PROTID LÀ GÌ? VAI TRÒ CỦA PROTID VỚI CƠ THỂ CON NGƯỜI

PROTID LÀ GÌ? VAI TRÒ CỦA PROTID VỚI CƠ THỂ CON NGƯỜI 1

Có rất nhiều các cơ quan trong cơ thể con người hoạt động cần sự có mặt của Protid như: máu, kháng thể, bạch huyết, cơ bắp,… Chính vì vậy, Protid đóng vai trò rất quan trọng  trong cuộc sống của chúng ta. Nó có ảnh hưởng trực tiếp đến các chức năng cũng như hoạt động thường ngày của con người. Bài viết sau đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Protid là gì? Vai trò của Protid đối với cơ thể.

PROTID LÀ GÌ? VAI TRÒ CỦA PROTID VỚI CƠ THỂ CON NGƯỜI 3

PROTID LÀ GÌ?

Protid, hay còn được gọi là protein, là một loại chất dinh dưỡng quan trọng cấu thành từ các acid amin, đóng vai trò chính trong cấu trúc nhân và nguyên sinh chất của tế bào. Được tìm thấy rộng rãi trong cơ thể, Protid đóng góp vào nhiều chức năng và hoạt động quan trọng.

Có nhiều loại Protid khác nhau, mỗi loại đảm nhận những nhiệm vụ cụ thể và xuất hiện trong các cơ quan khác nhau như cơ bắp, máu, bạch huyết, hormone, men, và kháng thể. Điều này làm cho Protid trở thành một phần quan trọng của cấu trúc và chức năng của nhiều bộ phận trong cơ thể.

Protid không chỉ tham gia vào quá trình xây dựng và duy trì cấu trúc của tế bào, mà còn đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng sinh học. Chúng liên quan mật thiết đến các quá trình quan trọng như tuần hoàn máu, hô hấp, sinh dục, và hoạt động của hệ thống thần kinh. 

VAI TRÒ CỦA PROTID ĐỐI VỚI CƠ THỂ NGƯỜI

ĐỐI VỚI TRẺ EM

Protid không chỉ là một nguồn chất dinh dưỡng quan trọng mà còn đóng vai trò kích thích sự thèm ăn và hỗ trợ quá trình chuyển hóa các chất dinh dưỡng khác, đặc biệt là vitamin và khoáng chất, vào trong cơ thể. Điều này làm cho Protid trở thành một yếu tố quan trọng trong việc duy trì sức khỏe và chức năng của cơ thể.

Trong quá trình phát triển của trẻ nhỏ, việc bổ sung Protid đầy đủ là cực kỳ quan trọng để tăng cường sức đề kháng. Protid không chỉ tham gia vào việc xây dựng và duy trì cấu trúc tế bào mà còn đóng vai trò chất bảo vệ cơ thể thông qua da, huyết thanh và các tế bào miễn dịch. Mỗi gram Protid cung cấp 4 calo năng lượng, giúp đảm bảo cơ thể nhận được đủ năng lượng cho các hoạt động vui chơi và học tập trong suốt ngày dài. 

ĐỐI VỚI NGƯỜI LỚN TUỔI

Protid đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cố định của môi trường trao đổi chất bên trong cơ thể. Chúng tạo ra áp lực keo trong máu và giữ cho áp lực này ổn định, điều này có thể hạn chế tình trạng rối loạn bệnh lý nghiêm trọng, đặc biệt là ở những người già. Ngoài ra, Protid tham gia vào quá trình duy trì và cân bằng độ pH cho toàn bộ cơ thể.

ĐỐI VỚI PHỤ NỮ MANG THAI

Trong giai đoạn mang thai, nhu cầu dinh dưỡng của phụ nữ mang thai tăng cao, và Protid đóng một vai trò quan trọng trong việc đáp ứng những nhu cầu này. Protid giúp tăng tốc quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng lên gấp đôi, đảm bảo rằng cơ thể có đủ năng lượng và nguyên liệu cần thiết để thai nhi phát triển khỏe mạnh.

