VIÊM ĐA XOANG VÀ NHỮNG THÔNG TIN CẦN BIẾT

VIÊM ĐA XOANG VÀ NHỮNG THÔNG TIN CẦN BIẾT 1

Viêm đa xoang là một bệnh lý phổ biến trong lĩnh vực tai mũi họng, thường gây ra các triệu chứng khó chịu ở khu vực xoang mũi. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, có thể xảy ra các biến chứng nghiêm trọng, như gây mù mắt hoặc đe dọa tính mạng khi biến chứng lan rộng vào nội sọ, như viêm màng não hoặc áp xe não.

VIÊM ĐA XOANG VÀ NHỮNG THÔNG TIN CẦN BIẾT 3

VIÊM ĐA XOANG LÀ BỆNH GÌ?

Viêm đa xoang là hiện tượng viêm sưng nặng của niêm mạc bọc phủ trong các khoang xoang, có ít nhất hai khoang xoang trở lên bị viêm. Nguyên nhân của viêm đa xoang có thể là do phản ứng viêm, dị ứng hoặc nhiễm trùng, do vi khuẩn, virus hoặc nấm gây ra.

PHÂN LOẠI VIÊM ĐA XOANG

  • Viêm đa xoang cấp tính: Có thể hoàn toàn khỏi bệnh trong vòng ít hơn 4 tuần.
  • Viêm đa xoang mạn tính: Bệnh kéo dài hơn 12 tuần.
  • Viêm đa xoang bán cấp tính: Có thể hoàn toàn giải quyết trong khoảng 4-8 tuần.
  • Viêm xoang tái phát: Đây là trường hợp khi viêm tái diễn từ 4 đợt cấp tính trở lên mỗi năm, với mỗi đợt kéo dài ít nhất 10 ngày và khỏi hoàn toàn trong ít hơn 4 tuần, nhưng lại tái phát theo chu kỳ.

NGUYÊN NHÂN GÂY VIÊM ĐA XOANG

NGUYÊN NHÂN VIÊM XOANG CẤP TÍNH

Viêm đa xoang cấp tính đòi hỏi xác định tác nhân gây nhiễm trùng để chọn phương pháp điều trị kháng sinh phù hợp, từ đó tránh tình trạng đề kháng kháng sinh. 

Thông thường, viêm đa xoang cấp tính chủ yếu do virus gây ra, bao gồm các loại virus như rhinovirus (gây cảm lạnh), cúm, parainfluenza (gây viêm đường hô hấp trên). Tuy nhiên, một tỷ lệ nhỏ các trường hợp viêm đa xoang cấp tính có nguồn gốc từ vi khuẩn hoặc nhiễm trùng thứ phát do vi khuẩn. 

Các vi khuẩn phổ biến thường gây viêm đa xoang cấp tính là phế cầu, Haemophilus influenzae, Moraxella catarrhalis, cũng như vi khuẩn từ vùng răng miệng.

Trong khi đó, viêm đa xoang cấp tính do nấm thường xuất hiện ở các bệnh nhân có hệ miễn dịch suy giảm, như người mắc đái tháo đường, HIV, bệnh ung thư,…

NGUYÊN NHÂN VIÊM XOANG MẠN TÍNH

Bệnh nhân có thể mắc phải các bệnh đồng mắc hoặc có các yếu tố nguy cơ liên quan như: 

Viêm mũi dị ứng, hen suyễn, hút thuốc lá, ô nhiễm không khí, các bất thường về cấu trúc của vùng mũi xoang, các bệnh hệ thống ảnh hưởng đến chức năng của lông chuyển niêm mạc trong mũi xoang và nhiễm trùng răng miệng.

TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH

Viêm đa xoang thường có triệu chứng tương tự như viêm xoang thông thường, nhưng thường nghiêm trọng và kéo dài hơn do nhiều phần xoang bị viêm và cảm giác đau đớn lan rộng hơn.

Các triệu chứng thường gặp ở bệnh nhân viêm đa xoang bao gồm:

  • Cảm giác đau nhức, áp lực ở vùng xoang như má, mũi, xung quanh mắt.
  • Ho thường xuyên, đau họng, đau răng hoặc đau hàm.
  • Sốt.
  • Đau đầu.
  • Mệt mỏi.
  • Hôi miệng do dịch viêm.
  • Suy giảm khả năng ngửi và nếm mùi vị,…

Viêm đa xoang cấp tính thường gây ra các triệu chứng rõ rệt và thường giảm đi tự nhiên sau khoảng 7 – 10 ngày nếu được chăm sóc và điều trị đúng cách. Tuy nhiên, nếu nguyên nhân gây bệnh không được loại bỏ hoặc yếu tố nguy cơ không được kiểm soát, bệnh có thể tái phát nhanh chóng. Trong trường hợp của viêm đa xoang mãn tính, các triệu chứng có thể kéo dài mặc dù không quá rõ rệt, nhưng ảnh hưởng đến sức khỏe rất lớn.

