm để tiến hành quá trình phân tích.

Các lưu ý quan trọng khi thực hiện quá trình này bao gồm việc giữ trẻ ổn định để tránh bất kỳ chuyển động nào làm mũi kim lệch, gây tổn thương cho bé. Trong trường hợp bé có vấn đề sức khỏe sau sinh, bố mẹ nên thông báo cho bác sĩ trước khi thực hiện xét nghiệm. Ngoài ra, cần cung cấp thông tin về tiền sử bệnh của gia đình nếu có người thân từng mắc các bệnh di truyền.

BAO LÂU NHẬN ĐƯỢC KẾT QUẢ LẤY MÁU GÓT CHÂN?

Hiện nay, thời gian để nhận kết quả xét nghiệm máu từ gót chân thường dao động trong khoảng 10-14 ngày sau khi mẫu được thu. Sau khi có kết quả, bác sĩ sẽ thực hiện giải thích và tư vấn cho phụ huynh về các phát hiện và ý nghĩa của kết quả này. Trong trường hợp có bất kỳ dấu hiệu hoặc nguy cơ mắc bệnh, bác sĩ có thể đề xuất thực hiện các kiểm tra và xét nghiệm bổ sung để đạt được một chẩn đoán chính xác về tình trạng sức khỏe của bé.

Xét nghiệm lấy máu gót chân ở trẻ sơ sinh không cho kết quả chính xác 100% nhưng so với những lợi ích mà nó mang lại, bố mẹ vẫn nên cho bé trẻ sơ sinh thực hiện xét nghiệm này. Thông qua xét nghiệm, bố mẹ có thể biết được tình trạng sức khỏe của con mình, có biện pháp điều trị phù hợp nếu bé mắc bệnh, chủ động phòng ngừa và chăm sóc bé tốt hơn.

Top 10 những viên chống đột quỵ tốt nhất hiện nay

Top 10 những viên chống đột quỵ tốt nhất hiện nay 5

Trên thị trường hiện nay, có nhiều loại thuốc chống đột quỵ có tác dụng đa dạng như chống đông máu, giảm lượng cholesterol, giãn tĩnh mạch, và giảm huyết áp. Những thuốc này đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa nguy cơ tai biến mạch máu não và các vấn đề sức khỏe liên quan đến hệ mạch máu.

Để đảm bảo hiệu quả và an toàn trong việc sử dụng thuốc chống đột quỵ, liệu trình uống thuốc cần được bác sĩ điều chỉnh một cách chặt chẽ, phù hợp với từng đối tượng và tình trạng bệnh lý cụ thể mà người đó đang gặp phải.

Top 10 những viên chống đột quỵ tốt nhất hiện nay 7

Viên chống đột quỵ là gì?

Viên chống đột quỵ não chủ yếu tập trung vào điều trị các nguyên nhân có thể gây ra đột quỵ, như cao huyết áp, tiểu đường, rối loạn lipid máu, và cholesterol cao. Các nhóm thuốc chống đột quỵ và cơ chế hoạt động của chúng bao gồm:

Thuốc ngăn cản quá trình đông máu và ức chế yếu tố gây đông máu

  • Heparin: Ngăn chặn quá trình đông máu bằng cách ức chế fibrin, ngăn cản sự hình thành cặn máu.
  • Thuốc kháng Vitamin K: Ngăn chặn quá trình đông máu bằng cách làm giảm sản xuất các yếu tố đông máu phụ thuộc vào vitamin K.
  • Enoxaparin: Cũng thuộc nhóm thuốc chống đông, được sử dụng để ngăn chặn hình thành cặn máu.

Thuốc hạ cholesterol máu

  • Lovastatin, Ezetimibe: Giảm lượng cholesterol trong máu, giúp kiểm soát và ngăn chặn sự hình thành xơ vữa động mạch.

Thuốc điều trị huyết áp 

  • Verapamil, Captopril, Furosemide, Irbesartan: Điều trị huyết áp để kiểm soát và giảm nguy cơ đột quỵ. Các thuốc này có tác động làm giãn mạch máu, làm giảm áp lực huyết áp.

Top các thuốc phòng chống đột quỵ tốt nhất hiện nay

Thuốc ức chế thụ thể Angiotensin II (Irbesartan 150mg)

Top 10 những viên chống đột quỵ tốt nhất hiện nay 9

Irbesartan là thuốc đối kháng angiotensin II, được sử dụng để điều trị tăng huyết áp ở người lớn và bệnh thận ở bệnh nhân trưởng thành có tăng huyết áp và đái tháo đường type 2. Liều dùng thường là 150mg mỗi ngày một lần và không áp dụng cho trẻ em từ 0 đến 18 tuổi. Người sử dụng cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ và hạn chế sử dụng nếu có quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Heparin 5000 IU/ml Thuốc chống đông máu phòng ngừa đột quỵ

Heparin là thuốc chống huyết khối, được sử dụng để ngăn chặn quá trình đông máu và ức chế một số yếu tố đông máu. Thuốc được dùng để dự phòng và điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu, tắc phổi, đau thắt ngực không ổn định, cũng như dự phòng huyết khối sau nhồi máu cơ tim và trong quá trình chạy thận nhân tạo. 

Liều dùng thường được áp dụng qua đường truyền tĩnh mạch hoặc tiêm dưới da, tùy thuộc vào mục đích điều trị. Heparin không được sử dụng cho trẻ nhỏ hơn 3 tuổi và trẻ sơ sinh, cũng như không nên dùng cho người có quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc, phụ nữ mang thai, và trong một số trường hợp phẫu thuật cụ thể.

Top 10 những viên chống đột quỵ tốt nhất hiện nay 11

Thuốc kháng Vitamin K (Warfarin 5mg) chống đông máu phòng ngừa đột quỵ

Warfarin là thuốc chống huyết khối thuộc nhóm kháng vitamin K, có tác dụng ức chế quá trình tổng hợp yếu tố đông máu. Được cung cấp dưới dạng viên 5mg, thuốc này được sử dụng để dự phòng và điều trị huyết khối tĩnh mạch và tắc phổi, cũng như trong các trường hợp dự phòng tắc hệ thống ở bệnh nhân mắc bệnh thấp tim và rung tâm nhĩ, sau khi đặt van tim nhân tạo, và cho cơn thiếu máu não thoáng qua. Liều dùng thông thường là 10mg mỗi ngày thông qua đường uống. Warfarin không được sử dụng cho trẻ em và người có quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc, cũng như trong trường hợp chảy máu và ở phụ nữ mang thai.

Thuốc Enoxaparin Sodium chống tai biến mạch máu não

Enoxaparin Sodium là thuốc thuộc nhóm heparin – thuốc chống huyết khối. Với hoạt chất chính là Enoxaparin natri, thuốc có tác dụng chống đông huyết khối và chống đông máu. Các ứng dụng của thuốc bao gồm dự phòng bệnh tắc huyết khối tĩnh mạch, điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu và tắc phổi, phòng ngừa hình thành huyết khối trong tuần hoàn ngoài cơ thể ở những bệnh nhân chạy thận nhân tạo, và điều trị đau thắt ngực không ổn định và nhồi máu cơ tim trong hội chứng mạch vành cấp.

Top 10 những viên chống đột quỵ tốt nhất hiện nay 13

Liều dùng thông thường là 2000 IU (20mg) một lần mỗi ngày thông qua tiêm dưới da. Thuốc không được sử dụng cho trẻ em, cũng như ở những người có suy gan và suy thận nặng. Chống chỉ định sử dụng thuốc bao gồm quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của Enoxaparin, heparin, tiền sử giảm tiểu cầu, chảy máu, gây tê tủy sống hoặc gây tê ngoài màng cứng hoặc gây tê vùng.

Pradaxa 110mg, Thuốc làm tan cục máu đông

Pradaxa 110mg là viên thuốc chống đột quỵ, có hoạt chất chính là Dabigatran etexilate mesilate. Thuốc được đóng gói dưới dạng hộp chứa 60 viên và có các ứng dụng trong việc phòng ngừa đột quỵ và tắc hệ thống ở bệnh nhân trưởng thành có triệu chứng rung tâm nhĩ, cũng như điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu.

Top 10 những viên chống đột quỵ tốt nhất hiện nay 15

Liều dùng thông thường là uống một viên 110mg hai lần mỗi ngày, tổng cộng là 220mg/ngày. Thuốc không được sử dụng cho trẻ em, và cũng không được dùng cho người bị quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc, có suy thận nặng, chảy máu, và suy gan.

Thuốc Axit acetylsalicylic 75mg chống kết tập tiểu cầu ngừa tai biến

Aspirin, hay Axit acetylsalicylic (ASA), là một loại thuốc thuộc nhóm chống huyết khối ở Mỹ. ASA có tác dụng chủ yếu bằng cách ức chế hoạt hoá tiểu cầu, ngăn chặn sự hoạt động của cyclooxygenase trong tiểu cầu, làm giảm tổng hợp thromboxane A2, một chất kích thích quan trọng trong quá trình đông máu.

Thuốc được sử dụng để điều trị và phòng ngừa các trạng thái như cơn thiếu máu não thoáng qua (TIA), tai biến mạch máu não do thiếu máu cục bộ, tắc mạch vành sau phẫu thuật bắc cầu mạch vành, cũng như dự phòng nhồi máu cơ tim và bệnh lý tim mạch ở nhiều trường hợp khác nhau.

Top 10 những viên chống đột quỵ tốt nhất hiện nay 17

Liều dùng thường là từ 75-300mg mỗi ngày, và thuốc cần được sử dụng cẩn thận ở những bệnh nhân cao tuổi, tránh ở những người có tiền sử suy thận và suy gan nặng, trẻ em, và thanh thiếu niên nhỏ hơn 16 tuổi. Thuốc không được sử dụng cho những người có tiền sử loét dạ dày và/hoặc xuất huyết dạ dày/ruột, xuất huyết mạch máu não, xuất huyết tạng, bệnh máu khó đông, giảm tiểu cầu, suy gan nặng, suy thận nặng, suy tim nặng và bệnh Gout.

Thuốc ức chế hấp thu Cholesterol – Ezetimibe 10mg

Ezetimibe là một loại thuốc chất hạ lipid máu, thuộc nhóm ức chế sự hấp thu cholesterol và sterol thực vật ở ruột. Ezetimibe 10mg, chất hạ lipid máu chống tai biến, chứa hoạt chất chính là Ezetimibe và được sử dụng để điều trị:

  • Phòng ngừa các biến cố tim mạch ở những bệnh nhân mắc bệnh tim mạch vành và có tiền sử hội chứng mạch vành cấp tính.
  • Liệu pháp bổ sung cho chế độ ăn kiêng để sử dụng ở những bệnh nhân tăng cholesterol máu.
Top 10 những viên chống đột quỵ tốt nhất hiện nay 19

Liều dùng thường là 10mg mỗi ngày, có thể dùng vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày, cùng hoặc không cùng với thức ăn. Thuốc phù hợp với tất cả các đối tượng trừ trẻ em từ 6 tuổi đến 17 tuổi, và không được sử dụng cho những người quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Thuốc chống đột quỵ Plavix

Plavix, sản phẩm của Công ty Sanofi Winthrop Industrie (Pháp), chứa 75mg clopidogrel, thuộc nhóm thuốc chống kết tập tiểu cầu, giảm nguy cơ cục máu đông và đột quỵ. Viên nén màu hồng được đóng gói trong hộp 14 viên.

Top 10 những viên chống đột quỵ tốt nhất hiện nay 21

Plavix thường được bác sĩ kê để ngăn chặn cục máu đông và giảm nguy cơ biến chứng nghiêm trọng cho bệnh nhân có vấn đề về xơ vữa động mạch, từng trải qua đau tim, đau thắt ngực, đột quỵ hoặc vấn đề động mạch ngoại biên.