Đặc biệt, Protid hỗ trợ quá trình vượt cạn thành công, nơi cơ thể mẹ phải mobilize nhiều năng lượng và chất dinh dưỡng để hỗ trợ quá trình sanh nở. Bổ sung Protid đúng mức giúp đảm bảo sức khỏe của mẹ bầu và cung cấp đầy đủ nguồn năng lượng cho cả mẹ và thai nhi trong quá trình này.

CÁC THỰC PHẨM CHỨA NHIỀU PROTID

Để tổng hợp được Protid, cơ thể cần nạp đủ loại acid amin khác nhau từ thực phẩm. Protid có thể được cung cấp chủ yếu từ hai nguồn chính: động vật và thực vật.

Protid trong thực phẩm động vật thường có giá trị sinh học cao hơn so với thực phẩm thực vật. Các nguồn Protid động vật chiếm đến hơn 50% khẩu phần ăn hàng ngày, đặc biệt là từ hải sản, trứng và sữa tươi. Trong số này, trứng và sữa được coi là hai loại thực phẩm có giá trị sinh học cao nhất, chứa đầy đủ các loại acid amin cần thiết với tỷ lệ phù hợp cho cơ thể. Ví dụ, 60 g sữa đặc hoặc 160 g sữa tươi có thể cung cấp khoảng 5 g Protid.

Ngoài ra, thực phẩm thực vật cũng là nguồn dinh dưỡng giàu Protid, như đậu hủ, ngũ cốc, các loại hạt, và nấm…

NGUY CƠ KHÔN LƯỜNG KHI CƠ THỂ THIẾU VÀ THỪA PROTID

Khi cơ thể thiếu Protid, nhiều vitamin sẽ không được hấp thụ và hoạt động hiệu quả, gây cản trở cho quá trình trao đổi chất tổng thể. Điều này có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe, đặc biệt là trong trường hợp trẻ em và phụ nữ mang thai.

Trẻ em không đảm bảo cung cấp đủ Protid qua khẩu phần ăn có thể phát triển chậm, có dấu hiệu còi cọc và yếu ốm. Trong khi đó, phụ nữ mang thai cũng cần lượng Protid đủ để duy trì sức khỏe của bản thân và hỗ trợ sự phát triển khỏe mạnh của thai nhi.

Ngoài ra, những bệnh nhân sau mổ hoặc mắc chứng nhiễm trùng cần mức độ Protid lớn để hỗ trợ quá trình hồi phục và lành vết thương. Tuy nhiên, sự thiếu hụt hoặc dư thừa Protid cũng có thể gây ra vấn đề về tiêu hóa như táo bón hay viêm túi thừa.

Protid còn đóng vai trò quan trọng là chất trung gian giúp cơ thể hấp thụ các vitamin và khoáng chất, đảm bảo chúng phát huy tối đa chức năng của mình trong cơ thể. 

MỘT SỐ LƯU Ý VỀ NHU CẦU PROTID CỦA CƠ THỂ

Mỗi người trưởng thành cần lượng Protid khoảng 0,8 g/kg cân nặng mỗi ngày để duy trì sức khỏe và chức năng cơ bản của cơ thể. Đối với sự phát triển và duy trì cơ bắp, máu, hormone, men, kháng thể, Protid là thành phần quan trọng và cần được bổ sung từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm cả thức ăn động vật và thực vật.

Để đảm bảo sự đầy đủ và đa dạng, cần chú ý đến 9 acid amin cần thiết, bao gồm histidin, isoleucin, lysin, methionin, phenylalanin, threonin, tryptophan, valin, và đặc biệt là arginin cho trẻ em. Lượng acid amin cần thiết thay đổi tùy thuộc vào lứa tuổi và điều kiện sức khỏe, dao động từ khoảng 250 mg đến 1100 mg/ngày.

Những đối tượng như phụ nữ mang thai hoặc những người đang bệnh có thể có nhu cầu nâng cao về Protid. Sự cá nhân hóa lượng Protid cần thiết là quan trọng để đảm bảo đáp ứng đầy đủ nhu cầu dinh dưỡng của mỗi người dựa trên tình trạng sức khỏe và đặc điểm cá nhân.