VIÊM ĐA XOANG CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Hầu hết các trường hợp viêm đa xoang cấp do vi khuẩn và không biến chứng có thể được điều trị ngoại trú với triển vọng hồi phục tốt.

Trong trường hợp viêm xoang trán hoặc viêm xoang bướm với mức độ nước-khí cao, việc nhập viện để điều trị bằng thuốc kháng sinh tiêm tĩnh mạch có thể được đề xuất.

Bệnh nhân có suy giảm miễn dịch hoặc có dấu hiệu của nhiễm độc cần phải nhập viện để điều trị. Viêm xoang do nấm có liên quan đến tỷ lệ mắc bệnh và tỷ lệ tử vong cao.

VIÊM ĐA XOANG VÀ NHỮNG THÔNG TIN CẦN BIẾT 5

CÁC BIẾN CHỨNG CỦA VIÊM ĐA XOANG THƯỜNG GẶP

BIẾN CHỨNG CỤC BỘ (XƯƠNG)

Các biến chứng cục bộ bao gồm:

  • Viêm mô tế bào trên khuôn mặt.
  • Áp xe trên khuôn mặt.
  • Viêm tủy xương.
  • U nhầy (mucocele) phát sinh sau phẫu thuật xoang hoặc sau khi trải qua viêm xoang trước đó.

BIẾN CHỨNG Ổ MẮT

Các biến chứng trong hốc mắt được chia thành 5 nhóm:

  • Phù viêm.
  • Viêm mô tế bào trong hốc mắt.
  • Áp xe dưới màng xương.
  • Áp xe trong hốc mắt.
  • Huyết khối trong xoang hang.

BIẾN CHỨNG NỘI SỌ

Các biến chứng nội sọ được phân loại như sau:

  • Viêm màng não và áp xe não (bao gồm viêm ở bên ngoài màng cứng và dưới màng cứng).
  • Áp xe nội sọ và huyết khối trong các xoang màng cứng (bao gồm viêm trong xoang hang và xoang dọc trên).
  • Liệt dây thần kinh sọ.

Biến chứng phổ biến nhất là biến chứng ổ mắt, chiếm 60-75% tỷ lệ, tiếp theo là biến chứng loại nội sọ chiếm 15-20%, và loại cục bộ chiếm 5-10%. Nhiều nghiên cứu đã ghi nhận các trường hợp liệt dây thần kinh sọ do viêm xoang sàng sau hoặc viêm xương bướm.

CHẨN ĐOÁN VIÊM ĐA XOANG

Để chẩn đoán bệnh viêm đa xoang, bác sĩ sẽ khai thác triệu chứng, thực hiện nội soi và phương pháp hình ảnh học.

KHAI THÁC TRIỆU CHỨNG

Các biểu hiện của bệnh nhân bao gồm nghẹt mũi, chảy mũi trước hoặc sau, đau đầu mặt, và giảm hoặc mất khứu giác. Ở trẻ em, thường thấy biểu hiện bằng ho hơn là sự không thoải mái về khứu giác. Khi bệnh nhân có ít nhất 2/4 triệu chứng trên và có triệu chứng nghẹt mũi hoặc chảy mũi, chẩn đoán là viêm xoang.

Trong trường hợp viêm đa xoang cấp tính, các triệu chứng thường rõ ràng và có thể đi kèm với các triệu chứng toàn thân như sốt, cảm lạnh, mất cảm giác thèm ăn, mệt mỏi, …

Vị trí đau đầu mặt của bệnh nhân có thể gợi ý cho việc xác định xoang bị viêm:

  • Viêm xoang hàm: Bệnh nhân thường cảm thấy đau nhức ở vùng má. Nếu đau răng kèm theo, cần lưu ý đến khả năng viêm xoang hàm thứ phát sau nhiễm trùng chân răng.
  • Viêm xoang trán: Thường đau ở vùng trước trán.
  • Viêm xoang bướm: Thường đau ở vùng chẩm sau đầu, cổ gáy.
  • Viêm xoang sàng: Xoang sàng thường nằm sâu trong hốc sọ, trải dài từ trước ra sau, do đó, triệu chứng đau thường mơ hồ.