Liều dùng thông thường là 1 viên Plavix 75mg mỗi ngày, có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn, vào cùng một giờ hàng ngày. Đều đặn uống thuốc là quan trọng.

Thuốc chống đột quỵ Eliquis

Top 10 những viên chống đột quỵ tốt nhất hiện nay 23

Eliquis, sản phẩm của Pfizer (Hoa Kỳ), chứa Apixaban và thường được chỉ định cho người cao tuổi có cao huyết áp, đái tháo đường, suy tim để phòng ngừa đột quỵ và tắc mạch toàn thân. Nó cũng được sử dụng trong điều trị và phòng ngừa huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) và tắc mạch phổi (PE).

Liều dùng khuyến nghị là 2,5 mg, uống hai lần mỗi ngày, cùng hoặc không cùng thức ăn.

TPCN hỗ trợ phòng chống đột quỵ Mamori Nattokinase

Top 10 những viên chống đột quỵ tốt nhất hiện nay 25

Sản phẩm Mamori Nattokinase là một TPCN hỗ trợ phòng chống đột quỵ, được đặc chế với thành phần dinh dưỡng như Nattokinase, DHA, vitamin E, vitamin B1, vitamin B6, acid folic và vitamin B12. Enzym Nattokinase từ đậu nành Nhật Bản giúp giảm nguy cơ cục máu đông và tắc mạch, từ đó ngăn chặn đột quỵ. DHA, axit béo omega-3, hỗ trợ duy trì cholesterol có lợi và ngăn chặn đột quỵ. 

Sản phẩm phù hợp cho người có nguy cơ tai biến mạch máu não và bệnh tim mạch do huyết khối. Hướng dẫn sử dụng là 2 viên mỗi ngày, không dùng cho phụ nữ mang thai, đang cho con bú, hoặc người mẫn cảm. Trước khi sử dụng, nên tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn đang dùng thuốc kê đơn.

NGƯỜI BỆNH GOUT KIÊNG ĂN GÌ VÀ NÊN ĂN GÌ?

NGƯỜI BỆNH GOUT KIÊNG ĂN GÌ VÀ NÊN ĂN GÌ? 27

Bệnh gout là một trong những loại bệnh không thể hoàn toàn chữa khỏi. Vì vậy, ngoài việc tuân thủ theo chỉ định điều trị từ bác sĩ, người bệnh cũng cần cải thiện hoặc thay đổi chế độ ăn uống để ngăn ngừa sự tiến triển của bệnh. Dưới đây là một bài viết giới thiệu về những thực phẩm nên ăn và kiêng ăn khi mắc bệnh gout, đặc biệt là vấn đề liệu người bệnh gout có thể ăn cá không và nên ăn những loại cá nào, một chủ đề luôn thu hút sự quan tâm của nhiều người.

NGƯỜI BỆNH GOUT KIÊNG ĂN GÌ VÀ NÊN ĂN GÌ? 29

BỆNH GOUT LÀ GÌ

Bệnh gout là một dạng viêm khớp phổ biến, xuất phát từ sự rối loạn trong quá trình chuyển hóa chất dinh dưỡng của cơ thể. Bệnh phát sinh khi nồng độ axit uric tăng cao do quá trình sản xuất nội sinh, song đồng thời khả năng đào thải axit uric qua thận lại giảm. Ngoài ra, việc tiêu thụ quá nhiều thực phẩm giàu purin như thịt đỏ và hải sản cũng có thể góp phần vào việc phát triển bệnh. Bệnh gout còn được biết đến với các tên gọi như bệnh gut hoặc bệnh thống phong.

Trong quá trình điều trị, bác sĩ thường sẽ chỉ định sử dụng các loại thuốc nhằm giảm nồng độ axit uric trong máu tùy thuộc vào giai đoạn bệnh của người bệnh. Tuy nhiên, hiệu quả của quá trình điều trị cũng phụ thuộc lớn vào chế độ ăn uống và lối sống hàng ngày của họ.

NGUYÊN NHÂN GÂY RA BỆNH GOUT

Nguyên nhân chính của bệnh gút là do sự tăng cao và dư thừa axit uric trong cơ thể, mà cơ thể tạo ra từ quá trình phân hủy purin, các hợp chất hóa học phổ biến trong một số loại thực phẩm như thịt, gia cầm và hải sản.

Thường, axit uric được hòa tan trong máu và đào thải ra khỏi cơ thể qua đường nước tiểu qua thận. Tuy nhiên, nếu cơ thể tạo ra quá nhiều axit uric hoặc không bài tiết đủ, nó có thể tích tụ và tạo thành các tinh thể giống kim. Điều này gây ra tình trạng viêm và đau ở các khớp, mô xung quanh.

Các yếu tố có thể tăng axit uric trong máu và gây ra bệnh gút bao gồm tuổi tác, giới tính, di truyền, lối sống không lành mạnh, tiếp xúc với chì, sử dụng một số loại thuốc, cân nặng và các tình trạng khác của thận có thể làm giảm khả năng loại bỏ chất thải của cơ thể, dẫn đến nồng độ axit uric tăng cao.

NGƯỜI BỆNH GOUT KIÊNG ĂN GÌ VÀ NÊN ĂN GÌ? 31

BỆNH GOUT KIÊNG GÌ?

Người mắc bệnh gout cần tránh ăn các thực phẩm giàu purin và fructose để duy trì nồng độ axit uric trong máu ở mức ổn định. Các loại thực phẩm này bao gồm:

  • Thịt đỏ: Bao gồm thịt bò, thịt cừu, thịt heo, thịt dê… có hàm lượng chất dinh dưỡng cao như protein, vitamin E, B6, B12. Đồng thời, lượng đạm cao trong thịt đỏ dẫn đến axit uric trong máu tăng cao, là nguyên nhân gây ra bệnh gút. Người bệnh gút nên ăn thịt đỏ không quá 2 lần/tuần, không quá 100g/ngày, và nên chế biến bằng cách luộc, kho hoặc hấp thay vì nướng hoặc chiên xào để giảm lượng mỡ tiêu thụ.
  • Nội tạng động vật: Bao gồm gan, lòng, thận, tim, bao tử, óc… Chứa nhiều cholesterol, protein, vitamin B và các khoáng chất nhưng cũng chứa nhiều purin, có thể làm tăng nồng độ axit uric trong máu, gây sưng và đau.
  • Thịt gà: Chứa nhiều vitamin B, các khoáng chất và purin, người mắc bệnh gút nên hạn chế tiêu thụ thịt gà.
  • Thủy hải sản: Bao gồm cá trích, cá ngừ, động vật có vỏ như nghêu, sò, ốc… Thủy hải sản cung cấp hàm lượng dinh dưỡng cao, đặc biệt là protein và purin. Người mắc bệnh gút nên hạn chế tiêu thụ và chọn loại cá có ít hơn 100mg purin/100g khẩu phần.
  • Rượu, bia và đồ uống có đường: Nước ngọt, nước trái cây, nước có gas có thể làm tăng nguy cơ nặng hơn của bệnh gút.
  • Các loại thịt chế biến sẵn: Như nem chua, thịt xông khói, xúc xích, lạp xưởng… và thực phẩm đóng hộp không tốt cho người mắc bệnh gút.
  • Các loại rau có hàm lượng purin cao: Rau xanh như đậu lăng, đậu đen, đậu phộng, đậu hà lan, đậu trắng, đậu xanh, cải xoăn, su hào… cũng nên hạn chế trong chế độ ăn của người mắc bệnh gút.
NGƯỜI BỆNH GOUT KIÊNG ĂN GÌ VÀ NÊN ĂN GÌ? 33

NGƯỜI BỆNH GOUT NÊN ĂN GÌ?

  • Trái cây: Dâu, táo, cherry chứa vitamin C, beta caroten và chất chống oxy hóa, giúp giảm viêm và axit uric. Thực phẩm giàu vitamin C như ổi, dứa, ớt chuông, súp lơ cũng hỗ trợ giảm axit uric, nhưng cần tránh liều lượng cao để không gây tăng oxalat niệu và hình thành sỏi.
  • Thịt trắng: Cá sông như cá lóc, cá diêu hồng, cá rô đồng có chứa nhiều chất đạm ít purin, giúp chống quá trình kết tủa của axit uric. Dùng khoảng 110 – 170g/ngày.
  • Dầu oliu và dầu thực vật: Chứa chất béo tốt giúp chống viêm và giảm axit uric. Sử dụng trong các bữa ăn hàng ngày, đặc biệt trong salad để hấp thụ dưỡng chất tốt nhất.
  • Trứng: Cung cấp ít purin và nhiều canxi, có thể sử dụng trong chế độ ăn của người bệnh gout.
  • Cà phê và trà xanh: Cà phê giúp tăng tốc độ bài tiết axit uric và cạnh tranh với enzym phân hủy purin. Trà xanh giúp thúc đẩy sự đào thải axit uric.
  • Rau củ và ngũ cốc nguyên cám: Rau củ như cải xanh, rau ngót, khoai tây, đậu hà lan, nấm, cà tím… và các loại ngũ cốc nguyên cám như yến mạch, gạo lứt, lúa mạch chứa nhiều chất xơ và giúp ức chế việc viêm khớp do gút.
  • Chế phẩm từ sữa và đậu nành: Phô mai, bơ, kem tươi, váng sữa, sữa chua giúp giảm lượng axit uric huyết thanh trong máu.
  • Uống đủ nước: Cung cấp cho cơ thể khoảng 2 lít nước mỗi ngày, đặc biệt là nước khoáng kiềm, không gas, không ngọt.
NGƯỜI BỆNH GOUT KIÊNG ĂN GÌ VÀ NÊN ĂN GÌ? 35

KẾT LUẬN

Chúng tôi mong rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết và hữu ích về thực phẩm phù hợp cho người bệnh gout và những loại nên tránh. Hãy nhớ duy trì một chế độ dinh dưỡng cân đối, khoa học, và việc tuân thủ chế độ ăn uống này sẽ giúp điều trị bệnh gout một cách hiệu quả.

BỆNH GÚT CÓ ĂN ĐƯỢC ĐẬU PHỤ KHÔNG? 

BỆNH GÚT CÓ ĂN ĐƯỢC ĐẬU PHỤ KHÔNG?  37

“Người bệnh gút có thể ăn đậu phụ không?” – Đây thực sự là một câu hỏi mà nhiều người bị gút quan tâm khi tìm kiếm thực phẩm an toàn để thưởng thức trong quá trình điều trị bệnh. Lựa chọn thực phẩm trở nên cực kỳ quan trọng đối với người bị gút, vì việc tiêu thụ thực phẩm không phù hợp có thể làm tăng nồng độ axit uric trong máu, gây ra các cơn gút.

BỆNH GÚT CÓ ĂN ĐƯỢC ĐẬU PHỤ KHÔNG?  39

KHÁI QUÁT VỀ ĐẬU PHỤ VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA ĐẬU PHỤ

Đậu phụ (tàu hủ) là một chế phẩm làm từ đậu nành. Để sản xuất đậu phụ, đậu nành được nghiền nát và hòa với nước, tạo thành sữa đậu nành. Sữa đậu nành sau đó được đun nóng và thêm một loại chất làm đông (thường là canxi sulfat hoặc glucono delta-lactone) để tạo thành bột đậu phụ. Bột đậu phụ sau đó được đặt vào khuôn ép để loại bỏ nước, tạo ra tấm đậu phụ có hình dạng và độ cứng như mong muốn. 