Protid rất quan trọng đối với mọi hoạt động và chức năng của các bộ phận trong cơ thể chúng ta. Mong rằng qua bài viết này cung cấp nhiều thông tin hữu ích cho bạn về Protid là gì? Vai trò của Protid và thực phẩm nào chứa nhiều Protid để biết cách cung cấp đủ cho cơ thể mình nhé.

LACTOSE LÀ ĐƯỜNG GÌ? VAI TRÒ VÀ NGUỒN THỰC PHẨM CUNG CẤP LACTOSE CHO CƠ THỂ

LACTOSE LÀ ĐƯỜNG GÌ? VAI TRÒ VÀ NGUỒN THỰC PHẨM CUNG CẤP LACTOSE CHO CƠ THỂ 5

Chúng ta đều biết rằng đường là một trong những chất dinh dưỡng quan trọng cho cơ thể, trong đó bao gồm cả đường lactose. Hãy cùng khám phá chi tiết về đường lactose là gì và tác động của nó đối với sức khỏe con người thông qua bài viết dưới đây.

LACTOSE LÀ ĐƯỜNG GÌ? VAI TRÒ VÀ NGUỒN THỰC PHẨM CUNG CẤP LACTOSE CHO CƠ THỂ 7

LACTOSE LÀ ĐƯỜNG GÌ?

Lactose là một loại đường tự nhiên có trong sữa và các chế phẩm từ sữa. Nó là một disaccharide, nghĩa là nó được tạo thành từ hai phân tử đường đơn giản hơn: glucose và galactose.

Lactose chiếm khoảng 2-8% trọng lượng sữa. Hàm lượng lactose trong sữa mẹ cao hơn sữa bò, khoảng 7-8%.

Lactose là một nguồn cung cấp năng lượng quan trọng cho cơ thể. Nó được tiêu hóa trong ruột non bởi enzyme lactase. Enzyme này phân tách lactose thành glucose và galactose, hai loại đường đơn giản có thể được hấp thụ vào máu.

Lactose cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc hấp thụ các chất dinh dưỡng khác, chẳng hạn như canxi và phốt pho. Canxi và phốt pho là hai khoáng chất cần thiết cho sức khỏe xương và răng.

Lactose cũng là một chất dinh dưỡng quan trọng cho các vi khuẩn có lợi trong đường ruột. Những vi khuẩn này giúp tiêu hóa thức ăn và bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng.

VAI TRÒ CỦA LACTOSE VỚI SỨC KHỎE

ĐỐI VỚI TRẺ EM

SỰ PHÁT TRIỂN VỀ THỂ CHẤT VÀ TRÍ TUỆ

Lactose là một trong những loại đường cần thiết cho sự phát triển về thể chất và trí tuệ của trẻ. Nó cung cấp năng lượng và dự trữ năng lượng cho não bộ và các hoạt động hằng ngày.

HỖ TRỢ SỰ PHÁT TRIỂN CỦA LỢI KHUẨN

Lactose giúp hỗ trợ sự phát triển của lợi khuẩn trong hệ tiêu hóa của trẻ. Điều này giúp bảo vệ hệ tiêu hóa non nớt của trẻ khỏi sự xâm nhập của các vi khuẩn có hại, ký sinh trùng, giúp thành niêm mạc ruột khỏe mạnh.

HẤP THU CANXI VÀ PHỐT PHO

Lactose hỗ trợ sự hấp thu canxi và phốt pho, là hai khoáng chất cần thiết cho sự phát triển của xương và răng.

HÌNH THÀNH MÔ NÃO VÀ HỆ THẦN KINH

Đường galactose sau khi được phân tách ra từ lactose, đóng vai trò quan trọng trong quá trình hình thành mô não và hệ thần kinh của trẻ ở những năm tháng đầu đời.

ĐỐI VỚI NGƯỜI LỚN

CUNG CẤP NĂNG LƯỢNG

Lactose là một nguồn cung cấp năng lượng quan trọng cho cơ thể. Nó được tiêu hóa trong ruột non bởi enzyme lactase. Enzyme này phân tách lactose thành glucose và galactose, hai loại đường đơn giản có thể được hấp thụ vào máu.

THÚC ĐẨY SỰ PHÁT TRIỂN CỦA LỢI KHUẨN

Lactose là một chất dinh dưỡng quan trọng cho các vi khuẩn có lợi trong đường ruột. Những vi khuẩn này giúp tiêu hóa thức ăn và bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng.