NỘI SOI MŨI XOANG

Trong trường hợp viêm đa xoang cấp tính, thường thấy niêm mạc mũi sưng và bị huyết tương, có phù nề, và có dịch nhầy đục tạo thành khe xoang. Trong khi đó, ở viêm đa xoang mạn tính, thường biểu hiện niêm mạc phù nề, thoái hóa, và có thể xuất hiện polyp mũi.

CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH HỌC

Trong viêm đa xoang cấp tính, thường thấy niêm mạc mũi sưng to và có dấu hiệu của sự huyết tương, có phù nề và sản sinh dịch nhầy đục tạo thành khe trong xoang. Trong khi đó, trong viêm đa xoang mạn tính, thường biểu hiện sự phù nề và thoái hóa của niêm mạc, có khả năng hình thành polyp mũi.

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ VIÊM ĐA XOANG

DÙNG THUỐC ĐIỀU TRỊ VIÊM ĐA XOANG

Phần lớn các trường hợp viêm đa xoang cấp tính thường đáp ứng tích cực với điều trị nội khoa, bao gồm việc sử dụng các loại thuốc kháng sinh, kháng viêm hệ thống hoặc tại chỗ, thuốc kháng dị ứng và các loại thuốc giảm triệu chứng. Bệnh nhân thường được khuyến khích uống nhiều nước để làm loãng chất nhầy và sử dụng bình xịt mũi để hỗ trợ trong điều trị, đồng thời tránh tiếp xúc với các yếu tố dị ứng hoặc kích thích như không khí lạnh, khói thuốc lá, hay không khí ô nhiễm.

PHẪU THUẬT

Phẫu thuật thường được xem xét khi viêm đa xoang gặp biến chứng nghiêm trọng hoặc khi viêm đa xoang mạn tính không phản ứng tích cực với điều trị bằng thuốc. Quá trình phẫu thuật nhằm loại bỏ các bệnh lý và cấu trúc mũi không bình thường gây ra tắc nghẽn, như vẹo vách ngăn hoặc phì đại cuốn mũi.

CÁCH PHÒNG NGỪA VIÊM ĐA XOANG

Để tránh bị cảm lạnh hoặc mắc các bệnh nhiễm trùng khác, cần:

  • Tránh tiếp xúc với chất gây dị ứng như phấn hoa, lông động vật, hoặc chất kích thích như khói thuốc lá.
  • Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh với sự bổ sung rau củ tươi và trái cây giàu chất chống oxy hóa.
  • Tiêm vắc xin phòng cúm hàng năm.
  • Rửa tay thường xuyên để tránh nhiễm khuẩn.
  • Giữ ấm cơ thể, đặc biệt là tai, mũi, họng.
  • Khi bị cảm hoặc cúm, viêm mũi cấp tính, cần điều trị phù hợp để tránh tình trạng viêm đa xoang sau này.
  • Bệnh nhân mắc viêm mũi dị ứng hoặc các bệnh lý đi kèm với viêm đa xoang cần thăm bác sĩ đều đặn để kiểm tra và điều trị kịp thời.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Viêm đa xoang có nguy hiểm không?

Viêm đa xoang là bệnh lý thường gặp trong dân số, nhưng nếu chủ quan không được điều trị, các biến chứng có thể xảy ra ảnh hưởng tới sức khỏe, để lại các di chứng hoặc đe dọa tính mạng người bệnh: viêm não – màng não, áp xe não, viêm – áp xe ổ mắt, nhiễm trùng huyết.

2. Viêm đa xoang khi nào cần nhập viện ngay?

Người bệnh cần nhập viện ngay khi nghi ngờ biến chứng xảy ra, các triệu chứng gợi ý như đau đầu dữ dội, sốt cao liên tục, sưng nề mắt hoặc nhìn mờ. Bệnh nhân cần tái khám theo lịch hẹn của bác sĩ hoặc tái khám ngay khi triệu chứng trở nặng đột ngột.

3. Viêm đa xoang có gây đau đầu?

Viêm đa xoang thường có biểu hiện đau đầu, tình trạng viêm bất cứ một xoang đơn lẻ nào cũng có thể gây đau đầu và càng nghiêm trọng hơn khi bị viêm đa xoang. Sự tắc nghẽn các xoang dẫn đến thiếu oxy lên não, thiếu oxy não sẽ dẫn đến đau đầu, mệt mỏi.