Đậu phụ là một loại thực phẩm có những đặc điểm sau:

Chứa ít calo: Trung bình 100g đậu phụ chỉ cung cấp 76 calo, tương đương với khoảng 4% nhu cầu calo hàng ngày. Do đó, việc tiêu thụ đậu phụ có thể giúp người bị gút duy trì cân nặng khỏe mạnh, hạn chế tình trạng thừa cân và ngăn ngừa sự tiến triển nặng của bệnh gút.

Giàu đạm: Trong 100g đậu phụ, có 8.1g đạm, tương đương với 16% nhu cầu đạm hàng ngày của người trưởng thành.

Rich in vitamins và khoáng chất: Đậu phụ cung cấp đến 20 loại vitamin và khoáng chất khác nhau, bao gồm canxi, sắt, magie và các loại vitamin B. Đây là những dưỡng chất quan trọng, đặc biệt là khi người bệnh gút cần tuân thủ chế độ ăn ít purin để ngăn ngừa sự bùng phát của bệnh.

BỆNH GÚT CÓ ĂN ĐƯỢC ĐẬU PHỤ KHÔNG?

Người bị gút có thể ăn đậu phụ. Lý do là vì đậu phụ chứa rất ít purin, thường dưới 30 mg purin trong mỗi 100g đậu phụ. Giới hạn an toàn về hàm lượng purin cho người mắc bệnh gút là khoảng 400 mg purin mỗi ngày, tức là gấp 13 lần hàm lượng purin có trong 100g đậu phụ. Điều này có nghĩa là việc tiêu thụ đậu phụ sẽ không gây ra sự tăng axit uric trong máu đến mức có thể gây ra nguy cơ cho sự bùng phát của bệnh gút.

NGƯỜI BỆNH GÚT ĂN ĐẬU PHỤ CÓ TỐT KHÔNG?

Việc người bệnh gút tiêu thụ đậu phụ ở mức độ vừa phải rất tốt cho sức khỏe. Lý do là đậu phụ không chỉ chứa ít purin mà còn là:

Nguồn cung cấp protein hoàn chỉnh: Khác biệt với các loại đạm thực vật khác, protein trong đậu phụ là loại protein hoàn chỉnh vì nó chứa đủ 9 loại axit amin thiết yếu mà cơ thể cần. Điều này đặc biệt có ích cho những người mắc bệnh gút, khi chế độ dinh dưỡng của họ thường phải giảm lượng protein động vật. Trong cơ thể, axit amin có các vai trò sau:

  • Hỗ trợ tái tạo các mô bị tổn thương, đặc biệt là các mô như khớp, sụn và xương bị tổn thương sau các cơn gút.
  • Tăng cường hệ miễn dịch: Axit amin giúp kích hoạt các tế bào miễn dịch như lympho T, lympho B, tế bào tiêu diệt tự nhiên (NK) và đại thực bào, giúp cơ thể chống lại vi khuẩn và virus.
  • Thực phẩm tốt cho sức khỏe tim mạch: Nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc tiêu thụ 50g protein đậu nành mỗi ngày thay thế cho protein động vật có thể giảm nồng độ cholesterol LDL (cholesterol xấu) xuống mức 12.9%. Sự giảm này, nếu duy trì trong thời gian dài, có thể giúp giảm hơn 20% nguy cơ mắc các bệnh tim mạch như đau tim, đột quỵ, và các vấn đề liên quan đến tim mạch khác.
BỆNH GÚT CÓ ĂN ĐƯỢC ĐẬU PHỤ KHÔNG?  41

NGƯỜI BỆNH GÚT NÊN TIÊU THỤ BAO NHIÊU ĐẬU PHỤ MỖI NGÀY?

Đậu nành chứa nhiều isoflavone, một loại phytoestrogen có khả năng ảnh hưởng đến cơ thể giống như nội tiết tố estrogen. Mặc dù có lo ngại rằng việc tiêu thụ quá nhiều isoflavone có thể gây sụt giảm testosterone, nữ hóa tuyến vú hoặc suy giảm chức năng sinh sản ở nam giới, nhưng các nghiên cứu đã chứng minh rằng tiêu thụ đậu nành ở mức độ vừa phải là an toàn và có lợi cho sức khỏe.

Theo nghiên cứu, việc dung nạp dưới 100 mg isoflavone mỗi ngày được coi là giới hạn an toàn đối với sự cân bằng hormone trong cơ thể của cả nam và nữ. Khuyến nghị này tương đương với việc người bị gout không nên tiêu thụ nhiều hơn 400g đậu nành mỗi ngày.

Tuy nhiên, việc tiêu thụ quá nhiều đậu nành, vượt quá mức 400g mỗi ngày, có thể gây ra mất cân bằng hormone trong cơ thể. Ngoài ra, ăn đậu nành vượt quá mức cũng có thể gây ra nhiều tác hại khác như:

Gây ra các bệnh liên quan đến thiếu vi chất: Đậu nành chứa nhiều phytates, loại hợp chất có thể làm giảm hấp thu của ruột đối với các khoáng chất như canxi, kẽm và sắt, dẫn đến nguy cơ mắc các bệnh loãng xương, suy giảm miễn dịch và thiếu máu do thiếu sắt.

Rối loạn tiêu hóa: Đậu nành cũng chứa nhiều chất ức chế trypsin, làm giảm khả năng tiêu hóa protein và có thể gây ra các vấn đề như khó tiêu, đau bụng và rối loạn tiêu hóa.

CÁCH ĂN ĐẬU PHỤ ĐỐI VỚI NGƯỜI BỆNH GÚT

Lựa chọn đậu phụ

Để chọn đậu phụ tươi, bạn nên kiểm tra hạn sử dụng và đảm bảo rằng sản phẩm không có mùi lạ hoặc màu sắc bất thường.

Đối với người bị bệnh gout, tránh các loại đậu phụ chiên hoặc đậu phụ chứa nhiều chất bảo quản, chất điều vị và muối natri. Natri trong đậu phụ công nghiệp có thể tăng huyết áp tạm thời, làm giảm khả năng thận lọc và đào thải axit uric, tăng nguy cơ bùng phát bệnh gút.

Cách chế biến đậu phụ

Trước khi nấu, nên ấn nhẹ đậu phụ để loại bỏ lượng nước dư thừa, giúp đậu phụ săn chắc hơn khi chế biến. Đồng thời, hạn chế nước từ đậu phụ tiết ra để tránh bắn dầu, gây bỏng khi chiên (rán) đậu phụ.

Nấu đậu phụ ở nhiệt độ vừa phải và hạn chế sử dụng dầu mỡ quá nhiều. Ưu tiên hấp, luộc, hoặc xào với lửa vừa cùng các loại rau củ giàu chất xơ.

Tránh sử dụng gia vị chứa nhiều natri như nước tương hoặc bột ngọt. Thay vào đó, sử dụng các loại gia vị tự nhiên như tỏi, gừng, nghệ hoặc các loại thảo mộc để tăng hương vị.

Bằng cách lựa chọn và chế biến đậu phụ đúng cách, người bị bệnh gút có thể tận dụng được những lợi ích dinh dưỡng của đậu phụ mà không làm tăng nguy cơ bùng phát các triệu chứng của bệnh.

MÓN ĂN CHO NGƯỜI BỊ GÚT VỚI ĐẬU PHỤ

BỆNH GÚT CÓ ĂN ĐƯỢC ĐẬU PHỤ KHÔNG?  43

Đậu phụ sốt tiêu đen

BỆNH GÚT CÓ ĂN ĐƯỢC ĐẬU PHỤ KHÔNG?  45

Đậu phụ xào rau củ

BỆNH GÚT CÓ ĂN ĐƯỢC ĐẬU PHỤ KHÔNG?  47

Đậu phụ hấp gừng

BỆNH GÚT CÓ ĂN ĐƯỢC ĐẬU PHỤ KHÔNG?  49

Đậu phụ sốt cà chua

CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG LÀNH MẠNH GIÚP KIỂM SOÁT BỆNH GÚT

Hạn chế rượu bia: Rượu bia không chỉ kích thích gan sản xuất nhiều axit uric mà còn làm giảm hiệu quả của thận trong việc loại bỏ axit uric khỏi cơ thể, góp phần thúc đẩy bệnh gút. Vì vậy, cần hạn chế hoặc tránh tuyệt đối việc uống rượu bia.

Hạn chế thực phẩm giàu purin: Việc tiêu thụ thực phẩm giàu purin là nguyên nhân hàng đầu gây tăng axit uric máu, khiến bệnh gút bùng phát. Ngược lại, giảm thiểu việc ăn thực phẩm giàu purin như thịt đỏ, thịt nội tạng, và các loại hải sản như sò điệp, mực, cá hồi có thể giúp kiểm soát nồng độ axit uric và ngăn ngừa bệnh gút bùng phát.

Hạn chế thực phẩm nhiều đường: Việc tiêu thụ đường làm tăng nồng độ glucose trong máu và thúc đẩy các triệu chứng viêm khớp trở nên nặng hơn. Đặc biệt, việc ăn nhiều đường fructose cũng có thể gây tăng axit uric máu và thúc đẩy bệnh gút. Do đó, người mắc bệnh gút cần tránh tiêu thụ thực phẩm nhiều đường như nước ngọt, nước trái cây đóng hộp, hoa quả sấy khô và bánh kẹo ngọt.

Hạn chế chất béo bão hòa: Việc tiêu thụ chất béo bão hòa làm tăng sự viêm nhiễm trong cơ thể, làm trầm trọng hóa tình trạng tổn thương ở các khớp. Do đó, cần hạn chế tiêu thụ chất béo bão hòa như thực phẩm chiên (rán), đồ ăn nhanh và thực phẩm đóng hộp.

Uống đủ nước: Uống ít nhất 1.5 – 2 lít nước mỗi ngày giúp thận loại bỏ axit uric ra khỏi cơ thể một cách hiệu quả.

Ưu tiên protein từ các nguồn thực vật: Tăng cường tiêu thụ protein từ các nguồn thực vật như đậu và các loại nấm giúp cung cấp đủ lượng protein cần thiết mà không làm tăng axit uric trong cơ thể.

Tăng cường rau củ quả: Tiêu thụ rau củ quả giúp cung cấp nhiều chất chống oxy hóa có tác dụng giảm viêm, giúp giảm đau khi bệnh gút bùng phát.

Ưu tiên ngũ cốc nguyên hạt: Chọn ngũ cốc nguyên hạt thay vì ngũ cốc tinh chế giúp cung cấp nhiều chất xơ, hỗ trợ kiểm soát đường huyết và giảm viêm nhiễm ở các khớp.

KẾT LUẬN

Tóm lại, đối với câu hỏi “người bệnh gút có ăn được đậu phụ không?”, câu trả lời là “ĐƯỢC”. Đậu phụ là một nguồn protein hoàn chỉnh, có thể thay thế cho các loại thịt giàu purin. Tuy nhiên, cần lưu ý về giới hạn tiêu thụ đậu phụ để tránh gây mất cân bằng dinh dưỡng.

MELOXICAM: CÔNG DỤNG, CÁCH DÙNG VÀ CÁCH BẢO QUẢN

MELOXICAM: CÔNG DỤNG, CÁCH DÙNG VÀ CÁCH BẢO QUẢN 51

Khi sử dụng Meloxicam để điều trị viêm khớp, giảm đau và co cứng khớp, quan trọng phải tuân thủ liều lượng và cách sử dụng đúng như hướng dẫn của bác sĩ. Điều này giúp đảm bảo hiệu quả tối ưu và giảm nguy cơ phản ứng phụ.

MELOXICAM: CÔNG DỤNG, CÁCH DÙNG VÀ CÁCH BẢO QUẢN 53

TỔNG QUAN VỀ THUỐC MELOXICAM

Mỗi cá nhân cần tự cập nhật thông tin về thuốc để hiểu rõ về công dụng, tác dụng phụ có thể xảy ra và cách sử dụng một cách an toàn.

