TỔNG QUAN VỀ VIÊM DẠ DÀY RUỘT: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA

TỔNG QUAN VỀ VIÊM DẠ DÀY RUỘT: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 1

Viêm dạ dày ruột là một trong những căn bệnh phổ biến, thường được gây ra bởi virus, vi khuẩn hoặc ký sinh trùng. Triệu chứng thường gặp của bệnh này bao gồm đau bụng, cảm giác đầy chướng ở bụng, tiêu chảy, đôi khi có máu trong phân, buồn nôn, nôn, sốt và mệt mỏi. Nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, tình trạng này có thể dẫn đến mất nước nghiêm trọng và nhiều biến chứng nguy hiểm, thậm chí có thể gây tử vong. Do đó, khi có bất kỳ triệu chứng nghi ngờ nào, việc đi khám bác sĩ sớm là rất quan trọng để có phương pháp điều trị hiệu quả.

TỔNG QUAN VỀ VIÊM DẠ DÀY RUỘT: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 3

VIÊM DẠ DÀY RUỘT LÀ GÌ?

Viêm dạ dày ruột là một loại bệnh nhiễm trùng đường ruột, được gây ra bởi virus, vi khuẩn hoặc ký sinh trùng. Các triệu chứng thường gặp bao gồm đau bụng, nôn, tiêu chảy và có thể kèm theo sốt. Bệnh thường được lây lan qua tiếp xúc với người mắc bệnh hoặc qua thực phẩm và nước uống nhiễm bệnh. Ở những người có sức khỏe tốt, bệnh có thể tự khỏi trong vòng một tuần mà không gây ra di chứng. Tuy nhiên, viêm dạ dày ruột có thể gây tử vong ở trẻ sơ sinh, người già và những người có hệ thống miễn dịch yếu.

CÁC TRIỆU CHỨNG CỦA VIÊM DẠ DÀY RUỘT

Thông thường, bệnh viêm dạ dày ruột thường bao gồm các triệu chứng sau:

  • Tiêu chảy, có thể đi kèm máu trong một số trường hợp
  • Buồn nôn
  • Nôn mửa
  • Đau bụng
  • Đau cơ
  • Nhức đầu
  • Sốt nhẹ

Tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, các triệu chứng có thể xuất hiện từ 1 đến 3 ngày sau khi tiếp xúc với mầm bệnh, và có thể diễn tiến từ nhẹ đến nặng. Trong các trường hợp nghiêm trọng, triệu chứng có thể kéo dài lên đến 14 ngày.

Triệu chứng của viêm dạ dày ruột do nhiễm virus:

  • Tiêu chảy phân nước là phổ biến nhất, thường không có chất nhầy hoặc máu.
  • Một số loại virus cụ thể có thể gây tiêu chảy kéo dài từ 1 đến 2 tuần.
  • Trẻ em và trẻ sơ sinh có thể mắc nôn nhẹ, thường sau 1 đến 2 ngày tiêu chảy.
  • Một số virus như Cytomegalo có thể gây tiêu chảy có máu ở những người có hệ thống miễn dịch suy giảm.

Triệu chứng của viêm dạ dày ruột do vi khuẩn: Các vi khuẩn như Shigella, Salmonella thường gây sốt, mệt mỏi và tiêu chảy có máu.

Triệu chứng của viêm dạ dày ruột do ký sinh trùng: Nhiễm ký sinh trùng thường gây tiêu chảy mạn tính, không có máu, và thường kèm theo mệt mỏi, thiếu máu, và sụt cân.

TỔNG QUAN VỀ VIÊM DẠ DÀY RUỘT: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 5

NGUYÊN NHÂN VIÊM DẠ DÀY RUỘT

DO VIRUS

Virus là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm dạ dày ruột ở Hoa Kỳ. Trong số các loại Virus, Norovirus và Rotavirus chiếm đa số trường hợp, trong khi Astrovirus và Adenoviruses cũng gây ra một số trường hợp.

Astrovirus thường gây nhiễm cho trẻ em, đặc biệt là trong các vùng khí hậu ôn đới vào mùa đông và trong các vùng nhiệt đới vào mùa hè. Nhiễm trùng ở trẻ em cũng có thể gây ra bệnh viêm dạ dày ruột cấp tính. Lây truyền chủ yếu qua đường phân- miệng và thường kéo dài từ 3 đến 4 ngày.