GIẢM NGUY CƠ MẮC CÁC BỆNH MÃN TÍNH

Nghiên cứu cho thấy rằng lactose có thể giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như béo phì, cao huyết áp, tiểu đường và bệnh tim mạch.

LACTOSE LÀ ĐƯỜNG GÌ? VAI TRÒ VÀ NGUỒN THỰC PHẨM CUNG CẤP LACTOSE CHO CƠ THỂ 9

LACTOSE CÓ TRONG THỰC PHẨM NÀO?

Lactose là một loại đường tự nhiên có trong sữa và các chế phẩm từ sữa. Cụ thể, đường lactose được tìm thấy trong:

  • Sữa mẹ: Sữa mẹ là nguồn cung cấp lactose dồi dào nhất cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Hàm lượng lactose trong sữa mẹ khoảng 7-8% trọng lượng sữa.
  • Sữa công thức: Sữa công thức được bổ sung lactose để giống với thành phần của sữa mẹ. Hàm lượng lactose trong sữa công thức thường tương tự như sữa mẹ, khoảng 7-8% trọng lượng sữa.
  • Sữa tươi: Sữa tươi là nguồn cung cấp lactose phổ biến nhất. Hàm lượng lactose trong sữa tươi khoảng 2-8% trọng lượng sữa.
  • Sữa bột pha sẵn: Sữa bột pha sẵn thường được bổ sung lactose để tăng hương vị và giá trị dinh dưỡng. Hàm lượng lactose trong sữa bột pha sẵn thường tương tự như sữa tươi, khoảng 2-8% trọng lượng sữa.
  • Phô mai: Phô mai là một chế phẩm từ sữa có chứa lactose. Hàm lượng lactose trong phô mai phụ thuộc vào loại phô mai và thời gian lên men. Phô mai tươi có hàm lượng lactose cao hơn phô mai cứng.
  • Sữa chua: Sữa chua là một chế phẩm từ sữa lên men. Sữa chua có chứa lactose, nhưng hàm lượng lactose trong sữa chua thấp hơn sữa tươi.

Ngoài ra, lactose còn được tìm thấy trong một số thực phẩm và đồ uống khác, chẳng hạn như:

  • Kem: Kem là một chế phẩm từ sữa có chứa lactose.
  • Sữa dừa: Sữa dừa có chứa một lượng nhỏ lactose.
  • Sữa đậu nành: Sữa đậu nành là một loại sữa thực vật không chứa lactose. Tuy nhiên, một số loại sữa đậu nành có thể được bổ sung lactose.

CÁC TÌNH TRẠNG LIÊN QUAN ĐẾN LACTOSE

LACTOSE INTOLERANCE (KHÔNG DUNG NẠP LACTOSE)

Lactose intolerance hay còn gọi là bất dung nạp lactose. Đây là hiện tượng cơ thể không có khả năng tiêu hóa và hấp thụ đường lactose. Lượng lactose nạp vào cơ thể sẽ tồn động ở trạng thái dư thừa và được lên men ngay trong hệ tiêu hóa trở thành acid lactic.

Acid này gây ra những ảnh hưởng tiêu cực đến hệ tiêu hóa và hấp thu dưỡng chất của cơ thể. Với một lượng lactose nhỏ mà cơ thể nạp vào có thể gây ra tình trạng chướng bụng, sôi bụng, khiến người bệnh biếng ăn và mệt mỏi.

Đây cũng là một trong những nguyên nhân phổ biến làm xuất hiện tình trạng tiêu chảy khi uống sữa. Người bệnh sẽ có các triệu chứng như bị đi phân lỏng, chua, hăm đỏ da quanh hậu môn. Khi tình trạng này kéo dài sẽ gây ảnh hưởng đến sức khỏe và hệ miễn dịch của người bệnh.

LACTOSE MALDIGESTION (KHÓ TIÊU HÓA ĐƯỜNG SỮA)

Lactose maldigestion là tình trạng khó tiêu hóa đường sữa. Sự giảm hoạt động của enzyme lactase được xem là nguyên nhân dẫn đến tình trạng này. Enzyme này sẽ biến đổi đường sữa thành glucose và galactose – hai loại đường đơn góp phần tạo năng lượng cho cơ thể.