DẠNG BÀO CHẾ VÀ HÀM LƯỢNG

Meloxicam có thể được sử dụng dưới dạng viên nén uống với hai liều lượng chính là 15mg (Mobic 15mg) và 7.5mg (Mobic 7.5mg), cũng như dưới dạng dung dịch tiêm bắp với nồng độ Meloxicam 15mg/1.5ml.

TÁC DỤNG CỦA THUỐC MELOXICAM

Meloxicam phổ biến trong điều trị viêm khớp nhờ vào khả năng giảm đau, co cứng và sưng khớp. Trong trường hợp viêm khớp mạn tính, việc lựa chọn loại thuốc phải dựa trên tư vấn của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả tối đa.

Ngoài ra, Meloxicam cũng được sử dụng để giảm đau từ các cơn gout cấp tính, tuy nhiên, việc sử dụng thuốc này phải dựa trên chỉ định cụ thể từ bác sĩ.

ĐỐI TƯỢNG VÀ LIỀU DÙNG

DÀNH CHO TRẺ EM

Meloxicam chỉ được sử dụng cho trẻ em từ 2 tuổi trở lên, với liều là 0.125mg/kg mỗi ngày. Cần cẩn trọng khi sử dụng ở trẻ dưới 2 tuổi. Liều dùng tối đa ở trẻ em không được vượt quá 7.5mg mỗi ngày.

DÀNH CHO NGƯỜI LỚN

  • Người điều trị viêm cột sống dính khớp hoặc viêm khớp dạng thấp thường bắt đầu với liều 7.5mg mỗi ngày, có thể tăng lên đến tối đa 15mg mỗi lần trong một ngày, được chia đều.
  • Trong trường hợp đau cấp do thoái hóa khớp, liều ban đầu là 7.5mg mỗi lần một ngày. Nếu không đỡ hoặc đau tái phát, có thể tăng liều lên đến 15mg mỗi lần một ngày.
  • Đối với những người có nguy cơ cao về tai biến, nên bắt đầu với liều 7.5mg mỗi ngày. Liều này có thể duy trì trong 2-3 ngày trước khi chuyển sang dạng uống hoặc trực tràng.
  • Liều lượng tiêm bắp không được vượt quá 15mg mỗi ngày.
MELOXICAM: CÔNG DỤNG, CÁCH DÙNG VÀ CÁCH BẢO QUẢN 55

DÀNH CHO NGƯỜI CAO TUỔI

  • Bệnh nhân cao tuổi thường được khuyến nghị sử dụng liều 7.5mg mỗi lần một ngày.
  • Đối với người bị suy gan hoặc suy thận ở mức độ nhẹ đến vừa, không cần điều chỉnh liều. Tuy nhiên, không nên sử dụng Meloxicam cho những người bị suy thận nặng.
  • Trong trường hợp người suy thận đang trong giai đoạn chạy thận nhân tạo, không nên sử dụng liều Meloxicam vượt quá 7.5mg mỗi ngày.

TƯƠNG TÁC THUỐC

Khi sử dụng Meloxicam, cần cân nhắc khi kết hợp với các loại thuốc sau đây vì chúng có thể ảnh hưởng đến tác dụng của Meloxicam: thuốc lợi tiểu như Lasix, thuốc chống đông máu như Jantoven hoặc coumadin, thuốc chống trầm cảm như Citalopram, fluoxetine, escitalopram, paroxetine, và thuốc ức chế men chuyển angiotensin như benazepril, lisinopril, quinapril, ramipril.

NÊN LÀM GÌ KHI QUÊN LIỀU TRONG LÚC SỬ DỤNG THUỐC?

Trong quá trình điều trị bệnh, nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng ngay khi nhớ nhưng không nên dùng gấp đôi liều sau đó. Điều này giúp tránh tình trạng cơ thể không hấp thụ thuốc tốt và giảm hiệu quả điều trị ở các liều sau.

CÁC TRƯỜNG HỢP CHỐNG CHỈ ĐỊNH DÙNG THUỐC

Thuốc giảm đau và chống viêm không steroid chỉ định cho các trường hợp sau:

  • Người có tiền sử dị ứng hoặc mẫn cảm với các loại thuốc chống viêm không steroid hoặc aspirin.
  • Bệnh nhân có tiền sử hoặc đang mắc các vấn đề về loét dạ dày hoặc tá tràng.
  • Người mắc chảy máu não hoặc chảy máu dạ dày.
  • Bệnh nhân đang trong quá trình điều trị sau phẫu thuật nối mạch vành.
  • Người sử dụng các loại thuốc chống đông, thuốc lợi tiểu, kháng thụ thể angiotensin II hoặc ức chế men chuyển.
  • Người bị suy gan hoặc suy thận mức độ nặng, không có khả năng lọc máu.
  • Phụ nữ có thai, người có kế hoạch mang thai hoặc mẹ đang cho con bú.
MELOXICAM: CÔNG DỤNG, CÁCH DÙNG VÀ CÁCH BẢO QUẢN 57

MỘT SỐ TÁC DỤNG PHỤ

Khi sử dụng thuốc giảm đau và chống viêm Meloxicam, người bệnh thường gặp các tác dụng phụ sau:

  • Rối loạn chức năng tiêu hóa có thể bao gồm đau bụng, tiêu chảy, buồn nôn, nôn, và khó tiêu.
  • Phát ban và ngứa da cùng với chóng mặt và đau đầu.
  • Nguy cơ tăng cho những người có tiền sử bệnh như tăng men gan nhẹ, chảy máu đường tiêu hóa, viêm loét dạ dày – tá tràng, tăng huyết áp, tăng ure máu, ù tai, chóng mặt và buồn ngủ.
  • Phản ứng nặng bao gồm đau họng, cảm giác nóng rát trong mắt, sưng/nóng lưỡi, da bị thay đổi màu sắc và có thể xuất hiện phù nề, ho ra máu, khó thở, và nói lắp.
  • Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể gồm cảm giác căng thẳng, đầy hơi, ợ hơi, nghẹt mũi, phát ban nhẹ, tiểu ít hơn bình thường, và tăng cân nhanh chóng.

Khi gặp bất kỳ dấu hiệu của tác dụng phụ không mong muốn nào, cần ngừng sử dụng thuốc và đến ngay bệnh viện để bác sĩ kiểm tra, xử trí và điều trị kịp thời.

MELOXICAM: CÔNG DỤNG, CÁCH DÙNG VÀ CÁCH BẢO QUẢN 59

CÁCH BẢO QUẢN THUỐC NHƯ THẾ NÀO?

  • Khi sử dụng thuốc, cần bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh xa nơi ẩm ướt và có nhiệt độ quá cao. Không nên cất thuốc trong ngăn mát của tủ lạnh hoặc phòng tắm.
  • Đảm bảo cất trữ thuốc ở nơi an toàn, xa tầm tay của trẻ em và vật nuôi.
  • Không được vứt thuốc vào đường ống dẫn nước hoặc toilet.
  • Sau khi mở bao bì, cần sử dụng hết thuốc trong vòng 3 tháng và không nên sử dụng thuốc khi đã quá hạn sử dụng.

KẾT LUẬN

Trên đây là những thông tin quan trọng về thuốc Meloxicam, một loại thuốc kháng viêm và giảm đau, được sử dụng để điều trị bệnh viêm khớp và cơn gout cấp tính. Việc lựa chọn thuốc và quyết định sử dụng phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe và tiền sử bệnh của mỗi người, nhằm đảm bảo an toàn và mang lại hiệu quả điều trị tối ưu.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Meloxicam được sử dụng để điều trị bệnh gì?

Meloxicam được sử dụng để điều trị:

  • Viêm khớp dạng thấp
  • Viêm xương khớp
  • Viêm cột sống dính khớp
  • Viêm khớp cấp tính do gút
  • Đau sau sinh

2. Giá bán Meloxicam?

Giá bán Meloxicam có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và nhà thuốc. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin.

3. Liều lượng sử dụng Meloxicam?

Liều lượng Meloxicam tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe, tuổi tác và cân nặng của bạn. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn liều lượng phù hợp.

XÉT NGHIỆM LẤY MÁU GÓT CHÂN TRẺ SƠ SINH PHÁT HIỆN ĐƯỢC NHỮNG BỆNH GÌ?

XÉT NGHIỆM LẤY MÁU GÓT CHÂN TRẺ SƠ SINH PHÁT HIỆN ĐƯỢC NHỮNG BỆNH GÌ? 61

Lấy máu ở gót chân trẻ sơ sinh để xét nghiệm có thể sàng lọc nhiều bệnh lý nguy hiểm giúp ngăn chặn rủi ro và có kế hoạch quản lý sức khỏe cho trẻ tốt nhất. Vậy để biết những bệnh nào có thể được phát hiện qua việc xét nghiệm lấy máu ở gót chân bạn có thể tham khảo bài viết dưới đây.

XÉT NGHIỆM LẤY MÁU GÓT CHÂN TRẺ SƠ SINH PHÁT HIỆN ĐƯỢC NHỮNG BỆNH GÌ? 63

BỆNH PHENYLCETON NIỆU (PKU)

Bệnh Phenylketonuria (PKU) là một loại hội chứng rối loạn chuyển hóa axit amin phenylalanine, một axit amin không thể tự tổng hợp được trong cơ thể và thường được cung cấp qua thức ăn chứa phenylalanine. Đây là một căn bệnh di truyền do gen lặn trên nhiễm sắc thể, thường xuất hiện với tỷ lệ mắc bệnh khoảng 1/10.000 – 20.000 trẻ sơ sinh.

Triệu chứng của PKU hiếm khi xuất hiện ngay sau sinh và thường trở nên rõ ràng khi trẻ đã vài tháng tuổi. Những biểu hiện của bệnh gồm:

  • Ngái ngủ
  • Chán ăn và bú kém
  • Co giật
  • Nôn và buồn nôn
  • Xuất hiện các vết ban đỏ trên da
  • Da nhợt nhạt, tóc có màu nhạt hơn so với người trong gia đình
  • Có dấu hiệu tâm thần như hung hăng và xu hướng tự tổn thương.

Khi hàm lượng phenylalanine trong huyết thanh tăng cao, có thể dẫn đến các vấn đề về trí tuệ, động kinh, và các hành vi không bình thường. Nếu bệnh được phát hiện và điều trị kịp thời, thông qua chế độ ăn kiêng phenylalanine, có thể kiểm soát bệnh và giảm thiểu nguy cơ xuất hiện các biến chứng nguy hiểm, giúp trẻ có thể phát triển và sinh hoạt bình thường như trẻ khác.

BỆNH HỒNG CẦU HÌNH LIỀM

Hồng cầu hình liềm, hay còn gọi là thiếu máu hình liềm, là một bệnh di truyền ảnh hưởng đến phân tử huyết sắc tố Hemoglobin, một loại protein chứa sắt trong tế bào hồng cầu giúp vận chuyển oxy đến các cơ quan của cơ thể. Đây là một loại bệnh di truyền phổ biến, với khoảng 8-12 triệu người mắc trên toàn thế giới.

