VIÊM HANG VỊ DẠ DÀY LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

VIÊM HANG VỊ DẠ DÀY LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 1

Viêm hang vị dạ dày là một bệnh tiêu hóa phổ biến với các triệu chứng điển hình như đau âm ỉ vùng thượng vị, ợ chua, ợ hơi, đầy bụng, khó tiêu… Bệnh này là sự tổn thương của dạ dày tại vị trí hang vị và có nhiều nguyên nhân gây ra, bao gồm thói quen sinh hoạt, chế độ dinh dưỡng và sức khỏe tâm thần. Viêm hang vị dạ dày có thể được điều trị dứt điểm, nhưng nếu không được điều trị hoặc tái phát nhiều lần, bệnh có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng.

VIÊM HANG VỊ DẠ DÀY LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 3

HANG VỊ DẠ DÀY NẰM Ở ĐÂU?

Vị trí của hang vị dạ dày nằm gần cuối dạ dày, giữa thân vị và môn vị. Dạ dày gồm 5 phần chính: tâm vị, phình vị, thân vị, hang vị và môn vị.

Hang vị dạ dày là một phần quan trọng bên trong dạ dày, rất nhạy cảm và dễ bị tổn thương. Do đó, các ca bệnh viêm hang vị dạ dày đang có xu hướng gia tăng.

VIÊM HANG VỊ DẠ DÀY LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 5
hang vị dạ dày

VIÊM HANG VỊ DẠ DÀY LÀ GÌ?

Viêm hang vị dạ dày là tình trạng viêm tại vị trí hang vị, gây ra tổn thương cho dạ dày. Bệnh có các triệu chứng phổ biến như đau âm ỉ, cồn cào vùng thượng vị, ợ hơi, ợ chua, đầy bụng, khó tiêu…

Niêm mạc dạ dày là một lớp màng mỏng bảo vệ thành dạ dày khỏi các tác nhân gây hại và acid. Khi lớp niêm mạc này bị kích thích hoặc tổn thương, sẽ dẫn đến tình trạng viêm.

Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm hang vị dạ dày là nhiễm khuẩn Helicobacter pylori (HP). Vi khuẩn HP, sau khi xâm nhập vào dạ dày, sẽ cư trú và làm tổn thương niêm mạc, gây viêm và các triệu chứng bệnh.

Việc điều trị viêm hang vị dạ dày tương đối đơn giản và có thể hoàn toàn khỏi bằng cách uống thuốc theo chỉ định của bác sĩ. Tuy nhiên, bệnh có thể tái phát nếu người bệnh không chăm sóc tốt sức khỏe tổng quát và tiêu hóa.

Viêm hang vị dạ dày tái phát nhiều lần hoặc kéo dài không được điều trị có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm như loét, xuất huyết, thậm chí thủng dạ dày hoặc ung thư. Vì vậy, người bệnh cần chú ý đến sức khỏe tiêu hóa và hạn chế tái nhiễm để phòng ngừa các biến chứng nguy hiểm.

NGUYÊN NHÂN GÂY RA VIÊM HANG VỊ DẠ DÀY

DO VI KHUẨN HP

Helicobacter pylori là một loại vi khuẩn xoắn, vi kích thước nhỏ, gram âm, tồn tại trong lớp nhất chầy của niêm mạc dạ dày và gây ra các bệnh liên quan đến dạ dày.

Vi khuẩn HP thường xâm nhập vào cơ thể con người thông qua đường tiêu hóa, phụ thuộc vào khu vực, môi trường và chất lượng sống. Sau khi xâm nhập, chúng có thể phát triển âm thầm, gây tăng nồng độ acid và thay đổi môi trường niêm mạc hang vị. Trong quá trình này, người bệnh có thể không có bất kỳ triệu chứng nào xuất hiện.

CĂNG THẲNG, TRẦM CẢM

Căng thẳng và trầm cảm là hai vấn đề phổ biến trong sức khỏe tâm thần, và hệ thống thần kinh ruột có liên kết với hệ thống thần kinh trung ương. Do đó, các trạng thái như căng thẳng và trầm cảm đều có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tiêu hóa.

CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG, SINH HOẠT THIẾU KHOA HỌC

Chế độ ăn uống và sinh hoạt không khoa học có thể tăng nguy cơ mắc viêm hang vị dạ dày. Việc tiêu thụ thức ăn không điều độ, ăn quá nhiều thức ăn khó tiêu, cay nóng có thể góp phần vào các vấn đề liên quan đến dạ dày, bao gồm viêm hang vị dạ dày.