Tình trạng lactose maldigestion xuất hiện sau khi cai sữa. Lúc này, mức độ hoạt động của enzyme lactase bắt đầu suy giảm một cách tự nhiên. Ở hầu hết mọi người, lactose maldigestion để lại rất ít thậm chí là không có triệu chứng cụ thể.

SỰ KHÁC NHAU GIỮA 2 TÌNH TRẠNG TRÊN

Lactose maldigestion (khó tiêu hóa đường sữa) và lactose intolerance (không dung nạp lactose) ít nhiều có sự khác biệt. Điểm chung của cả hai tình trạng này là chỉ có một phần nhỏ đường sữa được tiêu hóa, phần còn lại sẽ đi vào đại tràng.

Trong một vài trường hợp cụ thể, sự lên men vi khuẩn của đường sữa không tiêu hóa trong ruột kết sẽ dẫn đến một số triệu chứng như đầy hơi, tiêu chảy và khí. Những triệu chứng kể trên có thể được xem là không dung nạp lactose.

Không những thế, tình trạng không dung nạp lactose chỉ diễn ra ở một số ít người. Trong khi đó, tình trạng lactose maldigestion lại xảy ra ở khoảng 70 – 75% dân số thế giới.

MỘT SỐ LƯU Ý KHI BỔ SUNG LACTOSE CHO TRẺ

ĐỐI VỚI TRẺ KHÔNG DUNG NẠP LACTOSE

Trẻ không dung nạp lactose là những trẻ không có đủ enzyme lactase để tiêu hóa lactose. Khi lactose không được tiêu hóa, nó sẽ lên men trong ruột, gây ra các triệu chứng như đầy hơi, chướng bụng, tiêu chảy, đau bụng, buồn nôn,…

Để bổ sung lactose cho trẻ không dung nạp lactose, các bậc phụ huynh có thể tham khảo một số cách sau:

  • Sử dụng các sản phẩm sữa đã được tách lactose. Các sản phẩm này đã được loại bỏ phần lớn lactose, giúp giảm thiểu các triệu chứng khó chịu cho trẻ.
  • Sử dụng các sản phẩm sữa có chứa enzyme lactase. Enzyme lactase sẽ giúp tiêu hóa lactose, giúp trẻ dễ hấp thu.
  • Tăng cường sử dụng sữa mẹ. Sữa mẹ có hàm lượng lactose thấp và dễ tiêu hóa hơn sữa bò.
  • Tập cho trẻ uống sữa từ từ. Bạn có thể bắt đầu cho trẻ uống một lượng nhỏ sữa và tăng dần lượng sữa theo thời gian.

ĐỐI VỚI TRẺ DUNG NẠP LACTOSE BÌNH THƯỜNG

Trẻ dung nạp lactose bình thường là những trẻ có đủ enzyme lactase để tiêu hóa lactose. Do đó, các bậc phụ huynh có thể bổ sung lactose cho trẻ từ nhiều nguồn, bao gồm sữa, sữa chua, phô mai, kem,… Tuy nhiên, không nên lạm dụng việc bổ sung lactose, vì có thể gây ra tình trạng dư thừa lactose trong cơ thể trẻ.

Dưới đây là một số lưu ý khi bổ sung lactose cho trẻ dung nạp lactose bình thường:

  • Bổ sung lactose từ nhiều nguồn khác nhau, không chỉ từ sữa.
  • Không nên cho trẻ uống sữa quá nhiều trong một lần.
  • Theo dõi các phản ứng của trẻ sau khi bổ sung lactose. Nếu trẻ có các triệu chứng bất thường như đầy hơi, chướng bụng, tiêu chảy,… thì cần ngừng bổ sung lactose và tham khảo ý kiến bác sĩ.

Tóm lại, lactose là một loại đường tự nhiên có nhiều lợi ích cho sức khỏe của trẻ. Tuy nhiên, các bậc phụ huynh cần lưu ý một số điều khi bổ sung lactose cho trẻ, đặc biệt là đối với trẻ không dung nạp lactose.