Trẻ mắc bệnh hồng cầu hình liềm thường xuất hiện một số triệu chứng như:

  • Thiếu máu
  • Tắc nghẽn mạch máu, gây thiếu máu cục bộ và nhồi máu mô
  • Da xanh xao hoặc có màu vàng nhẹ
  • Gan, lách, tim có thể phát ra tiếng thổi tâm thu
  • Viêm đường mật
  • Loét mắt cá chân mạn
  • Nôn ói
  • Đau lưng, đau khớp
  • Sốt đột ngột
  • Khó thở, đau ngực, thâm nhiễm phổi

Đây là một bệnh lý nguy hiểm, đòi hỏi việc phát hiện và điều trị sớm để ngăn chặn sự tiến triển nhanh chóng và nguy cơ phát sinh các biến chứng nguy hiểm như hoại tử xương chậu, thận khiếm khuyết, suy thận mạn, suy tim, xơ phổi, đột quỵ, v.v. Trẻ mắc bệnh cần được theo dõi và chăm sóc y tế suốt đời để đảm bảo sức khỏe và kéo dài tuổi thọ, mặc dù thường người mắc hồng cầu hình liềm chỉ sống được đến khoảng 45-47 tuổi.

BỆNH XƠ NANG

Xơ nang là một bệnh lý di truyền ảnh hưởng đến tuyến ngoại tiết, tác động đến cả hệ hô hấp và tiêu hóa của bệnh nhân. Trong trường hợp trẻ sơ sinh, nếu không được điều trị sớm và hiệu quả, xơ nang có thể dẫn đến nhiều bệnh nguy hiểm, bao gồm bệnh phổi mãn tính, suy tụy ngoại tiết, các bệnh về gan mật, và các vấn đề liên quan đến điện giải tuyến mồ hôi.

Trẻ sơ sinh mắc xơ nang thường thể hiện những biểu hiện sau:

  • Tắc ruột và phân su
  • Khó tăng cân trong 4-6 tháng đầu sau sinh
  • Ho dai dẳng
  • Thở khò khè
  • Nhiễm trùng phổi nhiều lần.

Hiện tại, vẫn chưa có cách chữa trị hoàn toàn cho xơ nang. Các phương pháp điều trị hiện đại có thể giúp bé kéo dài tuổi thọ và duy trì cuộc sống bình thường, ngăn chặn biến chứng. 

BỆNH RỐI LOẠN CHUYỂN HÓA BẨM SINH

Rối loạn chuyển hóa bẩm sinh là một bệnh lý nguy hiểm, đặc biệt cần được phát hiện và điều trị sớm, trước khi có bất kỳ biểu hiện bệnh nào xuất hiện. Nguyên nhân của bệnh này thường do đột biến gen mã hóa enzyme, gây thiếu hụt enzyme hoặc làm cho enzyme không hoạt động bình thường, dẫn đến sự tích tụ các chất tiền thân chuyển hóa hoặc thiếu hụt các sản phẩm của enzym. Tỷ lệ mắc bệnh dao động trong khoảng từ 1/1000-2500 trẻ sơ sinh.

Việc điều trị bệnh rối loạn chuyển hóa bẩm sinh thường nhằm ngăn chặn và khắc phục các hậu quả do rối loạn chuyển hóa gây ra. Chăm sóc y tế cho bé bao gồm việc thiết lập một chế độ dinh dưỡng phù hợp, đặc biệt là tránh các thực phẩm không thể chuyển hóa.

BỆNH RỐI LOẠN CHUYỂN HÓA ĐƯỜNG GALACTOSE TRONG MÁU (GAL)

Rối loạn chuyển hóa đường Galactose trong máu là một tình trạng di truyền do đột biến trên gen lặn, dẫn đến thiếu hụt enzym lactase trong cơ thể trẻ sơ sinh. Enzym này không thể chuyển hóa đường Galactose thành năng lượng, làm cho đường Galactose tích tụ trong máu và gây hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe của bé, ảnh hưởng đến gan, não, và thận.

Trẻ mắc rối loạn chuyển hóa đường Galactose có thể phát hiện bằng các triệu chứng sau:

  • Thường xuyên nôn mửa, tiêu chảy: Sự tích tụ đường Galactose có thể gây ra các vấn đề tiêu hóa, dẫn đến các triệu chứng như nôn mửa và tiêu chảy.
  • Đục thủy tinh thể: Đường Galactose tích tụ có thể làm tổn thương mắt và gây ra hiện tượng đục thủy tinh thể.
  • Vàng da: Các vấn đề liên quan đến gan có thể dẫn đến tình trạng da và mắt có màu vàng.
  • Chậm phát triển: Rối loạn chuyển hóa đường Galactose cản trở quá trình phát triển tổng thể của trẻ, đặc biệt là trong khả năng ngôn ngữ và trí tuệ.

BỆNH THIẾU MEN G6PD

Thiếu men G6PD là một bệnh di truyền do đột biến trên gen lặn trên nhiễm sắc thể X, dẫn đến giảm hoặc mất khả năng tổng hợp men G6PD, một enzym quan trọng có nhiệm vụ bảo vệ hồng cầu khỏi các chất oxy hóa trong thức ăn và một số loại thuốc. Sự thiếu hụt men G6PD khiến hồng cầu dễ bị phá vỡ khi tiếp xúc với các tác nhân có tính oxy hóa mạnh, gây thiếu máu cấp và tăng hàm lượng bilirubin trong máu.

Trẻ mắc bệnh thiếu men G6PD thường có biểu hiện vàng da trong thời kỳ sơ sinh do sự tích tụ bilirubin. Nếu bệnh không được phát hiện và điều trị sớm, có thể gây ảnh hưởng đến hệ thống não bộ của bé, làm chậm phát triển và gây vấn đề về thần kinh. Trong trường hợp nặng, bệnh có thể dẫn đến tử vong.

Phát hiện bệnh thiếu men G6PD thông qua sàng lọc máu gót chân giúp cha mẹ được tư vấn về các thực phẩm và thuốc cần tránh để bảo vệ sức khỏe của trẻ. Điều này là quan trọng để giảm nguy cơ phát ban hoặc các vấn đề sức khỏe khác liên quan đến thiếu men G6PD.

BỆNH SUY GIÁP BẨM SINH (CH)

Suy giáp bẩm sinh (CH) là tình trạng mà tuyến giáp của trẻ sơ sinh không sản xuất đủ lượng hormone cần thiết. Điều này có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe và phát triển của trẻ, bao gồm sự chậm phát triển, tổn thương trí tuệ, và chiều cao, đồng thời có nguy cơ tử vong trước khi trưởng thành. Tuy nhiên, khi bệnh được phát hiện sớm, trẻ có thể nhận được bổ sung hormone tuyến giáp từ giai đoạn sơ sinh, giúp họ phát triển khỏe mạnh.

Trẻ mắc suy giáp bẩm sinh thường không có triệu chứng ngay sau khi sinh. Sau khoảng 2-3 tuần, bệnh có thể bắt đầu xuất hiện với những biểu hiện như:

  • Vàng da kéo dài và màu da tái nhợt
  • Ít khóc
  • Rốn lồi
  • Ngủ nhiều và ngủ li bì
  • Ít bú hoặc từ chối bú
  • Táo bón
  • Lè lưỡi ra ngoài và lưỡi dày
  • Chậm phát triển và lâu biết lẫy biết bò.

BỆNH TĂNG SẢN THƯỢNG THẬN BẨM SINH(CAH)

Bệnh tăng sản thượng thận bẩm sinh (CAH) là một trong những bệnh lý di truyền lặn, có tỷ lệ mắc bệnh thấp và không phổ biến. Đây là tình trạng tuyến thượng thận của trẻ không thể sản xuất đủ hormone cortisol và aldosterone theo nhu cầu cần thiết.

Trẻ mắc bệnh thường trải qua quá trình dậy thì sớm hơn so với bình thường. Đối với các bé gái mắc bệnh này, bộ phận sinh dục có thể phát triển theo hướng nam giới, và có thể cần phẫu thuật chỉnh hình nếu phát hiện muộn. Trong trường hợp bé trai, dương vật có thể phát triển quá mức, phì đại, lớn hơn bình thường và dễ bị rối loạn điện giải, có thể dẫn đến tình trạng tử vong (thường là do mất muối). Nếu bệnh được phát hiện sớm, trẻ có thể được điều trị bằng thuốc Hydrocortison để đảm bảo sự phát triển bình thường.

Xét nghiệm máu gót chân của trẻ sơ sinh có thể phát hiện sớm nhiều bệnh lý. Từ đó, trẻ sẽ được chẩn đoán và điều trị kịp thời, giảm thiểu tối đa những hệ lụy xấu cho sức khỏe của trẻ và giúp trẻ phát triển bình thường. Do đó, để ngăn chặn những rủi ro và có thể phát hiện sớm các bệnh lý của bé, bố mẹ nên cho con thực hiện sàng lọc máu gót chân sau sinh tại cơ sở y tế.

BỆNH Á SỪNG: NGUYÊN NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH CHỮA BỆNH HIỆU QUẢ

BỆNH Á SỪNG: NGUYÊN NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH CHỮA BỆNH HIỆU QUẢ 65

Hầu hết những bệnh lý liên quan đến tình trạng dị ứng do viêm da cơ địa đều khiến mọi người cảm thấy khó chịu. Điển hình như bệnh á sừng tạo nên nhiều vết nứt nẻ, khô rát, bong tróc da ở những vùng như da bàn chân, gót chân, da bàn tay,… gây ra nhiều cản trở trong sinh hoạt. Vậy bệnh lý này xuất phát do những nguyên nhân nào? Cách chữa bệnh á sừng ra sao? 

BỆNH Á SỪNG: NGUYÊN NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH CHỮA BỆNH HIỆU QUẢ 67

BỆNH Á SỪNG LÀ GÌ?

Bệnh á sừng là một dạng viêm da cơ địa, gây tổn thương da ở nhiều vùng khác nhau trên cơ thể, đặc biệt là bệnh á sừng ở tay, chân và gót chân. Bệnh có thể xảy ra ở bất kỳ lứa tuổi nào, nhưng thường gặp ở trẻ em và người trưởng thành.

Bệnh á sừng xảy ra khi lớp sừng trên bề mặt da chưa chuyển hóa hoàn thiện, còn sót lại phần nhân và nguyên sinh chưa chuyển hóa sẽ khiến da bị khô, nứt nẻ, nhất là những phần rìa và bong ra từng mảng, xù xì hoặc sưng đỏ.

TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH Á SỪNG

Các triệu chứng của bệnh á sừng thường xuất hiện và biến mất theo chu kỳ, thường kéo dài từ vài tuần đến vài tháng. Các triệu chứng phổ biến bao gồm:

  • Da khô, nứt nẻ, bong tróc, nhất là ở lòng bàn tay, bàn chân, đầu ngón tay, chân.
  • Da sần sùi, dày lên, có thể có màu đỏ hoặc hồng.
  • Ngứa ngáy, nhất là vào ban đêm.
  • Vùng da bị tổn thương có thể bị chảy máu, bong vảy.

Ngoài ra, người bệnh có thể gặp một số triệu chứng khác như:

  • Xuất hiện mụn nước li ti, gây ngứa, nhất là vào mùa hè.
  • Xung quanh móng tay, móng chân thường nổi những lỗ nhỏ li ti kèm theo cảm giác ngứa rát. Màu sắc móng tay cũng bị chuyển sang vàng và phần da dưới móng dần bị rộp, tách rời khỏi phần nền của móng

NGUYÊN NHÂN GÂY RA BỆNH Á SỪNG

Cho đến nay, nguyên nhân gây ra bệnh á sừng vẫn chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, các nhà khoa học cho rằng, bệnh có thể do sự kết hợp của các yếu tố sau:

Yếu tố di truyền: Bệnh á sừng có tính chất gia đình, do đó những người có bố mẹ mắc bệnh có nguy cơ cao mắc bệnh.

Yếu tố miễn dịch: Bệnh á sừng có liên quan đến sự rối loạn hệ miễn dịch của cơ thể. Khi hệ miễn dịch bị rối loạn, nó sẽ tấn công các tế bào khỏe mạnh của da, gây ra các triệu chứng của bệnh.