Adenoviruses là nguyên nhân phổ biến thứ tư của viêm dạ dày ruột do virus ở trẻ em. Nhiễm trùng xảy ra quanh năm, nhưng tăng nhẹ vào mùa hè. Trẻ em dưới 2 tuổi thường bị ảnh hưởng chính. Lây truyền qua đường phân-miệng và qua đường hô hấp, và thời gian ủ bệnh có thể từ 3 đến 10 ngày.

Virus xâm nhập vào các tế bào ruột trong biểu mô của ruột non, gây ra việc thoát chất lỏng và điện giải vào ruột. Điều này có thể dẫn đến tiêu chảy phân toàn nước. Tiêu chảy do viêm không thường đi kèm với bạch cầu, hồng cầu hoặc máu trong phân. Trong những bệnh nhân có hệ miễn dịch suy giảm, các loại Virut bổ sung như cytomegalovirus, enterovirus có thể gây viêm dạ dày ruột.

DO VI KHUẨN

Các vi khuẩn thường gây ra bệnh viêm dạ dày ruột, với các nguyên nhân phổ biến nhất bao gồm:

  • Campylobacter
  • Clostridioides difficile
  • Escherichia coli (đặc biệt là loại O157:H7)
  • Salmonella
  • Shigella

Tụ cầu khuẩn cũng có thể gây ra viêm dạ dày ruột, thường thông qua ngộ độc thực phẩm.

Viêm dạ dày ruột do vi khuẩn ít gặp hơn so với vi rút, và các vi khuẩn này có các cơ chế gây bệnh khác nhau:

  • Một số vi khuẩn tạo ra độc tố ruột (như Vibrio cholerae và các chủng E. coli), gây suy giảm khả năng hấp thụ của ruột và kích thích sản xuất chất điện giải và nước, dẫn đến tiêu chảy phân toàn nước.
  • Ngoại độc tố trong thực phẩm bị nhiễm bẩn (như Staphylococcus aureus, Bacillus cereus, Clostridium perfringens) cũng có thể gây ra viêm dạ dày ruột mà không cần sự hiện diện của vi khuẩn, thường gây ra các triệu chứng như buồn nôn, nôn mửa và tiêu chảy cấp tính.
  • Một số vi khuẩn xâm nhập vào niêm mạc ruột (như Shigella, Salmonella, Campylobacter, C. difficile, và một số phân nhóm E. coli), gây loét, xuất huyết, và tăng tiết chất điện giải và nước, thường gây ra tiêu chảy kèm theo các triệu chứng viêm nhiễm.

Trong số các loại vi khuẩn này, Salmonella và Campylobacter là nguyên nhân phổ biến nhất của bệnh viêm dạ dày ruột ở Hoa Kỳ. Cả hai thường được lây truyền thông qua thức ăn chưa chế biến hoặc chưa nấu chín, đặc biệt là qua gia cầm. Shigella cũng là một nguyên nhân phổ biến của bệnh viêm dạ dày ruột ở Hoa Kỳ, thường lây truyền từ người sang người.

TỔNG QUAN VỀ VIÊM DẠ DÀY RUỘT: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 7

DO KÝ SINH TRÙNG

Các ký sinh trùng thường liên quan ở các nước có nguồn lực cao bao gồm:

  • Giardia intestinalis (G. lamblia): Ký sinh trùng này gây ra các triệu chứng như buồn nôn, nôn ói, tiêu chảy và khó chịu toàn thân. Bệnh giardiasis có thể xảy ra ở mọi vùng của Hoa Kỳ và trên toàn thế giới. Vi khuẩn thường được truyền từ người sang người hoặc qua đường tiêu hoá nước và thực phẩm bị ô nhiễm.
  • Cryptosporidium parvum: Gây ra tiêu chảy nước, đôi khi kèm theo đau quặn bụng, buồn nôn và nôn. Ở người khỏe mạnh, bệnh tự khỏi sau khoảng 2 tuần. Ở những người bị suy giảm miễn dịch, bệnh có thể nặng và kéo dài, gây mất nước và mất chất điện giải đáng kể. Cryptosporidium thường được lây truyền qua nước bị ô nhiễm và là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra bệnh truyền nước giải trí ở Hoa Kỳ.