Rượu, bia và thuốc lá cũng là những yếu tố kích thích tăng acid trong dạ dày, dễ dàng dẫn đến viêm hang vị dạ dày.

Mặc dù sinh hoạt giấc ngủ không trực tiếp ảnh hưởng đến hang vị dạ dày, nhưng nó có thể gây ra căng thẳng và các vấn đề về sức khỏe tâm thần khác. Điều này cũng có thể dẫn đến viêm hang vị dạ dày tương tự như căng thẳng và trầm cảm.

VIÊM HANG VỊ DẠ DÀY LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 7

TRIỆU CHỨNG VIÊM HANG VỊ DẠ DÀY

Mỗi người có thể gặp phải các nguyên nhân và tình trạng sức khỏe khác nhau, dẫn đến các triệu chứng viêm hang vị dạ dày khác nhau. Trong một số trường hợp, bệnh có thể phát triển mà không có bất kỳ triệu chứng nào.

Một số dấu hiệu của viêm hang vị dạ dày mà người bệnh có thể nhận biết gồm:

  • Đau ở vùng thượng vị
  • Cảm giác đầy bụng, nóng rát ở vùng thượng vị
  • Ợ hơi, ợ chua
  • Chán ăn
  • Buồn nôn và nôn
  • Nôn ra máu hoặc đi cầu phân đen

Nếu xuất hiện một trong những dấu hiệu trên trong thời gian dài, người bệnh nên đến bệnh viện để được thăm khám và chẩn đoán bởi bác sĩ chuyên môn sớm. Viêm hang vị dạ dày, nếu không được điều trị kịp thời, có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm.

CHẨN ĐOÁN VỀ VIÊM HANG VỊ DẠ DÀY

Phương pháp chẩn đoán viêm hang vị dạ dày thường được thực hiện thông qua phương pháp nội soi dạ dày. Tùy vào nhu cầu và triệu chứng của từng người bệnh mà bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp chẩn đoán phù hợp.

Các phương pháp chẩn đoán viêm hang vị dạ dày và nguyên nhân có thể bao gồm:

Nội soi dạ dày: Phương pháp này giúp xác định chính xác vị trí và mức độ tổn thương ở hang vị. CLO test, một phương pháp thực hiện qua nội soi, được sử dụng để đánh giá tình trạng nhiễm khuẩn Helicobacter pylori trong dạ dày.

Xét nghiệm máu: Phương pháp này kiểm tra sự hiện diện của kháng thể chống lại vi khuẩn Helicobacter pylori trong máu người bệnh. Tuy nhiên, đôi khi xét nghiệm máu vẫn cho kết quả dương tính sau khi người bệnh đã được điều trị nhiễm khuẩn, do đó không phản ánh hiệu quả điều trị.

Test hơi thở: Phương pháp này có độ nhạy và đặc hiệu tương tự như nội soi và được sử dụng như một phương pháp thay thế nếu chỉ cần xác định có nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori trong dạ dày hay không.

CÁC BIẾN CHỨNG NGUY HIỂM KHI BỊ HANG VỊ DẠ DÀY

Người bệnh có thể phải đối mặt với các biến chứng nguy hiểm hoặc tình trạng viêm kéo dài và tái phát nhiều lần, đặc biệt là khi kết hợp với nhiễm khuẩn Helicobacter pylori, sử dụng rượu bia, thuốc lá trong thời gian dài:

  • Loét dạ dày xuất huyết: Một biến chứng nguy hiểm của viêm hang vị dạ dày có thể là loét dạ dày xuất huyết, khi niêm mạc dạ dày bị tổn thương đến mức gây ra chảy máu.
  • Viêm teo dạ dày nặng: Viêm hang vị dạ dày kéo dài và không được điều trị có thể dẫn đến tình trạng viêm teo dạ dày nặng, khi niêm mạc dạ dày bị tổn thương và teo nhỏ.
  • Hẹp môn vị dạ dày: Một tình trạng khác có thể xảy ra là hẹp môn vị dạ dày, khi niêm mạc xung quanh môn vị bị tổn thương và co lại, làm hẹp lumen của dạ dày.
  • Ung thư dạ dày: Viêm hang vị dạ dày cơ học và kéo dài có thể tăng nguy cơ mắc ung thư dạ dày, đặc biệt khi kết hợp với các yếu tố khác như nhiễm khuẩn Helicobacter pylori, sử dụng rượu bia, thuốc lá.