Yếu tố môi trường: Một số yếu tố môi trường có thể làm khởi phát hoặc làm bệnh á sừng trở nặng, bao gồm:

  • Thay đổi thời tiết, đặc biệt là thời tiết lạnh, khô.
  • Tiếp xúc với chất kích ứng da, như: xà phòng, chất tẩy rửa,…
  • Dị ứng với một số chất, như: phấn hoa, lông động vật,…
  • Căng thẳng, mệt mỏi.

KHI NÀO CẦN GẶP BÁC SĨ

Bệnh á sừng là bệnh mạn tính, có thể tái phát nhiều lần. Tuy nhiên, nếu được chữa trị sớm và đúng cách thì bệnh có thể được kiểm soát và giảm thiểu các triệu chứng. Do đó, bạn nên đến gặp bác sĩ nếu có các dấu hiệu sau:

  • Các triệu chứng kéo dài trên 1 tháng.
  • Đau nghiêm trọng hoặc da ngứa dữ dội.
  • Chảy máu nhiều ở vùng da bị bệnh.
  • Bệnh gây cản trở các hoạt động thường ngày.
  • Các vùng da tổn thương có dấu hiệu sần sùi và dày lên thấy rõ.

CÁCH CHẨN ĐOÁN BỆNH Á SỪNG

Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định một số xét nghiệm để chẩn đoán bệnh á sừng, bao gồm:

SOI TẾ BÀO DA

Đây là xét nghiệm đơn giản, có thể được thực hiện ngay tại phòng khám. Bác sĩ sẽ lấy một mẫu da nhỏ từ vùng da bị tổn thương và quan sát dưới kính hiển vi. Nếu thấy các tế bào da dày lên, tăng sinh thì có thể chẩn đoán bệnh á sừng.

TEST KOH

Đây là xét nghiệm giúp chẩn đoán phân biệt bệnh á sừng với bệnh nhiễm nấm. Bác sĩ sẽ cạo một ít vảy da và nhỏ một giọt dung dịch KOH lên. Nếu vảy da chuyển sang màu trắng đục thì có thể chẩn đoán bệnh nhiễm nấm.

BỆNH Á SỪNG: NGUYÊN NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH CHỮA BỆNH HIỆU QUẢ 69

BIẾN CHỨNG NGUY HIỂM CỦA BỆNH Á SỪNG

Nếu không chữa á sừng kịp thời, bệnh có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh.

ẢNH HƯỞNG NGHIÊM TRỌNG ĐẾN SINH HOẠT

Các triệu chứng của bệnh á sừng có thể gây ra cảm giác ngứa ngáy, đau rát, khó chịu, khiến người bệnh gặp nhiều khó khăn trong các hoạt động sinh hoạt hàng ngày như ăn uống, ngủ nghỉ, làm việc, học tập, giao tiếp xã hội,… Điều này có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến tâm lý, tinh thần và chất lượng cuộc sống của người bệnh.

NGUY CƠ MẮC CÁC BỆNH KÈM THEO

Bệnh á sừng có liên quan đến rối loạn tự miễn, do đó người bệnh á sừng có nguy cơ cao mắc các bệnh kèm theo như bệnh Parkinson, bệnh gout, bệnh Crohn, bệnh tiểu đường,…

NHIỄM TRÙNG GÂY HOẠI TỬ DA

Bệnh á sừng làm bít tắc lỗ chân lông khiến mồ hôi và các chất cặn bã không thể thoát ra ngoài, gây ngứa, viêm da, làm nhiễm khuẩn da hoặc thậm chí nhiễm trùng máu. Khi bị bệnh á sừng, da thường tăng sinh đào thải da chết, da bị nứt và nổi ban đỏ. Ngoài việc gây đau đớn cho người bị bệnh, nó còn làm vùng da này bị nhiễm trùng, da có thể thay đổi màu sắc và hoại tử. Khi vùng nhiễm trùng quá rộng, vi khuẩn có thể xâm nhập vào cơ thể theo đường máu hoặc bạch huyết gây viêm tại các cơ quan (màng tim, màng khớp).

HẠN CHẾ CHỨC NĂNG CỦA DA

Lớp sừng trên da đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể khỏi môi trường và hạn chế sự mất nước của biểu bì. Tuyến bã nhờn ở lớp sừng bao gồm lactic và ure là các yếu tố dưỡng ẩm tự nhiên. Những chất này gắn kết với nước giúp duy trì được sự đàn hồi và mềm mại cho da. Nếu lớp sừng bị yếu, da sẽ mất đi độ ẩm và trở nên khô, sần sùi, dễ bị nứt nẻ. Từ đó làm cơ thể người bệnh suy giảm miễn dịch, mất sức, suy kiệt.

CÁCH CHỮA BỆNH Á SỪNG PHỔ BIẾN

Hiện nay, có nhiều phương pháp chữa bệnh á sừng, bao gồm:

ĐIỀU TRỊ BẰNG THUỐC

Đây là phương pháp điều trị phổ biến nhất, bao gồm:

Thuốc bôi ngoài da: Thuốc bôi ngoài da có tác dụng giảm viêm, giảm ngứa, làm mềm da và bong vảy. Một số loại thuốc bôi ngoài da thường được sử dụng để điều trị bệnh á sừng bao gồm:

  • Thuốc làm bong vảy da: Acid salicylic, mỡ ure, calci cacbonat…
  • Thuốc chống viêm không steroid: Piroxicam, diclofenac, ibuprofen…
  • Thuốc chứa corticoid: Đây là loại thuốc có tác dụng giảm viêm nhanh chóng, tuy nhiên cần thận trọng khi sử dụng vì có thể gây ra một số tác dụng phụ như teo da, giãn mạch, rậm lông…

Thuốc uống: Thuốc uống thường được sử dụng trong trường hợp bệnh nặng hoặc không đáp ứng với thuốc bôi ngoài da. Một số loại thuốc uống thường được sử dụng để điều trị bệnh á sừng bao gồm:

  • Thuốc kháng sinh: Dùng để điều trị nhiễm trùng da.
  • Thuốc chống nấm: Dùng để điều trị nhiễm nấm da.
  • Thuốc ức chế miễn dịch: Dùng để kiểm soát hệ miễn dịch của cơ thể, từ đó giảm viêm và ngăn ngừa bệnh tái phát.

ĐIỀU TRỊ BẰNG LIỆU PHÁP ÁNH SÁNG

Liệu pháp ánh sáng là phương pháp sử dụng ánh sáng có cường độ cao để tác động vào vùng da bị bệnh. Liệu pháp ánh sáng có thể giúp giảm viêm, giảm ngứa, làm mềm da và bong vảy. Một số loại liệu pháp ánh sáng thường được sử dụng để điều trị bệnh á sừng bao gồm:

  • Liệu pháp ánh sáng UVB: Liệu pháp ánh sáng UVB là phương pháp sử dụng ánh sáng UVB có cường độ thấp để tác động vào vùng da bị bệnh.
  • Liệu pháp ánh sáng PUVA: Liệu pháp ánh sáng PUVA là phương pháp kết hợp giữa ánh sáng UVA và thuốc sporal.

ĐIỀU TRỊ BẰNG LIỆU PHÁP SINH HỌC

Liệu pháp sinh học là phương pháp sử dụng các loại thuốc sinh học để tác động vào hệ miễn dịch của cơ thể, từ đó giảm viêm và ngăn ngừa bệnh tái phát. Liệu pháp sinh học là phương pháp điều trị hiệu quả đối với các trường hợp bệnh nặng hoặc không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác.

ĐIỀU TRỊ THAY THẾ

Một số phương pháp điều trị thay thế có thể giúp cải thiện các triệu chứng của bệnh á sừng, bao gồm:

  • Thay đổi chế độ ăn uống: Bổ sung các loại thực phẩm giàu vitamin A, C, E, D, kẽm,… có thể giúp cải thiện sức khỏe làn da và giảm viêm.
  • Giảm căng thẳng: Căng thẳng có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của bệnh á sừng. Do đó, cần tìm cách giảm căng thẳng, chẳng hạn như tập yoga, thiền,…

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA

  • Không được bóc vảy da, chà xát, kỳ cọ vùng da thương tổn quá mạnh. Việc làm này sẽ khiến da bị tổn thương nặng hơn, dễ bị nhiễm trùng.
  • Không tiếp xúc trực tiếp với hóa chất, xà phòng, chất tẩy rửa, xăng, dầu… Các hóa chất này có thể làm da bị khô ráp, bong vảy, kích ứng và gây bệnh á sừng. Do đó, bạn nên đeo găng tay, ủng, đồ bảo hộ trong khi làm việc.
  • Không nên đeo găng tay trong thời gian dài để tránh hầm, bí da và nhiễm trùng nặng hơn.
  • Không nên ngâm rửa tay chân nhiều bởi vì càng ẩm ướt sẽ càng dễ bị vi khuẩn nấm tấn công.
  • Không ngâm chân tay với nước muối vì nước muối làm da khô và dễ bị nứt nẻ.
  • Tránh ăn các loại thức ăn dễ gây dị ứng như tôm, cua, nhộng, thịt gà, đồ ăn lên men… Một số loại thực phẩm có thể gây dị ứng, kích ứng da và làm bệnh á sừng nặng hơn.
  • Sử dụng kem dưỡng ẩm cho da thường xuyên, nhất là vào mùa đông vì thời tiết hanh khô. Kem dưỡng ẩm giúp giữ ẩm cho da, ngăn ngừa da bị khô ráp, bong vảy.
  • Giữ vệ sinh móng tay, móng chân sạch sẽ. Móng tay, móng chân bẩn có thể chứa vi khuẩn, dễ gây nhiễm trùng da.
  • Không nên gãi bởi có thể làm tổn thương tế bào da khiến vi khuẩn dễ dàng xâm nhập da.
  • Tăng cường ăn các loại rau quả tươi, rau xanh, đặc biệt là rau quả có nhiều vitamin C, vitamin E như giá đỗ, cà chua, các loại đậu, rau ngót, rau bí, bắp cải, cam, bưởi,… Vitamin C và vitamin E có tác dụng tăng cường sức đề kháng cho cơ thể, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại.

Việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa bệnh á sừng cần được thực hiện thường xuyên và kiên trì. Nếu bạn có các dấu hiệu của bệnh á sừng, cần đi khám bác sĩ da liễu để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

CỦ BÌNH VÔI CÓ TÁC DỤNG GÌ?

CỦ BÌNH VÔI CÓ TÁC DỤNG GÌ? 71

Củ bình vôi là vị thuốc thường được dùng trong y học cổ truyền. Vậy củ bình vôi có tác dụng gì? Xuất hiện nhiều ở vùng núi đá vôi. Đây là vị thuốc quý nằm trong danh sách dược liệu quý của Việt Nam, có khả năng chữa nhiều bệnh lý. Bài viết dưới đây sẽ chia sẻ với các bạn tác dụng dược lý của loại cây này và tác dụng chữa bệnh.

CỦ BÌNH VÔI CÓ TÁC DỤNG GÌ? 73

ĐẶC ĐIỂM NHẬN BIẾT CỦ BÌNH VÔI?

Cây bình vôi, được biết đến như một loại cây thân leo, có thân màu xanh và khá cao, thường đạt đến chiều dài khoảng 6m. Thân cây của nó nhẵn mịn và thường có xu hướng xoắn chút ít. Lá cây mọc xen kẽ và những vị trí không có lá hoặc lá rụng sẽ là nơi xuất hiện hoa.

Quả hạch của cây bình vôi có hình cầu dẹt và thường có màu sắc có phần ngả đỏ. Bộ phận củ, nằm ngay cạnh rễ, chính là phần được chế biến để sử dụng trong y học dân dụ. Cây bình vôi thích ánh sáng, điều này làm cho nó trở thành một dấu hiệu hữu ích để tìm kiếm trong tự nhiên. Khu vực núi đá vôi, như ở tỉnh Hòa Bình, Thanh Hóa và các vùng núi phía Tây Bắc, thường là nơi có thể tìm thấy và khai thác cây bình vôi.