Ngoài ra, có các ký sinh trùng khác có thể gây ra các triệu chứng tương tự như Cryptosporidium, bao gồm Cyclospora cayetanensis, Cystoisospora (Isospora) belli và một số microsporidia như Enterocytozoon bieneusi và Encephalitozoon intestinalis. Entamoeba histolytica cũng là nguyên nhân phổ biến gây ra tiêu chảy ra máu ở các vùng có nguồn lực hạn chế với điều kiện vệ sinh kém, nhưng hiếm gặp ở Hoa Kỳ. Bệnh này có thể gây viêm loét đại tràng giống như viêm loét đại tràng và phải được loại trừ khi nghĩ đến chẩn đoán đó.

PHƯƠNG PHÁP PHÒNG NGỪA VIÊM DẠ DÀY RUỘT

Dưới đây là một số biện pháp quan trọng giúp phòng ngừa hiệu quả bệnh viêm dạ dày ruột:

  • Rửa tay kỹ trước khi ăn, chế biến thức ăn, sau khi đi vệ sinh, thay tã, nên sử dụng nước ấm, xà phòng và chà rửa tay ít nhất trong vòng 20 giây.
  • Không dùng chung đồ cá nhân, đặc biệt là dụng cụ ăn uống, ly uống nước, khăn tắm, khăn lau mặt.
  • Ngâm rửa thực phẩm với nước muối loãng kỹ trước khi ăn.
  • Vệ sinh khu vực bếp và dụng cụ nấu nướng kỹ lưỡng trước khi chế biến thức ăn.
  • Tránh tiếp xúc với người hoặc vật mang mầm bệnh.
  • Luôn khử trùng tay nắm cửa, bề mặt bồn cầu trước khi sử dụng, nếu trong gia đình có người đang mắc bệnh.
  • Mang găng tay và khẩu trang khi tiếp xúc với quần áo của người mắc bệnh, và giặt đồ bằng nước nóng và phơi khô dưới ánh nắng mặt trời.
  • Một số loại virus gây viêm dạ dày ruột hiện đã có vaccine phòng bệnh, như vaccine phòng virus Rota.

KẾT LUẬN

Trên đây là tóm tắt các thông tin liên quan đến bệnh viêm dạ dày ruột, bao gồm nguyên nhân, triệu chứng đi kèm, cách điều trị và phòng ngừa hiệu quả. Hy vọng rằng thông qua những chia sẻ này, người bệnh sẽ có thêm nhiều thông tin hữu ích để tự quản lý sức khỏe, thăm khám sớm và giảm thiểu nguy cơ của các biến chứng nguy hiểm.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Viêm dạ dày ruột có nguy hiểm không?

Viêm dạ dày ruột có nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời, đặc biệt là đối với trẻ em, người già và người có hệ miễn dịch yếu.

2. Cách điều trị viêm dạ dày ruột?

  • Bù nước và điện giải.
  • Sử dụng thuốc chống tiêu chảy, nôn mửa.
  • Ăn uống thức ăn dễ tiêu hóa.
  • Nghỉ ngơi đầy đủ.

3. Viêm dạ dày ruột có lây không?

Có thể lây qua đường tiêu hóa.

HP DẠ DÀY LÀ GÌ? TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 

HP DẠ DÀY LÀ GÌ? TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ  9

Nhiễm vi khuẩn HP, mặc dù không đe dọa tính mạng nhưng lại là một vấn đề phổ biến, dễ lây lan và có khả năng phát sinh biến chứng cũng như tái phát. Để đạt hiệu quả điều trị tối ưu, sự hợp tác chặt chẽ giữa người bệnh và bác sĩ là điều quan trọng. vậy nhiễm khuẩn hp là gì? hãy cùng phunutoancau tìm hiểu qua bài viết sau đây.

HP DẠ DÀY LÀ GÌ? TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ  11

VI KHUẨN HP DẠ DÀY LÀ GÌ?

Vi khuẩn Helicobacter pylori (HP) là một loại vi khuẩn Gram âm, sống trong môi trường acid của dạ dày. Vi khuẩn này có thể gây ra viêm loét dạ dày tá tràng, một căn bệnh phổ biến ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.

CÁCH LÂY NHIỄM VI KHUẨN HP

Vi khuẩn HP lây truyền qua đường tiêu hóa, chủ yếu là qua đường ăn uống, nước uống, hôn môi hoặc tiếp xúc với chất nhầy của người bệnh. Vi khuẩn HP có thể tồn tại trong môi trường trong nhiều ngày, do đó, những người sống trong môi trường vệ sinh kém có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.