PHÒNG TRÁNH VIÊM HANG VỊ DẠ DÀY

Để phòng tránh viêm hang vị dạ dày hiệu quả nhất, quan trọng nhất là duy trì một lối sống khỏe mạnh và chế độ ăn uống khoa học. Bằng cách quản lý chất lượng môi trường sống, thay đổi thói quen hàng ngày và duy trì sức khỏe tâm thần, bạn có thể giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh viêm hang vị dạ dày.

Một số phương pháp phòng tránh viêm hang vị dạ dày hiệu quả bao gồm:

  • Giữ gìn vệ sinh cho bản thân và môi trường sống tốt.
  • Luôn rửa sạch tay trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.
  • Hạn chế tiêu thụ những thực phẩm có khả năng kích ứng niêm mạc như đồ cay nóng, đồ uống chứa cafein, rượu bia, và các sản phẩm có chất cay nóng.
  • Tránh tự ý sử dụng các loại thuốc kháng sinh, thuốc giảm đau hoặc thuốc chống viêm không steroid (NSAID) mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ VIÊM HANG VỊ DẠ DÀY

ĐIỀU TRỊ BẰNG THUỐC

Đối với những người mắc viêm hang vị dạ dày do nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori, bác sĩ thường sẽ chỉ định điều trị diệt vi khuẩn bằng kháng sinh trước tiên. Phác đồ điều trị vi khuẩn Helicobacter pylori thông thường kéo dài trong vòng 14 ngày, kết hợp ít nhất 2 loại kháng sinh uống cùng với thuốc ức chế acid dạ dày. Các loại kháng sinh thường được sử dụng để diệt vi khuẩn Helicobacter pylori bao gồm:

  • Amoxicillin
  • Tetracycline
  • Metronidazole
  • Tinidazole
  • Fluoroquinolone
  • Bismuth

Trong điều trị viêm hang vị dạ dày, các loại thuốc thường được sử dụng để giảm tác động của acid lên thành hang vị dạ dày và tăng cường bảo vệ cho lớp niêm mạc. Một số loại thuốc thông dụng trong điều trị viêm hang vị dạ dày gồm:

  • Thuốc ức chế thụ thể histamin H2
  • Thuốc ức chế bơm proton
  • Thuốc trung hòa acid dịch vị

THAY ĐỔI LỐI SỐNG VÀ THÓI QUEN SINH HOẠT

Người bệnh được khuyến khích thay đổi thói quen ăn uống và cải thiện lối sống lành mạnh để hỗ trợ quá trình điều trị viêm hang vị dạ dày.

Mặc dù thay đổi thói quen ăn uống và chế độ dinh dưỡng không phải là phương pháp điều trị trực tiếp cho bệnh viêm hang vị dạ dày, nhưng chúng có thể giúp rút ngắn thời gian hồi phục, cải thiện sức khỏe tiêu hóa và giảm khả năng tái phát bệnh.

Các loại rau củ có màu sẫm thường giàu dinh dưỡng và được ưa chuộng cho người gặp vấn đề về tiêu hóa như viêm hang vị dạ dày.

Bên cạnh đó, việc xây dựng thói quen hạn chế uống rượu bia và tránh sử dụng các chất kích thích cũng được xem là một cách hiệu quả để cải thiện và duy trì chức năng của hang vị ở mức ổn định.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Viêm hang vị dạ dày nguy hiểm không?

Viêm hang vị dạ dày là bệnh có thể điều trị dứt điểm nếu phát hiện sớm. Bệnh không cần sử dụng các phương pháp điều trị phức tạp và thời gian điều trị không quá dài.

Tuy nhiên, viêm hang vị dạ dày sẽ phát triển thành viêm dạ dày mạn tính, hay xuất huyết dạ dày nếu không điều trị bệnh kịp thời. Đây là những biến chứng điển hình của bệnh, có khả năng làm tăng cao nguy cơ mắc ung thư dạ dày cho người bệnh.

Khi được chẩn đoán mắc viêm hang vị dạ dày, người bệnh không cần quá lo lắng. Song, cần lưu ý làm theo đúng chỉ định điều trị của bác sĩ, đồng thời thay đổi chế độ ăn uống và thói quen sinh hoạt để bảo vệ sức khỏe tiêu hóa.