THÀNH PHẦN TRONG CỦ BÌNH VÔI

Củ bình vôi chứa nhiều alcaloid, l-tetrahydropalmatine (rotundine), roerine, stepharine, cyclanine, cefarantine. Ngoài ra, trong củ của loại cây này còn chứa tinh bột và đường khử.

TÁC DỤNG DƯỢC LÝ CỦA L-TETRAHYDROPALMATIN (ROTUNDIN)

L-tetrahydropalmatine trong củ bình vôi được nhà khoa học Liên Xô nghiên cứu và cho thấy có ít độc tính, đồng thời có tác dụng an thần và bổ tim. Chất này được biết đến với khả năng giúp an thần, cải thiện chứng mất ngủ, giải nhiệt, và hạ huyết áp.

Ngoài ra, L-tetrahydropalmatine cũng được đánh giá vì khả năng kéo dài thời gian tác dụng của thuốc an thần, dựa trên các thử nghiệm thực hiện trên động vật. Những tính chất này có thể mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, nhưng vẫn cần thêm nhiều nghiên cứu để hiểu rõ hơn về tác dụng và an toàn của L-tetrahydropalmatine khi sử dụng trong điều trị con người.

TÁC DỤNG DƯỢC LÝ CỦA ROEMERIN

Roemerin là một hợp chất có tác dụng gây mê và ức chế. Các thí nghiệm trên ếch đã chứng minh rằng roererin có tác dụng ức chế, làm giảm mức độ và tần suất co bóp trong thời kỳ tâm trương tim ếch. Đặc biệt, ở liều lượng cao, roererin có thể khiến tim của ếch ngừng đập.

Roemerin có khả năng làm dịu hệ thần kinh trung ương khi sử dụng ở liều lượng nhỏ, nhưng lại có tác dụng gây co giật khi sử dụng ở liều lượng lớn. Ngoài ra, hợp chất này cũng giúp làm giãn mạch máu và hạ huyết áp.

TÁC DỤNG DƯỢC LÝ CỦA CEPHARANTHIN

Cefarantin được biết đến với tác dụng giãn mạch máu, tăng cường sản xuất kháng thể, và có hiệu quả trong việc điều trị bệnh giảm bạch cầu do tia phóng xạ hoặc chống bom hạt nhân. Một điều tích cực là không có tác dụng phụ được ghi nhận khi sử dụng cefarantin ở liều cao.

Ngoài ra, trong củ bình vôi còn chứa các chất như tetrandrine và isotetradim, đây là những thành phần có tác dụng giảm đau, chống viêm, hạ huyết áp, và giảm nhiệt độ.

TÁC DỤNG CỦA CỦ BÌNH VÔI

Như đã nói ở trên, củ bình vôi là bộ phận chính dùng để điều trị một số bệnh. Cụ thể, củ bình vôi có những tác dụng sau:

AN THẦN

Củ bình vôi có tác dụng an thần, dễ ngủ. Thành phần của cây thuốc này có chứa một lượng lớn hoạt chất l-tetrahydropalmatine. Hoạt chất này có tác dụng kích thích an thần, duy trì giấc ngủ, điều trị suy nhược, hạ huyết áp,…

CẢI THIỆN CHỨNG MẤT NGỦ 

Hoạt chất cefarantin có trong củ bình vôi được biết đến với tác dụng quan trọng trong việc điều hòa hệ tuần hoàn và kích thích cơ thể sản xuất kháng thể có lợi, đặc biệt hữu ích cho những người gặp vấn đề về mất ngủ. Sử dụng hoạt chất này giúp cơ thể thư giãn và cải thiện sự điều hòa của khí huyết. Nhờ vào những tác dụng này, người sử dụng có thể trải qua giấc ngủ dễ dàng hơn, ngủ sâu và có chất lượng giấc ngủ tốt hơn. Việc khắc phục vấn đề mất ngủ không chỉ mang lại lợi ích cho giấc ngủ mà còn giúp cải thiện chất lượng cuộc sống và tinh thần minh mẫn.

Dưới đây là một công thức sử dụng củ bình vôi và một số nguyên liệu khác để chế biến thành một bài thuốc:

Nguyên liệu:

  • 12g củ bình vôi
  • 12g vông nem
  • 6g liên tâm
  • 12g lạc tiên
  • 6g cam thảo

Cách làm: Nấu lấy nước uống, một lần mỗi ngày.

NGĂN NGỪA RỐI LOẠN TIÊU HOÁ

Sử dụng củ bình vôi để ngâm rượu hoặc nấu nước uống có thể giúp ngăn ngừa các vấn đề như đầy bụng và khó tiêu. Liều lượng thường là 3 – 6g cho người lớn và khoảng 0.02 – 0.03g cho trẻ nhỏ.

HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ BỆNH GÚT

L-tetrahydropalmatine, một hợp chất có trong củ bình vôi, đã được xác định có khả năng giảm nhẹ các triệu chứng của bệnh gút. Quy trình sử dụng loại cây này nhằm hỗ trợ điều trị gút có thể được thực hiện theo các bước sau:

Đầu tiên, cần chuẩn bị củ bình vôi bằng cách rửa sạch và cạo sạch lớp vỏ bên ngoài của củ. Sau đó, thái củ thành từng lát mỏng và phơi khô để chuẩn bị cho quá trình nghiền.

Bước tiếp theo, củ bình vôi phơi khô sẽ được nghiền thành bột mịn, thông thường sử dụng máy xay hoặc cối xay. Bột này sau đó được bảo quản trong lọ thủy tinh có nắp đậy kín để đảm bảo giữ cho chất lượng và độ tươi mới của sản phẩm.

Khi muốn sử dụng, lấy khoảng 3 – 6g bột củ bình vôi và tráng qua nước sôi. Nước có thể được uống khi còn ấm để tận dụng tối đa các thành phần có lợi trong củ bình vôi.

CHỮA VIÊM HỌNG, VIÊM PHẾ QUẢN VÀ VIÊM NHIỄM ĐƯỜNG HÔ HẤP

Để chữa viêm họng hay các bệnh về đường hô hấp, bạn sắc nước uống gồm 12g mỗi loại củ bình vôi, cát cánh, huyền sâm, uống ngày 1 lần. 

  • Nguyên liệu: 12g mỗi loại củ bình vôi, cát cánh, huyền sâm.
  • Cách dùng: Nấu lấy nước uống, 1 lần/ngày.

CHỮA VIÊM LOÉT DẠ DÀY

Củ bình vôi khi kết hợp với khổ sâm, sa tiền, dạ cẩm có thể chống viêm loét dạ dày.

  • Nguyên liệu: 12g mỗi loại củ bình vôi, khổ sâm cho lá, dạ cẩm, xa tiền tử.
  • Cách làm: Nấu lấy nước uống, 1 lần/ngày.

LƯU Ý KHI SỬ DỤNG CỦ BÌNH VÔI CHỮA BỆNH

Sau khi hiểu rõ về tác dụng của củ bình vôi và cách sử dụng để đạt được hiệu quả tốt nhất, người bệnh cần tuân thủ một số nguyên tắc quan trọng để tránh tác dụng phụ không mong muốn và đảm bảo an toàn trong quá trình điều trị. Dưới đây là những hướng dẫn quan trọng:

  • Tránh quá liều: Không nên sử dụng củ bình vôi quá liều, vì điều này có thể gây nguy hiểm do chất rotundine khá độc. Việc tuân thủ liều lượng được đề xuất và hạn chế sự tự y áp dụng là rất quan trọng.
  • Cảnh báo về roemerine: Hoạt chất ancaloit A (roemerine) trong củ bình vôi có thể làm tê niêm mạc và giảm nhịp tim. Sử dụng quá liều có thể dẫn đến kích ứng hệ thần kinh trung ương và co giật. Người bệnh cần chú ý để tránh tình trạng này.
  • Theo dõi tình trạng sức khỏe: Trong quá trình điều trị bằng củ bình vôi, người bệnh cần thường xuyên theo dõi tình trạng sức khỏe của mình. Bất kỳ dấu hiệu bất thường nào cần được báo ngay cho bác sĩ để xác định nguyên nhân và đưa ra biện pháp điều trị kịp thời.
  • Không tự y áp dụng: Do củ bình vôi chứa một lượng nhỏ độc tố, người bệnh không nên tự ý sử dụng. Việc tham khảo ý kiến ​​bác sĩ về cách sử dụng và liều lượng là quan trọng để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.
  • Người mang thai và trẻ dưới 1 tuổi: Phụ nữ mang thai và trẻ em dưới 1 tuổi không nên sử dụng củ bình vôi. Việc này nhằm đảm bảo an toàn cho thai nhi và trẻ nhỏ, tránh mọi nguy cơ có thể phát sinh từ việc sử dụng cây thuốc.

Qua bài viết chia sẻ trên đây, các bạn đã biết được dược tính và củ bình vôi có tác dụng gì. Đồng thời lưu ý khi sử dụng củ bình vôi để đảm bảo đạt hiệu quả cao và an toàn sức khỏe. Tốt nhất, trước khi sử dụng bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ.

CIPROFLOXACIN 500MG LÀ THUỐC GÌ?

CIPROFLOXACIN 500MG LÀ THUỐC GÌ? 75

Thuốc ciprofloxacin 500mg là một loại thuốc kháng sinh được sử dụng trong điều trị nhiều bệnh lý nhiễm trùng. Vậy thuốc ciprofloxacin 500mg trị bệnh gì và thuốc ciprofloxacin 500mg uống như thế nào? Hãy cùng Phụ nữ toàn cầu tham khảo bài viết dưới đây.

THUỐC CIPROFLOXACIN 500MG CÓ TÁC DỤNG GÌ?

CIPROFLOXACIN 500MG LÀ THUỐC GÌ? 77

Ciprofloxacin là một loại kháng sinh thuộc nhóm quinolon, và hoạt chất chính của nó cũng là ciprofloxacin. Thuốc này hoạt động bằng cách ức chế enzyme DNA gyrase và topoisomerase IV, những enzyme quan trọng cho sự đảo ngược của DNA trong vi khuẩn. Quá trình này làm suy giảm khả năng nhân đôi DNA và phát triển của vi khuẩn, từ đó làm giảm mức độ nhiễm khuẩn.

Ciprofloxacin được coi là một loại kháng sinh chiến lược trong điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn nơi mà vi khuẩn đã phát triển sự kháng lại với nhiều dòng kháng sinh khác. Do có phổ tác dụng rộng, thuốc này thường được sử dụng để điều trị nhiều loại bệnh nhiễm khuẩn khác nhau, từ nhiễm trùng đường tiểu đến các bệnh nhiễm khuẩn nặng khác.

THUỐC CIPROFLOXACIN 500MG TRỊ BỆNH GÌ?

Thuốc ciprofloxacin 500mg được sử dụng trong điều trị nhiều bệnh nhiễm khuẩn, bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp: Như viêm phổi, viêm phế quản, và viêm xoang.
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu: Đặc biệt khi không còn lựa chọn khác, ciprofloxacin có thể được sử dụng trong điều trị nhiễm khuẩn đường tiết niệu.
  • Nhiễm trùng sinh dục: Như viêm tiền liệt tuyến mạn tính hoặc viêm cổ tử cung do sinh cầu lậu.
  • Nhiễm khuẩn đường ruột: Chẳng hạn như trong trường hợp tiêu chảy và thương hàn.