TRIỆU CHỨNG CỦA NHIỄM KHUẨN HP

Nhiễm khuẩn HP thường không có triệu chứng, do đó, rất nhiều người mắc bệnh mà không biết. Khi có triệu chứng, bệnh nhân thường biểu hiện các triệu chứng sau:

  • Đau bụng, ợ chua, khó tiêu
  • Buồn nôn, nôn
  • Chướng bụng, đầy hơi
  • Chán ăn, giảm cân
  • Nôn ra máu hoặc đi ngoài phân đen

NGUYÊN NHÂN NHIỄM KHUẨN HP DẠ DÀY

Theo các nghiên cứu, có nhiều nguyên nhân gây nhiễm khuẩn HP, bao gồm:

  • Vệ sinh kém: Nhà ở không đảm bảo vệ sinh, nguồn nước ô nhiễm, thực phẩm không sạch sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn HP phát triển và lây lan. Vi khuẩn HP có thể tồn tại trong môi trường trong nhiều ngày, do đó, những người sống trong môi trường vệ sinh kém có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
  • Môi trường sống chật hẹp: Những nơi có nhiều người sinh sống như khu tập thể, doanh trại, gia đình nhiều thế hệ là nơi lý tưởng để nấm HP sinh sôi. Vi khuẩn HP có thể lây truyền qua không khí và giữa người với người, do đó, sống chung với người bệnh hoặc trong môi trường sống chật hẹp làm tăng nguy cơ mắc bệnh cho mọi người.
  • Sống chung với người bệnh: Vi khuẩn HP dễ lây truyền qua không khí và giữa người với người. Không cách ly người nhiễm HP làm tăng nguy cơ mắc bệnh cho mọi người.
  • Dịch vụ y tế kém: Các thiết bị y tế dùng chung như ống soi dạ dày, ống soi tai và dụng cụ nha khoa phổ biến ở các bệnh viện nhỏ và những nơi dịch vụ chăm sóc y tế không phát triển sẽ làm tăng khả năng nhiễm HP.

Ngoài ra, một số yếu tố khác cũng có thể làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn HP, bao gồm:

  • Tuổi tác: Người lớn tuổi có nguy cơ mắc bệnh cao hơn người trẻ tuổi.
  • Giới tính: Nam giới có nguy cơ mắc bệnh cao hơn nữ giới.
  • Tuổi dậy thì: Tuổi dậy thì là thời điểm mà hệ tiêu hóa đang phát triển, tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn HP xâm nhập và phát triển.
  • Hút thuốc lá: Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ viêm loét dạ dày tá tràng, từ đó làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn HP.
  • Uống rượu bia: Uống rượu bia làm tăng nguy cơ viêm loét dạ dày tá tràng, từ đó làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn HP.
  • Chế độ ăn uống thiếu cân bằng: Chế độ ăn uống thiếu cân bằng, đặc biệt là chế độ ăn uống nhiều đồ ăn cay nóng, nhiều dầu mỡ, nhiều chất kích thích sẽ làm tăng nguy cơ viêm loét dạ dày tá tràng, từ đó làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn HP.
HP DẠ DÀY LÀ GÌ? TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ  13

XÉT NGHIỆM CHẨN ĐOÁN HP DẠ DÀY

Có nhiều phương pháp chẩn đoán vi khuẩn HP, bao gồm:

XÉT NGHIỆM PHÂN

Vi khuẩn HP trong dạ dày sẽ được cơ thể đào thải qua phân. Xét nghiệm này bao gồm xét nghiệm kháng nguyên trong phân và xét nghiệm PCR phân.

KIỂM TRA HƠI THỞ

Vi khuẩn HP trong dạ dày sẽ phân hủy ure thành carbon dioxide (CO2) và amoniac (NH3), giải phóng carbon dioxide qua hơi thở. Xét nghiệm này được thực hiện bằng cách cho người bệnh uống thuốc viên hoặc dung dịch urê, có gắn nguyên tử cacbon đồng vị C13. Nếu trong dạ dày có vi khuẩn HP, bác sĩ sẽ đo nồng độ carbon đã được đánh dấu bằng C13 trong hơi thở trước và sau khi uống thuốc.