2. Viêm hang vị dạ dày ăn gì và kiêng ăn gì?

Người bị viêm hang vị dạ dày cần bổ sung nhiều nước, vitamin và các loại chất tốt để cải thiện chức năng hang vị, phục hồi tổn thương. Những loại thực phẩm cần được bổ sung trong thực đơn của người bệnh viêm hang vị dạ dày là những loại thức ăn có lợi cho hệ tiêu hóa và hạn chế được sự phát triển của vi khuẩn HP.

Những thực phẩm giúp hỗ trợ phục hồi viêm hang vị dạ dày gồm:

  • Những loại rau củ giàu flavonoid như táo, trà xanh và gừng
  • Thực phẩm chứa vi khuẩn có lợi như sữa chua
  • Các loại rau có màu xanh đậm
  • Thực phẩm giàu vitamin A và C như khoai lang, ổi, cam,…

Bên cạnh đó, người bị viêm hang vị dạ dày cần nghiêm khắc hạn chế những loại thực phẩm có khả năng gây kích thích niêm mạc, tăng acid trong dạ dày. Những loại thực phẩm đó bao gồm:

  • Rượu bia hoặc đồ uống có cồn
  • Thức ăn cay, nóng
  • Thức ăn nhiều dầu mỡ

KẾT LUẬN

Bệnh viêm hang vị dạ dày tuy không nguy hiểm đến tính mạng nhưng nếu không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến những biến chứng nguy hiểm. Do đó, bạn nên chú ý đến sức khỏe của bản thân và đi khám bác sĩ nếu có bất kỳ triệu chứng nào nghi ngờ mắc bệnh.

Ngoài ra, bạn cũng nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để có chế độ điều trị phù hợp với tình trạng bệnh của mình.

VIÊM LOÉT DẠ DÀY: DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN, ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA

VIÊM LOÉT DẠ DÀY: DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN, ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA 9

Viêm loét dạ dày là một bệnh lý phổ biến trong hệ thống tiêu hóa, và khi kèm theo nhiễm khuẩn Helicobacter pylori, nó có thể trở nên nguy hiểm và tăng nguy cơ gây ung thư dạ dày. Vậy viêm loét dạ dày là gì, dấu hiệu viêm loét dạ dày là gì? Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

VIÊM LOÉT DẠ DÀY: DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN, ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA 11

VIÊM LOÉT DẠ DÀY LÀ GÌ?

Viêm loét dạ dày là tình trạng sưng và viêm nhiễm của niêm mạc trong dạ dày, có thể dẫn đến tạo ra các vết loét (vết thương) trên bề mặt niêm mạc này. Dạ dày là một bộ phận của hệ tiêu hóa, có nhiệm vụ tiêu hóa thức ăn bằng cách sản xuất axit dạ dày.

NGUYÊN NHÂN GÂY VIÊM LOÉT DẠ DÀY TÁ TRÀNG

NHIỄM VI KHUẨN HELICOBACTER PYLORI (HP)

Đây là nguyên nhân chính gây viêm loét dạ dày, chiếm khoảng 70-90% các trường hợp. Vi khuẩn HP là một loại vi khuẩn có khả năng tiết ra các chất độc hại, phá hủy lớp nhầy bảo vệ niêm mạc dạ dày, khiến dạ dày bị tổn thương và viêm loét.

SỬ DỤNG THUỐC CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID (NSAIDS)

NSAIDs là nhóm thuốc được sử dụng phổ biến để giảm đau, hạ sốt, chống viêm. Tuy nhiên, NSAIDs có thể gây kích ứng dạ dày, làm tăng nguy cơ viêm loét dạ dày.

CÁC YẾU TỐ KHÁC

Ngoài hai nguyên nhân chính trên, viêm loét dạ dày còn có thể do các yếu tố khác gây ra, bao gồm:

  • Tăng tiết axit dạ dày: Tăng tiết axit dạ dày có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, bao gồm yếu tố di truyền, hút thuốc lá, căng thẳng, hoặc tiêu thụ một số loại thực phẩm nhất định.
  • Hội chứng Zollinger-Ellison: Đây là một tình trạng hiếm gặp gây ra tình trạng dư thừa axit trong dạ dày.

TRIỆU CHỨNG VIÊM LOÉT DẠ DÀY?