4. Sử dụng thuốc điều trị viêm đa xoang cho trẻ em như thế nào?

Viêm đa xoang ở trẻ em thường là cấp tính nên chủ yếu điều trị bằng thuốc. Điều quan trọng, bác sĩ cần xác định tác nhân là virus hay vi khuẩn để sử dụng điều trị kháng sinh thích hợp. Mặc dù viêm đa xoang gây biến chứng mắt và nội sọ hiếm gặp ở trẻ em, nhưng vẫn có thể xảy ra, các trường hợp này cần phẫu thuật kịp thời và sử dụng kháng sinh đường tĩnh mạch sau đó.

KẾT LUẬN

Viêm đa xoang là một bệnh lý phổ biến trong lĩnh vực tai mũi họng, thường gặp trong cộng đồng. Khi nhiều xoang bị viêm cùng lúc, các triệu chứng thường trở nên nặng hơn gấp đôi. Đối với người bị viêm đa xoang, việc tìm kiếm sự tư vấn và điều trị từ bác sĩ chuyên khoa Tai Mũi Họng là quan trọng để đảm bảo điều trị chính xác, tránh các biến chứng có thể xảy ra khi sử dụng các phương pháp điều trị không chính thống.

VIÊM HỌNG HẠT LÀ GÌ?  NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ

VIÊM HỌNG HẠT LÀ GÌ?  NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ 7

Viêm họng hạt, một biến thể của Viêm họng mạn tính, là một vấn đề phổ biến trong hệ thống đường hô hấp. Không ngạc nhiên khi gần một nửa số người mắc các vấn đề viêm họng đều phải đối mặt với tình trạng này. Sự tiến triển nhanh chóng của bệnh và tỷ lệ tái phát cao mang lại những thách thức không nhỏ cho người bệnh, thường xuyên phải đối diện với những triệu chứng không thoải mái, ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống.

VIÊM HỌNG HẠT LÀ GÌ?  NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ 9

VIÊM HỌNG HẠT LÀ GÌ?

Viêm họng hạt là một dạng của viêm họng mạn tính, đặc trưng của bệnh là tình trạng viêm nhiễm kéo dài liên tục khiến niêm mạc vùng họng bị sung huyết, từ đó dẫn đến tình trạng cơ thể bị suy yếu, dễ dàng bị virus hoặc vi khuẩn tấn công, hình thành các hạt màu đỏ ở thành sau họng.

Viêm họng hạt thường phát triển ở những bệnh nhân bị viêm họng tái phát dai dẳng và rất khó trị dứt điểm. Viêm họng hạt có thể khởi phát đơn độc hoặc đi kèm các bệnh lý khác như viêm xoang mãn, viêm khí phế quản mãn tính,…

PHÂN LOẠI VIÊM HỌNG HẠT

Có thể chia viêm họng hạt thành hai thể là cấp tính và mãn tính:

VIÊM HỌNG HẠT CẤP TÍNH

Viêm họng hạt cấp tính là tình trạng viêm nhiễm cấp tính ở niêm mạc họng, khiến các hạt lympho ở thành sau họng sưng to. Bệnh thường gặp ở trẻ em và người trưởng thành, có thể do vi khuẩn, virus hoặc nấm gây ra.

Viêm họng hạt cấp tính thường tự khỏi sau 1-2 tuần, tuy nhiên, nếu không được điều trị đúng cách có thể dẫn đến các biến chứng như viêm amidan, viêm xoang, viêm phế quản,…

VIÊM HỌNG HẠT MÃN TÍNH

Viêm họng hạt mãn tính là tình trạng viêm nhiễm kéo dài ở niêm mạc họng, khiến các hạt lympho ở thành sau họng sưng to. Bệnh thường gặp ở những người bị viêm họng cấp tái phát nhiều lần, viêm amidan mạn tính hoặc các bệnh lý khác như viêm mũi xoang mạn tính, trào ngược dạ dày thực quản,…

Viêm họng hạt mãn tính thường rất khó điều trị dứt điểm, dễ tái phát. Nếu không được điều trị đúng cách có thể dẫn đến các biến chứng như viêm mũi xoang mạn tính, viêm phế quản mạn tính,…

TRIỆU CHỨNG CỦA VIÊM HỌNG HẠT

Triệu chứng của viêm họng hạt có thể biểu hiện rõ ràng và gây nhiều khó chịu, bao gồm:

  • Khô và Ngứa Họng: Cảm giác khô, ngứa trong họng, thường cần tăng cường hành động như tằng hắng hoặc khạc để giảm ngứa.
  • Hạt Đỏ hoặc Hồng ở Cổ Họng: Xuất hiện các hạt màu đỏ hoặc hồng ở cổ họng, tạo nên một bề mặt lồi cao hơn so với niêm mạc xung quanh.
  • Khó Khăn khi Nuốt: Cảm giác đau và khó chịu khi nuốt, có thể đi kèm với đau khi nuốt nước bọt.
  • Ho: Ho khan và ho có đờm là một trong những triệu chứng phổ biến của viêm họng hạt.
  • Sốt: Có thể có sốt, đặc biệt là khi bệnh diễn ra nặng hơn, với nhiệt độ cơ thể có thể cao trên 38 độ C.
  • Cổ Nổi Hạch, Cứng, Đau: Cổ có thể trở nên sưng, nổi hạch và có cảm giác cứng, đau khi chạm.
  • Mệt Mỏi và Chán Ăn: Bệnh nhân thường trải qua tình trạng mệt mỏi, suy giảm sức khỏe, và có thể có cảm giác chán ăn.

Những triệu chứng này có thể ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của người bệnh, đặc biệt khi bệnh trở nên nặng nề và kéo dài.

NGUYÊN NHÂN VIÊM HỌNG HẠT

Bệnh viêm họng hạt có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, bao gồm:

SỰ TẤN CÔNG CỦA CÁC TÁC NHÂN GÂY HẠI

Khoang miệng là nơi thường xuyên tiếp xúc với các loại virus, vi khuẩn hoặc nấm gây bệnh. Khi có điều kiện thuận lợi, chúng sẽ tấn công, gây viêm nhiễm. Thông thường, virus sẽ tấn công trước, sau đó vi khuẩn và nấm tiếp tục xâm nhập theo, gây bội nhiễm. Điều này khiến các tế bào lympho tại vùng họng phải làm việc liên tục, quá tải và sưng to.

BIẾN CHỨNG BỆNH LÝ

Viêm họng hạt có thể là biến chứng của viêm mũi xoang mạn tính, viêm họng cấp tái phát nhiều lần, viêm amidan mạn tính hoặc các bệnh đường tiêu hóa như trào ngược họng thanh quản,…

BẤT THƯỜNG TRONG GIẢI PHẪU CẤU TRÚC MŨI XOANG

Các bất thường trong giải phẫu cấu trúc mũi xoang như polyp mũi, lệch vách ngăn,… có thể khiến dịch tiết từ mũi xoang chảy xuống họng, gây viêm nhiễm.

MÔI TRƯỜNG SỐNG Ô NHIỄM

Việc thường xuyên tiếp xúc với hóa chất độc hại, khói bụi, khói thuốc lá… hoặc thời tiết thất thường cũng là những yếu tố nguy cơ.

LỐI SỐNG KHÔNG LÀNH MẠNH

Lạm dụng rượu bia, đồ ăn cay nóng, vệ sinh răng miệng kém… cũng góp phần kích thích cổ họng và tạo điều kiện để các tác nhân xấu xâm nhập, gây viêm nhiễm.

YẾU TỐ CƠ ĐỊA, DI TRUYỀN

Các yếu tố cơ địa nhạy cảm, một số bệnh di truyền, miễn dịch cũng là nguyên nhân làm tăng nguy cơ bị viêm họng hạt.

CHẨN ĐOÁN BỆNH VIÊM HỌNG HẠT

Chẩn đoán viêm họng hạt chủ yếu dựa trên các triệu chứng lâm sàng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định một số xét nghiệm để chẩn đoán chính xác, bao gồm:

KHÁM LÂM SÀNG

Bác sĩ sẽ hỏi người bệnh về các triệu chứng và thời gian khởi phát bệnh, sau đó sẽ tiến hành khám tai mũi họng của bệnh nhân. Các biểu hiện thực thể của viêm họng hạt tương đối rõ ràng, do đó, bác sĩ có thể xác định được tình trạng bệnh thông qua thăm khám lâm sàng.

NỘI SOI THANH QUẢN

Nội soi thanh quản là phương pháp sử dụng ống nội soi mềm có gắn camera để quan sát bên trong thanh quản. Phương pháp này giúp bác sĩ quan sát rõ hơn các hạt lympho ở thành sau họng, từ đó chẩn đoán chính xác tình trạng bệnh.

XÉT NGHIỆM MÁU

Xét nghiệm máu có thể giúp phát hiện các dấu hiệu nhiễm trùng như bạch cầu tăng cao.

XÉT NGHIỆM DỊCH HỌNG

Xét nghiệm dịch họng có thể giúp xác định loại vi khuẩn hoặc virus gây bệnh.