Thuốc ciprofloxacin thường được sử dụng đơn độc hoặc kết hợp với các kháng sinh khác, đặc biệt là kết hợp với nhóm aminozid và betalactam. Một ví dụ điển hình là sự kết hợp với azocillin, một loại kháng sinh betalactam, có thể mang lại hiệu quả cộng hưởng cao trong điều trị một số bệnh nhiễm khuẩn. 

THUỐC CIPROFLOXACIN 500MG UỐNG NHƯ THẾ NÀO?

Khi sử dụng thuốc ciprofloxacin 500mg, bạn có thể lựa chọn dùng kèm hoặc không kèm thức ăn, tùy thuộc vào hướng dẫn của bác sĩ. Thường thì thuốc được sử dụng 2 lần mỗi ngày, vào buổi sáng và tối.

Quan trọng nhất, sau khi sử dụng thuốc một vài ngày và các triệu chứng của bạn có thể giảm đi, vẫn cần tiếp tục sử dụng đủ liều thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ cho đến khi hết liệu trình. Việc giảm hoặc ngừng sử dụng thuốc mà không theo chỉ định có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển kháng kháng sinh, làm tăng nguy cơ bệnh nhiễm khuẩn tái phát và khó chữa trị hơn.

Nếu sau khi uống hết thuốc ciprofloxacin 500mg mà các triệu chứng không giảm hoặc có xu hướng nặng hơn, quan trọng nhất là thông báo ngay với bác sĩ để có hướng điều trị phù hợp và đảm bảo sức khỏe của bạn.

TÁC DỤNG PHỤ CỦA THUỐC CIPROFLOXACIN 500MG

Dưới đây là một số tác dụng phụ thường gặp và nghiêm trọng mà bạn đã mô tả:

TÁC DỤNG PHỤ THƯỜNG GẶP

  • Buồn nôn, nôn
  • Tiêu chảy
  • Đau đầu
  • Đau dạ dày
  • Xét nghiệm chức năng gan bất thường, triệu chứng vàng da, vàng mắt.

TÁC DỤNG PHỤ NGHIÊM TRỌNG

  • Tổn thương dây thần kinh có thể không hồi phục
  • Vấn đề về gân như viêm gân, rách gân, đứt gân, đặc biệt là gân gót chân Achille ở người già
  • Thay đổi tâm trạng và hành vi nghiêm trọng chỉ sau một liều
  • Đường huyết thấp
  • Tổn thương thần kinh với các biểu hiện như tê, ngứa ran và đau rát tay chân
  • Dấu hiệu đứt gân như đau, sưng, cứng khớp đột ngột
  • Các triệu chứng khác như đau bụng dữ dội, đột ngột khó thở và chóng mặt, tim đập nhanh mạnh bất thường, yếu cơ, ít hoặc không đi tiểu, tăng áp lực trong hộp sọ
  • Tổn thương động mạch chủ, dẫn tới chảy máu nghiêm trọng.

LÀM GÌ KHI SỬ DỤNG QUÁ LIỀU HOẶC QUÊN DÙNG THUỐC CIPROFLOXACIN 500MG?

Quá liều thuốc ciprofloxacin 500mg có thể gây ra nhiều vấn đề, đặc biệt là do khả năng diệt vi khuẩn rộng lớn của thuốc này. Sự cân bằng vi khuẩn trong cơ thể có thể bị phá vỡ, dẫn đến các vấn đề như loạn khuẩn ruột và tiêu chảy. Việc sử dụng liều cao cũng tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng, đặc biệt là đối với gan và thận.

Nếu bạn nghi ngờ đã sử dụng quá liều ciprofloxacin 500mg, đặc biệt nếu xuất hiện các triệu chứng như buồn nôn, nôn, hoặc các vấn đề về gan và thận, hãy gọi ngay cấp cứu 115 hoặc đến ngay trạm y tế địa phương để nhận được sự giúp đỡ và điều trị cấp cứu.

Nếu bạn quên một liều thuốc ciprofloxacin 500mg, hãy uống ngay càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần tới thời điểm sử dụng liều tiếp theo (trong vòng dưới 6 giờ), bạn nên bỏ qua liều đã quên và tiếp tục với liều tiếp theo như kế hoạch thông thường. Tuyệt đối không nên sử dụng gấp đôi liều để bù đắp cho liều đã bỏ qua. Nếu có bất kỳ thắc mắc hoặc lo ngại nào, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc nhân viên y tế.

Thuốc ciprofloxacin 500mg là một loại thuốc kháng sinh được sử dụng trong điều trị nhiều bệnh lý nhiễm trùng. Đây là một loại kháng sinh phổ rộng nên người bệnh cần hết sức lưu ý khi sử dụng. Tốt nhất chỉ nên sử dụng khi có sự tư vấn của bác sĩ và dược sĩ chuyên môn.

HUYỆT CÔN LÔN Ở ĐÂU? CÁCH ẤN HUYỆT CÔN LÔN

HUYỆT CÔN LÔN Ở ĐÂU? CÁCH ẤN HUYỆT CÔN LÔN 79

Việc áp dụng huyệt Côn Lôn vào các phương pháp điều trị một số chứng bệnh có thể mang lại những lợi ích đáng kể, và điều này thể hiện tầm quan trọng của huyệt này trong lĩnh vực y học. Hãy cùng khám phá vị trí và các cách tác động lên huyệt Côn Lôn thông qua bài viết dưới đây!

HUYỆT CÔN LÔN Ở ĐÂU? CÁCH ẤN HUYỆT CÔN LÔN 81

VỊ TRÍ CỦA HUYỆT CÔN LÔN Ở ĐÂU?

Trên Kinh Bàng Quang, có tổng cộng 60 huyệt đạo, trong đó huyệt Côn Lôn đóng vai trò quan trọng. Ngoài cái tên phổ biến là Côn Lôn, huyệt này còn được biết đến với một số cái tên khác như Hạ Côn Lôn, Hạ Côn Luân, Côn Luân, và nhiều cái tên khác.

Vị trí của huyệt Côn Lôn nằm ở gót của bàn chân, có hình dạng giống như một ngọn núi. Để xác định vị trí chính xác của huyệt Côn Lôn, bạn có thể tìm điểm giao của bờ ngoài gót chân với một đường thẳng kéo dài từ điểm cao nhất ở mắt cá chân. Cuối cùng, tìm điểm nằm giữa khe hai gân cơ mác ngắn và dài, phía trước của gót chân và phía sau đầu dưới xương chày. Đó chính là vị trí của huyệt Côn Lôn.

Nếu bạn gặp khó khăn trong việc xác định vị trí huyệt Côn Lôn theo cách trên, bạn có thể thử cách đơn giản hơn. Ở chỗ lõm giữa đỉnh mắt cá chân bên ngoài và bờ ngoài gót chân, hãy xác định vị trí xuống một thốn. Như vậy, bạn đã có thể xác định được vị trí chính xác của huyệt Côn Lôn. Thốn, hay còn được gọi là tấc, được tính bằng độ dài của đốt giữa ngón tay trỏ.

HUYỆT CÔN LÔN CÓ CÔNG DỤNG GÌ?

Huyệt Côn Lôn được các chuyên gia y học, đặc biệt là trong lĩnh vực y học Cổ Truyền, đánh giá rất cao với tác dụng chữa bệnh đặc biệt quan trọng và không thể phủ nhận. Các hiệu ứng như giảm sưng, tiêu viêm, kích thích tuần hoàn máu, bổ thận,… là những công dụng điển hình của huyệt Côn Lôn.

Vì những tác dụng đặc biệt này, huyệt Côn Lôn thường được các bác sĩ y học Cổ Truyền ứng dụng trong việc điều trị các loại bệnh sau:

  • Tác dụng tại chỗ: Huyệt Côn Lôn hỗ trợ điều trị và giảm nhẹ các triệu chứng của các bệnh sưng đau ở khớp cổ chân một cách nhanh chóng.
  • Tác dụng theo Kinh: Có khả năng chữa trị đau rút ở lưng vai, đau thắt lưng, đau thần kinh hông, đau vai gáy, đau đầu, hoa mắt,… với hiệu quả đáng kể.
  • Tác dụng toàn thân: Hỗ trợ điều trị các chứng sanh khó, sót nhau ở phụ nữ hoặc các vấn đề liên quan đến hệ thống sinh dục ở trẻ nhỏ,…

CÁCH TÁC ĐỘNG LÊN HUYỆT CÔN LÔN

Có rất nhiều cách ứng dụng huyệt Côn Lôn vào trong việc điều trị các chứng bệnh lý như châm cứu huyệt hay bấm huyệt. Tuy nhiên, châm cứu luôn là phương pháp được sử dụng thường xuyên hơn là bấm huyệt.

CÁCH BẤM HUYỆT CÔN LÔN

Phương pháp bấm huyệt Côn Lôn khá đơn giản và nhiều người có thể thực hiện tại nhà nếu biết cách xác định vị trí chính xác của huyệt. Để tận dụng tối đa hiệu quả của phương pháp này, thường kết hợp bấm huyệt Côn Lôn với các huyệt khác như huyệt Thừa Sơn, huyệt Tam Giác Giao hoặc huyệt Giải Khê,… Sau khi đã bấm huyệt trong khoảng thời gian từ 3 đến 5 phút, tiến hành massage từ ⅓ phần thượng của cẳng chân đến vị trí gót chân để tăng cường hiệu quả.

Một mẹo nhỏ là xoay khớp ở mắt cá chân theo cả hai chiều, thuận và ngược kim đồng hồ, trong quá trình bấm huyệt. Đồng thời, bạn cũng nên thực hiện việc chà xát cả phía trong lẫn ngoài của gót chân để tăng cường tuần hoàn máu.

CÁCH CHÂM CỨU HUYỆT CÔN LÔN

Trước khi tiến hành thao tác châm cứu, các dụng cụ cần thiết và kim châm luôn được khử trùng và đảm bảo vệ sinh. Bệnh nhân thường được đặt ở tư thế thoải mái nhất, có thể là tựa lưng hoặc nằm. Sau đó, bác sĩ sẽ tiến hành xác định vị trí của huyệt đạo. Cuối cùng, họ sẽ thực hiện châm cứu trong khoảng thời gian từ 5 đến 10 phút tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể.

LƯU Ý KHI TÁC ĐỘNG HUYỆT CÔN LÔN

Dưới đây là những điều bạn cần chú ý trong quá trình bấm và châm cứu huyệt Côn Lôn:

  • Tránh bấm và châm cứu huyệt ở vị trí có tổn thương, vết loét, hoặc vùng da bị tổn thương để tránh làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và làm tổn thương nghiêm trọng hơn.
  • Đảm bảo sử dụng một lực bấm huyệt phù hợp để không gây tổn thương cho da và mô dưới da. Sử dụng áp lực vừa đủ và độ sâu phù hợp để đảm bảo thông kinh mạch và tăng cường khí huyết.
  • Phụ nữ đang mang thai nên tránh sử dụng các phương pháp bấm và châm cứu huyệt mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.
  • Nên thực hiện bấm và châm cứu huyệt ở các cơ sở y tế và bệnh viện uy tín, nơi có đủ trang thiết bị và nhân viên có kinh nghiệm để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình điều trị.
  • Không tự ý thực hiện bấm và châm cứu huyệt tại nhà nếu không có kiến thức và kinh nghiệm cần thiết. Xác định sai vị trí huyệt và sử dụng dụng cụ không đúng cách có thể gây hại cho sức khỏe.

Huyệt Côn Lôn không chỉ giúp điều trị nhiều loại bệnh lý khác nhau mà còn mang lại nhiều lợi ích khác về sức khỏe. Bạn có thể áp dụng các phương pháp tác động lên huyệt Côn Lôn để thư giãn và tăng cường lưu thông khí huyết trong cơ thể.