  • Đau bụng: Đây là triệu chứng phổ biến nhất của bệnh viêm loét dạ dày, thường xuất hiện ở vùng thượng vị (phần trên rốn). Cơn đau có thể âm ỉ hoặc dữ dội, thường xuất hiện khi đói hoặc khi ăn no.
  • Buồn nôn và nôn: Buồn nôn và nôn cũng là những triệu chứng phổ biến của bệnh viêm loét dạ dày. Buồn nôn thường xuất hiện trước khi nôn, nôn có thể kèm theo máu hoặc dịch nhầy.
  • Khó tiêu: Khó tiêu là tình trạng thức ăn khó tiêu hóa, có thể kèm theo cảm giác đầy bụng, chướng bụng.
  • Ợ chua: Ợ chua là hiện tượng axit dạ dày trào ngược lên thực quản, gây cảm giác nóng rát ở vùng ngực.
  • Ợ hơi: Ợ hơi là hiện tượng khí từ dạ dày trào ngược lên thực quản, gây cảm giác khó chịu ở vùng ngực.
  • Chảy máu tiêu hóa: Chảy máu tiêu hóa là một biến chứng nguy hiểm của bệnh viêm loét dạ dày. Chảy máu tiêu hóa có thể biểu hiện qua hiện tượng nôn ra máu hoặc đi ngoài phân đen.
  • Sụt cân: Sụt cân là một triệu chứng thường gặp ở những bệnh nhân viêm loét dạ dày nặng.
  • Mệt mỏi: Mệt mỏi là một triệu chứng thường gặp ở những bệnh nhân viêm loét dạ dày, do bệnh gây suy nhược cơ thể.

CÁC GIAI ĐOẠN VIÊM LOÉT DẠ DÀY

Giai đoạn của viêm loét dạ dày có thể được phân loại như sau:

VIÊM LOÉT DẠ DÀY CẤP TÍNH (ACUTE GASTRIC ULCER)

Giai đoạn này đặc trưng bởi sự xuất hiện đột ngột của các triệu chứng và vết loét. Bệnh nhân thường trải qua cơn đau dạ dày, tiêu chảy, ói mửa có máu, và có thể xuất huyết nặng. Điều trị hiệu quả ở giai đoạn này có thể giúp ngăn chặn sự phát triển của vết loét và ngăn chặn các biến chứng.

VIÊM LOÉT DẠ DÀY MẠN TÍNH (CHRONIC GASTRIC ULCER)

Giai đoạn này là kết quả của sự kéo dài của viêm loét dạ dày cấp tính. Các triệu chứng có thể kéo dài và trở nên nặng hơn. Vết loét mọc lớn hơn và có thể lan ra diện rộng hơn trên niêm mạc dạ dày. Nguy cơ xuất huyết và các biến chứng nghiêm trọng khác tăng lên.

ĐỐI TƯỢNG DỄ MẮC BỆNH VIÊM LOÉT DẠ DÀY

Viêm loét dạ dày là một bệnh lý phổ biến, có thể gặp ở bất kỳ đối tượng nào, kể cả nam và nữ. Tuy nhiên, một số đối tượng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn, bao gồm:

  • Người trên 50 tuổi: Tuổi cao là một yếu tố nguy cơ gây viêm loét dạ dày, do niêm mạc dạ dày bị lão hóa, giảm khả năng bảo vệ khỏi tác động của axit dạ dày.
  • Người hút thuốc lá, uống rượu hay các thức uống có cồn khác: Thuốc lá và rượu bia có thể gây kích ứng dạ dày, làm tăng nguy cơ viêm loét dạ dày.
  • Người bị căng thẳng, lo lắng kéo dài: Căng thẳng, lo lắng kéo dài có thể khiến dịch vị dạ dày tiết ra liên tục, làm tăng nguy cơ hình thành vết loét.
  • Người có chế độ ăn uống, sinh hoạt không điều độ, thiếu khoa học: Chế độ ăn uống không lành mạnh, thiếu chất xơ, giàu chất béo, axit có thể làm tăng nguy cơ viêm loét dạ dày. Ngoài ra, những người hay bỏ bữa sáng, thức khuya, ăn uống không đúng giờ, ít tập thể dục cũng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.