VIÊM HỌNG HẠT CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Viêm họng hạt dù không quá nguy hiểm nhưng vẫn có thể dẫn đến nhiều biến chứng, gây khó chịu và làm giảm chất lượng cuộc sống của người bệnh. Các biến chứng thường gặp gồm:

  • Sưng tấy, áp xe ở vùng thành họng, viêm sưng amidan: Các hạt lympho sưng to, lâu ngày có thể gây áp xe, khiến người bệnh cảm thấy đau họng, khó nuốt, thậm chí sốt cao.
  • Gây viêm nhiễm khu vực lân cận và cơ quan hô hấp: Viêm họng hạt có thể gây viêm nhiễm các cơ quan hô hấp lân cận như viêm xoang, viêm tai giữa, viêm thanh khí phế quản, thậm chí là viêm phổi.
  • Bệnh kéo dài có thể gây viêm nhiễm các cơ quan xa: Viêm họng hạt kéo dài có thể gây viêm nhiễm các cơ quan xa như viêm khớp, viêm cầu thận, viêm màng ngoài tim,…
  • Làm tăng nguy cơ ung thư vòm họng: Viêm họng hạt mãn tính là yếu tố làm tăng nguy cơ ung thư vòm họng ở người bệnh.

CÁCH CHỮA VIÊM HỌNG HẠT

ĐIỀU TRỊ THEO NGUYÊN NHÂN

Nếu viêm họng hạt là biến chứng của một bệnh lý khác, như viêm xoang mạn, viêm mũi, viêm amidan, trào ngược dạ dày thực quản…, bác sĩ sẽ ưu tiên giải quyết dứt điểm các bệnh lý này trước. Khi nguyên nhân gây bệnh được loại bỏ, tình trạng viêm họng hạt cũng theo đó mà thuyên giảm và biến mất.

THUỐC TRỊ VIÊM HỌNG HẠT

Viêm họng hạt thường được điều trị bằng thuốc. Thuốc trị viêm họng hạt được chỉ định bởi bác sĩ thường đem lại hai tác dụng chính:

  • Nhóm thứ nhất nhằm điều trị và kiểm soát các nguyên nhân gây bệnh, gồm các loại thuốc ức chế virus, vi khuẩn hay nấm và thuốc điều trị trào ngược họng thanh quản.
  • Nhóm thứ hai có công dụng giảm các triệu chứng khó chịu do viêm họng hạt gây ra, bao gồm các loại thuốc giảm ngứa họng, giảm ho, tiêu đờm, hay loại giảm đau, hạ sốt,…Cùng với đó là các chế phẩm hỗ trợ điều trị như nước súc họng, dung dịch rửa mũi, …

CÁC BIỆN PHÁP HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ

Bên cạnh việc dùng thuốc, người bệnh viêm họng hạt cũng nên áp dụng các biện pháp hỗ trợ điều trị sau:

  • Nghỉ ngơi đầy đủ: Nghỉ ngơi đầy đủ giúp cơ thể nhanh chóng phục hồi và chống lại bệnh tật.
  • Uống nhiều nước: Uống nhiều nước giúp làm loãng đờm, giảm ngứa họng và giúp cơ thể đào thải độc tố.
  • Súc miệng bằng nước muối: Súc miệng bằng nước muối ấm giúp sát khuẩn và giảm viêm họng.
  • Ăn uống lành mạnh: Ăn uống lành mạnh giúp tăng cường sức đề kháng và giúp cơ thể mau khỏi bệnh.

PHẪU THUẬT

Trong một số trường hợp, viêm họng hạt tái phát nhiều lần, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật cắt bỏ các hạt lympho ở thành sau họng. Phẫu thuật này có thể giúp giảm đau họng và ngăn ngừa bệnh tái phát.

MẸO CHỮA VIÊM HỌNG HẠT TẠI NHÀ

Dưới đây là cách trị viêm họng hạt tại nhà bạn có thể áp dụng:

DÙNG LÁ HẸ

VIÊM HỌNG HẠT LÀ GÌ?  NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ 11

Theo phương pháp Đông y, lá hẹ được ứng dụng trong việc chữa viêm họng hạt. Để thực hiện, bạn cần chuẩn bị 50gr đường phèn và 300gr lá hẹ. Sau khi rửa sạch lá hẹ và ngâm muối loãng, hãy cắt lá thành từng khúc nhỏ. Tiếp theo, hấp hỗn hợp đường phèn và lá hẹ từ 15 đến 20 phút. Sử dụng cả phần nước và cặp mỗi ngày, khoảng 2 đến 3 lần trong 5-6 ngày để đạt hiệu quả tốt nhất.