NỘI SOI

Nội soi là thủ thuật đưa một ống dò dài, có gắn camera ở đầu vào miệng, thông qua cổ họng và thực quản, tiến đến dạ dày, tá tràng. Bác sĩ có thể lấy mẫu mô dạ dày để tiến hành làm xét nghiệm tìm vi khuẩn HP, hoặc dùng mẫu mô đó nuôi cấy vi khuẩn để tìm xem sự có mặt HP và làm kháng sinh đồ để tìm loại kháng sinh nhạy cảm hoặc bị kháng với HP.

CÁC PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN KHÁC

Tùy tình hình cụ thể, người bệnh có thể được đề nghị thực hiện các thủ thuật chẩn đoán khác như: Chụp X – quang dạ dày thực quản, chụp cắt lớp CT, xét nghiệm máu…

BIẾN CHỨNG CÓ THỂ GẶP

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), vi khuẩn HP là nguyên nhân gây ung thư dạ dày hàng đầu ở nhiều quốc gia trên thế giới, trong đó có Việt Nam.

Ngoài ra, các biến chứng khác của HP dạ dày cũng có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe người bệnh, bao gồm:

  • Loét dạ dày tá tràng có thể dẫn đến xuất huyết, thủng dạ dày tá tràng, thậm chí tử vong.
  • Khó tiêu, ăn nhanh no, đầy bụng, ợ hơi, ợ chua… ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.
  • Các bệnh lý ngoài đường tiêu hóa như giảm tiểu cầu, bệnh lý mạch vành, đau nửa đầu…

Do đó, khi có các triệu chứng nghi ngờ nhiễm HP dạ dày, người bệnh nên đi khám sớm để được chẩn đoán và điều trị kịp thời, tránh các biến chứng nguy hiểm.

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ HP DẠ DÀY

Hiện nay, có hai phương pháp chính để điều trị HP dạ dày, bao gồm:

THUỐC

Thuốc được sử dụng phổ biến nhất để điều trị HP dạ dày là các loại kháng sinh. Một liệu trình điều trị thường kéo dài từ 7 đến 14 ngày và bao gồm hai loại kháng sinh khác nhau cùng với thuốc ức chế bơm proton (PPI).

PHẪU THUẬT

Phẫu thuật chỉ được chỉ định trong những trường hợp bệnh nhân không đáp ứng với thuốc hoặc có biến chứng nghiêm trọng như chảy máu dạ dày, thủng dạ dày, hẹp môn vị.

THUỐC ĐIỀU TRỊ HP DẠ DÀY

Các loại kháng sinh thường được sử dụng để điều trị HP dạ dày bao gồm:

  • Amoxicillin
  • Clarithromycin
  • Metronidazole hoặc tinidazole
  • Tetracycline
  • Levofloxacin
  • Thuốc ức chế bơm proton (PPI) được sử dụng để giảm sản xuất axit dạ dày, giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi bị tổn thương bởi vi khuẩn HP.

CÁCH ĐIỀU TRỊ HP DẠ DÀY TẠI NHÀ

Bên cạnh việc điều trị bằng thuốc, người bệnh cũng cần thực hiện một số thay đổi lối sống để giúp hỗ trợ quá trình điều trị và ngăn ngừa tái phát, bao gồm:

  • Kiêng bia rượu, cà phê, nước có gas, chất kích thích
  • Bổ sung nhiều rau củ và thực phẩm có chứa lợi khuẩn
  • Hạn chế các loại thực phẩm chiên rán, cay nóng, chứa nhiều axit
  • Ngủ sớm, nghỉ ngơi đầy đủ
  • Giảm căng thẳng, kiểm soát stress

LÀM THẾ NÀO ĐỂ PHÒNG TRÁNH NHIỄM KHUẨN HP?

Để phòng tránh nhiễm khuẩn HP, cần thực hiện các biện pháp sau:

  • Vệ sinh cá nhân sạch sẽ: Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch, đặc biệt là trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.
  • Không sử dụng chung vật dụng cá nhân với người bệnh: Bàn chải đánh răng, cốc nước, khăn mặt,…
  • Không hôn người bệnh, đặc biệt là trẻ em.
  • Nấu chín kỹ thực phẩm trước khi ăn.
  • Tiêm phòng vắc-xin HP: Vắc-xin HP hiện đang được nghiên cứu và thử nghiệm, nhưng chưa được sử dụng rộng rãi.

Nếu bạn có bất kỳ nghi ngờ nào về việc mình có bị nhiễm khuẩn HP hay không, hãy đến gặp bác sĩ để được thăm khám và tư vấn.