CHẨN ĐOÁN VIÊM LOÉT DẠ DÀY

KHÁM LÂM SÀNG

Khám lâm sàng là bước đầu tiên trong chẩn đoán viêm loét dạ dày. Bác sĩ sẽ hỏi người bệnh về các triệu chứng đang gặp và thời gian mắc bệnh đã bao lâu, các loại thuốc điều trị bệnh từng hoặc đang sử dụng. Ngoài ra, bác sĩ cũng sẽ kiểm tra tổng quát sức khỏe của người bệnh, bao gồm:

  • Tìm kiếm các dấu hiệu của viêm loét dạ dày, chẳng hạn như đau bụng, buồn nôn, nôn, ợ chua, ợ hơi, đầy bụng, chướng bụng, chán ăn, sụt cân,…
  • Tìm kiếm các dấu hiệu của các biến chứng của viêm loét dạ dày, chẳng hạn như chảy máu tiêu hóa, thủng dạ dày, hẹp môn vị.

XÉT NGHIỆM

Xét nghiệm máu tìm kháng thể kháng vi khuẩn Helicobacter pylori là xét nghiệm phổ biến nhất để chẩn đoán viêm loét dạ dày. Xét nghiệm này có thể phát hiện sự hiện diện của kháng thể kháng vi khuẩn Helicobacter pylori trong máu, cho thấy người bệnh đã từng bị nhiễm vi khuẩn này.

Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể chỉ định các xét nghiệm khác, chẳng hạn như:

  • Xét nghiệm phân: Tìm kiếm kháng nguyên vi khuẩn Helicobacter pylori trong phân.
  • Xét nghiệm hơi thở: Tìm kiếm khí carbon dioxide được tạo ra bởi vi khuẩn Helicobacter pylori khi tiêu thụ một lượng nhỏ glucose.

NỘI SOI DẠ DÀY

Nội soi dạ dày là phương pháp chẩn đoán viêm loét dạ dày chính xác nhất. Nhờ nội soi, bác sĩ có thể nhìn trực quan về tình trạng bên trong dạ dày, đánh giá chính xác tình trạng bệnh, vị trí tổn thương để đưa ra liệu pháp điều trị tốt nhất. Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể thực hiện các thủ thuật khác trong quá trình nội soi, chẳng hạn như:

  • Cầm máu các ổ loét dạ dày.
  • Sinh thiết quanh vị trí tổn thương để xác định sơ bộ tình trạng nhiễm khuẩn hoặc các vấn đề nghi ngờ khác.

CÁC BIẾN CHỨNG CỦA VIÊM LOÉT DẠ DÀY

Các biến chứng thường gặp của viêm loét dạ dày bao gồm:

XUẤT HUYẾT TIÊU HÓA

Đây là biến chứng thường gặp nhất của viêm loét dạ dày, chiếm khoảng 20% các trường hợp. Xuất huyết tiêu hóa có thể xảy ra khi vết loét dạ dày ăn sâu vào thành dạ dày, khiến máu chảy ra ngoài. Xuất huyết tiêu hóa có thể gây ra các triệu chứng như:

  • Nôn ra máu hoặc đi cầu thấy phân màu đen.
  • Mệt mỏi, chóng mặt, da nhợt nhạt.
  • Nhịp tim nhanh.
  • Mệt mỏi.

LỦNG DẠ DÀY

Đây là biến chứng nguy hiểm của viêm loét dạ dày, chiếm khoảng 5% các trường hợp. Lủng dạ dày xảy ra khi vết loét dạ dày ăn sâu vào thành dạ dày, tạo thành một lỗ nhỏ. Lủng dạ dày có thể gây ra các triệu chứng như:

Đau bụng đột ngột, dữ dội.

  • Sốt.
  • Khó thở.
  • Đau lưng.
  • Tụt huyết áp.

HẸP MÔN VỊ

Đây là biến chứng thường gặp ở người bị viêm loét dạ dày mạn tính, chiếm khoảng 10% các trường hợp. Hẹp môn vị xảy ra khi vết loét dạ dày gây ra tình trạng viêm, sẹo ở cơ vòng môn vị, khiến cơ vòng này bị hẹp lại, cản trở quá trình vận chuyển thức ăn từ dạ dày xuống tá tràng. Hẹp môn vị có thể gây ra các triệu chứng như:

  • Buồn nôn, nôn.
  • Ợ chua, ợ hơi.
  • Đầy bụng, chướng bụng.
  • Sụt cân.