LÁ TRẦU KHÔNG

VIÊM HỌNG HẠT LÀ GÌ?  NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ 13

Lá trầu không, một loại thảo dược quen thuộc, thường được sử dụng trong điều trị viêm họng hạt theo Đông y. Để làm thuốc, chuẩn bị 3-4 lá trầu không, rửa sạch và để khô. Đun sôi lá trầu với 500ml nước, sau đó thêm muối vào nước nguội và sử dụng hỗn hợp nước này để súc miệng trong suốt ngày.

MẬT ONG CHANH ĐÀO

VIÊM HỌNG HẠT LÀ GÌ?  NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ 15

Kết hợp giữa mật ong và chanh đào mang lại một biện pháp chữa trị hiệu quả. Rửa sạch chanh đào và thái thành lát mỏng. Thêm mật ong và chanh đào vào, sau đó hấp cách thủy trong 10 phút. Sử dụng mỗi lần 1 lát chanh để ngậm và có thể dùng phần nước để pha uống hàng ngày.

VỎ QUÝT

VIÊM HỌNG HẠT LÀ GÌ?  NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ 17

Vỏ quýt, hay còn gọi là trần bì, là một vị thuốc Đông y phổ biến để chữa viêm họng hạt. Rửa sạch vỏ quýt và gừng tươi, cạo lớp ngoài của vỏ quýt và thái sợi gừng tươi. Hấp cách thủy trong 15 phút, sau đó sử dụng cả nước và cặp để hỗ trợ nhanh khỏi bệnh.

HOA KINH GIỚI

VIÊM HỌNG HẠT LÀ GÌ?  NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ 19

Hoa kinh giới, có công dụng tiêu viêm và an thần, thường được sử dụng chung với các loại dược liệu khác để điều trị viêm họng hạt. Để làm thuốc, chuẩn bị 10gr hoa kinh giới, 10gr cát cánh, và 3gr cam thảo. Sắc cùng với 500ml nước cho đến khi cạn chỉ còn gần một nửa. Chia thành 2 phần và uống trước bữa ăn.

KHẾ CHUA

VIÊM HỌNG HẠT LÀ GÌ?  NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ 21

Theo y học cổ truyền, khế chua với vị chua ngọt có thể giúp giảm đau rát họng. Dùng 500gr khế chua, rửa sạch, và vắt lấy nước cốt, sau đó trộn cùng muối. Uống hoặc ngậm từ từ nước khế chua để giảm đau rát họng.

RAU DIẾP CÁ

VIÊM HỌNG HẠT LÀ GÌ?  NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ 23

Rau diếp cá, có khả năng giải độc và tiêu viêm, là một lựa chọn khác để chữa trị viêm họng hạt. Chuẩn bị 300gr rau diếp cá, ngâm nước muối, rửa sạch và xay nhuyễn. Đun sôi nửa lít nước vo gạo, sau đó cho rau diếp cá vào nấu chung. Uống phần nước và bỏ bã, thực hiện 2 lần/ngày.

DINH DƯỠNG CHO NGƯỜI BỆNH VIÊM HỌNG HẠT

THỰC PHẨM CẦN KIÊNG KỴ

  • Thức Ăn Khô Cứng: Các loại đồ ăn khô cứng như bánh mì, hạt dẻ, lương khô nên được hạn chế, vì chúng có thể gây khó nuốt và làm tăng các triệu chứng của bệnh.
  • Thức Ăn Cay, Chua, Nóng: Thực phẩm nhiều gia vị, cay nóng như ớt, tiêu, mù tạt, và đồ ăn chứa nhiều axit nên được tránh, vì chúng có thể kích thích niêm mạc họng và ảnh hưởng đến đường tiêu hóa.
  • Thực Phẩm Chiên Rán, Nhiều Dầu Mỡ: Các thực phẩm chiên rán và chứa nhiều dầu mỡ cần được hạn chế, vì chúng không chỉ gây khó tiêu, mà còn làm giảm đề kháng và trầm trọng tình trạng viêm họng.
  • Đồ Ăn Tái, Sống: Người bị viêm họng hạt nên tránh ăn đồ tươi sống hoặc chế biến tái như gỏi, sashimi, nem chua, nộm, vì chúng có thể chứa nhiều vi khuẩn, tăng nguy cơ nhiễm trùng.
  • Rượu Bia, Cà Phê, Đồ Uống Có Ga: Những đồ uống này có thể gây mất nước, tăng thân nhiệt và kích thích niêm mạc cổ họng, làm nặng thêm các triệu chứng và khiến tình trạng mệt mỏi, suy yếu.

VIÊM HỌNG HẠT NÊN ĂN GÌ?