UNG THƯ DẠ DÀY

Viêm loét dạ dày mạn tính có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư dạ dày. Theo thống kê, khoảng 10% người bị viêm loét dạ dày mạn tính có thể bị ung thư dạ dày. Ung thư dạ dày có thể gây ra các triệu chứng như:

  • Đau bụng âm ỉ.
  • Chán ăn, ăn không ngon.
  • Sụt cân.
  • Mệt mỏi.
  • Buồn nôn, nôn.
  • Nôn ra máu hoặc đi cầu thấy phân màu đen.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ VIÊM LOÉT DẠ DÀY

ĐIỀU TRỊ NỘI KHOA VIÊM LOÉT DẠ DÀY

Nếu bạn bị viêm loét dạ dày do vi khuẩn Helicobacter pylori gây ra, bác sĩ có thể chỉ định điều trị theo phác đồ tiêu diệt vi khuẩn Helicobacter pylori. Phác đồ tiêu diệt vi khuẩn Helicobacter pylori thường bao gồm 2 loại thuốc kháng sinh và 1 loại thuốc ức chế bơm proton (PPI). Phác đồ này thường kéo dài trong 10-14 ngày.

Bên cạnh đó, bác sĩ cũng có thể chỉ định cho bạn sử dụng các loại thuốc khác để giảm tiết axit dạ dày, giúp vết loét nhanh lành. Các loại thuốc viêm loét dạ dày bao gồm:

  • PPI: PPI là loại thuốc ức chế bơm proton, giúp giảm tiết axit dạ dày hiệu quả.
  • H2-receptor antagonist: H2-receptor antagonist là loại thuốc ức chế thụ thể H2, giúp giảm tiết axit dạ dày.
  • Antacid: Antacid là loại thuốc trung hòa axit dạ dày, giúp giảm đau bụng, ợ chua, ợ hơi.

Người bệnh có thể gặp một số tác dụng phụ của thuốc như buồn nôn, chóng mặt, đau đầu, tiêu chảy, đau bụng… Những tác dụng phụ này sẽ biến mất sau khi kết thúc liệu trình điều trị. Tuy nhiên, người bệnh nên trao đổi với bác sĩ nếu thấy có tác dụng phụ để nhờ bác sĩ cho lời khuyên. Bạn không tự ý bỏ thuốc vì gay ra tình trạng lờn thuốc, kháng thuốc.

ĐIỀU TRỊ PHẪU THUẬT

Nếu uống thuốc không cải thiện, các vết loét không lành lại hoặc thường xuyên tái phát ở vị trí cũ, hoặc khi viêm loét đã gây các biến chứng như chảy máu, thủng dạ dày, hẹp môn vị ngăn cản thức ăn đi xuống ruột non… buộc phải can thiệp phẫu thuật.

Phẫu thuật viêm loét dạ dày thường được thực hiện bằng phương pháp cắt bỏ một phần dạ dày. Phẫu thuật này có thể được thực hiện bằng phương pháp nội soi hoặc phương pháp mổ mở.

ĐIỀU TRỊ THEO ĐÔNG Y

Theo Y Học Cổ Truyền, sự mất cân bằng giữa âm dương là nguyên nhân chính gây ra bệnh tật nói chung và đau dạ dày nói riêng. Bấm huyệt chữa đau dạ dày được sử dụng để khôi phục sự cân bằng âm dương như huyệt Trung Quản. Bấm huyệt trong việc chữa đau dạ dày cũng có thể giúp cải thiện lưu thông khí huyết, tăng cường chức năng tiêu hóa và giảm đáng kể các triệu chứng của bệnh.

Để điều trị đau dạ dày một cách toàn diện, người bệnh thường kết hợp các phương pháp khác như xoa bóp, châm cứu, cấy chỉ và sử dụng thuốc điều trị. Tuy nhiên, vì có nhiều nguyên nhân dẫn đến đau dạ dày, việc thăm khám tại các cơ sở Y Học Cổ Truyền uy tín là cần thiết. Tại đó, các thầy thuốc sẽ tiến hành tứ chẩn để chẩn đoán bệnh và tìm ra nguyên nhân cụ thể, từ đó áp dụng phương pháp bấm huyệt một cách hiệu quả nhất.

CÁCH TRỊ VIÊM LOÉT DẠ DÀY TẠI NHÀ

Ngoài việc điều trị bằng thuốc theo chỉ định của bác sĩ, người bệnh viêm loét dạ dày cũng có thể áp dụng một số cách trị viêm loét dạ dày tại nhà để hỗ trợ quá trình điều trị và ngăn ngừa tái phát bệnh. Một số cách trị viêm loét dạ dày tại nhà hiệu quả bao gồm:

Sử dụng các loại thảo dược tự nhiên: Một số loại thảo dược tự nhiên có tác dụng chống viêm, giảm tiết axit dạ dày, giúp hỗ trợ điều trị viêm loét dạ dày như:

  • Chuối hột: Chuối hột có tác dụng chống viêm, kháng khuẩn, giúp làm lành vết loét dạ dày. Người bệnh có thể sử dụng chuối hột để nấu nước uống hoặc ngâm rượu để uống.
  • Cam thảo: Cam thảo có tác dụng chống viêm, giảm tiết axit dạ dày, giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày. Người bệnh có thể sử dụng cam thảo để nấu nước uống hoặc ngâm rượu để uống.
  • Sữa ong chúa: Sữa ong chúa có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm, giúp làm lành vết loét dạ dày. Người bệnh có thể sử dụng sữa ong chúa nguyên chất hoặc pha loãng với nước ấm để uống.
  • Nghệ: Nghệ có tác dụng chống viêm, chống oxy hóa, giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày. Người bệnh có thể sử dụng bột nghệ hoặc tinh bột nghệ để pha nước uống hoặc chế biến thành các món ăn.

Thay đổi chế độ ăn uống: Người bệnh viêm loét dạ dày nên xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh, cân bằng, tránh các thực phẩm và thói quen kiêng cữ như đã đề cập ở trên. Người bệnh nên ăn nhiều trái cây, rau củ, ngũ cốc nguyên hạt,… và hạn chế ăn các thực phẩm có tính axit cao, cay nóng, nhiều dầu mỡ, khó tiêu, có nhiều chất kích thích.

Giảm căng thẳng: Căng thẳng có thể làm tăng tiết axit dạ dày, khiến bệnh viêm loét dạ dày trở nên nghiêm trọng hơn. Người bệnh nên tìm cách thư giãn, giảm căng thẳng như tập yoga, thiền, massage,…

CÁCH PHÒNG TRÁNH VIÊM LOÉT DẠ DÀY

NGƯỜI VIÊM LOÉT DẠ DÀY NÊN ĂN GÌ?

  • Trái cây và rau củ: Trái cây và rau củ là nguồn cung cấp chất chống oxy hóa, chống viêm, bảo vệ tế bào và giúp niêm mạc dạ dày khỏe mạnh. 
  • Chất xơ hòa tan: Chất xơ hòa tan có thể giúp trung hòa axit dạ dày, giảm kích ứng niêm mạc dạ dày. 
  • Lợi khuẩn Probiotics: Lợi khuẩn Probiotics có thể giúp ngăn nhiễm trùng, cải thiện các triệu chứng khó tiêu và làm giảm tác dụng phụ của thuốc kháng sinh. 
  • Vitamin C: Vitamin C là chất chống oxy hóa mạnh, hỗ trợ tốt cho quá trình tiêu diệt vi khuẩn. Kẽm: Kẽm là khoáng chất cần thiết cho hệ miễn dịch khỏe mạnh và chữa lành vết thương. Selen: Selen là khoáng chất giúp giảm nguy cơ biến chứng nhiễm trùng. 

NGƯỜI VIÊM LOÉT DẠ DÀY KIÊNG GÌ?

  • Thực phẩm có tính axit cao: Các loại thực phẩm có tính axit cao như cam, quýt, bưởi, chanh, cà chua, cà phê, rượu, bia,… có thể làm tăng tiết axit dạ dày, gây kích ứng niêm mạc dạ dày, làm trầm trọng thêm các triệu chứng của bệnh.
  • Thực phẩm cay nóng: Các loại thực phẩm cay nóng như ớt, hạt tiêu, tỏi, hành,… có thể gây kích ứng niêm mạc dạ dày, làm trầm trọng thêm các triệu chứng của bệnh.
  • Thực phẩm nhiều dầu mỡ: Các loại thực phẩm nhiều dầu mỡ như đồ chiên rán, đồ nướng,… có thể gây khó tiêu, đầy bụng, khiến các triệu chứng của bệnh trở nên nặng nề hơn.
  • Thực phẩm khó tiêu: Các loại thực phẩm khó tiêu như thịt bò, thịt cừu, hải sản,… có thể gây khó tiêu, đầy bụng, khiến các triệu chứng của bệnh trở nên nặng nề hơn.
  • Thực phẩm có nhiều chất kích thích: Các loại thực phẩm có nhiều chất kích thích như đồ uống có gas, nước ngọt,… có thể gây kích ứng niêm mạc dạ dày, làm trầm trọng thêm các triệu chứng của bệnh.