  • Thực Phẩm Giàu Vitamin (A, C, E): Vitamin A, C, E đều quan trọng đối với người mắc viêm họng hạt. Vitamin C giúp tăng cường sức đề kháng, trong khi vitamin A, E tham gia tái tạo và làm lành tổn thương.
  • Thực Phẩm Giàu Protein: Bổ sung thực phẩm giàu protein như thịt băm, trứng, sữa, cá hồi để cung cấp năng lượng và tăng cường hệ miễn dịch.
  • Thực Phẩm Giàu Kẽm: Kẽm là chất không thể thiếu cho hệ miễn dịch. Cần bổ sung kẽm từ các nguồn như ngao, sò, củ cải trắng, nấm, rau chân vịt, súp lơ xanh.
  • Thực Phẩm Có Tính Kháng Viêm: Gừng, tỏi, mật ong, bạc hà, tía tô, hành, hẹ… là những thực phẩm có tính kháng khuẩn, giúp giảm viêm và ức chế hoạt động của vi khuẩn.Thêm chúng vào khẩu phần ăn hàng ngày có thể mang lại lợi ích cho người bị viêm họng hạt.

CÁCH PHÒNG NGỪA VIÊM HỌNG HẠT

  • Điều trị triệt để các vấn đề như viêm mũi, xoang, và các bệnh lý hệ hô hấp, đường tiêu hóa để tránh việc bệnh kéo dài và dẫn đến viêm họng hạt.
  • Người có hệ miễn dịch yếu nên xem xét việc tiêm phòng vắc xin để giảm nguy cơ lây nhiễm bệnh đường hô hấp.
  • Duy trì vệ sinh răng miệng bằng cách đánh răng đúng cách và sử dụng nước muối sinh lý để súc miệng, giúp loại bỏ vi khuẩn.
  • Bỏ hút thuốc lá và hạn chế tiêu thụ rượu bia, cũng như tránh các thực phẩm cay nồng, chứa nhiều dầu mỡ, có thể kích thích niêm mạc họng.
  • Giữ ấm cổ và cơ thể, đặc biệt khi thời tiết chuyển lạnh, để tránh cảm lạnh và tăng khả năng chống lại vi khuẩn.
  • Hạn chế tiếp xúc với hóa chất và khói bụi, đặc biệt là trong môi trường làm việc độc hại. Sử dụng đồ bảo hộ lao động để bảo vệ sức khỏe.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1.Viêm họng hạt có tự khỏi không?

Viêm họng hạt là một bệnh lý mạn tính, có thể tái phát nhiều lần. Nếu không được điều trị đúng cách, bệnh có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng đến sức khỏe và cuộc sống của người bệnh.

Viêm họng hạt không thể tự khỏi. Nếu để bệnh tự diễn biến, tình trạng viêm nhiễm sẽ ngày càng nặng thêm, các hạt amidan sẽ phát triển to hơn, gây đau rát, khó nuốt, ho kéo dài, ảnh hưởng đến sinh hoạt và công việc.

Do đó, người bệnh cần đến gặp bác sĩ chuyên khoa tai mũi họng để được thăm khám và điều trị kịp thời, tránh những biến chứng nguy hiểm.

2.Viêm họng hạt có chữa được không?

Viêm họng hạt hoàn toàn có thể chữa khỏi bằng phương pháp điều trị phù hợp. Bệnh càng được phát hiện và chữa trị càng sớm thì khả năng chữa khỏi dứt điểm càng cao.

Tùy thuộc vào mức độ nặng nhẹ của bệnh, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp, bao gồm:

  • Điều trị nội khoa: Sử dụng thuốc kháng sinh, thuốc giảm đau, hạ sốt, thuốc kháng viêm, thuốc long đờm…
  • Điều trị ngoại khoa: Phẫu thuật cắt amidan là phương pháp điều trị cuối cùng, được chỉ định trong trường hợp bệnh nặng, tái phát nhiều lần, gây biến chứng nguy hiểm.

Với sự phát triển của y học hiện đại, phẫu thuật cắt amidan được thực hiện an toàn, nhanh chóng, ít xâm lấn, giúp người bệnh phục hồi nhanh chóng và hạn chế tối đa biến chứng.

Bài viết trên đây đã chia sẻ đến bạn thông tin về viêm họng hạt cũng như cách chữa viêm họng hạt tại nhà. Mặc dù viêm họng hạt không thường nguy hiểm, nhưng có thể tạo ra nhiều khó khăn và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Khi xuất hiện các triệu chứng, quan trọng nhất là nên thăm bác sĩ để được đánh giá và điều trị kịp thời.